Ậ
THU THU NH P Ế CÁ NHÂN
Ths. Tôn Thu Hi nề H c vi n Tài chính ệ ọ
N i dung chính
ộ
1/2009
2
i thi u chung Gi ệ ớ Lu t thu hi n hành ế ệ ậ ng s a đ i và hoàn thi n Đ nh h ệ ử ổ ướ ị
Khái ni m ệ
ế ế ự
ậ ị
1/2009
3
Thu TNCN là s c thu tr c thu đánh vào ắ ế c a ủ cá nhân trong kỳ thu nh p ch u thu tính thuế
TN nào ch u thu ? ế
ị
ế
ồ
ơ ở m i ngu n: SXKD, lao đ ng, đ u ầ ng, Ph n TN làm c s đánh thu ầ ừ ọ ả ộ , tài s n và ngu n khác (trúng th ồ ưở
i m i hình th c: ti n và hi n v t ề ậ
ứ ả ả ả
1/2009
4
TN t t ư quà t ng…) ặ TN d ệ ọ ướ TN hi n h u: đ m b o tính kh thi ệ ữ TN ròng: sau khi tr chi phí ừ
TN nào đ
ượ
c mi n thu ? ế
ễ
ố ợ lý do XH
i ế Tránh trùng
t v t ệ ả
1/2009
5
1 s kho n phúc l ả Đã n p thu ộ Kho n thu nh , l ả 1 s ho t đ ng c n khuy n khích ầ ỏ ặ ặ Hi u qu thu ế ạ ộ ố
Kỳ tính thu ?ế
ấ
ướ ng là 1 năm (d ng l ch/năm tài c ươ ị
1/2009
6
Có tính ch t quy Th ườ khóa)
T i sao c n đánh thu ? ế
ầ
ạ
ố ế thu XNK- thu ế
và tiêu ằ ế ề ầ
1/2009
7
S thu: d ch chuy n t ể ừ ị HHDV n i đ a- thu TN và đóng góp BHXH ế ộ ị Công b ng d c: kh năng chi tr ả ả ọ Đi u ti t n n KT: kích c u đ u t ầ ư ề dùng
Đ c đi m
ể
ặ
i n p, ng i ch u, ị ườ ườ ộ
ầ công b ngằ
ầ ư
ng th c ứ
1/2009
8
Thu tr c thu: ng ế ự chuy n thu ế ể Lũy ti n: t ng ph n, toàn ph n ừ ế u đãi, mi n gi m Thu cá nhân ế ả ễ Ph i ích cá nhân Nh y c m: l ạ ả ươ ợ qu n lý thu n p ộ ả
ế
ế ư i n
c v iớ
- Cá nhân c trúư m i kho n
Nguyên t c đánh thu ắ Đánh thu theo nguyên t c “c trú”: ắ ế ạ ướ c trúư : n p thu t ộ ừ toàn c uầ
ả TN t ọ
: n p ộ thu ế v iớ ph n ầ TN
- Cá nhân không c trúư c đó phát sinh t i n ạ ướ Đánh thu vào TN sau khi gi m tr CP: ế ừ
ế
1/2009
9
ả - Gi m tr cá nhân: KT và XH ừ - Gi m tr tiêu chu n ẩ ừ ả ả
Nguyên t c đánh thu ắ
ế
ế
ế ế
Đánh thu theo PP lũy ti n: - Bi u thu lũy ti n t ng ph n ầ ể ế ừ - S l ng thu su t/s b c ế ấ ố ậ ố ượ - TS chung v i TN t ng h p hay TS u đãi ợ ổ ư ớ
c th i gian xác đ nh TN ch u thu : ị ế ị
1/2009
10
theo ngu n TNồ Quy ướ 1 ho c 1 s năm. ặ ờ ố
ủ ướ
i (đ m b o các nhóm không trùng l p) c trên th ế ặ
ậ ể ả ử
ệ ế ộ ị
ế ễ ế
ừ ễ
Bài t p nhóm Tìm hi u thu TNCN c a các n ế gi ả ớ L ch s ra đ i và phát tri n ể ờ ị N i dung lu t hi n hành: ậ ộ - Đ n v đánh thu : cá nhân hay h gia đình ơ - Đ i t ng n p thu ế ố ượ ộ - Các kho n TN ch u thu , TN mi n thu ị ả - Cách th c xác đ nh chi phí mi n tr (cá nhân ị ứ hay tiêu chu n).ẩ
1/2009
11
ộ
tr ng thu trong t ng s thu v thu ổ ề ố ế
Bài t p nhóm ậ Bi u thu su t ế ấ ể Ph ng th c qu n lý thu n p: ả ứ ươ - Qu n lý ng i n p thu ế ườ ộ ả - Qu n lý ngu n thu nh p ậ ồ ả S thu/t ỷ ọ ố u đãi thu ế Ư Nh ng v n đ đ t ra trong qu n lý thu ấ ữ
12
1/2009
ề ặ ả ế
BT nhóm – Yêu c uầ
2-5 ng i ườ
ả ố ạ
ồ
1/2009
13
S thành viên nhóm t ừ So n th o nh ng n i dung chính trên .ppt ộ ữ Ghi rõ ngu n TL tham kh o ả N p bài sau khi h c h t ch ng ọ ế ươ ộ
Thu TNCN
t Nam
ế
Vi ở ệ
ổ ệ ử ổ
1/2009
14
Ban hành Pháp l nh đ u tiên năm 1990 ầ B sung, s a đ i 5 l n vào các năm 94, 97, ầ 99, 2001, 2004 Lu t thu TNCN m i ban hành 2007 ế ậ ớ
Văn b n hi n hành
ệ
ả
ậ ố
1/2009
15
Lu t s 04/2007/QH12 ngày 21/11/2007 NĐ 100/2008/NĐ-CP ngày 08/09/2008 TT 84/2008/TT-BTC ngày 30/9/2008 TT 62/2009/TT-BTC ngày 27/3/2009, b ổ sung TT 84
N i dung ch y u
ủ ế
ộ
ế
ả
1/2009
16
ng n p thu Đ i t ế ộ ố ượ Thu nh p ch u thu ế ị ậ c mi n thu Thu nh p đ ễ ậ ượ Căn c tính thu ế ứ Gi m thu Kê khai, n p thu , quy t toán thu ế ế ộ ế ế
Đ i t
ố ượ
ng n p thu ộ
ế
có TNCT (TN phát sinh trong và
ư
t Nam)
có TNCT (TN phát sinh t
i ạ
Cá nhân c trú ngoài lãnh th Vi ệ ổ Cá nhân không c trú ư Vi
t Nam)
ệ
1/2009
17
Th nào là “c trú”?
ư
ế
1/2009
18
Th nào là “c trú”?
ư
ế
ừ
ng l ch ho c trong 12 tháng liên 183 ngày tr lên trong 1 ở ặ i VN t ị
i VN ạ
ườ i VN t 90 ngày tr lên ng trú t ừ ở
1/2009
19
Có m t t ặ ạ năm d ươ t cụ Có n i đăng ký th ơ ở t Có nhà thuê đ ể ở ạ trong năm tính thuế
ố ượ
ng n p thu - C ụ
ộ
ế
Đ i t thể
i c c đi công tác, lao đ ng, h c t p ượ ử ể ả ườ ộ ọ ậ ở
Cá nhân có qu c t ch VN k c ng ố ị đ NN Cá nhân không mang qu c t ch VN:
ố ị i VN
- Ng - Ng i VN nh ng ườ ườ ệ ạ ư
1/2009
20
có TNCT phát sinh t i NN làm vi c t ệ ạ i NN không hi n di n t ệ i VNạ
Ví dụ
1/2009
21
106 Tình hu ng ố
TN ch u thu và mi n thu ế
ễ
ị
ế
ọ ế ị
ả ễ
ế ỗ
1/2009
22
Chia nhóm đ c 10 kho n TN ch u thu và ả 14 kho n TN mi n thu ế M i nhóm cho 1 tình hu ng liên quan đ n ố các kho n thu nh p c a nhóm mình ậ ủ ả
10 kho n Thu nh p ch u thu
ả
ậ
ị
ế
ng, ti n công ề
ng v n ố ng BĐS
ượ ượ ng
ươ
ng m i ạ
1. Thu nh p t 2. Thu nh p t 3. Thu nh p t 4. Thu nh p t 5. Thu nh p t 6. Thu nh p t 7. Thu nh p t 8. Thu nh p t 9. Thu nh p t 10. Thu nh p t
kinh doanh ậ ừ ti n l ậ ừ ề ươ v n đ u t ậ ừ ầ ư ố chuy n nh ể ậ ừ chuy n nh ể ậ ừ trúng th ưở ậ ừ b n quy n ề ậ ừ ả ng quy n th nh ậ ừ ượ ề nh n th a k ừ ế ậ ừ ậ nh n quà t ng ặ ậ ừ ậ
1/2009
23
1. TNCT t
kinh doanh
ừ
ậ ừ X KD HH-DV các lĩnh v cự ậ ừ ậ ừ
S hành ngh đ c l p ề ộ ậ SX, KD nông, lâm, th y s n ủ ả tr c ti p ự ế ủ ộ
ố
1/2009
24
Thu nh p t Thu nh p t Thu nh p t (trừ TN c a h gia đình, cá nhân SX NNo, lâm nghi p, làm mu i, nuôi ệ tr ng, đánh b t thu s n) ỷ ả ắ ồ
ừ ề ươ
ti n l ừ ề ươ ng, ti n công ề
ng ti n công ề ng h u; chênh ư ờ
(tr ti n l ng, T.công làm đêm, làm thêm gi ) ợ ấ tr : ừ
i có công v i CM
ớ
ườ
ể
ệ
ạ
ệ
ả
ấ
ệ
1/2009
25
2. TN t Ti n l ề ươ l ch T.l ươ ệ Ph c p, tr c p, ụ ấ - PC đ i v i ng ố ớ - PC qu c phòng, an ninh ố - PC đ c h i, nguy hi m; thu hút; khu v c ự ộ ạ - TC chuy n vùng ể - TC khó khăn đ t xu t, tai n n LĐ, b nh ngh ề ấ ộ nghi p; sinh con; nh n con nuôi; suy gi m kh năng ả ậ LĐ; TC h u trí m t l n, ti n tu t hàng tháng ề ộ ầ ệ ấ n n xã h i
- TC thôi vi c, m t vi c, th t nghi p... ấ - TC đ gi ế ệ ạ
ư ệ i quy t t ể ả
ộ
ti n l ừ ề ươ
ng ti n công ề
ộ
ộ
2. TN t Các lo i ti n thù lao ạ ề Ti n nh n đ ệ L i ích khác b ng ti n ho c không b ng ti n: ề
ề
, ti n đi n, n
c do tham gia vào các h i, hi p h i... ậ ượ ằ ở ề
ụ
ề
ề ợ ặ ằ - Ti n nhà c và các lo i d ch v khác ạ ị ướ ề (ti n nhà DN chi tr h , tính ko quá 15% t ng TNCT) ổ - Ti n ăn gi a ca: t
ch c ăn ho c tr b ng ti n trong
ả ằ
ữ
ề
ề
ặ
ệ ả ộ ổ ứ ị
đ nh m c ị
ả
ề
ế ắ
ộ
ứ không ch u thu - Ti n mua b o hi m không b t bu c ộ ể - Phí h i viên ph c v cho cá nhân ụ ụ - Các DV khác ph c v cho cá nhân ụ ụ - L i ích khác: chi trong các ngày ngh , l
ỉ ễ
ư
1/2009
26
ợ v n, kê khai thu ; chi cho ng ấ
ườ
ế
; thuê DV t i giúp vi c gia đình ệ
2. TN t
ti n l ừ ề ươ
ng ti n công ề
Các kho n th
ng,
ưở
tr :ừ
ả ưở
- Ti n th ề
ệ ượ
ng kèm theo các danh hi u đ ặ
ệ
c NN phong t ng, các danh hi u thi đua, khen th
ng kèm theo các gi
ng qu c
i th ả ưở
ố
ngưở - Ti n th ề
ng c i ti n KT, sáng ch , phát
ưở gia, qu c t ố ế ưở
ả ế
ế
ng phát hi n, khai báo hành vi vi
ệ
ưở ph m pháp lu t
- Ti n th ề minh - Ti n th ề ạ
ậ
1/2009
27
3. TN t
đ u t
v n
ừ ầ ư ố
tr NH và các
ừ h p đ ng BH nhân
lãi t
góp v n c ph n ầ ố ổ
c
ổ ứ ừ góp v n vào công ty TNHH ố ủ
ị ố i th DN, chuy n đ i mô hình ho t đ ng, ổ
ậ ượ ạ ộ
ể
lãi trái phi u, tín phi u ế
ế (tr trái phi u
ừ
ế
28
i các hình th c khác
ứ
Ti n lãi cho t ch c, cá nhân vay ( ổ ứ ề t ch c tín d ng; ừ ợ ồ ụ ổ ứ thọ) L i t c, c t c t ợ ứ L i t c t ợ ứ ừ Ph n tăng thêm c a giá tr v n góp nh n đ ầ khi gi ể ả sáp nh p...ậ TN t ừ CP) TN t 1/2009 TN t
đ u t c phi u tr thay c t c
v n d ừ ầ ư ố ướ ả ế ừ ổ
ổ ứ
4. TN t
ng v n
ừ
chuy n nh ể
ượ
ố
ố
i các hình chuy n nh ể chuy n nh ể chuy n nh ể ượ ượ ượ ng ph n v n góp ầ ng ch ng khoán ứ ng v n d ố ướ
1/2009
29
TN t ừ TN t ừ TN t ừ th c khác ứ
5. TN t
ng BĐS
ừ
chuy n nh ể
ượ
ả
ừ ừ
ượ ượ
; k t c u h t ng và các công
ng quy n s d ng đ t ấ ề ử ụ ng quy n s d ng đ t và TS n ấ ề ử ụ ạ ầ
ắ
ở ế ấ ớ ấ ề
ng ch ỉ
ng quy n s h u ho c s d ng ượ ề ở ữ i chuy n nh ng h p ng ườ ợ ể , quy n s d ng đ t ề ử ụ ở chuy n quy n thuê đ t, m t n
ặ ử ụ ượ ) ấ ở c ặ ướ (tr ừ TN t
ượ
ng BĐS gi a v ch ng, b m -con,
ấ ng BĐS ữ ợ ồ
ừ ố ẹ
chuy n nh TN t ể chuy n nh TN t ể g n li n v i đ t: nhà ớ ấ ề ắ trình XD; TS nả g n li n v i đ t là SP nông, lâm, ng nghi p ệ ư chuy n nh TN t ể ừ nhà ở (tr tr ừ ườ có duy nh t 1 nhà ấ TN t ề ể ừ chuy n nh TN khác t ể ừ chuy n nh ượ ể ông bà-cháu, anh ch em ru t)
ộ
ị
1/2009
30
6. Thu nh p t
trúng th
ng
ậ ừ
ưở
ng x s ổ ố ng khuy n m i ạ ế c, đ t c cá c ng t c h p ưở ưở ưở ượ ừ ặ ượ ợ
ưở ưở ng trong các casino ng trong các trò ch i, cu c thi có ơ ộ
1/2009
31
Trúng th Trúng th Trúng th pháp Trúng th Trúng th ngưở th
7. TN t
b n quy n
ừ ả
ề
ể
ủ ề ở ữ
ồ
ề ề ể
ệ ậ ề ứ ỹ
1/2009
32
chuy n nh TN t ng, chuy n giao quy n ượ ể ừ ề s d ng các đ i t ng c a quy n s h u ố ượ ử ụ , quy n s h u công trí tu : quy n tác gi ề ở ữ ả ệ nghi p; quy n đ i v i gi ng cây tr ng ố ố ớ ệ TN t chuy n giao công ngh : bí quy t k ế ỹ ừ thu t; ki n th c k thu t v công ngh ; ệ ế ậ i pháp; gi ả
ng quy n th
ng
nh ừ ượ
ề
ươ
8. TN t m iạ
1/2009
33
TN t các h p đ ng nh ừ ợ ồ ượ ng quy n TM ề
9. Thu nh p t
nh n th a k
ậ ừ ậ
ừ ế
ố
ứ ầ ấ ộ
ả (tr TN t ừ ừ gi a v ch ng, ữ ợ ồ
ừ ế ừ ế ừ ế ậ ố ẹ ị
1/2009
34
Th a k là ch ng khoán Th a k là ph n v n trong CSKD Th a k là b t đ ng s n nh n th a k là BĐS ừ ế b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ru t)ộ Th a k là các tài s n khác ừ ế ả
nh n quà
ậ ừ ậ
10. Thu nh p t t ngặ
ố
ừ ố ẹ
1/2009
35
Quà t ng là ch ng khoán ứ ặ Quà t ng là ph n v n trong CSKD ầ ặ ả (tr TN t quà Quà t ng là b t đ ng s n ừ ấ ộ ặ gi a v ch ng, b m -con, t ng là BĐS ữ ợ ồ ặ ông bà-cháu, anh ch em ru t) ộ ị Quà t ng là các tài s n khác ả ặ
14 kho n TN đ ả
ượ
c mi n thu ễ
ế
ượ chuy n nh ể
ng BĐS gi a v ch ng, ị
ấ ở
ượ ả ượ ỉ
ừ
c NN c ượ ặ ượ
1/2009
36
TN t ừ ữ ợ ồ b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ru t ố ẹ ộ , quy n s TN t chuy n nh ng nhà ề ử ở ừ ể d ng đ t và TS n g n li n v i đ t c a ề ớ ấ ở ủ ụ ắ i chuy n nh ng ng ch có duy nh t 1 nhà ườ ấ ể , quy n s d ng đ t ấ ở ề ử ụ ở giá tr QSD đ t c a cá nhân đ TN t ấ ủ ị giao đ t không ph i tr ti n ho c đ ả ả ề ấ gi m ti n s d ng đ t ấ ề ử ụ ả
TN đ
ượ
c mi n thu ễ
ế
ặ ừ ế ừ ậ
ố ẹ gi a v ữ ợ ị
ự ế
ổ ấ
ủ ộ ể ủ ộ
ự ế ồ ệ ố
1/2009
37
nh n th a k , quà t ng là BĐS TN t ch ng, b m -con, ông bà-cháu, anh ch em ồ ru tộ TN c a h gia đình, cá nhân tr c ti p SX NNo chuy n đ i đ t NNo h p lý hóa SXNNo ợ TN c a h gia đình, cá nhân tr c ti p SX nông, lâm nghi p, làm mu i, nuôi tr ng, đánh b t thu s n ắ ỷ ả
TN đ
ượ
c mi n thu ễ
ế
i ngân hàng, t
ch c tín ổ ứ ể ồ ả ọ ụ
h p đ ng b o hi m nhân th ki u h i ố ng, ti n công làm đêm, ề ươ ề
ư NSNN ho c t ng h u ừ ặ ổ
1/2009
38
lãi ti n g i t ề ử ạ d ng, lãi t ừ ợ Thu nh p t ậ ừ ề Chênh l ch ti n l ệ làm thêm gi Thu nh p t Thu nh p t ch c trong n c và ngoài n c ờ ti n l ậ ừ ề ươ h c b ng t ậ ừ ọ ổ ướ ứ ướ
TN đ
ượ
c mi n thu ễ
ế
c ngoài vì
1/2009
39
ng ườ thi n ệ ợ ủ ướ thi n, nhân đ o TN nh n đ TN nh n đ TN t ừ ậ m c đích t ụ b i th c t ậ ượ ừ ồ qu t c t ậ ượ ừ ỹ ừ nh n vi n tr c a n ệ ạ ệ ừ
Gi m thu
ả
ế
ạ
ả
ạ
ệ
ể
ệ ạ
ng l ch ị ươ ng ng v i m c đ thi t ứ ộ ệ ớ t quá s thu ph i n p ả ộ ế ố ượ đ ự ế ể ổ ng ồ
t h i = t ng chi phí th c t t h i - các kho n b i th ệ ạ
ườ
ả
c) ế ượ
ả ộ
ế
c gi m = min (s thu ph i n p, ố ả t h i)
Khó khăn do thiên tai, ho ho n, tai n n, b nh hi m nghèo Xét gi m thu theo năm d ế ả Xét gi m thu t ế ươ ứ ả h i nh ng không v ư ạ (m c đ thi ứ ộ kh c ph c thi ụ ắ nh n đ ậ ượ S thu đ ố m c đ thi ứ ộ
ệ ạ
1/2009
40
1. Tính thu đ i v i cá nhân c trú
ế ố ớ
ư
SXKD và ti n l ng, ti n ề ươ ậ ừ ề
1/2009
41
Thu nh p t công: tính g p ộ Các kho n TN khác: tính riêng T ng c ng = thu ph i n p ả ộ ả ộ ế ổ
TN t
ừ
KD và ti n công ề
=
-
*
Thu ế su tấ
Thu ế ph i ả n pộ
Các kho n ả gi m tr ừ ả
Thu nh p ậ ch u ị thuế
1/2009
42
Thu nh p ch u thu
ậ
ị
ế
TNCT t
ế
ị
c xác đ nh gi ng Thu TNDN: t ch đ k toán:
ố ế ộ ế
KD ự
đ ượ ừ - Cá nhân th c hi n t ệ ố TNCT = DT – CPHL + TNCT khác
c DT, không h ch toán CP:
ượ
ạ
ỉ ạ
- Cá nhân ch h ch toán đ TNCT = DT * T l
ị
- Cá nhân không h ch toán k toán (n p khoán):
ỷ ệ ạ
ị
ng
ở
ph n ầ
TNCT n đ nh ấ ộ ế TNCT = DT n đ nh * T l TNCT n đ nh ấ ỷ ệ ị ấ ề ươ : đã xác đ nh ti n công, ti n l TNCT t ị ừ ề cướ tr
1/2009
43
Các kho n gi m tr ả
ả
ừ
ả
ữ ượ ừ c gi m tr gia c nh? M c gi m tr ừ ừ ả
ả ắ ả ệ
1/2009
44
Có nh ng kho n gi m tr nào? ả Ai đ ứ là bao nhiêu? Nguyên t c và đi u ki n ề đ c gi m tr ? ừ ượ ả
Các kho n gi m tr ả
ả
ừ
ộ ắ ả ể
Đóng góp b o hi m b t bu c: BHXH, BHYT... Gi m tr gia c nh ả ừ ả Đóng góp qu t ỹ ừ thi n, nhân đ o, khuy n h c ọ ạ
ế KD và ệ ừ 1 l n ầ vào t ngổ TNCT t ừ Gi m tr ả
1/2009
45
ti n công ti n l ng ề ươ ề
B o hi m b t bu c ộ
ể
ả
ắ
ế
ệ ố
ề ả ề
ể ộ
1/2009
46
B o hi m xã h i ộ ể ả B o hi m y t ể ả B o hi m trách nhi m ngh nghi p đ i ệ ể ả v i m t s ngành, ngh ph i tham gia b o ả ộ ố ớ hi m b t bu c ộ ắ ể Các kho n b o hi m b t bu c khác theo ắ ả ả quy đ nh c a pháp lu t ậ ủ ị
Gi m tr gia c nh ừ
ả
ả
, tính bình ế 4 tri u/tháng ệ
i ph thu c: i ẹ
1/2009
47
Cho ĐT n p thu : ộ quân cho c nămả Cho ng ườ tri u/tháng/ng ệ v /ch ng; b , m ; anh ch em ru t; ông, ố ồ ợ bà; cô, dì, c u, chú, bác ru t; cháu ru t) ậ ộ 1,6 ụ ườ (bao g m con; ồ ị ộ ộ ộ
Đóng góp t
thi n, nhân đ o…
ừ
ệ
ạ
i tàn ườ ẻ
thi n, nhân đ o, khuy n ế ỹ ừ ệ ạ
i đa không v ừ ố ti n l ế ừ ề ươ t quá thu ượ ng, ti n công và ề
1/2009
48
ch c chăm sóc tr em, ng Cho t ổ ứ i già t, ng t ườ ậ Cho các qu t h cọ M c gi m tr t ứ ả nh p ch u thu t ậ ị TN t KD c a năm phát sinh ừ ủ
Thu su t ế ấ
ế ừ ầ
ế ấ ế
1/2009
49
Bi u thu su t lũy ti n t ng ph n: ể 7 b c thu ậ T 5% - 35% ừ
ầ
ậ
ầ
B c ậ thuế
Thu su t ế ấ (%)
5
Ph n thu nh p tính ậ thu /nămế (tri u đ ng) ệ ồ Đ n 60 ế
Ph n thu nh p tính thu /tháng ế (tri u đ ng) ệ ồ Đ n 5ế
1
Trên 60 – 120
Trên 5 – 10
10
2
Trên 120 - 216
Trên 10 – 18
15
3
Trên 216 - 384
Trên 18 – 32
20
4
Trên 384 - 624
Trên 32 – 52
25
5
Trên 624 - 960
Trên 52 - 80
30
6
Trên 960
Trên 80
35
7
1/2009
50
Cách tính thuế
ậ ậ ừ ế ấ
ế
ổ ộ
1/2009
51
Tính theo t ng b c thu nh p và thu su t t ng ng ươ ứ Thu = TN tính thu *TS ế Thu t m n p trong tháng = T ng c ng s ố ộ ế ạ thu c a các b c ậ ế ủ
Ví dụ
ng i b nh vi n trong tháng là 10 tri u đ ng.
phòng khám t ti n l ậ ừ ề ươ ồ ệ nhân ư
ồ ệ
ổ
ả ọ ạ ọ ộ ắ ả ả
ề ươ
ọ ủ ỹ
1/2009
52
ng. ườ
Ông A là bác s , có thu nh p t ỹ t ệ ạ ệ Ông còn có thu nh p t ậ ừ là 20 tri u đ ng. Ông A ph i nuôi 1 con 10 tu i và 1 con 20 tu i đang h c đ i h c. ổ Các kho n b o hi m b t bu c ông A ph i ả ể n p trong tháng là: 5% BHXH, 1% BHYT ộ ng. Trong tháng ông còn đóng trên ti n l góp 200.000 đ cho qu khuy n h c c a ế ph Tính thu TN t m n p trong tháng c a ông ộ ủ ế ạ
A.
Ví dụ
ị ế
ả ừ
ế ạ
1/2009
53
TN ch u thu = 10 + 20 = 30tr Các kho n gi m tr : 4 + 3,2 + 0,6 + 0,2 = 8tr ả TN tính thu = 30 - 8 = 22 ế Thu t m n p trong tháng: ộ 5*5% + 5*10% + 8*15% + 4*20% = 0,25 +0,5 + 1,2 + 0,8 = 2,75 tri u ệ
TN t
đ u t
v n
ừ ầ ư ố
ế ế
1/2009
54
Thu ph i n p = TN tính thu * TS TN tính thu = TN ch u thu (ph n tr c) ả ộ ế 5% ướ ế ầ ị
TN t
ng v n
ừ
chuy n nh ể
ượ
ố
ng ph n v n góp: ầ ố ượ
Chuy n nh ể Thu ph i n p = TN tính thu * TS 20% ả ộ ế ế
=
-
-
Thu nh p ậ tính thuế
Giá chuy n ể ngượ nh
Giá mua ph n ầ v n góp ố
Chi phí h p lý ợ
1/2009
55
TN t
ng v n
ừ
chuy n nh ể
ượ
ố
Chuy n nh ể ứ
ượ N u đăng ký n p TS 20%: ng ch ng khoán: ộ ế
ả ộ
=
-
-
Thu ph i n p = TN tính thu * TS Giá bán CK ế Giá mua CK ế Thu nh p ậ tính thuế 20% Chi phí chuy n ể ngượ nh
N u đăng ký n p t ng l n: ộ ừ ế
1/2009
56
ng*TS ả ộ ượ ầ ể
Thu ph i n p = Giá chuy n nh ế 0,1%
TN t
ng BĐS
ừ
chuy n nh ể
ượ
c TN tính thu ế
ế: N u xác đ nh đ ượ Thu ph i n p = TN tính thu * TS 25% ị ả ộ ế ế
=
-
-
Giá v nố
ợ
Chi phí h p lý liên quan
Giá chuy n ể ngượ nh
Thu nh p ậ tính thuế
1/2009
57
ị ượ c giá v n và chi ố
N u không xác đ nh đ ế phí: Thu ph i n p = Giá chuy n nh ng * TS 2% ả ộ ế ể ượ
ng quy n
ừ ả
b n quy n và nh ề
ượ
ề
TN t T.m iạ
ế ả ộ ế
5% t trên
ợ ồ ồ
1/2009
58
Thu ph i n p = TN tính thu * TS TN tính thu là ế ph n thu nh p v ậ ượ ầ 10 tri u đ ng theo h p đ ng chuy n ể nh ệ ngượ
TN t
trúng th
ng, th a k , quà t ng
ừ
ưở
ừ ế
ặ
ế ả ộ
ả ậ ị
10% ng/giá t trên ng/nh n ậ ưở ệ ồ
1/2009
59
Thu ph i n p = TN tính thu * TS ế i th TN tính thu là ế ph n giá tr gi ưở ị ả ầ tr tài s n nh n th a k /quà t ng v ượ ặ ừ ế 10 tri u đ ng m i l n trúng th ỗ ầ quà
Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú
ế ố ớ
ư
KD:
ừ ệ
ả ộ - Doanh thu: ti n phát sinh t ề ồ
ả
c hoàn
TN t ừ Thu ph i n p = Doanh thu * Thu su t ế ấ ế vi c cung c p HH- ấ tr thay ả ượ
ư
DV, bao g m c chi phí do bên mua cho cá nhân không c trú mà không đ trả
- Thu su t:
ế ấ
ị
1/2009
60
i và KD khác
+ 1%: kinh doanh hàng hoá + 5% : kinh doanh d ch v ụ +2%: s n xu t, xây d ng, v n t ấ
ự
ả
ậ ả
Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú
ế ố ớ
ư
ng ti n công:
ề
TNCT * TS 20%
đ u
c t
v n: ổ
T ng s ti n nh n đ ố ề
ậ ượ ừ ầ
ng v n
ng v n: ượ ố T ng giá tr chuy n nh ị ổ
ể
ượ
ố
ti n l TN t ừ ề ươ Thu ph i n p = ả ộ ế đ u t TN t ừ ầ ư ố Thu ph i n p = ả ộ ế t 5% v n * TS ư ố chuy n nh TN t ể ừ Thu ph i n p = ả ộ ế * TS 0,1%
1/2009
61
Tính thu đ i v i cá nhân ko c trú
ế ố ớ
ư
2%
ượ
ng
ng quy n th
ươ
ng * TS ề
ng BĐS: ượ Giá chuy n nh ể ượ
TN v
t trên 10 tri u theo t ng ệ
ả ộ
ượ
ừ
ặ
ưở
ả
ừ ế i th t trên 10 tri u đ ng
ồ
chuy n nh TN t ể ừ Thu ph i n p = ả ộ ế TN t b n quy n và nh ề ừ ả m i:ạ Thu ph i n p = ế 5% h p đ ng * TS ồ ợ TN t trúng th ng, th a k , quà t ng: ưở ừ ng/giá tr tài s n iá tr gi Thu ph i n p = G ả ộ ị ế nh n th a k /quà t ng v ặ ừ ế ng/nh n quà * TS m i l n trúng th
ệ 10%
ị ả ượ ậ
ậ ỗ ầ
ưở
62
1/2009
ế ấ ố ớ
Lo i TN ch u thu
STT
ế
ạ
Thu su t đ i v i cá nhân không c trú ư Thu su t ế ấ ị (%)
1.
TN t
SXKD
ừ
1
Ho t đ ng th ạ ộ
ươ
ng m i ạ
5
D ch v ị
ụ
SX, XD, v n t
i và SXKD khác
2
ậ ả
TN t
2.
20
ti n l ừ ề ươ
ng, ti n công ề
TN t
đ u t
3.
5
v n ừ ầ ư ố
TN t
4.
0,1
ừ
chuy n nh ể
ượ
ng v n ố
TN t
ng BĐS
5.
2
ừ
chuy n nh ể
ượ
6.
TN t
b n quy n, nh
ng quy n th
5
ừ ả
ề
ượ
ề
ươ
ng m i ạ
7.
TN t
trúng th
10
ừ
ưở
ng, th a k , quà t ng trên 10 tri u ệ ặ
ừ ế
63
Đăng ký thuế
ả
ặ ạ ơ
T i c quan chi tr TN ạ ơ i c quan thu Ho c t ế MST duy nh t cho 1 cá nhân ấ
ng d n th t c ư ướ ủ ụ
1/2009
64
ẫ đăng ký thu cho tôi! Tôi ch a có MST, hãy h ế
ộ
ế
ấ
ả
KK, n p thu - CQ tr TN kh u trừ
Khai và n p theo tháng
– ngày 20 tháng sau
ng, ti n công: m u
ẫ 02/KK-TNCN
ề
ộ ti n l ừ ề ươ
TLTC và KD): m u
- TN t - TN khác: m u ẫ 03/KK-TNCN - Cá nhân không c trú( TN t ừ
ư
ẫ
ổ
ấ
ừ
ộ
ạ < 5 quý - ngày 30 c a tháng đ u ầ
ừ ủ
h t năm:
ế
ế
ế ẫ ố
ừ
ế
65
04/KK- TNCN T ng s thu TNCN đã kh u tr theo t ng lo i ế ố tri uệ : khai và n p theo quý sau Khai quy t toán thu năm- ngày 90 - T khai quy t toán: m u s 05/KK-TNCN - Các b ng kê thu nh p 05,06/BK-TNCN ậ
ả 1/2009
KK, n p thu - CN c trú có TN t
KD
ư
ộ
ế
ừ
ự
ộ
ệ - Khai t m n p theo
quý - ngày 30; quy t toán
năm
Th c hi n cđ Ktoán: ộ
ạ
ế
- ngày 90
ờ
- T khai m u s - TN tính thu = (DT – CP – Gi m tr ) ừ +Dthu t m tính = DT tính thu GTGT c a quý
ẫ ố 08/KK-TNCN ả ế ủ ế phát sinh liên quan ự ế
ạ ạ
+CPhí t m tính: là CP th c t đ n DT quý ế +Gi m tr gia c nh: tính cho c quý
ả
ả
ả
1/2009
66
- S thu t m n p hàng quý:
ố
ộ
ừ ế ạ
ộ
ư
ế
ừ
KK, n p thu - CN c trú có TN t KD
=
x
x
3
S thu ế ố t m n p ộ ạ hàng quý
ạ
TN tính thuế t m tính trong quý/3
Thu ế su tấ lu ti n ỹ ế t ng ừ ph n ầ
1/2009
67
KK, n p thu - CN c trú có TN t
KD
ư
ộ
ế
ừ
Ch h ch toán đ ỉ ạ
ng h p c Doanh thu: - Kê khai, n p, quy t toán gi ng tr ố ượ ế ộ ườ ợ
trên
ị ấ
ế
- Riêng Chi phí n đ nh Không h ch toán k toán (khoán thu ): ế ạ ế c ướ
1/2009
68
- Khai thu theo năm, 31/12 năm tr - M u s 10/KK-TNCN ho c 10A/KK-TNCN ẫ ố ặ