ƯỜ
Ạ Ọ
Ố Ồ
Ở
Ả
NG Đ I H C M THÀNH PH H CHÍ MINH TR Ị KHOA QU N TR KINH DOANH
Ọ
Ậ
Ạ
Ế
MÔN H C: L P K HO CH KINH DOANH
Ch Ế ƯỢ
Ạ
CHI N L
ươ ng 4: Ế C VÀ K HO CH MARKETING
ạ
ỳ
Th.s Hu nh H nh Phúc Email: phuc.hh@ou.edu.vn
Ộ
ƯƠ
N I DUNG CH
NG 4
CÁC THÀNH PHẦN CÓ TRONG KẾ HOẠCH MARKETING
Ụ Ủ Ặ Đ T M C TIÊU C A CÔNG TY
Ụ Ủ Ặ Đ T M C TIÊU C A CÔNG TY
ụ ố ị ầ M c tiêu doanh s và th ph n
ụ ả ẩ ị ị ườ S n ph m/d ch v # 1 10% trên th tr ng A
ụ ả ẩ ị ị ườ S n ph m/d ch v # 2 8% trên th tr ng B
ụ ả ẩ ị ị ườ S n ph m/d ch v # 3 12% trên th tr ng C
Ị Ị ƯƠ Ệ Đ NH V TH NG HI U
ị
ẩ
ỗ
ẩ
ả
ị ườ
ị ả Đ nh v s n ph m cho m i phân khúc
S n ph m
Th tr
ng
ổ ứ T ch c
ế
ệ
Ti
ề t ki m, b n
Công ty in nấ
ị ườ
ụ
Th tr
ng m c
ẻ ễ ử ụ R , d s d ng
Công ty thông th
ngườ
Máy in Canon
tiêu Cá nhân
ọ
ẻ ế
ệ
R , ti
ự t ki m m c
H c sinh sinh viên
ị ườ
ụ
ọ
ề
Th tr
ng m c
tiêu
Sang tr ng, b n, uy tín
Doanh nhân
ẩ
ả
ố Phân ph i (Place)
Ế ƯỢ
CHI N L
C Ỗ Ợ
MARKETING H N H P
ệ ng hi u
• Kênh phân ph iố ủ ứ ộ • M c đ bao ph ị • V trí ồ • T n kho ể ậ • V n chuy n • Giao nh nậ
Ụ
KHÁCH HÀNG M C TIÊU
S n ph m (Product) ạ ủ • Ch ng lo i ấ ượ • Ch t l ng t kế ế • Thi ặ • Đ c tính ươ • Tên th • Đóng gói ụ ị • D ch v
Giá (Price)
Ỗ
Ợ
MARKETING H N H P (MARKETING MIX)
ấ t kh u ừ
ả
• Giá niêm y tế ế • Chi • Kh u trấ ỳ • K thanh toán ề • Đi u kho n tín d ngụ
Chiêu th ị (Promotion) ả • Qu ng cáo • Bán hàng cá nhân ế • Khuy n mãi ệ ộ ồ • Quan h c ng đ ng ự ế • Marketing tr c ti p
CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM
CL SẢN PHẨM
CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM
CHIẾN LƯỢC PHÂN PHỐI
Ế ƯỢ CHI N L Ố C PHÂN PH I
Ế ƯỢ CHI N L Ố C PHÂN PH I
NHÀ SẢN XUẤT
ACB
HONDA
KINH ĐÔ
PEPSI
BÁN SỈ
BÁN SỈ
BÁN SỈ
BÁN LẺ
BÁN LẺ
BÁN LẺ
NGƯỜI TIÊU DÙNG
CHIẾN LƯỢC CHIÊU THỊ
Ng
i tiêu
ƯƠ CH NG TRÌNH BÁN HÀNG
ứ
ế
ườ dùng
Nhân viên bán hàng
ườ Ng ả nh h
i gây ưở ng
ả
Hình th c khuy n mãi Gi m giá
Nhà phân ph iố
Có, xem chi n ế
Có, xem chi n ế
ố ượ
ượ
ả
ượ
ng mua
l
l
Có
ị
Gi m theo s l ặ Mua 1 t ng 1 Dùng thử ưở Th
ng du l ch
c giá Có Có
c giá Có Có
Có
ặ
T ng quà khi mua hàng
Có
Có
ẩ
Có
ệ
ệ
t
Có
Đóng gói tiêu chu n cao ề Đi u ki n thanh toán linh đ ngộ ả B o hành ặ ự ệ S ki n đ c bi ể ưở ng đi m Th
Có Có
Có Có Có
Ng
i tiêu
ƯƠ Ệ PH NG TI N MARKETING
ườ Ng ả nh h
i gây ưở ng
ng ti n marketing
ườ dùng Có
Nhà phân ph iố Có
Nhân viên bán hàng Có
ươ Ph Brochure th
ệ ngườ
ỹ
Có Có
Có
Có Có Có
Có Có Có
ẫ ẫ
ng d n bán hàng ng d n nhà phân
Có
Có
ọ ả
ế
Có
Có
ậ Brochure k thu t Catalogue ướ Sách h ướ Sách h ph iố Phim chi u minh h a s n ph mẩ
T r iờ ơ
Có
Có
Có
Có
Mô hình mô ph ngỏ
Có
Có
Ậ
Ả
TH O LU N
Ứ
Ệ
Ợ Ớ Ệ
Ỏ Ở
Ệ Ụ
Ị THEO CÁC EM, HÌNH TH C CHIÊU TH NÀO PHÙ H P V I DOANH NGHI P Ở KH I NGHI P / DOANH NGHI P NH Ệ VI T NAM? VÌ SAO? CHO VÍ D MINH H AỌ
Ế ƯỢ CHI N L C GIÁ
Ế ƯỢ CHI N L C GIÁ
ế
ẩ
ả
chi
ố
ế
ả
Giá trung bình 15000 12000 12500 13000 Giá trung bình
ấ t kh u (%) 05% 30% 28% 25% ấ t kh u (%)
chi
ố
S n ph m 1 – Bia Tiger Khách hàng cu i cùng OEM Nhà phân ph iố 1ẻ Nhà bán l 2ẻ Nhà bán l ẩ S n ph m 2 Khách hàng cu i cùng OEM Nhà phân ph iố Nhà bán l Nhà bán l
1ẻ 2ẻ
Ả ƯỢ Ấ Ế CHI T KH U THEO S N L
ng S l ng S l ng S l ng S l
ẩ ẩ ả ả S n ph m 1 S n ph m 2
ng 1 S l
ố Khách hàng cu i cùng ố ượ m c 1ứ 100 25 ố ượ 3 Theo b ng ả giá ố ượ m c 2ứ 98 22 ố ượ ng S l ứ m c 310 ừ ả B ng giá tr 5% NG ố ượ m c 3ứ 95 20 ố ượ ng S l ứ m c 1125 ả B ng giá tr 8%ừ ố ượ m c 4ứ 90 18 ố ượ ng S l ứ m c +26 ừ ả B ng giá tr 12%
ả ả
ả
OEM ả B ng giá OEM B ng giá OEM tr 2%ừ B ng giá OEM tr ừ 5% B ng giá OEM tr ừ 10%

