Từ vựng sơ cấp bài 20 -

Minnano Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản

第20課:

おもう: nghĩ

いう: nói

たる: đủ

かつ: thắng

まける: thất bại

ある: có

やくにたつ: có ích

ふべんな: bất tiện

おなじ: giống nhau

すごい: giỏi quá

しゅしょう: thủ tướng

だいとうりょう: tổng thống

せいじ: chính trị

ニュース: tin tức

スピーチ: hùng biện

しあい: trận đấu

アルバイト: làm thêm

いけん: ý kiến

はなし: câu chuyện

ユーモア: khôi hài

むだ: không có lợi

デザイン: thiết kế

こうつう: giao thông

ラッシュ: giờ cao điểm

さいきん: gần đây

たぶん: có thể

きっと: chắt chắn

ほんとうに: thật sự

そんなに: không ~lắm

しかたがない: có còn cách khác

しばらくですね: lâu rồi không gặp nhi

もちろん: đương nhiên

キャプテン: thuyền trưởng