Bài 5
ỗ ợ ụ Các công c Web h tr ử ạ
ươ
ệ
ng M i Đi n T
Th
Thương Mại Điện Tử
Nội Dung
ầ
ụ ơ ả
ủ
ệ
ư
ề
ầ
Yêu c u 1 Web server Nhi m v c b n c a 1 Web Server ủ Các đ c tr ng c a 1 ph n m m Web
ặ Server
ụ ỗ ợ
Các công c h tr khác
Các công ty dịch vụ và các nhà cung cấp dịch vụ ISP
ư
ệ
ệ
Các doanh nghi p ch a có kinh nghi m
ự
xây
ề ự
v Web và TMĐT không nên t d ng 1 website
ụ
ự
ố
Tuy n d ng hay b trí nhân l c cho
ể website
ả
ầ
ế ậ
Doanh nghi p không c n ph i thi
t l p
ự
ệ ườ ng tr c vào Internet
ế ố k t n i th
Dịch vụ Web Hosting
http://www.webhosting.info/webhosts/tophosts/Country/VN
Các lựa chọn cơ bản
ố
ọ
ươ
i và t ạ
ộ Ch n các server có t c đ cao ệ ạ ự Có s tính toán cho hi n t ng lai ư ượ L u l ng thông tin trong m ng intranet ớ
và v i bên ngoài ệ ề ể
ễ
ấ
ỗ ợ Các h đi u hành h tr Có th nâng c p d dàng
Xây dựng 1 hệ thống E-Commerce có khả năng nâng cấp
Cấu hình một số máy tính dùng làm Web Server
Đánh giá khả năng của 1 Web Server
ườ
ể
ả ng và đánh giá kh
ề ủ
Benchmarking ầ ử ụ S d ng ph n m m đ đo l ạ ộ năng ho t đ ng c a website ộ ế ố
ố
T c đ k t n i Connection speed Bao nhiêu NSD có th đ ng th i truy c p ??
ờ
ầ
ố ượ
Throughput : là s l lúc (HTTP requests)
ậ ể ử ể ồ ng yêu c u có th x lý cùng
Các d ng trang web có th h tr và th hi n
ể ỗ ợ ể ệ ạ
Một số phần mềm đánh giá Web Server
Các chức năng cơ bản của phần mềm Web Server
Ch c năng c b n
ơ ả ứ
ứ ử
X lý và đáp ng các yêu c u c a máy
ủ ầ
ậ B o m t Security
ứ ự
ậ ả
FTP ả
ể ứ ự khách d a trên nghi th c HTTP ả Ki m tra tên tài kho n và m t mã ậ ề Ch ng th c quy n SD và khóa m t mã
ừ ế ủ ố T i xu ng/lên t /đ n máy ch
Các chức năng cơ bản của phần mềm Web Server
Tìm ki m thông tin trên website ụ T o l p ch m c ph c v cho vi c tìm ki m
Tìm ki mế ế ạ ậ ậ
ỉ ụ ệ ế
ữ ệ
ụ ủ
ờ
ữ ủ ế các t p tin trên máy ch Web Phân tích d li u Data Analysis thông tin c a khách vi ng
? Các trang mà
ờ khách ghé thăm
ư L u gi Ai ? Th i Gian ? Ngày gi
Quản Trị Web Site
ả
ị
ộ ố
ề M t s ph n m m qu n tr Web
ầ Microsoft FrontPage Allaire HomeSite ề
ầ
ể
ạ
M t s ph n m m ki m tra tình tr ng
ộ ố Website Linkbot Pro Big Brother Siteinspector
Báo cáo kết quả kiểm tra tình trạng Website
Quản Trị Website
ứ
ụ ạ
ự ử ụ ự
Xây d ng các ng d ng ộ xây d ng các trang web
ở ộ ầ ể S d ng b biên so n và các ph n m r ng đ
Không c n ki n th c CGI hay API
ế
ầ ứ Các trang web đ ngộ
Trang web đ máy khách
ượ ạ ầ ừ ứ ớ c t o ra ng v i yêu c u t phía
H tr Open DataBase Connectivity (ODBC) H tr Active Server Pages (ASP)
ỗ ợ ỗ ợ
Phát triển website
ầ
ộ ỗ ợ ệ ộ ố
ụ
ề
ả ạ ề Các ph n m m so n th o trang HTML ể ụ Các b công c phát tri n H tr vi c “upload” trang web ầ M t s gói ph n m m thông d ng
FrontPage, Dreamweaver Cold Fusion, PageMill HoTMetaL Pro, Netscape Composer
Phần mềm phục vụ TMĐT
ấ
ẫ
ằ
ạ
Cung c p các khuôn m u nh m t o các ẩ
ệ
ả
ẩ
ỏ
ử hàng x lý giao
ề ả thông tin v s n ph m, doanh nghi p, các ả hình nh s n ph m, gi ẻ d ch trên th tín d ng
ị ạ
ầ
ự ộ
ả
ụ T o các báo cáo doanh thu theo yêu c u Qu ng cáo luân phiên và t
đ ng
Một số phần mềm Web Server
ầ
Apache Http Server Microsoft Internet Information Server Netscape Enterprise Server O’Reilly WebSite Professional ề Các ph n m m khác
Thị phần của các phần mềm WebServer
Apache HTTP Server
ể
ạ
ở Phát tri n b i Rob McCool t
i National
Center for Supercomputing Applications (NCSA) vào năm 1994 ế
ụ
ầ
ớ
ị
Khá thông d ng, chi m th ph n khá l n
ễ do mi n phí ể
ệ ề
ề
ề
ặ
Có th cài đ t trên n n nhi u h đi u
hành AIX, BSD/OS, FreeBSD, HPUX, Irix, Linux,
Microsoft NT, QNS, SCO, Solaris
Apache HTTP Server
ậ
ự
ố ề
ố ự ườ
ụ ụ ả B o m t khá t t d a vào ậ ủ ẩ M t kh u c a ng i dùng ứ Ch ng th c s Digital certificate authentication ấ ớ ạ Gi i h n quy n truy xu tAccess restrictions ỗ ợ ể ứ Các công c phát tri n ng d ng h tr CGI và
H tr Active Server Pages (ASP) và Java
các hàm APIs
ỗ ợ servlets
Trang chủ của Apache
Microsoft Internet Information Server
ớ ệ ề
Cung c p mi n phí cùng v i h đi u
M nh, phù h p qui mô các công ty t
ừ ỡ c
ễ ấ hành Windows ợ ỡ ừ
nh đ n c v a
ề
ạ ỏ ế ỉ ả
ệ
Ch ho t đ ng trên n n Win NT ể ự Qu n tr t p trung và có th th c hi n
ả
ị ừ ấ ỳ
b t k 1 server nào
ạ ộ ị ậ ệ công vi c qu n tr t trên m ngạ
ẽ ớ
ậ
ặ
ả
ợ
Tích h p b o m t ch t ch v i Win NT
Microsoft Internet Information Server
ỗ ợ
ị
ụ ỗ ợ ớ H tr ASP, cùng v i các d ch v h tr đi kèm là Internet Services API (ISAPI)
ỗ ợ ơ ở ữ ệ ấ
ụ
ạ
H tr c s d li u ODBC và SQL R t thông d ng cho các m ng intranet
Trang chủ Microsoft’s Internet Information Server
Các công cụ xây dựng Web khác
ụ
ự Công c xây d ng Web Portals i Web
ế ớ
“Cyber door” đi vào th gi Kh năng “tùy bi n” trang web theo ý cá nhân ụ ủ M t s ví d c a Web Portal
ế
ả ộ ố Excite Amazon.com Yahoo! Netscape NetCenter Microsoft Start
Yahoo! Custom Portal Page
Các công cụ tìm kiếm
ụ
ữ ộ ế ố ấ ố ấ ỳ
ế Công c tìm ki m là m t y u t ố ớ ẩ ọ ế ạ ả ố
r t quan tr ng và h u ích đ i v i b t k ai mu n tìm ki m thông tin, s n ph m và đ i tác... trên m ng Internet.
ữ ổ ế ụ ệ
ạ ả ậ ả ế Nh ng công c tìm ki m n i ti ng và hi u qu i các thông tin tin c y và
có kh năng đem l chính xác nh t. ấ
Theo
ệ ướ ạ
ụ ậ
ụ ế ậ
c tính hi n nay trên m ng Internet có hàng trăm, th m chí hàng nghìn công c tìm ế ki m khác nhau. V y công c tìm ki m nào là ấ ố t nh t? t
Các công cụ tìm kiếm
M t công c t
à
ộ ữ ụ ìm ki m t ế ổ ế ử ụ
ượ ấ ớ
ố à hi u qu th ệ ả ườ t v ng l ề ụ nh ng công c ph bi n, đ c s d ng nhi u nh t vấ à có kh năng cung c p thông tin l n ả nh t. ấ
ả ệ
ệ
Công c tụ ìm ki m hi u qu đòi h i c ỏ ó kh năng ế ả à đ c bi i vả à truy n d li u nhanh v ườ ặ ữ ệ ề ng t th t ệ à nâng c p đ theo k p ả ị ể ấ ượ c b o v v xuyên đ ủ ưở ộ ố t c đ tăng tr Xác đ nh s kh ự ị tìm ki m c b n. ??? ơ ả ế
ạ ng c a m ng Internet. ác nhau gi a cữ ác lo i d ch v ụ ạ ị
Công cụ Máy tìm kiếm
Trang web cho phép tìm ki m các trang ứ ừ
ừ
ế ụ hay c m t
mà
web khác có ch a t NSD yêu c u ầ
ườ
ầ
Th
ng có 3 ph n chính
ả ở ạ
Spider, crawler, hay bot – tìm trang web ế Index – danh sách k t qu Search engine utility – cung c p k t qu tìm
ỉ ụ d ng ch m c ả ấ ế
ki mế
Công cụ Máy tìm kiếm
Search Engines th
ườ
ử ụ ể ạ ọ
ng s d ng các robots hay còn g i là “Spiders” đ phân lo i trang web.
ớ ấ
ộ
ộ ệ ố ế ữ ạ
Khi 1 website m i đăng ký hay m t trang b t ỳ k vào m t Search Engine, h th ng “spider” ẽ ế ngay l p t c s ti n hành x p lo i nh ng yêu c u c th mà website đ a ra.
ứ ụ ể ậ ầ ư
Công cụ Máy tìm kiếm
Ph
ọ
ượ
Spider, đôi lúc còn đ ẽ
ể ọ
ậ ộ
ủ
ậ
ườ
c g i là Crawler hay Web ế Crawler s truy c p vào trang web đ đ c và ti p ủ nh n thông tin n i dung c a trang web và c a các ế ng link liên k t trong trang trang khác qua các đ web.
ệ ố
ẽ ườ
ậ ạ
H th ng này s th
ng xuyên truy c p l
ấ ị
ữ
ậ
i trang ể ậ ỳ ờ ộ web theo m t chu k th i gian nh t đ nh đ c p ớ nh t nh ng thông tin m i.
ượ ấ ả
c t
Ngay sau khi có đ
t c các thông tin c a
ẽ
ủ ở ạ i các Search ữ
ạ
ế
ấ
trang web, Spider s quay tr l ắ ầ Engine và b t đ u phân lo i nh ng gì mà nó tìm ki m th y.
ươ ụ ể ạ ộ ư ứ ng th c ho t đ ng c th nh sau:
Công cụ Máy tìm kiếm
ầ ả
ề ặ ế
ố ở ườ
ậ ẽ ắ ấ
Không c n ph i đăng ký trang web lên các ệ Search Engine b i vì xét v m t lý thuy t, h ng xuyên truy c p vào các th ng Spider th ắ ớ trang web m i và ch c ch n nó s tìm th y ế ạ ủ trang web c a ta và x p lo i vào trong các ế ki m trên Search sách danh Engines. ???
tìm
Công cụ Máy tìm kiếm
Nh ng trên th c t
ư ự ế ẽ
ế ượ c ờ ồ t n
, thì trang web này s không đ ẽ ư đ a vào danh sách tìm ki m, và s không bao gi ạ i trong danh sách đó. t
Tr khi trang web này có đ ớ
ừ ế ố ừ ng link k t n i t ữ nh ng
ủ ạ
ộ ườ trang web l n, ch đ o khác, hay đã đăng ký trang web lên m t Search Engine khác
M t s Search Engine ph bi n s d ng Spider là:
Alta Vista ∙ Excite ∙ HotBot ∙ Infoseek ∙
Lycos ∙ WebCrawler
ổ ế ộ ố ử ụ
Công cụ Thư Mục
Không bao gi ớ
ờ ượ ế ậ nh n bi t đ
ự ồ c s t n t ư
ừ ế ớ
ạ i ạ trang web m i trên m ng Internet và đ a vào i danh sách tìm ki m tr khi đã đăng ký t ư ụ các th m c đó.
ậ
Và khác v i các Search Engine, Directories ủ ẽ s ch ti p nh n đăng ký trang ch mà không ti p nh n đăng ký các trang con.
ớ ỉ ế ế ậ
Công cụ Thư Mục
S khác nhau c b n nh t gi a Directories và
ự ơ ả ữ
ả
ạ ộ ự ạ
ạ ả ề ấ Search Engines là Directories có kh năng phân ừ lo i các trang web theo t ng lĩnh v c ho t đ ng, ẩ ngành ngh , lo i s n ph m.
ụ ế
ư
Ví d , n u website kinh doanh mua bán ô tô, thì ư ẽ ượ c đ a vào các Directories nh s đ ư ấ ỳ ộ “automobiles” hay “cars”, hay b t k m t th m c nào khác có liên quan. LinkStar LookSmart Snap Starting Point YellowPages Yahoo
ụ
Các yếu tố ảnh hưởng đến từ khoá trên công cụ tìm kiếm
ụ
ọ ữ ợ
ứ ụ ế ki m là hy v ng tìm đ ớ ộ v i n i dung thông tin c n tra c u.
ể ợ c các trang web phù h p
ậ M c đích chính khi truy c p vào các công c tìm ượ c nh ng trang web phù h p ầ ượ Tuy nhiên đ xác đ nh đ ộ ị ụ ủ ấ khoá c a các trang
ộ ớ
ủ ừ
Đ l n c a t
nh t, hoàn toàn ph thu c vào t ế ố web đó. Nó bao g m các y u t ừ sau:
ổ ậ ủ ừ
Tính n i b t c a t
khoá
ủ ừ
ệ
ầ
ố
ấ T n s xu t hi n c a t
khoá
ủ ừ
ị
V trí c a t
khoá
ồ khoá
1. Độ lớn của từ khoá
ộ ớ ệ ấ khoá xu t hi n trong trang web
Đ l n là s l n các t ừ so v i t ng s các t
ố ầ ố ớ ổ ệ ấ ừ khoá xu t hi n trên trang đó.
Ví d , n u m t trang web bán ô tô có ba t
ụ ế ộ khóa (cars,
ừ "cars" đ
ủ ừ ượ ộ ầ ậ ừ ử ụ ứ c s d ng hai l n. khoá trên m t trang t c là "m t
trucks, cars) trong đó t ậ ộ ớ Do v y đ l n c a t ộ ủ ừ đ " c a t khoá đó trên trang.
ỉ
ự ế ế Trên th c t ơ ộ khoá tìm ậ
ấ ộ ừ , n u trang web ch có m t t ế ậ ki m, c h i thu hút khách hàng truy c p và truy c p ở ạ tr l i trang web là r t ít.
2. Tính nổi bật của từ khoá.
ấ ọ
ầ ợ
ề ả ể ề ổ ậ ừ Đ làm n i b t t khoá : Đi u quan tr ng nh t ấ ị ượ c v trí thích h p nh t trong ph n tiêu là có đ ầ đ và ph n mô t .
ụ c b t đ u b ng
ắ ầ ạ ề Ví d , tiêu đ trang web s đ khoá đ c bi
ệ ặ ẽ ượ ẽ ượ ằ ừ ấ ầ t mà ta c n nh n m nh hay t ứ ứ ệ ở ị ấ v trí th 4, th 5 c xu t hi n
ừ t khoá đó s đ trong tiêu đ .ề
Thí Dụ
Tiêu đ 1:ề
"Cars, Trucks, Vans and SUV's for Sale
Car tips and secrets for the new and used car buyer" Tiêu đ 2ề :
"Trucks, Vans, SUV's and Cars for Sale
Discover how to buy any new car below whole sale blue book prices".
Thí Dụ
Tiêu đ 1: t
ấ ề ứ
ầ ề
ệ ứ
ấ ỉ ề
ủ ừ ộ ớ
ố ơ ố ơ t h n. Có hai lý do: Th nh t ấ ề "cars" đ u xu t hi n đ u tiên trong tiêu đ ệ ả ầ ; Th hai "cars" xu t hi n ba và ph n mô t ệ ấ ở ầ l n trong khi tiêu đ 2 "cars" ch xu t hi n ậ ầ hai l n, do v y đ l n c a t khoá trong tiêu ề đ 1 t t h n.
Thí Dụ
Tiêu đ 1:ề
"Business Tips and Secrets for Home
Based Businesses Discover how to start your own business on a shoestring budget!" Tiêu đ 2:ề
"Start a Home Based Business in 24 hours Business success tips and tricks for all home based businesses and franchise businesses!"
Thí Dụ
ệ ề "business" trong tiêu đ 2 xu t hi n b n l n trong
ố ầ ề ệ ấ ỉ ấ ầ ở khi đó nó ch xu t hi n 3 l n tiêu đ 1.
ổ ấ ệ
Tuy nhiên, t ng s t ơ ừ
ề ề
ậ
ề ừ , tiêu đ 2 ệ ấ ư ề ề ề
ụ ố ừ xu t hi n trong tiêu đ 2 ề ề nhi u h n tiêu đ 1 (Tiêu đ 1 có 19 t ố ầ có 21 t ). Do v y, s l n "business" xu t hi n ơ trong tiêu đ 2 nhi u h n trong tiêu đ 1 ch a có ế ứ s c thuy t ph c.
Thí Dụ
ủ ụ ề
ố ầ ọ ệ ừ
Lý do c a s l a ch n tiêu đ 1 trong ví d này khoá "business" trong tiêu tiêu đ 2 chi có 1 t
ừ ề ề ở
ệ ấ ự ự ấ là s l n xu t hi n t ầ đ 1 là hai l n trong khi "business" xu t hi n.
ượ ề
ị c v ệ ở
Ngoài ra "business" trong tiêu đ 1 có đ ấ ệ trí thích h p và hi u qu h n đó là xu t hi n ề ế ị v trí m đ u và k t thúc c a tiêu đ .
ợ ở ầ ả ơ ủ
3. Tần số xuất hiện của từ khoá
ộ ừ M t t ề
ệ ộ ượ ẽ ị
ụ ấ ề ầ khoá xu t hi n nhi u l n trong tiêu ủ ả ầ đ , ph n mô t và n i dung c a trang web, ơ ộ c v trí cao trên các thì s có c h i có đ ế công c tìm ki m.
4. Vị trí từ khoá
ặ ừ
ở
ộ đâu trên m t trang là
ệ Vi c đ t t ế ứ
khoá ọ
h t s c quan tr ng.
ặ
ườ ề
t c m i ng
ư ấ ả ọ ở ầ
đ u trang (100 150 t
ố i đ u mu n đ t ừ ầ đ u
ầ H u nh t ừ t khoá tiên).
ị
ừ
ữ Tuy nhiên, có nh ng v trí khác cho t
khoá ???
Heading Tags
ẻ
ư ừ
khóa vào th Heading Tags.
ẻ
ừ
Đ a t Th heading tags t ỡ
ạ
ế
đ n
ữ ừ
ế
12 pt đ n 36
ị đ nh d ng kích c ch t pt.
ẻ
ơ
Th
có font ch l n h n th ,
ơ
ữ ớ ẻ
ẻ
ớ
ẻ và th
l n h n th …
ụ
ẻ Các công c tìm ki m căn c vào th
ế ẻ
ơ
ứ
h n là các th …
Thí Dụ
Nissan Trucks
Thí Dụ
Nissan Trucks
Nissan Trucks
Write some information regarding nissan
trucks.
Link Text
Trên m t vài công c tìm ki m, t
ộ ượ ừ ế khoá còn đ
ụ ườ ầ ộ
ạ
Nissan Trucks
Write some information regarding nissan
trucks.
Financing
ặ ượ ộ ệ c đ t vào trong các đ ng link text, ph n n i dung ế ố ớ đ c g ch chân và k t n i v i màn hình trong ụ m t trình duy t. Ví d :
Từ khóa trong URL
ủ
ấ
ộ ụ
ườ ử i s ị
ỉ khoá vào trong đ a ch
ỉ ủ
ị
ậ M t th thu t khác mà r t ít ng ư ừ d ng đó là đ a t URL hay đ a ch c a trang web.
Ví d : ụ
http://www.coke.com/coke/pepsi.html
Làm thế nào để có được vị trí cao trên các công cụ tìm kiếm
ầ
Khai thác ph n tiêu đ Title tag
ề ọ
ẻ c g i là "th title" là
ề Tiêu đ hay còn đ ụ ạ
ượ ể ặ ế
ể ắ ủ ộ c n i dung tóm t t c a
công c dùng đ đ t tên cho site b n trong danh sách tìm ki m và còn giúp cho khách ượ hàng hi u đ ọ website mà h đang truy c p. ộ ậ ữ ậ
ẩ ị ể ạ ọ ị
Do v y nó là m t trong nh ng tiêu chu n quan tr ng đ phân lo i và xác đ nh v trí ủ c a site trên các công c tìm ki m.
ụ ế
Thí Dụ
ề ủ
Đây là tiêu đ c a trang
ủ
ầ
ả
dung c a ph n mô t
.">
ừ
khoá tìm ki m">ế
Khai thác thẻ Title
T o m t tiêu đ h p d n và có s c thuy t
ứ ế ộ ẫ ạ
ph c khách truy c p?
Tr
ụ ướ ạ ấ ả ữ
ừ ấ
ạ t c nh ng t khoá. khoá hay nh t, miêu chính xác nh t n i dung trang web và t o
ừ ề ấ ậ c tiên, hãy ghi l i t ộ ố ừ ọ ự Hãy l a ch n m t s t ấ ộ ả t ề ộ ra m t tiêu đ cho chúng. ụ ớ Ví d , v i các t khoá "Cars", "Trucks",
ự ể ộ
ư ề "Vans", "SUV" thì có th xây d ng m t tiêu đ nh :
"Cars, Trucks, Vans and SUV's for Sale"
Thủ Thuật
ề ứ ừ
Tiêu đ không ch ch a t ắ ượ t đ
ỏ ộ ế khoá mà nó còn đòi c nói đ n trong trang
ỉ h i n i dung tóm t web.
ố ượ
C n ph i chú ý đ n đ i t
ng khách hàng c a và ủ
ọ
ế
ả
ẩ
ẩ ự
ạ ợ i l ướ
ằ ở
ớ ả i thi u tên công ty và miêu t
ả ọ i ích cho h không? c nào ? Công ty có n m
ủ ố
trung tâm ộ ữ
ế
ả thành ph hay không? Đó không ph i là nh ng n i ố dung mà khách hàng mu n tìm ki m.
ệ Không nên gi ạ ộ ề ho t đ ng kinh doanh trong các tiêu đ . ủ ầ ả ế ậ ắ ượ ả ắ c tâm lý c a h . Khi truy c p vào ph i n m b t đ ỉ trang web , khách hàng ch quan tâm đ n các s n ấ ph m mà công ty cung c p và các s n ph m đó có ự th c s đem l Công ty c a n
Trang phụ trợ - Doorway pages
c
ự
ụ ợ ớ
Trang ph tr hay trang Doorway đ ụ
ượ ích là nâng cao v ị
ộ ộ ừ
á hay m t b t
kho
kho ệ t. ự
xây d ng v i m c đ trí trang web trên các công c tụ ìm ki m ế á ừ ữ ớ v i nh ng t ế ố ặ k t n i đ c bi Ví d cụ ó th xây d ng m t trang v i tiêu đ l
ề à "Toyota
ề
ộ
ớ
ữ
ề
ề
ớ
ác
ể ộ ớ ác v i tiêu đ "Toyota Camry", và m t trang kh 4Runner", và nhi u trang v i nh ng tiêu đ kh nhau…
ộ
ủ
ộ
ữ ữ
ừ
ữ
ạ
N i dung c a nh ng trang n ớ trang web. V i nh ng trang n thi có đ
ế ế ạ t k l ượ c h
ộ ể i hay chuy n n i dung t àng lo t trang v i nh ng tiêu đ kh ớ
ày cũng chính là n i dung ày,ta không c n ph i ả ầ ủ à v n ẫ trang ch m ác nhau. ề
Phần mô tả - Description
Description hay còn đ
ượ ả ọ à ph n mô t ầ
c g i l ọ quan tr ng trong vi c thu h trang út
ủ ệ ách hàng vào ậ ng truy c p c a kh
ộ ế ố ượ ủ
Cũng gi ng nh nh ng c ộ ài qu ng c
ữ ả ả ác dòng tiêu đ về à ph ụ áo, ph n mô t ỏ ầ đòi h i
ẫ
ấ
ủ
ề
i phả
ườ ọ i đ c ; áp cho nh ng v n đ chung ấ ữ
ác gi ế
ứ
H p d n ; Kích thích tính tò mò c a ng ư Đ a ra c Có s c thuy t ph c ụ .
web là m t y u t và tăng l ạ website c a b n. ư ố ề đ trong m t b ph i:ả
Description : Thẻ META Tags
ẻ
ụ ấ ữ
Th META Tags l
à m t công c r t h u
ư
ữ
à còn có th ể í cao trong
ộ ỉ úp đăng ký website ích. Chúng không ch gi lên các công c tụ ìm ki m mế ị đ a trang web lên nh ng v tr danh sách tìm ki m.ế ử ụ Luôn luôn nên s d ng th META tags cho t
ẻ ấ t
ẻ ấ ứ ề c cả ác website. Th META tags c
ó r t nhi u d ng th c kh ạ ư
ác nhau, có các tên khác nhau nh "generator", "rating", "refresh", "resource type", "documentation", "copyright"…
Description : Thẻ META Tags
ả
ế
ẻ ừ
Khi v trị ấ
í trong danh sách tìm ki m còn ầ
ẻ
ặ
ơ ấ
ế
ầ
trang web v
ứ
ế ác th "t th p ta c n ph i quan tâm đ n c khoá" META và th META "description". ẻ ệ à th META ẻ Th META (đ c bi t l "description") đây là n i hi n th n i dung ị ộ ể ác công c ụ ủ c a trang web, cung c p cho c à tìm ki m (spider) ph n mô t cách th c ho t đ ng nh th n ạ ộ
ả ư ế ào.
Description : Thẻ META Tags
ế
ác
N u không c
ơ
ậ
ách
út đ
ách hàng truy c p vậ
ó các th META, c ẻ ọ ự ẽ ự ộ ả đ ng l a ch n robots đ n gi n s t hàng trăm c p t ặ ừ ầ đ u tiên trên trang ả ể ư ào ph n mô t ầ . web đ đ a v ượ ẽ Do v y s không thu h c kh ơ ì ó lý do hay đ ng c g hàng, s không c ộ ẽ ào ph n mô t đ khể ả ầ này !!!!!
Description : Thẻ META Tags
Ví d , n u trang web kinh doanh ô tô v i ớ
ộ
ề à "Cars World", nh ng ư ạ
ẻ
ộ
ụ ế m t tiêu đ l ử ụ không s d ng m t lo i th META Tags nào.
ẽ ự ộ
ậ
Các công c tụ ìm ki m s t
đ ng nh p
ầ
ả
ế ư nh sau:
ph n mô t "Car World 21564 Any Street, Anytown, CA
95633. Office hours are 95 or call…".
Description : Thẻ META Tags
Lý do là nh ng ký t
đ u tiên trên c
ữ ườ
ng l
ự ầ à đ a ch v ị
ác ỉ à đi n tho i ạ ệ
ụ
ả
website th liên l c ạ i v
Tr l
t trang mô t ư
ở ạ í d , ta c ó th vi ể ế ọ ắ ớ ộ v i n i dung ng n g n nh sau: "Everything you've ever wanted to know about cars, trucks, vans and automobiles"
Description : Thẻ META Tags
ể ế
ẻ
Sau đó dùng th META "description" đ k t
ố
ữ
ác công c ụ ổ
à không c n ph i thay đ i trang ả
ày đ n cế n i nh ng thông tin n tìm ki m mế ầ web:
you've ever wanted to known about cars, trucks, vans and automobiles.">
Description : Thẻ META Tags
ẻ
ỏ
ả ả ó t
ầ Ph n mô t h i ph i c
á.
ính là thu hút khách
kho ụ ụ
ách hàng truy c p vậ
ào
trong th META Tags không đòi ừ ớ Tuy nhiên, v i m c tiêu ch hàng, thuy t ph c kh ế website.
ác ph n mô t ầ
kh
Do v y, hãy t o ra c
ậ ừ
ủ
ả ánh s nhự
ác nhau àm
ử ụ
ầ
ác t
kho
ẻ ừ
ạ cho t ng trang c a website, tr chán cho khách hàng. Khi đó c n s d ng đ n c ế chính xác h n lơ à các th "t
ừ kho
á, hay á" META.
Description : Thẻ META Tags
ậ
á" META là gì? Đó là nh ng ữ
kho
V y th "t
ậ
ộ ừ
kho
i truy c p gõ m t t
ẻ ừ
ác trang web có th hi n th ị ể ể á b t k ấ ỳ á"
kho
ư
ng nên đ a v
ào danh sách đó
ợ
á hay và phù h p nh t v i ấ ớ
ẻ ừ ụ công c cho c ườ khi ng có trong danh sách trên th "t META. ườ Thông th ừ ừ t kho 610 t ộ n i dung trang web.
Thí Dụ
Car World
content="Everything you've ever wanted to know about cars, trucks, vans and automobiles.">
trucks, vans, automobiles, suvs, honda, nissan, gm''>
Thủ thuật tạo từ khoá
T khoá là m t nhân t
ộ ế ị
ừ ả ị
ệ ố quy t đ nh trong vi c ụ ệ "c i thi n" v trí trang web trên các công c tìm ki m.ế
ậ
ừ ợ
ữ ế
ữ ạ ộ ậ ạ ế
ệ ắ ả ầ Chính vì v y, c n ph i cân nh c trong vi c ấ ớ ự ọ l a ch n nh ng t khoá thích h p nh t v i ủ ự lĩnh v c ho t đ ng và h n ch nh ng r i ro ụ ườ i truy c p tìm ki m trên các công c khi ng tìm ki m. ế
ề ộ ừ ố ể Quan đi m v m t t khoá t t ???
Quan điểm từ khoá tốt ???
Th
ườ ạ ng nghĩ đ n khi t o ra m t t
ộ ừ khoá cho trang ế ừ đ n (hay m t danh t ) liên quan đ n
ộ ạ ộ ế ộ ừ ơ ị ụ ẩ web là m t t ả s n ph m, d ch v ho t đ ng kinh doanh.
Ví d , khi kinh doanh ô tô, s d ng m t s t
ộ ố ừ ử ụ khoá
car automobiles ,vans ,trucks ,Sports Utility Vehicles
ữ
ừ
ố
ỉ
Tuy nhiên, nh ng t
khoá trên không t
ỉ ữ
ệ
ấ
ớ
ấ
t vì nó ch miêu ứ ả ẩ ả ượ c s n ph m mà ta kinh doanh, ch không ch rõ đ t ệ ể ươ ệ ượ ng hi u d u hi u đ phân bi c th đ t ta v i nh ng ấ ả nhà s n xu t và cung c p khác.
ụ nh : ư
Quan điểm từ khoá đúng ???
Các t
Nissan ,Toyota, General Motors, Lexus, (cid:0) BMW,
Porsche
ừ ể ử ụ khoá mà ta có th s d ng đó là:
Đ thu hút đ ủ
ự ượ ượ ng truy
ậ
ấ ớ ậ
ữ ượ ẩ ị i tiêu c ng
ư ộ ể c s chú ý và tăng l ậ c p c a khách hàng, nên t p trung vào các nhà ả ả s n xu t l n và l p danh sách nh ng s n ườ ph m ô tô đang th nh hành và đ dùng a chu ng:
Altima, Camry, Corvette, SC400, 4Runner, Boxster
Quan điểm từ khoá đúng ???
Đi u quan tr ng nh t là ph i có trí t
ề ấ ả ng t ng
ưở ủ ự
ế
ẽ Khách hàng s tìm ki m cái gì?
ề
ố
ấ H quan tâm đ n v n đ gì khi mu n mua
ọ ộ
ế ế m t chi c ô tô?
ừ
ể ạ
ừ
ữ Nh ng t
ể ử ụ ế
ế
ả
ẩ
nào có th s d ng đ t o ra t khoá tìm ki m liên quan đ n s n ph m ôtô?
ư ữ ỏ ọ ượ ể và s am hi u thói quen tiêu dùng c a khách ể ả ờ ượ hàng đ tr l c nh ng câu h i nh : i đ
Cụm Từ ???
ậ ấ
ừ ộ ừ ơ ỳ ộ k m t thông tin g ào m t c m t ộ ụ nh p vậ ầ ớ ì trên m ng, th ạ ề nhi u h n l
Theo thói quen truy c p, ph n l n khi t ườ ng c ơ à m t t ìm ki m b ng c út ng n th i gian t ờ ắ ớ ề ừ kho
ườ ế ằ ng r ìm ki m b t ế ó thói quen đ n. ách liên
á v i nhau.
Th ế k t hai hay nhi u t Vì v y, sau khi l p đ
ượ ừ ậ kho á, hãy
ừ
ử ụ
ì s d ng c ử ụ
ác t
kho
á Lexus hay SC400, hãy s d ng
úng thành các c m t ách các t c danh s ừ ụ .
Lexus SC400.
Hay Toyota Camry, Porsche 911 Turbo, BMW 540is, Toyota 4Runner
SR5 4x4…
ậ ế ố k t n i ch Ví d , thay v ụ
Các từ dài và số nhiều ???
ừ
ế
kho
ằ ề ậ
ể ở ố
ữ
ằ
ườ ng t ng đ
á í d ụ
ìm ki m b ng c ầ ớ Ph n l n th dài và th ườ s nhi u t n c ư nh cars, automobiles, dealerships
ách gõ vào các t ùng b ng ch "s", v …
ộ ừ ầ
ính xác, nh ng n
g n nghĩa v
ầ
à à tìm ậ á trên các
Có th không ch ớ ừ ố g c. V ữ ượ ế
ể ố gi ng v i t ế ki m đ công c tụ ìm ki m cho ph
ừ ể ủ ừ ó.
đ
ớ ừ
ố
ẫ
ó là m t t ư àn toàn có th truy c p v à v n ho ể ẫ ở ì t ẩ ả kho c nh ng s n ph m ta c n b i v ép c cả ác bi n th c a t ế á g c "consult", ta v n ho
Ví d , khi t ụ
kho
ể ủ ọ
ừ
ậ truy c p v i c ườ ử ụ khi ng
ìm ki m v i t ế ớ ác bi n th c a n ế ự i s d ng l a ch n ch
àn toàn có th ể ó nh : "consulting" hay "consultants" tr ừ ư ính xác t
kho
á c n tầ ìm ki mế ”.
Đánh vần sai từ khóa???
Có kh năng NSD đ
ánh v n r t k
ậ
ng nh p v ữ
ậ
ậ ị ánh v n sai v ầ ng b đ
ầ ấ ém và à gõ sai t ừ á ừ kho ào trong danh
ả khi v i vộ àng, th ườ khoá. Vì v y, hãy nh p nh ng t ườ th sách.
t sai
ữ ả ể ạ
ế ủ
à b sung v ổ Hãy tham kh o vả sách đó nh ng t á th ườ ừ kho chính t đ h n ch r i ro khi t
ào danh ị ế ng b vi ìm ki mế
Tránh những từ “Skip”/”Stop” ???
ậ
ể
ư
Đ tăng t c đ truy c p v
à l u tr thông tin trong
ố ầ ớ
ữ ế
ườ
ác công c tụ ìm ki m th
ộ ố ừ
ổ ế
ổ ỏ ng b qua ph bi n nh "a", "an", "the", "and", "of",
ộ đĩa, ph n l n c ư m t s t "Internet", "web", "services", "homepage"….
ườ
ượ
ừ
ữ Nh ng t
ừ ày th
n
ng đ
c g i l
ọ à các t ế
"Stop" hay ừ
ẽ ỏ
ữ
ấ
"Skip" có nghĩa là các công c tụ ìm ki m s ng ng đ a ư trang web vào danh sách tìm ki m hay b qua nh ng ừ t
ó xu t hi n trong t ệ
ế ừ kho
trên khi n
á.
ưở
ế
ấ ó th nể ó s nh h
ậ Do v y, r t c
ng đ n th h ng
ầ
ứ ạ à th m ch ậ
í
ác Top d n đ u v ẫ
ạ ể ị
ạ
ẽ ả ế x p lo i trang web trong c có th b phân lo i sai.
Tránh những từ “Skip”/”Stop” ???
ào các công c tụ ìm
ộ
Ví d , c n đ a trang web v ư ụ ầ ế ki m v i t c ế k t qu s l ph i lả à "web advertising".
ứ ừ kho ớ ư ách là m t "web advertising", th ả ẽ à t ì á "advertising" ch không
Vì v y, khi t o t
ậ ế
á tìm ki m cho trang web, ừ ạ ừ kho nên tránh đ a nh ng t ữ ư "Stop" hay "Skip".
Có th thay th ch
ộ ừ ằ úng b ng m t t kh ác ho c ặ
ấ ế ặ ừ ó vào trong d u " ". ể đ đ t t
Chữ thường ???
ừ
ướ ạ
ữ ế
ườ
ạ Nên t o ra c
ác t
kho
á d
i d ng ch vi
t th
ng.
ầ ớ
ườ
ừ
á th
ng c
ọ ữ ườ
i khi gõ t ừ
ườ ấ
kho ọ ng (tr khi h đã nh n n
ó thói út "CAPS
Ph n l n m i ng quen gõ ch th LOCK")
ừ
kho ậ
ượ
ừ
ì các công c tụ ìm á
kho
ào trang đó khi t
ữ ơ H n n a, khi t ẽ ỉ ế ki m s ch truy c p đ đó đ ượ c gõ đ
á là ch hoa th ữ c v úng, chính xác.
kho
á là "cars", ph n l n c
ế
ầ ớ ị
ừ ẽ ìm đ n hế
àng lo t cạ ác đ a ch v i t
ế ừ
ác công c tụ ìm á nh ư kho á là
ế
ác
Ví d , khi t ụ ki m s t "CARS, Cars và cars". Tuy nhiên, n u t "CARS", các công c tụ ìm ki m ch c ứ trang "CARS", ch không ph i l
ỉ ớ ừ kho ỉ ó th tể ìm đ n cế ả à "Cars hay cars".
Kiểm tra từ khóa ???
ế
ớ
Truy c p vậ ị
ể
ào các công c tụ ìm ki m l n đ ể í trang web trong các danh
ừ
kho ố
á n m trong Top ằ ác đ i th c nh tranh v ủ ạ
ữ
ữ
ừ
à tìm ớ ác đ i th ủ ố á hay kho
ki m tra v tr sách tìm ki mế Tìm hi u nh ng t ữ ể ẫ ủ ầ d n đ u c a c ác bi ệ ự ế ki m s kh t gi a ta v i c ể ổ ạ c nh tranh đ b sung nh ng t vào trong "b s u t p". ộ ư ậ
Bài Kỳ Sau
ầ
ề
ươ
ng
ự ệ ử m i đi n t
ầ ứ
ủ
ề
ầ
ph c v ECommerce ế ế
ệ
ả
Các ph n m m xây d ng website th ạ ề Các ph n m m Ecommerce Các ch c năng c a 1 ph n m m ụ ụ Thi
t k 1 website hi u qu ??