Tvựng sơ cấp bài 6 -
Minnano Nihongo
Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản
6課:
1. たべる:ăn
2. のむ:uống
3. すう:hút thuốc
4. みる:xem
5. きく:nghe , hi
6. よむ:đọc
7. かく:viết
8. かう:mua
9. とる;chụp ,lấy
10. する:làm
11. あう:gặp
12. ごはん:cơm
13. あさごはん:cơm sáng
14. ひるごはん:cơm trưa
15. ばんごはん:cơm tối
16. パン:bánh mì
17. たまご:trứng
18. にく:tht
19. さかな:
20. やさい:rau
21. くだもの:trái cây
22. みず:nước
23. おちゃ:trà
24. こうちゃ:hồng trà
25. ぎゅうにゅう:sửa
26. ジュース:nước trái cây
27. ビール:bia
28. おさけ:rượu
29. ビデオ:băng hình
30. えいが:phim nh
31. CD:đĩa cd
32. てがみ:thư
33. レポート;o cáo