0

Ch

ng 2

ươ

Quyền lực và sự  ảnh hưởng

12-1

ng

ự ả

ườ ng - nhân

ườ i (đ i t

i (ch th - ng ủ ể ố ượ

S nh h ưở  Là s tác đ ng c a m t bên lên phía bên kia, ộ ộ s tác đ ng c a con ng i ự lãnh đ o) vào con ng ườ viên).

c th c hi n

 Khi m t n l c nh h

ượ

ộ ỗ ự ả

ưở ế ụ

ng đ có th t o ra các k t c c sau: ể ạ  S tích c c nhi t tình tham gia ự ự  S tuân th , ph c tùng ủ ự i  S kháng c , ch ng l ạ ự ự

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-2

ệ ụ ố

t tình tham gia

 Đ i t

ự ớ

ữ ề

 S tích c c, nhi ự ng đ ng ý tham gia tích c c v i các đòi ồ ố ượ h i c a ch th ủ ể ỏ ủ ng tin r ng nh ng đi u h đang làm là  Đ i t ằ ố ượ nh ng đi u đúng, s n sàng làm vi c, hy sinh đ ể ề ữ đ t đ n m c tiêu ạ ế

ọ ệ ẵ

 Ch th tác đ ng đ n thái đ hành vi c a đ i

ủ ố ủ ể ế ộ ộ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-3

t ngượ

 S tuân th ph c tùng

 Đ i t

ố ượ

ủ ể

không nh t trí v i ch th v đi u ph i làm.

ầ ủ ả

ủ ể ề ề

 Th c hi n nhi m v v i s lãnh đ m, th

ụ ớ ự

ờ ơ ơ

h n là s ự

ng, không

ệ t tình. ộ

ế

ủ ố ượ

ộ ố ớ

tích c c nhi ệ ự  Ch th ch tác đ ng đ n hành vi c a đ i t ủ ể ỉ tác đ ng đ n thái đ . ộ ế ụ ơ ệ ệ

ế ụ ệ

ớ i vi c hoàn thành nhi m

 Đ i v i nhi m v đ n gi n thì k t c c này cho phép ả ư ể ẫ ớ

ụ ư ạ ệ

hoàn thành công vi c, nh ng v i nhi m v ph c t p thì k t c c này khó có th d n t ế ụ v .ụ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-4

ủ ụ ng th c hi n nh ng yêu c u c a ch th song ự ấ

 S kháng c , s ch ng l

i

ự ự ố

 Đ i t

ng không th c hi n mà ch ng l i các ố ượ ệ ố ạ

 Đ i t

ự yêu c u c a ch th . ủ ể ầ ủ

ng ch đ ng không th c hi n các đòi ủ ộ ự ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-5

ố ượ h i c a ch th ỏ ủ ủ ể

Quy n l c ề ự

 Quy n l c là năng l c c a ch th trong

ủ ể

ng.

ng t

ề ự vi c nh h ệ ả

ự ủ i đ i t ớ ố ượ

ưở

 Quy n l c là s nh h

ề ự

ưở

ự ả ch th lên thái đ , hành vi c a đ i t ộ

ng ti m năng c a ủ ề ng. ủ ố ượ

ủ ể

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-6

 3 đ c tính c a quy n l c ề ự

 Quy n l c là kh năng nh h

i ề ự ả ả ưở ng đ n ng ế ườ

khác

ứ ủ ố ượ

 Quy n l c là trong nh n th c c a đ i t ề ự  Quy n l c trong t ề ự

ng c và con ậ ổ ứ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-7

ng ch c đã đ t đ i có kh năng làm tăng hay gi m quy n l c ề ự ạ ượ ả ườ ả

C s c a quy n l c ề ự

ơ ở ủ

 Quy n l c v trí

ề ự ị

 Quy n l c cá nhân ề ự

 Quy n l c chính tr ề ự

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-8

Quy n l c v trí ề ự ị

Quy n h n chính th c ứ Quy n h n chính th c ứ

ề ề

ạ ạ

ự ể

S ki m soát đ i v i các ố ớ ng ngu n l c và ph n th ầ

ồ ự

ưở

ự ể

S ki m soát đ i v i s ố ớ ự tr ng ph t ạ

ự ể

S ki m soát đ i v i ố ớ thông tin

S ki m soát môi tr

ng

ự ể

ườ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-9

 Quy n h n chính th c ứ ạ

 Quy n l c g n li n v i v trí chính th c trong

t

ụ ề

ị ữ ồ ự ổ ứ ể

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-10

ề ợ  D a trên nh n th c v quy n h n, nghĩa v , ạ ứ ề c g n li n v i nh ng v trí c ụ ớ ch c ho c xã h i (ngu n l c, thi t ế ộ ậ ệ ớ ị ề ự ắ ch c (quy n h p pháp). ề ổ ứ ậ ự trách nhi m đ ượ ắ ệ th trong t ặ b , nguyên v t li u...). ị

 Đi u ki n tiên quy t cho vi c ch p nh n quy n

ấ ứ ủ ườ ườ

ế i là s nh n th c c a ng ủ ề i khác i đó trong v trí lãnh đ o ạ ị ệ ự ậ ườ ộ ợ

 Ph m vi quy n l c ph thu c vào s nh h ệ

ề ự ụ ự ả ưở

ng ộ t đ th c hi n đòi h i vai trò và các m c ụ ỏ

 Quy n h n là m t khái ni m m h và không rõ i ệ

ế ể ự ch c. ộ ơ ồ ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-11

c ghi c th trong quy ch c a t ệ ề l c c a m t ng ự ủ v tính h p pháp c a ng ề ch c. t ổ ứ ạ c n thi ầ tiêu c a t ủ ổ ứ ạ ề ộ ố ự ả ượ ràng vì m t s công vi c mà đôi khi ng i d ườ ướ quy n ph i th c hi n m c dù nh ng công vi c đó ệ ặ ệ ề ch c. không đ ụ ể ế ủ ổ ứ

 S ki m soát đ i v i các ngu n l c và ph n

ồ ự ố ớ ầ

ự ể ngưở

ổ ứ

ộ ơ ở

ề ự ề ạ

ữ ủ ề ớ

i lãnh đ o.

ch c. S ki m soát này g n li n v i quy n h n chính th c c a ứ ủ ng

ưở

ọ ế ộ ả

ng. ộ

ưở

ế

t h n, ngân

ệ ố ơ

ng có th nh h

ế

ự ể ườ  S ki m soát ngu n l c còn g i là quy n th ồ ự ự ể  Quy n th ng bao g m: ch đ tr công, đãi ng và ti n ồ ề b ngh nghi p, thăng ch c, công vi c t ứ ệ ề ộ sách ho t đ ng l n h n.... ạ ộ ưở ổ ứ

ng đ n các thành viên ưở ch c, góp ph n vào vi c hoàn thành các nhi m ệ ệ

ơ ể ả ầ

 Quy n th ề trong t v c a t ch c ụ ủ ổ ứ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-12

th  Đây là m t c s khác n a c a quy n l c trong t

ự ể

 S ki m soát đ i v i s tr ng ph t ạ

ố ớ ự ừ  S ki m soát đ i v i s tr ng ph t ho c năng ạ ố ớ ự ừ ự ể i nào đó đ t l c trong vi c ngăn c n m t ng ườ ộ ả ự ạ . quy n ph t ng nào đó g i là t ề ọ ớ ườ ữ

i lãnh ệ i ph n th ưở ầ ạ ữ ề

ch c khác nhau. đ o trong các t ạ

ệ ề ả ạ

ớ ộ

 Quy n ph t là khác nhau gi a nh ng ng ổ ứ c s  Quy n ph t ch có hi u qu khi nó đ ượ ử ỉ i lãnh đ o s d ng v i m t nhóm nh . Khi ng ạ ử ỏ ụ d ng quy n ph t trong ph m vi r ng s có th ạ ể ề ụ gây ra s thù đ ch. ị ự

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-13

ườ ộ ẽ ạ

ự ể

ố ớ

 S ki m soát đ i v i thông tin ả

ế ậ

 S ki m soát này bao g m kh năng ti p c n ố

ự ể

i ườ ậ ợ

nh ng v trí thu n l ị ở ữ i quy n v thông tin quan ề ơ ộ ưở ấ ướ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-14

i. ự ể ồ nh ng thông tin quan tr ng và s ki m soát đ i ọ ữ v i ớ i lãnh đ o luôn  Ng ạ h n nh ng ng i d ườ ướ ữ ơ tr ng, đi u này có nghĩa h có c h i di n đ t ễ ạ ề ọ ng đ n thái thông tin cho c p d ế đ , nh n th c c a c p d ộ ọ i và nh h ả ứ ủ ấ ướ ậ

ườ do c a ng ủ

 Quy n t ề ự cung c p thông tin cho ng ấ quy n l c cho h . ọ ề ự ể

i lãnh đ o trong vi c ệ i quy n t o ra ề ạ ạ i d ườ ướ

ệ ả

ể ạ

 Vi c ki m soát thông tin tăng kh năng chuyên i lãnh đ o nó cũng có th t o ra ạ i d ườ ề ườ ướ ề ự

ố ớ

i quy n đ i v i ng ề

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-15

môn cho ng ườ quy n l c c a ng i ề ự ủ lãnh đ o ho c quy n l c theo chi u ngang trong ặ ạ ch c. t ổ ứ

 S ki m soát môi tr

ng

ự ể

ườ

 Quy n l c có th t o ra t ườ

ể ạ ừ ở ự ể ố

ườ ng đ n hành vi

b i s ki m soát đ i i khác. ế ệ ể

ề ấ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-16

ề ự v i môi tr ng làm vi c c a ng ớ ệ ủ  Ng i lãnh đ o có th nh h ườ ưở ể ả ạ i quy n thông qua vi c ki m i d c a ng ề ườ ướ ủ ng v t ch t, đi u ki n soát, chi ph i môi tr ệ ậ ườ ố làm vi c, công ngh ho c c u trúc công vi c. ệ ặ ấ ệ ệ

ạ ổ ế ề ự

ế ế

 D ng ph bi n trong vi c s d ng quy n l c này ệ ử ụ là vi c thi t k công vi c, làm đa d ng hóa công ệ ệ vi c và làm thú v công vi c, nâng m c đ đ ng ệ viên, m c đ th a mãn v i công vi c đ i v i nhân ớ viên cao h n.ơ

ạ ứ ộ ộ ệ ố ớ ị ứ ộ ỏ

ấ ố ớ ệ

ẽ ế

ế ế ấ ữ ị ưở ấ

ị ch c có nh h ổ ứ i d ườ ướ ề ự ủ ề ứ ộ ự

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-17

t k c u  Đ i v i nhà qu n tr cao c p, vi c thi ả ng m nh m đ n nh ng trúc t ạ ả i quy n. C u trúc này t o ra các v trí ng ạ ề i qua vi c phân quy n l c c a thành viên c p d ệ ấ ướ quy n. M c đ tích c c, ch đ ng trong công vi c ệ ủ ộ tăng lên khi m c đ phân quy n tăng lên. ề ứ ộ

Quy n l c cá nhân

ề ự

Tài năng chuyên môn Tài năng chuyên môn

S thân thi n, s trung thành

S thu hút h p d n

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-18

 Tài năng chuyên môn

 D ng này c a quy n l c còn g i là quy n ề ự

ề ạ ọ

ủ chuyên môn

ỉ ạ

ề ự ộ ụ

 Tài năng chuyên môn ch t o ra quy n l c cho cá nhân khi các cá nhân khác ph thu c vào cá nhân đó v nh ng ch d n, giúp đ và các cá ỉ ẫ ề ữ nhân khác ph i nh n th c đ ứ ượ ả c. th d a vào và tin c y đ ậ ượ

c đó là ngu n có ậ ồ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-19

ể ự

 Uy tín chuyên môn ph thu c vào tài năng ấ

ọ ằ ọ ị ằ

ọ ế

ế ự

ề ư

ụ ệ i khuyên đúng đ n. ờ

ữ ứ

 Nh ng ki n th c chuyên môn c th cũng t o ạ nhi u ề bí m t và b o v quy n ề ả ứ

ụ chuyên môn (b ng c p, h c hàm, h c v , b ng phát minh sáng ch , công trình khoa h c...). Tuy nhiên, s thuy t ph c nh t c a tài năng chuyên ấ ủ i quy t v n đ , đ a ra môn là thông qua vi c gi ế ấ ả các quy t đ nh và l ắ ế ị ụ ể ế ề ự i c g ng gi ườ ố ắ ự ế ệ ậ ậ

ủ ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-20

ra quy n l c. Chính vì v y trong th c t ng ữ chuyên môn c a mình làm cho công vi c ph c t p, r c r i. ạ ắ ố

 S thân thi n, s trung thành ệ ệ

ạ ề ự

ọ ế ườ

ế ự con ng ề ộ

ự ệ ộ ờ

ế ề

ạ ộ ườ ệ ủ

ệ ở

 S thân thi n, trung thành t o ra quy n l c cho i, g i là quy n tham chi u. ề  Quy n tham chi u ph thu c vào c m giác v ề ả ụ quan h và s trung thành qua m t th i gian dài.  Quy n tham chi u tăng lên thông qua ho t đ ng i lãnh th hi n s quan tâm, thân thi n c a ng ể ệ ự đ o và gi m đi khi quan h tr nên căng th ng, ả ẳ ạ thi u tin t ị ưở

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-21

ng và thù đ ch. ế

 M t cách đ đ t t

i quy n tham chi u là l a ự ng ươ

ể ặ i lãnh đ o. ạ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-22

ể ạ ớ ộ ế i d ch n ng i quy n có đ c đi m t ề ườ ướ ọ đ ng, g n gũi v i ng ườ ớ ầ ồ  Quy n tham chi u t n t ế ồ ạ ướ ề xu ng, d ố i trong các quan h trên i lên và quan h ngang hàng. ệ

 S thu hút, h p d n

ạ ườ ứ

i lãnh đ o có s c thu hút luôn th u ợ ầ

 Nh ng ng ữ ấ hi u nh ng nhu c u, mong đ i, nh ng giá tr ị ữ ể i i s i d c a ng ủ ườ ướ ườ ướ quy n hoàn thành công vi c. ề

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-23

ữ i quy n, đ ng viên ng ộ ệ

Quy n l c chính tr

ề ự

ể ể

ệ ệ

Vi c ki m soát đ i v i quá ố ớ Vi c ki m soát đ i v i quá ố ớ trình ra quy t đ nh trình ra quy t đ nh

ế ị ế ị

Liên minh

K t n p ế ạ

Th ch hóa

ế

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-24

 Vi c ki m soát đ i v i quá trình ra quy t ố ớ

ế

ượ

ệ đ nhị  Quy n l c này có đ ề ự ng t ưở ư

ệ ạ ớ ế ị ớ

ồ ự ể ổ

i vi c c qua vi c đ t t ệ i quá trình ra quy t đ nh trong t nh h ả ổ ch c nh phân b ngu n l c, phát tri n chi n ế ứ c.ượ l

ậ ổ ứ ưở

 Các b ph n trong t ế ị

ộ ệ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-25

ệ ủ ạ

ch c mu n nh h ng ố ả ch c b ng vi c đ n vi c ra quy t đ nh c a t ệ ủ ổ ứ ằ ế c các đ i di n c a mình vào y ban, h i đ ng ộ ồ ủ ử n i đ ra các quy t đ nh quan tr ng c a t ch c ủ ổ ứ ế ị ơ ề ọ

 Liên minh

 Hình thành các liên minh đ ng h ho c ch ng

ố ộ

l ạ ạ ươ

ể ủ ặ ng trình, m t k ho ch c th . ụ ể ộ ế  Vi c hình thành các liên minh không ch x y ra ỉ ả ch c, nó có th hình ể ch c đ i v i ữ

ổ ứ ố ớ i bên ngoài (nhà cung c p, khách hàng...) ườ ấ

ng đ n ho t đ ng c a t ạ ộ ủ ổ ệ ả ưở ế

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-26

i m t ch ộ ệ v i các thành viên trong t ổ ứ ớ thành gi a các thành viên trong t ng trong vi c nh h ch c.ứ

 K t n p

ế ạ

 Quy n l c này có đ

c nh vi c thu hút ng i

ề ự ộ ượ ả ờ ệ ở ườ các m c đ khác ứ ộ

 M c tiêu c a k t n p là gi m s ch ng đ i,

lao đ ng tham gia qu n lý nhau, th hi n s k t n p.

ể ệ ự ế ạ ủ ế ạ ự ố ụ ố

ự ủ ữ ả ậ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-27

ch c. kháng c c a nh ng b ph n và cá nhân trong ộ t ổ ứ

 Th ch hóa ể ế

ch c có các quy đ nh, đi u l ề ệ ộ

ẽ ọ

 M t t , n i quy, ị ộ ổ ứ th t c quy đ nh hành vi c a các thành viên. Vì ủ ủ ụ v y các cá nhân s có quy n l c khi h có ề ự ậ quy n đ ra các quy đ nh c a t ủ ổ ứ ị

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-28

ch c. ề ề

ề ự

Nh ng nguyên t c s d ng quy n l c ắ ử ụ (1)

 Quy n l c th

ng n ch a trong nó s ph ự ủ

ườ ề ự đ nh, ph n kháng ả  Quy n l c ch đ ề ự

ỉ ượ ử ụ

c s d ng có hi u qu ả i lãnh

ệ ườ

ạ  Ng

i lãnh đ o càng có kh năng v n d ng,

ườ

ậ ụ

khi nó phù h p v i phong cách ng ớ ợ đ o và m c đích lãnh đ o. ạ ồ

khai thác ngu n g c này thì kh năng thành ả công trong lãnh đ o càng nhi u.

ố ạ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-29

ề ự

Nh ng nguyên t c s d ng quy n l c ắ ử ụ (2)  Nh n th c v c s quy n l c nh h

ng t ưở ớ i vi c ệ ề ự ả

ậ tăng c

ng b i s khéo léo v n d ng ứ ề ơ ở ng quy n l c c a cá nhân. ề ự ủ ưở ở ự ậ ụ

 Ng

i lãnh đ o ể ệ ở i h n ớ ạ hành đ ng – Ng ộ ườ ạ

i khác, ạ ế

ng đ n ng ườ ế ằ ự ệ i khác đi theo. Và đó là ưở ng s vi c nh m đ t k t ườ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-30

ườ  Quy n l c b nh h ề ự ị ả nh ng c s này. ơ ở  Quy n l c là không có gi ề ự  Quy n l c th hi n ề ự i hành đ ng. ộ ườ i có kh năng nh h ả ả c chi u h ề ướ ố ượ i đó s có ng ẽ ườ i lãnh đ o. ạ là ng ườ chi ph i đ qu thì ng ả ng ườ

Các chi n l

c nh h

ng

ế ượ ả

ưở

c nh h

ng

 Vi c s d ng các chi n l

ưở

ế ượ ả

ệ ử ụ nh m đ t m c tiêu: ụ ạ ằ c s giúp đ  Đ t đ ỡ ạ ượ ự  Giao vi c cho ng i khác ườ ệ c m t cái gì đó t  Đ t đ ng ừ ườ ạ ượ  Hoàn thi n vi c th c hi n nhi m v ệ ự ệ ệ ng t o ra s thay đ i  Kh i x ổ ự ớ ướ

i khác ụ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-31

ệ ạ

 Chi n l

ng liên quan đ n: ế ng

ưở

ng

c nh h ế ượ ả  M c đích c a vi c s d ng nh h ủ ụ ng nh h  Đ i t ả ố ượ  Quan h qua l ệ

ưở ệ ử ụ ả ưở ữ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-32

ng i gi a ch th và đ i t ủ ể ố ượ ạ

ng th

ưở

ườ

ng s ử

c này k năng quan h đóng vai

c nh h ự ế c thân thi n ệ ế ượ

ỹ ệ

Các chi n l ế ượ ả d ng trong th c t ụ  Chi n l ế ượ  Trong chi n l trò quan tr ngọ

 Đ th c hi n k năng này c n: làm cho ng

i ỹ ầ ể ự

ấ ệ ọ

ủ ậ

ố ư ử ả ệ ữ ầ ớ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-33

ườ khác th y h quan tr ng; khiêm t n và công ọ i khác; c x thân thi n; nh n tài năng c a ng ườ yêu c u m t cách l ch s ; thông c m v i nh ng ị ộ ự i khác .... khó khăn c a ng ườ ủ

 Chi n l

ế ượ

ặ ả

 Nguyên t c: cho đi 1 cái gì đó nh m đ t đ

c m c c ắ

c ạ ượ ằ

 Đi u ki n th c hi n: đ a ra ph n th

c đi m: t p trung vào đ i t ng quen v i ố ượ ậ ớ

cái gì đó  Nh ể ượ s trao đ i ổ ự ệ ề ư ệ ầ ư

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-34

ra các thay đ i v trách nhi m, nghĩa v ... ệ ng, đ a ưở ụ ự ổ ề

 Chi n l

c đ a ra lí do:

c này d a vào các thông tin, d li u, ự ữ ệ

ch ng c đ ng h cho ý ki n c a mình.

t; đ a ra các thông tin ng ế ủ c này c n; đ a ra phán ư ầ ế ủ

ế ượ ư  Chi n l ế ượ ộ ứ ế ượ ự quy t m t cách chi ti ế h ; gi ộ trình bày m t cách logic. ộ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-35

ứ ể ủ  Th c hi n chi n l ệ ư ộ i thích nh ng lý do; các v n đ ph i ữ ề ấ ả ả

 Chi n l

ế ượ

c quy t đoán: ế

ị ế

c đ ế ượ ượ

, qui đ nh, c th c hi n thông qua i quy n ệ ệ ủ c này liên quan đ n lu t l ậ ệ ệ i d ườ ướ ề

 Chi n l ế ượ quy ch . Chi n l ự ế vi c ki m tra công vi c c a ng ể xem có th c hi n đúng cam k t hay không? ế ệ ế ượ

ự ầ

ư

 Th c hi n chi n l ệ đ ng c a đ i t ộ ủ ố ượ ầ đ a ra gi ẫ ớ ạ ư th a thu n, quy đ nh; th hi n s gi n d ... ậ ỏ

i h n th i gian ch t ch ; trích d n các ặ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-36

c này c n: Ki m tra ho t ạ ể ng; đ a ra đòi h i, yêu c u; ỏ ẽ ờ ể ệ ự ậ ữ ị

 Chi n l

c tham kh o c p trên:

ế ượ

ả ấ ấ

ế ượ

 Chi n l c này s d ng c u trúc quy n l c đ ử ụ ề ự ể h tr đòi h i c a mình. Ví d : khi đ i t ng ỗ ợ ố ượ ụ không tuân th đòi h i c a b n, b n tham kh o ả ỏ ủ ạ c p trên và đ ấ  Th c hi n chi n l ệ ự

ỏ ủ ủ ượ ự ủ ế ượ ạ ộ ủ ấ ề ự

c này c n: Đ ngh c p ị ấ ề ậ ủ ấ ộ ố ớ ố ữ ọ

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-37

c s ng h c a c p trên. ầ trên có s ép bu c đ i v i ng i khác; đ c p đ n nh ng mong mu n, nguy n v ng c a c p ế trên; tham kh o v n đ v i c p trên. ấ ườ ệ ề ớ ấ ả

c liên minh

 Chi n l ế ượ  S d ng ng ử ụ

i khác trong vi c h tr mình ườ ệ ỗ ợ

i khác; s d ng các bu i h p c s ạ ượ ự ổ ọ

 Th c hi n chi n l ế ượ ệ ự ng h c a ng ườ ộ ủ ứ ề

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-38

ủ chính th c đ trình bày nh ng yêu c u. c này c n: đ t đ ầ ử ụ ữ ầ

 Chi n l

ế ượ

ổ ứ ể

c tr ng ph t: ạ c này th hi n trong t ể ệ ủ ọ ữ ộ ng đ

ch c là không v trí c a h n a, ki m soát ho t ạ i đó m t cách ch t ch h n. ặ ẽ ơ

ữ ị ườ c này th ượ ử ụ ườ

 Chi n l ế ượ đ cá nhân gi ể đ ng c a ng ủ ộ c s d ng v i c p  Chi n l ớ ấ ế ượ i nh ng cũng có th s d ng v i c p trên d ớ ấ ư ướ (lãnh đ o không nhân đ c s h p tác c a c p ủ ấ ạ i)ướ d

© 2006 by South-Western, a division of Thomson Learning. All rights reserved.

12-39

ể ử ụ ượ ự ợ