ố
ốTh ng kê kinh doanh Th ng kê kinh doanh
ệ ệ
ườ ườ ố ố ng ĐH ng ĐH
ệ ệ ố ố ườ ườ ng ng
11
ả Tài li u tham kh o : Tài li u tham kh o : ả ế Giáo trình Lý thuy t th ng kê Tr ế Giáo trình Lý thuy t th ng kê Tr KTQDKTQD Giáo trình Th ng kê doanh nghi p Tr Giáo trình Th ng kê doanh nghi p Tr ĐH KTQD ĐH KTQD
ng I : ng I : ấ ề ấ ề
ủ ủ
ố ố
ươ ươCh Ch Các v n đ chung c a th ng kê Các v n đ chung c a th ng kê
ộ ố ộ ố
22
ủ ệ Khái ni m và vai trò c a TK Khái ni m và vai trò c a TK ủ ệ ờ ưư ng dùng trong TK ệ M t s khái ni m th ờng dùng trong TK M t s khái ni m th ệ Quá trình nghiên c u TKứ Quá trình nghiên c u TKứ
ệ ệ
ủ ủ
ệ ệ
33
ấ ậ ủ ậ ủ ng. ng. ả ể Tìm hi u b n ả ể Tìm hi u b n ấch t, tính qui ch t, tính qui lu t c a hi n lu t c a hi n ượ ượt t
I Khái ni m và vai trò c a TK I Khái ni m và vai trò c a TK 1. KN1. KN ố ữ Là nh ng con s Là nh ng con s ữ ố ể ượ c ghi chép đ đ ể ượ c ghi chép đ đ ệ ả ph n ánh các hi n ả ệ ph n ánh các hi n ậ ượ ng TN, KThu t, t ậ ượ ng TN, KThu t, t KT, XH. KT, XH. ệ ố Là h th ng các Là h th ng các ệ ố ươ ươph ng pháp: ng pháp: ph ậ + Thu th p thông tin ậ + Thu th p thông tin ử ử+ X lý thông tin + X lý thông tin ợ ổ (t ng h p, phân tích, ợ ổ (t ng h p, phân tích, ự ựd đoán). d đoán).
ố ố
ớ ớ
ậ ậ ề ề
ề ề
ẩ ẩ
ộ ộ ả ả
ộ ộ ủ ủ
i và có i và có
ữ ữ
ề ư ề ư
ủ ủ ọ ớ ng trong năm h c t ọ ớ ng trong năm h c t ế ế
ườ ườ
i, tr i, tr
ự ự ng s đ ng s đ
ầ ng là 7.000 sp/tu n ầ ng là 7.000 sp/tu n i là 25% i là 25%
ố ố
44
ế ế
ộ ườ ạ ọ ớ ng đ i h c l n v i con s sinh viên nh p M t tr ộ ườ ạ ọ ớ ng đ i h c l n v i con s sinh viên nh p M t tr ị ườ ế ng hàng năm lên đ n 50.000 sinh viên đã đ ngh tr ườ ị ế tr ng hàng năm lên đ n 50.000 sinh viên đã đ ngh ồ ớ ộ ợ v i Pepsi – Cola m t h p đ ng đ c quy n, trong đó ồ ớ ộ ợ v i Pepsi – Cola m t h p đ ng đ c quy n, trong đó ề Pepsi – Cola có đ c quy n bán s n ph m c a mình ề Pepsi – Cola có đ c quy n bán s n ph m c a mình ườ trong khuôn viên c a tr ườ trong khuôn viên c a tr ọ quy n u tiên l a ch n trong nh ng năm ti p theo. ọ quy n u tiên l a ch n trong nh ng năm ti p theo. ậ ừ ạ ẽ ượ ổ ạ ho t c nh n 35% doanh thu t Đ i l ậ ẽ ượ ừ ạ ổ ạ Đ i l ho t c nh n 35% doanh thu t ả ộ ầ ả ộ đ ng bán hàng và kho n tr m t l n là 100.000 ả ộ ầ ả ộ đ ng bán hàng và kho n tr m t l n là 100.000 ể ả ờ ầ i. USD/năm. Pepsi có 2 tu n đ tr l ể ả ờ ầ i. USD/năm. Pepsi có 2 tu n đ tr l ữ ệ ổ ữ ệ ổ Các d li u b sung: Các d li u b sung: ạ ẩ ả Giá bán 1 s n ph m (lo i 12 oz) là 75 US cents Giá bán 1 s n ph m (lo i 12 oz) là 75 US cents ạ ẩ ả ệ ạ ạ ườ ứ M c bán hi n t i tr i t M c bán hi n t ệ ạ ạ ườ ứ i tr i t ệ ạ ầ ị Ứớ c tính th ph n hi n t Ứớ ầ ị ệ ạ c tính th ph n hi n t Giá v n sp là 20 US cents Giá v n sp là 20 US cents ả ả Pepsi có nên ký HĐ này? So sánh k t qu ? Pepsi có nên ký HĐ này? So sánh k t qu ?
ạ ạ
Tình tr ng hi n t Tình tr ng hi n t
ệ ạ ệ ạ i i
ậ ậ ợ ợ
55
Doanh thu: Doanh thu: 0.75 * 7000 * 52 = 273000 (USD) 0.75 * 7000 * 52 = 273000 (USD) Chi phí: Chi phí: 0.20 * 7000 * 52 = 72800 (USD) 0.20 * 7000 * 52 = 72800 (USD) L i nhu n: L i nhu n: 273000 – 72800 = 200200 (USD) 273000 – 72800 = 200200 (USD)
ế ế
ượ ượ
N u HĐ đ N u HĐ đ
ế ế c ký k t c ký k t
ướ ướ
ộ ộ
ố ố
c tính: Doanh thu c tính: Doanh thu 0.75 * 28000 * 52 = 1092000 (USD) 0.75 * 28000 * 52 = 1092000 (USD) ậ ậ Chi phí (2 b ph n): Chi phí (2 b ph n): Giá v n hàng bán: Giá v n hàng bán:
0.20 * 28000 * 52 = 291200 (USD) 0.20 * 28000 * 52 = 291200 (USD)
Chi phí theo HĐ: Chi phí theo HĐ:
ậ ậ
L i nhu n: L i nhu n:
66
0.75 * 28000 * 52 *0.35 + 100000 = 482200 (USD) 0.75 * 28000 * 52 *0.35 + 100000 = 482200 (USD) ợ ợ 1092000 – 291200 – 482200 = 318600 (USD) 1092000 – 291200 – 482200 = 318600 (USD)
So sánh So sánh
ậ ậ ề ề ộ ộ
77
(cid:0) (cid:0) ợ ợ L i nhu n thu thêm do ký HĐ đ c quy n: L i nhu n thu thêm do ký HĐ đ c quy n: LN = 318600 200200 = 118400(USD) LN = 318600 200200 = 118400(USD)
ố ố
ủ ủ 2 –Vai trò c a th ng kê 2 –Vai trò c a th ng kê
ấ ấ
ự ự
ố ố ầ ủ ị ầ ủ ị
ng ng
ế ế
ụ ậ ụ ậ ộ ộ
ế ế ể ể
ế ế
ạ ự ế ị d báo, ho ch đ nh chi n ạ ự ế ị d báo, ho ch đ nh chi n ạ ự c, chính sách, xây d ng k ho ch phát tri n ạ ự c, chính sách, xây d ng k ho ch phát tri n
CCung c p các thông tin th ng kê trung th c, ung c p các thông tin th ng kê trung th c, ờ khách quan, chính xác, đ y đ , k p th i ờ khách quan, chính xác, đ y đ , k p th i ệ ượ ứ Là công c nh n th c các quá trình, hi n t Là công c nh n th c các quá trình, hi n t ệ ượ ứ , phân tích đánh giá, phân tích xã h i thông qua kinh t đánh giá xã h i thông qua kinh t ệ ợ ọ ụ Là công c quan tr ng tr giúp cho vi c ra Là công c quan tr ng tr giúp cho vi c ra ệ ợ ọ ụ ị quy t đ nh thông qua ị quy t đ nh thông qua ượ l ượ l ế kinh t ế kinh t ứ ứ
ộ xã h i ộ xã h i ầ ầ
ủ ủ
ố ố
ổ ổ
ĐĐáp ng nhu c u thông tin th ng kê c a các t áp ng nhu c u thông tin th ng kê c a các t ứ
ứch c, cá nhân ch c, cá nhân
88
ố ượ ố ượ
ứ ủ ứ ủ
ng nghiên c u c a ng nghiên c u c a
ố
3 Đ i t 3 Đ i t ốth ng kê th ng kê
ố ố
ệ ậ ệ ậ ng kinh t ng kinh t ờ ờ
99
ụ ể ụ ể ặ ượ ế Là m t l t ng trong m i quan h m t thi ặ ượ ế ng trong m i quan h m t thi Là m t l t ế ệ ượ ấ ủ ặ ớ v i m t ch t c a các hi n t ế ệ ượ ấ ủ ặ ớ v i m t ch t c a các hi n t ệ ề ộ ố ớ xã h i s l n trong đi u ki n th i gian và ệ ộ ố ớ ề xã h i s l n trong đi u ki n th i gian và ể ị đ a đi m c th ể ị đ a đi m c th
ưư ng ờng ờ
ợ Các nhóm hi n tệ ưư ng TK th ợng TK th Các nhóm hi n tệ nghiên c uứ nghiên c uứ
HiÖn tîng – qu¸ HiÖn tîng – qu¸ tr×nh d©n sè tr×nh d©n sè
HiÖn tîng – qu¸ HiÖn tîng – qu¸ tr×nh t¸i s¶n xuÊt tr×nh t¸i s¶n xuÊt x· héi x· héi
HiÖn tîng – qu¸ HiÖn tîng – qu¸ tr×nh chÝnh trÞ x· tr×nh chÝnh trÞ x· héihéi
1010
HiÖn tîng vÒ ®êi HiÖn tîng vÒ ®êi sèng vËt chÊt vµ sèng vËt chÊt vµ tinh thÇn cña ngêi tinh thÇn cña ngêi d©nd©n
ệ ượ ệ ượ
Hi n t Hi n t
ng – quá trình tái SX XH ng – quá trình tái SX XH
ả ả
ư
1111
ấ S n xu t S n xu t ấ Phân ph iố Phân ph iố L u thông ưL u thông Tiêu dùng Tiêu dùng
ợ ợ
ố ố
Hi n tệHi n tệ ưư ng – quá trình dân s ng – quá trình dân s
S lốS lố ưư ng dân c ợ ợng dân c ưư ấ CCơơ c u dân c ấ c u dân c Gi ớ i tính ớGi i tính Đ tu i ộ ổ Đ tu i ộ ổ Dân t cộ Dân t cộ Ngh nghi p ệ ề Ngh nghi p ệ ề Khác …Khác … ớ Xu hXu hưư ng bi n ng bi n ớ
ưư
1212
ế đđ ngộngộ ế
ợ ợ
ấ ấ
ầ ủ ầ ủ
ế ế … …
ờ ố ề đđ i s ng Hi n tệHi n tệ ưư ng – quá trình v ờ ối s ng ề ng – quá trình v ưư i ời ờ ậ ậ v t ch t và tinh th n c a ng v t ch t và tinh th n c a ng dândân ứ ố M c s ng ứ ốM c s ng Thu nh pậ Thu nh pậ Trình đđ vộ vộ ăăn hoá Trình n hoá ộ ể ả B o hi m xã h i, y t B o hi m xã h i, y t ộ ể ả ụ ệ ố H th ng giáo d c H th ng giáo d c ụ ệ ố ờ ố Đ i s ng v Đ i s ng v ờ ố
1313
n hoá tinh th nầ ăăn hoá tinh th nầ
ợ ợ
ị ị
Hi n tệHi n tệ ưư ng – quá trình chính tr xã ng – quá trình chính tr xã h iộh iộ
ầ ử ầ ử
ờ ưư i dân tham gia b u c ỷ ệ T l i dân tham gia b u c ỷ ệT l ng ờ ng ạ ỷ ệ ộ T l i ph m t T l ỷ ệ ộ ạ i ph m t ấ ổ ứ ủ CCơơ c u t c u t ấ ổ ứ ủ ch c c a các c ch c c a các c ơơ quan, oàn quan, đđoàn
……
1414
th ểth ể
ệ ệ
ườ ườ
II M t s khái ni m II M t s khái ni m ố ố th th
ộ ố ộ ố ng dùng trong th ng kê ng dùng trong th ng kê
ổ ổ
1515
ố ố ỉ ỉ ể ố 1 T ng th th ng kê ể ố 1 T ng th th ng kê ố ứ 2 Tiêu th c th ng kê ố ứ 2 Tiêu th c th ng kê 3 Ch tiêu th ng kê 3 Ch tiêu th ng kê
ể ố ể ố
ổ ổ
1 T ng th th ng kê 1 T ng th th ng kê
ệ ượ ệ ượ ặ ặ
1616
a – KN a – KN ơ ồ ố ớ ữ ố ớ ữ ơ ồ ng s l n, g m nh ng đ n Là hi n t Là hi n t ng s l n, g m nh ng đ n ệ ượ ầ ử ấ ị ầ ử ấ ệ ượ ị ng ) c u thành hi n t v (ho c ph n t ng ) c u thành hi n t v (ho c ph n t ặ ượ ầ ượ ặ ượ ầ ượ c quan sát, phân tích m t l c n đ ng. c n đ c quan sát, phân tích m t l ng. ị ơ ọ ể ố ị ổ ơ Các đ n v t ng th th ng kê g i là đ n v ơ ọ ị ổ ơ ị ể ố Các đ n v t ng th th ng kê g i là đ n v ị ơ ọ ắ ố ể ổ t là đ n v t ng th th ng kê hay g i t ể ọ ắ ố ị ơ ổ t ng th th ng kê hay g i t t là đ n v ể ổ t ng th . ể ổ t ng th .
ể ố ể ố
ổ ổ
1 T ng th th ng kê 1 T ng th th ng kê
ị ổ ị ổ ự ể ự ể ệ ủ ơ ệ ủ ơ
ể ộ ộ ể ộ ộ
ệ ệ ể ể ơ ơ
1717
ổ ổ ồ ồ ế ế ậ ậ ị ị
ể ể ớ ổ ớ ổ ộ t m t ộ t m t ể i t ng th không ể i t ng th không
ể ạ ổ b – Các lo i t ng th TK ể ạ ổ b – Các lo i t ng th TK ự D a vào s bi u hi n c a đ n v t ng ự D a vào s bi u hi n c a đ n v t ng thểthể ổ + + T ng th b c l ổ T ng th b c l ễ ị ồ G m các đ n v có bi u hi n rõ ràng, d ị ồ ễ G m các đ n v có bi u hi n rõ ràng, d ị xác đ nh. ị xác đ nh. ể ề ẩ + + T ng th ti m n ể ề ẩ T ng th ti m n ơ G m các đ n v không th nh n bi ơ G m các đ n v không th nh n bi ự ế cách tr c ti p, ranh gi ự ế cách tr c ti p, ranh gi rõ. rõ.
ự ự
ớ ụ ớ ụ ơ ấ ơ ả ủ ơ ấ ơ ả ủ D a vào tính ch t c b n c a các đ n D a vào tính ch t c b n c a các đ n ứ ị ứ ị i m c đích nghiên c u v có liên quan t v có liên quan t i m c đích nghiên c u
ổ ổ ồ ồ ể ể ề ề ụ ụ ớ ớ ặ ặ i m c đích i m c đích
ấ ể ồ + + T ng th đ ng ch t ể ồ ấ T ng th đ ng ch t ị ố ơ G m các đ n v gi ng nhau v các đ c ị ố ơ G m các đ n v gi ng nhau v các đ c ủ ế đi m ch y u liên quan t ủ ế đi m ch y u liên quan t nghiên c uứ nghiên c uứ ể ể
ấ ấ + T ng th không đ ng ch t + T ng th không đ ng ch t ể ể ủ ế ủ ế ổ ổ ồ ồ ơ ơ ị ị
1818
ồ ồ ặ G m các đ n v có đ c đi m ch y u ặ G m các đ n v có đ c đi m ch y u khác nhau. khác nhau.
ố ơ ị ố ơ ị
ổ ổ
ự ự D a vào s đ n v có trong t ng D a vào s đ n v có trong t ng thểthể
+ T ng th chung + T ng th chung
ị ủ ổ ị ủ ổ ơ ơ ể ể ể ấ ả t c các đ n v c a t ng th ấ ả ể t c các đ n v c a t ng th
ể ộ ậ ể ộ ậ + T ng th b ph n: + T ng th b ph n:
1919
ầ ủ ổ ầ ủ ổ ể ể ộ ộ ổ ổ ồ G m t ồ G m t ố ốth ng kê. th ng kê. ổ ổ ỉ ồ ỉ ồ Ch g m m t ph n c a t ng th chung. Ch g m m t ph n c a t ng th chung.
ệ ệ t t , ng , ng i ta còn phân bi i ta còn phân bi
ườ ườ ể ố ể ố
ổ ổ ạ ạ
ể ể
ị ố ị ố ỉ ỉ ơ ơ
ế ế ng đ m đ ng đ m đ ể ể
ượ ượ ể ể ng không th đ m đ ng không th đ m đ
2020
ự ế ự ế Trong th c t Trong th c t ạ ổ ạ ổ ra hai lo i t ng th th ng kê ra hai lo i t ng th th ng kê ể ữ t ng th h u h n (limited ể ữ t ng th h u h n (limited ộ ố ổ population): t ng th ch có m t s ộ ố ổ population): t ng th ch có m t s ượ ượ ượ ượ c các đ n v th ng kê l l c các đ n v th ng kê ạ ổ ổ t ng th vô h n (unlimited ạ t ng th vô h n (unlimited ộ ố ổ ổ population): là t ng th có m t s ộ ố population): là t ng th có m t s ơ ể ế ượ c các đ n l ơ ể ế ượ l c các đ n ố ị v th ng kê ố ị v th ng kê
ố ố
ứ ứ 2 – Tiêu th c th ng kê 2 – Tiêu th c th ng kê
a KNa KN
ơ ả ủ ơ ơ ả ủ ơ ể ể
2121
ặ ặ ể ể ị Là các đ c đi m c b n c a đ n v ị Là các đ c đi m c b n c a đ n v ổ t ng th ổ t ng th
ố ố
ứ ứ 2 – Tiêu th c th ng kê 2 – Tiêu th c th ng kê
ộ ộ ể ể ệ ệ
ọ ọ
ể ể
ệ ng: bi u hi n tr c ti p ệ ng: bi u hi n tr c ti p ứ ượ ọ ứ ượ ọ ự ế ự ế ng ng
ứ ứ
2222
ỉ ỉ ộ ơ ộ ơ ể ể ị ổ ị ổ
b – Phân lo iạ b – Phân lo iạ ứ Tiêu th c thu c tính : không bi u hi n ứ Tiêu th c thu c tính : không bi u hi n ự ế ứ ố tr c ti p là con s . (Còn g i là tiêu th c ự ế ứ ố tr c ti p là con s . (Còn g i là tiêu th c ượ ng hoá) phi l ượ ng hoá) phi l ứ ố ượ Tiêu th c s l ứ ố ượ Tiêu th c s l ố là con s . (Còn g i là tiêu th c l ố là con s . (Còn g i là tiêu th c l hoá). hoá). ệ Tiêu th c thay phiên : ch có 2 bi u hi n ệ Tiêu th c thay phiên : ch có 2 bi u hi n không trùng nhau trên m t đ n v t ng không trùng nhau trên m t đ n v t ng th .ểth .ể
ượ ượ ng đ ng đ ứ ứ ế ế ng bi n ng bi n
2323
ượ ượ ượ ượ ố ố Các tr s c th c a tiêu th c s Các tr s c th c a tiêu th c s ượ l ượ l l l l l ị ố ụ ể ủ ị ố ụ ể ủ ượ ọ c g i là ọ ượ l c g i là l ế ờ ạ ế ờ ạ ng bi n r i r c ng bi n r i r c ụ ế ng bi n liên t c ụ ế ng bi n liên t c
ố ố
ỉ ỉ
3 Ch tiêu th ng kê 3 Ch tiêu th ng kê
a – KN a – KN - ChØ tiª u thè ng kª
ấ ấ
ỉ ỉ
ờ ờ ứ ộ ủ ứ ộ ủ ị ơ ị ơ
ủ ủ
lµ nh÷ng lîng biÕn, nh÷ng ChØ tiª u thè ng kª lµ nh÷ng lîng biÕn, nh÷ng con sè ®îc dïng ®Ó m« t¶, ph¶n ¸nh t×nh con sè ®îc dïng ®Ó m« t¶, ph¶n ¸nh t×nh h×nh cña mét hiÖn tîng kinh tÕ x· héi trong h×nh cña mét hiÖn tîng kinh tÕ x· héi trong ®iÒu kiÖn thêi gian vµ kh«ng gian cô thÓ.. ®iÒu kiÖn thêi gian vµ kh«ng gian cô thÓ ầ ề ỉ M i ch tiêu TK đ u g m các thành ph n ỉ ầ ề M i ch tiêu TK đ u g m các thành ph n ặ + KN (M t ch t) ặ + KN (M t ch t) + Th i gian, không gian + Th i gian, không gian + M c đ c a ch tiêu + M c đ c a ch tiêu ỉ + Đ n v tính c a ch tiêu ỉ + Đ n v tính c a ch tiêu
2424
ồ ồ ỗ ỗ
Ví dụVí dụ
ệ ệ
ủ ủ
t nam n t nam n
ăăm m
ố đđ tộ tộ ăăng tr ố ng trưư ng ởng ở
ụ ụ m 2005, Vi ăăm 2005, Vi t ệ t ệ
ỉ ờ ỉ ờ
T c ốT c ố đđ tộ tộ ăăng GDP c a Vi ng GDP c a Vi 2005 là 8,04% 2005 là 8,04% ấ ặ + KN (m t ch t): t c ấ ặ + KN (m t ch t): t c GDPGDP ờ + Th i gian, kh ng gian: n ờ + Th i gian, kh ng gian: n nam nam + M c đ c a ch ti u: 8,04 + M c đ c a ch ti u: 8,04 + Đ n v t nh c a ch ti u: % + Đ n v t nh c a ch ti u: %
2525
ứ ộ ủ ứ ộ ủ ị ớ ơ ị ớ ơ ỉ ờ ỉ ờ ủ ủ
ố ố ậ ậ
ỉ ỉ ề ề ả ả
ệ ượ ệ ượ ệ ỷ ệ ủ l ệ ỷ ệ ủ l
2626
ả ạ ị Ch tiêu th ng kê i kho n 3, (quy đ nh t ạ ả ị Ch tiêu th ng kê i kho n 3, (quy đ nh t ế ượ ố ng bi n l Đi u 3 Lu t th ng kê) là ế ượ ố Đi u 3 Lu t th ng kê) là ng bi n l ơ ể ố ộ ph n ánh quy mô, t c đ phát tri n, c ơ ể ố ộ ph n ánh quy mô, t c đ phát tri n, c ấ ng kinh c a hi n t c u, quan h t ấ c u, quan h t ng kinh c a hi n t ệ ề ộ ế xã h i trong đi u ki n không gian và t ệ ề ộ ế t xã h i trong đi u ki n không gian và ụ ể ờ th i gian c th . ờ ụ ể th i gian c th .
ố ố
ỉ ỉ
3 Ch tiêu th ng kê 3 Ch tiêu th ng kê
ể ể ệ ng : bi u hi n qui mô ệ ng : bi u hi n qui mô
ng ng
ấ ượ ấ ượ ộ ộ ể ể ổ ế ổ ế ệ ệ
2727
ỉ ạ b – Các lo i ch tiêu ỉ ạ b – Các lo i ch tiêu ố ượ ỉ Ch tiêu kh i l ố ượ ỉ Ch tiêu kh i l ệ ượ hi n t ệ ượ hi n t ố ệ ỉ ng : bi u hi n t/c, m i Ch tiêu ch t l ỉ ố ệ Ch tiêu ch t l ng : bi u hi n t/c, m i ủ ệ liên h , trình đ ph bi n... c a hi n ủ ệ liên h , trình đ ph bi n... c a hi n ượ ng. ượt t ng.
III – Quá trình nghiên c u ứ III – Quá trình nghiên c u ứ TKTK
ộ ng, n i dung n/c
ố ượ ỉ ố
ề ị ụ 1 Xác đ nh m c đích, đ i t ệ ố ự 2 – Xây d ng h th ng ch tiêu th ng kê ố 3 Đi u tra th ng kê
ổ ố
ự ố ợ 4 T ng h p th ng kê5 – Phân tích th ng ố kê6 D đoán th ng kê
2828
ạ ế ề i thích và truy n đ t k t
ả ả 7 – Báo cáo, gi ứ qu nghiên c u.
ị ị ộ ộ
ố ụ ố ụ 1 – Xác đ nh m c đích, đ i 1 – Xác đ nh m c đích, đ i ứ ượ ứ ượ ng, n i dung nghiên c u t t ng, n i dung nghiên c u
ầ ầ
ề ề ả ả
2929
ủ Là khâu đ u tiên c a quá trình nghiên Là khâu đ u tiên c a quá trình nghiên ủ ố ứ c u th ng kê. ố ứ c u th ng kê. ụ ị ứ ể 3 căn c đ xác đ nh đúng m c đích: 3 căn c đ xác đ nh đúng m c đích: ứ ể ụ ị ứ ự ễ Căn c vào tình hình th c ti n Căn c vào tình hình th c ti n ứ ự ễ ứ ấ ầ Căn c vào yêu c u cung c p thông tin. Căn c vào yêu c u cung c p thông tin. ứ ấ ầ ứ Căn c vào kh năng v tài chính, nhân Căn c vào kh năng v tài chính, nhân ứ ờ ự l c, th i gian. ờ ự l c, th i gian.
ự ự
ố ố
2 – Xây d ng HTCT th ng kê 2 – Xây d ng HTCT th ng kê
a – KN a – KN
ộ ậ ợ ộ ậ ợ
ả ả ữ ữ ượ ượ ặ ặ
ư ư
ọ ọ ặ ủ ổ ặ ủ ổ ữ ữ
ứ ứ
3030
ỉ ỉ HTCTTK là m t t p h p nh ng ch tiêu HTCTTK là m t t p h p nh ng ch tiêu ả ả c các m t, có kh năng ph n ánh đ c các m t, có kh năng ph n ánh đ ặ ố ặ ố các đ c tr ng quan tr ng, các m i liên các đ c tr ng quan tr ng, các m i liên ệ ơ ả ể ệ ơ ả ể h c b n gi a các m t c a t ng th h c b n gi a các m t c a t ng th ệ ố ệ ượ ố ệ ượ ệ ng nghiên c u và m i liên h hi n t ng nghiên c u và m i liên h hi n t ệ ượ ể ớ ủ ổ ệ ượ ể ớ ủ ổ ng có c a t ng th v i các hi n t c a t ng th v i các hi n t ng có liên quan. liên quan.
ự ự
ố ố
2 – Xây d ng HTCT th ng kê 2 – Xây d ng HTCT th ng kê
ắ ắ ượ ượ ớ ặ ớ ặ ứ ứ
ế ế
ng nghiên c u. ng nghiên c u. ừ ừ ả ả ữ ữ ủ ủ ặ ặ ầ ầ
ứ ứ ả ả ớ ớ
3131
ậ ự b – Nguyên t c khi xây d ng HTCTTK ự b – Nguyên t c khi xây d ng HTCTTK ứ ụ ứ Đáp ng đ c m c đích nghiên c u Đáp ng đ ứ ụ ứ c m c đích nghiên c u ấ ố ể ợ Phù h p v i đ c đi m và tính ch t đ i Phù h p v i đ c đi m và tính ch t đ i ấ ố ợ ể ượ t ượ t ợ H p lý, không th a, không thi u, không H p lý, không th a, không thi u, không ợ trùng l p, đ ph n ánh nh ng yêu c u trùng l p, đ ph n ánh nh ng yêu c u ợ nghiên c u, phù h p v i kh năng thu ợ nghiên c u, phù h p v i kh năng thu ậth p thông tin. th p thông tin.
ố ố ầ ủ ầ ủ ứ ứ
ọ ọ ữ ệ ữ ệ
ộ ộ ậ ấ ể ậ ấ ể ng và quá trình KTXH. ng và quá trình KTXH.
ậ ậ
ị ề đ n v đi u tra ị ề đ n v đi u tra
ậ ừ ậ ừ
ứ ấ ứ ấ
ề ề 3 Đi u tra th ng kê 3 Đi u tra th ng kê ụ ệ a/ KN, nhi m v , yêu c u c a ĐTTK ụ ệ a/ KN, nhi m v , yêu c u c a ĐTTK ổ KN : ĐTTK là t KN : ĐTTK là t ch c m t cách khoa h c và ổ ch c m t cách khoa h c và ố ạ ế theo k ho ch th ng nh t đ thu th p d li u ố ạ ế theo k ho ch th ng nh t đ thu th p d li u ệ ượ ề v các hi n t ệ ượ ề v các hi n t ữ ệ D li u: ữ ệ D li u: ấ ị + Đ nh tính: tính ch t ấ ị + Đ nh tính: tính ch t ứ ộ ượ ị ng: m c đ + Đ nh l ứ ộ ượ ị ng: m c đ + Đ nh l ồ ữ ệ Ngu n d li u: ồ ữ ệ Ngu n d li u: ự ế ừ ơ ơ ấ + S c p: thu th p tr c ti p ự ế ừ ơ ơ ấ + S c p: thu th p tr c ti p ồ + Th c p: thu th p t ồ + Th c p: thu th p t
ẵ ngu n có s n ẵ ngu n có s n
3232
ườ ườ
ế ế
ổ ổ
ng X có đi làm thêm. ng X có đi làm thêm. ng SV đi làm thêm chi m 35% ng SV đi làm thêm chi m 35% ờ ờ
(3 bu i) (3 bu i)
ệ ệ
ế ế
ề ề
ượ ượ ủ ế ủ ủ ế ủ
ụ ụ
ệ ệ
ưở ưở
ế ế
ả ả
ả ọ ả ọ
ế ng đ n k t qu h c ế ng đ n k t qu h c
3333
ể ể
ủ SV c a tr SV c a tr ủ ố ượ S l S l ố ượ ờ Th i gian làm thêm trung bình 12 gi Th i gian làm thêm trung bình 12 gi ờ ầ ỗ m i tu n ầ ỗ m i tu n ấ Tính ch t công vi c ít liên quan đ n ngành Tính ch t công vi c ít liên quan đ n ngành ấ ạ c đào t o ngh đang đ ạ c đào t o ngh đang đ M c đích ch y u c a vi c đi làm thêm là lý M c đích ch y u c a vi c đi làm thêm là lý do kinh tế do kinh tế ệ Vi c làm thêm có nh h Vi c làm thêm có nh h ệ t pật pậ ọ ậ ủ ể Đi m trung bình h c t p c a SV đi làm thêm Đi m trung bình h c t p c a SV đi làm thêm ể ọ ậ ủ ẩ gi m bình quân là 0,3 đi m ẩ gi m bình quân là 0,3 đi m
ị ị ấ ủ ữ ệ ấ ủ ữ ệ Hãy xác đ nh tính ch t c a d li u Hãy xác đ nh tính ch t c a d li u
ể ơ ể ơ ồ ồ ổ ổ ữ ệ ữ ệ ị ổ ị ổ ữ ệ ữ ệ
ể ữ ị ể ữ ị Hãy xác đ nh t ng th , đ n v t ng th , d Hãy xác đ nh t ng th , đ n v t ng th , d ệ ủ li u, t/c c a d li u, ngu n d li u trong ệ ủ li u, t/c c a d li u, ngu n d li u trong ứ ứ nghiên c u sau: nghiên c u sau:
ờ ờ
ườ ườ ng Đ i h c ng Đ i h c
ứ ứ ỗ ủ ỗ ủ ươ ươ ứ ứ ả ọ ậ ả ọ ậ ế ế
3434
ủ ủ ố ố ử ụ Nghiên c u cách s d ng th i gian ử ụ Nghiên c u cách s d ng th i gian ạ ọ nhàn r i c a sinh viên tr ạ ọ nhàn r i c a sinh viên tr ạ ng ngo i th ạ ngo i th ng Nghiên c u k t qu h c t p môn Nghiên c u k t qu h c t p môn th ng kê c a SV khóa … th ng kê c a SV khóa …
ứ ứ
ạ ọ ạ ọ ườ ườ ươ ươ ạ ạ ỗ Nghiên c u cách s d ng th i gian nhàn r i ỗ Nghiên c u cách s d ng th i gian nhàn r i ủ ng c a sinh viên tr ủ c a sinh viên tr ng ờ ử ụ ờ ử ụ ng Đ i h c ngo i th ng Đ i h c ngo i th
ớ ớ i tính, năm i tính, năm
ồ ồ ậ ậ
Thông tin cá nhân (tên, gi Thông tin cá nhân (tên, gi ớ sinh, khóa, l p…) ớ sinh, khóa, l p…) ậ Thu nh p, ngu n thu nh p ậ Thu nh p, ngu n thu nh p ở S thích ởS thích ỗ ượ L ỗ ượ ng th i gian nhàn r i L ng th i gian nhàn r i ỗ Cách s d ng th i gian nhàn r i Cách s d ng th i gian nhàn r i ỗ ……
3535
ờ ờ ử ụ ử ụ ờ ờ
ứ ứ
ố ố
ủ ủ
ớ ớ i tính, năm i tính, năm
ậ ớ ậ ớ
ả ể ả ể ữ ữ ế ế
ả ọ ậ ế ả ọ ậ Nghiên c u k t qu h c t p ế Nghiên c u k t qu h c t p môn th ng kê c a SV khóa môn th ng kê c a SV khóa …… Thông tin cá nhân (tên, gi Thông tin cá nhân (tên, gi ớ sinh, l p…) ớ sinh, l p…) ể ầ Đi m chuyên c n và bài t p l n ể ầ Đi m chuyên c n và bài t p l n ế K t qu ki m tra gi a kì và thi h t K t qu ki m tra gi a kì và thi h t ế mônmôn
3636
ố ố
ề ề
3 Đi u tra th ng kê 3 Đi u tra th ng kê
ấ ấ ệ ệ
3737
ậ ụ Nhi m v : Thu th p, cung c p thông tin Nhi m v : Thu th p, cung c p thông tin ụ ậ ầ ủ Yêu c u c a ĐTTK : Yêu c u c a ĐTTK : ầ ủ Chính xác Chính xác K p th i ờ ị K p th i ờ ị Đ y đầ ủ Đ y đầ ủ..
ố ố
ạ ạ
ề ề b/ Các lo i đi u tra th ng kê b/ Các lo i đi u tra th ng kê
ĐTTK
ứ
ụ
ạ
ệ
ậ
ứ ể ế
ề
Căn c vào t/c liên t c ủ c a vi c thu th p thông tin
Căn c vào ph m vi ổ t ng th ti n hành đi u tra
ề
ề
Đi u tra ườ
ề ng xuyên
th
ề Đi u tra không ườ ng xuyên th
Đi u tra toàn bộ
Đi u tra không toàn bộ
Đ/t tr ngọ đi mể
Đ/t chuyên đề
Đ/t ch nọ m uẫ
3838
ề ề
ườ ườ
Đi u tra th Đi u tra th
ng xuyên ng xuyên
ậ ậ
ộ ộ ụ ụ ế ế ờ ờ ủ ủ
ệ ượ ệ ượ
ẩ ẩ ị ị
Thu th p thông tin liên t c theo th i gian, Thu th p thông tin liên t c theo th i gian, ớ theo sát v i quá trình bi n đ ng c a ớ theo sát v i quá trình bi n đ ng c a ứ ng nghiên c u. hi n t ứ ng nghiên c u. hi n t ộ ề ế VD : Đi u tra bi n đ ng nhân kh u đ a VD : Đi u tra bi n đ ng nhân kh u đ a ộ ề ế ế ử ươ , đi, đ n) ng (sinh, t ph ế ử ươ , đi, đ n) ng (sinh, t ph Tình hình nhân công t Tình hình nhân công t ượ ượ
i DN…ạ i DN…ạ
3939
Ư ể Ư ể u đi m, nh u đi m, nh ể c đi m ? ể c đi m ?
ề ề
ườ ườ
Đi u tra không th Đi u tra không th
ng xuyên ng xuyên
ế ế
ả ả
ờ ờ ủ ủ ờ ỳ ờ ỳ ệ ượ ệ ượ ấ ị ấ ị
ượ ượ ể c đi m ? ể c đi m ?
ệ ượ ệ ượ
ườ ườ
ng không ng không
4040
ặ ặ ườ ườ ậ Ti n hành thu th p thông tin không liên Ti n hành thu th p thông tin không liên ậ ạ ụ ng t c, ph n ánh tr ng thái c a hi n t ạ ụ ng t c, ph n ánh tr ng thái c a hi n t ở ộ ể m t th i đi m hay th i k nh t đ nh ở ộ ể m t th i đi m hay th i k nh t đ nh theo nhu c u.ầ theo nhu c u.ầ Ư ể u đi m, nh Ư ể u đi m, nh ầ ườ Th ng c n ng dùng cho các hi n t Th ầ ườ ng c n ng dùng cho các hi n t ư ng xuyên nh ng chi phí theo dõi th ư ng xuyên nh ng chi phí theo dõi th ệ ượ ớ ề đi u tra l n, ho c các hi n t ệ ượ ớ ề đi u tra l n, ho c các hi n t ầ ng xuyên. c n theo dõi th ầ c n theo dõi th ng xuyên.
ề ề
ộ ộ
Đi u tra toàn b Đi u tra toàn b
ề ề ế ế ị ủ ị ủ
ơ t c các đ n v c a ơ t c các đ n v c a ề ề
4141
Ư ể Ư ể ấ ả Ti n hành đi u tra t Ti n hành đi u tra t ấ ả ổ ọ ể ổ t ng th nên còn g i là t ng đi u tra. ổ ọ ể ổ t ng th nên còn g i là t ng đi u tra. ố ổ ề VD : T ng đi u tra dân s VD : T ng đi u tra dân s ố ổ ề ệ ề ổ T ng đi u tra nông nghi p T ng đi u tra nông nghi p ệ ề ổ ể ượ c đi m? u đi m, nh ượ ể c đi m? u đi m, nh
ề ề
ộ ộ
Đi u tra không toàn b Đi u tra không toàn b
ộ ố ơ ộ ố ơ
ọ ừ ổ ọ ừ ổ ậ ậ c ch n t c ch n t ủ ủ ể t ng th chung. ể t ng th chung.
ể ể ộ ộ ổ ổ
4242
ị Thu th p thông tin c a m t s đ n v Thu th p thông tin c a m t s đ n v ị ượ đ ượ đ ứ ậ ụ M c đích : Có thông tin làm căn c nh n M c đích : Có thông tin làm căn c nh n ứ ậ ụ ị đ nh ho c suy r ng cho t ng th chung. ị đ nh ho c suy r ng cho t ng th chung. Ư Ư ặ ặ ượ ượ ể c đi m ? ể c đi m ? u, nh u, nh
ề ề
ộ ộ
Đi u tra không toàn b Đi u tra không toàn b
ề ề ề ề ề ề
ọ ọ
ể ọ Đi u tra tr ng đi m Đi u tra tr ng đi m ể ọ ề Đi u tra chuyên đ Đi u tra chuyên đ ề ẫ Đi u tra ch n m u Đi u tra ch n m u ẫ
4343
ọ ọ
ề ề
ể ể
Đi u tra tr ng đi m Đi u tra tr ng đi m
ậ ậ
ậ ậ ế ế ủ ế ủ ế ỉ ế ỉ ế ậ ậ ở ộ b ở ộ b ỷ ọ tr ng ỷ ọ tr ng
ể ể
ể ư ể ư ặ ặ ể ể
ể ể ế ế ổ ổ ng đ i t p trung, chi m t ng đ i t p trung, chi m t ỷ ỷ
Ch ti n hành thu th p thông tin Ch ti n hành thu th p thông tin ộ ph n ch y u (b ph n chi m t ộ ph n ch y u (b ph n chi m t ể ủ ổ ớ l n) c a t ng th chung. ể ủ ổ ớ l n) c a t ng th chung. K t qu đi u tra không dùng đ suy ả ề ế không K t qu đi u tra dùng đ suy ả ề ế ổ ộ r ng cho toàn t ng th nh ng giúp cho ổ ộ r ng cho toàn t ng th nh ng giúp cho ượ ơ ả ữ ệ ắ c nh ng đ c đi m c b n vi c n m đ ượ ơ ả ữ ệ ắ vi c n m đ c nh ng đ c đi m c b n ệ ượ ủ ng. c a hi n t ệ ượ ủ c a hi n t ng. ộ ớ ợ Thích h p v i nh ng t ng th có các b Thích h p v i nh ng t ng th có các b ộ ớ ợ ậ ươ ph n t ậ ươ ph n t ể ớ ọ tr ng l n trong t ng th . ớ ọ ể tr ng l n trong t ng th .
4444
ữ ữ ố ậ ố ậ ổ ổ
ề ề
ề ề
Đi u tra chuyên đ Đi u tra chuyên đ
ằ ằ ậ ậ ề ề
ề ề ứ ứ ể ể ộ ộ
ữ ữ ể ể
ể ể ấ ấ ứ ứ ể t, x u) đ tìm hi u nguyên nhân, ể t, x u) đ tìm hi u nguyên nhân,
Là đi u tra đ thu th p thông tin nh m Là đi u tra đ thu th p thông tin nh m nghiên c u m t chuyên đ nào đó. nghiên c u m t chuyên đ nào đó. ườ Th ng dùng nghiên c u nh ng đi n Th ườ ng dùng nghiên c u nh ng đi n ố hình (t ố hình (t rút kinh nghi mệ rút kinh nghi mệ K t qu đi u tra không dùng đ suy ả ề ế không K t qu đi u tra dùng đ suy ả ề ế ứ ặ ộ r ng ho c làm căn c đánh giá tình hình ứ ặ ộ r ng ho c làm căn c đánh giá tình hình ệ ượ ơ ả ủ ng. c b n c a hi n t ệ ượ ơ ả ủ c b n c a hi n t ng.
4545
ể ể
ọ ọ
ề ề
ẫ ẫ Đi u tra ch n m u Đi u tra ch n m u
ề ề
ậ ậ ể ể
ế ế ộ ố ơ ộ ố ơ ươ ươ ơ ơ
ả ổ ả ổ ệ ệ ể ể
Là ti n hành đi u tra thu th p thông tin trên Là ti n hành đi u tra thu th p thông tin trên ị ủ ổ m t s đ n v c a t ng th chung theo ị ủ ổ m t s đ n v c a t ng th chung theo ị ọ ng pháp khoa h c sao cho các đ n v ph ị ọ ng pháp khoa h c sao cho các đ n v ph ả ạ này ph i đ i di n cho c t ng th chung ả ạ này ph i đ i di n cho c t ng th chung đó.đó. ả ế ả ề K t qu đi u tra dùng đ suy r ng cho c K t qu đi u tra dùng đ suy r ng cho c ế ả ả ề ể ổ t ng th chung. ể ổ t ng th chung. Ư ể Ư ểu đi m ? u đi m ?
4646
ể ể ộ ộ
ọ ọ
ẫ ẫ
ng pháp ch n m u ng pháp ch n m u
ộ ố ươ ộ ố ươ ẫ
M t s ph M t s ph ẫng u nhiên ng u nhiên
ẫ ẫ ọ ọ
ơ ơ ố ố
ả : : ả ẫ ẫ ể ể
ườ ng dùng đ i v i t ng th chung có ườ ng dùng đ i v i t ng th chung có ơ ơ ệ ệ ề ề t nhau nhi u. t nhau nhi u.
ệ ố ệ ố
ể t ng th chung ể t ng th chung
4747
ả ả ứ ạ ứ ạ ặ ặ ằ ằ ẫ ẫ Ch n m u ng u nhiên đ n gi n Ch n m u ng u nhiên đ n gi n ố ả + Rút thăm, quay s , b ng s ng u nhiên ố ả + Rút thăm, quay s , b ng s ng u nhiên ố ớ ổ + Th ố ớ ổ + Th ị các đ n v không khác bi ị các đ n v không khác bi ẫ ọ ọ ẫ Ch n m u h th ng Ch n m u h th ng ọ ừ ổ ị ượ ơ c ch n t + Các đ n v đ ọ ừ ổ ị ượ ơ c ch n t + Các đ n v đ ờ theo kho ng cách th i gian, không gian ờ theo kho ng cách th i gian, không gian ho c th h ng b ng nhau. ho c th h ng b ng nhau.
ẫ ẫ
ọ ọ
ng pháp ch n m u ng pháp ch n m u
ộ ố ươ ộ ố ươ ẫ
ọ ọ ổ ổ
ừ ừ ổ ổ ọ ọ ơ ơ theo theo
M t s ph M t s ph ẫng u nhiên ng u nhiên ẫ ẫ Ch n m u phân t Ch n m u phân t ị ạ + Ch n các đ n v đ i di n cho t ng t ị ạ + Ch n các đ n v đ i di n cho t ng t ơ ơ
ệ ệ ả ả ẫ ẫ cách ng u nhiên đ n gi n hay máy móc. cách ng u nhiên đ n gi n hay máy móc.
+ Th + Th
ệ ượ ể ề ng s d ng đ đi u tra các hi n t ệ ượ ể ề ng s d ng đ đi u tra các hi n t ề ế ề ế ử ụ ử ụ ộ ộ ứ ạ ứ ạ ồ ồ ng ng ạ xã h i ph c t p bao g m nhi u lo i ạ xã h i ph c t p bao g m nhi u lo i
ườ ườ kinh t kinh t hình khác nhau. hình khác nhau.
ị ị
ơ ơ ơ : Các đ n v rút ra nhómnhóm : Các đ n v rút ra ơ ị đ n v sao cho ị ómóm đ n v sao cho
4848
ẫ ọ ẫ ọ Ch n m u theo Ch n m u theo ừ ể ề đ đi u tra là t ng nh ừ ể ề đ đi u tra là t ng nh ộ ỉ ị ỗ ơ mm i đ n v ch thu c 1 nhóm ộ ị ỗ ơ i đ n v ch thu c 1 nhóm ỉ
ọ ọ
ng pháp ch n ng pháp ch n
ộ ố ươ ộ ố ươ M t s ph M t s ph ẫ ẫ ẫ ẫ m u ng u nhiên m u ng u nhiên
ọ ọ
ề ấ : : ề ấ
ề ấ ề ấ
ị ượ ự ị ượ ự
ấ ấ ơ ơ ộ ộ
ổ ổ
ề ề
ế ế
ẫ ẫ Ch n m u nhi u c p Ch n m u nhi u c p ể ổ + T ng th chia thành nhi u c p, các ể ổ + T ng th chia thành nhi u c p, các ọ ơ c l a ch n theo các c p. đ n v đ ọ ơ đ n v đ c l a ch n theo các c p. ợ ườ ử ụ ng h p các đ n + S d ng trong tr ợ ườ ử ụ ng h p các đ n + S d ng trong tr ể ị v trong t ng th phân tán quá r ng ể ị v trong t ng th phân tán quá r ng và thi u thông tin v chúng. và thi u thông tin v chúng.
4949
ị ị
ộ ộ
ộ ộ
ị ị ứ ứ
ế ế ng m t thành ph có ng m t thành ph có
ộ ộ
ộ ộ
ề ề ố ố
ố ẫ ố ẫ
M t chính tr gia đang trong chi n d ch M t chính tr gia đang trong chi n d ch ố ị ưở ử ử tranh c ch c th tr ố ị ưở tranh c ch c th tr ử ế ử 25000 c tri ti n hành m t cu c đi u tra ế 25000 c tri ti n hành m t cu c đi u tra ế ẫ ọ ả ch n m u. K t qu có 48% trong s 200 ế ẫ ọ ả ch n m u. K t qu có 48% trong s 200 ỏ ả ờ ẽ ầ ườ ượ ỏ ả ờ ẽ ầ i s b u cho ông ta. c h i tr l i đ ng ườ ượ i s b u cho ông ta. i đ ng c h i tr l ị ị Hãy xác đ nh: Hãy xác đ nh: ể ố ổ T ng th th ng kê T ng th th ng kê ể ố ổ M uẫM uẫ Tham s m u Tham s m u
5050
ậ ậ
ng pháp thu th p ng pháp thu th p
ươ ươ ố ố
c/ Các ph c/ Các ph ữ ệ ữ ệ d li u th ng kê d li u th ng kê
ươ ng pháp Các ph ậ thu th p thông tin
ế
ậ
ậ ậ
ấ
ệ ừ
ả
ự ế : Thu th p tr c ti p Quan sát, ph ng ỏ ự ế v n tr c ti p. ¦u, nhîc ®iÓm?
Thu th p gián ti p Thu th p thông tin qua trung gian hay khai thác các văn b n tài li u t ẵ s n có. -¦u, nhîc ®iÓm?
5151
ứ ổ ứ ứ ổ ứ
ề ề
ch c đi u ch c đi u
d/ Các hình th c t d/ Các hình th c t tratra
ố ố ỳ ỳ
ườ ườ ươ ươ ơ ơ ề ề
ứ ứ
ề ề ạ ạ
5252
ỉ ỉ
ủ ế ủ ế ụ ụ ế ế ệ ệ ề ề ạ ạ ả ả ỳ ị ố Báo cáo th ng kê đ nh k Báo cáo th ng kê đ nh k ố ỳ ị ề ứ ổ ứ ch c đi u tra th ng kê Là hình th c t ề ứ ổ ứ Là hình th c t ch c đi u tra th ng kê ộ ị ng xuyên theo đ nh k , theo n i không th ộ ị ng xuyên theo đ nh k , theo n i không th ố ế ộ ng pháp, ch đ báo cáo th ng dung, ph ố ế ộ dung, ph ng pháp, ch đ báo cáo th ng ị ẩ ấ nh t, do c quan có th m quy n qui đ nh. ị ẩ ấ nh t, do c quan có th m quy n qui đ nh. ổ ế ử ụ Trong hình th c này s d ng ph bi n ổ ế ử ụ Trong hình th c này s d ng ph bi n ườ ộ ng lo i đi u tra toàn b và không th ườ ộ lo i đi u tra toàn b và không th ng ế ậ xuyên, thu th p thông tin gián ti p. ậ ế xuyên, thu th p thông tin gián ti p. ộ ố ỉ ậ ượ c m t s ch tiêu ch y u Ch thu th p đ ộ ố ỉ ậ ượ Ch thu th p đ c m t s ch tiêu ch y u ả ự ế liên quan đ n lĩnh v c qu n lý vĩ mô, ph c ả ế ự liên quan đ n lĩnh v c qu n lý vĩ mô, ph c ụ v cho vi c qu n lý lãnh đ o n n kinh t ụ v cho vi c qu n lý lãnh đ o n n kinh t
ứ ổ ứ ứ ổ ứ
ề ề
ch c đi u ch c đi u
d/ Các hình th c t d/ Các hình th c t tratra
ề
ng ng
ươ ươ
ế ế
ườ ườ ng án ng án
ề
ổ ứ ch c. ổ ứ ch c. ấ ấ
ộ ộ
Đi u tra chuyên môn ềĐi u tra chuyên môn ề ứ Là hình th c đi u tra không th ề ứ Là hình th c đi u tra không th xuyên, ti n hành theo ph xuyên, ti n hành theo ph ềđi u tra. đi u tra. ườ ng xuyên t Không th ườ Không th ng xuyên t ắ Không b t bu c cung c p thông tin. ắ Không b t bu c cung c p thông tin.
5353
ươ ươ
ề ề
Ph Ph
ng án đi u tra ng án đi u tra
ị ề ị ề
ng pháp đi u tra ng pháp đi u tra ề ề
ế ế ề ề ầ ụ ị + Xác đ nh m c đích, yêu c u ầ ị ụ + Xác đ nh m c đích, yêu c u ố ượ ị ơ ng, đ n v đi u tra + Xác đ nh đ i t ố ượ ị ơ ng, đ n v đi u tra + Xác đ nh đ i t ề ộ ị ươ + Xác đ nh n i dung, ph ề ộ ị ươ + Xác đ nh n i dung, ph ể ờ ị ị + Xác đ nh th i gian và đ a đi m đi u tra ể ờ ị ị + Xác đ nh th i gian và đ a đi m đi u tra ề ể ả ự + Xây d ng b ng bi u đi u tra ề ể ả ự + Xây d ng b ng bi u đi u tra ự ượ ơ ị + Xác đ nh c quan và l c l ự ượ ị ơ + Xác đ nh c quan và l c l ng ti n hành đi u ng ti n hành đi u
5454
ươ ươ ử ử ổ ổ ợ ợ ng trình x lý t ng h p và phân tích ng trình x lý t ng h p và phân tích
ả ề ả ề ố ế ố ế tratra + XD ch + XD ch ố ệ s li u ố ệ s li u ợ ổ T ng h p, phân tích, công b k t qu đi u tra ++T ng h p, phân tích, công b k t qu đi u tra ợ ổ
ố ố
ố ố
ề ề e/ Sai s trong đi u tra th ng kê e/ Sai s trong đi u tra th ng kê
ị ố ủ ị ố ủ ữ ữ
KNKN : : ệ Là chênh l ch gi a các tr s c a tiêu th c Là chênh l ch gi a các tr s c a tiêu th c ệ ề đi u tra mà ta thu th p đ ề đi u tra mà ta thu th p đ ứ ế ủ c a hi n t th c t ứ ế ủ c a hi n t th c t
5555
ứ ứ ớ ị ố c so v i tr s ớ ị ố c so v i tr s ứ ứ ệ ượ ệ ượ ậ ượ ậ ượ ng nghiên c u. ng nghiên c u.
ố : : ố
ề ề
ỏ ỏ
ơ ơ ế ế ỗ i in n bi u m u, phi u câu h i … ỗ i in n bi u m u, phi u câu h i … ố ố
ạ Các lo i sai s ạ Các lo i sai s ố + Sai s do ghi chép ố + Sai s do ghi chép ngườ Do đo l ngườ • Do đo l ứ ủ ộ Do trình đ , ý th c c a đi u tra viên ứ ủ ộ • Do trình đ , ý th c c a đi u tra viên ị ề Do đ n v đi u tra ị ề • Do đ n v đi u tra ề ạ Do k ho ch đi u tra ề ạ • Do k ho ch đi u tra ế ẫ ể ấ Do l ế ẫ ể ấ • Do l ể ấ ạ + Sai s do tính ch t đ i bi u ấ ạ ể + Sai s do tính ch t đ i bi u
5656
ố ố
ố ố
ề ề e/ Sai s trong đi u tra th ng kê e/ Sai s trong đi u tra th ng kê
ố ố
ế ế ị ề ị ề
ể ể ề ề
ề ề ậ ậ ố ố
ố ạ ệ ố ạ ệ Các bi n pháp h n ch sai s : Các bi n pháp h n ch sai s : ẩ t công tác chu n b đi u tra + Làm t ẩ t công tác chu n b đi u tra + Làm t + Theo dõi, ki m tra quá trình đi u tra. + Theo dõi, ki m tra quá trình đi u tra. ộ + Làm t ộ + Làm t
5757
t công tác tuyên truy n v n đ ng t công tác tuyên truy n v n đ ng
ạ ạ
ẩ ẩ
ế ế
ẩ ẩ
ế ỷ ế ỷ t t t t ủ ế ủ ế i nhà máy c a ông ta luôn i nhà máy c a ông ta luôn ẫ ẫ i m c 10%. Rút ng u nhiên 1000 chip i m c 10%. Rút ng u nhiên 1000 chip ấ ỷ ệ ấ ỷ ệ ph ph m là 10,5%. ph ph m là 10,5%.
l l
ố ẫ ố ẫ ố ổ ố ổ
ể ể
ộ ộ M t nhà sx chip cho máy vi tính cho bi M t nhà sx chip cho máy vi tính cho bi ệ ph ph m t l ệ l ph ph m t ứ ướ ứ ướ d d trong 1 lô sx, th y t trong 1 lô sx, th y t ị ị Hãy xác đ nh: Hãy xác đ nh: ể ố ổ T ng th th ng kê ể ố ổ T ng th th ng kê M uẫM uẫ Tham s m u Tham s m u Tham s t ng th Tham s t ng th
5858
ổ ổ
ố ố
ợ ợ 4 T ng h p th ng kê 4 T ng h p th ng kê
a/ KNa/ KN
ỉ ỉ
ậ ậ
ế ế
ố ố
ộ ộ
ọ ọ ằ c nh m b ằ c nh m b ể ể
ặ ặ
ể ể
ệ Là ti n hành t p trung, ch nh lý và h ệ Là ti n hành t p trung, ch nh lý và h th ng hoá m t cách khoa h c các th ng hoá m t cách khoa h c các ướ ậ ượ c thông tin thu th p đ ướ ậ ượ c thông tin thu th p đ ộ ố ặ ể ầ đ u chuy n m t s đ c đi m riêng ộ ố ặ ể ầ đ u chuy n m t s đ c đi m riêng ơ ị ề ủ c a các đ n v đi u tra thành đ c ơ ị ề ủ c a các đ n v đi u tra thành đ c ứ .. ủ ổ ể đi m chung c a t ng th nghiên c u ủ ổ ể ứ đi m chung c a t ng th nghiên c u
5959
ổ ổ
ố ố
ợ ợ 4 T ng h p th ng kê 4 T ng h p th ng kê
ề ệ ề ệ
ứ ứ
ổ ổ
ừ ừ
c c
ộ : Toàn b thông tin đ ộ : Toàn b thông tin đ ợ ợ
ề ộ ơ ể ế ề ộ ơ ể ế
ổ ổ
b/ Ý nghĩa b/ Ý nghĩa ậ ướ ầ ữ B c đ u có nh ng nh n xét khái quát v hi n ướ ầ ậ ữ B c đ u có nh ng nh n xét khái quát v hi n ượ ứ t ng nghiên c u. ượ ứ t ng nghiên c u. ạ ơ ở Là c s cho các giai đo n nghiên c u sau ạ ơ ở Là c s cho các giai đo n nghiên c u sau ợ ứ ổ ứ ổ ch c t ng h p c/ Các hình th c t ợ ứ ổ ứ ổ ch c t ng h p c/ Các hình th c t ợ ượ ổ ấ : thông tin đ ợ ừ c t ng h p : thông tin đ ợ ượ ổ ấ ợ ừ T ng h p t ng c p c t ng h p T ng h p t ng c p ế ấ ừ ấ ướ ấ i lên c p trên theo k c p d theo t ng c p, t ấ ấ ế ừ ấ ướ c p d theo t ng c p, t i lên c p trên theo k ẵ ạ ạ ho ch đã v ch s n. ẵ ạ ạ ho ch đã v ch s n. ượ ợ ậ ổ ượ ổ ợ ậ T ng h p t p trung T ng h p t p trung ậ t p trung v m t n i đ ti n hành t ng h p. ậ t p trung v m t n i đ ti n hành t ng h p.
6060
ố ố
5 – Phân tích th ng kê 5 – Phân tích th ng kê
a/ a/ KNKN
ứ ứ
ợ ợ ổ ổ ệ ệ ộ ộ
6161
Là vi c nghiên c u nêu Là vi c nghiên c u nêu lên m t cách t ng h p lên m t cách t ng h p ấ ậ ả b n ch t và tính qui lu t ấ ậ ả b n ch t và tính qui lu t ệ ượ ủ ng trong c a hi n t ệ ượ ủ c a hi n t ng trong ử ấ ệ ị ề đi u ki n l ch s nh t ử ấ ệ ị ề đi u ki n l ch s nh t ằ ệ ể ị đ nh qua bi u hi n b ng ằ ệ ể ị đ nh qua bi u hi n b ng ủ ế ố ượ ng là ch y u. s l ủ ế ố ượ ng là ch y u. s l
ố ố
5 – Phân tích th ng kê 5 – Phân tích th ng kê
ố ố
ơ ở ơ ở Yêu c u trong phân tích th ng kê b/ b/ Yêu c u trong phân tích th ng kê Ph i ti n hành trên c s phân tích lý Ph i ti n hành trên c s phân tích lý
ậlu n KT – XH lu n KT – XH
ầ ầ ả ế ả ế ậ ả ả ứ ứ
ố ố ộ ự ệ ộ ự ệ ệ ệ
ấ ấ ng pháp khác nhau ng pháp khác nhau ng có tính ch t và ng có tính ch t và
6262
ươ ươ ệ ượ ệ ượ ể ể ứ ứ ặ Ph i căn c vào toàn b s ki n và đ t ặ Ph i căn c vào toàn b s ki n và đ t ộ ẫ chúng trong m i liên h ràng bu c l n ộ ẫ chúng trong m i liên h ràng bu c l n nhau. nhau. ụ ả Ph i áp d ng các ph ụ ả Ph i áp d ng các ph ữ ố ớ đ i v i nh ng hi n t ữ ố ớ đ i v i nh ng hi n t hình th c phát tri n khác nhau. hình th c phát tri n khác nhau.
ự ự
ố ố
6 D đoán th ng kê 6 D đoán th ng kê
a/ KNa/ KN
ệ ệ ệ ệ ứ ứ ề ệ ề ệ
ợ ợ
ờ ứ ng nghiên c u trong th i gian đã qua, ờ ứ ng nghiên c u trong th i gian đã qua, ể ng pháp thích h p đ tính ể ng pháp thích h p đ tính ủ ng lai c a hi n ủ ng lai c a hi n
ươ ươ ứ ộ ươ ứ ộ ươ ằ ằ ệ ệ ữ ữ ư ư ng KT – XH nh m đ a ra nh ng căn ng KT – XH nh m đ a ra nh ng căn
6363
Là vi c căn c vào tài li u TK v hi n Là vi c căn c vào tài li u TK v hi n ượ t ượ t dùng các ph dùng các ph toán các m c đ t toán các m c đ t ượ t ượ t ứ c cho qu n lý. ứ c cho qu n lý. ươ ầ ươ ầ ự ư ự ư ả ả b/ Yêu c u : T b/ Yêu c u : T nh phân tích TK nh phân tích TK ng t ng t
ả
ề
i thích và truy n
ứ
7 – 7 – Báo cáo, gi ả ạ ế đ t k t qu nghiên c u.
6464