Tvựng sơ cấp bài 23&24-
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
3課:
れる: cho, tặng
れていく: dẫn đi
れてくる: dẫn đến
くる: đưa, tiễn
ょうかいする giới thiệu
あんないする: hướng dẫn
せつめいする: giải thích
れる: pha (trà ,cafe)
じいさん: ông
ばあさん:
ゅんび: chuẩn bị
み: ý nghĩa
かし: bánh kẹo
んぶ: toàn b
ぶんで: tự mình
かに: ngoài ra ,bên cnh
べんとう: cơm hộp
はのひ: ngày của m
24
んがえる: suy nghĩ
く: đến
ゅうがくする du học sinh
る: lấy
なか; quê , nông thôn
いしかん: đại sứ quán
ループ: nhóm
ャンス:cơ hội
: một triệu
くら: bao nhiêu