Trần Tuấn Vinh 381
Phnă5:ăCácăcôngăcăPTKTă(Indicators)
1. Nhóm ch báo xu hớng (Trailing Indicators): MA, MACD, Bolinger Band,
Envelopes, MDS, Parabolic SAR
2. Nhóm ch báo dao động (Momentum Indicators): RSI, Stochastic, ROC,
Momentum
Trần Tuấn Vinh 382
Ch số trung bình động(Moving Average): chọn trung bình động giản đơn
(SMA)
giá trung bình ca mt chng khoán ti mt thi đim nht đnh trong mt
khong thi gian đnh nghĩa ắn”.
Cách tính: Cng tt c các giá đóng ca ca mt loi chng khoán trong ắn”
khong thi gian gn nht ri sau đó chia cho ắn”.
đ th đc xác đnh bằng cách ni các Ch s trung bình đng tính toán ti mi
thi đim ca mt loi chng khoán nào đó theo thi gian vn hành ca th trng.
Các công cụ PTKT
Trần Tuấn Vinh 383
Ch ra xu hớng th
trờng:
Đ th giá nằm trên đng
trung bình di đng cho thy th
trng đang trong chiu hng
tĕng giá
Đ th giá nằm di đng
trung bình di đng cho thy th
trng đang trong xu hng
gim giá.
MA
2008 2009 February March April May June July August September Nov emberDecember 2010 February April
5
10
15
20
25
30
35
40
45
50
55
O
P
gia HSG
SMA(50)
P
Tang manh
P
Giam manh
HSG (46.7000, 47.1000, 46.4000, 46.8000, -0.20000)
Trần Tuấn Vinh 384
Tín hiệu mua bán:
Mua khi đng giá ct
đng trung bình t din
Bán khi đng giá ct
đng trung bình t trên xung
MA
2010 Jun Jul Aug Sep Oct N ov Dec 2011 Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 2012 Feb Mar Apr May
20.5
21.0
21.5
22.0
22.5
23.0
23.5
24.0
24.5
25.0
25.5
26.0
26.5
27.0
27.5
28.0
28.5
29.0
29.5
30.0
30.5
31.0
31.5
32.0
32.5
33.0
33.5
34.0
34.5
35.0
35.5
36.0
36.5
37.0
37.5
38.0
38.5
39.0
39.5
40.0
40.5
41.0
41.5
42.0
42.5
43.0
43.5
44.0
44.5
45.0
45.5
sell
buy
buy
sell
DPM (39.5000, 41.2000, 39.3000, 40.8000, +1.50000)
Trần Tuấn Vinh 385
Đóng vai trò kháng cự
hỗ trợ:
Trong xu hng tĕng,
đng trung bình đóng vai trò
mt đng h tr
Trong xu hng gim,
đng trung bình đóng vai trò
mt đng kháng c
MA
2010 Jul Aug Sep Oct Nov Dec 2011 Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct N ov Dec 2012 Mar Apr May
resistance
support
support
support
support
suppo
resistance
DPM (39.5000, 41.2000, 39.3000, 40. 8000, +1.50000)