Giới thiệu tài liệu
Chương này giới thiệu các khái niệm cơ bản về lý thuyết bền và trình bày các lý thuyết bền chính được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu dưới các điều kiện ứng suất khác nhau.
Đối tượng sử dụng
Sinh viên, kỹ sư, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực cơ học vật liệu, cơ khí, xây dựng và các ngành kỹ thuật liên quan cần hiểu và áp dụng các lý thuyết bền để đánh giá độ bền của vật liệu và cấu trúc.
Nội dung tóm tắt
Chương này, với tiêu đề "Lý thuyết bền", cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về các nguyên tắc và ứng dụng của các lý thuyết bền khác nhau, vốn rất quan trọng để đánh giá hành vi của vật liệu dưới tải trọng. Nó bắt đầu bằng việc định nghĩa các khái niệm cốt lõi về điều kiện bền và khái niệm "ứng suất nguy hiểm" được suy ra từ các thí nghiệm kéo/nén đơn giản. Tài liệu sau đó trình bày chi tiết năm lý thuyết bền cơ bản: Lý thuyết ứng suất pháp lớn nhất (TB1), Lý thuyết biến dạng dài tương đối lớn nhất (TB2), Lý thuyết ứng suất tiếp lớn nhất (TB3), Lý thuyết thế năng biến đổi hình dáng (TB4) và Lý thuyết bền Mohr (TB5). Đối với mỗi lý thuyết, tài liệu thảo luận về nguyên lý cơ bản, các công thức liên quan và khả năng ứng dụng điển hình cho các loại vật liệu khác nhau (dẻo hoặc dòn). Các trường hợp đặc biệt, như trạng thái ứng suất phẳng và cắt thuần túy, cũng được xem xét với các điều kiện bền tương ứng được suy ra từ TB3 và TB4. Cuối cùng, chương cung cấp hướng dẫn thực tế về việc lựa chọn lý thuyết bền phù hợp dựa trên loại vật liệu (dẻo hoặc dòn) và độ phức tạp của trạng thái ứng suất (đơn giản hoặc phức tạp), nhấn mạnh rằng TB1 thường dành cho trạng thái ứng suất đơn giản, trong khi TB2/TB5 dành cho vật liệu dòn dưới ứng suất phức tạp, và TB3/TB4 dành cho vật liệu dẻo dưới ứng suất phức tạp.