Tr riêng, véct ị ơ riêng c a ma tr n ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

v

=

u

A

Ví d .ụ

2 ��= �� 1 ��

-� �= 1 � � 1 � �

-� � 3 2 � � 0 1 � �

Av

Au

Tính và . Hãy cho bi t nh n xét. ế ậ

Av

u

v

Au

c a A, n u t n t i véct x ố ế ồ ạ ủ ơ khác

c g i là Ax

l S đ tr riêng ượ ọ ị xl= không, sao cho .

véct riêng ượ ọ ơ ơ c a ma tr n vuông ậ ủ

l

Khi đó, véct A t ươ ứ c g i là x đ ng ng v i tr riêng . ớ ị

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- - Ví dụ

v

=

u

A

3 � �= � �-� � 2

Véct

1 6 � � � � 5 2 � � nào là véct

6 � �= � �-� � 5 riêng c a

ơ ơ ủ A?

- Gi iả

6

24

=

=

= -

u 4.

4

Au

-

20

1 6 � �� � � � � �� � � � 5 2 5 � �� � � �

(cid:0)

= -

u

Ta có là véct

6 � � = - � �-� � 5 riêng

ơ

Au

u 4.

-

9

=

=

Av

-

11

3 1 6 � �� � � � � �� � � � 2 5 2 � �� � � �

(cid:0)

vl=

Không t n t

v

không là véct riêng ồ ạ ố

l Av i s đ ể

ơ

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- - Ví d .ụ

l

l= -

=

3

A

= 21;

1

3 4 � � � � 6 5 � �

S nào là tr riêng c a A? ị ủ ố

Gi ng trình

Ax

i.ả Xét h ph ệ ươ

xl= 1

+

=

(cid:0)

x

x

x 4

x 4

0

1

1

1

2

(cid:0) (cid:0)

+

=

x

x 6

x 6

0

2

2

1

2

(cid:0)

3 4 � � � � � � = - 1 � � � � � � x 6 5 � �� � � �

i m t nghi m ệ khác không, ộ ệ ệ

ví d ụ

x

khi đó H này có vô s nghi m, nên t n t l=Ax ồ ạ x 1 .

l

1

V y là tr riêng. ố 1 � �= � �-� � 1 ị ậ

l

th y không là tr riêng. ự ấ

2

Ki m tra t ng t ể ươ ị

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

l

$

Ax

0:

x � �

s là tr riêng c a ma tr n A Gi

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- - ậ

0

ả ử ủ ị

xl 0 0

= 0

0

-

l

-

Ax

(

A

0

0

= xl 0 0 0

I x ) 0

= 0

H thu n nh t có nghi m ấ ệ khác không ệ ầ

l

-

det(

A

= ) 0

I 0

- c g i là ph ượ ọ ươ ng trình đ c tr ng ặ ư c a ủ

Il

= A ) 0 đ ma tr n vuông A.

det( ậ

l

- Đa th c g i là ứ ọ đa th c đ c tr ng ứ ặ ư c a A. ủ

= l ( ) det(

A

)

I

AP

l

l

ng ậ ủ ệ ỉ ị ươ

V y là tr riêng khi và ch khi là nghi m c a ph trình đ c tr ng. ư ặ

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

Tìm tr riêng, véct ị ơ riêng c a ma tr n vuông A c p n. ậ ủ ấ

l

-

A

= ) 0.

I

B c 1 ướ . L p ph ậ ươ ng trình đ c tr ng ặ ư det(

l

v trái, ta có ph ng trình b c n theo ) ứ ở ế ươ ậ

i ph ả ư

ặ ng trình đ c tr ng là tr riêng c a A và ng (Tính đ nh th c ị B c 2 ướ c a ph ủ . Gi ươ ng trình đ c tr ng. T t c các nghi m ấ ả ươ i. ủ ặ ệ c l ượ ạ ư ị

l

1

B c 3 ng ng TR (ch ng h n) ướ . Tìm VTR c a A t ủ ươ ứ ạ ẳ

l

- b ng cách gi ằ i h ph ả ệ ươ

( ng trình

A

= I X )

0.

1

ủ ệ ứ ủ ệ

l

1.

T t c các nghi m khác không c a h là các VTR c a A ng ấ ả v i tr riêng ớ ị

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

l

l trong ph

ng ị ộ ạ ố c a tr riêng là ủ ị b i c a tr riêng ộ ủ ị ươ

Đ nh nghĩa B i đ i s trình đ c tr ng. ặ ư

Đ nh nghĩa ị

l

=

-

A

0

(

c g i là

I X ) 1 l

1

1

Không gian nghi mệ c a h đ ủ ệ ượ ọ El không gian con riêng ng v i TR , ký hi u ứ ệ ớ

Đ nh nghĩa ị

ọ c a tr riêng là ị s chi u ố ề c a không gian con riêng ủ

B i hình h c ộ t ươ ứ ủ ng ng v i tr riêng đó. ớ ị

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

Đ nh lý ị

ặ ằ ọ ủ ỏ ơ ị

B i hình h c c a tr riêng luôn nh h n ho c b ng b i đ i s ộ ạ ố ộ c a nó. ủ

Chú ý

(cid:0) B i hình h c c a tr riêng l n h n ho c b ng 1 ( 0). ớ ặ ằ ọ ủ ộ ơ ị

Đ nh lý ị

riêng ng v i các tr riêng khác nhau thì đ c l p ộ ậ ứ ớ ị

Các véct ơ tuy n tính. ế

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

3 1 1

ị ề ủ ơ ở

=

A

2 4 2

Ví d .ụ Tìm tr riêng; c s , chi u c a các kgian con riêng ng. ứ

1 1 3

� � � � �

� � � � �

-

det(

A

Il

= ) 0

L p ph ng trình đ c tr ng c a A: ậ ươ ủ ư ặ

l

-

3

1

1

l

=

-

l

- -

2

4

2

0

(

2 l 2) (

1 = 6)

0

l

-

1

1

3

BHH ch a bi t? ư ế Tr riêng BĐS = 2 ị

l = 1 2

BHH = 1 Tr riêng BĐS = 1 ị

l = 2 6

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

Tìm c s , chi u c a kgian con riêng ng v i ề ủ ơ ở ứ

l = ớ 1 2.

-

2

1

1

-

l

-

2

4

2

2

0

(

A

= I X )

0

1

-

1

1

3

2

3 � � � � �

x �� � 1 �� �= x 2 �� � �� � x �� � 3

i h b ng cách bi n đ i ma tr n h s ta đ ổ ệ ố ế ậ ượ c nghi m t ng ệ ổ ả ệ ằ

0

0

1

là c s c a kgian ơ ở ủ con riêng E

E

(cid:0)

+

2

1

x 1

l = 1 = ) 2

- -

dim(

El

1

1

1

1

Gi quát 1 x � � � � � � 1 � � � � � � = 0 x x 2 2 � � � � � � � � � � � � - 1 x � � � � � � 3

� � � �� � � � � �� � 0 , 1 � � � �� � � �� � � � -� �� � �

c c s và chi u c a không gian ượ ơ ở ủ ề

ng t ự ớ ị Hoàn toàn t ta tìm đ ươ l = con riêng ng v i tr riêng 2 6. ứ

Tr riêng, véct riêng c a ma tr n ị ơ ủ ậ

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- -

Ví d .ụ

L

1

1

ị ơ ở

L

1

=

A

Tìm tr riêng; c s , chi u ề c a các kgian con riêng ng ứ ủ c a ma tr n vuông c p n. ủ ậ ấ

L

1

1

1 � � 1 1 � L L L L � � 1 �

� � � � � �

-

det(

A

Il

= ) 0

Xét ph ươ ng trình đ c tr ng: ặ ư

Nh n xét th y det (A) = 0 nên A có m t tr riêng b ng . ằ ấ ậ ộ ị

ế ấ ả

- ặ ừ ố ị ằ n l

(

=

l

-

0

ệ ầ ớ

I X ) 1

l = 1 0

ấ ề ệ

l

A ( ng ng v i TR xét h thu n nh t ằ ớ

ậ ặ ằ ằ ơ ủ 1

l = 1 0 t c các hàng lên Tính v trái pt đ c tr ng b ng cách c ng t ộ ư l = 2 n ) hàng 1, ta có th a s chung là suy ra là tr riêng th 2.ứ T ươ ứ D th y không gian nghi m này có chi u b ng n-1, v y BHH ễ ấ c a TR này b ng n – 1, suy ra BĐS c a l n h n ho c b ng n ủ -1. T ng các BĐS b ng n, v y không còn TR khác n a! ậ ổ

ữ ằ