Từ vựng sơ cấp bài 22-

Minnano Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản

第22課:

きく: hỏi

まわす: quay

ひく: kéo

さわる: sờ,chạm vào

かえる: đổi

でる xuất hiện

うごく: chuyển động

あるく: đi bộ

わたる: băng qua đường

きをつける: chú ý

ひっこしする: dọn nhà

でんきや: cửa hàng đồ điện

サイズ: kích cỡ

おと: âm thanh

きかい: máy móc

つまみ: núm vặn

こしょう: hư hỏng

みち: đường

こうさてん: ngã tư

しんごう: đèn giao thông

かど: góc

はし: cầu

ちゅうしゃじょう: nhà xe

しょうがつ: tết (dương lịch)

ごちそうさまでした: cám ơn anh đã đãi

たてもの: tòa nhà