MÔN H CỌ

CƠ SỞ TỰ ĐỘNG

Giảng viên: Nguyễn Đức Hoàng Bộ môn Điều Khiển Tự Động Khoa Điện – Điện Tử

Đại Học Bách Khoa

Tp.HCM

Email:

ndhoang@hcmut.edu.vn

ươ

N i dung môn h c (10 ch

ng)

ế

ế

(14 tu n = 42 ti

t LT + 14 ti

t BT)

ớ ệ ề ệ ố ể ự ề ng 1: Gi i thi u v  h  th ng đi u khi n t

ọ ệ ố

ặ ộ

ủ ệ ố ề ể

ả ấ ượ ế ế ệ ố ế

ụ Mô hình toán h c h  th ng liên t c ọ   Đ c tính đ ng h c ổ ị   Kh o sát tính  n đ nh c a h  th ng ệ ố   Ch t l ng h  th ng đi u khi n ụ t k  h  th ng tuy n tính liên t c Thi ọ ệ ờ ạ Mô hình toán h c h  r i r c ệ ờ ạ Phân tích h  r i r c ế ế ệ ờ ạ Thi t k  h  r i r c Ứ ươ Ch đ ngộ ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ươ Ch ng 2:   ng 3: ng 4: ng 5: ng 6:   ng 7:   ng 8:   ng 9:   ng 10: ụ ng d ng

ả Tài li u tham kh o

ế ề ể ự ộ đ ng

ị ươ ng Hà – Hu nh Thái Hoàng ố

ạ ọ

Giáo trình: Lý thuy t đi u khi n t Nguy n Th  Ph NXB Đ i H c Qu c Gia TpHCM

ể ể ự ộ đ ng

ị ươ

ậ Bài t p: ậ Bài t p đi u khi n t ng Hà Nguy n Th  Ph

Tài li u: ệ Automatic Control System Modern Control System Theory and Design

ƯƠ

CH

NG 4

Ổ Ị

Ệ Ố

ĐÁNH GIÁ TÍNH  N Đ NH C A H  TH NG

ươ

N i dung ch

ng 4

ẩ ổ ị ạ ố

ộ ệ ổ ị 4.1  Khái ni m  n đ nh 4.2  Các tiêu chu n  n đ nh đ i s

ệ ầ v  Đi u ki n c n ẩ v  Tiêu chu n Routh ẩ v  Tiêu chu n Hurwitz

ươ ỹ ạ ố ệ 4.3  Ph ng pháp qu  đ o nghi m s  (QĐNS)

ươ

ng pháp v  QĐNS

ầ ố ủ ầ ố ủ ệ ố

ặ ặ

ệ v  Khái ni m QĐNS ẽ v  Ph ổ ị v  Xét tính  n đ nh dùng QĐNS ầ ố ẩ ổ ị 4.4  Tiêu chu n  n đ nh t n s ầ ố ặ ệ v  Khái ni m đ c tính t n s ơ ả v  Đ c tính t n s  c a các khâu c  b n ự ộ v  Đ c tính t n s  c a h  th ng t

đ ng

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

Xét ví dụ

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

Ví dụ

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

ị ệ ố ổ ị ượ ọ

ổ ị ế ệ ố

ị ặ ặ Đ nh nghĩa  n đ nh BIBO c g i là  n đ nh BIBO (Bounded  H  th ng đ ị Input Bounded Output) n u ngõ ra h  th ng b   ch n khi ngõ vào b  ch n.

ệ ổ ị Khái ni m  n đ nh ự C c và  Zero

ệ ố

m

- ề m 1

m

=

G(s)

-

n 1

n

+ +

+ +

L L

b a

b s 0 a s 0

b s 1 a s 1

+ s b m 1 + a s n 1

n

- Xét h  th ng có hàm truy n  + sau + -

m

m 1

=

+

+

+

-

B(s)

b

b s 0

b s 1

m 1

m

- Đ tặ

n

n 1

=

+

L +

+

+ s b +

L

-

A(s)

a

a

a s 0

a s 1

s n 1

n

-

ệ ủ ệ

ủ ự ệ ệ Zero là nghi m c a pt B(s) = 0. Ký hi u: zi  (i=1÷m)  C c là nghi m c a pt A(s) = 0. Ký hi u: pi (i=1÷n)

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh ả ồ ự Gi n đ  C c ­ Zero

ả ồ ự

Im

Zero

Cực

Re

ồ ị ể ặ ễ ị ẳ ủ ệ ố ứ Gi n đ  C c – Zero là đ  th  bi u di n v  trí các  ự c c và zero c a h  th ng trên m t ph ng ph c.

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

ệ ổ

ề Đi u ki n  n  đ nhị

v  Tính  n đ nh c a h  th ng ph  thu c v  trí các

ủ ệ ố ổ ị ộ ị ụ

c cự

ấ ả ệ ố ầ ấ

ự ở ự ớ ứ

ự t  t c  các c c v i ph n th c âm (t ệ ố ổ ị  bên trái mp ph c): h  th ng  n đ nh ự v  H  th ng có c c v i ph n th c b ng 0, các c c  ớ ổ

v  H  th ng có t ả c  các c c  ệ ố ạ

ự ằ ệ ố ở ự ớ ự ầ i có ph n th c âm: h  th ng biên gi i  n

còn l đ nhị

ộ ự ớ ầ

ấ v  H  th ng có ít nh t m t c c v i ph n th c  ộ ự ở ự ứ ả ệ  bên ph i mp ph c) : h

ệ ố ươ ố ấ ng (ít nh t m t c c  ổ ị d th ng không  n đ nh

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

a)

b)

Ví  dụXác định sự ổn định của hệ thống có các cực như sau: e) ­2 + j, ­2 ­ j, 2j, ­2j f)  2,­1,­3

­1, ­2 ­1, +1

g) ­6,­4,7

c) ­3,­2,0 d) ­1 + j, ­1­ j h) ­2 + 3j, ­2 ­3j, ­2

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

Ví  dụ

ệ ổ ị

Khái ni m  n đ nh

ng trình đ c

ươ ư

ng trình đ c tr ng : A(s) = 0 ứ ặ

ươ Ph tr ngư ặ ư

v  Ph v  Đa th c đ c tr ng : A(s)

R(s)

C(s)

=

+

+

G(s)

& x(t) Ax(t) Bu(t)

(cid:0)

­

=

+

(cid:0)

y(t) Cx(t) Du(t)

H(s)

(cid:0)

ng trình đ c

ươ Ph tr ng ư +

ng trình đ c  =

ặ =

-

1 G(s)H(s) 0

ươ Ph tr ng ư det(Is A) 0

ạ ố

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh đ i s

ề Đi u ki n  c nầ

ề ệ ầ ể ệ ố ổ ị ấ ả t c  các

ệ ố ủ

v  Đi u ki n c n đ  h  th ng  n đ nh là t ấ ả h  s  c a PTĐT ph i khác 0 và cùng d u.

v  Ví d  h  th ng có PTĐT

ụ ệ ố

ổ ị ổ ị

ü  s3 + 2s2 + 5s ­ 1 = 0   :  Không  n đ nh ü  s4 + 3s2 + 6s + 1 = 0 :  Không  n đ nh  ü  s3 + s2 + 4s + 7 = 0   : Ch a k t lu n

ư ế ậ

n 1

+

+

+

=

L

-

0

a

-

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh ả ắ ậ Quy t c l p b ng  v  Cho h  th ng có PTĐT sau Routh + a a s 1

s n 1

n

sn

c11 = a0

c12 = a2

c13 = a4

c21 = a1

c22 = a3

c23 = a5

c31 = c12 –  α

c32 = c13 –  α

c33 = c14 –  α

3c22

3c23

3c24

c41 = c22 –  α

c42 = c23 –  α

c43 = c24 –  α

4c32

4c33

4c44

sn­ 1 sn­ 2 sn­ 3 … …

s0

α

cn1 =  cn­2,2 –  ncn­ 1,2

3= α c11/c21 4= α c21/c31 … n= α cn­2,1/cn­ 1,1

ệ ố n a s 0

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh

c t 1 b ng

ầ ử ở ộ    c t 1  ổ

ủ ể ệ ố ổ ệ ầ Đi u ki n c n và đ  đ  h  th ng  n  ả ầ ử ở ộ ấ ả   đ nh là t t c  các ph n t ả Routh ph i cùng d u. ố ầ ổ ấ ủ S  l n đ i d u c a các ph n t ố ằ ả b ng Routh b ng s  nghi m không  n  ủ ị đ nh c a PTĐT.

2

3

+ =

+

ệ ố

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ v  Cho h  th ng có PTĐT sau 1 + 4s 7 s

0

s

s3

1

4

s2

1

7

α

s1

­3

3= 1

0

α

s0

7

4= ­1/3

ệ ố ổ ị ự ở ử ả n a ph i mp

H  th ng không  n đ nh, có 2 c c  ph cứ

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ G = tf([1],[1 1 4 7]); pzmap(G); step(G) 1

ả ồ ự Gi n đ  c c zero ấ ứ Đáp  ng n c

2

3

+ =

+

+

ệ ố

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ v  Cho h  th ng có PTĐT sau 2 4s 7 2s

0

s

s3

1

4

s2

2

7

α

s1

0.5

3= 1/2

0

α

s0

7

4= 4

ệ ố ổ ị H  th ng  n đ nh

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ G = tf([1],[1 2 4 7]); pzmap(G); step(G) 2

ả ồ ự Gi n đ  c c zero ấ ứ Đáp  ng n c

ể ệ ố ổ ị Tìm K đ  h  th ng vòng kín sau  n đ nh

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ 3

R(s)

C(s)

=

G(s)

+

3

G(s)

+

+ s 2 + 2 4s

+ 5s 3

­

=

H(s)

H(s)

s K + s 2

2

3

ủ ệ ố

PTĐT c a h  th ng  + + +

+

=

5s 3 K 0

4s

s

3

2

+

=

5s 3 K 0

4s

s

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ + + + 3

s3

1

5

s2

4

3 + K

0

α3= 1/4

s1

5 – (3+K)/4

s0

3+K

α4= 16/(17- K)

ệ ề

- <

- (cid:0)

< 3 K 17

(cid:0)

>

ể ệ ố ổ ị > + + (cid:0) Đi u ki n đ  h  th ng  n đ nh 5 (3 K) / 4 0 3 K 0

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ ơ ồ 3S  đ  Simulink

K = 10                         K = 17                          K = 30

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh ườ

ợ ặ ng h p đ c bi

Các tr

t

ủ ợ ng h p 1 ệ ố ở ộ ủ ả

ỏ c t 1 b i s  d

ườ Tr ế N u h  s   ằ b ng 0, các h  s  còn l ệ ố ằ h  s  b ng 0  đó quá trình tính toán đ c t 1 c a hàng nào đó c a b ng Routh  ạ ủ ệ ố i c a hàng đó khác 0, ta thay  ở ố ươ (cid:0) ở ộ  nh  tùy ý, sau  ng  ượ ế ụ c ti p t c

3

2

+

+

+ = 4s 8 0

2s

2s

ệ ố

1

2

8

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ v  Cho h  th ng có PTĐT sau 4 + 4 s s 4

2

4

0

s 3

8

0

α3= 1/2

s 2

0 (cid:0) > 0

8

0

4-16/(cid:0) < 0 0

0

α4= 2/(cid:0)

s 1

0

8

s 0

ệ ố ổ ị ự ở ử ả

0  n a ph i mp

H  th ng không  n đ nh, có 2 c c  ph cứ

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh ườ

ợ ặ ng h p đ c bi

Các tr

t

ợ ườ ng h p 2 ế ấ ả ủ ả

t  c   các  h   s   c a  hàng  nào  đó  c a  b ng  ư ằ ụ ừ ậ Tr N u  t Routh b ng 0, ta th c hi n nh  sau •   Thành  l p  đa  th c  ph   t

ệ ố ủ ệ ự ứ ấ ả ệ ố ằ ướ ứ ệ ố ủ   các  h   s   c a  hàng  ọ t c  các h  s  b ng 0, g i đa th c c hàng có t

tr đó là A0(s)

•   Thay  hàng  có  t

ấ ả ệ ố ằ ở

ệ ố ủ ệ ố

ộ ứ ượ ế ụ t  c   các  h   s   b ng  0  b i  m t  hàng  khác  có  các  h   s   là  h   s   c a  đa  th c  c ti p t c.  dA0(s)/ds, sau đó quá trình tính toán đ

3

2

+

+

+

=

ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Routh Ví d  ụ v  Cho h  th ng có PTĐT sau 5 + 4 4s s

3s 63 0

24s

ệ ố + 5 s

s5

1

4

3

s4

1

24

63

s3

α3= 1

-20

-60

0

s2

α4= -1/20

21

63

0

0

0

0

α

s1

5= ­20/21

42

0

0

α

s0

63

0

0

5= 1/2

ệ ố ổ ị ự ở ử ả n a ph i mp

H  th ng không  n đ nh, có 2 c c  ph cứ

Tiêu chu n  n đ nh Hurwitz

n 1

=

>

L

a

0, a

0

n

0

- ệ ố + n -

ẩ ổ ị Ma tr n ậ v  Cho h  th ng có PTĐT sau Hurwitz + + + s a a s n 1 1 ạ

a s 0 ậ

v  Ma tr n Hurwitz có d ng sau

3

5

7

L L

a a

a a

a a

0 0

2

4

6

1

3

5

L L

0 0

a a 0 M

a a 2 M

a a 4 M O L

0

0

0

0 a

n

a � 1 � a � 0 � 0 � 0 � � M � 0 �

� � � � � � � � �

ẩ ổ ị

Tiêu chu n  n đ nh Hurwitz

ệ ầ ấ ả

ủ ể ệ ố ổ Đi u ki n c n và đ  đ  h  th ng  n  ứ ị t c  các đ nh th c con ch a  đ nh là t ậ ng chéo chính ma tr n Hurwitz ph i  đ d

ị ườ ngươ

3

0,...

D = 1

> D = a 0, 1

2

3

2

a a

2

a � 1 � a � 0

� > D = 3 0, � �

a a a

0 > 0 a

1

3

a � 1 � a � 0 � 0 �

� � � � �

Tiêu chu n  n đ nh Hurwitz

3

2

+

+

+ =

ệ ố

ẩ ổ ị Ví d  ụ v  Cho h  th ng có PTĐT sau 6 4s 7 2s

s

0

ậ Ma tr n Hurwitz

1

(cid:0)

3

2 7 0 � � 1 4 0 � � 0 2 7 �

D = > 2 0 � � D = > � (cid:0) 1 0 � (cid:0) 2 D = > � � (cid:0) 7 0

(cid:0)

ệ ố ổ ị H  th ng  n đ nh

Tiêu chu n  n đ nh Hurwitz

i ví

3

+ +

=

ệ ố

0

0 + 3 K

4

ẩ ổ ị ạ ụ Ví d  7 làm l d  3ụ v  H  th ng có PTĐT + + 2 4s s +� 4 3 K Ma tr n Hurwitz � 1 5 � � 0 �

5s 3 K 0 � � � � �

(cid:0)

<

(cid:0)

- < �

3 K 17

D = 2

- (cid:0)

D = > 1 > D >

(cid:0)

4 0 < � 17 K 0 K 17 > -� + 0 K (3 K)

3

2

D = 3

(cid:0)

4

3

ổ ị +

=

+

+

Bài t pậ ủ Xét tính  n đ nh c a các PTĐT sau + + 2 5 s

11s 10 0

2s

2s

4s

1)

ự ằ

ứ ĐS: Không  n đ nh v i hai c c n m bên ph i mp ph c

ổ ị 3

ớ 2

+

+ +

=

+ 4 s

2)

s

s

s K 0

ớ ọ

ổ ị ĐS: Không  n đ nh v i m i K

Bài t pậ

ề ể ệ ố ệ ủ

3) Tìm đi u ki n c a K, a đ  h  th ng vòng kín sau  ổ ị n đ nh

Bài t pậ

ể ệ ố ổ

R(s)

C(s)

+

G(s)

PID(s)

­

I

=

=

+

+

G(s)

PID(s) K

P

K s D

1 + s(s 1)

K s

4)     Tìm KP, KI, KD đ  h  th ng vòng kín sau  n  đ nhị

ổ ề

Bài t pậ ệ ể ệ ố 5)          Tìm  đi u  ki n  đ   h   th ng  vòng  kín  sau  n  đ nhị