Upload
Đăng nhập
Nâng cấp VIP
Trang chủ
»
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
»
Nhật - Pháp - Hoa - Others
7 trang
144 lượt xem
47
0
Tự học Hán ngữ hiện đại – Bài 6: Tuổi tác
1. nǐ duōdà le 你 你 你 你? (nễ đa đại liễu?) = Anh bao nhiêu tuổi? 2. sānshí suì. nǐ shì shénme shíhòu shēng de 三 你 你. 你 你 你 你 你 你 你 你? (tam thập tuế. nễ thị thập ma thời hậu sinh đích 三 你 你. 你 你 你 你 你 你 你 你?) = Tôi 30 tuổi. Anh sinh năm nào? 3. yī jiǔ qī líng nián 你 你 你 O 你. (nhất cửu thất linh niên). = Năm 1970. 4. nà, nǐ sān shí liù suì ma 你, 你 你 你 你 你 你? (ná, nễ tam thập lục tuế...
cochunhotn90
09/11/2012
Save
Like
Share
Report
Download
/
7
Có thể bạn quan tâm
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Tiếng Hoa 3 năm 2021-2022
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Hoa thuơng mại 1 năm 2023-2024 có đáp án
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Hoa thương mại 2 năm 2022-2023 có đáp án
Đề thi kết thúc học phần học kì 1 môn Thư tín thương mại tiếng Hoa năm 2023-2024
Bài thu hoạch bồi dưỡng thường xuyên Module GVMN32: Tự học ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc cho giáo viên mầm non
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 1
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 2
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 3
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 4
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 5
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 6
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 7
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 8
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 9
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 10
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 11
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 12
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 13
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 14
3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 15