BÀI 4 BÀI 4

NG NG

NG, KI M C L Ể ƯỚ ƯỢ C L NG, KI M ƯỚ ƯỢ Ể Đ NH BI N Đ NH L ƯỢ Ị Ế Đ NH BI N Đ NH L ƯỢ Ị Ế

Ị Ị

PH PH

NG PHÁP KI M Đ NH NG PHÁP KI M Đ NH

ƯƠ ƯƠ

Ể Ể

Ị Ị

ki m đ nh tham s ki m đ nh tham s ị ị ị ị ể ể ố ố

ị ị

ườ ườ

ự ự ị ị

ể ể ơ ơ ị ị

ữ ữ ể ể ị ị

ế ế ộ ộ

00.. t H t H

gi a kho ng ẫ gi a kho ng ẫ ố ủ ố ủ c l c l ị ị thi thi ng pháp ki m đ nh: Có hai ph ể ươ ng pháp ki m đ nh:  Có hai ph ể ươ ố.. ki m đ nh phi tham s và và ki m đ nh phi tham s ị ể ố ị ể K t qu ki m đ nh đ t hi u qu khi các ệ đi u ki n ả ệ ạ ả ể ế ề  K t qu ki m đ nh đ t hi u qu khi các đi u ki n ả ệ ạ ả ể ế ề ệ c. Thông th c a bài toán đ t đ ng ta ti n hành ạ ượ ủ ế c a bài toán đ t đ c. Thông th ng ta ti n hành ủ ạ ượ ế ng pháp, sau đó l a ki m đ nh bài toán theo 2 ph ươ ể ng pháp, sau đó l a ki m đ nh bài toán theo 2 ph ươ ể ch n phép ki m đ nh cho k t qu chính xác h n, đúng ả ế ọ ch n phép ki m đ nh cho k t qu chính xác h n, đúng ả ọ ế h n.ơh n.ơ ng và ki m đ nh: N u c l Đ i ng u ả ướ ượ ố ng và ki m đ nh: N u c l  Đ i ng u ả ướ ượ ố giá tr quan sát c a th ng kê ki m đ nh không thu c ể ị giá tr quan sát c a th ng kê ki m đ nh không thu c ể ị ng thì bác b gi vào kho ng ỏ ả ng thì bác b gi vào kho ng ỏ ả ả ướ ượ ả ướ ượ ế ế

MÔ HÌNH HAI M U Đ C L P MÔ HÌNH HAI M U Đ C L P

Ẫ Ộ Ậ Ẫ Ộ Ậ

ộ ậ ộ ậ

ng l y t ng l y t ổ ổ ể ể

ụ ụ

ượ ượ ộ ộ

ỗ ỗ

Mô hình hai m u đ c l p là ẫ  Mô hình hai m u đ c l p là ẫ mô hình c a 2 nhóm đ i ố ủ mô hình c a 2 nhóm đ i ố ủ 2 t ng th khác t ấ ừ ượ 2 t ng th khác t ấ ừ ượ nhau. nhau. Quan sát c a nhóm này ủ  Quan sát c a nhóm này ủ không ph thu c vào quan sát ộ không ph thu c vào quan sát ộ ủc a nhóm kia. Các quan sát ủ c a nhóm kia. Các quan sát c ch n m t cách ph i đ ọ ả ph i đ c ch n m t cách ọ ả ẫng u nhiên. ẫ ng u nhiên. S quan sát trên m i nhóm có ố  S quan sát trên m i nhóm có ố ểth khác nhau. ể th khác nhau.

BÀI TOÁN C A MÔ HÌNH Ủ BÀI TOÁN C A MÔ HÌNH Ủ

ượ ượ ế ế ị ị

ng ng đ chia 2 nhóm. Bài toán phân tích đ chia 2 nhóm. Bài toán phân tích ng có khác nhau ượ ng có khác nhau ượ ế ế ị ị

Mô hình này g m 1 bi n phân tích là bi n đ nh l ế ồ  Mô hình này g m 1 bi n phân tích là bi n đ nh l ồ ế và 1 bi n nhân t ố ể ế và 1 bi n nhân t ế ố ể phân ph i c a bi n đ nh l là xem phân ph i c a bi n đ nh l ố ủ là xem ố ủ hay không? ữgi a 2 nhóm ữ hay không? gi a 2 nhóm

Xét xem thu nh p hàng tháng có khác nhau  Ví d :ụVí d :ụ Xét xem thu nh p hàng tháng có khác nhau ậ ậ ng A, B hay không? ị ng A, B hay không? ị ươ ươ

bi n đ nh l bi n đ nh l ng trên 2 nhóm. ng trên 2 nhóm. ượ ượ

gi a 2 đ a ph ữ gi a 2 đ a ph ữ ng pháp phân tích: ươPh ươ ng pháp phân tích:  Ph - Th ng kê mô t ị ả ế ố - Th ng kê mô t ả ế ố ị ng, ki m đ nh. c l - ị ể Ướ ượ ng, ki m đ nh. c l - ị ể Ướ ượ - Rút ra k t lu n th ng kê. ế - Rút ra k t lu n th ng kê. ế ậ ậ ố ố

KI M Đ NH HAI M U Đ C L P KI M Đ NH HAI M U Đ C L P

Ẫ Ộ Ậ Ẫ Ộ Ậ

Ể Ể

Ị Ị

ị ị

ố ố

ỡ ẫ ớ ỡ ẫ ớ

ố ứ ố ứ

ằ ằ

PP tham s : Ki m đ nh T-Test ể ố  PP tham s : Ki m đ nh T-Test ể ố Đi u ki n: - - Đi u ki n: ệ ệ

ươ ươ ế ế

Gi - - Gi ể ể

ng sai 2 m u b ng nhau. ng sai 2 m u b ng nhau. t ki m đ nh: t ki m đ nh: ẫ ằ ẫ ằ

ồ ể ể ồ ể ể

ể ể ế ế

ệ ề ệ ề ng sai. ng sai. ế ế

ươ ươ ổ ổ

ế ế

ị ể ị ể  SPSS:

ề ề + + Phân ph i 2 m u là chu n hay đ i x ng, c m u l n. Phân ph i 2 m u là chu n hay đ i x ng, c m u l n. ẫ ẩ ẫ ẩ + Ph ẫ + Ph ẫ thi ị ả thi ả ị : Trung bình hai m u b ng nhau. HH00: Trung bình hai m u b ng nhau.

Chú ý: - - Chú ý: , bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. + Dùng th ng kê mô t ể ả ố , bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. + Dùng th ng kê mô t ể ả ố + Ki m đ nh Levene v s b ng nhau c a 2 ph ủ ề ự ằ ị + Ki m đ nh Levene v s b ng nhau c a 2 ph ủ ề ự ằ ị + N u phân ph i không chu n thì dùng phép đ i bi n. Sau đó ẩ ố + N u phân ph i không chu n thì dùng phép đ i bi n. Sau đó ẩ ố ki m đ nh T-Test trên bi n m i. ớ ki m đ nh T-Test trên bi n m i. ớ Analyze\Compare Means\Independent-Samples SPSS: Analyze\Compare Means\Independent-Samples T-Test … T-Test …

KI M Đ NH HAI M U Đ C L P KI M Đ NH HAI M U Đ C L P

Ẫ Ộ Ậ Ẫ Ộ Ậ

Ể Ể

Ị Ị

ị ị ố ố

ng l n h n 10. ng l n h n 10.

ườ ườ

ớ ớ

ơ ơ

ệ ệ

Gi - - Gi ế ế

ầ ầ

ế ế

ố ố

ế ế

ằ ằ

ấ ấ

ọ ọ ạ ạ

ự ả ự ả

ủ ủ c thông tin c a m u. c thông tin c a m u.

ạ ạ ưở ưở ủ ủ

PP phi tham s : Ki m đ nh Mann-Whitney ể  PP phi tham s : Ki m đ nh Mann-Whitney ể - - Đi u ki n: Đi u ki n: ề ề + + Hai m u có c l n, th Hai m u có c l n, th ẫ ỡ ớ ẫ ỡ ớ t ki m đ nh: thi ị ể ả t ki m đ nh: thi ị ể ả : Hai m u có cùng phân ph i. HH00: Hai m u có cùng phân ph i. ố ẫ ố ẫ

Chú ý: - - Chú ý: + Ki m đ nh này không yêu c u bi n phân tích có phân ph i nào ị ể + Ki m đ nh này không yêu c u bi n phân tích có phân ph i nào ị ể + Thay th s li u b ng h ng nên b t bi n v i m i phép bi n ế ớ ế ố ệ + Thay th s li u b ng h ng nên b t bi n v i m i phép bi n ế ớ ế ố ệ ng c a quan sát ngo i lai, nh ng đ i, làm gi m s nh h ư ả ổ đ i, làm gi m s nh h ng c a quan sát ngo i lai, nh ng ư ả ổ đ không gi ữ ượ ẫ đ không gi ữ ượ ẫ SPSS: Analyze\Nonparametric Tests\2 Independent Analyze\Nonparametric Tests\2 Independent  SPSS: Samples … Samples …

VÍ D VÀ TH C HÀNH VÍ D VÀ TH C HÀNH

Ự Ự

Ụ Ụ

 Bài toán:

ể ể

ng B ch Đ ng, Ngô Quy n (m c ý nghĩa 1%). ng B ch Đ ng, Ngô Quy n (m c ý nghĩa 1%).

Bài toán: trong file thi gi a 2 tr ữ thi gi a 2 tr ữ

trong file Ketquathitotnghiep.sav ề ằ ề ằ

Ketquathitotnghiep.sav, hãy so sánh đi m môn , hãy so sánh đi m môn ạ ạ

ườ ườ

ứ ứ

: Phân ph i môn Toán 2 tr

ng khá đ i x ng.

Nh n xét ậ

ườ

ố ứ

VÍ D VÀ TH C HÀNH VÍ D VÀ TH C HÀNH

Ự Ự

Ụ Ụ

K t lu n

ng Ngô Quy n cao và đ ng đ u h n tr

ng B ch Đ ng.

ậ : Đi m Toán tr

ế

ườ

ơ

ườ

VÍ D VÀ TH C HÀNH VÍ D VÀ TH C HÀNH

Ự Ự

Ụ Ụ

Lo i s li u ạ ố ệ

ng Ngô Quy n cao

Nh n xét ậ h n tr ườ ơ

: Đi m L ch s tr ử ườ ị ng B ch Đ ng (c n ki m đ nh). ầ

ể ạ

VÍ D VÀ TH C HÀNH VÍ D VÀ TH C HÀNH

Ự Ự

Ụ Ụ

: V i m c ý nghĩa 1%, đi m l ch s tr

ng B ch Đ ng

Nh n xét ậ

ử ườ

ng Ngô Quy n cao h n tr ề

ơ

ườ

MÔ HÌNH HAI M U GHÉP C P MÔ HÌNH HAI M U GHÉP C P

Ặ Ặ

Ẫ Ẫ

ng c a m u này cho ẫ ng c a m u này cho ẫ ng ố ượ ớ ng ố ượ ớ ở ẫ ở ẫ ố ượ ố ượ ố ượ ố ượ

ặ ặ

ố ố

Mô hình hai m u ghép c p là ẫ  Mô hình hai m u ghép c p là ẫ mô hình có d ng:ạ mô hình có d ng:ạ - - M i đ i t M i đ i t ủ ỗ ố ượ ủ ỗ ố ượ ng v i m t đ i t ng t ộ ứ ươ t ng ng v i m t đ i t ộ ứ ươ m u kia. “gi ng” nó ố “gi ng” nó m u kia. ố ng c a m u này - M i đ i t ẫ ủ ỗ ng c a m u này - M i đ i t ẫ ủ ỗ m u kia ng đó chính là đ i t ở ẫ m u kia ng đó chính là đ i t ở ẫ nh ng xét trên các đi u ki n khác ệ ề ư nh ng xét trên các đi u ki n khác ệ ề ư nhau. nhau. Thông tin c a m i c p quan ỗ ặ ủ  Thông tin c a m i c p quan ỗ ặ ủ ng quan v i sát có m i t ớ ố ươ sát có m i t ng quan v i ớ ố ươ nhau. S quan sát trên 2 m u ẫ nhau. S quan sát trên 2 m u ẫ là b ng nhau. là b ng nhau. ằ ằ

BÀI TOÁN C A MÔ HÌNH Ủ BÀI TOÁN C A MÔ HÌNH Ủ

ồ ồ ượ ượ ế ế ị ị

ớ ớ

ng ng c ghép c p v i nhau. Bài toán phân tích là xem c ghép c p v i nhau. Bài toán phân tích là xem hay hay ng có khác nhau ng có khác nhau ượ ượ ế ế ị ị

Mô hình này g m 2 bi n phân tích là bi n đ nh l ế  Mô hình này g m 2 bi n phân tích là bi n đ nh l ế đ ặ ượ đ ặ ượ phân ph i c a 2 bi n đ nh l ố ủ phân ph i c a 2 bi n đ nh l ố ủ không? không?

 Ph

t nghi p môn Toán và môn t nghi p môn Toán và môn ệ ệ ể ể Xét xem đi m thi t  Ví d :ụVí d :ụ Xét xem đi m thi t

ng. ng. ị ị

ng pháp phân tích: ng pháp phân tích: ả ả ể ể ế ế ị ị ủ ủ ế ế

ố ố Lý có khác nhau hay không? Lý có khác nhau hay không? ươPh ươ 2 bi n đ nh l - Th ng kê mô t ượ ố 2 bi n đ nh l - Th ng kê mô t ố ượ ng, ki m đ nh trên s khác nhau c a 2 bi n. c l - ự Ướ ượ ng, ki m đ nh trên s khác nhau c a 2 bi n. c l - ự Ướ ượ - Rút ra k t lu n th ng kê. ế - Rút ra k t lu n th ng kê. ế ậ ậ ố ố

KI M Đ NH HAI M U GHÉP C P KI M Đ NH HAI M U GHÉP C P

Ẫ Ẫ

Ặ Ặ

Ể Ể

Ị Ị

ị ị

ng quan v i nhau. ng quan v i nhau.

ệ ệ

ớ ớ

ươ ươ ẫ ủ ự ẫ ủ ự

ữ ữ

ế ế

ẩ ẩ

PP tham s : Ki m đ nh T-Test ể ố  PP tham s : Ki m đ nh T-Test ể ố - - Đi u ki n: Đi u ki n: ế ế

Gi - - Gi ế ế

, bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. , bi u đ đ ki m tra các đi u ki n.

ả ả

ể ể

ề ề

ồ ể ể ồ ể ể ẩ ẩ

ệ ệ ổ ổ

ế ế

ế ế

ố ố ể ể

ế ế

ị ị

t ki m đ nh: t ki m đ nh: ẫ ằ ẫ ằ ề ề + + Hai bi n phân tích t Hai bi n phân tích t + Phân ph i m u c a s khác nhau gi a 2 bi n là chu n. ố + Phân ph i m u c a s khác nhau gi a 2 bi n là chu n. ố thi ị ể ả thi ả ị ể : Trung bình hai m u b ng nhau. HH00: Trung bình hai m u b ng nhau.

Chú ý: - - Chú ý: + Dùng th ng kê mô t ố + Dùng th ng kê mô t ố + N u phân ph i không chu n thì dùng cùng phép đ i bi n 2 + N u phân ph i không chu n thì dùng cùng phép đ i bi n 2 bi n. Sau đó ki m đ nh T-Test trên 2 bi n m i. ớ ế bi n. Sau đó ki m đ nh T-Test trên 2 bi n m i. ớ ế Analyze\Compare Means\Paired-Samples T-Test SPSS: Analyze\Compare Means\Paired-Samples T-Test  SPSS: ……

KI M Đ NH HAI M U GHÉP C P KI M Đ NH HAI M U GHÉP C P

Ặ Ặ

Ẫ Ẫ

Ể Ể

Ị Ị

ị ị ố ố

ng quan v i nhau. ớ ng quan v i nhau. ớ ng l n h n 20. ơ ườ ng l n h n 20. ơ ườ

ớ ớ

ệ ệ

PP phi tham s : Ki m đ nh Wilcoxon ể  PP phi tham s : Ki m đ nh Wilcoxon ể - - Đi u ki n: Đi u ki n: ế ế ẫ ẫ t ki m đ nh: t ki m đ nh: Gi - - Gi ế ế

, bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. , bi u đ đ ki m tra các đi u ki n.

ồ ể ể ồ ể ể

ề ề

ệ ệ

ể ể

ả ả

ề ề + + Hai bi n phân tích t Hai bi n phân tích t ươ ươ + Hai m u có c l n, th ỡ ớ + Hai m u có c l n, th ỡ ớ thi ị ể ả thi ể ả ị : Hai m u có cùng phân ph i. HH00: Hai m u có cùng phân ph i. ố ẫ ố ẫ

Chú ý: - - Chú ý: + Dùng th ng kê mô t ố + Dùng th ng kê mô t ố Analyze\Nonparametric Tests\2 Related Samples SPSS: Analyze\Nonparametric Tests\2 Related Samples  SPSS: ……

ượ ầ ớ ọ

TH C HÀNH Bài toán: trong file Nghiencuuankien.sav, hãy so sánh ng ban đ u ng các l n đo so v i tr ng l tr ng l ầ ọ c a ch đ ăn kiên (m c ý nghĩa 1%). ủ

ượ ế ộ ứ

KI M Đ NH PHÂN PH I M U KI M Đ NH PHÂN PH I M U

Ố Ẫ Ố Ẫ

Ể Ể

Ị Ị

Gi - - Gi ị ị

c)ướ c)ướ

ề ề

ể ể

ệ ệ

ả ả ng tham s thu đ ng tham s thu đ

, bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. , bi u đ đ ki m tra các đi u ki n. m u. ố m u. ố

Ki m đ nh Komogorov-Smirnov: ị ể  Ki m đ nh Komogorov-Smirnov: ị ể Đi u ki n: - - Đi u ki n: ệ ề ề ệ + + C m u l n. C m u l n. ỡ ẫ ớ ỡ ẫ ớ t ki m đ nh: thi ể ế ả t ki m đ nh: thi ể ế ả (F cho tr : M u có phân ph i F HH00: M u có phân ph i F ố (F cho tr ẫ ố ẫ

Chú ý: - - Chú ý: + Dùng th ng kê mô t ố ồ ể ể + Dùng th ng kê mô t ố ồ ể ể c l c t + Các ượ ừ ẫ ướ ượ + Các c t c l ướ ượ ượ ừ ẫ Analyze\Nonparametric Tests\1-Sample K-S … SPSS: Analyze\Nonparametric Tests\1-Sample K-S …  SPSS:

TH C HÀNH Bài toán: trong file HamluongCO2.sav, hãy ki m ể xem bi n ế luongdau, SoHyrogentieuthu có phân ph i ố chu n, phân ph i mũ hay không? (m c ý nghĩa 1%)

ứ ẩ ố

CH N M C Ý NGHĨA KI M Đ NH CH N M C Ý NGHĨA KI M Đ NH

Ọ Ọ

Ứ Ứ

Ể Ể

Ị Ị

ả ử ả ử ộ ậ ộ ậ ị ị

ứ ứ ể ể ị ị

thi thi t H t H ể ể ế ế ả ả ấ ấ ộ ộ ỏ ỏ ị ị ị ị s có 100 phép ki m đ nh đ c l p Gi V n đ : ể ề Gi ấ s có 100 phép ki m đ nh đ c l p  V n đ : ề ấ ể nhau, m i phép ki m đ nh đ u s d ng m c ý nghĩa ề ử ụ ỗ nhau, m i phép ki m đ nh đ u s d ng m c ý nghĩa ề ử ụ ỗ là 5%. Theo dãy phép th Bernoulli, xác su t có ít ấ ử là 5%. Theo dãy phép th Bernoulli, xác su t có ít ấ ử b bác b là nh t m t phép ki m đ nh v i gi ớ 00 b bác b là nh t m t phép ki m đ nh v i gi ớ

1 - 0.95100 1 - 0.95 = 0.994 100 = 0.994

Gi Gi s có s có ả ử ả ử

ọ ọ phép ki m ể nn phép ki m ể thì m c ý nghĩa αα thì m c ý nghĩa ứ ứ

αα/n/n.. Hành trình câu cá)) ((Hành trình câu cá ươPh ng pháp Bonferroni: ươ ng pháp Bonferroni:  Ph đ nh, ch n m c ý nghĩa chung là ứ ị đ nh, ch n m c ý nghĩa chung là ị ứ c a m i phép ki m đ nh là ể ủ c a m i phép ki m đ nh là ể ủ ỗ ỗ ị ị

BÀI T P TH C HÀNH BÀI T P TH C HÀNH

Ự Ự

Ậ Ậ

 Trong file

ố ố

 Nhóm trình bày

Trong file GomcoNBTN.sav hãy so sánh hàm l GomcoNBTN.sav hãy so sánh hàm l ng ượ ng ượ as, ba, ca … gi a các đ a đi m: ể Gò Gò gi a các đ a đi m: nh các nguyên t ị ữ ố ư as, ba, ca … các nguyên t nh ể ị ố ư ữ và gi a các lo i g m: cây tùng, Gò tháp, Lung leng và gi a các lo i g m: ạ ố ữ cây tùng, Gò tháp, Lung leng ạ ố ữ .. g m m n, g m trung bình, g m thô ố ị ố g m m n, g m trung bình, g m thô ố ị ố t các k t qu phân tích trình bày slide tóm t C th : ả ế ắ ụ ể trình bày slide tóm t t các k t qu phân tích  C th : ế ả ắ ụ ể c.ượ c.ượđ đ Nhóm trình bày: …: …