Ố
Ụ
Ế
Ộ C C THU THÀNH PH HÀ N I
CHÍNH SÁCH THUẾ
ả
ả
Gi ng viên:
ạ
ị Vũ Th To n ỹ Th c s kinh t ề
ế ỗ ợ
ưở
ườ ộ
ế
Tr
ng phòng Tuyên truy n H tr ng
i n p thu
Ả Ả
VĂN B N PHÁP QUY VĂN B N PHÁP QUY
đ 04/2007/QH12 đ
ậ ậ ộ ộ ứ ứ
c ượ ố 04/2007/QH12 ế c ượ ố Lu t thu TNCN s ế Lu t thu TNCN s ỳ ọ ố ỳ ọ ố Qu c h i khoá XII, k h p th 2 thông qua ngày Qu c h i khoá XII, k h p th 2 thông qua ngày 21/11/2007. 21/11/2007.
ố ố ị ị
ị ị Ngh đ nh s 100/2008/NĐCP ngày 8/9/2008 Ngh đ nh s 100/2008/NĐCP ngày 8/9/2008 ủ ủ c a Chính ph . ủ ủ c a Chính ph .
ư ố ư ố s 84/2008/TTBTC ngày 30/09/2008 s 84/2008/TTBTC ngày 30/09/2008
Thông t Thông t ộ ủ ộ c a B Tài chính. ủ c a B Tài chính.
Ơ Ả Ơ Ả
Ộ Ộ
N I DUNG C B N N I DUNG C B N
CHÍNH SÁCH THU Ế CHÍNH SÁCH THU Ế
Ậ Ậ
THU NH P CÁ NHÂN THU NH P CÁ NHÂN
Ố ƯỢ Ố ƯỢ
Ộ Ộ
Ế Ế
Đ I T Đ I T
NG N P THU TNCN NG N P THU TNCN
ế ế Cá nhân c trúưc trúư Cá nhân
không phân bi không phân bi
ả ả
ệ ệ ổ ổ ị có thu nh p ch u thu phát sinh ị có thu nh p ch u thu phát sinh ệ ơ ệ ơ t n i t n i ậ ậ t Nam, t Nam,
trong và ngoài lãnh th Vi trong và ngoài lãnh th Vi ậ .. chi tr thu nh p ậ chi tr thu nh p
ệ ệ
ế ế ậ ậ ị ị
không phân bi không phân bi
ả ả
không c trúư Cá nhân không c trúư Cá nhân ổ ổ ệ ệ có thu nh p ch u thu phát có thu nh p ch u thu phát ơ ơ t n i chi t n i chi t Nam , t Nam ,
sinh trong lãnh th Vi sinh trong lãnh th Vi ậ . . ậ tr thu nh p tr thu nh p
ườ ườ ứ ứ ộ i đáp ng m t trong các ộ i đáp ng m t trong các
ừ ừ ệ ệ
Cá nhân c trú là ng ư ư Cá nhân c trú là ng ệ ề ệ ề đi u ki n sau đây: đi u ki n sau đây: i Vi i Vi ị ị ng l ch ho c trong 12 tháng liên t c k t ng l ch ho c trong 12 tháng liên t c k t
ầ ầ t Nam t t Nam t ặ ặ ặ ạ ặ ạ i Vi i Vi ở ở 183 ngày tr lên tính trong 183 ngày tr lên tính trong ể ừ ể ừ c tính c tính
ộ ộ ặ ạ ặ ạ a) Có m t t a) Có m t t ươ ộ ươ ộ m t năm d m t năm d ệ ệ ngày đ u tiên có m t t ngày đ u tiên có m t t là m t ngày và ngày đi cũng đ là m t ngày và ngày đi cũng đ
ệ ệ ụ ụ ế ượ ế ượ t Nam (ngày đ n đ t Nam (ngày đ n đ ộ ượ c tính là m t ngày); ộ ượ c tính là m t ngày); ạ ạ i Vi i Vi ộ ộ t Nam theo m t t Nam theo m t ng xuyên t ng xuyên t
ơ ở ơ ở b) Có n i b) Có n i ườ ườ
ơ ở ơ ở ị ị
đăng ký th đăng ký th ố ớ ố ớ
ủ ủ ơ ở ườ ơ ở ườ th th ẻ ườ ẻ ườ ng trú theo quy đ nh c a pháp ng trú theo quy đ nh c a pháp ườ ướ ườ ướ ng c ngoài n i i n i n ng c ngoài n i ượ ng trú c ghi trong Th th ượ ng trú c ghi trong Th th
ơ ơ ẻ ạ ẻ ạ ặ ặ ơ ơ ườ ườ th th ợ ợ trong hai tr ng h p sau: trong hai tr ng h p sau: ườ Có n i ườ Có n i ậ ề ư ậ ề ư đ i v i ng lu t v c trú; đ i v i ng lu t v c trú; xuyên là n i đăng ký và đ xuyên là n i đăng ký và đ ấ ho c Th t m trú do c quan Công an c p. ấ ho c Th t m trú do c quan Công an c p.
ệ ệ
ể ở ạ ể ở ạ t t
Có nhà thuê đ Có nhà thuê đ ờ ạ ở ớ ờ ạ ở ớ
ồ ồ
ủ ị ủ ị t Nam theo quy đ nh c a PL t Nam theo quy đ nh c a PL ở ừ ợ ừ ợ ở 90 ngày tr 90 ngày tr
i Vi i Vi ủ ề ủ ề , v i th i h n c a h p đ ng thuê t v nhà v nhà , v i th i h n c a h p đ ng thuê t lên trong năm tính thu . ế lên trong năm tính thu . ế
ặ ặ
ấ ấ
ẻ ẻ
ơ ở ơ ở ườ ườ
ổ ổ
ướ ướ
ượ ượ ẫ ẫ
Cá nhân không có n i Cá nhân không có n i c c p Th th c c p Th th ư ư
ợ ợ
ở ở
ư ư
ả ả
ở ở
thuê hay ng thuê hay ng
ườ ườ ng trú, ho c đăng ký th ng trú, ho c đăng ký th ẻ ạ ẻ ạ ng trú, Th t m trú theo không đ ng trú, Th t m trú theo không đ ố ố ng d n nêu trên, nh ng có t ng s ngày thuê nhà h ng d n nêu trên, nh ng có t ng s ngày thuê nhà h ừ ồ ừ ồ 90 ngày tr lên trong năm tính theo h p đ ng thuê t 90 ngày tr lên trong năm tính theo h p đ ng thuê t ể ả ố ượ ộ ế ể ả ố ượ ộ ế ng là cá nhân c trú, k c thu cũng thu c đ i t ng là cá nhân c trú, k c thu cũng thu c đ i t ơ ề ở ợ ườ ơ ở ợ ườ ề nhi u n i. ng h p thuê tr nhi u n i. ng h p thuê tr ồ ạ ể ở ồ ể ở ạ khách s n, nhà bao g m c thuê Nhà thuê đ bao g m c thuê Nhà thuê đ khách s n, nhà ọ ơ ụ ở ơ ệ ỉ ọ ơ ụ ở ơ ệ ỉ khách, nhà ngh , nhà tr , n i làm vi c, tr s c quan... khách, nhà ngh , nhà tr , n i làm vi c, tr s c quan... ườ ử ụ ự ệ ườ ử ụ ự ệ i s d ng lao t cá nhân t không phân bi t cá nhân t không phân bi i s d ng lao ộ ộ đ ng thuê cho ng đ ng thuê cho ng
i lao đ ng. i lao đ ng.
ư ư
ườ ườ
ứ ứ
i không đáp ng các i không đáp ng các
ườ ộ ộ ườ Cá nhân không c trú là ng Cá nhân không c trú là ng ệ ề ệ ề
đi u ki n nêu trên. đi u ki n nêu trên.
Ậ Ậ
Ế Ế
Ị Ị THU NH P CH U THU TNCN THU NH P CH U THU TNCN
ề ề
ả ả
ố ố ng v n. ng v n. ấ ộ ấ ộ ng b t đ ng s n. ng b t đ ng s n.
ượ ượ ượ ượ ng. ng.
ươ ươ
ng quy n th ng quy n th
ừ ừ
ố ố
ầ ầ ả ả
ầ ầ
ố ố
ặ là ch ng khoán, ph n v n trong ặ là ch ng khoán, ph n v n trong ả ả ả ả , CSKD, b t đ ng s n và TS khác ph i , CSKD, b t đ ng s n và TS khác ph i
ử ụ ử ụ ứ ứ ộ ấ ộ ấ ử ụ ử ụ
ậ ừ ậ ừ 1. Thu nh p t kinh doanh. 1. Thu nh p t kinh doanh. ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ 2. Thu nh p t ng, ti n công. ti n l 2. Thu nh p t ng, ti n công. ti n l ậ ừ ầ ư ố ậ ừ ầ ư ố 3. Thu nh p t v n. đ u t 3. Thu nh p t v n. đ u t ể ậ ừ ậ ừ ể 4. Thu nh p t chuy n nh 4. Thu nh p t chuy n nh ể ậ ừ ể ậ ừ 5. Thu nh p t chuy n nh 5. Thu nh p t chuy n nh ưở ậ ừ ưở ậ ừ 6. Thu nh p t trúng th 6. Thu nh p t trúng th ề ậ ừ ả ậ ừ ả ề 7. Thu nh p t b n quy n. 7. Thu nh p t b n quy n. ề ượ ậ ừ ạ ề ượ ậ ừ ạ nh 8. Thu nh p t ng m i. 8. Thu nh p t nh ng m i. ậ ậ ừ nh n th a k ứ ế là ch ng khoán, ph n v n trong ậ ậ ừ ứ ế nh n th a k 9. Thu nh p t là ch ng khoán, ph n v n trong 9. Thu nh p t ứ ổ ả ả ấ ộ ế ứ ổ ế ả ả ấ ộ ch c kinh t các t , CSKD, b t đ ng s n và tài s n khác ph i ch c kinh t các t , CSKD, b t đ ng s n và tài s n khác ph i ở ữ ặ ở ữ ặ đăng ký s h u ho c đăng ký s d ng. đăng ký s h u ho c đăng ký s d ng. ậ ậ ừ nh n quà t ng ậ ậ ừ nh n quà t ng 10. Thu nh p t 10. Thu nh p t ế ứ ổ ế ứ ổ ch c kinh t các t các t ch c kinh t ặ ở ữ ở ữ ặ đăng ký s h u ho c đăng ký s d ng. đăng ký s h u ho c đăng ký s d ng.
ậ ừ ậ ừ kinh doanh : kinh doanh :
ấ ấ ả ả ạ ạ ộ ộ ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ho t đ ng s n xu t, kinh doanh
1. Thu nh p t 1. Thu nh p t Bao g m:ồ Bao g m:ồ ừ ậ ừ ậ Thu nh p t Thu nh p t ụ ị ị hàng hoá, d ch v . ụ hàng hoá, d ch v . ố ớ ố ớ ấ ấ ạ ộ ạ ộ ậ ừ ậ ừ Riêng đ i v i thu nh p t Riêng đ i v i thu nh p t
ồ ồ ệ ệ
ợ ợ
ủ ủ
ỉ ỉ ượ ề ượ ề ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ấ ấ ề ộ ậ ề ộ ậ ề ề ứ ứ ỉ ỉ
ị ị
ậ ậ ế ừ ế ừ ượ ượ ị ị ị ị ả ho t đ ng s n xu t nông ả ho t đ ng s n xu t nông ệ ắ ố ệ ắ nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t ố nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t ụ ủ ố ớ ườ ỷ ả ố ớ ườ ụ ỷ ả thu s n ch áp d ng đ i v i tr ng h p không đ ủ thu s n ch áp d ng đ i v i tr ng h p không đ ế ễ ệ c mi n thu . đi u ki n đ ế ễ ệ c mi n thu . đi u ki n đ ộ ạ ộ ạ ho t đ ng hành ngh đ c l p c a ho t đ ng hành ngh đ c l p c a ặ cá nhân có gi y phép ho c ch ng ch hành ngh theo ặ cá nhân có gi y phép ho c ch ng ch hành ngh theo ủ quy đ nh c a pháp lu t. ủ quy đ nh c a pháp lu t. ậ ậ Thu nh p ch u thu t Thu nh p ch u thu t
ằ ằ
kinh doanh đ kinh doanh đ ả ả ậ ậ ừ ừ ạ ạ ế ế ị ị
ế ộ ế ộ ậ ậ
c xác đ nh c xác đ nh ợ ợ b ng doanh thu tr () các kho n chi phí h p lý liên b ng doanh thu tr () các kho n chi phí h p lý liên ế ừ ệ ế ừ kinh quan đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu t ệ kinh quan đ n vi c t o ra thu nh p ch u thu t ế ị ỳ doanh trong k tính thu c ng (+) thu nh p ch u thu ế ị ỳ doanh trong k tính thu c ng (+) thu nh p ch u thu khác trong k .ỳ khác trong k .ỳ
ề ề ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ ti n l ti n l ng, ti n công : ng, ti n công :
ề ươ ề ươ ề ề ả ả
ướ ướ ằ ằ ng, ti n công d ng, ti n công d
ấ ấ ng, ti n công và các kho n có tính ch t ng, ti n công và các kho n có tính ch t ề ứ ề ề i các hình th c b ng ti n ứ ề i các hình th c b ng ti n ằ ằ ả ả
ộ ộ i lao đ ng nh n đ i lao đ ng nh n đ 2. Thu nh p t 2. Thu nh p t Bao g m:ồ Bao g m:ồ a. Ti n l a. Ti n l ươ ề ti n l ươ ề ti n l ề ặ ề ặ ho c không b ng ti n . ho c không b ng ti n . ạ ể ả ợ ấ ụ ấ b. b. Các kho n ph c p, tr c p (k c sinh ho t phí ể ả ợ ấ ụ ấ ạ Các kho n ph c p, tr c p (k c sinh ho t phí ả ph ụph ụ ừ ượ tr các kho n ậ ả ừ c) ượ ậ tr các kho n c)
mà ng mà ng c p, tr c p c p, tr c p
ủ ủ ị ị
ườ ườ ợ ấ : : ợ ấ ụ ấ ụ ấ ườ ườ ư ư
ạ ạ ệ ở ơ ệ ở ơ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ặ ặ ạ ạ ấ ấ ợ ấ ậ ề ợ ấ Ph c p, tr c p theo quy đ nh c a pháp lu t v ậ ề Ph c p, tr c p theo quy đ nh c a pháp lu t v i có công; u đãi ng i có công; u đãi ng ố ố Ph c p qu c phòng, an ninh; Ph c p qu c phòng, an ninh; ữ ố ớ ể ộ ữ Ph c p đ c h i, nguy hi m đ i v i nh ng ngành, ố ớ ể ộ Ph c p đ c h i, nguy hi m đ i v i nh ng ngành, ế ố ộ ệ ế ố ộ đ c h i, n i làm vi c có y u t ệ n i làm vi c có y u t đ c h i,
ấ ấ
ộ ộ
ề ề ngh ho c công vi c ngh ho c công vi c nguy hi m;ể nguy hi m;ể ụ ấ ụ ấ ụ ấ ụ ấ ị ị ự , , ph c p khu v c theo quy đ nh ph c p khu v c theo quy đ nh ự
Ph c p thu hút Ph c p thu hút ậ ủ c a pháp lu t; ậ ủ c a pháp lu t; ợ ấ ợ ấ Tr c p khó khăn đ t xu t; Tr c p khó khăn đ t xu t;
ệ ệ ề ề ệ ệ
ợ ấ ợ ấ ợ ấ ợ ấ ạ ạ ộ ầ ộ ầ ậ ậ ặ ặ ộ Tr c p tai n n lao đ ng, b nh ngh nghi p; ộ Tr c p tai n n lao đ ng, b nh ngh nghi p; Tr c p m t l n khi sinh con ho c nh n nuôi con Tr c p m t l n khi sinh con ho c nh n nuôi con
nuôi; nuôi;
ả ả ộ ộ
ư ư
ấ ấ ấ ấ ợ ấ ợ ấ ệ ệ ệ ệ ả ả Tr c p do suy gi m kh năng lao đ ng; Tr c p do suy gi m kh năng lao đ ng; ề ộ ầ ề ộ ầ Tr c p h u trí m t l n; ti n tu t hàng tháng; Tr c p h u trí m t l n; ti n tu t hàng tháng; Tr c p thôi vi c, tr c p m t vi c làm theo quy Tr c p thôi vi c, tr c p m t vi c làm theo quy
ợ ấ ợ ấ ợ ấ ợ ấ ợ ấ ợ ấ ủ ủ ị ị ộ ộ
ộ ậ đ nh c a B lu t lao đ ng; ộ ậ đ nh c a B lu t lao đ ng; ả ả ợ ấ ợ ấ ể ể ả ả ộ ộ Các kho n tr c p khác do B o hi m xã h i chi Các kho n tr c p khác do B o hi m xã h i chi
tr ảtr ả
ả ả
ế ệ ạ i quy t t ế ệ ạ i quy t t ướ ướ ộ n n xã h i. ộ n n xã h i. i các hình th c i các hình th c
ợ ấ Tr c p gi ợ ấ Tr c p gi ề c) Ti n thù lao d ề c) Ti n thù lao d ồ ồ ư ề ứ nh : ti n hoa nh : ti n hoa ư ề ứ ậ ề ự i, tham gia đ tài, d án, ti n nhu n bút ậ ề ự i, tham gia đ tài, d án, ti n nhu n bút
ớ ề h ng môi gi ớ ề h ng môi gi ả .. ả và các kho n thù lao khác và các kho n thù lao khác
ề ề
ả ả ộ ệ ệ ộ ộ ồ ộ ồ
tham gia hi p h i kinh doanh, tham gia hi p h i kinh doanh, ể h i đ ng qu n tr , ban ki m soát, h i đ ng qu n lý và ể h i đ ng qu n tr , ban ki m soát, h i đ ng qu n lý và các t các t
ằ ằ ằ ằ ề ề ề ề
ộ ộ
ướ ướ ụ ụ ị ị c và các d ch v kèm theo c và các d ch v kèm theo
ế(n u có). (n u có).
ậ ậ ả ả ộ ộ ể ả ể ả ườ ử ụ ườ ử ụ i s d ng lao đ ng ph i mua cho ng i s d ng lao đ ng ph i mua cho ng
ượ ừ ậ ượ ừ c t d) Ti n nh n đ ậ d) Ti n nh n đ c t ị ả ộ ồ ị ộ ồ ả ứ ổ ứ ổ ch c khác. ch c khác. ả ợ ặ đ) đ) Các kho n l ả ợ Các kho n l i ích b ng ti n ho c không b ng ti n ặ i ích b ng ti n ho c không b ng ti n ề ươ ườ ử ụ ề ng, ti n công do ng ề ươ ngoài ti n l i s d ng lao đ ng ườ ử ụ ề ng, ti n công do ng ngoài ti n l i s d ng lao đ ng ứ ọ ả ộ ướ ặ ả ứ ọ ả ộ ướ ặ ả i m i hình th c: tr ho c tr h d i m i hình th c: tr ho c tr h d ệ ở ề ở ề , đi n, n Ti n nhà ệ Ti n nhà , đi n, n ế ề ị ề ị Ti n mua b o hi m mà pháp lu t không quy đ nh Ti n mua b o hi m mà pháp lu t không quy đ nh ộ ắ ườ b t bu c ng ộ i ườ ắ b t bu c ng i lao đ ng.ộ lao đ ng.ộ ộ ộ ụ ụ ụ ụ ị ị
ư ư ứ ứ ầ ầ
ể ể ả ả ơ ơ ụ ả ụ ả Phí h i viên và các kho n chi d ch v khác ph c v Phí h i viên và các kho n chi d ch v khác ph c v ẻ cho cá nhân theo yêu c u, nh : chăm sóc s c kho , ẻ cho cá nhân theo yêu c u, nh : chăm sóc s c kho , ỹ ẩ i trí, th m m . vui ch i, th thao, gi ỹ ẩ i trí, th m m . vui ch i, th thao, gi
ị ị ả ả Các kho n l Các kho n l
ườ ườ ị ị ệ ệ
ế ế ườ ấ ườ ấ
ệ ệ ả ả
ư ư i n u ăn, ng i n u ăn, ng ồ ợ ồ ợ ệ ẩ ẩ ệ ừ ừ ạ ạ
ặ ặ ằ ằ ng b ng ti n ho c không b ng ti n, ng b ng ti n ho c không b ng ti n, ề tr ừtr ừ ề
ằ ề ề ằ ưở sau: sau: ng ưở ng
ượ ượ
ề Ti n th ề Ti n th ướ ướ ồ ồ
ả ề ả ề ứ ứ
ủ ợ ủ ợ i ích khác theo quy đ nh c a pháp i ích khác theo quy đ nh c a pháp ỉ ễ lu t ậlu t ậ nh : chi trong các ngày ngh , l ư ỉ ễ ; thuê các d ch nh : chi trong các ngày ngh , l ư ; thuê các d ch ụ ư ấ i giúp vi c v n, thuê kê khai thu ; chi cho ng v t ụ ư ấ i giúp vi c v n, thuê kê khai thu ; chi cho ng v t ườ ư ườ ư i làm các công gia đình nh lái xe, ng gia đình nh lái xe, ng i làm các công vi c khác trong gia đình theo h p đ ng, tr các kho n vi c khác trong gia đình theo h p đ ng, tr các kho n khoán chi nh : văn phòng ph m, đi n tho i, công tác khoán chi nh : văn phòng ph m, đi n tho i, công tác phí, trang ph c.ụ phí, trang ph c.ụ ưở ề ưở ề e) Ti n th e) Ti n th ề ả các kho n ti n th ề ả các kho n ti n th ưở ng kèm theo các danh hi u đ ưở ng kèm theo các danh hi u đ ặ ặ bao g m c ti n th c phong t ng ( c phong t ng ( bao g m c ti n th ệ ệ ủ ủ ậ ề ậ ề ị ị n n các danh hi u thi đua, các hình th c khen th các danh hi u thi đua, các hình th c khen th ưở ưở quy đ nh c a pháp lu t v thi đua khen th quy đ nh c a pháp lu t v thi đua khen th ệ c Nhà ệ c Nhà ưở ưở ng kèm theo ng kèm theo ưở ưở ng theo ng theo ng) ng)
ả ả i i
th th
ế ế
ề ề ẩ ẩ
ưở ả ố ưở ề ưở ả ố ưở ề i th ng kèm theo gi ng qu c gia, gi Ti n th i th ng kèm theo gi ng qu c gia, gi Ti n th ậ .. ừ ướ ố ế ượ ưở c Nhà n ưở ừ ướ c th a nh n ậ ố ế ượ đ ng qu c t c th a nh n c Nhà n ng qu c t đ ậ ỹ ề ả ế ưở ề ề ả ế ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát Ti n th ậ ỹ ưở ề ng v c i ti n k thu t, sáng ch , phát Ti n th ướ ơ ượ ướ ơ ượ c có th m quy n công c c quan nhà n minh đ c có th m quy n công c c quan nhà n minh đ nh n.ậnh n.ậ
ệ ệ ưở ưở
ướ ướ
ừ ề ừ ề ờ ờ ị ị
ể ể ề ệ Ti n ề Ti n ề th ng v vi c phát hi n, khai báo hành vi vi ề ệ th ng v vi c phát hi n, khai báo hành vi vi ề .. ẩ ậ ớ ơ ạ ẩ ạ c có th m quy n ph m pháp lu t v i c quan nhà n ề ậ ớ ơ c có th m quy n ph m pháp lu t v i c quan nhà n Th i đi m xác đ nh TNCT t ề ươ ể ng, ti n ti n l Th i đi m xác đ nh TNCT t ề ươ ể ng, ti n ti n l ả ề ộ i s d ng lao đ ng tr ti n ả ề ộ i s d ng lao đ ng tr ti n
ườ ườ ề ề ờ công là th i đi m ng ờ công là th i đi m ng ươ l ươ l ng, ti n công cho ng ng, ti n công cho ng ườ ử ụ ườ ử ụ ộ i lao đ ng. ộ i lao đ ng.
ả ả
ậ ậ ầ ầ
ậ ậ ổ ổ
ừ ừ
ử ề ử ề tr lãi ti n g i tr lãi ti n g i
ầ ầ
ế ế
ề ề
ậ ừ ậ ừ
ừ ừ
ị ố ị ố
ượ ượ
ủ ủ
ậ ậ
ậ ừ ầ ư ố là kho n thu nh p nh n là kho n thu nh p nh n ậ ừ ầ ư ố 3. Thu nh p t v n: đ u t v n: 3. Thu nh p t đ u t ơ ở ạ ộ ượ ừ ơ ở ạ ộ ượ ừ đ ho t đ ng cho c s SXKD vay, mua c ph n c t đ c t ho t đ ng cho c s SXKD vay, mua c ph n Bao g m:ồ ố ặ Bao g m:ồ ặ ố ho c góp v n SXKD. ho c góp v n SXKD. ề ồ ợ ề ồ ợ theo h p đ ng vay, Ti n lãi cho vay Ti n lãi cho vay theo h p đ ng vay, ụ .. ứ ổ ượ ừ ậ ứ ụ ổ ượ ừ ậ ch c tín d ng NH, t c t nh n đ ch c tín d ng NH, t nh n đ c t ổ ố c ph n. ừ ệ ợ ứ c t cổ ức t cổ ứ t ố ổ ừ ệ ợ ứ c ph n. vi c góp v n t L i t c, vi c góp v n L i t c, ể ứ ướ ậ ừ ầ ư ố ể ứ ướ ậ ừ ầ ư ố i các hình th c khác, k v n d đ u t Thu nh p t i các hình th c khác, k v n d đ u t Thu nh p t ử ậ ệ ầ ư ằ ố ả ậ ệ ầ ư ằ ử ố ả b ng hi n v t, danh ti ng, quy n s c góp v n đ u t b ng hi n v t, danh ti ng, quy n s c góp v n đ u t ế tr thu nh p t ấ ụ ế ấ ụ lãi trái tr thu nh p t d ng đ t, phát minh, sáng ch ; d ng đ t, phát minh, sáng ch ; lãi trái ủ.. ủ phi u Chính ph phi u Chính ph ầ ầ ể ể
ể ể
ậ ậ
ổ ổ
ợ ợ
ượ ượ
ặ ặ
ố ố
ố ố
ồ ồ
ế ế
ả ả
ế ế c khi Ph n tăng thêm c a giá tr v n góp nh n đ Ph n tăng thêm c a giá tr v n góp nh n đ c khi ấ ả ấ ả i th , chuy n đ i mô hình, sáp nh p, h p nh t doanh gi i th , chuy n đ i mô hình, sáp nh p, h p nh t doanh gi ố ệ ệ ố c nghi p ho c khi rút v n (không bao g m v n g c đ nghi p ho c khi rút v n (không bao g m v n g c đ c ậ ạ ậ ạ i) nh n l i) nh n l Thu nh p t Thu nh p t
ượ ượ
ế ế
ổ ổ
ổ ị ủ ổ ứ ị ủ ổ ổ ứ c phi u tr thay c t c là giá tr c a c c phi u tr thay c t c là giá tr c a c ạ ộ ổ ạ ộ ổ c xác đ nh trên s sách k toán và do đ i h i c c xác đ nh trên s sách k toán và do đ i h i c
ậ ừ ổ ậ ừ ổ ị ứ ị ứ t c đ t c đ đông thông qua. đông thông qua.
ị ị
ậ ậ ố ớ ố ớ
ướ ướ ờ ờ ị ị
ể ờ ể ờ ư ố v n ra n ư ố v n ra n ể ờ ể ờ ậ ậ ố ớ ừ ậ ể ờ Th i đi m xác đ nh thu nh p đ i v i thu nh p t ố ớ ừ ậ ể ờ Th i đi m xác đ nh thu nh p đ i v i thu nh p t ậ ả ầ ư ố v n là th i đi m chi tr thu nh p. Đ i v i thu đ u t ậ ả ầ ư ố v n là th i đi m chi tr thu nh p. Đ i v i thu đ u t ầ ậ ể c ngoài, th i đi m xác đ nh nh p đ u t ể ầ ậ nh p đ u t c ngoài, th i đi m xác đ nh ậ ậ thu nh p là th i đi m cá nhân nh n thu nh p. ậ ậ thu nh p là th i đi m cá nhân nh n thu nh p.
ề ề
ố ố ệ ệ ả ố là kho n ti n ả ố là kho n ti n ng v n: ng v n: ủ ượ ng v n c a cá ủ ượ ng v n c a cá
ầ ầ ượ ượ ổ ổ ố ố ng ph n v n trong các t ng ph n v n trong các t ể chuy n nh ể chuy n nh
ch c kinh t ch c kinh t
ể ể chuy n nh chuy n nh ừ ừ ướ ướ ượ ượ ể chuy n nh ể chuy n nh ứ ứ ng ch ng khoán; ng ch ng khoán; ố ượ ượ ng v n d ố ng v n d i các hình i các hình
ứth c khác. th c khác.
ượ ượ ầ ầ ể chuy n nh ể chuy n nh
ượ ượ ể ể
ậ ừ ượ ể ậ ừ ượ ể chuy n nh 4. Thu nh p t chuy n nh 4. Thu nh p t ể ừ ượ ậ ượ vi c chuy n nh c t lãi nh n đ ể ừ ậ vi c chuy n nh c t lãi nh n đ . Bao g m:ồ nhân. Bao g m:ồ nhân ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ế ứ ; ế ứ ; ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ậ ậ Thu nh p t Thu nh p t ứ ậ ừ 4.1 Thu nh p t ậ ừ 4.1 Thu nh p t ằ ị ị Đ c xác đ nh b ng giá chuy n nh ằ Đ c xác đ nh b ng giá chuy n nh ả ả
ậ ậ
ố ng ph n v n góp: ố ng ph n v n góp: ừ ượ ừ ượ ng tr giá ng tr giá ệ ạ ế ợ mua và các kho n chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ệ ạ ế ợ mua và các kho n chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ố ượ ượ ố ng v n. ra thu nh p t ng v n. ra thu nh p t ố ề ố ề ượ ượ ể ậ ừ ậ ừ ể chuy n nh chuy n nh ượ ể Giá chuy n nh ượ ể Giá chuy n nh ượ ượ ể ể ợ ợ ng là s ti n mà cá nhân nh n ng là s ti n mà cá nhân nh n ố ng v n. ố ng v n. ồ c theo h p đ ng chuy n nh ồ c theo h p đ ng chuy n nh đ đ
ồ ồ
ợ ợ
ể ể
ể ể
ượ ượ
ng t ng t
ng h p giá chuy n nh ng h p giá chuy n nh
ớ ớ
ể ể
Tr Tr ượ ượ ế ế
ặ ặ
ề ấ ề ấ ệ ệ
ở ở
ồ ồ
ợ ợ ng h p khác ng h p khác ợ ợ
ườ ườ ợ ợ ng không phù h p v i giá th tr nh ng không phù h p v i giá th tr nh ị ị thu có quy n n đ nh giá chuy n nh thu có quy n n đ nh giá chuy n nh ề ị ấ ị ề ấ n đ nh là tài li u đi u tra ho c giá chuy n nh n đ nh là tài li u đi u tra ho c giá chuy n nh ườ ủ ườ ủ c a các tr c a các tr ặ ế ặ ế kinh t kinh t
ờ ờ ho c các h p đ ng chuy n nh ho c các h p đ ng chuy n nh
ng t ng t
ượ ầ ượ ầ Giá mua ph n v n góp đ Giá mua ph n v n góp đ ố ờ ố ờ
ố ố ể ể
ầ ầ ố ố
ầ ầ
ị ị
ạ ợ ạ ợ i h p đ ng chuy n i h p đ ng chuy n ị ườ ơ ị ườ ơ ng thì c quan ng thì c quan ứ ể ượ ứ ể ượ ng. Căn c đ ng. Căn c đ ố ượ ể ượ ố ể ng v n ng v n ứ ổ ứ ổ ch c cùng th i gian, cùng t ch c cùng th i gian, cùng t ự ươ ượ ể ươ ể ự ượ . ng t . ng t ị ị ị ị c xác đ nh là tr giá ph n c xác đ nh là tr giá ph n ặ ặ i th i đi m góp v n ho c là giá tr ph n v n i th i đi m góp v n ho c là giá tr ph n v n
ệ ạ ệ ạ
ạ ố ạ ố v n tính t v n tính t ể ờ ạ ờ ể ạ i th i đi m mua. t i th i đi m mua. t Chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ra thu nh p t Chi phí h p lý liên quan đ n vi c t o ra thu nh p t
ự ế ự ế
ố ố
ậ ừ ậ ừ phát phát
ừ ừ
ệ ệ
ầ ầ
t cho vi c t cho vi c
ượ ượ
ượ ượ
ể ể i chuy n nh i chuy n nh
phí ng phí ng
ng ng
ế ợ ế ợ ả ượ ể ả ượ ể ng v n là các kho n chi phí th c t chuy n nh chuy n nh ng v n là các kho n chi phí th c t ợ ồ ứ ơ ợ ồ ứ ơ , hóa đ n h p pháp, bao g m: sinh có ch ng t , hóa đ n h p pháp, bao g m: sinh có ch ng t Chi phí làm các th t c pháp lý c n thi ế ủ ụ ế ủ ụ Chi phí làm các th t c pháp lý c n thi ể ể chuy n nh ng. chuy n nh ng. Các kho n phí và l ệ ả ệ ả Các kho n phí và l ủ ủ
ườ ườ ậ ậ
ộ ộ
ị ị
n p NSNN theo quy đ nh c a pháp lu t. n p NSNN theo quy đ nh c a pháp lu t.
ả ả
Các kho n chi phí khác. Các kho n chi phí khác.
ứ ứ
ậ ừ ậ ừ
ể ể chuy n nh chuy n nh
ng ch ng khoán: ng ch ng khoán:
ứ ứ
ồ ồ ị ị
ề ề
ế ế
ổ ổ
ế ế
ể ể
ượ ượ 4.2 Thu nh p t 4.2 Thu nh p t ậ ừ ượ ể ậ ừ ượ ể ng ch ng khoán, bao g m Thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán, bao g m Thu nh p t chuy n nh ượ ượ ể ả ả ượ ượ ể c xác đ nh ng quy n mua c phi u, đ c chuy n nh ng quy n mua c phi u, đ c chuy n nh c xác đ nh ừ ứ ằ ừ ứ ằ b ng giá bán ch ng khoán tr () giá mua, các chi phí liên b ng giá bán ch ng khoán tr () giá mua, các chi phí liên ệ ệ ng. quan đ n vi c chuy n nh quan đ n vi c chuy n nh ng. ượ ượ
ư ư
ị ị
ượ ượ ứ ứ Giá bán ch ng khoán đ Giá bán ch ng khoán đ
c xác đ nh nh sau: c xác đ nh nh sau:
ế ế
ể ể ị ị
ị ị
ượ ượ
Giá bán ch ng khoán niêm y t là giá chuy n Giá bán ch ng khoán niêm y t là giá chuy n i S Giao d ch CK, Trung tâm Giao d ch ng th c t i S Giao d ch CK, Trung tâm Giao d ch ng th c t
ứ ứ ự ế ạ ở ự ế ạ ở t t
nh nh CK.CK.
ứ ứ
ư ư
ị ị
ượ ượ
ể ể
ng th c t ng th c t
ứ ứ
ị ị
ồ ồ
ườ ườ ượ ượ
ợ ợ ặ ặ
ạ ạ
ờ ờ
ổ ổ
Giá bán ch ng khoán c a công ty đ i chúng ch a ủ ạ ủ ạ Giá bán ch ng khoán c a công ty đ i chúng ch a ế ạ ệ ự ế ạ ự ệ i Trung tâm niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t i Trung tâm niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t ự ế ạ ị ự ế ạ ị i Trung tâm t Giao d ch CK là giá chuy n nh i Trung tâm t Giao d ch CK là giá chuy n nh ị ị Giao d ch CK. Giao d ch CK. Giá bán ch ng khoán c a các đ n v không thu c ủ ủ Giá bán ch ng khoán c a các đ n v không thu c ng h p nêu trên là giá ghi trên h p đ ng chuy n ng h p nêu trên là giá ghi trên h p đ ng chuy n ế ế ng ho c giá theo s sách k toán t ng ho c giá theo s sách k toán t
ộ ơ ộ ơ ể ợ ợ ể ể ể i th i đi m bán. i th i đi m bán.
2 tr 2 tr nh nh
ượ ượ Giá mua đ Giá mua đ
c xác đ nh nh sau: c xác đ nh nh sau: ủ ủ ị ị ứ ứ ự ự ế ế
ứ ứ ở ở ị ị
ư ư Giá mua c a ch ng khoán niêm y t là giá th c Giá mua c a ch ng khoán niêm y t là giá th c ạ ạ i S Giao d ch ch ng khoán, Trung tâm Giao i S Giao d ch ch ng khoán, Trung tâm Giao ứ ứ ị ị mua t mua t d ch ch ng khoán. d ch ch ng khoán.
ạ ạ ứ ứ ủ ủ
ệ ệ ế ế ư ư
ị ị Giá mua ch ng khoán c a Công ty đ i chúng Giá mua ch ng khoán c a Công ty đ i chúng ạ ạ i i mua mua
ứ ứ ị ự ự ch a niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t ị ch a niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t ự ế ứ Trung tâm Giao d ch ch ng khoán là giá th c t ự ế ứ Trung tâm Giao d ch ch ng khoán là giá th c t ạ ạ t t
ị ị i Trung tâm Giao d ch ch ng khoán. i Trung tâm Giao d ch ch ng khoán. ứ ứ ơ ơ
ợ ợ
ườ ườ ượ ượ ế ế ạ ạ ặ ặ Giá mua ch ng khoán c a các đ n v không ủ ị Giá mua ch ng khoán c a các đ n v không ủ ị ồ ợ ồ ợ ng h p nêu trên là giá ghi trên h p đ ng ng h p nêu trên là giá ghi trên h p đ ng ờ ổ i th i ng ho c giá theo s sách k toán t ổ ờ i th i ng ho c giá theo s sách k toán t
ể ộ ộ thu c 2 tr thu c 2 tr ể chuy n nh ể chuy n nh ểđi m mua. đi m mua.
ể ể ượ ượ ệ ệ ế ế Chi phí liên quan đ n vi c chuy n nh Chi phí liên quan đ n vi c chuy n nh
ứ ứ ứ ứ ng ch ng ng ch ng phát sinh có ch ng phát sinh có ch ng
ợ ợ ơ ơ ự ế ự ế ồ ồ
ể ể ể ể ượ ượ ng và phí chuy n ng và phí chuy n
ượ ượ nh nh
ứ ứ ư ư
ứ ứ
ỷ ỷ ả ả ợ ợ ị ị ả khoán là các kho n chi phí th c t ả khoán là các kho n chi phí th c t ừ ừ , hóa đ n h p pháp, bao g m: t , hóa đ n h p pháp, bao g m: t Phí nh n chuy n nh ậ ậ Phí nh n chuy n nh ng ch ng khoán. ng ch ng khoán. Phí l u ký ch ng khoán. ứ ứ Phí l u ký ch ng khoán. Chi phí u thác ch ng khoán. Chi phí u thác ch ng khoán. Các kho n chi phí khác. Các kho n chi phí khác. Tr ườ ườ Tr ng h p không xác đ nh đ ng h p không xác đ nh đ
ệ ệ ứ ứ
ể ể ế ượ ế ượ ị ị c giá mua và c giá mua và ượ ượ ng ch ng ng ch ng ị ị c xác đ nh là giá c xác đ nh là giá
ứ ứ ượ ượ ế ế chi phí liên quan đ n vi c chuy n nh chi phí liên quan đ n vi c chuy n nh ậ ậ khoán thì thu nh p ch u thu đ khoán thì thu nh p ch u thu đ bán ch ng khoán. bán ch ng khoán.
5. Thu nh p t 5. Thu nh p t
ấ ộ ấ ộ ể ể ượ ượ ả là ả là ng b t đ ng s n: ng b t đ ng s n: ấ ấ ng b t ng b t
ộ ộ ả ả kho n thu nh p nh n đ kho n thu nh p nh n đ đ ng s n đ ng s n
ượ ể ậ ừ ượ ể ậ ừ chuy n nh chuy n nh ượ ừ ệ ậ ậ ậ ậ vi c chuy n nh c t ượ ừ ệ c t vi c chuy n nh ả . Bao g m:ồ . Bao g m:ồ ả ậ ừ ậ ừ ử ụ ử ụ ượ ượ ề ề ấ ấ Thu nh p t Thu nh p t ể chuy n nh ể chuy n nh ng quy n s d ng đ t. ng quy n s d ng đ t.
ậ ừ ậ ừ ử ụ ử ụ ấ ấ ng quy n s d ng đ t ng quy n s d ng đ t
Thu nh p t Thu nh p t ắ ắ ề ề ớ ớ ượ ể ượ chuy n nh ể chuy n nh ự ự ề ề ấ ấ g n li n v i công trình xây d ng trên đ t. g n li n v i công trình xây d ng trên đ t.
ượ ượ ở ữ ở ữ ề ề ặ ặ ể ể chuy n nh chuy n nh ng quy n s h u ho c ng quy n s h u ho c
ượ ượ ề ề ấ ấ ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ở ử ụ . s d ng nhà ở ử ụ s d ng nhà . ậ ừ ậ ừ ể chuy n nh ể chuy n nh ng quy n thuê đ t, thuê ng quy n thuê đ t, thuê
Thu nh p t Thu nh p t ặ ướ ặ ướ c. c. m t n m t n
ậ ậ ậ ậ ể ể ượ ừ c t ượ ừ c t chuy n chuy n
Các kho n thu nh p khác nh n đ Các kho n thu nh p khác nh n đ ả ượ ả ượ ả ả ấ ộ ấ ộ ng b t đ ng s n. ng b t đ ng s n. nh nh
ậ ừ ậ ừ ưở :: ưở ng ng trúng th trúng th
ứ ứ i các hình th c. i các hình th c. ượ ượ đ t ặđ t ặ c, c,
ộ ộ
6. Thu nh p t 6. Thu nh p t Bao g m:ồ Bao g m:ồ ưở ổ ố Trúng th ưở ng x s . ổ ố Trúng th ng x s . ưở ạ ướ ế ưở ạ ướ ế Trúng th ng khuy n m i d Trúng th ng khuy n m i d ưở Trúng th ưở ng trong các hình th c cá c Trúng th ng trong các hình th c cá c ượ c,ượ casino ượ đ casino đ c,ược c ưở ưở Trúng th Trúng th ưở ưở ưở ưở ứ ứ ứ ứ ậ . . c pháp lu t cho phép ậ c pháp lu t cho phép ơ ơ ng trong các trò ch i, cu c thi có ng trong các trò ch i, cu c thi có ng khác. ng khác. ng và các hình th c trúng th ng và các hình th c trúng th th th
ề ề
ậ ừ ả ậ ừ ả
b n quy n : b n quy n :
ề ề
ề ề ề ề
ậ ậ
ở ữ ở ữ ề ề ố ố ệ ệ ề ề
ế ế
ả ả ả ả ử ụ ể ậ ừ ậ ừ ử ụ chuy n giao, chuy n quy n s d ng ể chuy n giao, chuy n quy n s d ng ả ệ ủ ả ệ ủ ng c a quy n s h u trí tu (quy n tác gi ng c a quy n s h u trí tu (quy n tác gi ở ữ ả ở ữ ả ; quy n s h u ; quy n s h u ồ ồ ỹ ệ (bí quy t k (bí quy t k ỹ ệ chuy n giao công ngh chuy n giao công ngh ợ ỹ i pháp h p lý hóa s n ợ ỹ i pháp h p lý hóa s n
7. Thu nh p t 7. Thu nh p t Bao g m:ồ Bao g m:ồ ể ể hu nh p t T Thu nh p t ề ố ượ ề ố ượ các đ i t các đ i t ế ề ế ề và quy n liên quan đ n quy n tác gi và quy n liên quan đ n quy n tác gi ố ớ ố ớ công nghi p; quy n đ i v i gi ng cây tr ng). công nghi p; quy n đ i v i gi ng cây tr ng). ể ể ậ ậ ệ ệ
ừ ừ Thu nh p t Thu nh p t ứ ế ậ thu t, ki n th c k thu t, các gi ứ ế ậ thu t, ki n th c k thu t, các gi ấ ấ xu t, đ i m i công ngh ). xu t, đ i m i công ngh ).
ớ ớ ổ ổ
ề ề
ươ ươ
ạ theo quy ạ ng m i theo quy ng m i
ủ ủ
nh nh ươ ươ
ị ị
ậ ừ ậ ừ 8. Thu nh p t 8. Thu nh p t ậ ậ đ nh c a Lu t Th đ nh c a Lu t Th
ượ ượ ng quy n th ng quy n th ạ . . ạ ng m i ng m i
ậ ậ
ạ ạ
ệ ệ
ậ ừ ậ ừ ị ị
ậ ậ
nh n th a k nh n th a k ậ ậ ả ả
ặ ặ ể ể
ậ ậ
quà t ngặ : : ừ ế,, quà t ngặ ừ ế 9. Thu nh p t 9. Thu nh p t ố ớ ả ố ớ ả Vi c xác đ nh thu nh p đ i v i các lo i tài s n nh n Vi c xác đ nh thu nh p đ i v i các lo i tài s n nh n ợ ị ớ ả ả ừ ợ ị ớ ả ả ừ th a k , quà t ng ph i b o đ m phù h p v i giá th th a k , quà t ng ph i b o đ m phù h p v i giá th ụ ể ờ ườ ụ ể ờ ườ i th i đi m phát sinh thu nh p, c th : tr i th i đi m phát sinh thu nh p, c th : tr ứ ứ Đ i v i ch ng khoán: Đ i v i ch ng khoán:
ứ ứ
ế ế
ị ị
ị ị
ứ ứ ở ở ừ ừ
ế ế
ầ ầ
ậ ậ
ặ ặ
ặ ặ
ế ế ạ ạ ng t ng t ố ớ ố ớ Ch ng khoán đã niêm y t: căn c theo giá tham ế ế Ch ng khoán đã niêm y t: căn c theo giá tham ạ ạ i chi u trên S Giao d ch CK, Trung tâm Giao d ch CK t chi u trên S Giao d ch CK, Trung tâm Giao d ch CK t i ấ ấ ngày nh n th a k , nh n quà t ng ho c ngày g n nh t ngày nh n th a k , nh n quà t ng ho c ngày g n nh t ướ ướtr tr
ậ ậ c đó. c đó.
ứ ứ
ủ ủ
ư ư
ự ự
ở ờ ở ờ
ừ ừ
ặ ặ
ể ể ấ ướ ấ ướ
ặ ặ
Ch ng khoán c a các công ty đ i chúng ch a ạ ạ Ch ng khoán c a các công ty đ i chúng ch a ạ ị ế ệ ạ ị ế ệ i Trung tâm niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t i Trung tâm niêm y t, đã th c hi n đăng ký giao d ch t ế ạ ứ ị ế ạ ị ứ i Trung tâm Giao d ch CK: căn c vào giá tham chi u t i Trung tâm Giao d ch CK: căn c vào giá tham chi u t ậ ế ị ậ ế ị th i đi m nh n th a k , nh n quà t ng Giao d ch CK th i đi m nh n th a k , nh n quà t ng Giao d ch CK ầ ầ ho c ngày g n nh t tr ho c ngày g n nh t tr
ậ ậ c đó. c đó.
ứ ứ ộ ộ
ườ ườ ợ ợ ổ ổ ị ị
ủ ủ ế ế ậ ậ
Ch ng khoán c a các công ty không thu c 2 ủ ủ Ch ng khoán c a các công ty không thu c 2 ế ứ ứ ng h p trên: căn c vào giá tr ghi trên s sách k ế ng h p trên: căn c vào giá tr ghi trên s sách k ừ ạ ạ ừ i ngày nh n th a k , nh n quà i ngày nh n th a k , nh n quà ấ ướ ấ ướ ặ ặ ầ ầ tr tr toán c a công ty đó t toán c a công ty đó t ặ t ng ho c ngày g n nh t tr ặ t ng ho c ngày g n nh t tr ậ ậ c đó. c đó.
ố ố ầ ầ ứ ứ ế ế ổ ổ
Đ i v i ph n v n trong các t Đ i v i ph n v n trong các t ị ị ế ế
ch c kinh t ch c kinh t ổ ổ ặ ặ ầ ầ ừ ừ ặ ặ ậ ậ
ố ớ ố ớ , CSKD: , CSKD: ứ ố ố ứ căn c vào giá tr ph n v n ghi trên s sách k toán căn c vào giá tr ph n v n ghi trên s sách k toán ế ể ờ ạ ể i th i đi m nh n th a k , nh n quà t ng ho c ngày t ế ờ ạ i th i đi m nh n th a k , nh n quà t ng ho c ngày t ấ ướ ầ ấ ướ ầ g n nh t tr g n nh t tr ậ ậ c đó. c đó.
ả ả Đ i v i b t đ ng s n: Đ i v i b t đ ng s n:
ố ớ ấ ộ ố ớ ấ ộ Ph n giá tr đ t đ Ph n giá tr đ t đ
ị ị ị ị ể ể ứ ứ c xác đ nh căn c theo c xác đ nh căn c theo ờ ạ i th i đi m ờ ạ i th i đi m
ầ ầ ấ ấ ế ế ả ả ậ ậ ừ ừ ậ ậ ượ ị ấ ượ ị ấ ấ ỉ ấ ỉ B ng giá đ t do UBND c p t nh quy đ nh t B ng giá đ t do UBND c p t nh quy đ nh t ặ ặ nh n th a k , nh n quà t ng. nh n th a k , nh n quà t ng.
ị ị
ầ ầ ắ ắ ạ ầ ạ ầ ị ị
ộ ộ ề ề ự ự ị ị ị ị
ế ấ ế ấ ớ ấ ượ ớ ấ ượ ề ề ơ ả ơ ả ẩ ẩ ự ế ủ ự ế ủ ự ự ạ ạ ị ị i th c t i th c t
Ph n giá tr nhà, k t c u h t ng và công trình Ph n giá tr nhà, k t c u h t ng và công trình ế c xác đ nh theo quy đ nh ki n trúc g n li n v i đ t đ ế c xác đ nh theo quy đ nh ki n trúc g n li n v i đ t đ ạ ủ ạ c a B Xây d ng v phân lo i nhà, tiêu chu n, đ nh ủ c a B Xây d ng v phân lo i nhà, tiêu chu n, đ nh ứ ứ c a công m c xây d ng c b n; giá tr còn l m c xây d ng c b n; giá tr còn l c a công trình trên đ t. ấ trình trên đ t. ấ ả ố ớ ả ố ớ ở ữ ở ữ
ứ ứ ử ề ả ề ả ử ph i đăng ký quy n s h u, s ph i đăng ký quy n s h u, s ướ : căn c vào giá tính LPTB : căn c vào giá tính LPTB ướ c c
ớ ơ ớ ơ ả ả ả ả ặ ặ Đ i v i tài s n khác Đ i v i tài s n khác ụ ụ d ng v i c quan nhà n d ng v i c quan nhà n ạ ủ ạ c a tài s n ho c tài s n cùng lo i. ủ c a tài s n ho c tài s n cùng lo i.
ị ị ậ ậ ừ ừ ậ ừ ậ ừ nh n th a nh n th a
Th i đi m xác đ nh thu nh p t Th i đi m xác đ nh thu nh p t ế ế k , quà t ng k , quà t ng
ể ể ố ượ ố ượ ậ ậ ế ế ượ ượ ậ ậ ị ị ng n p thu nh n đ ng n p thu nh n đ ế ừ ừ ế ừ ừ th a th a ế ừ ế ừ c th a k c th a k
ị ị ứ ứ ể ể ố ượ ố ượ ộ ộ quà quà ặ ng ặ ng ậ ậ ng n p thu nh n ng n p thu nh n
ặ ặ ể ờ ể ờ ặ : : ặ Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu t ể ờ Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu t ể ờ ộ ờ ế ộ ế ờ k là th i đi m đ i t k là th i đi m đ i t ậ ủ ị ậ ủ ị theo quy đ nh c a pháp lu t. theo quy đ nh c a pháp lu t. Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu t ế ừ ậ ể ờ ờ ể ế ừ ậ Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu t ố ượ ổ ể ờ ặ ch c, cá nhân t ng cho đ i t ổ t ng là th i đi m t ố ượ ể ờ ặ ch c, cá nhân t ng cho đ i t t ng là th i đi m t ế ờ ặ ế ộ ế ờ ặ ế ộ n p thu ho c th i đi m đ i t n p thu ho c th i đi m đ i t ượ c quà t ng. đ ượ c quà t ng. đ
Ậ ƯỢ ƯỢ Ậ P Đ THU NH P Đ THU NH
C MI N C MI N
THUẾ Ễ THUẾ Ễ
ậ ừ ậ ừ ả ả
ồ ồ ấ ộ ấ ộ ẻ ẻ ữ ữ ẹ ẹ
ồ ồ ợ ợ
ớ ớ ộ ớ ộ ớ ộ ộ
ể ể ạ ớ ạ ớ ạ ạ ị ị
ể ợ ượ chuy n nh ể ượ ng b t đ ng s n gi a v ợ 1. Thu nh p t chuy n nh ng b t đ ng s n gi a v 1. Thu nh p t ẹ ẻ ớ ẻ ớ ẹ ẻ ớ ẻ v i ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; cha nuôi, m nuôi ớ v i ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; cha nuôi, m nuôi ẹ ồ ớ ồ v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng v i con dâu; cha v , ẹ ớ v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng v i con dâu; cha v , ộ ẹ ợ ớ ộ ẹ ợ ớ m v v i con r ; ông n i, bà n i v i cháu n i; ông m v v i con r ; ông n i, bà n i v i cháu n i; ông ộ ớ ạ ộ ớ ạ ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau. nhau.
ử ụ ử ụ ề ề ể chuy n nh ể chuy n nh
ở ượ ng nhà ở ượ ng nhà ớ ấ ở ủ ớ ấ ở ủ ắ và tài s n g n li n v i đ t ắ và tài s n g n li n v i đ t
ợ ợ
ệ ệ ợ ợ , quy n s d ng , quy n s d ng c a cá nhân trong c a cá nhân trong ở ấ ở ộ ấ ở ấ ở ộ , đ t ng h p cá nhân ch có duy nh t m t nhà ấ ng h p cá nhân ch có duy nh t m t nhà , đ t ấ ử ng h p trên th a đ t đó đã ấ ử ng h p trên th a đ t đó đã
t Nam ( t Nam ( ư ư ậ ừ 2. Thu nh p t ậ ừ 2. Thu nh p t ả ấ ở ề đ t ả ấ ở ề đ t ườ ỉ ườ tr ỉ tr ể ả ườ ạ k c tr i Vi t ể ả ườ ạ k c tr i Vi t ự ặ ự ặ ho c ch a xây d ng nhà). ho c ch a xây d ng nhà).
ợ ợ ề ề
ặ ặ duy nh t duy nh t ễ ễ ượ ượ ượ ượ ề ng h p cá nhân có quy n ho c chung quy n ề ng h p cá nhân có quy n ho c chung quy n ấ nh ng ưnh ng ư ấ ở ấ ấ ở ế c mi n thu ế c mi n thu
ượ ượ ầ ầ ườ ườ Tr Tr ử ụ ề ở ữ ử ụ ề ở ữ s h u nhà, quy n s d ng đ t s h u nhà, quy n s d ng đ t ầ thì không đ ộ ể ầ thì không đ ng m t ph n chuy n nh ộ ể ng m t ph n chuy n nh ể ng đó cho ph n chuy n nh ể ng đó cho ph n chuy n nh
ề ề
ở ữ ử ề ở ở ữ , quy n s Cá nhân có chung quy n s h u nhà ử ề ở Cá nhân có chung quy n s h u nhà , quy n s ử ề ở ở ữ ề ấ ở ế còn có quy n s h u nhà ụ ở ở ữ ề , quy n s còn có quy n s h u nhà ử ề ấ ở ế ụ n u , quy n s n u ế.. ễ ượ ấ ở ụ ế ượ ấ ở ụ c mi n thu khác thì không đ ễ c mi n thu khác thì không đ d ng đ t d ng đ t d ng đ t d ng đ t
ị ị ậ ậ
ấ ủ ấ ủ ả ả
ả ề ả ề ủ ủ ử ụ ử ụ ị ị ừ ử ụ ề giá tr quy n s d ng đ t c a cá ừ ử ụ ề giá tr quy n s d ng đ t c a cá ấ ướ c giao đ t không ph i tr ti n c Nhà n ấ ướ c giao đ t không ph i tr ti n c Nhà n ấ ề ả ề ả c gi m ti n s d ng đ t theo quy đ nh c a ấ c gi m ti n s d ng đ t theo quy đ nh c a
3. Thu nh p t 3. Thu nh p t ượ ượ nhân đ nhân đ ượ ặ ượ ho c đ ặ ho c đ pháp lu t.ậ pháp lu t.ậ
ặ ặ ấ ộ ấ ộ
ẻ ẻ ữ ữ ế ế ẻ ẻ
ồ ồ ậ ậ ồ ồ ớ ớ ẹ ẻ ớ ẹ ẻ ớ ồ ồ
ợ ợ ể ể ẹ ẹ ộ ộ
ộ ộ ạ ạ ớ ớ
ị ị
ậ ừ ừ ậ ừ ừ 4. Thu nh p t nh n th a k , quà t ng là b t đ ng 4. Thu nh p t nh n th a k , quà t ng là b t đ ng ợ ớ ả ợ ớ s n gi a v v i ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; ả s n gi a v v i ch ng; cha đ , m đ v i con đ ; ẹ cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng ẹ cha nuôi, m nuôi v i con nuôi; cha ch ng, m ch ng ộ ẹ ợ ớ ớ ẹ ợ ớ ớ ộ v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông n i, bà n i v i con dâu; cha v , m v v i con r ; ông n i, bà n i ạ ạ ớ ạ v i cháu n i; ông ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; ạ ớ v i cháu n i; ông ngo i, bà ngo i v i cháu ngo i; anh, ch , em ru t v i nhau. anh, ch , em ru t v i nhau. ậ ậ ự ự ế ế ả ả ộ ộ
ồ ồ ố ố
ế ế ế ế ư ư ả ả ắ ắ
ườ ườ 5. Thu nh p c a h gia đình, cá nhân tr c ti p s n 5. Thu nh p c a h gia đình, cá nhân tr c ti p s n ệ ấ xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, ệ ấ xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t thu s n ch a qua ch bi n thành các s n đánh b t thu s n ch a qua ch bi n thành các s n ơ ỉ ph m khác ho c ch qua s ch thông th ơ ỉ ph m khác ho c ch qua s ch thông th ng. ng.
ộ ớ ộ ớ ủ ủ ệ ệ ỷ ả ỷ ả ặ ặ ễ ễ ộ ộ
ế ế ả ả ệ ệ ề ề ấ ấ ả ả
ẩ ế ẩ ế ể ượ Đ đ ể ượ c mi n thu TNCN, h gia đình, cá nhân Đ đ c mi n thu TNCN, h gia đình, cá nhân ả ế ự ả ế ự tr c ti p s n xu t ph i tho mãn các đi u ki n sau tr c ti p s n xu t ph i tho mãn các đi u ki n sau đây: đây:
ề ề ử ụ ử ụ
ể ả ể ả ặ ướ ặ ướ ộ ộ a) Có quy n s d ng đ t, s d ng m t n a) Có quy n s d ng đ t, s d ng m t n ự ự
ợ ợ ườ ườ ạ ấ ạ ấ ố ố ặ ướ ặ ướ
ị ị ả ả
ắ ắ
ề ề ắ ắ ươ ươ ạ ị ạ ị
ủ ủ ị ị
ỷ ả ỷ ả ắ ắ
c trú t c trú t ấ ấ ỷ ả ỷ ả ố ớ ố ớ ộ ộ ạ ạ ơ ư ơ ư ụ ụ ợ ấ ử ụ ấ c h p ợ ử ụ c h p ả ế ấ pháp đ s n xu t và tr c ti p tham gia lao đ ng s n ả ế ấ pháp đ s n xu t và tr c ti p tham gia lao đ ng s n ồ ệ ệ ấ ồ ệ ệ xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng ấ xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng ủ ổ ỷ ả Tr i đ t, m t n ỷ ả ủ ổ c c a t ng h p đi thuê l Tr thu s n. i đ t, m t n c c a t thu s n. ng h p đi thuê l ả ặ ấ ả ứ ả ch c, cá nhân khác thì ph i có văn b n thuê đ t, m t ặ ấ ả ứ ch c, cá nhân khác thì ph i có văn b n thuê đ t, m t ậ Đ i v i đánh b t ủ ắ ố ớ ướ ủ Đ i v i đánh b t ắ ố ớ ậ ướ n c theo quy đ nh c a pháp lu t. n c theo quy đ nh c a pháp lu t. ở ữ ề ậ quy n s h u ứ ấ ỷ ả ở ữ quy n s h u ề gi y ch ng nh n ậ ứ ấ thu s n thì ph i có ỷ ả gi y ch ng nh n thu s n thì ph i có ệ ươ ồ ho c ặho c ặ h p đ ng thuê ợ ệ ươ ng ti n đánh tàu, thuy n, ph ồ h p đ ng thuê ợ ng ti n đánh tàu, thuy n, ph ỷ ả ế ự ỷ ả ế ự b t và tr c ti p tham gia đánh b t thu s n; b t và tr c ti p tham gia đánh b t thu s n; ạ ễ ơ ự ế ư ng n i di n ra ho t i đ a ph b) Th c t ạ ễ ơ ự ế ư b) Th c t ng n i di n ra ho t i đ a ph ố ệ ệ ả ộ đ ng s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, ố ệ ả ộ ệ đ ng s n xu t nông nghi p, lâm nghi p, làm mu i, ậ ề ư ồ ồ nuôi tr ng thu s n theo quy đ nh c a pháp lu t v c ậ ề ư nuôi tr ng thu s n theo quy đ nh c a pháp lu t v c ộ Riêng đ i v i ho t đ ng đánh b t thu s n thì ộ trú. Riêng đ i v i ho t đ ng đánh b t thu s n thì trú. không ph thu c n i c trú không ph thu c n i c trú
ể ể ệ ệ ộ chuy n đ i đ t nông nghi p c a h ộ chuy n đ i đ t nông nghi p c a h
ượ ượ
ứ ứ ụ ụ
thành thành ứ ứ ch c ch c
ể ể ạ ạ lãi t lãi t
ố ố ả ồ ả ồ ki u h i. ki u h i.
8. Thu nh p t 8. Thu nh p t ầ 9. Ph n ti n l ầ 9. Ph n ti n l
ệ ệ ỉ ỉ ượ ượ ả ả
ổ ấ ủ ậ ừ ổ ấ ủ ậ ừ 6. Thu nh p t 6. Thu nh p t ấ ể ả ướ ướ ấ c giao đ s n xu t. ể ả c Nhà n gia đình, cá nhân đ c Nhà n c giao đ s n xu t. gia đình, cá nhân đ ử ạ ổ ề ậ ừ ử ạ ổ ề ậ ừ ch c tín d ng i t lãi ti n g i t 7. Thu nh p t lãi ti n g i t ch c tín d ng i t 7. Thu nh p t ộ ổ ậ ủ ị ậ ộ ổ ậ ủ ị ậ l p và ho t đ ng theo quy đ nh c a Lu t các t l p và ho t đ ng theo quy đ nh c a Lu t các t ọ ừ ợ tín d ng;ụ h p đ ng b o hi m nhân th . ọ ừ ợ tín d ng;ụ h p đ ng b o hi m nhân th . ậ ừ ề ậ ừ ề ề ươ ề ươ ườ ườ ớ ề ươ ớ ề ươ ng, ngày ngh , ngày l ng, ngày ngh , ngày l ệ ệ ng làm vi c ban ngày, làm trong gi ng làm vi c ban ngày, làm trong gi ờ ờ ng làm vi c ban đêm, làm thêm gi ng làm vi c ban đêm, làm thêm gi ơ ễ đ c tr cao h n đ ơ ễ c tr cao h n ờ ờ theo theo
ậ ậ
ả ả ộ ộ
ể ể ộ ộ ể ể ố ố
ế ố ớ ề ươ ế ố ớ ề ươ ư ư ả ả ễ ễ ậ ậ ượ c mi n thu đ i v i ti n l ượ c mi n thu đ i v i ti n l
vào ngày th vào ngày th so v i ti n l so v i ti n l ủ ị quy đ nh c a pháp lu t. ủ ị quy đ nh c a pháp lu t. ề ươ 10. Ti n l ề ươ 10. Ti n l ị ủ ị ủ ệ ệ t Nam đ t Nam đ ả ả c ngoài tr . c ngoài tr . ả ng h u do B o hi m xã h i chi tr theo ả ng h u do B o hi m xã h i chi tr theo quy đ nh c a Lu t B o hi m xã h i. Cá nhân sinh s ng quy đ nh c a Lu t B o hi m xã h i. Cá nhân sinh s ng ư ạ ng h u do i Vi t ư ạ ng h u do i Vi t ướ ướ n n
ch c trong n ch c trong n
ế ế ướ ướ ọ ọ ồ ồ NSNN. NSNN. ứ c và t ứ c và t ủ ỗ ợ ủ ỗ ợ ng trình h tr khuy n h c c a ng trình h tr khuy n h c c a
ể ể ậ ậ ậ ừ ọ ổ 11. Thu nh p t ậ ừ ọ h c b ng, bao g m: ổ 11. Thu nh p t h c b ng, bao g m: ượ ừ ậ ổ ọ ượ ừ ậ ọ ổ a) H c b ng nh n đ c t a) H c b ng nh n đ c t ượ ừ ổ ậ ổ ọ c t b) H c b ng nh n đ ượ ừ ổ ậ ổ ọ b) H c b ng nh n đ c t ươ ướ ươ ướ c theo ch ngoài n c theo ch ngoài n ứ ổ ch c đó. t ứ ổ ch c đó. t 12. Thu nh p t 12. Thu nh p t
ườ ườ
ồ ồ ướ ướ ườ ườ ồ ồ ả ồ ả ồ ng h p đ ng b o hi m ng h p đ ng b o hi m ạ ng tai n n lao ạ ng tai n n lao ồ ả ồ c và các kho n b i ả c và các kho n b i
ỹ ừ ỹ ừ ượ ượ ậ ậ ậ ậ ệ thi n đ ệ thi n đ
ừ ừ ệ ệ ặ ặ ủ ủ ơ ượ ừ ượ ừ c c qu t c t ơ c c qu t c t ậ ề c có th m quy n cho phép thành l p ậ ề c có th m quy n cho phép thành l p thi n, nhân thi n, nhân
ạ ạ ậ ậ ợ ợ ườ ừ ồ ợ ườ ừ ồ ợ b i th b i th ề ọ ọ ề ọ ọ nhân th , phi nhân th , ti n b i th nhân th , phi nhân th , ti n b i th ả ộ ộ ng nhà n đ ng, kho n b i th ả ng nhà n đ ng, kho n b i th ị ườ ng khác theo quy đ nh c a pháp lu t. th ị ườ ng khác theo quy đ nh c a pháp lu t. th ậ 13. Thu nh p nh n đ ậ 13. Thu nh p nh n đ ẩ ướ quan nhà n ẩ ướ quan nhà n ạ ộ ậ ạ ộ ậ ho c công nh n, ho t đ ng vì m c đích t ho c công nh n, ho t đ ng vì m c đích t ụ ằ ụ đ o, không nh m m c đích l ằ đ o, không nh m m c đích l ụ ụ i nhu n. i nhu n.
ậ ậ 14. Thu nh p nh n đ 14. Thu nh p nh n đ
ượ ừ ượ ừ c t c t ệ ệ ụ ụ
thi n, nhân đ o d thi n, nhân đ o d ủ ượ ủ ượ ồ ồ ạ ạ ơ ơ ệ ệ ngu n vi n tr n ngu n vi n tr n ướ ướ c c quan nhà n c c quan nhà n ợ ướ ợ ướ c c ứ ứ i hình th c i hình th c ướ c ướ c
ệ ệ ẩ ẩ ậ ậ ừ ừ ngoài vì m c đích t ngoài vì m c đích t ủ chính ph và phi chính ph đ ủ chính ph và phi chính ph đ ề ề có th m quy n phê duy t. có th m quy n phê duy t.
Ả Ả
Ế Ế
GI M THU TNCN GI M THU TNCN
ộ ộ ố ượ ố ượ
Đ i t Đ i t ạ ạ ệ ệ ả ả
ế ế ệ ạ ệ ạ ộ ộ ộ ộ ượ ượ ả ng n p thu g p khó khăn do thiên tai, ho ả ng n p thu g p khó khăn do thiên tai, ho ả ế ạ ưở ế ạ ng đ n kh ả ưở ng đ n kh ớ ứ ế ươ ớ ứ ế ươ ng ng v i ng ng v i ả ế ố ả ế ố t quá s thu ph i t quá s thu ph i
ế ặ ế ặ ể ể ho n, tai n n, b nh hi m nghèo nh h ho n, tai n n, b nh hi m nghèo nh h ả ượ ả ượ c xét gi m thu t năng n p thu thì đ c xét gi m thu t năng n p thu thì đ ư ứ ư ứ t h i nh ng không v m c đ thi t h i nh ng không v m c đ thi n p. ộn p. ộ
ộ ộ ố ượ ố ượ
ạ ạ ả ả ủ ủ
ộ ộ ệ ệ ế ố ế ố ạ t h i đ ạ t h i đ
ả ế ặ ng n p thu g p khó khăn do thiên tai, ho ả ế ặ ng n p thu g p khó khăn do thiên tai, ho ể ho n, tai n n, b nh hi m nghèo trong năm nào thì ể ho n, tai n n, b nh hi m nghèo trong năm nào thì ả ộ đ ả ộ c xét gi m s thu ph i n p c a năm đó. đ c xét gi m s thu ph i n p c a năm đó. ế ượ ả ượ ứ ị c gi m thu đ c xác đ nh ế ượ ả ượ ứ ị c gi m thu đ c xác đ nh ụ ắ ự ế ể ệ ạ ừ đ kh c ph c thi t h i tr đi ệ ạ ừ ự ế ể ụ ắ đ kh c ph c thi t h i tr đi ả ừ ơ ượ ậ ườ c quan b o c t ng nh n đ ả ừ ơ ượ ậ ườ c t ng nh n đ c quan b o ứ ặ ừ ổ ứ ặ ừ ổ ch c, cá nhân gây ra tai ch c, cá nhân gây ra tai t t
ể ể ạ ạ Đ i t Đ i t ạ ạ ượ ượ ệ M c đ thi ệ M c đ thi b ngằb ngằ t ng chi phí th c t ổ t ng chi phí th c t ổ ồ ả các kho n b i th ồ ả các kho n b i th ế ế hi m (n u có), ho c t hi m (n u có), ho c t ế n n (n u có). ế n n (n u có).
Ế Ố Ớ Ế Ố Ớ
Ư Ư
TÍNH THU Đ I V I CÁ NHÂN C TRÚ TÍNH THU Đ I V I CÁ NHÂN C TRÚ
Công th c:ứ Công th c:ứ
==
xx
Ế Ế THU TNCN THU TNCN Ả Ộ Ả Ộ PH I N P PH I N P
THU NH P Ậ THU NH P Ậ TÍNH THU Ế TÍNH THU Ế
THU Ế THU Ế SU T ẤSU T Ấ
ậ ậ
ề ề
ậ ậ
ị ị
ừ
ề ề
ế ố ớ ế ố ớ ượ ượ ừ ề ươ ừ ề ươ ti n l ti n l
ng, ti n công đ ng, ti n công đ kinh doanh, t kinh doanh, t
Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ậ ừ ậ ừ kinh doanh, Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t kinh doanh, ằ ừ ề ươ ằ ừ ề ươ c xác đ nh b ng thu nh p ti n l t c xác đ nh b ng thu nh p t ti n l ế ừ ị ế ừ ừtr các ị ng, ti n công, ch u thu t ch u thu t tr các ng, ti n công, kho nảkho nả sau đây: sau đây:
ả ả
ế ả ế ả
ả ả ề ề
ể ể ộ ộ
ả ả ớ ớ
ệ ệ
ố ố
ộ ộ ố ố ộ ộ
ả ả
ề ề
ể ể
ể ể , b o Các kho n đóng b o hi m xã h i, b o hi m y t Các kho n đóng b o hi m xã h i, b o hi m y t , b o ể ể hi m trách nhi m ngh nghi p đ i v i m t s ngành, hi m trách nhi m ngh nghi p đ i v i m t s ngành, ngh ph i tham gia b o hi m b t bu c. ngh ph i tham gia b o hi m b t bu c.
ả ả ừ ừ
ả ả
ả ả ả ả
ỹ ừ ỹ ừ
ệ ệ
ạ ạ
ỹ ỹ thi n, qu nhân đ o, thi n, qu nhân đ o,
ệ ệ ắ ắ ả ả Các kho n gi m tr gia c nh. Các kho n gi m tr gia c nh. Các kho n đóng góp vào qu t Các kho n đóng góp vào qu t ỹ ỹ
ọ ọ
ế ế qu khuy n h c. qu khuy n h c.
ậ ậ
ượ ượ ậ ừ ầ ư ậ ừ ầ ư đ u t đ u t ộ ấ ộ ấ ng b t đ ng ng b t đ ng
ả ả ệ ệ
ể ể
ế ế ậ ậ
ợ ợ ố ầ ố ầ ộ ộ ợ ợ ề ề
ủ ủ ư ư ể ể ệ ệ ồ ồ
ự ự ể ể
ề ề ộ ộ ồ ồ ợ ợ
ệ ệ ậ ậ
ầ ầ ợ ợ ồ ồ ổ ổ ồ ồ Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ ế ố ớ Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ể ố ượ ố ể ố ể ượ ng v n, chuy n nh v n, chuy n nh ố ể ng v n, chuy n nh v n, chuy n nh ế.. ị ậ s n ảs n ả là thu nh p ch u thu ậ ế ị là thu nh p ch u thu Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ ậ ậ ừ ề ế ố ớ ậ Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ậ ừ ề ti n b n ti n b n ế ượ ị ậ ầ quy n ềquy n ề là ph n thu nh p ch u thu v là ph n thu nh p ch u thu v ế ượ ị ậ ầ t trên 10 tri u t trên 10 tri u không ph ụ ượ , , không ph ụ ồ đ ngồđ ngồ ượ ồ ng theo h p đ ng chuy n nh theo h p đ ng chuy n nh ng ề ậ ố ầ ộ ặ ộ ề ậ ố ầ thu c vào s l n thanh toán ho c s l n nh n ti n mà ặ thu c vào s l n thanh toán ho c s l n nh n ti n mà ượ ố ượ c. ng n p thu nh n đ đ i t ượ ố ượ c. ng n p thu nh n đ đ i t ở ố ượ ộ ườ Tr ố ượ ộ ườ ng c a quy n s ng h p cùng là m t đ i t ở ng c a quy n s Tr ng h p cùng là m t đ i t ợ ệ ữ h u trí tu , chuy n giao công ngh nh ng h p đ ng ợ ệ ữ h u trí tu , chuy n giao công ngh nh ng h p đ ng ệ ử ụ ề ể ệ ử ụ ề ể chuy n giao, chuy n quy n s d ng th c hi n làm chuy n giao, chuy n quy n s d ng th c hi n làm ử ụ ố ượ ớ ử ụ ố ượ ớ ng s d ng thì nhi u h p đ ng v i cùng m t đ i t ng s d ng thì nhi u h p đ ng v i cùng m t đ i t ượ ậ ế ậ t trên 10 tri u thu nh p tính thu là ph n thu nh p v ượ ế t trên 10 tri u thu nh p tính thu là ph n thu nh p v ể ể đ ng tính trên t ng các h p đ ng chuy n giao. đ ng tính trên t ng các h p đ ng chuy n giao.
ế ố ớ ế ố ớ Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t
ầ ầ
ị ị ể ể
ượ ượ ng n p thu nh n đ ng n p thu nh n đ ậ ượ ậ ừ nh ậ ượ nh ậ ừ ng ng ạ là ph n thu nh p ch u thu v ế ượ ậ ươ ề ế ượ ậ ạ ươ ề t là ph n thu nh p ch u thu v ng m i quy n th ng m i quy n th t ượ , , ồ ợ ồ ệ ng theo h p đ ng chuy n nh ượ ồ ợ theo h p đ ng chuy n nh trên 10 tri u đ ng ồ ệ ng trên 10 tri u đ ng ố ầ ố ầ ộ ụ ố ầ ố ầ ộ ụ không ph thu c vào s l n thanh toán ho c s l n không ph thu c vào s l n thanh toán ho c s l n ộ ố ượ ộ ố ượ nh n ti n mà đ i t nh n ti n mà đ i t
ợ ợ ặ ặ c. c. ủ ủ ộ ộ
ậ ậ Tr Tr ươ ươ ậ ế ế ậ ố ượ ố ượ ể ể ượ ượ ư ư ệ ệ ề ề ườ ườ ng h p cùng là m t đ i t ng h p cùng là m t đ i t ng m i nh ng vi c chuy n nh ng m i nh ng vi c chuy n nh
ạ ạ ề ề ề ề ệ ệ ầ ầ ế ế ậ ậ ồ ồ ợ ợ
ợ ợ ồ ồ ổ ổ
ươ ươ ng c a quy n ng c a quy n ự ng th c hi n th ự ng th c hi n th thành nhi u h p đ ng thì thu nh p tính thu là ph n thành nhi u h p đ ng thì thu nh p tính thu là ph n ượ t trên 10 tri u đ ng tính trên t ng các h p đ ng v ượ t trên 10 tri u đ ng tính trên t ng các h p đ ng v nh nh
ậ ậ ớ ớ
ề ề ậ ậ ầ ầ
ừ ừ ừ trúng ừ trúng ệ ế ượ ệ ế ượ t trên 10 tri u t trên 10 tri u ộ ụ ộ không ph thu c vào ụ không ph thu c vào ng ng
ưở ưở ề ề ồ ệ ồ ệ ạ ượ ạ ượ ng m i. ng quy n th ng quy n th ng m i. Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ế ố Thu nh p tính thu đ i v i thu nh p t ế ố ị ậ ưở ị ậ ưở là ph n thu nh p ch u thu v ng th là ph n thu nh p ch u thu v ng th đ ng ồđ ng ồ ưở ầ ưở theo t ng l n trúng th ầ theo t ng l n trúng th ậ ố ầ s l n nh n ti n th ậ ố ầ s l n nh n ti n th ng. ng.
ầ ầ ế ế
ậ ậ ặ ặ th a k , quà t ng là ph n th a k , quà t ng là ph n ế ế t trên 10 t trên 10
ồ ồ Thu nh p tính thu t ế ừ ừ ậ ặ ế ừ ừ ậ ặ Thu nh p tính thu t ượ ừ ả ị ả ượ ừ ị giá tr tài s n nh n th a k , quà t ng v giá tr tài s n nh n th a k , quà t ng v ậ .. ỗ ầ tri u đ ng m i l n nh n ậ ỗ ầ tri u đ ng m i l n nh n
ừ ừ
ượ ượ
v n, chuy n nh v n, chuy n nh ả ả ượ ượ
ề ề ạ ạ ấ ộ ấ ộ ụ ụ ng quy n th ng quy n th
ế ế ậ ậ
ậ ừ ậ ừ ừ ừ ậ ậ ả ả ệ ệ Cá nhân v a có thu nh p t ừ ậ ừ Cá nhân v a có thu nh p t ừ ậ ừ kinh doanh, v a có kinh doanh, v a có ậ ừ ầ ư ố ể ố ể ể ố ể ậ ừ ầ ư ố đ u t ng v n, chuy n thu nh p t ng v n, chuy n đ u t thu nh p t ử ả ừ ấ ộ ng b t đ ng s n (tr b t đ ng s n là TSCĐ s ử ả ừ ấ ộ nh ng b t đ ng s n (tr b t đ ng s n là TSCĐ s nh ừ ả ậ ụ ừ ả ậ b n ụ d ng vào m c đích kinh doanh), thu nh p t b n d ng vào m c đích kinh doanh), thu nh p t ậ ừ ừ ươ ượ ề ươ ậ ừ ừ ượ th a ng m i, thu nh p t quy n, nh ề quy n, nh th a ng m i, thu nh p t ậ ả ặ ế k , quà t ng thì các kho n thu nh p này không tính ậ ả ặ ế k , quà t ng thì các kho n thu nh p này không tính ộ ộ kinh doanh mà n p thu thu nh p cá vào thu nh p t vào thu nh p t kinh doanh mà n p thu thu nh p cá .. nhân theo t ng kho n thu nh p riêng nhân theo t ng kho n thu nh p riêng
ừ ừ
ị ị
ả :: ề ả ả ề ả Quy đ nh v gi m tr gia c nh Quy đ nh v gi m tr gia c nh
ề ề
ả ả ti n l ti n l ừ ừ ậ ừ ề ươ ng, ti n công, ậ ừ ề ươ ng, ti n công, c gi m tr gia c nh vào thu c gi m tr gia c nh vào thu ư ư kinh doanh đ kinh doanh đ
Cá nhân c trú có thu nh p t Cá nhân c trú có thu nh p t ượ ả ượ ả ế ế c khi tính thu . c khi tính thu .
ậ ừ ậ ừ thu nh p t thu nh p t ế ướ ị ậ ế ướ ị ậ nh p ch u thu tr nh p ch u thu tr ừ M c gi m tr gia c nh: ừ M c gi m tr gia c nh: ả ả
ệ ệ ế ế
ướ ướ ệ ệ
ụ ụ ả ả ỗ ỗ
ồ i 4 tri u đ ng/tháng. ồ i 4 tri u đ ng/tháng. ộ ườ ườ ộ ưỡ ưỡ ườ ườ ụ ụ
ưỡ ưỡ ả ả ứ ả ả ứ M c gi m tr gia c nh đ i v i ng ế ừ ứ ố ớ ả ườ ộ ố ớ ừ ứ M c gi m tr gia c nh đ i v i ng ả ườ ộ i n p thu ế i n p thu ệ ứ ồ ệ ồ ệ ệ M c 4 tri u ứ (48 tri u đ ng/năm). ồ ệ ồ 4 tri u đ ng/tháng là 4 tri u đ ng/tháng ệ M c 4 tri u (48 tri u đ ng/năm). là ả ồ ứ ả ồ đ ng/tháng là m c tính bình quân cho c năm, không ứ đ ng/tháng là m c tính bình quân cho c năm, không ộ ố ộ ố t m t s tháng trong năm tính thu không có phân bi phân bi t m t s tháng trong năm tính thu không có ậ ặ ậ thu nh p ho c thu nh p d ậ ặ ậ thu nh p ho c thu nh p d M c gi m tr cho m i ng ừ ứ ừ ứ M c gi m tr cho m i ng ế ộ i n p thu có nghĩa v nuôi d ng ế ộ ng i n p thu có nghĩa v nuôi d ể ừ ồ ể ừ ồ đ ng/tháng k t đ ng/tháng k t i ph thu c mà i ph thu c mà ệ ng là 1,6 tri u ệ ng là 1,6 tri u ụ ụ ng. ng. tháng phát sinh nghĩa v nuôi d tháng phát sinh nghĩa v nuôi d
ộ ộ
ừ ừ ế ế ỉ ượ ỉ ượ ế ế
ng n p thu ch đ ng n p thu ch đ ườ ườ ế ế
ẫ ẫ ế ế ố ượ ộ ố ượ i ph thu c n u đ i t ộ i ph thu c n u đ i t ố ấ ố ấ ế ế
ự ự ợ ợ ả ả ườ ườ ừ ừ ệ ệ
ị ị
ụ ụ ả ả ỗ ỗ M i ng M i ng
ố ượ ả ố ượ Đ i t Đ i t c tính gi m tr gia ả c tính gi m tr gia ụ ả ộ ụ c nh cho ng ả ng n p thu đã ộ c nh cho ng ng n p thu đã ượ ế ượ đăng ký thu và đ ế c c p mã s thu . Riêng năm đăng ký thu và đ c c p mã s thu . Riêng năm ượ ạ ư ượ ạ ư c t m ng h p ch a đăng ký thu thì v n đ 2009 tr c t m ng h p ch a đăng ký thu thì v n đ 2009 tr ừ ả ế ả ừ ả ế ả gi m tr gia c nh n u th c hi n đăng ký gi m tr gia gi m tr gia c nh n u th c hi n đăng ký gi m tr gia ủ ồ ơ theo quy đ nh. ả theo quy đ nh. ủ ồ ơ c nh và có đ h s ả c nh và có đ h s ỉ ượ ộ ỉ ượ ộ i ph thu c ch đ i ph thu c ch đ ế ế
ộ ộ
ườ ườ ụ ụ ậ ậ ộ ộ
ừ ừ ộ ộ ừ ộ ừ ộ c tính gi m tr m t c tính gi m tr m t ế ộ ộ ng n p thu trong năm tính thu . ế ng n p thu trong năm tính thu . ố ượ ườ ế i ng n p thu có chung ng ố ượ ườ ế i ng n p thu có chung ng ể ả ự ưỡ tho thu n đ ng thì ph i t ả ự ưỡ ể ng thì ph i t tho thu n đ ộ ả ộ ả ng n p ng n p
ườ ườ ộ ố ượ ầ ộ ố ượ l n vào m t đ i t ầ l n vào m t đ i t ợ ng h p các đ i t Tr ợ ng h p các đ i t Tr ả ả ph thu c ph i nuôi d ả ả ph thu c ph i nuôi d ố ượ ả ố ượ ả đăng ký gi m tr gia c nh vào m t đ i t đăng ký gi m tr gia c nh vào m t đ i t thu . ếthu . ế
ườ ườ ụ ụ Ng Ng ồ :: ộ i ph thu c bao g m ồ ộ i ph thu c bao g m
ướ ướ ổ ổ i 18 tu i. i 18 tu i.
ổ ị ổ ị ả ả Con d Con d Con trên 18 tu i b tàn t ậ ậ Con trên 18 tu i b tàn t t, không có kh năng t, không có kh năng
lao đ ng.ộ lao đ ng.ộ
ạ ạ ọ ọ
Con đang theo h c t Con đang theo h c t ọ ẳ ọ ẳ ườ ườ i các tr i các tr ạ ệ ạ ệ ề ề
ặ ặ
ượ ượ ậ ậ ồ ồ
ạ ọ ọ ng: đ i h c, ạ ng: đ i h c, cao đ ng, trung h c chuyên nghi p, d y ngh , không cao đ ng, trung h c chuyên nghi p, d y ngh , không ậ ậ có thu nh p ho c có thu nh p bình quân tháng trong ậ ậ có thu nh p ho c có thu nh p bình quân tháng trong ả ừ ấ ả t quá t c các ngu n thu nh p không v t năm t ừ ấ t t quá t c các ngu n thu nh p không v năm t 500.000 đ ng.ồ 500.000 đ ng.ồ
ườ ườ ụ ụ ẻ ẻ ả ả ộ ộ Con là ng Con là ng ồ i ph thu c bao g m c con đ , con ồ i ph thu c bao g m c con đ , con
nuôi, con ngoài giá thú.. nuôi, con ngoài giá thú
ộ ộ ổ ổ ộ ộ ặ ặ i ngoài đ tu i lao đ ng ho c ng i ngoài đ tu i lao đ ng ho c ng
ộ ộ ủ ủ
ộ ộ ả ả ư ư
ậ ậ ả ả ượ ượ
Ng ườ ườ ườ Ng ườ i i ậ ị ổ ộ ộ ậ ị ổ trong đ tu i lao đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t trong đ tu i lao đ ng theo quy đ nh c a pháp lu t ậ ị ậ ị t, không có kh năng lao đ ng, không nh ng b tàn t t, không có kh năng lao đ ng, không nh ng b tàn t ậ ặ ậ ậ ặ ậ có thu nh p ho c có thu nh p bình quân tháng trong có thu nh p ho c có thu nh p bình quân tháng trong ồ ừ ấ ồ t quá t c các ngu n thu nh p không v t năm t ừ ấ t t quá t c các ngu n thu nh p không v năm t ồ ồ 500.000 đ ng, bao g m: 500.000 đ ng, bao g m: ợ ợ ủ ủ
ặ ặ ẻ ẻ ặ ặ
ườ ộ ườ ộ ồ ồ ồ ồ
ự ự
ộ ộ
ộ ộ
ộ ộ ả ự ả ự ưỡ ưỡ ế ế ồ ồ ườ ộ ế ồ ườ ộ i n p thu . ế ồ V ho c ch ng c a ng i n p thu . V ho c ch ng c a ng ợ ẹ ợ ẹ ẻ ợ ẹ ợ ẹ ẻ Cha đ , m đ , cha v , m v (ho c cha Cha đ , m đ , cha v , m v (ho c cha ế ủ ẹ ế ủ ẹ i n p thu . ch ng, m ch ng) c a ng i n p thu . ch ng, m ch ng) c a ng ườ ơ ươ i ng t a mà ng Cá nhân khác không n i n ườ ơ ươ ng t a mà ng i Cá nhân khác không n i n ị ộ ộ ả ự ưỡ ộ ế ế nh ru t, ch ru t, ị ộ ộ n p thu ph i tr c ti p nuôi d ả ự ưỡ ng (a ộ ế ế nh ru t, ch ru t, n p thu ph i tr c ti p nuôi d ng (a ộ ạ ạ ộ em ru tộ ; ; ông n i, bà n i, ông ngo i, bà ngo i, cô ru t, ộ ạ ạ ộ em ru tộ ông n i, bà n i, ông ngo i, bà ngo i, cô ru t, ườ ộ ộ ộ ậ ườ ộ ộ ậ i dì ru t, c u ru t, chú ru t, bác ru t; cháu ru t; ng ộ dì ru t, c u ru t, chú ru t, bác ru t; cháu ru t; ng i ng kh ph i tr c ti p nuôi d ng kh ph i tr c ti p nuôi d ác).ác).
ị ị
ừ ố ừ ố
ề ề
ỹ ừ ỹ ừ
ệ ệ
ả ả
ớ ả ớ ả Quy đ nh v gi m tr đ i v i các Quy đ nh v gi m tr đ i v i các ỹ ỹ thi n, qu thi n, qu
ọ ọ
ế ế
ạ ạ
kho n đóng góp vào qu t kho n đóng góp vào qu t ỹ ỹ nhân đ o, qu khuy n h c : nhân đ o, qu khuy n h c :
ả ả
ườ ườ
ỹ ừ ỹ ừ
ự ự ỹ ỹ ế ế ỹ ỹ ừ ậ ư ừ kinh doanh, thu ậ ư Cá nhân c trú có thu nh p t kinh doanh, thu Cá nhân c trú có thu nh p t ừ ượ ề ậ ừ ề ươ ừ ượ ề ậ ừ ề ươ c gi m tr vào thu ng, ti n công đ nh p t ti n l c gi m tr vào thu ng, ti n công đ ti n l nh p t ổ ả ố ớ các kho n đóng góp ế đ i v i ị ậ vào các t ổ các kho n đóng góp ả đ i v i ố ớ ế nh p ch u thu ị ậ vào các t nh p ch u thu ẻ ưỡ ơ ở ứ ng tr em có hoàn ch c, c s chăm sóc, nuôi d ẻ ưỡ ơ ở ứ ng tr em có hoàn ch c, c s chăm sóc, nuôi d ậ ườ ệ ặ ả i già t, ng i tàn t t khó khăn, ng c nh đ c bi ặ ậ ườ ệ ả i già t khó khăn, ng c nh đ c bi t, ng i tàn t ệ ơ ươ ệ ơ ươ thi n, ng t a; đóng góp vào các qu t không n i n thi n, ng t a; đóng góp vào các qu t không n i n ọ ạ qu nhân đ o, qu khuy n h c. ọ ạ qu nhân đ o, qu khuy n h c.
ổ ổ ứ ứ
ả ượ ả ượ ậ ậ
ặ ặ ẩ ẩ ạ ộ ạ ộ ừ ừ ệ ệ c c c có th m quy n cho phép thành l p c có th m quy n cho phép thành l p thi n, nhân thi n, nhân
ế ế ỹ ỹ ề ề ụ ụ ụ ụ
ừ ừ ạ ạ Kho n đóng góp t Kho n đóng góp t
ượ ượ ậ ậ ị ị
ượ ượ ể ể
ạ ạ thi n, nhân đ o phát sinh vào thi n, nhân đ o phát sinh vào ừ c tính gi m tr vào thu nh p ch u ừ c tính gi m tr vào thu nh p ch u c chuy n tr vào thu c chuy n tr vào thu ế ế ế ế ế ủ ế ủ ị ậ ị ậ ế ủ ế ủ ơ ở ơ ở T ch c, c s và các qu (nêu trên) ph i đ T ch c, c s và các qu (nêu trên) ph i đ ướ ơ ướ ơ c quan nhà n c quan nhà n ậ ho c công nh n, ho t đ ng vì m c đích t ậ ho c công nh n, ho t đ ng vì m c đích t ằ ọ ằ ọ đ o, khuy n h c, không nh m m c đích kinh doanh. đ o, khuy n h c, không nh m m c đích kinh doanh. ả ệ ả ệ ả năm nào thì đ ả năm nào thì đ ừ ừ thu c a năm đó, không đ thu c a năm đó, không đ nh p ch u thu c a năm tính thu ti p theo. nh p ch u thu c a năm tính thu ti p theo.
ể ể
Bi u thu lu ti n t ng ph n ầ : : ế ỹ ế ừ ầ ế ỹ ế ừ Bi u thu lu ti n t ng ph n ụ ụ
ố ớ ố ớ ầ ầ
ầ ầ
ầ ầ
ậ ậ
B c ậB c ậ thuếthuế
ệ ệ
ồ ồ
ệ ệ
ồ ồ
ậ Ph n thu nh p ậ Ph n thu nh p tính thu /nămế tính thu /nămế (tri u đ ng) (tri u đ ng)
Ph n thu nh p Ph n thu nh p ế tính thu /tháng ế tính thu /tháng (tri u đ ng) (tri u đ ng)
ế
ế ế
ế ế
ế ế ế ế ế ế
ế ế ế ế ế ế
ế ế
ế ế
11 22 33 44 55 66 77
ếĐ n 60 Đ n 60 Trên 60 đ n 120 Trên 60 đ n 120 Trên 120 đ n 216 Trên 120 đ n 216 Trên 216 đ n 384 Trên 216 đ n 384 Trên 384 đ n 624 Trên 384 đ n 624 Trên 624 đ n 960 Trên 624 đ n 960 Trên 960 Trên 960
Đ n 5ếĐ n 5ế Trên 5 đ n 10 Trên 5 đ n 10 Trên 10 đ n 18 Trên 10 đ n 18 Trên 18 đ n 32 Trên 18 đ n 32 Trên 32 đ n 52 Trên 32 đ n 52 Trên 52 đ n 80 Trên 52 đ n 80 Trên 80 Trên 80
ThuếThuế su tấsu tấ (%) (%) 55 1010 1515 2020 2525 3030 3535
ề ươ ề ươ ề ề ể ể Bi u thu lu ti n t ng ph n áp d ng đ i v i thu Bi u thu lu ti n t ng ph n áp d ng đ i v i thu ậ ừ nh p t ậ ừ nh p t ế ỹ ế ừ ế ỹ ế ừ kinh doanh, ti n l kinh doanh, ti n l ng, ti n công. ng, ti n công.
ể ể
Bi u thu lu ti n toàn ph n ầ : : ế ỹ ế ầ ế ỹ ế Bi u thu lu ti n toàn ph n
ế ế
ể ể ố ớ ố ớ ể ể ụ ụ ố ố
ề ề ượ ượ ượ ng v n, chuy n nh ượ ng v n, chuy n nh ả ả ng, ti n b n quy n, nh ng, ti n b n quy n, nh
ế ế ặ ặ ạ ạ
ượ ượ ư ư ầ ầ ị ị ậ ừ ể ầ ậ ừ ể ầ Bi u thu toàn ph n áp d ng đ i v i thu nh p t Bi u thu toàn ph n áp d ng đ i v i thu nh p t ấ ầ ư ố ng b t v n, chuy n nh đ u t ấ ầ ư ố ng b t đ u t v n, chuy n nh ượ ưở ả ộ ề ượ ưở ả ộ ng đ ng s n, trúng th ề ng đ ng s n, trúng th ừ ậ ươ ề ừ ậ ươ ề ng m i, nh n th a k , quà t ng. quy n th ng m i, nh n th a k , quà t ng. quy n th ế ể c quy đ nh nh sau: Bi u thu toàn ph n đ ế ể c quy đ nh nh sau: Bi u thu toàn ph n đ
Ầ Ầ
Ể Ể
Ế Ế
BI U THU TOÀN PH N BI U THU TOÀN PH N
ậ ậ Thu nh p tính Thu nh p tính
thuế thuế
Thu ếThu ế ấ ấsu t (%) su t (%)
a) Thu nh p t a) Thu nh p t
ậ ừ ầ ư ố ậ ừ ầ ư ố đ u t đ u t
v n; v n;
55
ề ề
ả ả
ượ ượ
ề ề
ti n b n quy n, nh ti n b n quy n, nh
ng quy n ng quy n
55
ươ ươ
b) Thu nh p t b) Thu nh p t th th
ậ ừ ề ậ ừ ề ạ ạ ng m i ng m i
ậ ừ ậ ừ
ưở ưở
c) Thu nh p t c) Thu nh p t
trúng th trúng th
ng ng
1010
ậ ừ ậ ừ
ặ ặ
ậ ậ
d) Thu nh p t d) Thu nh p t
ừ ế ừ ế nh n th a k , quà t ng nh n th a k , quà t ng
1010
ượ ượ
ị ị
ạ ạ
ả ả
ng quy đ nh t ng quy đ nh t
i kho n i kho n
ể ể chuy n nh chuy n nh
2020
ề ề
ậ ậ
ậ ừ ậ ừ đ. Thu nh p t đ. Thu nh p t ủ ủ 1 Đi u 13 c a Lu t này 1 Đi u 13 c a Lu t này ượ ượ
0,10,1
ậ ừ ậ ừ ạ ạ
ị ị
ể ể chuy n nh chuy n nh ả ả
ề ề
ng ch ng khoán quy ng ch ng khoán quy ủ ủ
ứ ứ ậ ậ
Thu nh p t Thu nh p t đ nh t đ nh t
i kho n 2 Đi u 13 c a Lu t này i kho n 2 Đi u 13 c a Lu t này
ả ả
2525
ể ể chuy n nh chuy n nh ề ề
ượ ượ ủ ủ
ị ị
ậ ừ ậ ừ e) Thu nh p t e) Thu nh p t ả ạ ả ạ đ nh t đ nh t
ấ ộ ấ ộ ng b t đ ng s n quy ng b t đ ng s n quy ậ ậ i kho n 1 Đi u 14 c a Lu t này i kho n 1 Đi u 14 c a Lu t này
ượ ượ
ả ả
22
ậ ừ ậ ừ ạ ạ
ị ị
ể ể chuy n nh chuy n nh ả ả
ề ề
ng b t đ ng s n quy ng b t đ ng s n quy ủ ủ
ấ ộ ấ ộ ậ ậ
Thu nh p t Thu nh p t đ nh t đ nh t
i kho n 2 Đi u 14 c a Lu t này i kho n 2 Đi u 14 c a Lu t này
Ế Ố Ớ Ế Ố Ớ TÍNH THU Đ I V I CÁ NHÂN TÍNH THU Đ I V I CÁ NHÂN KHÔNG C TRÚƯ C TRÚƯ KHÔNG
ế ố ớ ế ố ớ :: kinh doanh kinh doanh
ừ ệ ừ ệ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t Doanh thu là toàn b s ti n phát sinh t Doanh thu là toàn b s ti n phát sinh t
ồ ồ ả ả ứ ứ
ậ ừ ậ ừ ộ ố ề ộ ố ề ụ ụ ụ ả ụ ả
ả c hoàn tr . ả c hoàn tr . ồ ợ ồ ợ ườ ườ ả ả ồ ồ
vi c vi c ị ị cung ng hàng hoá, d ch v bao g m c chi phí do cung ng hàng hoá, d ch v bao g m c chi phí do ị ị bên mua hàng hoá, d ch v tr thay cho cá nhân bên mua hàng hoá, d ch v tr thay cho cá nhân ượ không c trú mà không đ ượ không c trú mà không đ ậ ợ ậ ợ ậ ậ Tr Tr ế ế ế ế
ộ ố ề ộ ố ề
ượ ượ ướ ướ ứ ứ ấ ấ
ừ ệ ừ ệ ụ ụ ộ ộ i Vi i Vi
ể ể ế ế ị ị ư ư ng h p tho thu n h p đ ng không bao g m ng h p tho thu n h p đ ng không bao g m ả thu thu nh p cá nhân thì doanh thu tính thu ph i ả thu thu nh p cá nhân thì doanh thu tính thu ph i ư ổ ư ổ quy đ i là toàn b s ti n mà cá nhân không c trú quy đ i là toàn b s ti n mà cá nhân không c trú ỳ ậ i b t k hình th c nào t ỳ vi c cung c d nh n đ ậ i b t k hình th c nào t nh n đ vi c cung c d ệ ụ ạ ị ấ ệ ụ ạ ị t Nam không ph thu c c p hàng hoá, d ch v t ấ t Nam không ph thu c c p hàng hoá, d ch v t ạ ộ vào đ a đi m ti n hành các ho t đ ng kinh doanh. ạ ộ vào đ a đi m ti n hành các ho t đ ng kinh doanh.
ủ ủ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t
ượ ượ ậ ừ ậ ừ ị ị kinh doanh c a cá nhân kinh doanh c a cá nhân ạ ho t ạ ho t
ế ế ớ ớ
ậ ừ ậ ừ ị ị
ề ả ề ả ấ ấ
ế ố ớ ế ố ớ ừ ằ ư ằ c xác đ nh b ng doanh thu t không c trú đ ừ ư c xác đ nh b ng doanh thu t không c trú đ ấ .. ả ộ ấ đ ng s n xu t, kinh doanh nhân (X) v i thu su t ấ ả ộ ấ đ ng s n xu t, kinh doanh nhân (X) v i thu su t ấ ố ớ ế Thu su t đ i v i thu nh p t ế ấ ố ớ kinh doanh quy đ nh Thu su t đ i v i thu nh p t kinh doanh quy đ nh ự ố ớ ừ đ i v i t ng lĩnh v c, ngành ngh s n xu t, kinh doanh ự ố ớ ừ đ i v i t ng lĩnh v c, ngành ngh s n xu t, kinh doanh ưnh sau: nh sau:
ị ị
ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ố ớ ố ớ ố ớ ố ớ ố ớ ố ớ ấ ấ ư + 1% đ i v i ho t đ ng kinh doanh hàng hoá. + 1% đ i v i ho t đ ng kinh doanh hàng hoá. ụ + 5% đ i v i ho t đ ng kinh doanh d ch v . ụ + 5% đ i v i ho t đ ng kinh doanh d ch v . ự ả ự + 2% đ i v i ho t đ ng s n xu t, xây d ng, v n t ả + 2% đ i v i ho t đ ng s n xu t, xây d ng, v n t ậ ả ậ ả i i
và ho t đ ng kinh doanh khác. và ho t đ ng kinh doanh khác.
ư ư ạ ộ ạ ộ ườ ườ
ợ ợ ự ự Tr Tr ề ề
ủ ủ ừ ừ
ượ ượ ụ ụ ề ề ấ ấ
ứ ứ ự ế ự ế ự ự ề ề ạ ạ
ố ớ ố ớ ộ ộ ừ ừ ng h p cá nhân không c trú có doanh thu t ng h p cá nhân không c trú có doanh thu t ề ư nhi u lĩnh v c, ngành ngh SXKD khác nhau nh ng ề ư nhi u lĩnh v c, ngành ngh SXKD khác nhau nh ng ự ự c doanh thu c a t ng lĩnh v c, không tách riêng đ c doanh thu c a t ng lĩnh v c, không tách riêng đ ấ ế ngành ngh thì áp d ng theo m c thu su t cao nh t ấ ế ngành ngh thì áp d ng theo m c thu su t cao nh t ộ ho t đ ng trên đ i v i lĩnh v c, ngành ngh th c t ộ ho t đ ng trên đ i v i lĩnh v c, ngành ngh th c t toàn b doanh thu. toàn b doanh thu.
ế ố ế ố ậ ậ ừ ề ừ ề ươ ươ ề ề Thu đ i v i thu nh p t ớ ớ Thu đ i v i thu nh p t ti n l ti n l ng, ti n ng, ti n
công : công :
ề ề ổ ổ ừ ề ươ ừ ề ươ ti n l ti n l ng, ti n công là t ng s ti n l ng, ti n công là t ng s ti n l
ư ư ậ ậ
ệ ạ ệ ạ ố ề ươ ố ề ươ ng, ng, ự ượ ự ượ c do th c c do th c ả ơ ệ t n i tr t Nam, không phân bi ả ơ ệ t Nam, không phân bi t n i tr i Vi i Vi
TNCT t TNCT t ề ề ti n công mà cá nhân không c trú nh n đ ti n công mà cá nhân không c trú nh n đ ệ ệ hi n công vi c t ệ ệ hi n công vi c t thu nh pậ .. thu nh pậ
ế ố ớ ế ố ớ ủ ủ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ti n l ti n l
ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ ậ ằ ậ ằ ề ề ị ị ư ư ế ế
ấ ấ ớ ớ ng, ti n công c a ng, ti n công c a cá nhân không c trú b ng thu nh p ch u thu nhân cá nhân không c trú b ng thu nh p ch u thu nhân ế (X) v i thu su t 20%. ế (X) v i thu su t 20%.
ượ ượ ư ư
ứ ứ ệ ệ ạ ạ Thu đ i v i thu nh p t ậ ừ ầ ư ố : : ế ố ớ ậ ừ ầ ư ố ế ố ớ đ u t Thu đ i v i thu nh p t v n đ u t v n ư ố ừ ầ ậ ế ố ớ ủ Thu đ i v i thu nh p t ậ ư ố ừ ầ v n c a cá nhân đ u t ế ố ớ ủ v n c a cá nhân đ u t Thu đ i v i thu nh p t ổ ằ ị ố ề đ nh b ng t ng s ti n mà cá ổ ằ c xác ị không c trú đ ố ề đ nh b ng t ng s ti n mà cá c xác không c trú đ ổ ượ ừ ệ ậ ư ầ ư ố ổ ầ ư ố ậ ượ ừ ệ ư v n vào t vi c đ u t c t nhân không c trú nh n đ v n vào t nhân không c trú nh n đ vi c đ u t c t ấ ế ớ ế t Nam nhân (X) v i thu su t 5%. ch c, cá nhân t ấ ớ t Nam nhân (X) v i thu su t 5%. ch c, cá nhân t i Vi i Vi
ế ố ớ ế ố ớ ậ ậ ừ ừ ượ ượ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ể ể chuy n nh chuy n nh ng ng
v nốv nố : :
ậ ừ ậ ừ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ượ ượ
ậ ậ ủ ủ ố ề ố ề ể ể
ứ ứ
ầ ng ph n v n t ầ ng ph n v n t ế ế ượ ượ ể ể ướ ướ ự ự ệ ệ ạ ạ ng đ ng đ i Vi i Vi
ượ ượ
ố ề ố ề ể ể
ố ạ ố ạ ị ị ố ố
ệ ệ ừ ấ ỳ ừ ấ ỳ ể ế ố ớ ố ượ chuy n nh ể ế ố ớ ượ ng v n c a ố ng v n c a chuy n nh ổ ằ ị ư ư c xác đ nh b ng t ng s ti n cá nhân không c trú đ ổ ằ ị c xác đ nh b ng t ng s ti n cá nhân không c trú đ ượ ừ ệ ư ượ ừ ệ ư vi c chuy n c t mà cá nhân không c trú nh n đ vi c chuy n c t mà cá nhân không c trú nh n đ ệ ố ạ ổ ượ ố ạ ổ ệ ượ t Nam nhân i t nh ch c, cá nhân Vi t Nam nhân ch c, cá nhân Vi nh i t ệ ệ ấ (X) v i tớ hu su t 0,1%, không phân bi t vi c chuy n hu su t 0,1%, không phân bi ệ ấ (X) v i tớ ệ t vi c chuy n ạ ệ ượ ạ ệ ượ c i n t Nam hay t c th c hi n t nh nh c i n t Nam hay t c th c hi n t ngoài. ngoài. ổ ư ậ T ng s ti n mà cá nhân không c trú nh n đ c ổ ư ậ T ng s ti n mà cá nhân không c trú nh n đ c ừ ệ ứ ổ ầ ượ t ch c, cá i các t ng ph n v n t vi c chuy n nh ừ ệ ứ ượ ổ ầ t ng ph n v n t ch c, cá i các t vi c chuy n nh ượ ể ổ ể ổ nhân Vi ượ ng v n t Nam là t ng giá tr chuy n nh ng v n nhân Vi t Nam là t ng giá tr chuy n nh ố ể ả ả không tr b t k kho n chi phí nào k c giá v n. ố ể ả ả không tr b t k kho n chi phí nào k c giá v n.
ế ố ớ ế ố ớ ậ ậ ừ ừ ượ ượ ể ể chuy n nh chuy n nh ng ng
Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ấ ộ ấ ộ ả ả b t đ ng s n : b t đ ng s n :
ậ ừ ậ ừ ể chuy n nh ể chuy n nh
ượ ượ ư ư t Nam c a cá nhân không c trú đ t Nam c a cá nhân không c trú đ
ủ ủ ể ể ượ ượ ấ ộ ấ ộ ả ả ấ ộ ng b t đ ng ấ ộ ng b t đ ng ượ c xác ượ c xác ớ ng b t đ ng s n nhân v i ớ ng b t đ ng s n nhân v i
ế ế ế ố ớ Thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ Thu đ i v i thu nh p t ả ạ ệ ả ạ s n t ệ i Vi i Vi s n t ằ ị đ nh b ng giá chuy n nh ằ ị đ nh b ng giá chuy n nh ấ tthu su t 2%. ấ hu su t 2%.
ể ể ượ ượ ủ ủ ộ ộ Giá chuy n nh Giá chuy n nh
ư ư
ượ ượ ấ ấ ậ ậ
ượ ừ ệ ượ ừ ệ ả ả c t c t ừ ấ ỳ ừ ấ ỳ ả ấ ấ ng b t đ ng s n c a cá nhân ả ng b t đ ng s n c a cá nhân ư ộ ố ề không c trú là toàn b s ti n mà cá nhân không c ư ộ ố ề không c trú là toàn b s ti n mà cá nhân không c ả ộ ể ả ể ộ ng b t đ ng s n vi c chuy n nh trú nh n đ ng b t đ ng s n vi c chuy n nh trú nh n đ ố ể ả ể ả không tr b t k kho n chi phí nào k c giá v n ố không tr b t k kho n chi phí nào k c giá v n
ậ ậ ề ề ố ố ừ ả ừ ả b n quy n, b n quy n,
ạ ạ ề ề nh nh ng m i : ng m i :
ủ ủ ề ề
Thu đ i v i thu nh p t ớ ế ế ớ Thu đ i v i thu nh p t ươ ượ ươ ượ ng quy n th ng quy n th ế ố ớ ế ố ớ ư ư ậ ừ ả ậ ừ ả ị ị c xác đ nh b ng ph n thu nh p v c xác đ nh b ng ph n thu nh p v
Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ượ ượ ồ ồ ệ ệ
ử ụ ử ụ ề ề
ể ể ệ ệ
ế ế b n quy n c a cá nhân b n quy n c a cá nhân ậ ầ ượ ằ ậ ầ ượ t không c trú đ ằ t không c trú đ ể ồ ợ ừ ể ồ ợ ừ trên 10 tri u đ ng theo t ng h p đ ng chuy n giao, trên 10 tri u đ ng theo t ng h p đ ng chuy n giao, ở ữ ố ượ ề ở ữ ố ượ ng quy n s h u chuy n quy n s d ng các đ i t ề ng quy n s h u chuy n quy n s d ng các đ i t ớ ệ ệ ạ ể t Nam nhân v i i Vi trí tu , chuy n giao công ngh t ớ ệ ệ ạ ể t Nam nhân v i i Vi trí tu , chuy n giao công ngh t ấ thu su t 5%. ấ thu su t 5%.
ế ố ớ ế ố ớ ề ề
ươ ươ ằ ằ
ợ ợ
ươ ươ ệ ệ i Vi i Vi
ượ ậ ừ ượ ậ ừ Thu đ i v i thu nh p t nh ng ng quy n th Thu đ i v i thu nh p t nh ng ng quy n th ượ ư ạ ủ ị m i c a cá nhân không c trú đ c xác đ nh b ng ượ ạ ủ ư ị c xác đ nh b ng m i c a cá nhân không c trú đ ừ ồ ệ ượ ậ ầ ệ ậ t trên 10 tri u đ ng theo t ng h p ph n thu nh p v ừ ồ ượ ầ t trên 10 tri u đ ng theo t ng h p ph n thu nh p v ạ ạ ề ượ ồ ồ ạ ạ ề ượ t Nam nhân ng m i t ng quy n th đ ng nh ng quy n th đ ng nh t Nam nhân ng m i t ấ ế ớ v i thu su t 5%. ấ ế ớ v i thu su t 5%.
ưở ưở ừ ừ ậ ừ ậ ừ trúng th trúng th ng, th a ng, th a
ế ố ớ ế ố ớ ặ ặ k , quà t ng : k , quà t ng :
ế ừ ế ừ ị ị ậ ậ Thu đ i v i thu nh p t Thu đ i v i thu nh p t ế ế Thu nh p ch u thu t Thu nh p ch u thu t
ầ ầ ư ư
ầ ầ ệ ệ ưở ưở ưở ưở ưở ưở
ậ ậ
ừ ừ ặ ặ ồ ồ
ư ư
ệ ệ
t Nam. t Nam. ậ ừ ậ ừ ế ế
ặ ặ ưở ưở đ đ
ủ ủ ng c a cá nhân trúng th ng c a cá nhân trúng th ượ ị ả ượ ị ả t trên 10 ng v i th không c trú là ph n giá tr gi t trên 10 ng v i th không c trú là ph n giá tr gi ệ ạ ừ ồ ệ ạ t Nam; i Vi ng t tri u đ ng theo t ng l n trúng th ừ ồ t Nam; tri u đ ng theo t ng l n trúng th i Vi ng t ị ầ ặ ế ậ ừ nh n th a k , quà t ng là ph n giá tr tài thu nh p t ị ầ ặ ế ậ ừ nh n th a k , quà t ng là ph n giá tr tài thu nh p t ệ ượ ế ừ ả ượ ừ t trên 10 tri u đ ng theo s n th a k , quà t ng v ệ ế ả t trên 10 tri u đ ng theo s n th a k , quà t ng v ậ ầ ừ ậ ầ t ng l n phát sinh thu nh p mà cá nhân không c trú ừ t ng l n phát sinh thu nh p mà cá nhân không c trú ượ ạ ậ i Vi c t nh n đ ượ ạ ậ c t i Vi nh n đ ế ố ớ Thu đ i v i thu nh p t ế ố ớ Thu đ i v i thu nh p t ủ ủ ậ ậ ượ ượ ế ế ế ế ằ ằ ấ ấ ớ ớ ị ị trúng th trúng th ị ư ị ư quà t ng c a cá nhân không c trú quà t ng c a cá nhân không c trú b ng thu nh p ch u thu nhân (X) v i thu su t 10% b ng thu nh p ch u thu nhân (X) v i thu su t 10% ừ ng, th a k , ừ ng, th a k , c xác đ nh c xác đ nh . .
ị ị ế ế Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu : Th i đi m xác đ nh thu nh p tính thu :
ể ể ố ớ ố ớ ể ể ậ ậ trúng th trúng th
ờ ờ Đ i v i thu nh p t Đ i v i thu nh p t ứ ứ ậ ừ ậ ừ ệ ệ ưở ưở ả ề ả ề ưở ưở Vi Vi t Nam tr ti n th t Nam tr ti n th ờ ng: là th i đi m ờ ng: là th i đi m ng cho cá ng cho cá
ở ổ ch c, cá nhân t ở ổ ch c, cá nhân t nhân không c trú. nhân không c trú.
ậ ậ ừ ừ ế ế
ể ể ở ữ ở ữ ờ ờ ề ề ể ể
ặ ặ
ể ể ặ ặ ậ ậ ờ ờ
ể ể ề ề
ữ ữ ề ề ặ ặ ư ư Đ i v i thu nh p t ừ ố ớ ừ th a k : là th i đi m cá ố ớ Đ i v i thu nh p t th a k : là th i đi m cá ủ ụ ế ừ ậ nhân nh n th a k làm th t c chuy n quy n s h u ủ ụ ế ừ ậ nhân nh n th a k làm th t c chuy n quy n s h u ả ử ụ ề ả ử ụ ề ho c quy n s d ng tài s n. ho c quy n s d ng tài s n. Đ i v i thu nh p t ậ ừ ố ớ ố ớ ậ ừ nh n quà t ng: là th i đi m Đ i v i thu nh p t nh n quà t ng: là th i đi m ở ặ ậ ủ ụ cá nhân nh n quà t ng làm th t c chuy n quy n s ở ặ ậ ủ ụ cá nhân nh n quà t ng làm th t c chuy n quy n s ả ử ụ h u ho c quy n s d ng tài s n. ử ụ ả h u ho c quy n s d ng tài s n.
Ỳ Ỳ
Ế Ế
K TÍNH THU TNCN K TÍNH THU TNCN
ư ư
ị ị ế ế ươ ươ
ậ ừ ậ ừ ậ ừ ề ậ ừ ề kinh doanh; thu nh p t kinh doanh; thu nh p t
ị ị ợ ợ
ừ ừ
ươ ươ
ặ ặ ị ị
ố ớ ố ớ 1 Đ i v i cá nhân c trú: 1 Đ i v i cá nhân c trú: ỳ a. K tính thu theo năm (năm D ng l ch): áp ỳ a. K tính thu theo năm (năm D ng l ch): áp ụ ố ớ ụ ố ớ ti n d ng đ i v i thu nh p t d ng đ i v i thu nh p t ti n ề ươ ề ng, ti n công. l ươ ng, ti n công. l ườ ng h p trong năm d Tr ườ ng h p trong năm d Tr ệ ạ ệ t Nam t i Vi t ạ t i Vi t Nam t ượ đ ượ đ Tr Tr i Vi i Vi
ệ ệ i Vi i Vi
ừ ừ
ứ ứ ế ế ệ ệ ặ ươ ng l ch, cá nhân có m t ặ ươ ng l ch, cá nhân có m t ế ở ở 183 ngày tr lên thì năm tính thu ế 183 ngày tr lên thì năm tính thu ị ng l ch. ị ng l ch. ươ ươ ng l ch, cá nhân có m t ng l ch, cá nhân có m t ư i 183 ngày, nh ng tính trong 12 ư i 183 ngày, nh ng tính trong 12 ặ ạ t Nam ngày đ u tiên có m t t ặ ạ t Nam ngày đ u tiên có m t t ượ ế ầ ượ ế ầ c c ầ ể ừ ngày đ u tiên có ầ ể ừ ngày đ u tiên có t Nam. T năm th hai, năm tính thu căn t Nam. T năm th hai, năm tính thu căn
ươ ươ c tính theo năm d c tính theo năm d ợ ườ ợ ườ ng h p trong năm d ng h p trong năm d ướ ệ ạ t Nam d t ướ ệ ạ t Nam d t ầ ể ừ ụ tháng liên t c k t ầ ể ừ ụ tháng liên t c k t ở 183 ngày tr lên thì năm tính thu đ u tiên đ ở là t 183 ngày tr lên thì năm tính thu đ u tiên đ là t ụ ị ụ ị xác đ nh là 12 tháng liên t c k t xác đ nh là 12 tháng liên t c k t ặ ạ ặ ạ i Vi m t t i Vi m t t ứ c theo năm d ứ c theo năm d ừ ừ ị ng l ch. ị ng l ch.
ỳ ỳ
ụ ụ ư ố ư ố ầ ầ ừ ầ đ u t ừ ầ đ u t
ố ố ể ể chuy n nh chuy n nh
ậ ậ ế ế
ừ ế ừ ế b. K tính thu tính theo t ng l n phát sinh thu b. K tính thu tính theo t ng l n phát sinh thu ậ ố ớ ậ ậ v n; thu nh p: áp d ng đ i v i thu nh p t ố ớ ậ nh p: áp d ng đ i v i thu nh p t v n; thu ậ ừ ừ ể ượ ậ ừ ậ ừ ừ ể ượ ậ ừ ng v n (tr thu nh p t chuy n nh p t ng v n (tr thu nh p t chuy n nh p t ừ ượ ể ậ ứ ượ ừ ứ ượ ượ ậ ể ng chuy n nh ng ch ng khoán); thu nh p t nh ng ng ch ng khoán); thu nh p t nh chuy n nh ậ ừ ưở ậ ừ ả ấ ộ ậ ừ ng; thu nh p t trúng th b t đ ng s n; thu nh p t ậ ừ ưở ả ấ ộ ng; thu nh p t trúng th b t đ ng s n; thu nh p t ạ ươ ề ừ ề ả ạ ươ ề ừ ề ả ng m i; ng quy n th b n quy n; thu nh p t b n quy n; thu nh p t ng m i; ng quy n th ậ ừ ừ thu nh p t ậ ừ ừ thu nh p t ỳ ỳ ượ ượ th a k , quà t ng. th a k , quà t ng. ầ ầ ế ế ậ ậ
nh nh ặ ặ ừ ừ ươ ươ ố ớ ố ớ ị ị
ừ ừ
ể chuy n nh ể chuy n nh ứ ứ
ượ ự ự ượ ự ự c t c t ạ ạ ừ ừ ứ ứ ộ ộ
ế ế ợ ợ
ừ ầ ừ ầ ế ế
c. K tính thu theo t ng l n phát sinh thu nh p c. K tính thu theo t ng l n phát sinh thu nh p ụ ặ ho c theo năm (năm D ng l ch): áp d ng đ i v i thu ụ ặ ho c theo năm (năm D ng l ch): áp d ng đ i v i thu ứ ượ ậ ng ch ng khoán. Cá nhân nh p t ứ ượ ậ nh p t ng ch ng khoán. Cá nhân ượ ọ ể ượ ng ch ng khoán đ l a ch n hình chuy n nh ọ ể ng ch ng khoán đ chuy n nh l a ch n hình ầ ừ ế th c n p thu theo t ng l n hay t m tính theo t ng ầ ừ ế th c n p thu theo t ng l n hay t m tính theo t ng ỳ ọ ườ ầ ng h p cá nhân ch n k l n và quy t toán năm. Tr ọ ườ ỳ ầ ng h p cá nhân ch n k l n và quy t toán năm. Tr ớ ơ ả ớ ơ ả đ u năm v i c tính thu theo năm thì ph i đăng ký t đ u năm v i c tính thu theo năm thì ph i đăng ký t quan Thu .ế quan Thu .ế
ố ớ ố ớ ư ư
ế ố ớ ế ố ớ ỳ ỳ 2 Đ i v i cá nhân không c trú: 2 Đ i v i cá nhân không c trú: K tính thu đ i v i cá nhân không c trú đ K tính thu đ i v i cá nhân không c trú đ
ư ư ụ ụ ượ ượ ố ớ ấ ố ớ ấ ừ ừ ầ ầ ậ ậ c tính c tính t t
ị ị theo t ng l n phát sinh thu nh p áp d ng đ i v i t theo t ng l n phát sinh thu nh p áp d ng đ i v i t ậ ả ậ ả c thu nh p ch u thu c thu nh p ch u thu ế . . ế
ợ ợ ườ ườ ị ị
Tr Tr ể ể ư ư ầ ầ
ố ị ố ị ụ ụ ư ư ế ế
ậ ừ ậ ừ ng h p cá nhân kinh doanh không c trú có đ a ng h p cá nhân kinh doanh không c trú có đ a ư ử ư ử đi m kinh doanh c đ nh nh c a hàng, qu y hàng,... đi m kinh doanh c đ nh nh c a hàng, qu y hàng,... ư ố ớ ỳ ư ố ớ ỳ thì k tính thu áp d ng nh đ i v i cá nhân c trú có thì k tính thu áp d ng nh đ i v i cá nhân c trú có thu nh p t thu nh p t kinh doanh. kinh doanh.
Ả Ả
Ế Ế
QU N LÝ THU TNCN QU N LÝ THU TNCN
ậ ậ 1 Đăng ký thu :ế 1 Đăng ký thu :ế 1.1 Cá nhân có thu nh p ch u thu th c hi n đăng 1.1 Cá nhân có thu nh p ch u thu th c hi n đăng
ơ ơ ế ể ượ ế ể ượ ế ự ế ự ố ố ký thu đ đ ký thu đ đ
ế ế ấ ấ
ệ ị ệ ị ế ế ấ ế ế ấ c c quan Thu c p mã s thu . c c quan Thu c p mã s thu . ồ ồ Cá nhân có TNCT ph i đăng ký thu bao g m: Cá nhân có TNCT ph i đăng ký thu bao g m: Cá nhân có thu nh p t Cá nhân có thu nh p t ồ ồ
ộ ộ ố ượ ố ượ ả ả ả ả ấ ấ ộ ộ
ả ả ậ ừ ả ậ ừ ả s n xu t, kinh doanh bao s n xu t, kinh doanh bao ề ộ ậ ề ộ ậ g m c cá nhân hành ngh đ c l p; cá nhân, h gia g m c cá nhân hành ngh đ c l p; cá nhân, h gia ệ ệ ng đình s n xu t nông nghi p không thu c đ i t ng đình s n xu t nông nghi p không thu c đ i t ế mi n thu . ế mi n thu .
ề .. ng, ti n công ề ng, ti n công ế ế ế ế ễ ễ Cá nhân có thu nh p t ậ ừ ề ươ ti n l Cá nhân có thu nh p t ậ ừ ề ươ ti n l Các cá nhân có thu nh p ch u thu khác (n u phát ị ậ ị ậ Các cá nhân có thu nh p ch u thu khác (n u phát
ườ ườ sinh th sinh th ng xuyên) ng xuyên)
ổ ổ ậ ậ ả 1.2 T ch c, cá nhân tr thu nh p th c hi n đăng ả 1.2 T ch c, cá nhân tr thu nh p th c hi n đăng
ứ ứ ế ể ượ ế ể ượ ự ự ố ố ơ ơ ký thu đ đ ký thu đ đ
ệ ệ ế ế ấ c c quan Thu c p mã s thu . ế ế ấ c c quan Thu c p mã s thu . ậ ậ ả ả ả ả ế T ch c, cá nhân tr thu nh p ph i đăng ký thu ế T ch c, cá nhân tr thu nh p ph i đăng ký thu
ứ ứ ế ộ ế ộ ch c kinh t ch c kinh t , h kinh doanh và cá nhân kinh , h kinh doanh và cá nhân kinh
ụ ụ ơ ơ ị ị
ứ ổ ứ ổ bao g m:ồ bao g m:ồ Các t ổ ổ Các t ể ả ể ả ơ ơ ướ ướ ộ .. ộ doanh k c các chi nhánh, đ n v ph thu c doanh k c các chi nhánh, đ n v ph thu c Các c quan qu n lý hành chính nhà n ả Các c quan qu n lý hành chính nhà n ả c các c các
c pấc pấ ..
ị ị ứ ứ ứ ứ ị ổ ị ổ ch c chính tr , t ch c chính tr , t ch c chính tr xã h i, t ch c chính tr xã h i, t ộ ổ ộ ổ
ướ ướ ứ ch c n ứ ch c n
c ngoài c ngoài ạ ạ ủ ủ ệ ệ
các t các t
ứ ch c n ứ ch c n ơ ơ ướ ướ ị ả ị ả ậ ậ Các t ổ Các t ổ ệ .. ộ ứ ề ộ ệ ứ ề ch c xã h i ngh nghi p ch c xã h i ngh nghi p Các đ n v s nghi p. ệ ị ự ơ ệ ị ự ơ Các đ n v s nghi p. Các t ổ ố ế ứ ổ và t ch c qu c t Các t ổ ố ế ứ ổ và t ch c qu c t Các Ban qu n lý d án, Văn phòng đ i di n c a ự ả Các Ban qu n lý d án, Văn phòng đ i di n c a ả ự ổ c ngoài. ổ c ngoài. Các đ n v tr thu nh p khác. Các đ n v tr thu nh p khác.
ạ ạ
ng nêu t ng nêu t ế ế Các đ i t Các đ i t ế ế
ấ ấ ế ế ượ ượ ấ ấ
ụ ụ ệ ệ
ể ể ố ượ ể i đi m 1.1 và đi m 1.2 nêu ể ố ượ i đi m 1.1 và đi m 1.2 nêu ế ố ượ ế ố ượ c c p mã s thu thì trên n u đã đăng ký thu và đ trên n u đã đăng ký thu và đ c c p mã s thu thì ả ế ố ớ ả c ti p không ph i đăng ký m i. Mã s thu đã c p đ ế ố ớ c ti p không ph i đăng ký m i. Mã s thu đã c p đ ế ự ệ ử ụ ụ ế ệ ử ụ t c s d ng trong vi c th c hi n nghĩa v thu thu ự ụ t c s d ng trong vi c th c hi n nghĩa v thu thu ậnh p cá nhân. nh p cá nhân.
ề ề ế ế
ậ ậ ế ế ỉ ỉ
ử ụ ử ụ ể c s d ng chung đ khai thu đ i v i t ể c s d ng chung đ khai thu đ i v i t
ậ ị ả ị ả Cá nhân có nhi u kho n thu nh p ch u thu thu Cá nhân có nhi u kho n thu nh p ch u thu thu ố ộ ầ ậ ậ ộ ầ nh p cá nhân thì ch đăng ký thu m t l n. Mã s ố nh p cá nhân thì ch đăng ký thu m t l n. Mã s ế ố ớ ấ ả ế ượ t c thu đ ế ố ớ ấ ả ế ượ t c thu đ ậ ả ả các kho n thu nh p. ậ các kho n thu nh p.
ấ ấ ừ ừ
ổ ổ ậ ậ ả ả ự ự
ộ ộ ả ả ủ ủ
ậ ậ ế 2 Kh u tr thu : ế 2 Kh u tr thu : ừ ứ ệ ệ ứ ừ T ch c, cá nhân tr thu nh p th c hi n tính tr T ch c, cá nhân tr thu nh p th c hi n tính tr ộ ố ượ ố ộ ng n p s thu ph i n p vào thu nh p c a đ i t ố ượ ố ng n p s thu ph i n p vào thu nh p c a đ i t thu tr thu tr
ả ả ừ ừ ế ế ế ướ ế ướ Các lo i thu nh p ph i kh u tr thu : Các lo i thu nh p ph i kh u tr thu :
ậ ậ ế ế ư ư ồ ồ
ả ườ c tr ả ườ c tr
ượ ượ ể ể ố ố ng v n, chuy n ng v n, chuy n
ượ ượ nh nh
ng; ng;
ươ ươ ượ ượ ề ề ậ ậ ả c khi chi tr thu nh p. ả c khi chi tr thu nh p. ấ ậ ạ ậ ấ ạ Thu nh p c a cá nhân không c trú, bao g m ủ ủ Thu nh p c a cá nhân không c trú, bao g m ệ ạ ợ ệ ệ ạ ợ i VN. ng h p không hi n di n t ệ i VN. ng h p không hi n di n t Thu nh p t ề ậ ừ ề ươ ề ậ ừ ề ươ ng, ti n công; ti n l Thu nh p t ng, ti n công; ti n l Thu nh p t ậ ừ ầ ư ố v n; đ u t Thu nh p t ậ ừ ầ ư ố v n; đ u t Thu nh p t ể ừ ậ ừ ậ chuy n nh Thu nh p t ể chuy n nh ứ ng ch ng khoán; ứ ng ch ng khoán; Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t ậ ừ ưở ậ ừ ưở trúng th trúng th ề ậ ừ ả ề ậ ừ ả b n quy n; b n quy n; ậ ừ ậ ừ nh nh ng quy n th ng quy n th ạ ạ ng m i. ng m i.
ấ ấ Các tr Các tr ế ệ ế ệ ng không th c hi n kh u tr thu : ng không th c hi n kh u tr thu :
ả ả
ườ ườ Thu nh p t ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ậ ậ Thu nh p t ừ ự ừ ự ư ủ ư ủ KD c a cá nhân c trú. KD c a cá nhân c trú. ấ ộ ượ ể ấ ộ ượ ng b t đ ng s n. chuy n nh ể ng b t đ ng s n. chuy n nh ủ ố ượ ể ừ ủ ố ượ ể ừ chuy n nh chuy n nh ng v n góp c a cá ng v n góp c a cá
nhân. nhân.
ậ ậ ừ ừ ủ ủ ừ ừ ế ế ậ ậ ặ ặ Thu nh p t Thu nh p t nh n th a k , quà t ng c a cá nh n th a k , quà t ng c a cá
nhân. nhân.
ế ế
ệ ệ ộ ộ ườ ườ i i cho cá cho cá ế ủ ế ủ ề ề ng, ti n công ng, ti n công
ợ ợ ợ ợ ộ ộ ườ ườ ng h p cá nhân có ký h p đ ng lao đ ng: ng h p cá nhân có ký h p đ ng lao đ ng:
ệ ệ
ừ ừ ộ ộ ộ ộ ứ ứ
ừ ấ 3 Trách nhi m kh u tr thu , khai thu c a ng ừ ấ 3 Trách nhi m kh u tr thu , khai thu c a ng ả ề ươ ử ụ ả ề ươ ử ụ r ti n l s d ng lao đ ng khi t s d ng lao đ ng khi t r ti n l nhân: nhân: Tr Tr Hàng tháng ng Hàng tháng ng ấ ấ ậ ậ
ả ả ộ ộ ườ ườ ể ể ầ ầ
ả ả
ồ ồ ườ ử ụ ườ ử ụ i s d ng lao đ ng có trách nhi m i s d ng lao đ ng có trách nhi m ườ ế ủ ừ ế ủ ừ ườ i lao đ ng căn c vào thu kh u tr thu c a t ng ng i lao đ ng căn c vào thu kh u tr thu c a t ng ng ừ ả ứ ạ ế ừ ả nh p tính thu tháng, m c t m tính gi m tr gia c nh ứ ạ ế nh p tính thu tháng, m c t m tính gi m tr gia c nh ừ ế ế ừ ế ế i lao đ ng và bi u thu lũy ti n t ng ph n. Ng và bi u thu lũy ti n t ng ph n. Ng i lao đ ng ế không ph i khai thu theo tháng. ế không ph i khai thu theo tháng. ả ả ả ả ộ ộ ủ ủ
ả ả ứ ạ ứ ạ ầ ầ ộ ộ ườ ử ụ ườ ử ụ ề ệ ề ệ ế ế ệ ệ
ừ ừ ả ả ả ả ừ ụ ừ ụ M c t m tính gi m tr gia c nh áp d ng theo b n M c t m tính gi m tr gia c nh áp d ng theo b n ố ượ ng n p thu . Ng i s d ng khai đ u năm c a đ i t ố ượ ng n p thu . Ng i s d ng khai đ u năm c a đ i t ị ả ị ả lao đ ng không ph i ch u trách nhi m v vi c khai lao đ ng không ph i ch u trách nhi m v vi c khai ạ t m tính gi m tr gia c nh. ạ t m tính gi m tr gia c nh.
ồ ồ ộ ộ ợ ợ
ả ả ợ ợ ạ ạ ừ ừ ấ ấ
ố ố
ế ế
ườ ườ ng h p cá nhân không ký h p đ ng lao đ ng, Tr ng h p cá nhân không ký h p đ ng lao đ ng, Tr ế ậ ứ ổ ậ ứ ch c, cá nhân chi tr thu nh p t m kh u tr thu t ế ổ ch c, cá nhân chi tr thu nh p t m kh u tr thu t ỷ ệ ướ ậ ả ướ : l c khi chi tr thu nh p theo t tr ỷ ệ ậ ả c khi chi tr thu nh p theo t l : tr 10% đ i v i cá nhân có mã s thu . ế ố ớ ế ố ớ 10% đ i v i cá nhân có mã s thu . 20% đ i v i cá nhân ố ố ớ ố có mã s thu . 20% đ i v i cá nhân ố ớ không có mã s thu . không ấ ạ ượ ạ ấ ượ c t m kh u tr theo quy Cá nhân có thu nh p đ c t m kh u tr theo quy Cá nhân có thu nh p đ ế ế ị ị ừ ậ ậ ừ ả ả đ nh nêu trên không ph i khai thu theo tháng. đ nh nêu trên không ph i khai thu theo tháng.
ế ế
4. Khai thu TNCN: 4. Khai thu TNCN:
ệ ệ
ả ả
ộ ộ
ổ ổ ừ ừ
ậ ậ ế ế
ứ ứ ế ế
4.1 T ch c, cá nhân chi tr thu nh p thu c di n 4.1 T ch c, cá nhân chi tr thu nh p thu c di n ệ ấ ấ ệ kh u tr thu có trách nhi m khai thu TNCN theo kh u tr thu có trách nhi m khai thu TNCN theo tháng. tháng.
ướ ướ
ế ế
ấ ấ
ả ả
ậ ậ
ừ ừ i 5 i 5 ự ự ch c, cá nhân chi tr thu nh p th c ch c, cá nhân chi tr thu nh p th c
Tr Tr ệ ệ ệ ệ
ố ố ứ ứ ế ế
ạ ạ
ợ ổ ườ ợ ổ ườ ng h p t ng s thu kh u tr hàng tháng d ng h p t ng s thu kh u tr hàng tháng d ổ ồ ổ ồ tri u đ ng thì t tri u đ ng thì t ộ ộ hi n khai t m n p thu theo quý. hi n khai t m n p thu theo quý.
ứ ứ
ế ế
ậ ậ ế ố ế ố
ế ế
ấ ấ
ậ ậ ừ ừ
ừ ừ
ả ả
ả ổ ả ổ T ch c, cá nhân chi tr thu nh p khai quy t toán T ch c, cá nhân chi tr thu nh p khai quy t toán ị ế ố ớ ị ế ố ớ thu năm đ i v i thu nh p ch u thu , s thu đã kh u thu năm đ i v i thu nh p ch u thu , s thu đã kh u ả ả tr và các kho n gi m tr khác. tr và các kho n gi m tr khác.
ườ ộ ườ ộ
ế ế
ế ố ớ ế ố ớ 4.2 Khai thu đ i v i cá nhân ng 4.2 Khai thu đ i v i cá nhân ng
i n p thu : i n p thu :
ề ộ ậ ề ộ ậ
Cá nhân kinh doanh, cá nhân hành ngh đ c l p Cá nhân kinh doanh, cá nhân hành ngh đ c l p
ế ế khai thu theo quý. khai thu theo quý.
ầ ầ
ố ố ượ ượ ố ớ ừ ố ớ Cá nhân khai thu theo t ng l n phát sinh đ i v i ừ Cá nhân khai thu theo t ng l n phát sinh đ i v i ượ ể ừ ượ ể ng ng v n (tr chuy n nh ừ ng v n (tr chuy n nh ng ừ ả ộ ấ ừ ả ấ ộ ng b t đ ng s n, t ng b t đ ng s n, t
ế ế ượ ể ượ chuy n nh ể chuy n nh ể ừ ừ ể chuy n nh chuy n nh ặ ặ ứ ứ ừ ừ ậ ừ ậ ừ thu nh p t thu nh p t ch ng khoán), t ch ng khoán), t ế ừ th a k , t ế ừ th a k , t quà t ng. quà t ng.
ố ớ ố ớ Cá nhân khai quy t toán thu năm đ i v i: Cá nhân khai quy t toán thu năm đ i v i:
ế ế ề ề
ế ế ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ ti n l ti n l ừ ậ ừ ậ ố ố ợ ợ kinh doanh đ i v i tr kinh doanh đ i v i tr
ự ự ườ ườ ề ế ề ế ị ị
ng, ti n công. ng, ti n công. ớ ớ ậ ậ , n p thu theo kê khai. , n p thu theo kê khai.
ng ch ng khoán ng ch ng khoán
ứ ơ ứ ơ Thu nh p t Thu nh p t ộ ộ ượ ượ ấ ấ ứ ứ ế ế Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t ng h p ng h p ủ ệ ủ ệ th c hi n đúng quy đ nh c a pháp lu t v k toán, th c hi n đúng quy đ nh c a pháp lu t v k toán, ế ừ ộ hóa đ n, ch ng t ế ừ ộ hóa đ n, ch ng t ứ ể ừ ậ ậ ứ ừ ể chuy n nh chuy n nh ế đăng ký n p thu theo m c thu su t 20%. ế đăng ký n p thu theo m c thu su t 20%.
ả ả ậ ậ ế:: ế ả ả
ệ ệ ấ ấ
ệ ệ
ế ế 5 – 5 – Khai quy t toán thu Khai quy t toán thu ứ ổ Các t ứ ổ Các t ế ừ ấ ế ừ ấ ế ế ế ế ả ch c, cá nhân tr các kho n thu nh p ph i ả ch c, cá nhân tr các kho n thu nh p ph i ừ t có phát sinh kh u tr kh u tr thu (không phân bi ừ t có phát sinh kh u tr kh u tr thu (không phân bi ế ừ ế ừ thu hay không có kh u tr thu ) có trách nhi m khai thu hay không có kh u tr thu ) có trách nhi m khai .. quy t toán thu thu nh p cá nhân quy t toán thu thu nh p cá nhân
ấ ấ ậ ậ
ế ế ị .. ng l ch ị ng l ch
ồ ồ
ấ ấ ế ậ ế ậ ộ ế ế ồ ơ ộ ế ồ ơ Th i h n n p h s quy t toán thu ch m nh t là ế Th i h n n p h s quy t toán thu ch m nh t là ươ ể ừ ể ừ ươ ngày k t thúc năm d ngày k t thúc năm d ế ế ế ế H s khai quy t toán thu bao g m: H s khai quy t toán thu bao g m: ậ ế ế T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân theo ậ ế ế T khai quy t toán thu thu nh p cá nhân theo ẫ ẫ ờ ạ ờ ạ ứ ngày th 90, k t ứ ngày th 90, k t ồ ơ ồ ơ ờ ờ ố ố m u s 05/KKTNCN. m u s 05/KKTNCN.
Mẫu số: 05/KKTNCN (Ban hành kèm theo Thông t sư ố 84/2008/TTBTC ngày 30/9/2008 của Bộ Tài chính)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền l
ươ ng,
ư
tiền công của cá nhân c trú) Chính thức: [ ] Bổ sung: [ ] Lần: [ ] [01] Kỳ tính thuế: Năm………..
[02] Tên tổ chức, cá nhân trả thu nhập:…………………………………....…
[03] Mã số thuế: [04] Địa chỉ: .......................................................................................................... [05] Điện thoại:…………..[06] Fax:……...……….[07] Email:……………..
A. THU NHẬP TỪ TIỀN L
NGƯƠ , TIỀN CÔNG CỦA CÁ NHÂN CÓ KÝ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Chỉ tiêu
ĐVT Số lượng/Số tiền
STT
1
Tổng số lao động trong kỳ
[08] Người
2
3 4
5
6
Tổng thu nhập trả cho lao động trong kỳ [09] VNĐ Tổng số lao động thuộc diện khấu trừ thuế trong kỳ [10] Người Tổng thu nhập trả cho lao động thuộc diện khấu trừ [11] VNĐ [12] Người Tổng số người phụ thuộc được giảm trừ Tổng số thuế thu nhập cá nhân đã khấu trừ [13] VNĐ
B. THU NHẬP TỪ TIỀN CÔNG, TIỀN THÙ LAO CỦA CÁ NHÂN KHÔNG KÝ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
STT
Chỉ tiêu
ĐVT
Số lượng/Số tiền
1
Tổng số lao động trong kỳ
a
b
2
[14] Người [15] Người [16] Người [17] VNĐ
a
[18] VNĐ
b
3
a
b
[19] VNĐ [20] VNĐ [21] VNĐ [22] VNĐ
Tổng số lao động khấu trừ10% Tổng số lao động khấu trừ 20% Tổng thu nhập trả cho lao động trong kỳ Tổng thu nhập trả cho lao động khấu trừ 10% Tổng thu nhập trả cho lao động khấu trừ 20% Tổng số thuế thu nhập cá nhân khấu trừ trong kỳ Tổng số thuế đã khấu trừ 10% Tổng số thuế đã khấu trừ 20% Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những số
liệu đã khai./.
............ , ngày ......tháng ….....năm ….... NGƯỜI ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN TRẢ THU NHẬP
Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
ẫ ẫ ác b ng kê chi ti CCác b ng kê chi ti ố ế kèm theo T khai m u s ờ kèm theo T khai m u s ố ờ ế t t
ả ả 05/KKTNCN g mồ :: 05/KKTNCN g mồ
ả ả ề ề ti n l ti n l
ẫ ẫ ợ ợ
B ng kê thu nh p t ả ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ ng, ti n công tr ả B ng kê thu nh p t ng, ti n công tr ố ộ ồ ộ cho cá nhân có ký h p đ ng lao đ ng theo m u s ố ồ cho cá nhân có ký h p đ ng lao đ ng theo m u s 05A/BKTNCN.. 05A/BKTNCN
ả ả ề ề
B ng kê thu nh p t B ng kê thu nh p t ợ ợ ậ ừ ề ươ ti n l ậ ừ ề ươ ti n l ồ ồ ẫ ẫ ộ ộ
ả ng, ti n công tr ả ng, ti n công tr cho cá nhân không ký h p đ ng lao đ ng theo m u cho cá nhân không ký h p đ ng lao đ ng theo m u ố ốs 05B/BKTNCN .. s 05B/BKTNCN
ợ ợ Tr Tr
ườ ườ ố ớ ố ớ
ấ ừ ấ ừ ậ ừ ầ ư ố ậ ừ ầ ư ố đ u t đ u t ượ ượ ề ề ả ả
ưở ưở ế ế ng, ph i l p t ng, ph i l p t
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Mẫu số: 06/KK - TNCN (Ban hành kèm theo
Độc lập Tự do Hạnh phúc
s ư ố 84/2008/TT-BTC Thông t ngày 30/9/2008 của Bộ Tài chính)
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN (Dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ đầu t vư ốn, chuyển nhượng chứng khoán,
ươ
bản quyền, nhượng quyền th
ng m
ư ại, trúng thưởng cho cá nhân c trú)
Chính thức: [ ] Bổ sung: [ ] Lần: [ ] [01] Kỳ tính thuế: Năm……….. [02] Tên tổ chức, cá nhân trả thu nhập:..................................................................................
[03] Mã số thuế: [04] Địa chỉ: …………………………………………………………………..................... [05] Điện thoại: ……………[06] Fax: ………………….[07] Email:…………….............
ậ ế ậ ế ng h p phát sinh kh u tr thu thu nh p cá ng h p phát sinh kh u tr thu thu nh p cá ượ ể ể ượ ng v n, chuy n nh ng v n, chuy n nh ạ ươ ng m i, ng quy n th ạ ươ ng m i, ng quy n th ế ờ ế ờ khai quy t toán thu thu khai quy t toán thu thu ố ố nhân đ i v i thu nh p t nhân đ i v i thu nh p t ề ứ ch ng khoán, b n quy n, nh ề ứ ch ng khoán, b n quy n, nh ả ậ ả ậ trúng th trúng th ẫ ậ ậ nh p cá nhân theo m u s 06/KKTNCN. ẫ nh p cá nhân theo m u s 06/KKTNCN.
ĐVT
Số lượng/Số tiền
Chỉ tiêu
Người VNĐ VNĐ
Thu nhập từ đầu t vư ốn Tổng số cá nhân có thu nhập Tổng thu nhập tính thuế Tổng số thuế đã khấu trừ (5%)
[08] [09] [10]
Người VNĐ VNĐ
Tổng số cá nhân có thu nhập Tổng giá trị chuyển nhượng chứng khoán Tổng số thuế đã khấu trừ (0,1%)
ươ
Lượt VNĐ VNĐ
[11] [12] [13] ại ng m [14] [15] [16]
STT I 1 2 3 II Thu nhập từ chuyển nhượng chứng khoán 1 2 3 III Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền th Tổng số lượt cá nhân nhận thu nhập 1 Tổng thu nhập tính thuế 2 Tổng số thuế đã khấu trừ (5%) 3 IV Thu nhập từ trúng thưởng 1 2 3
Lượt VNĐ VNĐ
Tổng số lượt cá nhân trúng thưởng Tổng thu nhập tính thuế Tổng số thuế đã khấu trừ (10%)
[17] [18] [19]
Tôi cam đoan những nội dung kê khai là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về những nội dung đã khai./.
…………, ngày ………tháng …… năm …… NGƯỜI ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN TRẢ THU NHẬP Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
ả ả ế ế ồ :: ồ t kèm theo g m t kèm theo g m
ẫ ố ế ẫ ố ế t theo m u s 06A/BKTNCN áp t theo m u s 06A/BKTNCN áp ậ ừ ầ ư ố ậ ừ ầ ư ố v n. đ u t v n. đ u t
ế ế ả ả
Các b ng kê chi ti Các b ng kê chi ti B ng kê chi ti ả ả B ng kê chi ti ố ớ ụ ố ớ ụ d ng đ i v i thu nh p t d ng đ i v i thu nh p t B ng kê chi ti B ng kê chi ti ụ ụ ố ố ượ ượ ừ ừ ứ ứ ậ ậ t theo m u s 06B/BKTNCN áp t theo m u s 06B/BKTNCN áp ng ch ng ng ch ng ố ẫ ố ẫ ể chuy n nh ể chuy n nh
ớ d ng đ i v i thu nh p t ớ d ng đ i v i thu nh p t khoán. khoán.
ả ả
ượ ượ ề ề ề ề ẫ t theo m u s 06C/BKTNCN áp ẫ t theo m u s 06C/BKTNCN áp ậ ừ ả ậ ừ ả ng quy n ng quy n ố ố b n quy n, nh b n quy n, nh
B ng kê chi ti ế B ng kê chi ti ế ố ớ ụ ố ớ ụ d ng đ i v i thu nh p t d ng đ i v i thu nh p t ạ ươ ạ ươ ng m i. th ng m i. th
ố ố ưở ưở B ng kê chi ti ế ả t theo m u s 06D/BKTNCN áp B ng kê chi ti ả ế t theo m u s 06D/BKTNCN áp ậ ừ ố ớ ụ ậ ừ ố ớ ụ ng. d ng đ i v i thu nh p t ng. d ng đ i v i thu nh p t ẫ ẫ trúng th trúng th
ặ ặ
ổ ổ
ồ ế ơ ộ ồ ơ 6 6 N i n p h s khai thu tháng ho c quý và h ế ơ ộ N i n p h s khai thu tháng ho c quý và h ồ ồ ơ ế ơ ế:: ế ơ ế s quy t toán thu s quy t toán thu ị ả ố ớ ơ ị ả ố ớ ơ Đ i v i đ n v tr thu nh p là t Đ i v i đ n v tr thu nh p là t ộ ộ ế ế ứ ậ ứ ậ ch c, cá nhân ch c, cá nhân ế ự ế ạ ơ ế ự ế ạ ơ i c quan thu tr c ti p i c quan thu tr c ti p
ự ự
ộ ộ ấ ỉ ấ ỉ ơ ơ ơ ơ ộ ộ
ươ ươ ấ ỉ ấ ỉ ế i C c Thu . ế i C c Thu .
ế ạ ụ ế ạ ụ ộ ộ ự ự ệ ệ
ệ ệ ồ ơ ồ ơ SXKD: n p h s khai thu t SXKD: n p h s khai thu t ả ảqu n lý. qu n lý. ơ ộ + C quan Trung ơ ộ ng, c quan thu c, tr c thu c + C quan Trung ng, c quan thu c, tr c thu c ồ ộ ộ B , ngành, UBND c p t nh, c quan c p t nh n p h ồ B , ngành, UBND c p t nh, c quan c p t nh n p h ơ s khai thu t ơ s khai thu t ơ ộ ơ ơ + C quan thu c, tr c thu c UBND c p huy n, c ơ ộ + C quan thu c, tr c thu c UBND c p huy n, c ụ ồ ơ ấ i Chi c c ụ ồ ơ ấ i Chi c c
ấ ấ ế ạ ộ quan c p huy n n p h s khai thu t ế ạ ộ quan c p huy n n p h s khai thu t Thu .ếThu .ế
ố ế ố ế ổ ổ ch c qu c t ch c qu c t
ơ ơ ệ ệ
+ C quan ngo i giao, t + C quan ngo i giao, t ứ ổ ạ ổ ch c n ứ ạ ch c n ế ơ ơ ế ơ ơ ạ ạ đ i di n c a các t đ i di n c a các t khai thu t khai thu t ứ ứ , Văn phòng , Văn phòng ồ ơ ộ ướ ủ ướ c ngoài,... n p h s ồ ơ ủ ộ c ngoài,... n p h s ụ ở ế ạ ụ ụ ở ế ạ ụ i C c thu n i c quan đóng tr s chính. i C c thu n i c quan đóng tr s chính.
Ộ Ố Ộ Ố
Ụ Ụ
M T S VÍ D M T S VÍ D
Ề Ề
Ế Ế
Ị Ị V XÁC Đ NH THU V XÁC Đ NH THU
Ậ Ậ
THU NH P CÁ NHÂN THU NH P CÁ NHÂN
Ví d 1:ụVí d 1:ụ
ậ ậ ng tháng là 9 tr.đ và ng tháng là 9 tr.đ và
ườ ườ ph i nuôi 02 ng ph i nuôi 02 ng
ậ ậ ừ ề ươ ừ ề ươ ti n l ti n l ộ ộ ố ố ả ộ ả ộ ế ế ẽ ẽ ế ế
Ông A có thu nh p t Ông A có thu nh p t ụ ả ả ụ i ph thu c. i ph thu c. Thu nh p tính thu và s thu ph i n p s là: Thu nh p tính thu và s thu ph i n p s là: ế ế Thu nh p tính thu : Thu nh p tính thu :
ậ ậ 9 tr.đ (4 tr.đ + 2 x 1,6 tr.đ) = 1,8 tr.đ 9 tr.đ (4 tr.đ + 2 x 1,6 tr.đ) = 1,8 tr.đ ả ộ ả ộ ế ế Thu ph i n p là: Thu ph i n p là:
1,8 tr.đ x 5% = 90.000 đ 1,8 tr.đ x 5% = 90.000 đ
Ví d 2:ụVí d 2:ụ
ậ ừ ề ươ ậ ừ ề ươ ti n l ti n l
Cá nhân B có thu nh p t Cá nhân B có thu nh p t ề ề ộ ộ ườ ườ ể ể ả ả ả ả
ế ế ng là 3 tr.đ/tháng ng là 3 tr.đ/tháng ậ ậ và thu nh p ti n cho thuê nhà là 20 tr.đ/tháng và có 02 và thu nh p ti n cho thuê nhà là 20 tr.đ/tháng và có 02 ụ i ph thu c, hàng tháng ph i đóng b o hi m xã ng ụ i ph thu c, hàng tháng ph i đóng b o hi m xã ng ả ộ ộ ả h i và b o hi m y t h i và b o hi m y t
ậ ậ là 0,3 tr.đ. là 0,3 tr.đ. ế ượ ế ượ ư ư ị ị
ổ ổ
ể ể Thu nh p tính thu đ c xác đ nh nh sau: c xác đ nh nh sau: Thu nh p tính thu đ ế ậ T ng thu nh p tính thu : ế ậ T ng thu nh p tính thu : 3 tr.đ + 20 tr.đ = 23 tr.đ 3 tr.đ + 20 tr.đ = 23 tr.đ
ả ả ả ả
ườ ườ i = 7,2 tr.đ i = 7,2 tr.đ
ừ ừ Gi m tr gia c nh:: Gi m tr gia c nh:: 4 tr.đ + 1,6 tr.đ x 2 ng 4 tr.đ + 1,6 tr.đ x 2 ng ế ậ Thu nh p tính thu : ế ậ Thu nh p tính thu :
23 tr.đ (0,3 tr.đ + 7,2 tr.đ) = 15,5 tr.đ 23 tr.đ (0,3 tr.đ + 7,2 tr.đ) = 15,5 tr.đ
Ví d 3:ụVí d 3:ụ
ổ ổ
ổ ổ ế ế
ư ư ế ế
ổ ổ ế ế Ông C bán 100 c phi u, giá bán là 10 tr.đ, giá mua Ông C bán 100 c phi u, giá bán là 10 tr.đ, giá mua ủ c a 100 c phi u là 9 tr.đ, các chi phí là 0,5 tr.đ. ủ c a 100 c phi u là 9 tr.đ, các chi phí là 0,5 tr.đ. ả ộ Thu TNCN ông C ph i n p nh sau: ả ộ Thu TNCN ông C ph i n p nh sau: ế ậ ế ậ T ng thu nh p tính thu : T ng thu nh p tính thu :
10 tr.đ (9 tr.đ + 0,5 tr.đ) = 0,5 tr.đ 10 tr.đ (9 tr.đ + 0,5 tr.đ) = 0,5 tr.đ
ả ộ ả ộ ế ế Thu TNCN ph i n p: Thu TNCN ph i n p:
0,5 tr.đ x 20% = 0,1 tr.đ 0,5 tr.đ x 20% = 0,1 tr.đ ị ị ườ ườ ợ ợ Tr Tr c giá mua và các c giá mua và các
ượ ượ ả ộ ả ộ ế ế ng h p không xác đ nh đ ng h p không xác đ nh đ chi phí liên quan thì thu TNCN ph i n p là: chi phí liên quan thì thu TNCN ph i n p là:
10 tr.đ x 0,1% = 10.000 đ 10 tr.đ x 0,1% = 10.000 đ
Ví d 4:ụVí d 4:ụ
ộ ộ
ạ ạ
ườ ườ
ng trú t ng trú t ư ư
ử ế ử ế
ng h u là 1,6 tr.đ, bà có ti n g i ti ng h u là 1,6 tr.đ, bà có ti n g i ti
i Hà N i. Hàng tháng bà i Hà N i. Hàng tháng bà ề ề t t ng lãi hàng tháng 4 ng lãi hàng tháng 4
ậ ậ i Ngân hàng Vietcombank h i Ngân hàng Vietcombank h
ưở ưở ổ ố ị ổ ố ị
ưở ưở
ng x s tr giá 400 tr.đ ng x s tr giá 400 tr.đ
ư ư
ễ ễ
ế ế
ả ả
ế ế ng h u hàng tháng đ ng h u hàng tháng đ
ư ư c mi n thu TNCN (kho n c mi n thu TNCN (kho n
ẩ ộ ộ ẩ Bà D có h kh u th Bà D có h kh u th ượ ươ ượ ươ c l D có nh n đ D có nh n đ c l ạ ệ ạ ệ ki m t ki m t tr.đ. Tháng 5/2009 bà trúng th tr.đ. Tháng 5/2009 bà trúng th ả ộ ố ố ả ộ S thu TNCN bà D ph i n p năm 2009 nh sau: S thu TNCN bà D ph i n p năm 2009 nh sau: ượ ươ ươ ượ L L ề ề 10 Đi u 4). 10 Đi u 4). ề ề
ượ ượ
ử ử
ễ ễ
ế ế
ế ế
c mi n thu TNCN c mi n thu TNCN
ệ ệ t ki m đ t ki m đ
ả ả
ưở ưở
ổ ố ổ ố
ế ế
ấ ấ
ị ị
ầ ầ
ố ố
ng x s ch u thu su t 10% trúng th ng x s ch u thu su t 10% trúng th ế ế t trên 10 tr.đ. Do đó, s thu TNCN bà D t trên 10 tr.đ. Do đó, s thu TNCN bà D
ả ộ ả ộ
ề ề Ti n lãi ti n g i ti Ti n lãi ti n g i ti ề ề (kho n 7 Đi u 4). (kho n 7 Đi u 4). ậ ừ ậ ừ Thu nh p t Thu nh p t ượ ố ớ ượ ố ớ đ i v i ph n v đ i v i ph n v ả ộ ả ộ ph i n p ph i n p năm 2009 là: ph i n p ph i n p năm 2009 là:
(400 tr.đ 10 tr.đ) x 10% = 39 tr.đ (400 tr.đ 10 tr.đ) x 10% = 39 tr.đ
Ví d 5:ụVí d 5:ụ ị ị
ỹ ỹ
Ch H là bác s . Hàng tháng nh n l Ch H là bác s . Hàng tháng nh n l
ị ị
ạ ạ
ề ề
ư ư
ậ ươ ậ ươ ở ở
(đ (đ
ố ố
ắ ắ
ệ ệ
ụ ụ
ớ ớ ộ ộ
ụ ụ ụ ụ
ị ị
ầ ầ
ượ ượ
ươ ươ
ậ ậ
ộ ộ
c m t tháng l c m t tháng l ỉ ỉ
ờ ờ
ủ ủ
ế ế
ậ ậ
ị ị
ị ị
ư ư ợ ấ ợ ấ
ồ ồ
ị ị
ụ ng 2,7 tr.đ và ph ụ ng 2,7 tr.đ và ph ượ ấ c c p ngành ngh 350.000 đ. Ch m phòng m ch t ượ ấ c p ngành ngh 350.000 đ. Ch m phòng m ch t c ấ c p GPKD) v i doanh thu trong năm 2009 là 900 tr.đ. Chi ấ c p GPKD) v i doanh thu trong năm 2009 là 900 tr.đ. Chi phí thuê lao đ ng, mua s m công c , d ng c , thu c, đi n, phí thuê lao đ ng, mua s m công c , d ng c , thu c, đi n, ướ ướn c và các chi phí khác trong năm là 720 tr.đ. Tháng c và các chi phí khác trong năm là 720 tr.đ. Tháng n ng 8/2009 ch sinh con đ u lòng và nh n đ ng 8/2009 ch sinh con đ u lòng và nh n đ ớ ợ ấ tr c p sinh con là 10 tr.đ v i th i gian ngh 4 tháng. ớ ợ ấ tr c p sinh con là 10 tr.đ v i th i gian ngh 4 tháng. Thu nh p ch u thu năm 2009 c a ch H nh sau: Thu nh p ch u thu năm 2009 c a ch H nh sau: ồ ị ế ậ ồ ị ế ậ Thu nh p không ch u thu bao g m: tr c p sinh con, Thu nh p không ch u thu bao g m: tr c p sinh con, ề ả ề ế ụ ấ ụ ấ ề ả ề ế t b kho n 2 Đi u 3). ph c p ngành ngh (ti ph c p ngành ngh (ti t b kho n 2 Đi u 3). ề ươ ế ậ ề ươ ế ậ ng và l Thu nh p ch u thu bao g m: ti n l ng và l Thu nh p ch u thu bao g m: ti n l ậ ạ ộ ậ ạ ộ
ả ả ế ế
ứ ứ
ừ ừ
ừ ụ ừ ụ i nh ân t i nh ân t ả ượ ượ ả c gi m c gi m ừ c khi tính thu TNCN. M c gi m tr theo ừ c khi tính thu TNCN. M c gi m tr theo
ậ ậ
ậ ậ
ợ ợ hO t đ ng kinh doanh. Hai kho n thu nh p này đ hO t đ ng kinh doanh. Hai kho n thu nh p này đ ả ướ ả tr gia c nh tr ả ướ ả tr gia c nh tr ế ề ạ ị ạ ế ề ị i Đi u 19 Lu t thu thu nh p cá nhân. quy đ nh t i Đi u 19 Lu t thu thu nh p cá nhân. quy đ nh t
Ví d 6:ụVí d 6:ụ
ớ ớ
ưở ưở ế ế
ỗ ỗ
ậ ậ ả ả ấ ấ
ố ẹ ở ố ẹ ở quê là 3 tr.đ quê là 3 tr.đ
ờ ề ế ờ ề ế hành chính ông Ông K làm ngh k toán. Trong gi Ông K làm ngh k toán. Trong gi hành chính ông ứ ươ ạ ứ ươ ng 3,8 tr.đ/tháng; ạ i công ty chính v i m c l K làm t i công ty chính v i m c l ng 3,8 tr.đ/tháng; K làm t ờ ng hành chính ông K làm thêm k toán tr ngoài gi ờ ng hành chính ông K làm thêm k toán tr ngoài gi ổ ổ cho 3 công ty khác, m i công ty 2 tr.đ/tháng. T ng thu cho 3 công ty khác, m i công ty 2 tr.đ/tháng. T ng thu nh p là 9,8 tr.đ/tháng. Hàng tháng ông K ph i chu c p nh p là 9,8 tr.đ/tháng. Hàng tháng ông K ph i chu c p cho b m cho b m ậ ậ ủ ủ ế ế ị ị
ưnh sau: nh sau:
ế ượ ế ượ ậ ậ ị ị Thu nh p ch u thu TNCN năm 2009 c a ông K Thu nh p ch u thu TNCN năm 2009 c a ông K ư Thu nh p ch u thu đ Thu nh p ch u thu đ ả c tính cho c 4 công ty là ả c tính cho c 4 công ty là
9,8 tr.đ. 9,8 tr.đ.
ề ề ị ị ở ở Không xác đ nh ti n làm thêm Không xác đ nh ti n làm thêm 3 công ty là làm 3 công ty là làm
ngoài gi ngoài gi .ờ .ờ
ị ị ả ả ứ ứ ố ẹ ố ẹ Vi c xác đ nh m c gi m tr gia c nh cho b m Vi c xác đ nh m c gi m tr gia c nh cho b m
ả ả ả ả ừ ừ ụ ể ụ ể
ậ ậ Tr Tr
ộ ộ ợ ợ ấ ấ còn tu thu c vào hoàn c nh c th . còn tu thu c vào hoàn c nh c th . ố ẹ ố ẹ ơ ơ
ứ ứ ườ ườ
ị ị ấ ấ ượ ượ ố ẹ ố ẹ ả ả
ậ ậ
ế ế ệ ệ ỳ ỳ ườ ặ ặ ườ ng h p b m ông K không có thu nh p ho c ng h p b m ông K không có thu nh p ho c ủ ủ ậ ủ ậ ủ thu nh p th p h n m c quy đ nh c a Chính ph , thu nh p th p h n m c quy đ nh c a Chính ph , ả ờ ồ i duy nh t trong gia đình ph i ả ờ ồ đ ng th i ông K là ng i duy nh t trong gia đình ph i đ ng th i ông K là ng ừ ả ưỡ c gi m tr gia c nh ng b m , thì ông K đ nuôi d ừ ả ưỡ c gi m tr gia c nh ng b m , thì ông K đ nuôi d ố ẹ ả ố ẹ ả cho b n thân là 4 tr.đ; cho b m là 3,2 tr.đ cho b n thân là 4 tr.đ; cho b m là 3,2 tr.đ ế ế Thu nh p tính thu là 2,6 tr.đ. Thu nh p tính thu là 2,6 tr.đ. ả ộ Thu TNCN ph i n p là 130.000đ. ả ộ Thu TNCN ph i n p là 130.000đ.