Từ vựng sơ cấp bài 18 -

Minnano Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản

第18課:

のぼる: leo lên, trèo lên

とまる: dừng lại

そうじする: vệ sinh

せんたくする: giặt quần áo

れんしゅうする: luyện tập

なる: trở nên, trở thành

ねむい: buồn ngủ

つよい: khỏe mạnh

よわい: yếu đuối

ちょうしがいい: sức khỏe tốt

ちょうしがわるい: sức khỏe

ちょうし: tình trạng cơ thể

すもう: môn đấu vật

パチンコ: trò chơi pachinko

おちゃ: trà

ひ: ngày

いちど: lần nửa

いちども: một lần nửa cũng….

だんだん: dần dần

もうすぐ: ngay lập tức

おかげさまで: cám ơn anh chị

かんぱい: nâng ly