
CH NG 6ƯƠ
CH NG KHOÁN PHÁI SINHỨ
Prepared by: Tran Hai Yen Confidential
The Stock Market
Foreign Trade University

1. Quy n mua tr c – Right Certificateề ướ
1.1 Khái ni m:ệ
Là lo i ch ng khoán do công ty phát hành cho các c đông ạ ứ ổ
hi n h u, trong đó qui đ nh quy n c a c đông đ c mua ệ ữ ị ề ủ ổ ượ
m t s c phi u m i do công ty phát hành, t l v i s c ộ ố ổ ế ớ ỷ ệ ớ ố ổ
phi u mà h đang s h u v i giá th p h n giá th tr ng ế ọ ở ữ ớ ấ ơ ị ườ
hi n hành.ệ
• Ch ng quy n có th i gian ng n h n t 1 tu n đ n 6 tu n ứ ề ờ ắ ạ ừ ầ ề ầ
và vi c phát hành quy n đ c quy đ nh trong đi u l t ch c ệ ề ượ ị ề ệ ổ ứ
c a công tyủ

1.2 Đ c đi mặ ể
Ng i phát hành: Doanh nghi p phát hành c phi uườ ệ ổ ế
Ng i đ c phân b : c đông hi n h uườ ượ ổ ổ ệ ữ
Th i h n hi u l c ng n h n (1 – 6 tu n tr c khi phát hành)ờ ạ ệ ự ắ ạ ầ ướ
Quy n l i dành cho ng i s h u quy n mua:ề ợ ườ ở ữ ề
S l ng c phi u đ c muaố ượ ổ ế ượ
Giá mua u đãi (th p h n giá phát hành ra công chúng)ư ấ ơ
Đ c quy n bán hay chuy n nh ng cho ng i khácượ ề ể ượ ườ

1.3 Giá quy n muaề
1+
−
=N
FP
M
Trong đó:
P là th giá c phi uị ổ ế
F là giá u đãi c a ch ng quy nư ủ ứ ề
N là đ nh m c s c phi u cũ đ mua m t c phi u m i ị ứ ố ổ ế ể ộ ổ ế ớ
hay là s l ng quy n c n đ mua m t c ph n m i = SL ố ượ ề ầ ể ộ ổ ầ ớ
c ph n cũ đang l u hành/s l ng c phi u m iổ ầ ư ố ượ ổ ế ớ

Tr ng h p các c đông không mu n th c hi n quy n , h ườ ợ ổ ố ự ệ ề ọ
có th bán chúng trên th tr ng trong th i gian quy n ch a ể ị ườ ờ ề ư
h t h n. ế ạ
L u ý r ng vào ngày đ u tiên c ph n đ c mua bán ư ằ ầ ổ ầ ượ
không còn kèm đ c quy n, giá th tr ng s gi m m t ặ ề ị ườ ẽ ả ộ
kho ng b ng v i giá tr c a đ c quy n . Khi đó giá quy n ả ằ ớ ị ủ ặ ề ề
mua s là:ẽ
N
FP
M−
=

