Từ vựng sơ cấp bài 16-

Minnano Nihongo

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng cơ bản

第16課:

おぼえる: nhớ

わすれる: quên

なくす: mất

はらう: trả tiền

かえす: trả lại

でかける: ra ngoài

ぬぐ: cởi, tháo ra

もっていく: mang đi

もってくる: mang đến

しんぱいする: lo lắng

ざんぎょうする: làm thêm ,tăng ca

しゅっちょうする: công tác

のむ: uống

たいせつ(な): quan trọng

だいじょうぶ(な): tốt , không sao ạ

あぶない: nguy hiểm

もんだい: vấn đề

こたえ: trả lời

きんえん: cấm hút thuốc

ほけんしょう: thẻ bảo hiểm

かぜ: bị cảm

ねつ: nóng ,sốt

びょうき: bệnh

くすり: thuốc

おふろ: bồn tắm

うわぎ: áo khoác

したぎ: quần áo lót

おだいじに: bảo trọng