Từ vựng sơ cấp bài

14 - Minnano

Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản

第14課:

たつ: đứng

すわる: ngồi

つかう: sử dụng

おく: đặt để

つくる: làm, chế tạo

うる: bán

しる: biết

すむ: sống, ở

けんきゅうする: nghiêm cứu

しっている: biết

すんでいる: đang sống

しりょう: tư liệu

じこくひょう: bảng ghi thời gian tàu chạy

ふく: quần áo

せいひん: sản phẩm

ソフト: phần mềm

せんもん: chuyên môn

はいしゃ: nha sĩ

とこや: tiệm cắt tóc

プレイガイド quầy bán vé

どくじん: độc thân