ƯƠ ƯƠCH CH

NG 5 NG 5

Ả Ả

Ạ Ạ

Ầ Ư Ạ Ộ Ầ Ư Ạ Ộ QU N LÝ HO T Đ NG Đ U T   QU N LÝ HO T Đ NG Đ U T   Ệ Ệ DÀI H N TRONG DOANH NGHI P DÀI H N TRONG DOANH NGHI P

Ạ Ộ Ạ Ộ

Ầ Ư Ầ Ư

I. HO T Đ NG Đ U T I. HO T Đ NG Đ U T

1. Khái ni mệ ­ Đ u  t ầ ư ụ

ồ ự ấ

ượ ợ c  l

ấ ị ổ

ạ ớ

ự ờ

ươ

ầ ư ử   là  m t  quá  trình  nhà  đ u  t   s   ể ế ố d ng v n và các ngu n l c khác đ  ti n  ả hành  ho t  đ ng  s n  xu t  kinh  doanh  nh m  thu  đ i  ích  nh t  đ nh  trong  ờ ả kho ng th i gian nh t đ nh ­ Đ u  t ị ộ ầ ư   là  s   đánh  đ i  m t  giá  tr   ch c  ể ệ ạ ắ ch n  t i  th i  đi m  hi n  t i  v i  nh ng  ắ ị giá tr  không ch c ch n trong t

ữ ng lai.

Ạ Ộ Ạ Ộ

Ầ Ư Ầ Ư

I. HO T Đ NG Đ U T I. HO T Đ NG Đ U T

ầ ư ầ

ỏ ố ạ

ư

1. Khái ni mệ ­ Giai đo n b  v n ra đ u t +  Đ i  v i  các  ho t  đ ng  đ u  t

ra  bên

ư

trong  doanh

ố ngoài doanh nghi pệ ạ ố ớ +  Đ i  v i  ho t  đ ng  đ u  t nghi pệ

ồ ố

­ Giai đo n thu h i v n và có lãi

Ạ Ộ Ạ Ộ

Ầ Ư Ầ Ư

I. HO T Đ NG Đ U T I. HO T Đ NG Đ U T

ầ ư ế ố ờ

th i gian

ự ự ự

ệ ữ

ạ ự 2. Phân lo i d  án đ u t ạ (1) Phân lo i theo y u t ­ D  án ng n h n ạ ­ D  án trung h n ạ ­ D  án dài h n ự (2) Phân lo i theo m i quan h  gi a các d

ộ ậ ạ ừ ụ

­ D  án đ c l p : ­ D  án lo i tr  : ­ D   án  ph   thu c  ho c  b   sung  cho

án ự ự ự nhau:

Ạ Ộ Ạ Ộ

Ầ Ư Ầ Ư

I. HO T Đ NG Đ U T I. HO T Đ NG Đ U T

ầ ư

3. Vai trò c a d  án đ u t

Tài s nả Tài s nả

Đ u tầ ư Đ u tầ ư

1. Ti nề 1. Ti nề

nượ nượL L gg 2 000 2 000

Không  Không  đ u tầ ư đ u tầ ư 2 000 2 000

00

s n ả s n ả

4 000 4 000

4 000 4 000

4 000 4 000

2.  Tài  2.  Tài  kháckhác

ự ự

ớ 3. D  án m i ớ 3. D  án m i

00

PVPV

T ngổT ngổ

6 000 6 000

6 000 6 000

PV+4 000 PV+4 000

Ạ Ộ Ạ Ộ

Ầ Ư Ầ Ư

I. HO T Đ NG Đ U T I. HO T Đ NG Đ U T

ế

ố ả

ưở

ế

ế

nh  h

ng  đ n  quy t  đ nh

4.  Các  y u  t đ u tầ ư

ị ườ

ế ả

ầ ư

­ Chính sách kinh tế ­ Th  tr ạ ng và c nh tranh ­ Chi phí tài chính: lãi, thuế ­ Ti n b  khoa h c k  thu t ậ ọ ­ Kh  năng tài chính c a nhà đ u t

Ự Ự

Ủ Ủ

II.  II.

ƯỚ ƯỢ ƯỚ ƯỢ C L C L

Ề Ề NG DONG TI N C A D  ÁN  NG DONG TI N C A D  ÁN  (CASH­FLOW) (CASH­FLOW)

́ ́

̣ ̉

ắ ắ

ề ề

̣ ̉

ề ề

ự ự

ứ ứ

ả ợ ả ợ

ự ự

ả ự ả ự ậ ậ i nhu n i nhu n ả ự ả ự

ề ề

ả ự ả ự

́ự ́ự

ề ề

ượ ượ

c tính chi phí chìm vào dòng  c tính chi phí chìm vào dòng

ơ ộ ơ ộ

ề ề

ả ả

 Nguyên  t c  xa c  đinh  dòng  ti n  cua  d   ự ự Nguyên  t c  xa c  đinh  dòng  ti n  cua  d   ́ ́a n: a n: Đánh  giá  d   án ph i d a vào dòng  ti n  (1)(1) Đánh  giá  d   án ph i d a vào dòng  ti n  ch  không ph i l ch  không ph i l Đánh  giá  d   án ph i d a vào dòng  ti n  (2)(2) Đánh  giá  d   án ph i d a vào dòng  ti n  tăng thêm tăng thêm Đánh giá d  a n ph i d a vào dòng ti n  (3)(3) Đánh giá d  a n ph i d a vào dòng ti n  sau thuế sau thuế Không đ (4)(4) Không đ ề ềti n tăng thêm ti n tăng thêm Ph i  tính  chi  phí  c   h i  vào  dòng  ti n  (5)(5) Ph i  tính  chi  phí  c   h i  vào  dòng  ti n  tăng thêm tăng thêm

Ự Ự

Ủ Ủ

II.  II.

ƯỚ ƯỢ ƯỚ ƯỢ C L C L

Ề Ề NG DONG TI N C A D  ÁN  NG DONG TI N C A D  ÁN  (CASH­FLOW) (CASH­FLOW)

̀ ̀

̣ ̣

ề ề

ban đ u: Dòng ti n   ban đ u: Dòng ti n

­

ề ề

ự ự

ề ề ạ ượ ạ ượ

c c

̀ ̀ ầ ầ ư ầ ầ ư ng chi phí đ u t ng chi phí đ u t ự ể ầ ư ể ầ ư ự 00))  cho d  án (CF  cho d  án (CF ạ ộ ạ ộ ng  dòng  ti n  ho t  đ ng:  Dòng  ti n  ng  dòng  ti n  ho t  đ ng:  Dòng  ti n  ướ ướ c  c tính đ t đ c  c tính đ t đ ử ụ ử ụ c đ a vào s  d ng (CFAT) c đ a vào s  d ng (CFAT) ự ự c tính đ t đ c tính đ t đ ộ ộ

ạ ượ ạ ượ ề ằ ề ằ

ự ự

 Xa c đinh do ng tiê n ́ ́ Xa c đinh do ng tiê n Ướ ượ Ướ ượ c l ­  c l ­  chi ra đ  đ u t chi ra đ  đ u t Ướ ượ Ướ ượ c  l c  l ế ế sau thu  hàng năm d  án  sau thu  hàng năm d  án  ư ượ ả ả ư ượ khi tài s n đ khi tài s n đ ­ CF in: L i ích d  án  ướ ợ ướ ợ CF in: L i ích d  án  ­ CF  out:  Chi  phí  ho t  đ ng  b ng  ti n  d   án  ạ ạ CF  out:  Chi  phí  ho t  đ ng  b ng  ti n  d   án  ướ ước tính chi ra c tính chi ra ­ CFAT = EAT + Dep CFAT = EAT + Dep ­ CFAT  =  (CF  in  –  CF  out)*(1­t)  +  Dep*t  =  CFAT  =  (CF  in  –  CF  out)*(1­t)  +  Dep*t  =  CFBT(1­t) + Dep*t CFBT(1­t) + Dep*t

Ví dụVí dụ

ư

ầ ầ ư

́

ấ ư

ự

̣

ban  đ u:   cho TSCĐ 800  i  ự   cho  TSLĐ.  D   a n  th c  hiên

­ M t  d   án  có  chi  phí  đ u  t 1000 tri u, trong đó đ u t tri u, kh u hao đ u trong 5 năm, còn l ầ là  đ u  t trong 5 năm.

ướ

­ D  án  ự

ố ị

c tính đ t đ ệ

ấ ̃

ế

̀

ư

̣

ế

c doanh thu mô i ̃ ạ ượ năm  là  500  tri u,  chi  phí  c   đ nh  mô i ̃ ồ năm  không  bao  g m  kh u  hao  là  100  ổ tri u,  chi  phí  bi n  đ i  mô i  năm  không  ằ ấ ồ bao g m kh u hao b ng 30% doanh thu.  ̀ ́ ơ   TSCĐ  thanh  Khi  hê t  th i  gian  đâ u  t ́ ượ c 100 triêu. ly  đ ị ­ Xác đ nh CF

0 và CFAT? Thu  TNDN 25%.

Ờ Ờ

Ủ Ủ

Ị Ị

III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  DÒNG TI NỀ DÒNG TI NỀ

ị ươ ị ươ

i đ

ị ươ

ơ

1. Giá tr  t ng lai (FV) ­ Giá tr  t ị ủ ng lai c a dòng ti n là giá tr   ệ ạ ượ ề ủ c a các dòng ti n hi n t c tích lũy  ỳ ạ ề ươ ng lai sau n k  h n v  t ­ Giá tr  t

ủ ng lai c a các dòng ti n đ n   = CF*FV(k,n) FVFVnn = CF*FV(k,n)

ơ

ế

ệ ố ủ t kh u c a d  án

k là t  l

chi

Trong đó: ­ FV(k,n) = (1+k)n:  là h  s  tích lũy đ n ­ ấ ỷ ệ ­ n là s  k  tích lũy ố ỳ

Ví dụVí dụ

Ông  A  g i  ti

ử ế ớ

ố ề

ệ ấ ế ề ượ

t  ki m  vào  ngân  hàng  1000  đ ng,  v i  lãi  su t  là  6%/năm.  Sau  2  năm  ông  A  rút  h t  ti n.  Tính  t ng  s   ti n  mà  Ông A nh n đ

c?

Ờ Ờ

Ủ Ủ

Ị Ị

III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  DÒNG TI NỀ DÒNG TI NỀ

ị ươ ị ươ

ng lai (FV) ủ ng  lai  c a  dòng  ti n  đ u

1. Giá tr  t ­  Giá  tr   t (FVA)

= CF * FVA(k,n) FVAFVAnn = CF * FVA(k,n)

n-1

t = 0

ệ ố

Trong đó: Trong đó: ­ FVA(k,n)  =  (cid:0)

(1+k)t  :  Là  h   s   tích  lũy

n­1

1

2

0

n

ủ t kh u c a d  án

chi

CF

CF

CF

CF

ỷ ệ ố ỳ

đ uề ­ k là t  l ế ­ n là s  k  phát sinh liên ti p t

ự ế ừ 0  t

VÍ DỤVÍ DỤ

ấ ượ

ố Ông  A  cu i  m i  năm  g i  ngân  hàng  1000  ỏ ớ đ ng v i lãi su t 6%/năm. H i sau 6 năm  ố ề ổ c  t ng  s   ti n  là  bao  ông  A  nh n  đ nhiêu?

Ờ Ờ

Ủ Ủ

Ị Ị

III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A  DÒNG TI NỀ DÒNG TI NỀ

ị ủ ế

i  là  giá  tr   c a  dòng  ti n  t  kh u v   năm

c chi

ị ệ ạ ủ

ơ

ị ệ ạ i 2. Giá tr  hi n t ­ Giá  tr   hi n  t ạ ệ ị ượ ươ trong t ng  lai  đ ỳ ạ ệ ạ i sau n k  h n hi n t ­ Giá tr  hi n t

i c a dòng ti n đ n

PVn = CF * PV(k,n)

ỷ ệ

ế

Trong đó: ­ PV(k,n)  =  1/(1+k)n  là  t   l

chi

t  kh u

chi

ủ t kh u c a d  án ế

đ nơ ­ k là t  l ế ỷ ệ ­ n là s  k  chi ố ỳ

t kh u

VÍ DỤVÍ DỤ

ượ

ườ

ả ử ộ

• Gi

ườ

ề ở ầ

ố i  mu n  rút  đ   s   m t  ng c  m t  ồ ề ả kho n  ti n  1.126.162  đ ng  sau  6  tháng  ớ ử ế t  ki m  vào  ngân  hàng  v i  lãi  su t  g i  ti ử ả ỏ i  đó  ph i  g i  vào  2%/tháng.  H i  ng ngân  hàng  bao  nhiêu  ti n    đ u  tháng  th  nh t?

Ờ Ờ Ủ Ủ Ề Ề Ị Ị III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A DÒNG TI N III. XÁC Đ NH GT THEO TH I GIAN C A DÒNG TI N

ị ệ ạ ị ệ ạ ủ

2. Giá tr  hi n t ­ Giá tr  hi n t

i (PV) ề i c a dòng ti n đ u (PVA)

PVAn = CF * PVA(k,n)

n

ế

t kh u đ u

ỷ ệ ự

1/(1+k)t là t  l  chi t = 1 ủ ế t kh u c a d  án ề

ỷ ệ ố ỳ

Trong đó: ­ PVA(k,n) = (cid:0) ­ k là t  l  chi ­ n là s  k  phát sinh đ u liên ti p t

ế ừ 1  t

0

1

2

3

...

n­1

n

CF

CF

CF

CF

CF

CF

VÍ DỤVÍ DỤ

ố ậ

ủ ỉ ủ ế

ủ ấ

• Công ty xu t nh p kh u c a t nh Q mu n nh p  ậ ấ ẩ ẩ ậ ị ệ ố t  b   A  c a  Nh t.  Công  ty  đã  kh u  h   th ng  thi ư ơ ậ nh n  ba  đ n  chào  hàng  c a  nhà  cung  c p  nh   sau:

ả ­ Nhà  cung  c p  X:  Chào  hàng  giá  CIF

ươ ứ ồ ệ

ấ ở ả   c ng  h i  ng  th c  thanh  toán  phòng  100  tri u  đ ng.  Ph là m t năm sau khi giao hàng thanh toán 20%, 2  năm  sau  khi  giao  hàng  thanh  toán  30%,  3  năm  sau khi giao hàng thanh toán n t 50%ố

ấ ả ả

ệ ồ

ỗ ầ ầ

ố ố ệ ấ ị ­ H   th ng  cung  c p  thi

ơ ọ

ợ ế ấ ­ Nhà  cung  c p  Y:  Chào  hàng  giá  CIF  c ng  h i  phòng  100  tri u  đ ng  thanh  toán  trong  4  năm,  m i năm thanh toán 20%, l n thanh toán đ u tiên  là 1 năm sau khi giao hàng ế t  b   hoàn  toàn  gi ng  ự nhau. Hãy giúp Công ty l a ch n đ n chào hàng  nào có l t lãi su t ngân hàng là 20% ấ i nh t. Bi

ng d ng xác đ nh GT theo th i gian c a dòng

ti nề

ế

ự ế

ộ ị

ư

ậ ổ

ẽ ả ầ

ế

ấ ị

(1) Trong  lĩnh  v c  đàm  phán  ký  k t  h p  ả đ ng  kinh  t   mua  bán  hàng  hóa  tr   ề ch m và đ  ra chính sách bán ch u: Xác  ị đ nh giá bán ch u. ệ ụ Ví  d :  M t  doanh  nghi p  đ   ra  chính  sách  bán ch u s n ph m A (có giá bán thanh  ệ toán  ngay  là  20  tri u  đ ng)  nh   sau:  ả ả Ngay khi nh n hàng khách hàng ph i tr   ố ố ề ngay  30%  t ng  s   ti n  thanh  toán,  s   ế i  s   tr   d n  trong  12  tháng  k   còn  l ế ế t kh u ngân hàng  ti p. N u lãi su t chi ẽ 2%/tháng  thì  giá  bán  ch u  s   là  bao  nhiêu?

ng d ng xác đ nh GT theo th i gian c a dòng

ti nề

ế

(2) Ti

ươ

ệ t ki m thu  cho doanh nghi p thông  ng  pháp

ế ế

ế

ượ

ệ ế ệ qua  vi c  áp  d ng  các  ph ợ i kh u hao có l ộ ụ Ví d : M t TSCĐ có nguyên giá 120 tri u có  ờ ấ ế th i  gian  trích  kh u  hao  là  5  năm.  N u  ấ ệ ố ề t  ki m  kh u  hao  đ u  s   ti n  thu   ti ố ề ấ ượ c?  N u  kh u  hao  nhanh  thì  s   ti n  đ ệ ế ế t ki m đ thu  ti

c?

ng d ng xác đ nh GT theo th i gian c a dòng

ti nề

ệ ấ

ượ

ưở

c h ế

ế

ị (3) Đ nh giá ch ng khoán ế ụ ộ Ví  d :  M t  trái  phi u  có  m nh  giá  100.000  ỳ ồ ng lãi su t 10%/năm. K   đ ng đ ầ ư ạ  đòi  h n trái phi u là 9 năm. Nhà đ u t ủ ấ ỏ h i  lãi  su t  là  12%/năm.  Giá  c a  trái  phi u b ng bao nhiêu?

ng d ng xác đ nh GT theo th i gian c a dòng

ti nề

́

̀

̣ ̉ ̣

(4) Xa c đinh khoan thanh toa n đê u theo đinh

́ kỳ ụ

ế

̀

ố ậ

̉

̀

ấ ệ

̣ ̉

ồ ́

̀

̀

̀

́

̉ ̣ ̣

́ ̣ ơ

́

̃

̀

̀

̀

̀

̀

́

̃

́

́

̀

̀

̀

́

́

̃

̀

́

̉ ̣

ỉ ủ Ví  d :  Công  ty  xu t  nh p  kh u  c a  t nh  Q  ệ ẩ mu n  nh p  kh u  h   th ng  thi t  b   A  c a  ́ Nh t.  Công  ty  đô ng  y   mua  cua  nhà  cung  ́ ở ả ơ   c ng  H i  Phòng  100  c p  X  v i  giá  CIF  ̀ ́ tri u đ ng. Điê u kiên thanh toa n cua nha   cung  câ p  X  là  m t  năm  sau  khi  giao  hàng  thanh  toán  20%,  2  năm  sau  khi  giao  hàng  thanh  toán  30%,  3  năm  sau  khi  giao  hàng  thanh  toán  n t  50%.  Đê  thuân  tiên  cho  mi nh, Công ty đê  nghi v i nha  cung câ p  ̀ X  se   thanh  toa n  la m  3  lâ n  đê u  nhau  trong 3 năm, lâ n đâ u tiên thanh toa n la  1  ̀ năm  sau  khi  giao  ha ng.  La i  suâ t  hai  bên  thoa  thuân  cho  thanh  toa n  đê u  la   10%.  Ha y  ti nh  sô   tiê n  thanh  toa n  ha ng  năm

̉

cua Công ty?

ng d ng xác đ nh GT theo th i gian c a dòng

ti nề

̀

̃

́

́

̀

ư

̉ ̣

(5) Ti m la i suâ t đê quyê t đinh đâ u t

n

(cid:0)

k

1(cid:0)

FV n PV

̀

́

́

̣ ̣

̀

̣ ̣

ơ

̣ ̉ ̣ ̣ ̉

ư   10  triêu  va   mong  c  14,641  triêu  sau  4  ̀ i  ky   vong  cua

̀

́

̀

ự

̣ ̉ ̣

(6)

ng dung trong thâm đinh d  a n đâ u

̀ Vi   du:  Ông  A  đâ u  t ượ muô n  nhân  đ năm.  Vây  ty  lê  sinh  l Ông A la  bao nhiêu? ́ Ư tư

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

1. Th i gian hoàn v n (PP­ payback period) ­ PP  là  kho ng  th i  gian  nhà  đ u  t   thu

ồ ượ

ầ ư

h i đ

ầ ư ự  cho d  án

ố ờ ộ ố c toàn b  v n đ u t ế

­ PP  không  chi

ế

ị ủ

ấ t  kh u:  Khi  xác  đ nh  ị không tính đ n giá tr  theo th i gian c a  dòng ti nề ­ PP  có  chi ế ị

t  kh u:  Khi  xác  đ nh  có  tính  ủ

ế

đ n giá tr  theo th i gian c a dòng ti n

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

1. Th i  gian  hoàn  v n  (PP  –  payback

ờ period)

m

­ Công th c xác đ nh PP CF0 ­ (cid:0)

CFt

t=1

PP =   m  +

CFm+1

Trong đó: ­ m là s  năm ch n hoàn v n ố ẵ ố ứ ề ạ ­ CFt là dòng ti n t i năm th  t

VÍ DỤVÍ DỤ

́ ̀ ư • Co   hai  d   a n  đâ u  t ự

̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ươ ́ ư ̉ ̣ ̉ ̀   X  va   Y  cu ng  nhu  câ u  ng th c bo vô n

̃ ̀ La i ro ng ́ Khâ u hao

̀ vô n la  1 ty, thu nhâp va  ph nh  sauư Năm

X Y X Y

120 120 200 125 1

150 120 200 125 2

200 120 200 125 3

200 255 200 125 4

200 255 200 125 5

255 125 6

255 125 7

255 125 8

́ ́ ́ ̀ ơ ̀ ́ Ti nh  th i  gian  hoa n  vô n  không  chiê t  khâ u  va

́ ́ ̀ ́ơ ́ co  chiê t khâ u v i k =10%

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

ự ộ ậ

1. Th i gian hoàn v n (PP) ­ L a ch n d  án ọ +  D   án  đ c  l p:  so  sánh  PP  v i  PP  yêu

ự ự c uầ

PP yêu c uầ  : Ch n d  án

ọ ạ ự

ự ọ

PP (cid:0) PP> PP yêu c uầ : Lo i d  án ạ ừ + D  án lo i tr ự Ch n d  án có PP

min (PPmin (cid:0)

PPyêu c uầ )

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

ị ệ

2.  Giá  tr   hi n  t

i  ròng  (NPV  –  Net  present

ượ

value) ­ NPV  đ ấ

ế ạ

ỷ ệ

t  ể i  t  kh u  k  và  sau  đó  tr   đi

ề ế  ban đ u.

ằ ị c  xác  đ nh  b ng  cách  chi ờ ề kh u  dòng  ti n  v   th i  đi m  hi n  t ấ ừ theo  t   l   chi ầ ầ ư chi phí đ u t ­ Công th c xác đ nh:  ứ

n

CFt

(cid:0)

NPV    =

­  CF0

t =1

(1 + k)t

̣

VI  DÚ

́

́

̀

ự

̀ • Co   hai  d   a n  H  va   K  co   do ng  tiê n  nh   ư

́

́

́ ự

̣ ̉

̀ sau, xa c đinh NPV cua 2 d  a n,k=15%

́ ̀ ư Vô n đâ u t CFAT

Năm

H K H K

400 300 0

400 500 1

340 290 2

360 320 3

300 380 4

300 380 5

220 224 6

200 100

800 800 1720 1694 7 Công̣

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

ị ệ

2.  Giá  tr   hi n  t

i  ròng  (NPV  –  Net  present

value) ự ự

ạ ừ

ự ọ

­ L a ch n d  án:  ự ọ ộ ậ + D  án đ c l p:  ự ọ NPV > 0: Ch n d  án ạ ự NPV < 0: Lo i d  án NPV = 0: bàng quan + D  án lo i tr ự Ch n d  án có NPV max (NPV max >0)

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

ấ ỷ 3. T  su t sinh l ­ PI  đ ượ ề

ỷ ệ

ằ c  xác  đ nh  b ng  cách  chi ế i  theo  t   l

chi

ế t  kh u  ấ t  kh u  k  ầ

ầ ư

ờ i (PI –Profitablility index) ị ấ ạ v   năm  hi n  t sau đó chia cho chi phí đ u t

ban đ u.

­ Công th c xác đ nh PI

n

t

(cid:0)

CF t k

)

t

1

PI

1

1( CF 0

NPV CF 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

̣

VI  DÚ

́

́

̀

̀

ự

̀ • Co   hai  d   a n  H  va   K  co   do ng  tiê n  nh   ư

́

́ ́

ự

̣ ̉

sau, xa c đinh PI cua 2 d  a n,k=15%

́ ̀ ư Vô n đâ u t CFAT

Năm

H K H K

400 300 0

400 500 1

340 290 2

360 320 3

300 380 4

300 380 5

220 224 6

200 100

800 800 1720 1694 7 Công̣

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

i (PI –Profitablility index)

ỷ ự ự

ự ọ

ấ 3. T  su t sinh l ­ L a ch n d  án: ự ọ ộ ậ + D  án đ c l p: ự ọ PI>1: Ch n d  án ạ ự PI<1: Lo i d  án PI=1: Bàng quan ạ ừ + D  án lo i tr ́ ự Ch n d  án co  PI max (PImax>1)

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

4.  T   su t  n i  hoàn  (IRR­  Internal  rate  of

­

ấ t  kh u  t

i  đó  làm  cho

ế ằ

ấ returm)  ạ ỷ ệ IRR  là  t   l   chi ự NPV c a d  án b ng không.

n

CFt

NPV    =

­  CF0

=   0

t =1

(1 + R)t

(cid:0)

­ Ví  d :  Cho  vay  100  tri u,

lãi  su t

t1

10%/năm. CF: t0        ­100

110     IRR =10%

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

NPV

­

Ướ ượ c l ọ ọ

ng IRR Ch n r1: NPV1>0 Ch n r2: NPV2< 0

NPV1

IRR

r1

r2

k

NPV2

Công th cứ

NPV1 (r2 – r1)

IRR  =  r1 +

NPV1 + |NPV2|

̣

VI  DÚ

́

́

̀

̀

ự

̀ • Co   hai  d   a n  H  va   K  co   do ng  tiê n  nh   ư

́

́

́ ự

̣ ̉

sau, xa c đinh IRR cua 2 d  a n

́ ̀ ư Vô n đâ u t CFAT

Năm

H K H K

400 300 0

400 500 1

340 290 2

360 320 3

300 380 4

300 380 5

220 224 6

200 100

800 800 1720 1694 7 Công̣

Ự Ự

Ẩ Ẩ

Ị Ị IV. TH M Đ NH D  ÁN IV. TH M Đ NH D  ÁN

ỷ ự ự

ạ ừ

ự ọ

ấ ộ 4. T  su t n i hoàn (IRR) ­ L a ch n d  án ự ọ ộ ậ + D  án đ c l p: So sánh IRR v i k ự ọ IRR > k: Ch n d  án ạ ự IRR < k : Lo i d  án IRR = k: Bàng quan + D  án lo i tr :  ự Ch n d  án có IRR max (IRR max>k)

Ớ Ạ Ớ Ạ

V. GI V. GI

I H N NGÂN SÁCH I H N NGÂN SÁCH

ể ự

ủ ố ệ

ự ự

t:  Các  d   án  có  th i  gian  th c

­ Doanh  nghi p  không  có  đ   v n  đ   th c  ả t c  các d  án có hi u qu . ế   thi ằ hi n b ng nhau

ệ ấ ả hi n t ­ Gi ả ệ ế

­ N u  các  d   án  có  m i  liên  h   lo i  tr :  Ch n  d   án  có  NPV  max  ho c  IRR  max  và CF0 <= Ngân sách ự

ế

ố ự

­ N u  các  d   án  có  m i  quan  h   đ c  l p:  ệ ộ ậ (cid:0) NPVmax  và

ọ ế Ch n  k t  h p  các  d   án  có  (cid:0) CF0 (cid:0)  Ngân sách

Ví dụVí dụ

D  ánự

NPV

CF0

A

­100

2.000

B

500

3.000

C

1.000

4.000

D

2.500

6.000

E

4.000

8.000

ớ ạ ự ữ ọ • N u  không  có  gi i  h n  NS  ch n  nh ng  d   án

ự ữ ế nào? ế • N u NS = 20.000 ch n nh ng d  án nào? ọ

́

́

́

ươ

So sa nh ca c ph

ng pha p

̀

ươ

• Trong  tr

́

̀

̣

ợ ư

ư

̣

́ ng  h p  doanh  nghiêp  co   1  ̀ ư ̣  bi   nh ng vô n đâ u t

̣

danh muc đâ u t han chế

̀

́

̣ ự

́ • Vi  du: Công ty co  1 loat d  a n  đâ u t

̣

̀

́

́

́

̉ ̣ ̣

́ ư ́ ơ

ự

̣

ự

̣ ̣ ̣

ơ ̀

́

̀

ự

̉

ư   ̀ nh  bang 3.1. Trong điê u kiên Công ty bi  i  han  vô n  la   325.000,  ca c  d   a n  gi ́ đôc  lâp  v i  nhau,  Công  ty  nên  l a  chon  ư d  a n na o đê đâ u t ?

̉

Bang 3.1

̀ ́ D  a ńự IRR NPV PI

Vô n đâ u  tư

A 5.000 18% 500 1,10

B 50.000 25% 65.000 2,30

C 50.000 37% 55.000 2,10

D 75.000 20% 50.000 1,67

E 125.000 26% 5.000 1,04

F 150.000 28% 210.000 2,40

G 175.000 19% 75.000 1,43

H 250.000 15% 60.000 1,24

TÔNG̉ 880.000 520.500

́

̀

ươ

ợ

̣ ̣ ̣

Môt sô  tr

ng h p đăc biêt

́ ư

́ ̀ ́ ́ ́ ̀ kha c nhau ́ ơ ự ̣

́ ự ư ̣ ̣

́ ̀ ́ (1) Quy mô vô n đâ u t ̀ Vi  du: Co  hai d  a n SA va  LA v i sô  vô n đâ u  ́ ơ ư t  chênh lêch nh  sau, v i k =15%, ta l a chon  ự d  a n na o?

D  a ńự Năm 0 Năm 1 Năm 2

SA ­2.000 0 8.000

LA ­200.000 0 312.500

́

̀

ươ

ợ

̣ ̣ ̣

Môt sô  tr

ng h p đăc biêt

́

́ ̀ ̀ ươ ̀ (2) Do ng tiê n kha c nhau ợ ­ Tr ng h p 1: Không co  IRR

D  a ńự Năm 0 Năm 1 Năm 2

X ­25.000 50.000 ­36.000

́

̀

ươ

ợ

̣ ̣ ̣

Môt sô  tr

ng h p đăc biêt

́

̀ ̀ ươ ̀ (2) Do ng tiê n kha c nhau ̀ ợ ­ Tr ́ ng h p 2: Co  nhiê u IRR

D  a ńự Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3

X ­10.000 10.000 50.000 ­100.000

́

̀

ươ

ợ

̣ ̣ ̣

Môt sô  tr

ng h p đăc biêt

́

̀ ́ ̀ (2) Do ng tiê n kha c nhau ­ ợ ượ ự ̉ ng  h p  3:  Do ng  tiê n  cua  d   a n  ng c

̀ ̀ ươ ̀ ̀ ̣ ̉

́ ́ ̀ ̀ ­ ự ư ̣ ̉

́ ́ ̃ ́

́ ̣ ̀ Tr ̀ chiê u nhau (tăng da n hoăc giam dâ n).  ́ ơ Vi  du: Co  2 d  a n, v i do ng tiê n nh  bang  ́ ơ sau.  V i  la i  suâ t  k  =12%,  ti nh  NPV,  IRR,  PI,  kê t luân.

D  a ńự Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3

A ­12.000 10.000 5.000 1.000

B ­12.000 1294,67 6.000 10.800

́

̀

ươ

ợ

̣ ̣ ̣

Môt sô  tr

ng h p đăc biêt

́ ́ ́ ự

̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̀ ơ (3) Ca c d  a n co  đ i sô ng kha c nhau ́ ­ ́ ­ ợ ợ ự ự

́ ̀ ̀ ̀ ̣

́ ̣

́ ̀ ̣ ̣ + Vi  du: Công ty TNHH A d  kiê n đâ u t

ơ ̣

ự ượ ̀ ́ ơ ̀ ́ ư ̣ ̣ ̉ ̣

ư ̀ ́ ̣ ̉ ̉

̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̉

́ ̀ ́ ươ ng h p 1: Nê u ca c d  a n đôc lâp? Tr ̀ ́ ươ ng h p 2: Nê u ca c d  a n xung khă c =>  Tr ̀ ư đ a  vê   cu ng  1  điê u  kiên  hay  cu ng  ti nh  ̉ ự châ t đê l a chon ́ ́ ư  thiê t bi  ̀ ̀ m i.  Công  ty  nhân  đ c  2  đ n  cha o  ha ng  ́  nh  bang 3.2. Hê  vê  hê thô ng thiê t bi đâ u t ́ ́ thô ng  thiê t  bi  chi  kha c  nhau  vê   gia   ca,  chi  ́ ̀ phi  va  tuôi tho, co n ca c chi tiêu kha c hoa n  ư toa n nh  nhau.  ̃ ́ ́ ̀ ̀ ́ ́ ̉ ̣ Yêu câ u:

̀ ́ ̃ ́ ́ ợ

̀ ́ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉

́ ́ ̀ ́ơ ơ ́  Ha y ti nh toa n giu p Công ty xem ty lê  ́ ̀ na o la  thi ch h p? Biê t ră ng la i suâ t chiê t  ̀ ơ khâ u  la   10%  va   đ i  sô ng  san  phâm  san  xuâ t la  l n h n 20 năm.

̉

Bang 3.2

̉ Chi tiêu

̀ ơ Đ n cha o  ̀ ha ng 1 ̀ ơ Đ n cha o  ̀ ha ng 2

́ ̀ ư Vô n đâ u t 3.000 4.000

̀

2.000 1.600 ́ Chi phi  ha ng  năm

̀ Tiê n thu đ c 2.00 1.00 ượ khi thanh lý

̉ ̣ Tuôi tho 4 năm 6 năm