intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo

Chia sẻ: Van Hoc | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

271
lượt xem
65
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第3課: 1. ここ:ở đây 2. そこ:ở đó

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo

  1. Từ vựng sơ cấp bài 3 - Minnano Nihongo Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản 第3課: ここ:ở đây 1. そこ:ở đó 2. あそこ:ở đằng kia 3.
  2. どこ:ở đâu 4. こちら:ở đây 5. あちら:ở đằng kia 6. どちら:ở đằng nào 7. きょうしつ:phòng học 8. しょくどう:nhà ăn 9. じむしょ:văn phòng 10. かいぎしつ:phòng họp 11. うけつけ:quầy tiếp tân 12.
  3. ロビー:đại sảnh 13. へや:phòng, nhà 14. トイレ:nhà vệ sinh 15. かいだん:cầu thang đi bộ 16. エレベーター:thang máy 17. エスカレーター:thang cuốn 18. くに:nước 19. かいしゃ;công ty 20. うち:nhà 21.
  4. でんしゃ:xe điện 22. くつ:dày 23. ネクタイ:cà vạt 24. ワイン:rượu vang 25. タバコ:thuốc lá 26. うりば:quầy bán hàng 27. ちか:dưới lòng đất 28. いくら:bao nhiêu 29. ひゃく:một trăm 30.
  5. せん:một nghìn 31. まん:mười nghìn 32. くにのなまえ: アメリカ:nước Mỹ 1. イギリス:nước Anh 2. イタリア:nước Ý 3. イラン:Iran 4. インド:Ấn Độ 5.
  6. インドネシア:nước Indonesia 6. エジプト:nước Egypt 7. オーストラリア:nước Úc 8. カナダ;nước Canada 9. かんこく:nước Hàn Quốc 10. サウジアラビア:nước Arap 11. シンガポール:nước Singapore 12. スペイン:nước Tây Ban Nha 13. タイ:nước Thái Lan 14.
  7. ちゅうこく:nước Trung Quốc 15. ドイツ:nước Đức 16. にほん:nước Nhật 17. フランス:nước Pháp 18. フィリピン:nước Phillipin 19. ブラジル:nước Brazil 20. ベトナム:nước Việt Nam 21. マレーシア:nước Malaysia 22.
  8. メキシコ:nước Mexico 23. ロシア:nước Nga 24.
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2