THU THU NH P Ế CÁ NHÂN

Ths. Tôn Thu Hi nề H c vi n Tài chính ệ ọ

N i dung chính

1/2009

2

i thi u chung Gi ệ ớ Lu t thu hi n hành ế ệ ậ ng s a đ i và hoàn thi n Đ nh h ệ ử ổ ướ ị

Khái ni m ệ

ế ế ự

ậ ị

1/2009

3

Thu TNCN là s c thu tr c thu đánh vào ắ ế c a ủ cá nhân trong kỳ thu nh p ch u thu tính thuế

TN nào ch u thu ? ế

ế

ơ ở m i ngu n: SXKD, lao đ ng, đ u ầ ng, Ph n TN làm c s đánh thu ầ ừ ọ ả ộ , tài s n và ngu n khác (trúng th ồ ưở

i m i hình th c: ti n và hi n v t ề ậ

ứ ả ả ả

1/2009

4

TN t t ư quà t ng…) ặ TN d ệ ọ ướ TN hi n h u: đ m b o tính kh thi ệ ữ TN ròng: sau khi tr chi phí ừ

TN nào đ

ượ

c mi n thu ? ế

ố ợ  lý do XH

i ế  Tránh trùng

t v t ệ ả

1/2009

5

1 s kho n phúc l ả Đã n p thu ộ Kho n thu nh , l ả 1 s ho t đ ng c n khuy n khích ầ ỏ ặ ặ  Hi u qu thu ế ạ ộ ố

Kỳ tính thu ?ế

ướ ng là 1 năm (d ng l ch/năm tài c ươ ị

1/2009

6

Có tính ch t quy Th ườ khóa)

T i sao c n đánh thu ? ế

ố ế thu XNK- thu ế

và tiêu ằ ế ề ầ

1/2009

7

S thu: d ch chuy n t ể ừ ị HHDV n i đ a- thu TN và đóng góp BHXH ế ộ ị Công b ng d c: kh năng chi tr ả ả ọ Đi u ti t n n KT: kích c u đ u t ầ ư ề dùng

Đ c đi m

i n p, ng i ch u, ị ườ ườ ộ

ầ  công b ngằ

ầ ư

ng th c ứ

1/2009

8

Thu tr c thu: ng ế ự chuy n thu ế ể Lũy ti n: t ng ph n, toàn ph n ừ ế  u đãi, mi n gi m Thu cá nhân ế ả ễ  Ph i ích cá nhân Nh y c m: l ạ ả ươ ợ qu n lý thu n p ộ ả

ế

ế ư i n

c v iớ

- Cá nhân c trúư m i kho n

Nguyên t c đánh thu ắ Đánh thu theo nguyên t c “c trú”: ắ ế ạ ướ c trúư : n p thu t ộ ừ toàn c uầ

ả TN t ọ

: n p ộ thu ế v iớ ph n ầ TN

- Cá nhân không c trúư c đó phát sinh t i n ạ ướ Đánh thu vào TN sau khi gi m tr CP: ế ừ

ế

1/2009

9

ả - Gi m tr cá nhân: KT và XH ừ - Gi m tr tiêu chu n ẩ ừ ả ả

Nguyên t c đánh thu ắ

ế

ế

ế ế

Đánh thu theo PP lũy ti n: - Bi u thu lũy ti n t ng ph n ầ ể ế ừ - S l ng thu su t/s b c ế ấ ố ậ ố ượ - TS chung v i TN t ng h p hay TS u đãi ợ ổ ư ớ

c th i gian xác đ nh TN ch u thu : ị ế ị

1/2009

10

theo ngu n TNồ Quy ướ 1 ho c 1 s năm. ặ ờ ố

ủ ướ

i (đ m b o các nhóm không trùng l p) c trên th ế ặ

ậ ể ả ử

ệ ế ộ ị

ế ễ ế

ừ ễ

Bài t p nhóm Tìm hi u thu TNCN c a các n ế gi ả ớ L ch s ra đ i và phát tri n ể ờ ị N i dung lu t hi n hành: ậ ộ - Đ n v đánh thu : cá nhân hay h gia đình ơ - Đ i t ng n p thu ế ố ượ ộ - Các kho n TN ch u thu , TN mi n thu ị ả - Cách th c xác đ nh chi phí mi n tr (cá nhân ị ứ hay tiêu chu n).ẩ

1/2009

11

tr ng thu trong t ng s thu v thu ổ ề ố ế

Bài t p nhóm ậ Bi u thu su t ế ấ ể Ph ng th c qu n lý thu n p: ả ứ ươ - Qu n lý ng i n p thu ế ườ ộ ả - Qu n lý ngu n thu nh p ậ ồ ả S thu/t ỷ ọ ố u đãi thu ế Ư Nh ng v n đ đ t ra trong qu n lý thu ấ ữ

12

1/2009

ề ặ ả ế

BT nhóm – Yêu c uầ

2-5 ng i ườ

ả ố ạ

1/2009

13

S thành viên nhóm t ừ So n th o nh ng n i dung chính trên .ppt ộ ữ Ghi rõ ngu n TL tham kh o ả N p bài sau khi h c h t ch ng ọ ế ươ ộ

Thu TNCN

t Nam

ế

Vi ở ệ

ổ ệ ử ổ

1/2009

14

Ban hành Pháp l nh đ u tiên năm 1990 ầ B sung, s a đ i 5 l n vào các năm 94, 97, ầ 99, 2001, 2004 Lu t thu TNCN m i ban hành 2007 ế ậ ớ

Văn b n hi n hành

ậ ố

1/2009

15

Lu t s 04/2007/QH12 ngày 21/11/2007 NĐ 100/2008/NĐ-CP ngày 08/09/2008 TT 84/2008/TT-BTC ngày 30/9/2008 TT 62/2009/TT-BTC ngày 27/3/2009, b ổ sung TT 84

N i dung ch y u

ủ ế

ế

1/2009

16

ng n p thu Đ i t ế ộ ố ượ Thu nh p ch u thu ế ị ậ c mi n thu Thu nh p đ ễ ậ ượ Căn c tính thu ế ứ Gi m thu Kê khai, n p thu , quy t toán thu ế ế ộ ế ế

Đ i t

ố ượ

ng n p thu ộ

ế

có TNCT (TN phát sinh trong và

ư

t Nam)

có TNCT (TN phát sinh t

i ạ

Cá nhân c trú ngoài lãnh th Vi ệ ổ Cá nhân không c trú ư Vi

t Nam)

1/2009

17

Th nào là “c trú”?

ư

ế

1/2009

18

Th nào là “c trú”?

ư

ế

ng l ch ho c trong 12 tháng liên 183 ngày tr lên trong 1 ở ặ i VN t ị

i VN ạ

ườ i VN t 90 ngày tr lên ng trú t ừ ở

1/2009

19

Có m t t ặ ạ năm d ươ t cụ Có n i đăng ký th ơ ở t Có nhà thuê đ ể ở ạ trong năm tính thuế

ố ượ

ng n p thu - C ụ

ế

Đ i t thể

i c c đi công tác, lao đ ng, h c t p ượ ử ể ả ườ ộ ọ ậ ở

Cá nhân có qu c t ch VN k c ng ố ị đ NN Cá nhân không mang qu c t ch VN:

ố ị i VN

- Ng - Ng i VN nh ng ườ ườ ệ ạ ư

1/2009

20

có TNCT phát sinh t i NN làm vi c t ệ ạ i NN không hi n di n t ệ i VNạ

Ví dụ

1/2009

21

106 Tình hu ng ố

TN ch u thu và mi n thu ế

ế

ọ ế ị

ả ễ

ế ỗ

1/2009

22

Chia nhóm đ c 10 kho n TN ch u thu và ả 14 kho n TN mi n thu ế M i nhóm cho 1 tình hu ng liên quan đ n ố các kho n thu nh p c a nhóm mình ậ ủ ả

10 kho n Thu nh p ch u thu

ế

ng, ti n công ề

ng v n ố ng BĐS

ượ ượ ng

ươ

ng m i ạ

1. Thu nh p t 2. Thu nh p t 3. Thu nh p t 4. Thu nh p t 5. Thu nh p t 6. Thu nh p t 7. Thu nh p t 8. Thu nh p t 9. Thu nh p t 10. Thu nh p t

kinh doanh ậ ừ ti n l ậ ừ ề ươ v n đ u t ậ ừ ầ ư ố chuy n nh ể ậ ừ chuy n nh ể ậ ừ trúng th ưở ậ ừ b n quy n ề ậ ừ ả ng quy n th nh ậ ừ ượ ề nh n th a k ừ ế ậ ừ ậ nh n quà t ng ặ ậ ừ ậ

1/2009

23

1. TNCT t

kinh doanh

ậ ừ X KD HH-DV các lĩnh v cự ậ ừ ậ ừ

S hành ngh đ c l p ề ộ ậ SX, KD nông, lâm, th y s n ủ ả tr c ti p ự ế ủ ộ

1/2009

24

Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t (trừ TN c a h gia đình, cá nhân SX NNo, lâm nghi p, làm mu i, nuôi ệ tr ng, đánh b t thu s n) ỷ ả ắ ồ

ừ ề ươ

ti n l ừ ề ươ ng, ti n công ề

ng ti n công ề ng h u; chênh ư ờ

(tr ti n l ng, T.công làm đêm, làm thêm gi ) ợ ấ tr : ừ

i có công v i CM

ườ

1/2009

25

2. TN t Ti n l ề ươ l ch T.l ươ ệ Ph c p, tr c p, ụ ấ - PC đ i v i ng ố ớ - PC qu c phòng, an ninh ố - PC đ c h i, nguy hi m; thu hút; khu v c ự ộ ạ - TC chuy n vùng ể - TC khó khăn đ t xu t, tai n n LĐ, b nh ngh ề ấ ộ nghi p; sinh con; nh n con nuôi; suy gi m kh năng ả ậ LĐ; TC h u trí m t l n, ti n tu t hàng tháng ề ộ ầ ệ ấ n n xã h i

- TC thôi vi c, m t vi c, th t nghi p... ấ - TC đ gi ế ệ ạ

ư ệ i quy t t ể ả

ti n l ừ ề ươ

ng ti n công ề

2. TN t Các lo i ti n thù lao ạ ề Ti n nh n đ ệ L i ích khác b ng ti n ho c không b ng ti n: ề

, ti n đi n, n

c do tham gia vào các h i, hi p h i... ậ ượ ằ ở ề

ề ợ ặ ằ - Ti n nhà c và các lo i d ch v khác ạ ị ướ ề (ti n nhà DN chi tr h , tính ko quá 15% t ng TNCT) ổ - Ti n ăn gi a ca: t

ch c ăn ho c tr b ng ti n trong

ả ằ

ệ ả ộ ổ ứ ị

đ nh m c ị

ế ắ

ứ  không ch u thu - Ti n mua b o hi m không b t bu c ộ ể - Phí h i viên ph c v cho cá nhân ụ ụ - Các DV khác ph c v cho cá nhân ụ ụ - L i ích khác: chi trong các ngày ngh , l

ỉ ễ

ư

1/2009

26

ợ v n, kê khai thu ; chi cho ng ấ

ườ

ế

; thuê DV t i giúp vi c gia đình ệ

2. TN t

ti n l ừ ề ươ

ng ti n công ề

Các kho n th

ng,

ưở

tr :ừ

ả ưở

- Ti n th ề

ệ ượ

ng kèm theo các danh hi u đ ặ

c NN phong t ng, các danh hi u thi đua, khen th

ng kèm theo các gi

ng qu c

i th ả ưở

ngưở - Ti n th ề

ng c i ti n KT, sáng ch , phát

ưở gia, qu c t ố ế ưở

ả ế

ế

ng phát hi n, khai báo hành vi vi

ưở ph m pháp lu t

- Ti n th ề minh - Ti n th ề ạ

1/2009

27

3. TN t

đ u t

v n

ừ ầ ư ố

tr NH và các

ừ h p đ ng BH nhân

lãi t

góp v n c ph n ầ ố ổ

c

ổ ứ ừ góp v n vào công ty TNHH ố ủ

ị ố i th DN, chuy n đ i mô hình ho t đ ng, ổ

ậ ượ ạ ộ

lãi trái phi u, tín phi u ế

ế (tr trái phi u

ế

28

i các hình th c khác

Ti n lãi cho t ch c, cá nhân vay ( ổ ứ ề t ch c tín d ng; ừ ợ ồ ụ ổ ứ thọ) L i t c, c t c t ợ ứ L i t c t ợ ứ ừ Ph n tăng thêm c a giá tr v n góp nh n đ ầ khi gi ể ả sáp nh p...ậ TN t ừ CP) TN t 1/2009 TN t

đ u t c phi u tr thay c t c

v n d ừ ầ ư ố ướ ả ế ừ ổ

ổ ứ

4. TN t

ng v n

chuy n nh ể

ượ

i các hình chuy n nh ể chuy n nh ể chuy n nh ể ượ ượ ượ ng ph n v n góp ầ ng ch ng khoán ứ ng v n d ố ướ

1/2009

29

TN t ừ TN t ừ TN t ừ th c khác ứ

5. TN t

ng BĐS

chuy n nh ể

ượ

ừ ừ

ượ ượ

; k t c u h t ng và các công

ng quy n s d ng đ t ấ ề ử ụ ng quy n s d ng đ t và TS n ấ ề ử ụ ạ ầ

ở ế ấ ớ ấ ề

ng ch ỉ

ng quy n s h u ho c s d ng ượ ề ở ữ i chuy n nh ng h p ng ườ ợ ể , quy n s d ng đ t ề ử ụ ở chuy n quy n thuê đ t, m t n

ặ ử ụ ượ ) ấ ở c ặ ướ (tr ừ TN t

ượ

ng BĐS gi a v ch ng, b m -con,

ấ ng BĐS ữ ợ ồ

ừ ố ẹ

chuy n nh TN t ể chuy n nh TN t ể g n li n v i đ t: nhà ớ ấ ề ắ trình XD; TS nả g n li n v i đ t là SP nông, lâm, ng nghi p ệ ư chuy n nh TN t ể ừ nhà ở (tr tr ừ ườ có duy nh t 1 nhà ấ TN t ề ể ừ chuy n nh TN khác t ể ừ chuy n nh ượ ể ông bà-cháu, anh ch em ru t)

1/2009

30

6. Thu nh p t

trúng th

ng

ậ ừ

ưở

ng x s ổ ố ng khuy n m i ạ ế c, đ t c cá c ng t c h p ưở ưở ưở ượ ừ ặ ượ ợ

ưở ưở ng trong các casino ng trong các trò ch i, cu c thi có ơ ộ

1/2009

31

Trúng th Trúng th Trúng th pháp Trúng th Trúng th ngưở th

7. TN t

b n quy n

ừ ả

ủ ề ở ữ

ề ề ể

ệ ậ ề ứ ỹ

1/2009

32

chuy n nh TN t ng, chuy n giao quy n ượ ể ừ ề s d ng các đ i t ng c a quy n s h u ố ượ ử ụ , quy n s h u công trí tu : quy n tác gi ề ở ữ ả ệ nghi p; quy n đ i v i gi ng cây tr ng ố ố ớ ệ TN t chuy n giao công ngh : bí quy t k ế ỹ ừ thu t; ki n th c k thu t v công ngh ; ệ ế ậ i pháp; gi ả

ng quy n th

ng

nh ừ ượ

ươ

8. TN t m iạ

1/2009

33

TN t các h p đ ng nh ừ ợ ồ ượ ng quy n TM ề

9. Thu nh p t

nh n th a k

ậ ừ ậ

ừ ế

ứ ầ ấ ộ

ả (tr TN t ừ ừ gi a v ch ng, ữ ợ ồ

ừ ế ừ ế ừ ế ậ ố ẹ ị

1/2009

34

Th a k là ch ng khoán Th a k là ph n v n trong CSKD Th a k là b t đ ng s n nh n th a k là BĐS ừ ế b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ru t)ộ Th a k là các tài s n khác ừ ế ả

nh n quà

ậ ừ ậ

10. Thu nh p t t ngặ

ừ ố ẹ

1/2009

35

Quà t ng là ch ng khoán ứ ặ Quà t ng là ph n v n trong CSKD ầ ặ ả (tr TN t quà Quà t ng là b t đ ng s n ừ ấ ộ ặ gi a v ch ng, b m -con, t ng là BĐS ữ ợ ồ ặ ông bà-cháu, anh ch em ru t) ộ ị Quà t ng là các tài s n khác ả ặ

14 kho n TN đ ả

ượ

c mi n thu ễ

ế

ượ chuy n nh ể

ng BĐS gi a v ch ng, ị

ấ ở

ượ ả ượ ỉ

c NN c ượ ặ ượ

1/2009

36

TN t ừ ữ ợ ồ b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ru t ố ẹ ộ , quy n s TN t chuy n nh ng nhà ề ử ở ừ ể d ng đ t và TS n g n li n v i đ t c a ề ớ ấ ở ủ ụ ắ i chuy n nh ng ng ch có duy nh t 1 nhà ườ ấ ể , quy n s d ng đ t ấ ở ề ử ụ ở giá tr QSD đ t c a cá nhân đ TN t ấ ủ ị giao đ t không ph i tr ti n ho c đ ả ả ề ấ gi m ti n s d ng đ t ấ ề ử ụ ả

TN đ

ượ

c mi n thu ễ

ế

ặ ừ ế ừ ậ

ố ẹ gi a v ữ ợ ị

ự ế

ổ ấ

ủ ộ ể ủ ộ

ự ế ồ ệ ố

1/2009

37

nh n th a k , quà t ng là BĐS TN t ch ng, b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ồ ru tộ TN c a h gia đình, cá nhân tr c ti p SX NNo chuy n đ i đ t NNo h p lý hóa SXNNo ợ TN c a h gia đình, cá nhân tr c ti p SX nông, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t thu s n ắ ỷ ả

TN đ

ượ

c mi n thu ễ

ế

i ngân hàng, t

ch c tín ổ ứ ể ồ ả ọ ụ

h p đ ng b o hi m nhân th ki u h i ố ng, ti n công làm đêm, ề ươ ề

ư NSNN ho c t ng h u ừ ặ ổ

1/2009

38

lãi ti n g i t ề ử ạ d ng, lãi t ừ ợ Thu nh p t ậ ừ ề Chênh l ch ti n l ệ làm thêm gi Thu nh p t Thu nh p t ch c trong n c và ngoài n c ờ ti n l ậ ừ ề ươ h c b ng t ậ ừ ọ ổ ướ ứ ướ

TN đ

ượ

c mi n thu ễ

ế

c ngoài vì

1/2009

39

ng ườ thi n ệ ợ ủ ướ thi n, nhân đ o TN nh n đ TN nh n đ TN t ừ ậ m c đích t ụ b i th c t ậ ượ ừ ồ qu t c t ậ ượ ừ ỹ ừ nh n vi n tr c a n ệ ạ ệ ừ

Gi m thu

ế

ệ ạ

ng l ch ị ươ ng ng v i m c đ thi t ứ ộ ệ ớ t quá s thu ph i n p ả ộ ế ố ượ đ ự ế ể ổ ng ồ

t h i = t ng chi phí th c t t h i - các kho n b i th ệ ạ

ườ

c) ế ượ

ả ộ

ế

c gi m = min (s thu ph i n p, ố ả t h i)

Khó khăn do thiên tai, ho ho n, tai n n, b nh hi m nghèo Xét gi m thu theo năm d ế ả Xét gi m thu t ế ươ ứ ả h i nh ng không v ư ạ (m c đ thi ứ ộ kh c ph c thi ụ ắ nh n đ ậ ượ S thu đ ố m c đ thi ứ ộ

ệ ạ

1/2009

40

1. Tính thu đ i v i cá nhân c trú

ế ố ớ

ư

SXKD và ti n l ng, ti n ề ươ ậ ừ ề

1/2009

41

Thu nh p t công: tính g p ộ Các kho n TN khác: tính riêng T ng c ng = thu ph i n p ả ộ ả ộ ế ổ

TN t

KD và ti n công ề

=

-

*

Thu ế su tấ

Thu ế ph i ả n pộ

Các kho n ả gi m tr ừ ả

Thu nh p ậ ch u ị thuế

1/2009

42

Thu nh p ch u thu

ế

TNCT t

ế

c xác đ nh gi ng Thu TNDN: t ch đ k toán:

ố ế ộ ế

KD ự

đ ượ ừ - Cá nhân th c hi n t ệ ố TNCT = DT – CPHL + TNCT khác

c DT, không h ch toán CP:

ượ

ỉ ạ

- Cá nhân ch h ch toán đ TNCT = DT * T l

- Cá nhân không h ch toán k toán (n p khoán):

ỷ ệ ạ

ng

ph n ầ

TNCT n đ nh ấ ộ ế TNCT = DT n đ nh * T l TNCT n đ nh ấ ỷ ệ ị ấ ề ươ : đã xác đ nh ti n công, ti n l TNCT t ị ừ ề cướ tr

1/2009

43

Các kho n gi m tr ả

ữ ượ ừ c gi m tr gia c nh? M c gi m tr ừ ừ ả

ả ắ ả ệ

1/2009

44

Có nh ng kho n gi m tr nào? ả Ai đ ứ là bao nhiêu? Nguyên t c và đi u ki n ề đ c gi m tr ? ừ ượ ả

Các kho n gi m tr ả

ộ ắ ả ể

Đóng góp b o hi m b t bu c: BHXH, BHYT... Gi m tr gia c nh ả ừ ả Đóng góp qu t ỹ ừ thi n, nhân đ o, khuy n h c ọ ạ

ế KD và ệ ừ 1 l n ầ vào t ngổ TNCT t ừ  Gi m tr ả

1/2009

45

ti n công ti n l ng ề ươ ề

B o hi m b t bu c ộ

ế

ệ ố

ề ả ề

ể ộ

1/2009

46

B o hi m xã h i ộ ể ả B o hi m y t ể ả B o hi m trách nhi m ngh nghi p đ i ệ ể ả v i m t s ngành, ngh ph i tham gia b o ả ộ ố ớ hi m b t bu c ộ ắ ể Các kho n b o hi m b t bu c khác theo ắ ả ả quy đ nh c a pháp lu t ậ ủ ị

Gi m tr gia c nh ừ

, tính bình ế 4 tri u/tháng ệ

i ph thu c: i ẹ

1/2009

47

Cho ĐT n p thu : ộ quân cho c nămả Cho ng ườ tri u/tháng/ng ệ v /ch ng; b , m ; anh ch em ru t; ông, ố ồ ợ bà; cô, dì, c u, chú, bác ru t; cháu ru t) ậ ộ 1,6 ụ ườ (bao g m con; ồ ị ộ ộ ộ

Đóng góp t

thi n, nhân đ o…

i tàn ườ ẻ

thi n, nhân đ o, khuy n ế ỹ ừ ệ ạ

i đa không v ừ ố ti n l ế ừ ề ươ t quá thu ượ ng, ti n công và ề

1/2009

48

ch c chăm sóc tr em, ng Cho t ổ ứ i già t, ng t ườ ậ Cho các qu t h cọ  M c gi m tr t ứ ả nh p ch u thu t ậ ị TN t KD c a năm phát sinh ừ ủ

Thu su t ế ấ

ế ừ ầ

ế ấ ế

1/2009

49

Bi u thu su t lũy ti n t ng ph n: ể 7 b c thu ậ T 5% - 35% ừ

B c ậ thuế

Thu su t ế ấ (%)

5

Ph n thu nh p tính ậ thu /nămế (tri u đ ng) ệ ồ Đ n 60 ế

Ph n thu nh p tính thu /tháng ế (tri u đ ng) ệ ồ Đ n 5ế

1

Trên 60 – 120

Trên 5 – 10

10

2

Trên 120 - 216

Trên 10 – 18

15

3

Trên 216 - 384

Trên 18 – 32

20

4

Trên 384 - 624

Trên 32 – 52

25

5

Trên 624 - 960

Trên 52 - 80

30

6

Trên 960

Trên 80

35

7

1/2009

50

Cách tính thuế

ậ ậ ừ ế ấ

ế

ổ ộ

1/2009

51

Tính theo t ng b c thu nh p và thu su t t ng ng ươ ứ Thu = TN tính thu *TS ế Thu t m n p trong tháng = T ng c ng s ố ộ ế ạ thu c a các b c ậ ế ủ

Ví dụ

ng i b nh vi n trong tháng là 10 tri u đ ng.

phòng khám t ti n l ậ ừ ề ươ ồ ệ nhân ư

ồ ệ

ả ọ ạ ọ ộ ắ ả ả

ề ươ

ọ ủ ỹ

1/2009

52

ng. ườ

Ông A là bác s , có thu nh p t ỹ t ệ ạ ệ Ông còn có thu nh p t ậ ừ là 20 tri u đ ng. Ông A ph i nuôi 1 con 10 tu i và 1 con 20 tu i đang h c đ i h c. ổ Các kho n b o hi m b t bu c ông A ph i ả ể n p trong tháng là: 5% BHXH, 1% BHYT ộ ng. Trong tháng ông còn đóng trên ti n l góp 200.000 đ cho qu khuy n h c c a ế ph Tính thu TN t m n p trong tháng c a ông ộ ủ ế ạ

A.

Ví dụ

ị ế

ả ừ

ế ạ

1/2009

53

TN ch u thu = 10 + 20 = 30tr Các kho n gi m tr : 4 + 3,2 + 0,6 + 0,2 = 8tr ả TN tính thu = 30 - 8 = 22 ế Thu t m n p trong tháng: ộ 5*5% + 5*10% + 8*15% + 4*20% = 0,25 +0,5 + 1,2 + 0,8 = 2,75 tri u ệ

TN t

đ u t

v n

ừ ầ ư ố

ế ế

1/2009

54

Thu ph i n p = TN tính thu * TS TN tính thu = TN ch u thu (ph n tr c) ả ộ ế 5% ướ ế ầ ị

TN t

ng v n

chuy n nh ể

ượ

ng ph n v n góp: ầ ố ượ

Chuy n nh ể Thu ph i n p = TN tính thu * TS 20% ả ộ ế ế

=

-

-

Thu nh p ậ tính thuế

Giá chuy n ể ngượ nh

Giá mua ph n ầ v n góp ố

Chi phí h p lý ợ

1/2009

55

TN t

ng v n

chuy n nh ể

ượ

Chuy n nh ể ứ

ượ N u đăng ký n p TS 20%: ng ch ng khoán: ộ ế

ả ộ

=

-

-

Thu ph i n p = TN tính thu * TS Giá bán CK ế Giá mua CK ế Thu nh p ậ tính thuế 20% Chi phí chuy n ể ngượ nh

N u đăng ký n p t ng l n: ộ ừ ế

1/2009

56

ng*TS ả ộ ượ ầ ể

Thu ph i n p = Giá chuy n nh ế 0,1%

TN t

ng BĐS

chuy n nh ể

ượ

c TN tính thu ế

ế: N u xác đ nh đ ượ Thu ph i n p = TN tính thu * TS 25% ị ả ộ ế ế

=

-

-

Giá v nố

Chi phí h p lý liên quan

Giá chuy n ể ngượ nh

Thu nh p ậ tính thuế

1/2009

57

ị ượ c giá v n và chi ố

N u không xác đ nh đ ế phí: Thu ph i n p = Giá chuy n nh ng * TS 2% ả ộ ế ể ượ

ng quy n

ừ ả

b n quy n và nh ề

ượ

TN t T.m iạ

ế ả ộ ế

5% t trên

ợ ồ ồ

1/2009

58

Thu ph i n p = TN tính thu * TS TN tính thu là ế ph n thu nh p v ậ ượ ầ 10 tri u đ ng theo h p đ ng chuy n ể nh ệ ngượ

TN t

trúng th

ng, th a k , quà t ng

ưở

ừ ế

ế ả ộ

ả ậ ị

10% ng/giá t trên ng/nh n ậ ưở ệ ồ

1/2009

59

Thu ph i n p = TN tính thu * TS ế i th TN tính thu là ế ph n giá tr gi ưở ị ả ầ tr tài s n nh n th a k /quà t ng v ượ ặ ừ ế 10 tri u đ ng m i l n trúng th ỗ ầ quà

Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú

ế ố ớ

ư

KD:

ừ ệ

ả ộ - Doanh thu: ti n phát sinh t ề ồ

c hoàn

TN t ừ Thu ph i n p = Doanh thu * Thu su t ế ấ ế vi c cung c p HH- ấ tr thay ả ượ

ư

DV, bao g m c chi phí do bên mua cho cá nhân không c trú mà không đ trả

- Thu su t:

ế ấ

1/2009

60

i và KD khác

+ 1%: kinh doanh hàng hoá + 5% : kinh doanh d ch v ụ +2%: s n xu t, xây d ng, v n t ấ

ậ ả

Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú

ế ố ớ

ư

ng ti n công:

TNCT * TS 20%

đ u

c t

v n: ổ

T ng s ti n nh n đ ố ề

ậ ượ ừ ầ

ng v n

ng v n: ượ ố T ng giá tr chuy n nh ị ổ

ượ

ti n l TN t ừ ề ươ Thu ph i n p = ả ộ ế đ u t TN t ừ ầ ư ố Thu ph i n p = ả ộ ế t 5% v n * TS ư ố chuy n nh TN t ể ừ Thu ph i n p = ả ộ ế * TS 0,1%

1/2009

61

Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú

ế ố ớ

ư

2%

ượ

ng

ng quy n th

ươ

ng * TS ề

ng BĐS: ượ Giá chuy n nh ể ượ

TN v

t trên 10 tri u theo t ng ệ

ả ộ

ượ

ưở

ừ ế i th t trên 10 tri u đ ng

chuy n nh TN t ể ừ Thu ph i n p = ả ộ ế TN t b n quy n và nh ề ừ ả m i:ạ Thu ph i n p = ế 5% h p đ ng * TS ồ ợ TN t trúng th ng, th a k , quà t ng: ưở ừ ng/giá tr tài s n iá tr gi Thu ph i n p = G ả ộ ị ế nh n th a k /quà t ng v ặ ừ ế ng/nh n quà * TS m i l n trúng th

ệ 10%

ị ả ượ ậ

ậ ỗ ầ

ưở

62

1/2009

ế ấ ố ớ

Lo i TN ch u thu

STT

ế

Thu su t đ i v i cá nhân không c trú ư Thu su t ế ấ ị (%)

1.

TN t

SXKD

1

 Ho t đ ng th ạ ộ

ươ

ng m i ạ

5

 D ch v ị

 SX, XD, v n t

i và SXKD khác

2

ậ ả

TN t

2.

20

ti n l ừ ề ươ

ng, ti n công ề

TN t

đ u t

3.

5

v n ừ ầ ư ố

TN t

4.

0,1

chuy n nh ể

ượ

ng v n ố

TN t

ng BĐS

5.

2

chuy n nh ể

ượ

6.

TN t

b n quy n, nh

ng quy n th

5

ừ ả

ượ

ươ

ng m i ạ

7.

TN t

trúng th

10

ưở

ng, th a k , quà t ng trên 10 tri u ệ ặ

ừ ế

63

Đăng ký thuế

ặ ạ ơ

T i c quan chi tr TN ạ ơ i c quan thu Ho c t ế MST duy nh t cho 1 cá nhân ấ

ng d n th t c ư ướ ủ ụ

1/2009

64

ẫ đăng ký thu cho tôi! Tôi ch a có MST, hãy h ế

ế

KK, n p thu - CQ tr TN kh u trừ

Khai và n p theo tháng

– ngày 20 tháng sau

ng, ti n công: m u

ẫ 02/KK-TNCN

ộ ti n l ừ ề ươ

TLTC và KD): m u

- TN t - TN khác: m u ẫ 03/KK-TNCN - Cá nhân không c trú( TN t ừ

ư

ạ < 5 quý - ngày 30 c a tháng đ u ầ

ừ ủ

h t năm:

ế

ế

ế ẫ ố

ế

65

04/KK- TNCN T ng s thu TNCN đã kh u tr theo t ng lo i ế ố tri uệ : khai và n p theo quý sau Khai quy t toán thu năm- ngày 90 - T khai quy t toán: m u s 05/KK-TNCN - Các b ng kê thu nh p 05,06/BK-TNCN ậ

ả 1/2009

KK, n p thu - CN c trú có TN t

KD

ư

ế

ệ - Khai t m n p theo

quý - ngày 30; quy t toán

năm

Th c hi n cđ Ktoán: ộ

ế

- ngày 90

- T khai m u s - TN tính thu = (DT – CP – Gi m tr ) ừ +Dthu t m tính = DT tính thu GTGT c a quý

ẫ ố 08/KK-TNCN ả ế ủ ế phát sinh liên quan ự ế

ạ ạ

+CPhí t m tính: là CP th c t đ n DT quý ế +Gi m tr gia c nh: tính cho c quý

1/2009

66

- S thu t m n p hàng quý:

ừ ế ạ

ư

ế

KK, n p thu - CN c trú có TN t KD

=

x

x

3

S thu ế ố t m n p ộ ạ hàng quý

TN tính thuế t m tính trong quý/3

Thu ế su tấ lu ti n ỹ ế t ng ừ ph n ầ

1/2009

67

KK, n p thu - CN c trú có TN t

KD

ư

ế

Ch h ch toán đ ỉ ạ

ng h p c Doanh thu: - Kê khai, n p, quy t toán gi ng tr ố ượ ế ộ ườ ợ

trên

ị ấ

ế

- Riêng Chi phí n đ nh Không h ch toán k toán (khoán thu ): ế ạ ế c ướ

1/2009

68

- Khai thu theo năm, 31/12 năm tr - M u s 10/KK-TNCN ho c 10A/KK-TNCN ẫ ố ặ