ị ệ
ế
ả
ạ Các lý thuy t qu n tr hi n đ i
ươ
Ch ả
ng 7 (cont) ổ ị ự Qu n tr s thay đ i
10 1
Barack Obama
10
2
ế ố
ế
ổ
Các y u t
khi n DN thay đ i
10
ự
ễ
Th c ti n
ầ 2010 ố
ạ
ấ c ph ng v n cho bi ế ọ t h
ơ ỏ ự ả ượ ự ấ
ị
ẩ c chu n b ” ứ ạ ể ố
ứ Nghiên c u toàn c u ượ V aừ đ c IBM công b cho th y:ấ ế Có đ n h n 50% các nhà lãnh đ o đ ố ố th c s c m th y b i r i ượ & hoàn toàn “không đ ớ ố ả đ đ i phó v i b i c nh ph c t p ủ ấ ổ c a môi tr và b t n
10
4
ườ ng xung quanh DN
Amazon.com thì sao?
ự
ộ ố
ủ ộ ố
ể
ự
ủ
ổ
ẽ c s thay đ i đó thì CEO c a Amazon.com s
S thành công c a Amazon.com m t s ph i ả đóng c a, ử m t s khác chuy n sang kinh doanh online; Tr ướ ả
ầ ư
ệ ể vào phát tri n công ngh ; ố ế
ậ
(firstmover, cách thâm nh p
ph i làm gì? ế ụ Ti p t c đ u t ở ộ M r ng kinh doanh qu c t ị ườ
ị ế
th tr
ng, th hi u khách hàng, chính sách giá)
10
5
ệ
t Nam thì
Các công ty Vi sao?
ậ ệ
ươ ướ ủ ả c c a LSVina – t
ươ ượ ệ ố LS VINA nh p kh u nguyên li u kho ng 18 – 20 tri u USD/tháng; ả ệ ẩ Có kho ng 70% đ n hàng bán trong n ơ ng doanh s 40 – 50 tri u USD đ ng ; c thanh toán b ng VND đ
ệ ế ỗ ỷ ằ ị giá ngân hàng quy đ nh thì doanh
ệ ỉ Vay m i tri u USD, chi u theo t nghi p m t 1,2 – 1,3 t VND ;
ấ ầ ỷ ệ i 4 tri u USD ;
giá năm 2010, công ty đã l ưở ấ ị ả Sau hai l n tăng t LSVina không là công ty duy nh t b nh h ỗ ớ t ng.
10
6
ướ ự ổ ả Tr c s thay đ i đó, CEO c a ẽ ủ LS VINA s ph i làm gì?
ổ
ổ Thay đ i trong t
ứ ch c?
ng
ạ
ệ
ươ ạ Tình tr ng t ợ lai thích h p & ả ơ hi u qu h n
Quá trình t ổ ể ứ ch c chuy n ừ tình tr ng t ệ ạ i hi n t
10
7
Michael Porter
ể
ầ
ế ừ ỏ
Đ thành công, c n bi
b …
t t
10
8
ụ
ọ
Ví d minh h a
10 9
ướ
ị ự
ả
c qu n tr s thay
Các b đ iổ
10 10
ế ố ả
ổ ở ự c n tr s thay đ i Y u t C p đ doanh nghi p ệ ộ ấ ề ự
ứ ớ ng ch c năng m i;
Phòng ban & Nhóm
ề ị ứ ơ ấ ổ ệ ộ Quy n l c & xung đ t; ướ Khác nhau v đ nh h C c u t ch c; Văn hóa doanh nghi p
ị ấ ổ
Cá nhân
ướ ổ B t n đ nh, thay đ i vai trò & benefits ổ Thay đ i quy ủ c chung c a nhóm
ổ ả ấ ổ
ứ
ọ ế ưở ế ệ ng đ n h th nào?
10 11
ổ ổ ẽ ặ ả ấ ợ ự ằ ắ ậ C m giác b t n & thay đ i vai trò & benefits; ớ Thay đ i thói quen & thích ng cách làm vi c m i; Thay đ i s có nh h ổ V ng m t, b t h p tác nh m trì hoãn, ch m s thay đ i
ụ
ọ
Ví d minh h a
takeover attempt
ệ
ả
ư
ạ
ả
AnheuserBusch ho t đ ng không hi u qu nh ng năm 2000; ữ ạ ộ 5/2008, InBev đ a tin thôn tính AnheuserBusch; BOM cua AnheuserBusch đ a ra b n đánh giá l
ộ i toàn b
ạ ộ ả
ề ư
ộ ố
ử
ệ
ư ầ ớ ạ ộ
ạ ổ
ủ
ế
ho t đ ng KD trong vòng 1 tu n; Sa th i nhân công; cho v h u s m; ả Đóng c a m t s nhà máy cũ ho t đ ng không hi u qu ; Tăng giá bia Mua l
i c phi u c a công ty
10
12
ổ
ổ Thay đ i trong t
ứ ch c
ế ố
Thay đ i t p trung vào 4 y u t
ồ
ệ
ổ
ổ ậ ủ chính c a DN: Nhân sự Ngu n tài nguyên ả Kh năng công ngh ả Kh năng t
ứ ch c
10 13
ể
ạ
Nhân sự ầ ư 1. Đ u t vào đào t o và phát tri n ồ 2. L ng ghép nhân viên vào văn hóa doanh
nghi pệ
ổ
ướ
ữ 3. Thay đ i nh ng giá tr và quy
ị ủ
ạ
ộ
c đa văn hóa và đa d ng c a đ i ngũ lao đ ngộ
ưở
ứ
ng ả
ủ
ổ
ộ
ệ ố 4. Thăng ch c và h th ng khen th ầ 5. Thay đ i thành ph n c a đ i ngũ qu n
lý cao c pấ
10 14
ụ
ọ
Ví d minh h a
HR Restructuring
ủ ầ
ế ố GE mua 51% c ph n c a Tungsram, Hungary; ổ GE manager nh n th y: nhân viên cũ l ấ ậ
ườ ị ả i, làm vi c ch ng ch , ủ ưở ậ ệ ng c a cung cách
ậ
ộ
ạ
ộ
ả
ả ạ ạ ọ ể ằ
ể ạ
ọ ầ
ươ
ả
i cho đ i ngũ nhân viên, t p trung vào đào t o hành vi, thái đ , và nói ng
ữ
ầ
ả
ở
Nh ng năm đ u 2000s, liên doanh này tr thành m t trong nh ng nhà máy s n
cho h hi u r ng h c n ph i làm gì đ c nh tranh thành công trong môi tr toàn c u;ầ ữ ấ
ủ
ệ
ấ
ả
ộ xu t và kinh doanh hi u qu nh t châu Âu c a GE.
10
15
ậ mong thu nh p cao sau khi sát nh p, b nh h ế ậ t p trung; qu n lý kinh t GE manager s làm gì? ẽ ộ Sa th i 1/3 đ i ngũ manager, Đào t o l
ồ
Ngu n tài nguyên
ằ
ấ
ố
ổ
Thay đ i các đ i tác cung c p nh m:
ị
ậ ệ
Gi m chi phí giao d ch; Gi m chi phí nguyên v t li u đ u vào; ả
ầ S d ng hi u qu tài nguyên ệ
ả ả ử ụ TQM HRM
10 16
ụ
ọ
Ví d minh h a
ầ ư
ả ả ụ ế ng tr c ti p tiêu th ; ả ứ
ệ ỉ ệ ạ ị ườ ự ừ công ty b n x ỗ i;
10
17
Gi m chi phí giao d ch: đ u t ị vào các th tr Gi m nguyên li u đ u vào: mua m t s sp t ộ ố ầ TQM: gi m t l ẩ ả sp không đ t tiêu chu n, sp l HRM: giá nhân công rẻ
ả
ệ
Kh năng công ngh
ệ ể ậ
C g ng thay đ i công ngh đ t n ổ
ố ắ ụ
ơ ộ d ng c h i ự
ị ố
ệ
Năng l c công ngh là giá tr c t lõi ệ
ủ c a doanh nghi p
10
18
Amazon.com
ậ
ằ
Ban đ u dùng Internet bán sách sau đó CEO nh n ra r ng
ầ ể
ấ ả ọ ả
ẩ
t c m i s n ph m;
ọ
ế
có th dùng Internet bán t Ch n ti p sp gi đ bán? ạ
ẩ ả
ử ặ ở
ể Các s n ph m âm nh c CD, DVD; M 1 c a hàng bán quà t ng online; ị Ký h p đ ng đ i tác v i m t s chu i c a hàng, siêu th :
ạ
ồ ợ ớ ố
ử
ộ ố ậ
ư ấ
ị các c a hàng, siêu th ; ỗ ử
Mua sp t ấ Cung c p dv t
v n bán hàng qua m ng cho chu i c a hàng trên. “Online book seller” “leading internet product provider”
10
19
ỗ ử ừ i Amazon.com, nh n hàng t ạ
ả
ổ
Kh năng t
ứ ch c
ố ợ
ệ ể ạ
ủ
ệ
ậ
ợ
ườ i, công ngh , các Ph i h p con ng ệ tài nguyên c a doanh nghi p đ t o i nhu n cho doanh nghi p ra l
10 20
ế
Các lý thuy t QTHĐ
10
21