Tvựng sơ cấp bài 21 -
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
21課:
きる: mặc áo
はく: mặc quần
かぶる: đội mũ
かける: mang ,đeo
うまれる: sinh ra
コート: áo khoác
スーツ com lê
セーター: áo len
ぼうし: nón
めがね: mắt kính
よく: thường
おめでとう ございます: chúc mừng
やちん: tiền nhà
ダイニングキチン: nhà bếp
わしつ: phòng kiểu nhật
おしいれ: chỗ để chăn gối
ふとん: chăn, nệm
アパート: nhà chung
パリ: pari
ばんりのちょうじょう: vn lý tường thành
よかかいはつセンター: trung tâm phát trin giải trí cho
nhân dân