
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
1
MÔ ĐUN: SỬA CHỮA VÀ BẢO DƯỠNG CƠ CẤU PHÂN PHỐI KHÍ
M ố ô un: MĐ 22
h i gian ô un: : 69 h kiểm ra 4 )
Bài 1: NHẬN DẠNG, HÁO LẮP CƠ CẤU PHÂN PHỐI KHÍ
Mục tiêu của bài:
Họ xo g b i ọ viê ó k ả ă g:
- biể g i m v o i v g ê m vi a o i g
i k .
- o g i k g r m v g ê
k .
- C ấ g r m ro g g ề ô g g ô ô.
- Rè kỷ ẩ ỉ mỉ a ọ viê .
i u của bài: Thời ia : 16 h (LT: 5h; TH: 11h)
I. Nhiệ vụ yêu cầu:
1. Nhiệ vụ
Cơ ấ i k dù g ể i r a ổi k ải k ã
k ỏi x a v k ỗ ợ oặ k ô g k mới v o x a ể ộ g ơ m
vi ượ iê .
2. Yêu cầu:
Để i vi a ổi k ơ ấ i k ảm bảo ê sa
- Đó g mở g ời iểm i ị .
- Độ mở xupap ớ ể dò g k dễ ư ô g.
- Đó g k x a xả k ô g mở ro g r .
- mò ó i g kê ỏ.
- Dễ iề ỉ v sữa ữa gi o rẻ.
II. Phân loại:
Độ g ơ ro g ườ g dù g o i ơ ấ i k sa
- Cơ ấ i k dù g x a Có ai o i x a ặ v xupap treo.
- Cơ ấ i k dù g va rượ .
- Cơ ấ i k o i ỗ ợ Vừa dù g x a vừa dù g va rượ .
ro g ộ g ơ ro g ơ ấ i k dù g x a g a ề b rí
x a eo ai ươ g b r xupap ặt v b r xupap treo.

Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
2
1. Cơ cấu phân phối khí dùng xupap ặt
a. Sơ đồ cấu tạo
H . giới i k ấ v b
r x a ặ . X a rê m v
ượ r am dẫ ộ g a o ội. r
am ũ g ro g m . X a ượ
dẫ ướ g ờ g dẫ ướ g ặ ro g
thân máy.
b. Hoạt động
K i ộ g ơ m vi r k ỷ
a dẫ ộ g r am a vị r
ội. Cam ê o ội ẩ o ội i ê
v o ôi x ẩ x a i lên làm
mở o ửa oặ ửa xả.
r am i a k i am a
vị r ội o ội i x g ò xo ẩ x
i x g ể ó g k ửa oặ xả.
c. Ưu nhược điểm:
Ưu iể :
- C iề ao a ộ g ơ giảm x g.
- K ấ a m ơ giả .
- Dẫ ộ g x a ũ g dễ d g ơ .
Nhược iể :
- ể b ồ g ớ ; mấ i iề ê ao iê i i s ấ ộ g ơ ấ .
- H s v ỉ s é ấ .
Vì v ơ ấ i k x a ặ ỉ dù g ro g mộ s ộ g ơ xă g ó ỷ s é
ấ v s vòng quay không cao.
2. Cơ cấu phân phối khí dùng xupap treo
a. Sơ ồ cấu tạo:
Hình 1.2 giới i k ấ v b r x a reo. X a rê m v
ượ r am dẫ ộ g a o ội ũa ẩ v ò mổ. r am ũ g ro g
m . X a ượ dẫ ướ g ờ g dẫ ướ g ặ m .
b. Hoạt ộng:
K i ộ g ơ m vi r k ỷ a dẫ ộ g r am a am a ới vị
r ội. Cam ê o ội ẩ o ội i ê a ũa ẩ v o v iề ỉ ẩ uôi
ò mổ i ê ò mổ i x g v o ôi x a ẩ x a i x g mở ửa
oặ ửa xả.
Hình 1.1 Cấu tạo cơ cấu xupap đặt

Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
3
r am i a K i am qua
vị r ội o ội ũa ẩ i x g ò xo kéo
x a i ê ể ó g k ửa oặ xả.
c. Ưu nhược iể :
Ưu điểm:
- K ấ b ồ g rấ gọ di
mặ r ề i ỏ. V v giảm ượ ổ
ấ i . Đ i với ộ g ơ xă g k i dù g ơ
ấ i k x a reo do b ồ g
ỏ gọ k ó k ổ ê ó ể ă g ỷ s é
ê êm ừ 0. - 2 so với k i dù g ơ ấ
i k x a ặ .
- Dễ b r x a ườ g v ườ g
ải. D g ườ g ườ g ô g o
ơ k i sứ ả k ộ g giảm s
ă g ê 7).
Nhược điểm:
- C iề ao a ộ g ơ ă g.
- K ấ a m ứ .
- Dẫ ộ g x a ứ .
Cơ ấ i k x a reo ượ dù g rộ g rãi ro g ộ g ơ ườ g óa
( ộ g ơ ó ô g s ấ ớ v ộ ao).
III. Quy trình và yêu cầu kỹ thuật tháo lắp cơ cấu phân phối khí1. háo lắp cơ
cấu phân phối khí
Q i r ao ơ ấ i k ù eo b r r am v b r
xupap ư r am b r rê m r am b r ro g m . X ap ặ
xupap treo.
a. rình tự tháo lắp xupap treo:
a1) rình tự tháo:
Các bước công việc
Dụng cụ, trang bị,
vật liệu
iêu chuẩn thực hiện
. o m
Theo qui trình riêng
2. V si ấm xupap.
- Giẻ a .
- Dao o.
- m s m ội a ấm x .
3. m dấ vị r x ap.
- Búa.
- C ấm dấ .
- m dấ ải rõ r g g vị r
a x b a vừa ải.
Hình 1.2 Sơ đồ cơ cấu xupap treo

Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
4
4. Nén lò xo xupap.
- Vam tháo xupap.
- K a ứa.
- Né ò xo vừa m v ồ g m
bảo ảm a o .
- Giữ vam .
5. ấ mó g ãm.
- K a ứa.
- ấ mó g ãm a gọ .
- Đặ mó g ãm v o k a ẩ .
6. Xả vam.
- Dùng tay.
- Xả vam ừ ừ.
7. ấ ò xo xupap và
lò xo.
- Dùng tay.
- K a ứa.
- ấ i i ặ v o k a gọ
gàng.
8. ấ xupap ra ngoài.
- Dùng tay.
- K a ứa.
- Dũa.
- ấ xupap ra ngoài không làm,
rơi rớ bi d g x .
a2) rình tự lắp:
C bướ ô g vi
D g ra g bị
v i
iê ẩ i
. V si i i .
- Giẻ a .
- D diese .
- Khí nén.
- m s b i bẩ r b m
rê i i .
- a ùi i i k ô r o.
2. Bôi d bôi rơ x g
quanh thân xupap.
- Giẻ a .
- D bôi rơ .
- Bôi ề mộ ớ mỏ g d bôi
rơ a xupap.
3. x v o g
dẫ ướ g.
- Dùng tay.
- g vị r ã m dấ .
- x v o g dẫ ướ g

Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
5
C bướ ô g vi
D g ra g bị
v i
iê ẩ i
ải ồ g m dù m k .
5. Nén lò xo.
- Vam chuyên
dùng.
- Né vừa ể móng hãm.
- Né ải ồ g m.
- C ọ iề ỉ vam rướ k i
nén lò xo.
6. mó g ãm.
- Dùng tay.
- mó g ãm v o rã
.
7. Kiểm ra s g i ặ
a mó g ãm.
- Búa cao su.
- Dù g b a ao s gõ v o ôi
x k ô g gõ v o ò xo.
b. rình tự tháo trục ca :
b1) rình tự tháo
C bướ ô g vi
D g
iê ẩ i
. V si sơ bộ ộ g ơ.
- Giẻ a .
- D diese .
- K a ứa.
- m s b i bẩ d bôi rơ
b m rê ộ g ơ.
2. o ai pu ly
r k ỷ .
- K ẩu.
- C si .
- ấ ượ ai pu ly r
k ỷ ra go i k ô g m ư ỏ g

