ứ
ộ
N i dung nghiên c u
ệ ạ Khái ni m và phân lo i thu nh p ậ
ậ Ghi nh n doanh thu và chi phí
Phân tích Báo cáo thu nh pậ
ợ ạ ộ ậ Phân tích l i nhu n ho t đ ng kinh doanh
ỷ ố ả ợ Các t s đánh giá kh năng sinh l i
ệ
ậ
ạ
Khái ni m và phân lo i thu nh p
Doanh thu ậ Thu nh p khác ợ + Kinh doanh + Tài chính,…
+Thanh lý tài s nả + N đã xóa +Thu kinh doanh ị ỏ b b sót
Thu nh pậ
Chi phí Thi ệ ạ t h i + Do cháy nổ
+ Do thiên tai,…
+ Giá v nố +Chi phí bán hàng + Chi phí qu n lýả + Chi phí khác
ệ
ạ
ậ
Khái ni m và phân lo i thu nh p
Thu
ế
ậ
ớ
ậ Thu nh p kinh t = ổ ề dòng ti n + Thay đ i ủ ị ườ ng c a tài giá th tr ả s n ròng.
ự trên các khái D a ề ế ệ ni m v k toán phát sinh (ghi nh n doanh thu và so sánh v i chi phí).
Kế toán Kinh tế nhập
ổ
ậ
ị
ỳ ọ
ố ờ
Là thu nh p trung bình n đ nh mà công ty k v ng ượ ế c trong su t đ i ki m đ ế ố . s ng kinh t
Ổn định
ệ
ậ
ạ
Khái ni m và phân lo i thu nh p
20 tỷ
ầ
Đ u năm
2,4 t
/ nămỷ
Công ty A
ệ
ờ ố
25 tỷ
Cu i ố năm
ỷ
ự ủ t th Đ i s ng c a căn bi ấ là 50 năm, kh u hao hàng /50 năm = 0,4 năm là 20 t tỷ
ổ
ị
TN kinh t ?ế
ế TN k toán?
TN n đ nh?
ậ
Ghi nh n doanh thu và chi phí
ậ
:
Các tiêu chí ghi nh n doanh thu
ấ ơ ả
ỗ ự
ầ
t c b n, không c n n l c
Các ho t đ ng t o ra doanh thu đã hoàn t ạ ộ ạ ấ ữ ể thêm nào đ hoàn t
t n a.
ượ
ượ
ệ
ể c chuy n nh
ng 1 cách hi u
ủ ả
ườ
R i ro v quy n s h u doanh thu đ ề ở ữ ề i mua qu sang ng
ặ
ượ
ườ
ặ ướ
c đo l
ng ho c
c tính
ợ
Doanh thu ho c nh ng chi phí liên quan đ ữ ớ ộ v i đ chính xác h p lý
ượ
ự
ặ
ả
ậ
c ghi nh n th
ề ự
ữ
ả
ề ả
ạ ợ
ữ
ặ
ả
Doanh thu đ ạ ườ ng t o ra 1 s gia tăng ti n m t, kho n ệ ph i thu. Trong nh ng đi u ki n nào đó, nó t o ra 1 s gia tăng hàng ặ ồ t n kho ho c nh ng tài s n khác ho c gi m n
ề
ặ
ẳ
ạ
ố
ớ
ộ
Giao d ch t o ra doanh thu là sòng ph ng, v i m t (ho c nhi u) đ i tác ị ộ ậ đ c l p.
ệ ủ
ụ
ộ
ỏ
ị ả ạ
Các giao d ch t o ra doanh thu không ph thu c vào vi c h y b ( nh ư ề quy n tr l
ạ i hàng)
ậ
Ghi nh n doanh thu và chi phí
ế
11
ả ươ trong t ả ớ
ặ
ợ ộ
ượ
ị
ả ớ ợ i ích Khi các kho n chi phí làm gi m b t l ệ ế ng lai có liên quan đ n vi c kinh t ả ả ả gi m b t tài s n ho c tăng n ph i tr và chi ả phí này ph i xác đ nh đ c m t cách đáng tin c yậ
ả
ủ
ữ
ắ
ợ
22
Ph i tuân th nguyên t c phù h p gi a doanh thu và chi phí
ượ
i ích kinh t
d ki n thu đ
33
ả
ợ ỳ ế ậ
ơ ở
ặ
ổ
ề ế ự ế c trong nhi u Khi l ượ k k toán thì các chi phí liên quan đ c ghi ộ ạ ế nh n trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh ệ ố doanh trên c s phân b theo h th ng ho c lỷ ệ theo t ộ
ả
ậ
ả
Ghi nh n ậ chi phí
44
i ích kinh t
ạ ợ i l
ượ M t kho n chi phí đ c ghi nh n ngay vào ạ ộ ế Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh trong ế ỳ k khi chi phí đó không đem l trong các k sauỳ
ố
ấ
ả
Chi phí mua, CP s n xu t, và CP phân ph i hay CP bán
Chi phí mua
ư Chi phí l u kho
ấ ả Chi phí s n xu t
Phân loại Phân loại
Chi phí bán hay phân ph iố
Chi phí chung
Chi phí toàn bộ
ạ Phân lo i chi phí
Chi phí tr c ti p và gián ti p ế ự ế
ố ị ế Chi phí c đ nh và bi n đ i ổ
ự ứ ị Chi phí đ nh m c và chi phí th c hi n ệ
ể ượ ể ượ Chi phí ki m soát đ c và không ki m soát đ c
Chi phí c h i ơ ộ
Phân tích báo cáo thu nh pậ
ươ Ph ng pháp phân tích : So sánh
ậ ỹ K thu t ph n tích ậ
ề Phân tích theo chi u ngang:
ỳ ướ ứ ả ỳ ỉ ỉ M c tăng gi m = Ch tiêu k này – Ch tiêu k tr c
ỳ ướ ả ỳ ỉ ỉ % tăng,gi m = (Ch tiêu k này/Ch tiêu k tr c) – 1
ề ọ Phân tích theo chi u d c:
ặ Chi phí (ho c LN) ỷ ệ CP =
T l (LN) trên DT DTT
ế ả Báo cáo k t qu kinh doanh công ty ABC ( đvt: trđ)
ỉ Ch tiêu 2012
ổ
ả ừ
ầ ừ HĐKD
ổ
T ng DT ả Các kho n gi m tr DTT GVHB LN g pộ DT tài chính CP tài chính Trong đó: CP lãi vay CPBH CPQL LN thu n t LN khác T ng LNTT ế Thu TNDN LNST 2010 30.000 2.400 27.600 18.360 9.240 408 936 696 3.180 2.400 3.132 (240) 2.892 723 2.169 2011 36.000 3.000 33.000 22.920 10.080 276 900 768 2.940 2.580 3.936 120 4.056 1.014 3.042 39.600 2.400 37.200 26.400 10.800 252 1.020 852 3.576 2.616 3.840 840 4.680 1.170 3.510
ắ ế ạ ộ ừ S p x p theo t ng ho t đ ng
ỉ Ch tiêu
DTT GVHB LN g pộ CPBH CPQL LN HĐKD chính DT tài chính CP tài chính Trong đó: CP lãi vay ồ LN tài chính (ko g m lãi vay) LN khác EBIT EBT ế Thu TNDN EAT 2010 27.600 18.360 9.240 3.180 2.400 3.660 408 936 696 168 (240) 3.588 2.892 723 2.169 2011 33.000 22.920 10.080 2.940 2.580 4.560 276 900 768 144 120 4.824 4.056 1.014 3.042 2012 37.200 26.400 10.800 3.576 2.616 4.608 252 1.020 852 84 840 5.532 4.680 1.170 3.510
ợ ậ Phân tích khái quát tình hình l
i nhu n công ty % tăng, gi mả
ỉ Ch tiêu
2011/2010
2012/2011
DTT GVHB LN g pộ CPBH CPQL LN HĐKD chính DT tài chính CP tài chính Trong đó: CP lãi vay ồ LN tài chính (ko g m lãi vay) LN khác EBIT EBT ế Thu TNDN EAT
19,57% 24,84% 9,09% 7,55% 7,50% 24,59% 32,35% 3,85% 10,34% 14,29% 150,00% 34,45% 40,25% 40,25% 40,25%
12,73% 15,18% 7,14% 21,63% 1,40% 1,05% 8,70% 13,33% 10,94% 41,67% 600,00% 14,68% 15,38% 15,38% 15,38%
Phân tích báo cáo thu nh pậ
ừ Phân tích DTT t BH & CCDV
ng tiêu
=
Ʃ
ơ ừX ả ượ S n l ụ ừ th t ng SP Đ n giá bán t ng SP Doanh thu bán hàng
ụ ả ượ ụ ạ Ví d : S n l ng tiêu th và giá bán t i công ty ABC
ố ượ
ụ
S l
ng SP tiêu th (1000SP)
Giá bán (1000 đ ng)ồ
Lo i ạ SP
2010
2011
2010
2011
391
483
32
35
X
190
253
35
35
Y
748
679
23
23
Z
Phân tích báo cáo thu nh pậ
ừ Phân tích DTT t BH & CCDV
ủ ượ ộ Tác đ ng c a l ng bán & giá bán
ỉ Ch tiêu 2010 2011 So sánh
Doanh thu 36.366 41.377 5.011
ủ ượ ộ Tác đ ng c a l ng bán ?
ộ ủ Tác đ ng c a giá bán ?
ậ ừ
ợ Phân tích L i nhu n t
HĐKD
CPBH CPQL GVHB
= DTT
LN HĐKD chính
ị ố ả ưở ế ợ ậ Xác đ nh các nhân t nh h ng đ n l i nhu n HĐKD
ứ ơ ấ
=
X
ứ ả
C c u CP trên DT k ỳ g cố M c tăng ủ (gi m) c a DT
M c tăng ả gi m chi phí ưở ả ng do nh h ủ c a DT
ứ ứ
=
X
ỳ DT k nghiên c uứ M c tăng ả gi m chi phí ả ệ do hi u qu M c tăng ơ ấ ả (gi m) c c u CP trên DT
ậ ừ
ợ Phân tích L i nhu n t
HĐKD
ụ ố ả ưở ủ ế nh h ng đ n LN HĐKD c a công
ệ ồ Ví d : Phân tích các nhân t ty ABC (đvt: tri u đ ng)
ỉ Ch tiêu
Giá trị
2010
2011
So sánh
DTT
33.000
37.200
4.200
GVHB
22.920
26.400
3.480
LN g pộ
10.080
10.800
720
CPBH
2.940
3.576
636
CPQL
2.580
2.616
36
LN HĐKD chính
4.560
4.608
48
ậ ừ
ợ Phân tích L i nhu n t
HĐKD
ố ả ưở ế Phân tích các nhân t nh h ng đ n LN HĐKD
ỷ ệ ưở T l trên doanh thu ứ ả M c nh h ng
ỉ Ch tiêu
2010 2011 So sánh Doanh thu HQTK Chi phí
DTT 100,00% 100,00% 0,00%
69,45% 70,97% 1,51% ? ?
GVHB LN g pộ 30,55% 29,03% 1,51% ? ?
CPBH 8,91% 9,61% 0,70% ? ?
CPQL 7,82% 7,03% 0,79% ? ?
LN HĐKD chính 13,82% 12,39% 1,43% ? ?
ỷ ố
ả
Các t s tài chính đánh giá kh năng sinh l
ợ i
ỷ ệ ợ ậ T l l i nhu n trên doanh thu (ROS)
ườ ạ ợ ả ủ ng kh năng t o l ậ i nhu n c a
ả Ý nghĩa: ph n ánh & đo l doanh thu.
ỷ ố
ả
Các t s tài chính đánh giá kh năng sinh l
ợ i
ỷ ệ ợ ậ ả T l l i nhu n trên tài s n (ROA)
ườ ạ ợ ả ủ ng kh năng t o l ậ i nhu n c a
ả Ý nghĩa: ph n ánh & đo l tài s n.ả
ỷ ố
ả
Các t s tài chính đánh giá kh năng sinh l
ợ i
ỷ ệ ợ ủ ở ữ ậ ố T l l i nhu n trên v n ch s h u (ROE)
ườ ạ ợ ả ủ ng kh năng t o l ậ i nhu n c a
ố ả Ý nghĩa: ph n ánh & đo l ủ ở ữ V n ch s h u