Ọ
Ệ
Ề I THI U V MÔN H C
Ớ Ả
Ự
GI QU N LÝ XÂY D NG 1
ả
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
5/27/17
1
ả ạ ọ ồ ệ ườ Gi ng viên: ThS H Anh Bình ng Đ i h c Công Ngh Sài Gòn Tr
Ủ Ề CÁC CH Đ CHÍNH
Ầ Ớ Ự Ệ Ề PH N I: GI I THI U V QLDA TRONG XÂY D NG
ươ ự ự ề ả ổ Ch ng 1: T ng quan v qu n lý d án xây d ng
ươ ự ạ ả Ch ng 2: Ph m vi qu n lý xây d ng
ươ Ch ng 3: Các quy trình trong QLDA
Ơ Ả Ữ Ầ Ề Ệ PH N II: NH NG KHÁI NI M C B N V QLDA
ươ ế ố ự Ch ả ng 4: Qu n lý y u t hình thành d án
ươ ạ ộ ự ả ạ Ch ng 5: Qu n lý ph m vi ho t đ ng d án
ươ ộ ự ế ả Ch ng 6: Qu n lý ti n đ d án
ươ ự ả Ch ng 7: Qu n lý chi phí d án
2
ả
5/27/17
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
ươ ấ ượ Ch ả ng 8: Qu n lý ch t l ự ng d án
Ủ Ề CÁC CH Đ CHÍNH
Ơ Ả Ữ Ầ Ề Ệ PH N II: NH NG KHÁI NI M C B N V QLDA
ươ ự ự ả Ch ồ ng 9: Qu n lý ngu n nhân l c d án
ươ ự ả Ch ng 10: Qu n lý thông tin d án
ươ ủ ự ả Ch ng 11: Qu n lý r i ro d án
ươ ứ ự ả Ch ng 12: Qu n lý cung ng d án
ươ ự ề ả Ch ng 13: Qu n lý v an toàn d án
ươ ấ ườ Ch ề ng 14: Các v n đ liên quan môi tr ự ng d án
ươ ự ả Ch ng 15: Qu n lý tài chính d án
3
ả
5/27/17
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
ươ ạ ồ ế ả ườ ự Ch ng 16: Qu n lý khi u n i b i th ng trong d án
Ổ
Ầ Ả
Ề PH N I: T NG QUAN V Ự QU N LÝ D ÁN
ả
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
5/27/17
4
Ổ
Ự
Ả
Ề 1. T NG QUAN V QU N LÝ D ÁN
1.1 Khái ni m d án ệ
ự ệ
◦ Khái ni m. Tính ch t d án
ấ ự
ự ả 1.2 Qu n lý d án
◦ Khái ni m. Tiêu chu n qu n lý d án
ự ệ ẩ ả
1.3 M t s đ c đi m c a d án
ủ ự ể
ộ ố ặ ờ ự
◦ Vòng đ i d án ◦ Các thành ph n c a d án
ầ ủ ự
1.4 Ph m vi c a qu n lý xây d ng
ả
5/27/17
5
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
ự ủ ạ ả
Ệ
Ị
Ự 1.1. KHÁI NI M D ÁN/Đ NH NGHĨA
ổ
ợ
ượ
ế c liên k t và t ế
ạ ộ ờ ể ặ ổ ứ
ằ
ụ
ề
ệ ụ ể trong đi u ki n
ế
ả
ệ
ẩ
ộ ậ M t t p h p các ho t đ ng đ ắ ầ ẽ ặ ứ ch c ch t ch , có th i đi m b t đ u và k t thúc ự ụ ể ch c th c hi n, nh m c th , do cá nhân ho c t ệ ữ m c đích c th ạ ượ đ t đ c nh ng ràng bu cộ v th i gian, chi phí và k t qu ho t ạ ề ờ ố ộ (Vi n Tiêu chu n qu c gia Anh, ‘Guide to đ ng” Project Management’ 2000) ượ ạ
ể ạ
ế
ộ
c ti n hành đ t o ra m t
M t n l c
ẩ
ị
ụ duy nh t ấ (PMI, PMBOK
ộ ỗ ự t m th i ờ đ ả s n ph m hay d ch v 2004)
ả
5/27/17
6
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ấ
Ệ
Ự 1.1. KHÁI NI M D ÁN/ TÍNH CH T
ấ
ả
ỗ ự
ủ ự : M i d án là duy nh t và ph i
văn b nả , có xem xét yêu c u ầ
§ Ph m vi c a d án ằ ể ệ c th hi n b ng ứ ộ ị
ả
ị
ấ ượ
ủ ả
ẩ ầ
ự t cho d án ế
ờ
ạ ượ đ ụ ạ ộ ho t đ ng, m c đ d ch v , các quy đ nh ph i tuân ủ ng c a s n ph m. th và ch t l ế ồ § Ngân sách: Ngu n tài chính c n thi ở ầ ệ : Ngày kh i đ u và k t thúc xác § Th i gian th c hi n ủ ự
ự ị đ nh c a d án
ả
5/27/17
7
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ấ
Ệ
Ự 1.1. KHÁI NI M D ÁN/ TÍNH CH T
ồ ự ạ
ế
ồ ạ ữ ạ i h u h n i h n b i các ngu n l c h n ch
ủ
§ Tính duy nh tấ ụ § M c đích rõ ràng ờ § Th i gian t n t ở ị ớ ạ § B gi § Mang tính r i ro cao
ả
5/27/17
8
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ự
Ả
1.2. QU N LÝ D ÁN
ả
ự
ổ
Qu n lý d án (QLDA) là vi c v n d ng t ng h p
ế
ỹ
ỹ ả
ợ
ậ
ợ ậ đ ra ể ư ự , đ a d
ệ ậ ụ ụ phù h p lu t pháp
ạ ớ
ụ
ặ
ứ các ki n th c, k năng, công c và k thu t ế ị các quy t đ nh qu n lý án đ t t
i các m c tiêu đ t ra (PMBOK 2004)
ả
5/27/17
9
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ự
Ả
1.2. QU N LÝ D ÁN
ự
ả
ẩ Hình: Tiêu chu n qu n lý d án
ờ ạ Đúng th i h n
ờ
Th i gian
QLDA
K t quế
ồ ự ổ
ồ ự Ngu n l c Đúng ngu n l c ượ c phân b đ
ề ấ ả
ả ạ ụ Đ t m c tiêu v ch t ượ l
ế ng, k t qu
ả
5/27/17
10
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ự
Ả
1.2. QU N LÝ D ÁN
ự
ả
ạ
ả
T i sao ph i qu n lý d án?
ả
5/27/17
11
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ự
Ả
1.2. QU N LÝ D ÁN
ả
ả
ế
ạ ộ
ượ
ự
ệ ụ ụ ổ ứ ệ ụ ả ả ệ ủ
ự
ệ
ộ ự ộ ố ụ ể
ả ộ ị
ả ự Qu n lý d án và qu n lý nghi p v : ệ ả ệ ụ Qu n lý nghi p v là qu n lý liên t c các công vi c ủ ể ệ hàng ngày c a doanh nghi p, t ch c, không có đi m ả ả ấ ả t c các k t thúc. Qu n lý nghi p v ph i đ m b o t ả ủ c th c hi n trôi ch y và các ho t đ ng c a công ty đ ứ nhân viên làm vi c đúng ch c trách c a mình. ấ ả Qu n lý d án ch qu n lý m t d án duy nh t, trong ụ ấ ớ ờ m t th i gian nh t đ nh v i m t s các nhi m v nh t ể ạ ượ đ nh đ đ t đ
ệ ỉ ấ ị ụ c m c tiêu c th
ả
5/27/17
12
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ự
Ả
1.2. QU N LÝ D ÁN
ả ẩ ự
ụ i Anh, Châu Âu và Úc
ổ ế ạ ổ ế ở ắ Tiêu chu n qu n lý d án ứ PRINCE2 ng d ng ph bi n t ụ PMBOK áp d ng ph bi n
́ ỹ B c M và các n ẩ ớ c ngoài ượ ư c đ a
̃ ̀ ́ ̉ ̉ ướ Châu Âu và Úc, v i ca c quy trình chu n hoá đã đ va o chuân quô c gia cua My ANSI/PMI 990012008
ẩ
ự
ứ ớ ệ ạ ế QLDA theo chu n PMI Th c hi n theo các quy trình. 5 giai đo n (nhóm quy trình), 9 vùng ki n th c v i 42 quy
trình.
Vòng đ i c a qu n lý d án.
ả
5/27/17
13
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
ờ ủ ự ả
Ộ Ố Ặ
Ự
Ủ
Ể
1.3. M T S Đ C ĐI M C A D ÁN
ộ ự
ờ ủ
Vòng đ i c a m t d án
ả
5/27/17
14
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ộ Ố Ặ
Ự
Ủ
Ể
1.3. M T S Đ C ĐI M C A D ÁN
́ ̀ ̀ ̀ ơ ̣ ̉ ̉ ̉
ả
5/27/17
15
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
́ Biê n đông vê chi phi thay đôi và rui ro theo vo ng đ i cua DA
Ộ Ố Ặ
Ự
Ủ
Ể
1.3. M T S Đ C ĐI M C A D ÁN
ủ ể i d án
ủ ậ
ự ế ớ ự ườ ớ ự Các ch th liên quan t ế Nhân viên c a các b ph n không ủ ể Nhóm ch th gián ti p : ả i d án; qu n lý môi tr ộ ng, hành
Nhóm ch th tr c ti p :
liên quan tr c ti p t chính, chính tr …ị
ủ ể ự ế Ch đ u t ả ự ủ ầ ư ư ấ , T v n thi ứ
ả ệ ụ ự
ả
5/27/17
16
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
ế ế t k / giám sát, Nhà qu n lý d án, nhà qu n lý ch c năng, nhà ả qu n lý nghi p v tham gia vào d án, khách hàng, nhà cung ấ c p…
Ự
Ạ
Ả 2. PH M VI QU N LÝ XÂY D NG
ả
5/27/17
17
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
The Project Process
Gate 1
Gate 2
Project Justification Approve Project Definition
Gate 3
Gate 0
Strategic and Budgetary Approval
Undertake Design
Design Approval Approval of Final Documents
Readiness for Manufacture Approval to place Contract
Initiate Project
Prepare Technical Design Ensure Machine Compatibility Prepare Safety Case Modification
Undertake Tender
Project setup
Project Definition
Conceptual Design
Major Project Proposals
Scheme Design
Detailed Design
Tender Invitation & Assessment
Appoint Project Sponsor Assess Project Priority Assess Budget Implications Est. Proj. Deliverables and Objectives Appoint Project Leader Approve Project Setup
EFDA/CSU/JOC Management
*** These will comprise:
Extend TCDRs/PERFs Prepare Subsystem Detailed Design Hold Detailed Design Review (DDR) Clear Subsystem DDR Issues Use TCDI/MMAC for Subsystem DD Approval Prepare Final Documents including: Design Documents., Machine Compatibility Documents., Safety Case Modification
Raise/Extend/Update initial TCDR/PERF Prepare Outline Conceptual Design Define Design Constraints Prepare Interface Requirements Spec. (IRP) Finalise Conceptual Design Hold Conceptual Design Review (CDR) Clear CDR Issues Initiate Modification Safety Case Update PMP Approve Proceed to Detailed Design
Project Team/IRP/EFDA/CSU/JDC
Project Team/Interfaces/EFDA/CSU/JDC
Technical Specification Drawings Contractual Requirements
* This will include:
Initial WBS, OBS and CBS Project Plan Risk and Procurement Strategies
Compile Tender Docs.*** Send out Invitations (ITTS) Hold Clarification Meetings Receive Tenders Evaluate Tenders Arrange site visits Approve changes to Specs. Choose preferred Company
Raise/Extend Subsystem TCDRs/PERFs Agree Classifications & Interfaces Prepare Sub system Scheme Design Hold Subsystem Scheme Design Review (SDR) Clear Subsystem SDR Issues Update PMP Use TCDI/MMAC for Sub system SD Approval
Draft Statement of Requirements (SoR) Review & Approve SoR Identify Resources Appoint Project Team Produce & Maintain Procurement Plans Undertake Project Risk Assessment Prepare Project Boundary Document Develop Project Management Plan (PMP)* Raise initial TCD R/PERF** Prepare Preliminary Conceptual Design**
Project Team/Contracts/EFDA
** These will only take place here for large projects demanding DO effort for preliminary Conceptual work
Project Team/Interfaces
Project Leader/Project Team/EFDA/CSU
Gate 4
Implement Project
Readiness for Operation Acceptance of System
Complete Project
Note: Overall Project Management and Reporting will be as defined in the Project Management Plan (PMP)
Manufacture Equipment
Install Equipment
Test & Commission
Confirm Completion
Gates (Formal Decision Points) See accompanying notes
Project Review
Test Equipment against Test Schedule Commission Complete System
Project Team/ICM/EFDA/CSU
Undertake Post Project Review
Raise Contract Documentation Place Contract Hold Kick off Meeting (KOM) Clarify Issues (Quality Plan) Monitor Progress Witness key Procedures Complete Release Note Approve Complete Package**** Approve Release Note Pack & Dispatch Equipment
Project Team/CSU
Project Team/Contractor/ICM
Receive Equipment Pre test Equipment Install equipment
UNCONTROLLED WHEN PRINTED
Confirm Technical Completion Review Project Records Complete Handover Documents Resolve Reservations Obtain Acceptance of Completed Project
Project Team/ICM
**** This includes supporting documentation
Project Team/EFDA/CSU
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ặ
ỗ
ề ị
ệ
ằ
ạ
ạ ộ Quy trình: m t chu i các ho t đ ng đ u đ n hay liên ộ c th c hi n theo m t cách đã đ nh nh m đ t
ộ ự ả c k t qu
ụ ượ t c đ ượ ế đ
ả
5/27/17
19
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
Input Output
Các công ỹ ụ c và k thu tậ
ổ ứ ừ ch c, output t các quy trình liên quan đã
ự § Input: tài nguyên t ệ th c hi n
ụ
ậ ỹ ụ ầ ứ ể ẫ ỹ
§ Các công c và k thu t: ý ki n chuyên gia, công c ph n ụ ầ ế ậ ả ề m m, công c ph n c ng, b ng bi u m u, các k thu t ươ ứ t
ổ ứ ả ớ ừ ự ế ch c, k t qu m i t ệ th c hi n quy ng ng § Output: tài nguyên t
ả
5/27/17
20
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
trình
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ậ
ự ể ế
ế
ả
ở ự ự Kh i s d án (Initiating) ạ ế L p k ho ch (Planning) Th c thi (Executing) Ki m soát (Controlling) ự K t thúc d án (Closing) ứ 5 nhóm quy trình/42 quy trình/9 m ng ki n th c ụ
ầ
ộ
ủ ậ ể ử
ầ
ầ
ỹ 3 n i dung c a quy trình: Đ u vào, công c và k thu t đ x lý đ u vào, đ u ra
ả
5/27/17
21
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ả
5/27/17
22
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ự
ệ
ị ề ệ ự
ượ ế
ồ
ở ự Nhóm quy trình Kh i s (Initiation) ể ự Đ c th c hi n đ xác đ nh và thông qua d án ả ả K t qu : B n đi u l d án (quy mô, ngu n tài
ế ự
ủ ể
ấ ượ ặ ạ ở ỗ
ự
ạ
ớ
chính) và Danh sách các ch th liên quan đ n d án. Gi y phép DA i
m i giai đo n trong các d án l n
Đ c l p l
ả
5/27/17
23
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ế ạ
ng án hành đ ng t
ự
ệ
ả
ậ Nhóm quy trình L p k ho ch (Planning) ụ ủ ự ọ ạ Xác đ nh quy mô c a d án, sàng l c l i các m c ươ ọ ấ ố ộ t nh t ấ ụ i các m c tiêu y ế ẫ
K t qu : B n k ho ch qu n lý d án và các tài li u ự
ả ả ướ
ạ ệ
ự
ị ự ự tiêu d án, l a ch n ph ể ạ ớ đ đ t t ế ự d án h
ng d n vi c th c thi d án.
ả
5/27/17
24
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ự
ệ
ả
ị
ự Nhóm quy trình Th c thi d án (Executing) ệ ượ Th c hi n các công vi c đ
ế c xác đ nh trong b n k
ho ch QLDA
ế ợ
ườ Tr ng tâm: k t h p con ng ằ
ạ ượ
ấ ị
ứ
ự ạ ọ ươ
ng th c nh t đ nh nh m đ t đ
ồ ự i và các ngu n l c theo ự ụ c m c tiêu d
ph án.
ủ ự
ầ ớ
Chi tiêu ph n l n kinh phí c a d án
ả
5/27/17
25
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ề
Nhóm quy trình Ki m soát d án (Controlling) nh ng quy trình c n thi
t đ theo dõi, xem xét, đi u
ể ầ ế
ữ
ắ ầ
ị ữ
ầ
ổ
ự ữ ế ể ộ ế ộ ủ ự t quá trình và ti n đ c a d án; xác đ nh nh ng b ti ổ ậ ự ph n d án c n thay đ i; và b t đ u nh ng thay đ i ươ ứ t
ng ng
ả
5/27/17
26
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ế
ự
ữ
ệ
ệ
ự Nhóm quy trình K t thúc d án (Closing) ể G m nh ng quy trình đ c th c hi n đ hoàn thi n ọ
ả
ự
ứ
ượ ồ ệ ấ ả t c các công vi c trên m i quy trình qu n lý t ằ nh m chính th c hoàn thành d án
ả
5/27/17
27
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
PMBOK Processes
28
3. QUY TRÌNH QLDA (PMI)
ả
5/27/17
29
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
ọ ả ả ự ỗ ị
ả ự ệ ế ọ
ệ ư ễ
2. Bài gi ng môn h c Qu n lý d án H th ng thông tin, PGS.
ả
ộ 1. Bài gi ng môn h c Qu n lý d án, Đ Th Lan Anh, B môn Qu n lý d án – Khoa tài chính K toán, H c vi n Công ngh B u Chính Vi n Thông. ọ ụ ự ạ ọ ả ườ ệ ệ ố ng Đ i h c Công Ngh ,
3. Project Management Introduction, Michel Tollenaere (INPG),
TS Hà Quang Th y, Tr ĐHQGHN.
ả
5/27/17
30
ả Bài gi ng Qu n lý ự xây d ng 1
GSCOP Laboratory.