CH NG IIƯƠ
CUNG - C U
I. C u (Demand)
1 Các khái ni m c b n ơ
a. C u
C u là l ng ng hoá d ch v mà ng i ượ ườ
mua có kh năng và s n sàng mua các
m c giá kc nhau trong m t th i gian nh t
đ nh (v i đi u ki n c y u t khác kng ế
đ i)
- Y u t 1: ý mu n s n sàng mua. ế
- Y u t 2: kh năng muaế
- Các y u t kc không đ iế
I. C u
1 Các khái ni m c b n ơ
b. L ng c u ượ
L ng c u là l ng hàng h, d ch v mà ượ ượ
ng i mua s n ng và kh năng mua ườ
m i m c g nh t đ nh trong m t th i gian
xác đ nh (v i đi u các y u t khác kng ế
đ i)
Ví d : P = 10.000 đ/kg Q= 1t n
P = 15.000đ/kg Q = 0,9 t n
Giá
(n. đ)
L ng c u (chi c)ượ ế
A B C D
10 1 4 0 0
92600
8 3 8 0 0
7 4 11 0 1
6 5 14 1 5
5 6 18 3 6
I. C u
1 Các khái ni m c b n ơ
c. C u cá nhân và c u th tr ng ườ
* C u cá nhân
C u cá nhân s l ng hàng hóa, d ch v ượ
mà m t ng i ườ có kh năng và s n ng
mua các m c g khác nhau trong th i
gian nh t đ nh- v i các y u t khác không ế
đ i.