03/12/16 03/12/16
11
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
22
ứ
ề
ổ I. T ng quan v ch ng khoán phái sinh
ệ ạ
1. Khái ni m và phân lo i ck phái sinh ụ ứ
ộ ị ủ ị ủ
ứ
ầ ổ
ứ
ề ỳ ạ ươ ợ
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
33
ổ ồ ng lai, h p đ ng hoán đ i ề ợ ợ ợ ọ Ch ng khoán phái sinh là công c tài chính ụ mà giá tr c a nó ph thu c vào giá tr c a ơ ở ch ng khoán c s . ề ư Quy n u tiên mua c ph n Ch ng quy n ồ H p đ ng k h n ồ H p đ ng t ồ H p đ ng quy n ch n
ệ ố
ị
2. H th ng giao d ch
ị ị ạ ở
ệ
ạ ể ố ượ
ạ
ệ ằ ợ
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
44
2.1 Giao d ch t i S Giao d ch ệ ố * H th ng rao bán công khai: ằ ớ ử ụ i s d ng ký hi u b ng Các nhân viên môi gi ị ng giao d ch, tay t i sàn đ công khai kh i l ệ ờ ạ ủ ệ giá, th i h n c a l nh và ktra tình tr ng l nh. ệ ử ụ ủ L i ích c a vi c s d ng ký hi u b ng tay: ả ệ ộ ố T c đ và hi u qu ự ế t th c cao Tính thi ậ ả Tính b o m t
ị
ạ ở
ị
i S Giao d ch
2.1 Giao d ch t (tt)
ệ ố ị ự ộ * H th ng giao d ch t đ ng
ố ượ ầ ố ể Nhu c u phát tri n, gia tăng s l ng và kh i
ứ ụ ậ ỹ ị ượ l ng giao d ch => ng d ng k thu t công
ệ ị ị ngh vào giao d ch => Giao d ch qua sàn
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
55
ệ ử ị giao d ch đi n t
ị
ạ
ị ườ
2.2 Giao d ch t
i th tr
ng OTC
ị ườ ả ị Khi giao d ch qua th tr ng OTC ph i thông
ạ ể ệ ạ ạ qua m ng đi n tho i đ ghi âm l i các giao
ữ ể ị ấ d ch đ tránh tranh ch p gi a các bên. Các
ề ả ợ ự ồ đi u kho n h p đ ng do các bên t ả tho
ễ ị ủ ụ ấ ậ ị thu n nên r t d b r i ro tín d ng trên th
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
66
tr ngườ
ủ ể ị ườ ng
ứ 3. Ch th tham gia vào th tr ch ng khoán phái sinh
ủ ể ủ ữ ủ ể là nh ng ch th (1) Ch th phòng r i ro:
ủ ể ả ừ ự ộ ố ắ c g ng gi m thi u r i ro t s dao đ ng
ươ giá trong t ng lai.
ủ ể ơ là ch th tham gia vào ủ ể ầ (2) Ch th đ u c :
ị ườ ậ ủ ụ ấ ằ th tr ng nh m m c đích ch p nh n r i ro
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
77
ể ế ợ ậ đ tìm ki m l i nhu n
ả
ả
ề
ổ ầ
ổ ấ II. Gi y đ m b o quy n mua c ph nầ 1. Quy n u tiên mua c ph n
ề ư ạ ứ
ợ ế
ả ả ổ ổ ổ ệ ữ
ế ề ổ ớ
ằ ượ ượ ề ư ủ ể ặ
ị ầ
Là lo i ch ng khoán do công ty cp phát hành kèm theo đ t phát hành c phi u b sung nh m đ m b o cho các c đông hi n h u c quy n mua c phi u m i theo đk đã đ đ c xác đ nh. Đ c đi m c a quy n u tiên ổ mua c ph n là: ề ệ
ụ ể ạ Là quy n dành cho c đông hi n h u ữ ổ Là công c ng n h n và có th chuy n ể ắ
nh ngượ
ầ ổ ườ ng
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
88
Giá xác đ nh trên quy n mua c ph n th ị ườ ấ ơ ị th p h n giá th tr ề ng
ứ
ề
2. Ch ng quy n
ạ ứ
ượ ế
ặ ủ ề
ứ ứ ằ
ứ ề là lo i ch ng khoán đ c phát Ch ng quy n ặ ớ ệ hành cùng v i vi c phát hành trái phi u ho c ể ế ư ổ Đ c đi m c a ch ng quy n: c phi u u đãi. Ch ng quy n đ ượ ẫ ấ
ế ư ế
ề c phát hành nh m làm tăng ứ ủ h p d n c a các ch ng khoán khác (trái ổ phi u ho c c phi u u đãi) ể
ứ ề ượ ng ng cao
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
99
ặ ụ ị ị ườ ơ Là công c dài h n và có th chuy n nh ể ạ Giá xác đ nh trên ch ng quy n th ườ ng h n giá th tr
ỳ ạ
ợ
ồ III. H p đ ng k h n
1. Khái ni m:ệ
ỳ ạ ượ ữ ế HĐ k h n là HĐ đ c ký k t gi a ng ườ i
ườ ạ ệ ờ ạ mua và ng i bán t ể i th i đi m hi n t i
ư ệ ệ ạ ở ự nh ng vi c th c hi n HĐ l ễ i di n ra ộ m t
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1010
ể ờ ươ th i đi m t ng lai
ậ ừ
ợ
ỳ ạ
2. L i nhu n t
HĐ k h n:
ỳ ạ
K: Giá k h n S: Giá giao ngay
ườ ườ ườ ườ
LN ng LN ng LN ng LN ng
i mua = S – K i mua = S – K i bán = K – S i bán = K – S
ộ
ỳ ạ
ế
ổ
ị
ế
ạ
ỳ VD: M t DN giao d ch HĐ k h n c phi u XYZ, giá k h n cam k t mua 100.000 cp là 45.000$/cp.
s sau 3 tháng, cp tăng giá lên 60.000 $/cp thì DN
ả ử Gi ẽ ờ (60.000 – 45.000) $ s l i:
ườ
ỗ
Và ng
i bán l
: (45.000 – 60.000) $
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1111
ỳ ạ
ủ
ủ
ồ
ợ 3. R i ro c a h p đ ng k h n
ợ ồ Không có chi phí nào phát sinh trong h p đ ng,
ổ ủ ứ ả không có t ch c nào qu n lý nên r i ro tín
ỳ ạ ậ ồ
ụ ượ ể ẽ ả ự ợ ệ ự ệ
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1212
d ng có th s x y ra. Vì v y h p đ ng k h n c th c hi n d a trên quan h thân tín và tin đ ưở ữ ng gi a các bên t
ồ
ợ
ươ
IV H p đ ng t
ng lai
1. Khái ni m:ệ
ươ ế ằ ả ộ HĐ t ề ng lai là m t cam k t b ng văn b n v
ụ ể ệ ể ả ộ vi c chuy n giao m t tài s n c th hay
ứ ộ ch ng khoán vào m t ngày nào đó trong
ươ ậ ở ứ ả ớ t ng lai v i m c giá đã tho thu n ờ th i
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1313
ể đi m hi n t ệ ạ i
ặ
ợ
ồ
ể
ươ
ng
ủ 2. Đ c đi m c a h p đ ng t lai
ồ ợ ượ ị ạ ở ị H p đ ng đ c giao d ch t
i S giao d ch iớ
ồ ợ ươ thông qua trung gian là các nhà môi gi Hàng hoá giao d ch trên h p đ ng t ị ng lai
ả ượ ự ọ c l a ch n và có tính
ph i là hàng hoá đ ả thanh kho n cao
ứ ợ ồ
ệ ể ả
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1414
ơ ở ờ ở Ch ng khoán c s , đi u ki n h p đ ng, s ố ề ị ượ ng, giá c , th i gian, đ a đi m giao hàng,… l ị ả ph i thông qua S giao d ch
ứ
ị
ng th c giao d ch HĐ
3. Ph ươ t
ươ ng lai
ủ ế ể Đ tránh r i ro cho các bên tham gia ký k t
ợ ườ ườ ả ộ ồ h p đ ng, ng i mua và ng i bán ph i n p
ỹ ớ ể ể ề ti n ký qu cho nhà môi gi i đ chuy n vào
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1515
ừ ủ ở ị trung tâm thanh toán bù tr c a S Giao d ch.
ỳ ạ
ữ
t gi a HĐ k h n và
ự S khác bi ươ HĐ t
ệ ng lai
Hợp đồng kỳ hạn Hợp đồng kỳ hạn Hợp đồng tương lai Hợp đồng tương lai
Thoả thuận mua bán Thoả thuận mua bán thông qua môi giới thông qua môi giới
Thoả thuận trực tiếp Thoả thuận trực tiếp giữa 2 bên của hợp giữa 2 bên của hợp đồng đồng
Giao dịch trên thị Giao dịch trên thị trường phi tập trung trường phi tập trung Giao dịch trên thị Giao dịch trên thị trường tập trung trường tập trung
Thanh toán vào ngày Thanh toán vào ngày đáo hạn đáo hạn
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1616
Tính toán hàng ngày Tính toán hàng ngày theo giá thị trường trên theo giá thị trường trên TK các bên TK các bên
ồ
ọ
ợ
ề
V. H p đ ng quy n ch n
1. Khái ni m:ệ
ề ồ ọ ợ HĐ quy n ch n là h p đ ng cho phép ng ườ i
ề ượ ự ệ mua quy n đ ọ ự c phép ch n l a th c hi n
ự ệ ệ ộ hay không th c hi n vi c mua hay bán m t
ấ ị ứ ướ ặ ộ ch ng khoán nh t đ nh tr c ho c trong m t
ứ ả ờ ớ ộ ị kho n th i gian xác đ nh v i m t m c giá
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1717
xác đ nhị
ủ
ọ
ể
ề
ặ
Đ c đi m c a HĐ quy n ch n
Quyền chọn bán Quyền chọn mua Quyền chọn bán Quyền chọn mua
Người Người mua mua quyền quyền chọn chọn Mua quyền mua 1 Mua quyền mua 1 KL hàng hoá nhất KL hàng hoá nhất định ở mức giá cụ định ở mức giá cụ thểthể Mua quyền bán 1 Mua quyền bán 1 KL hàng hoá nhất KL hàng hoá nhất định ở mức giá cụ định ở mức giá cụ thểthể
Người Người bán bán quyền quyền chọn chọn
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1818
Có nghĩa vụ phải Có nghĩa vụ phải bán KL hàng hoá bán KL hàng hoá nhất định ở mức nhất định ở mức giá cụ thể nếu giá cụ thể nếu người mua quyền người mua quyền muốn thực hiện muốn thực hiện Có nghĩa vụ phải Có nghĩa vụ phải mua KL hàng hoá mua KL hàng hoá nhất định ở mức nhất định ở mức giá cụ thể nếu giá cụ thể nếu người mua quyền người mua quyền muốn thực hiện muốn thực hiện
ườ ọ là chi phí mà ng
• Phí quy n ch n ề ả ề i bán quy n đ đ
ề ề ự ả ọ ự i mua ể ượ ườ quy n ph i tr cho ng c ệ ự ệ quy n l a ch n th c hi n hay không th c hi n.
ề ọ
ể • Ngày th c hi n quy n ch n: ệ ự ệ
ự ề ọ
ự ể
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
1919
ự ạ ự ọ ự Ki u Châu Âu: l a ch n th c hi n hay không ạ ề ệ th c hi n quy n vào ngày đáo h n quy n ch n ệ ự ỹ l a ch n th c hi n hay không ọ Ki u Châu M : ế ừ ề ệ khi ký HĐ đ n ngày đáo th c hi n quy n t h n HĐ
ự ệ
ọ ự ề ọ ề ự 2. L a ch n th c hi n quy n hay ệ không th c hi n quy n ch n
ụ ề ọ ề Ví d v HĐ quy n ch n mua
ầ ư ộ ộ Vào ngày 01/4/2010, m t nhà đ u t và m t
ế ợ ề ồ ọ ngân hàng ký k t h p đ ng quy n ch n mua
ỹ ạ ể ứ cp XYZ theo ki u Châu M t i m c giá 15.700
ề ạ ợ ồ ờ ọ đ/cp. Th i gian đáo h n h p đ ng quy n ch n
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
2020
ọ ề là 30/10/2010. Phí quy n ch n là 1.300 đ/cp.
Giá thị Giá thị trường trường
Kết quả thực hiện Kết quả thực hiện quyền chọn mua quyền chọn mua
Phí Phí quyền quyền chọn chọn
Lợi nhuận nhà Lợi nhuận nhà đầu tư thực hiện đầu tư thực hiện quyền quyền
Giá Giá thực thực hiện hiện quyền quyền
Người Người muamua
Người Người bánbán
14.000 15.700 14.000
1.300 15.700 1.300
-1.300 +1.300 -1.300
15.000 15.700 15.000
1.300 15.700 1.300
-1.300 +1.300 -1.300
15.700 15.700 15.700
1.300 15.700 1.300
-1.300 +1.300 -1.300
16.000 15.700 16.000
1.300 15.700 1.300
-1.000 +1.000 -1.000
17.000 15.700 17.000
1.300 15.700 1.300
00
00
1.300 15.700 1.300
03/12/16 03/12/16
+5.000 -5.000 +5.000 ươ ươ ng Minh Lan ThS. L ng Minh Lan ThS. L
22.000 15.700 22.000 2121
Không thực hiện +1.300 Không thực hiện quyền chọn quyền chọn Không thực hiện +1.300 Không thực hiện quyền chọn quyền chọn +1.300 Thực hiện hay ko Thực hiện hay ko thực hiện thực hiện Thực hiện quyền +1.000 Thực hiện quyền chọn chọn Thực hiện quyền Thực hiện quyền chọn chọn Thực hiện quyền -5.000 Thực hiện quyền chọn chọn
ườ
ọ
ề
* Ng
i mua quy n ch n mua:
ợ
ậ
ạ
ự
ừ
ề
ệ
L i nhu n: vô h n tu thu c vào kho n chênh l nh giá th c hi n và giá th tr
ệ ả ộ ỳ ị ườ ng (tr phí mua quy n)
ỗ
ề
ọ
Thua l
: Gi
ớ ạ ố i h n t
i đa là phí quy n ch n
ườ
ọ
ề
* Ng
i bán quy n ch n mua:
ậ
ợ
ớ ạ
ề
ọ
L i nhu n: Gi
i h n là phí quy n ch n
ỗ
ạ
ả
ỳ
ộ ị ườ
ệ ề
ừ
ệ
Thua l ự giá th c hi n và giá th tr
: vô h n tu thu c vào kho n chênh l nh ng (tr phí mua quy n)
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
2222
ụ ề
ọ
ề
Ví d v HĐ quy n ch n bán
ồ
ề ộ ợ ọ
ị ự ứ ệ ế ạ
ạ ờ
ề
ậ ự ự ư ệ ệ
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
2323
ườ ọ ế ớ ầ ư ký k t v i ngân Vào ngày 03/5/2010 nhà đ u t ư ọ ề hàng m t h p đ ng quy n ch n bán nh sau: ỹ ể quy n ch n mua theo ki u Châu M cho phép ổ giao d ch c phi u PVA t i m c giá th c hi n là 35.000 đ/cp, th i gian đáo h n là tháng ọ 12/2010. Phí quy n ch n là 2.000. V y nhà ầ đ u t này th c hi n hay không th c hi n ề quy n ch n bán trong các tr ợ ng h p sau:
Giá thị Giá thị trường trường
Kết quả thực hiện Kết quả thực hiện quyền chọn mua quyền chọn mua
Giá thực Giá thực hiện hiện quyền quyền
Phí Phí quyền quyền chọn chọn
Lợi nhuận nhà đầu Lợi nhuận nhà đầu tư thực hiện quyền tư thực hiện quyền Người Người Người Người bánbán muamua
39.000 39.000
35.000 35.000
2.000 2.000
-2.000 -2.000
37.000 37.000
35.000 35.000
2.000 2.000
-2.000 -2.000
35.000 35.000
35.000 35.000
2.000 2.000
-2.000 -2.000
+2.000 +2.000
34.000 34.000
35.000 35.000
2.000 2.000
-1.000 -1.000
Không thực hiện +2.000 Không thực hiện +2.000 quyền chọn quyền chọn Không thực hiện +2.000 Không thực hiện +2.000 quyền chọn quyền chọn Thực hiện hay ko Thực hiện hay ko thực hiện thực hiện Thực hiện quyền chọn Thực hiện quyền chọn
+1.000 +1.000
33.000 33.000
35.000 35.000
2.000 2.000
00
00
Thực hiện quyền chọn Thực hiện quyền chọn
30.000 30.000
35.000 35.000
2.000 2.000
+3.000 +3.000
-3.000 -3.000
Thực hiện quyền chọn Thực hiện quyền chọn
28.000 28.000
35.000 35.000
2.000 2.000
+5.000 +5.000
-5.000 -5.000
Thực hiện quyền chọn Thực hiện quyền chọn
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
2424
ườ
ọ
ề
* Ng
i mua quy n ch n bán:
ệ
ả
ạ
ậ
ợ
ộ
ỳ
L i nhu n: vô h n tu thu c vào kho n chênh l nh
ị ườ
ự
ệ
ừ
ề
giá th c hi n và giá th tr
ng (tr phí mua quy n)
ỗ
ề
ọ
Thua l
: Gi
ớ ạ ố i h n t
i đa là phí quy n ch n
ườ
ọ
ề
* Ng
i bán quy n ch n bán:
ậ
ợ
ớ ạ
ề
ọ
L i nhu n: Gi
i h n là phí quy n ch n
ỗ
ệ
ạ
ả
ộ
ỳ
Thua l
: vô h n tu thu c vào kho n chênh l nh
ị ườ
ự
ệ
ừ
ề
giá th c hi n và giá th tr
ng (tr phí mua quy n)
ươ ươ
03/12/16 03/12/16
ThS. L ThS. L
ng Minh Lan ng Minh Lan
2525

