Ệ Ả
NG 5: CÔNG NGH S N
Ấ
ƯƠ CH 5.1 KHÁI NI MỆ XU TẤ 5.2 NGUYÊN LI U S N XU T Ả Ệ Ả ƯỚ I KHÁT N C GI 5.2.1 N cướ
Thành ph n và các ch tiêu hóa h c.
Đ c ng. ộ ứ
Đ ki m. ộ ề
ầ ọ ỉ
Đ oxy hóa.
Đ c n. ộ ặ
Đ pH. ộ
ộ
Ch s sinh h c.
ỉ ố ọ
ạ
ạ
ỉ Ch tiêu
ườ Đ ng kính lo i 1 (%)
ườ Đ ng kính lo i 2 (%)
ượ
≥99,65
≥99,45
ng Hàm l saccharose
Đ mộ ẩ
≤0,012
≤0,12
ượ
Hàm l
ấ ng ch t kh
ử ≤0,15
≤0,17
ượ
Hàm l
ng tro
≤0,1
≤0,12
ườ 5.2.2 Đ ng (RE)saccharose.
Tính ch t v t lý.
ấ ậ
Tính ch t hóa h c. ấ
ỉ
ấ ượ
ườ
ệ
Các ch tiêu
Ch t l
ng đ
ng tinh luy n RE
ộ
Đ Pol (%)
99,8
ộ ẩ
Đ m (%)
0,05
ượ
Hàm l
ng tro (%)
0,03
ọ
5.2.3 Khí carbonic
ự ẩ 5.2.4 Acid th c ph m
Acid citric (acid limonie).
Acid tactric.
ụ ấ 5.2.5 Các ch t ph gia.
ấ ả ử ụ ng s d ng acid
ườ ả Ch t b o qu n (211): th benzoic và natri benzonat.
ấ ấ ồ ự nhiên và nhân
Các ch t màu: g m ch t màu t t o.ạ
ươ ồ ươ ự ổ ợ ệ H ng li u: g m h ng t nhiên và t ng h p.
ệ ể ệ ề ậ 5.2.6 Đi u ki n v n chuy n nguyên li u
ử ể ệ 5.2.7 Ki m tra và x lý nguyên li u
5.3 X LÝ N Ử
ƯỚ C
ươ ề ướ 5.3.1 Ph ng pháp làm m m n c
ướ ằ ử ử 5.3.2 Kh trùng n c b ng tia t ạ ngo i
ử ằ ươ ạ 5.3.3 Kh mùi b ng ph ng pháp than ho t
tính
5.4 CHU N B SIRÔ BÁN THÀNH PH M
Ẩ Ẩ Ị
ị ẩ 5.4.1 Chu n b sirô
ấ ế 5.4.2 Tiêu hao các ch t khi pha ch
5.5 CHU N B N
Ị ƯỚ Ẩ Ứ C BÃO HÒA CH A KHÍ
CO2
ấ ỏ ạ ế 5.5.1 Các d ng liên k t CO2 trong ch t l ng
ế ố ả ưở ế 5.5.2 Các y u t nh h ộ ng đ n đ bão hòa
CO2
ậ ỹ 5.5.3 K thu t bão hòa CO2 trong n ướ c
ả ấ ổ 5.5.4 Tiêu hao và t n th t CO2 trong s n
xu tấ
5.6 CHI T CHAI VÀ HOÀN THI N S N
Ả Ế Ệ
PH MẨ
ơ ồ ệ 5.6.1 S đ công ngh
5.6.2 Pha chế
ế ấ ả 5.6.3 Chi ắ t rót, đóng n p và hoàn t t s n
ph mẩ
5.7 CÁC CH TIÊU KI M TRA CH T L
Ấ ƯỢ Ể Ỉ NG
Ả Ẩ S N PH M
ể ệ 5.7.1 Ki m tra nguyên li u
ể ẩ 5.7.2 Ki m tra bán thành ph m
ể ẩ 5.7.3 Ki m tra thành ph m