Trần Tuấn Vinh 229
Phnă2:ăCácăkiuăđăthăcăbn
1. Đăthăđngăthẳngă(LineăChart)
2. Đăthăthanhă(BarăChart)
3. Đăthăhìnhănnă(CandleStickăChart)
4. ụănghĩaăcaăcácăyuătătrongăBarăChartăvƠăCandleStickăChart
Trần Tuấn Vinh 230
Đăthăđngăthẳngă(Lineăchart)
Đ th đờng thẳng (Line
chart): dng đ th thng
đc v bằng cách ni các mc
giá đóng ca li vi nhau. Dùng
đ xem xu hng dài hn, ít
dùng đ kinh doanh ngn hn.
2006 Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov D ec 2007 Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 2008
5000
10000
x100
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165
170
175
180
185
190
195
200
205
210
215
220
225
VNM (168.000, 169.000, 167.000, 168.000, +0.00)
Trần Tuấn Vinh 231
Đăthăthanhă(BarăChart)
Đ th thanh (bar chart): Đ th
thanh đc dùng ph bin các nc
phng Tây. Thông thng đ th
thanh dùng đ ch giá m, đóng ca, giá
cao nht, thp nht trong mt đn v
thi gian.
Giá đc biu din thành mt ct
thẳng đng. Đ cao ca ct th hin
khoảng biến động giá trong mt đn v
thi gian. Vch bên trái biu hin giá
mở cửa, còn bên phi giá đóng cửa.
Trần Tuấn Vinh 232
Cácădngăđăthăcăbn
Biểu đ hình nn
(Candlesticks): Đơy
dng biu đ lâu đi, do
các thng gia Nht phát
minh ra. Candlestick rt d
nhn ra thông tin, hình
tng hn so vi các loi
biu đ khác.
5
2009
12 19 2
February
916 23 2
March
916
7.7
7.8
7.9
8.0
8.1
8.2
8.3
8.4
8.5
8.6
8.7
8.8
8.9
9.0
9.1
9.2
9.3
9.4
9.5
9.6
9.7
9.8
9.9
10.0
10.1
10.2
10.3
10.4
10.5
10.6
10.7
10.8
10.9
11.0
11.1
11.2
11.3
11.4
11.5
11.6
11.7
11.8
11.9
VIP (8.20000, 8.20000, 8.10000, 8.10000, +0.0000)
Trần Tuấn Vinh 233
Candlestick
The highest price: cn trên (gcao nht)
The lowest price: cn di (giá thp nht
Upper shadow: bóng trên
Real body: thân nn, đơy phn chênh
lch gia giá m cađóng ca
The opening price: giá m ca
The closing price: giá đóng ca
Khong bin đng giá: chênh lch gia
giá cao nhtthp nht