1
Chương 3. Kho sát nđịnh htuyến tính liên tc.
Điều khin t động
G
R
-
C
H
Cho hthng:
Hàm truyn vòng kín:
)()(1
)
(
)( pHpG
p
G
pM
Phương trình đặctrưng (PTĐT):
F(p) = 1 + G(p).H(p) = 0
Định nghĩa hthng nđịnh : tín hiu ngõ ra bchn khi tín
hiu ngõ vào bchn.
|r(t)| N < | c(t) | M <
I. Khái nim chung
2
Chương 3. Kho sát nđịnh htuyến tính liên tc.
Điều khin t động
+ Hthng nđịnh khi các cc ca M(p) có phn
thc âm hay nghim ca PTĐT nm bên trái mt
phng phc (TMP)
+ Hthng biên giinđịnh khi PTĐT ít nht
1 nghim nm trên trco, tt ccác nghim còn
li nm bên trái mt phng phc (TMP).
+ Hthng không nđịnh khi PTĐT ít nht 1
nghim nm bên phi mt phng phc (PMP).
(ví dvi Matlab)
Re
Im
Nghim ca PTVP có dng tng quát:
n
i
tp
ii
etc
1
)(
Để c(t) bchn khi t thì piphi phn thc âm.
3
Chương 3. Kho sát nđịnh htuyến tính liên tc.
Điều khin t động
II. Tiêu chunnđnh đại s
Xét h PTĐT như sau:
F(p) = anpn+ an-1 pn-1 +…+a0= 0 (an0).
Điều kin cnđể h nđịnh:
+ ajphi cùng du vi an.
+ aj0 (không mt hsajnào vng mt trong phương
trình đặc trưng).
1. Điều kin cn
2. Tiêu chunnđịnh Routh
Điều kin cn đủ để các nghim ca PTDT nmTMP (h n
định) là tt ccác phn tca ct 1 bng Routh đều cùng du.
Nếu s đổi du t slnđổi du chính snghim nmPMP.
4
Chương 3. Kho sát nđịnh htuyến tính liên tc.
Điều khin t động
.........
.........
0
1
753
3
642
2
531
1
42
p
p
cccp
bbbp
aaap
aaap
nnn
n
nnn
n
nnn
n
nnn
n
Phương pháp thành lp bng Routh:
1
321
2
nnnn
na
aaaa
b
1
541
4
n
nnnn
na
aaaa
b
2
1432
3
n
nnnn
nb
abab
c
PTĐT: F(p) = anpn+ an-1 pn-1 +…+a0= 0 (an0).
Trong đó:
5
Chương 3. Kho sát nđịnh htuyến tính liên tc.
Điều khin t động
Các trường hpđặc bit:
Nếu phn t ct 1 bng 0 thì thay 0 bng ε tính
gii hn ca phn ttiếp theo ca ct 1 khi ε0.
3
0 khi
66
bang 0 Thay30
62
331
0
1
2
3
4
p
p
p
p
p