Ấ Ấ
VIÊM HÔ H P TRÊN VIÊM HÔ H P TRÊN
ồ ồ
ạ ạ
ị ị
PGS.TS. Ph m Th Minh H ng PGS.TS. Ph m Th Minh H ng
Ọ Ậ Ọ Ậ
Ụ Ụ
M C TIÊU H C T P M C TIÊU H C T P
ưư iớiớ
ớ ạ ớ ạ ợ ợ
ệ ấ ệ ấ
t c p & viêm t c p & viêm
ở ở
ệ ệ
ữ ợ t ế đưđư c gi t ếBi c gi i h n gi a ĐHH trên & d ữ ợ Bi i h n gi a ĐHH trên & d ủ Trình bày đưđư c TCLS c a viêm mũi, xoang, tai c TCLS c a viêm mũi, xoang, tai ủ Trình bày ọ ữ gi a, h ng ọ ữ gi a, h ng ợ t ệ đưđư c viêm thanh thi c viêm thanh thi Phân bi ợ t ệ Phân bi ả ấ thanh qu n c p ả ấ thanh qu n c p ả ợ Phân đđ ộ ộ đưđư c khó th thanh qu n c khó th thanh qu n ả ợ Phân ấ ợ ị đưđư c các b nh viêm hô h p trên ề c các b nh viêm hô h p trên Đi u tr ấ ợ ị ề Đi u tr
VIÊM MŨI H UẦ VIÊM MŨI H UẦ
(cid:0) (cid:0)
ở ẻ ở ẻ
m ăăm
ố ố
ẹ ẹ
đđ n:ến:ế
ứ ứ
ố ố
ệ ệ ễ
(cid:0)
Tác nhân Tác nhân Rhinovirus, Coronavirus, RSV, Influenza, Parainfluenza… Rhinovirus, Coronavirus, RSV, Influenza, Parainfluenza… S.pneumoniae, H.influenzae, M.catarrhalis, Streptococcus S.pneumoniae, H.influenzae, M.catarrhalis, Streptococcus nhóm A, S.aureus nhóm A, S.aureus ứ ệ ứ ệ Tri u ch ng: ổ Tri u ch ng: 6 l n/nầ 6 l n/nầ ổ tr 26 tu i tr 26 tu i ọ ắ ả H t hắH t hắ ơơi, ch y mũi, t c mũi, rát h ng, ho, s t nh ọ ắ ả i, ch y mũi, t c mũi, rát h ng, ho, s t nh Khi Khi (cid:0) ả ề C, có 3 v n ấ đđ ph i nghĩ 39 3900C, có 3 v n ấ ả ph i nghĩ ề ệ Do chính b nh viêm mũi ệ Do chính b nh viêm mũi ở ủ Tri u ch ng c a nhi m trùng khác: s t phát ban, s i ủ ở Tri u ch ng c a nhi m trùng khác: s t phát ban, s i ễNhi m vi trùng Nhi m vi trùng
ễ ễ i kèm đđi kèm
RSV DƯỚI KÍNH HIỂN VI HUỲNH QUANG RSV DƯỚI KÍNH HIỂN VI HUỲNH QUANG
CẤU TẠO VIRÚT HỢP BÀO HÔ HẤP CẤU TẠO VIRÚT HỢP BÀO HÔ HẤP
Ầ Ầ
VIÊM MŨI H U (tt) VIÊM MŨI H U (tt)
(cid:0) (cid:0) ệ ệ ạ ừ ạ ừ
ổ ổ
ế ạ ế ạ
ổ ổ
ạ ạ
ị ứ ị ứ
ứ ứ ứ ứ
ứ Khám: phát hi n b.ch ng & lo i tr n.trùng ứ Khám: phát hi n b.ch ng & lo i tr n.trùng ế ế Bi n ch ng: 5% có bi n ch ng viêm xoang ế ế Bi n ch ng: 5% có bi n ch ng viêm xoang ở ắ < 3 tháng: t c mũi, khó th ở ắ < 3 tháng: t c mũi, khó th – 2 tu iổ ờ ưư ng 6 ữ ấ ờng 6 Viêm tai gi a c p: 10%, th thth – 2 tu iổ ữ ấ Viêm tai gi a c p: 10%, th ế Viêm xoang hàm: >3 tu i, nghĩ đđ n khi >10 ngày ến khi >10 ngày Viêm xoang hàm: >3 tu i, nghĩ ị ề Đi u tr : ị ề Đi u tr : ố ạ ố ử H s t, r a hút mũi = NaCl 9%0, tránh khói thu c lá ố ạ ố ử H s t, r a hút mũi = NaCl 9%0, tránh khói thu c lá ố Ch ng x.huy t: t ), vit C i ch (>2,5t), toàn thân(>6 thth), vit C ố Ch ng x.huy t: t i ch (>2,5t), toàn thân(>6 ế Kháng sinh: VTGC, VTGTD, bi n d ng màng nhĩ: Amox, C1, ế Kháng sinh: VTGC, VTGTD, bi n d ng màng nhĩ: Amox, C1, ế Macrolide n u có d ng. ế Macrolide n u có d ng.
VIÊM TAI GI AỮ VIÊM TAI GI AỮ
(cid:0) (cid:0) ủ ủ
ị ị ả ả ữ ấ ữ ấ ữ ữ 2w 2w ị ề đđi u tr i u tr ị ề
ẫ ẫ ị ị ề i u tr : TCLS v n còn đđi u tr : TCLS v n còn ề đđáp ng ứáp ng ứ
ợ ợt/6 tháng đđ t/6 tháng ổ ổ ế ế
ồ ươương o h i ph c: ng o h i ph c: ồ ủ ủ
ị ịĐ nh nghĩa: Đ nh nghĩa: ả Viêm tai gi a c p:ch y m tai < 2w, mãn ả Viêm tai gi a c p:ch y m tai < 2w, mãn ị Viêm tai gi a thanh d ch: ch y d ch trong sau ị Viêm tai gi a thanh d ch: ch y d ch trong sau VTGCVTGC ữ ấ Viêm tai gi a c p o ữ ấ Viêm tai gi a c p o ờ đđi u trề ị i u trề sau 48 gi ị ờ sau 48 gi ữ ấ Viêm tai gi a c p tái phát: 3 ữ ấ Viêm tai gi a c p tái phát: 3 ụ ứ ữ Viêm tai gi a có bi n ch ng: t n th ụ ứ ữ Viêm tai gi a có bi n ch ng: t n th túi co rút, dính màng nhĩ vào xươương, th ng nhĩ, mòn ng, th ng nhĩ, mòn túi co rút, dính màng nhĩ vào x xxươương, cholesteatoma ng, cholesteatoma
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
Tác nhân: Tác nhân: S.pneumoniae 3050%, H.influenzae 3040%, M.catarrhalis, S.pneumoniae 3050%, H.influenzae 3040%, M.catarrhalis, : S.aureus, Alloiococcus otitidis, Turicella otitidis, ± virus : S.aureus, Alloiococcus otitidis, Turicella otitidis, ± virus
(cid:0) (cid:0)
ế ế
6% gây ra do virus đơđơn thu nầ n thu nầ 6% gây ra do virus < 3th: ngoài VK trên còn có Enterobacter, P.aeruginosa, < 3th: ngoài VK trên còn có Enterobacter, P.aeruginosa, C.trachomatis, y m khí C.trachomatis, y m khí
(cid:0)
ữ ữ
3 l nầ 3 l nầ
ị ầ ị ầ ứ ứ
ự ỏ ự ỏ
kh i, ± bi n ch ng: viêm x.ch m, NTH, VMN, ± kh i, ± bi n ch ng: viêm x.ch m, NTH, VMN, ±
Lâm sàng: Lâm sàng: ẻ ị (cid:0) ẻ ị 66thth–2t, nam > n , 80% b 1 l n, 1/3 tr b –2t, nam > n , 80% b 1 l n, 1/3 tr b ủ ế ủ ế 70% t 70% t di ch ng ứ đđi cếi cế di ch ng ứ
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
đđi n:ểi n:ể
ẻ ẻ
ỏ ỏ
ồ ồ
ế ế
ộ ộng kém đđ ng kém
ụ ụ
ủ ủ
ồ ươương o h i ph c: x ồ ng o h i ph c: x
ơơ, túi co rút, th ng nhĩ, , túi co rút, th ng nhĩ,
Lâm sàng (tt): Lâm sàng (tt): ệ ấ ệ ấ 2 d u hi u kinh 2 d u hi u kinh C: n. trùng nơơi khác, NTH ẻ ố ẻ ố 00C: n. trùng n i khác, NTH S t: ½ 2/3 tr . > 40 S t: ½ 2/3 tr . > 40 ợ ờ ưư ng h p ổ ẻ ờ ợng h p ổ ẻ Đau tai: ½ tr . Tr < 2 tu i: ¼ tr Đau tai: ½ tr . Tr < 2 tu i: ¼ tr Khám màng nhĩ: Khám màng nhĩ: Xung huy t lan t a ± màu vàng, ph ng lên, di Xung huy t lan t a ± màu vàng, ph ng lên, di ± v mỡ ủ ± v mỡ ủ ấ ổ ấ ổ D u t n th D u t n th cholesteatoma cholesteatoma
ệ ấ ầ ệ ấ ầ Đánh giá tâm th n, d u hi u kích thích màng não, Đánh giá tâm th n, d u hi u kích thích màng não, ng, nóng, đđ , ỏ, ỏ đđau?au? ưưng, nóng, khám x. ch m: sủ khám x. ch m: sủ
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
ố ố
ữ ữ
(cid:0)
M i liên quan gi a vi khu n & lâm sàng: M i liên quan gi a vi khu n & lâm sàng: (cid:0) ữ ộ ữ ộ
3838005C +
ế ế
ủ ủ
ẩ ẩ au tai d d i: 50% do S. pneumoniae 5C + đđau tai d d i: 50% do S. pneumoniae ạ ạ ớ ớ ữ ấ ữ ấ
ủ ủ Viêm k t m c m : 75% do H.influenzae Viêm k t m c m : 75% do H.influenzae Th ng nhĩ s m: Streptococcus nhóm A Th ng nhĩ s m: Streptococcus nhóm A Viêm tai gi a c p do M.catarrhalis # H. influenzae, Viêm tai gi a c p do M.catarrhalis # H. influenzae, S. pneumoniae # Streptococcus nhóm A S. pneumoniae # Streptococcus nhóm A
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
t:ệ t:ệ
Ch n ẩCh n ẩ đđoán phân bi oán phân bi ế ế
ổ ổ ấ ấ
ị ậ ị ậ ng, viêm h ng, ọ đđau rau răăng, viêm h ng, ọ Đau tai: viêm tuy n mang tai, Đau tai: viêm tuy n mang tai, ố ấ ạ ố ấ ạ viêm t y h ch vùng c , viêm ng tai ngoài, ch n viêm t y h ch vùng c , viêm ng tai ngoài, ch n ththươương, d v t trong tai ngoài ng, d v t trong tai ngoài
ọ ọ
ươương màng nhĩ sau v sinh ng màng nhĩ sau v sinh
ế ố ế ố Màng nhĩ xung huy t: s t cao, viêm mũi h ng, Màng nhĩ xung huy t: s t cao, viêm mũi h ng, ệ n khóc, ch n thấ ang cơơn khóc, ch n thấ ệ đđang c taitai
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
ứ ứ
ị ị
ị ị
ủ ưưng m , viêm x ủ ng m , viêm x
ủ ươương ch m, NTH ủ ng ch m, NTH
ồ ạ ặ ồ ạ ặ
ế ế Bi n ch ng: Bi n ch ng: ữ ữ Viêm tai gi a thanh d ch, tái phát Viêm tai gi a thanh d ch, tái phát ị ề ị ề Đi u tr : Đi u tr : ọ ị Ch ỉCh ỉ đđ nh ch c dò: ị ọ nh ch c dò: ụ ữ ộ ụ ữ ộ Đau tai d d i, nôn ói liên t c Đau tai d d i, nôn ói liên t c < 3 tháng tu iổ < 3 tháng tu iổ ễ ả ễ ả Suy gi m mi n d ch Suy gi m mi n d ch Viêm mê đđ o mạo mạ Viêm mê ấ ạ ớ ấ ạ ớ Th t b i v i kháng sinh: TCLS t n t Th t b i v i kháng sinh: TCLS t n t
i, n ng lên > 48h i, n ng lên > 48h
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
(cid:0) (cid:0)
ổ ổ ị ị ế ế
(cid:0) (cid:0)
ạ ố ạ ố ủ ủ
ả ả
Kháng sinh: Kháng sinh: Amoxicillin+clavulinic acid, cefpodoxim, cefuroxim, Amoxicillin+clavulinic acid, cefpodoxim, cefuroxim, ceftriaxone ceftriaxone ổ ổ < 2 tu i: 10 ngày, < 2 tu i: 10 ngày, 2 tu i: 5 ngày 2 tu i: 5 ngày ờ ề Đánh giá đđáp ng ứáp ng ứ đđi u tr sau 4872 gi ờ ề Đánh giá i u tr sau 4872 gi ị i u trề ể đđi u trề ể ị Ki m tra màng nhĩ khi k t thúc Ki m tra màng nhĩ khi k t thúc Khác: gi m ả đđau, h s t, nh tai b ng ằ ỏ ằ Khác: gi m ả ỏ au, h s t, nh tai b ng 2 tu nầ 2 tu nầ quinolone khi ch y m tai quinolone khi ch y m tai
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
ầ
ị ữ ị ữ Viêm tai gi a thanh d ch: Viêm tai gi a thanh d ch: ầ6 tu n–4 tháng: kháng sinh 1421 ngày + 6 tu n–4 tháng: kháng sinh 1421 ngày + Prednisone 1mg/kg/ngày chia 2 l nầ Prednisone 1mg/kg/ngày chia 2 l nầ
(cid:0)
(cid:0)
ữ ưư ng gi a 3 &6 ữ ng gi a 3 &6
ế ế
o thính l c; ự đđánh giá hành vi, 4 tháng: đđo thính l c; ự ánh giá hành vi, 4 tháng: ờ ặ ố ậ ờ ặ ốt ng thông th ậch m nói; đđ t ng thông th ch m nói; ặ ố ạ ặ ố ạ t ng thông có bi n đđ t ng thông có bi n tháng, n o VA khi tháng, n o VA khi ề ố ả đđ t nhi u ng thông ặ ặ ầ ứ ặ ề ố ả ứ ặ ầ t nhi u ng thông ch ng ho c c n ph i ch ng ho c c n ph i hhơơn n
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt) ủ ủ
VTG m
ị Ch ỉCh ỉ đđ nh ịnh
(cid:0) (cid:0)
ự ự
20dB 20dB
ả ả ừ ề ề
ị ổ ị ổ
ữ ữ
ấ ấ
VTG mưưng m mãn tính: P.aeruginosa, TKgram() ng m mãn tính: P.aeruginosa, TKgram() ế ế Staphylococci, H.influenzae, y m khí: Ticarcillin, Staphylococci, H.influenzae, y m khí: Ticarcillin, Ceftazidime, Clindamycin Ceftazidime, Clindamycin ặ ố ặ ốt ng thông: đđ t ng thông: ả ả VTGTD > 4 tháng và gi m thính l c 2 bên VTGTD > 4 tháng và gi m thính l c 2 bên ợ ợt/12 tháng VTGTD có 5 VTGTD có 5 đđ t/12 tháng Có tuí co rút trong màng nhĩ Có tuí co rút trong màng nhĩ ặ ố ả ệ đđ t ng thông: ệ ặ ốt ng thông: ệ ả ệ Hi u qu vi c Hi u qu vi c ệ ứ ệ ứ C i thi n s c nghe C i thi n s c nghe ừNg a VTGTP Ng a VTGTP Đi u tr t n th Đi u tr t n th
ươương c u trúc tai gi a kéo dài ng c u trúc tai gi a kéo dài
Ữ Ữ
VIÊM TAI GI A (tt) VIÊM TAI GI A (tt)
ụ ụ
ế ầ ế ầ
ủ ủ
ả ả
ấ ấ
ầ ầ
ế ễ Di n ti n: ế ễ Di n ti n: ồ 50% h i ph c: 2030% tái phát trong vòng 1 tháng sau ồ 50% h i ph c: 2030% tái phát trong vòng 1 tháng sau 40% VTGTD: tái phát VTG, 10% kéo dài > 3 tháng 40% VTGTD: tái phát VTG, 10% kéo dài > 3 tháng ấ ạ 10% th t b i ấ ạ 10% th t b i ừ ừ Phòng ng a: ch ng ng a ph c u và cúm làm ừ ừ Phòng ng a: ch ng ng a ph c u và cúm làm ữ gi m t n su t tái phát viêm tai gi a ữ gi m t n su t tái phát viêm tai gi a
VIÊM XOANG VIÊM XOANG
ẫ ẫ
i ph uSinh lý: i ph uSinh lý:
(cid:0) viêm xoang viêm xoang
Gi Gi TB sàng hình thành sau tháng 3
ặ ặ
ỳ ỳ
ờ ờ Xoang b
ả ả thai k ỳ (cid:0) TB sàng hình thành sau tháng 3rdrd thai k ỳ ầ ổ đđ u tiên sau sanh ầu tiên sau sanh sàng n ng/tháng tu i ổ sàng n ng/tháng tu i thai k , rõ/xquang > 23 Xoang hàm có sau tháng 4thth thai k , rõ/xquang > 23 Xoang hàm có sau tháng 4 tu iổtu iổ Xoang trán có vào ngày 5thth–6–6th th sau sinh, viêm xoang này sau sinh, viêm xoang này Xoang trán có vào ngày 5 ồ ththưư ng > 10 tu i ng > 10 tu i ồ ớ ố ưư c h yên và sau xoang sàng sau, ằ ớ Xoang bưư m n m tr ớ ốc h yên và sau xoang sàng sau, ằm n m tr ớ ế nghĩ viêm khi có bi n ch ng ế nghĩ viêm khi có bi n ch ng
ứ ở ắ m t ứ ở ắ m t
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
ưư ng ch c n ng ch c n ứ ăăng xoang: ng xoang: ứ
ấ ế t ấ ế t
ổ ổ
ổ ữ gi a ổ ữ gi a
ạ ạ
ẫ ả i ph uSinh lý (tt) Gi ẫ ả Gi i ph uSinh lý (tt) ở ế ố ả nh h 3 y u t ế ố ả ở 3 y u t nh h ổ ổL thông xoang L thông xoang ế Ch c nứCh c nứ ăăng t ếng t bào lông bào lông ả ấ ộ đđ i ổi ổ đđ nhày ch t ti ng s n xu t / thay TTăăng s n xu t / thay nhày ch t ti ả ấ ộ ớ Xoang sàng sau & bưư m thông ra l trên m thông ra l ớ Xoang sàng sau & b trên Xoang trán, sàng trưư c & hàm thông ra l ớ c & hàm thông ra l ớ Xoang trán, sàng tr ổ ưư iớiớ L ệL ệ đđ o thông ra l d o thông ra l ổ d
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
ấ ấ
Tác nhân: S. pneumoniae: 2545%, H. Tác nhân: S. pneumoniae: 2545%, H. influenzae: 1330%, M.catarrhalis: 1015% influenzae: 1330%, M.catarrhalis: 1015% Viêm xoang c p tính: 10 ngày – 1 tháng Viêm xoang c p tính: 10 ngày – 1 tháng S. pneumoniae: +++ S. pneumoniae: +++ H. influenzae: ++ H. influenzae: ++ M. catarrhalis: ++ M. catarrhalis: ++ ấ ấ Viêm xoang bán c p: 1 – 3 tháng Viêm xoang bán c p: 1 – 3 tháng S. pneumoniae: ++ S. pneumoniae: ++ H. influenzae: ++ H. influenzae: ++ M. catarrhalis: ++ M. catarrhalis: ++
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
(cid:0)
:Streptococcus nhóm A, TK gram () :Streptococcus nhóm A, TK gram ()
Viêm xoang mãn: Viêm xoang mãn: S. pneumoniae: + S. pneumoniae: + H. influenzae: + H. influenzae: + M. catarrhalis: + M. catarrhalis: + S. aureus: + S. aureus: + ế ếY m khí:+ Y m khí:+ Vi trùng (cid:0) Vi trùng 10% do virus, 20% vô trùng 10% do virus, 20% vô trùng
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
tr em o tr em o ệ ệc hi u đđ c hi u
ả ả
ủ ủ
ả ả 00C, ch y mũi m C, ch y mũi m
ặ ặ ặ ặ
ả ả
ắ ắ
ố ố ớ ố ưưng quanh h c m t vào sáng s m, gi m ớ ố ng quanh h c m t vào sáng s m, gi m ấ ấ i vào sáng hôm sau. i vào sáng hôm sau. ầ ầ
ặ ặ
ả ả
đđêmêm
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ố ố
ẹ ẹ
ả ả
Lâm sàng: Lâm sàng: ặ ấ ở ẻ ặ ấ ở ẻ C p: C p: ả ảCh y mũi, ho ban ngày kéo dài > 10 ngày Ch y mũi, ho ban ngày kéo dài > 10 ngày C m n ng + s t > 39 C m n ng + s t > 39 Đau m t + s Đau m t + s ệ ạ ệ ạ trong ngày, xu t hi n l trong ngày, xu t hi n l ấ ứ đđ u, m t mùi ấ ứ u, m t mùi Ít g p: nh c Ít g p: nh c Bán c p: ấ Bán c p: ấ ấ ấ T/C hô h p kéo dài 13 tháng: ch y mũi, ho ± ngày/ T/C hô h p kéo dài 13 tháng: ch y mũi, ho ± ngày/ Nh c ứNh c ứ đđ u ầu ầ (cid:0) ắ ắ , s t nh , ng t qu ng , s t nh , ng t qu ng
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
Lâm sàng (tt) Lâm sàng (tt) Mãn: Mãn:
ấ ấ
ả ả
ế ế
ơơi th hôiởi th hôiở ổ ổ ị ứ ơơ nang, SGMD, d ng ị ứ nang, SGMD, d ng
ả ả
ấ ấ
ị ạ ị ạ ầ ầ
ẫ ẫ ẻ ẻ
ng mũi, u, polyps, d ị ươương mũi, u, polyps, d ị ng do áp su t ấ ươương do áp su t ấ
T/c hô h p kéo dài > 3 tháng: xung huy t mũi, ch y mũi, T/c hô h p kéo dài > 3 tháng: xung huy t mũi, ch y mũi, ho ban ngày ho ban ngày ọ Ít g p: ặÍt g p: ặ đđau h ng bu i sáng, h ọ au h ng bu i sáng, h ầ ầC n tìm n.nhân: x C n tìm n.nhân: x đđ y:ẩy:ẩ ế ố ế ố Y u t thúc Y u t thúc ị ứ ị ứ Viêm mũi d ng, hen, NKHH tái phát Viêm mũi d ng, hen, NKHH tái phát i ph u: d d ng mũi, ch n th Gi Gi i ph u: d d ng mũi, ch n th ấ ậ ấ ậ v t, ch vòm h u, TBS tím, ch n th v t, ch vòm h u, TBS tím, ch n th (b(bơơi, l n) ặi, l n) ặ
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
ọ ọ ả ả ủ ủ
đđỏỏ
(cid:0)
(cid:0) ệ ệ
(cid:0) ạ ừ ạ ừ ở ở ắ ộ đđ ng m t ng m t t v. ắ ộ t v. ệ ăăng ng ệ
ị ậ ị ậ
Lâm sàng (tt): khám Lâm sàng (tt): khám ầ Ch y nh y m trong mũi / thành h ng sau ầ Ch y nh y m trong mũi / thành h ng sau ọ ạ Niêm m c mũi h ng ọ ạ Niêm m c mũi h ng (cid:0) au trên vùng xoang Aán Aán đđau trên vùng xoang (cid:0) ắ ụ ố Phù quanh h c m t, s p mi, li Phù quanh h c m t, s p mi, li ắ ụ ố (cid:0) HHơơi th hôi (lo i tr viêm h ng, v sinh r ọ i th hôi (lo i tr viêm h ng, v sinh r ọ ợ ệ mi ng kém, d v t trong mũi) g i ý viêm xoang do vi ợ ệ mi ng kém, d v t trong mũi) g i ý viêm xoang do vi trùng trùng
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
ẻ ẻ ổ ổ ưư ng ờng ờ
ệ ệ ấ ấ
ằ ằ
ẩ ẩ
ứ ứ
ấ ấ
ị ị
ậ ậC n lâm sàng: C n lâm sàng: ấ ấ X quang xoang: 7% tr < 1 tu i có b t th X quang xoang: 7% tr < 1 tu i có b t th ứ nhnhưưng o có d.hi u & tr.ch ng hô h p ứ ng o có d.hi u & tr.ch ng hô h p ẳ ả ẳ ả Th ng: kh o sát xoang sàng Th ng: kh o sát xoang sàng Nghiêng: xoang trán, bưư mớmớ Nghiêng: xoang trán, b Ch m c m: xoang hàm Ch m c m: xoang hàm ồ ờ đđ ng nh t ị ồ ờ ị ng nh t nh viêm xoang khi: m c khí d ch, m Xác Xác đđ nh viêm xoang khi: m c khí d ch, m ờ ớ khoang xoang, dày màng niêm > 5mm/ngưư i l n, > ờ ới l n, > khoang xoang, dày màng niêm > 5mm/ng 4mm/tr emẻ 4mm/tr emẻ
(cid:0) ứ ứ ế ế CT &MRI: viêm xoang mãn (cid:0) CT &MRI: viêm xoang mãn bi n ch ng bi n ch ng
VIÊM
XOANG
C PẤ
VIÊM XOANG (tt) VIÊM XOANG (tt)
ị ề Đi u tr : ị ề Đi u tr : ợ đưđư c: Amox 90mg/kg/ngày, Azithromycin, U ng ốU ng ố ợc: Amox 90mg/kg/ngày, Azithromycin,
ứ ứ
ứ ứ
ọ ọ Clindamycin Clindamycin ợ đưđư c: Cefotaxim, AmpicillinSulbactam Không u ng ố ợc: Cefotaxim, AmpicillinSulbactam Không u ng ố ế ờ Th i gian: h t tr.ch ng 7 ngày, TB:1014 ngày ế ờ Th i gian: h t tr.ch ng 7 ngày, TB:1014 ngày ế Bi n ch ng: ế Bi n ch ng: ắ ố ế Viêm mô t bào h c m t ế ắ ố Viêm mô t bào h c m t ứ ế Bi n ch ng trong s ế ứ Bi n ch ng trong s
VIÊM H NGỌ VIÊM H NGỌ
ậ ầ ậ ầ
ăăn:n: ẩ ẩ ầ ầ
(cid:0) 1% 1%
(cid:0) đđau au
ệ ệB nh c B nh c Vi khu n: Streptococcus A:1530%, C:15%, l u c u, Vi khu n: Streptococcus A:1530%, C:15%, l u c u, ỵ ạ b ch h u, k khí < 1% ỵ ạ b ch h u, k khí < 1% Virus: Rhino 20%, Corona, Adeno 5%, Herpes 4%, Á Virus: Rhino 20%, Corona, Adeno 5%, Herpes 4%, Á cúm, cúm 2%, (cid:0) cúm, cúm 2%, Mycoplasma, Chlamydia < 1% Mycoplasma, Chlamydia < 1% Không rõ nguyên nhân 40% Không rõ nguyên nhân 40% Lâm sàng: Lâm sàng: Streptococcus nhóm A: (cid:0) Streptococcus nhóm A: ố ọ h ng, s t, nh c ố ọ h ng, s t, nh c
ở ổ 3 tu i, kh i phát nhanh, ở ổ 3 tu i, kh i phát nhanh, au b ng ụ đđau b ng ụ ầ ứ đđ u, nôn, ầu, nôn, ứ
Ọ Ọ VIÊM H NG (tt) VIÊM H NG (tt)
ấ ế ấ ế t màu t màu ẩ ẩ
ọ ọ
Lâm sàng (tt) Lâm sàng (tt) Streptococcus A: Streptococcus A: H ng ọH ng ọ đđỏỏ ớ SSưưng amidan v i ch t ti ỏ ỏ & vàng ớ ng amidan v i ch t ti đđ & vàng ề ể ế đđi m trên kh u cái m m & thành h ng ấ ề ể ế ấ i m trên kh u cái m m & thành h ng Xu t huy t Xu t huy t sausau
ưưng ng đđỏỏ
ạ ạ
ả ả
ầ ầ
ố
ầ ầ
LLưư i gà s ỡ ỡi gà s ỡ LLưư i dâu ỡi dâu ớ ớ đđauau ổ ưư c l n, ớ ớc l n, ổ H ch c tr H ch c tr ứ ứ Phát ban toàn thân, bong v y 12 tu n sau theo th Phát ban toàn thân, bong v y 12 tu n sau theo th ự ừ đđ u xu ng chân ốu xu ng chân ự ừt t t t
COX
COX
HER
HER
Ọ Ọ VIÊM H NG (tt) VIÊM H NG (tt)
ở ở
ậ ậ
ế ế
ọ ọ ạ ạ
ỏ ỏ
(cid:0)
ắ ắ ố ố
ớ ưư u/ niêm ớu/ niêm
ệ ệ ạ ạ
ễ ọ Viêm h ng do siêu vi: di n ti n ch m, kh i phát ễ ọ Viêm h ng do siêu vi: di n ti n ch m, kh i phát ả ả ớ v i ch y mũi, ho, tiêu ch y ả ả ớ v i ch y mũi, ho, tiêu ch y ố ế Adenovirus: viêm h ng + viêm k t m c + s t : viêm h ng + viêm k t m c + s t ố ế Adenovirus : bóng nưư c xám 12mm có vi n ỏ ề đđ bao ớ Enterovirus: bóng n ỏ bao c xám 12mm có vi n ớ ề Enterovirus ờ ưư ng kèm ế ỡ ầ ớ ờng kèm quanh, l n d n, v ra thành v t loét nh , th ế ỡ ầ ớ quanh, l n d n, v ra thành v t loét nh , th n, nôn m a ử (cid:0) ụ ứ đđ u, ầu, ầ đđau b ng, chán ố h/c tay ăăn, nôn m a ử au b ng, chán s t, nh c ụ ứ ố h/c tay s t, nh c chân mi ngệ chân mi ngệ ố ầ ứ đđ u, n t 36mm tr ng vàng u, n t 36mm tr ng vàng : s t, nh c Coxsackie A,B: s t, nh c ố ầ ứ Coxsackie A,B ớ ưư c, o loét ọ ở ớc, o loét thành sau h ng, o bóng n ở ọ thành sau h ng, o bóng n ố : nhũ nhi, s t cao + viêm n Herpes simplex: nhũ nhi, s t cao + viêm n ố Herpes simplex m c mi ng m c mi ng
Epstein Barr ạ ạ
ổ ổ
Ọ Ọ VIÊM H NG (tt) VIÊM H NG (tt) ấ ế ấ ế t, có màng t, có màng ỏ ệ ỏ ệ , viêm h ch c , gan lách to, phát ban và m t m i toàn , viêm h ch c , gan lách to, phát ban và m t m i toàn
ọ ọ Epstein Barr: viêm h ng + Amidan to xu t ti : viêm h ng + Amidan to xu t ti ả ả gi gi thân thân Ch n ẩCh n ẩ đđoán: oán:
ầ ầ
ậ ấ ậ ấ
ầ ầ
m : ápxe quanh amidan, thành sau m : ápxe quanh amidan, thành sau
ậ
ứ ứ
ệ ệ
ệ ệ
ế ạ NgNgưưng k t h t latex: tìm liên c u nhóm A ế ạ ng k t h t latex: tìm liên c u nhóm A ELISA: kháng nguyên virút ELISA: kháng nguyên virút ị ề ề ị Đi u tr : Đi u tr : ớ ấ ấ ừ ớ ấ ấ ừ Ng a th p kh p c p, viêm vi c u th n c p Ng a th p kh p c p, viêm vi c u th n c p ụ ủ ứ ế ả ụ ủ ứ ế ả Gi m bi n ch ng t Gi m bi n ch ng t ễ ữ ọ ọ ễ ữ h ng, viêm tai gi a nhi m trùng h ng, viêm tai gi a nhi m trùng ả ả C i thi n tri u ch ng lâm sàng, ng C i thi n tri u ch ng lâm sàng, ng
ận ch n lây lan ăăn ch n lây lan
Ọ Ọ VIÊM H NG (tt) VIÊM H NG (tt)
ọ ọ
ầ ầ
ấ ấ
(cid:0)
(cid:0)
m liên m x 2 năăm liên ăăm x 2 n (cid:0) 5 l n/nầ5 l n/nầ (cid:0) 7 l n/nầ7 l n/nầ ăăm ho c ặm ho c ặ (cid:0)
Viêm h ng liên c u nhóm A: Viêm h ng liên c u nhóm A: ề Benzathin penicillin TB li u duy nh t: < 27kg: 600.000 ề Benzathin penicillin TB li u duy nh t: < 27kg: 600.000 v, > 27kg: 1.200.000 đđvv đđv, > 27kg: 1.200.000 Erythromycin: 3050 mg/kg/ngày x10 ngày chia 34 Erythromycin: 3050 mg/kg/ngày x10 ngày chia 34 ầ ầl n/ngày (5% kháng) l n/ngày (5% kháng) Amoxicillin+Clavulinic, C1, Clindamycin Amoxicillin+Clavulinic, C1, Clindamycin ắ ắC t Amidan: C t Amidan: Tái phát (cid:0) Tái phát ti pếti pế Aùp xe quanh amidan Aùp xe quanh amidan
Ả Ả
Ấ Ấ
VIÊM THANH QU N C P VIÊM THANH QU N C P ăăn:n:
ấ ấ ố ố ẹ ắ ơơi, i, ẹ ắ
ả
ỏ ỏ ủ ủ ở ở ưư s a, th rít s a, th rít
ồ ồ
ệ ệB nh c B nh c Parainfluenza 1,2,3 – RSV 84% Parainfluenza 1,2,3 – RSV 84% ặ ặÍt g p: influenza A,B, Adenovirus, Mycoplasma Ít g p: influenza A,B, Adenovirus, Mycoplasma ở ặ ế Hi m g p: Rhino, Entero, Herpes simplex, S i ặ ế ở Hi m g p: Rhino, Entero, Herpes simplex, S i Lâm sàng: Lâm sàng: –3 tu iổ 66thth –3 tu iổ ằ ầ B t ắB t ắ đđ u b ng viêm hô h p trên: s t nh , h t h u b ng viêm hô h p trên: s t nh , h t h ằ ầ ọ đđau h ng, ho au h ng, ho ảch y mũi, ọ ch y mũi, ọ 34 ngày sau: khàn gi ng, ho ong ng nh ọ 34 ngày sau: khàn gi ng, ho ong ng nh ợ ỉ thì hít vào, bú đưđư c, t nh táo, h ng hào c, t nh táo, h ng hào ợ ỉ thì hít vào, bú
Ả Ả
Ấ Ấ
VIÊM THANH QU N C P VIÊM THANH QU N C P
ờ ờ
ệ ệ ặ ặ ậ ậ
ố ố
ở ở ẻ ẻ Epinephrine 2,25% (0,01ml/kg),1%
ậ ạ ậ ạ i sau 30 phút i sau 30 phút
ố ố
ậ ậC n lâm sàng: C n lâm sàng: ờ CTM: bình thưư ng ho c t ặ ăăng lympho ng lympho ng ho c t ờ ặ CTM: bình th ệ ấ ổ ẳ X quang c th ng: d u hi u tháp chuông nhà th 40% ấ ổ ẳ ệ X quang c th ng: d u hi u tháp chuông nhà th 40% ị ề Đi u tr : ị ề Đi u tr : ể ế Nh p vi n: th rít ti n tri n/n ng lúc nghĩ, suy hô ế ể Nh p vi n: th rít ti n tri n/n ng lúc nghĩ, suy hô ễ đđ cộcộ ấ h p, s t cao, v nhi m ễ ấ h p, s t cao, v nhi m (0,1ml/kg) khí Epinephrine 2,25% (0,01ml/kg),1%00 (0,1ml/kg) khí dung ± l p l dung ± l p l Dexamethasone: 0,6mg/kg u ng/TB Dexamethasone: 0,6mg/kg u ng/TB
LARYNGITIS
Ệ Ệ
Ấ Ấ
VIÊM THANH THI T C P VIÊM THANH THI T C P ăăn:n:
ổ ổ ẹ ế ẹ ế ổ ổ ọ ọ ễ ễ
ệ ệB nh c B nh c Haemophilus influenzae týp B/tr emẻ Haemophilus influenzae týp B/tr emẻ ờ ớ Streptococcus pneumoniae/ngưư i l n SGMD ờ ới l n SGMD Streptococcus pneumoniae/ng ế ếHi m: H. parainfluenzae, S. nhóm A, S.aureus Hi m: H. parainfluenzae, S. nhóm A, S.aureus Lâm sàng: Lâm sàng: ổ 75% 25 tu i (3,5 4 tu i), 25% < 2 tu i ổ 75% 25 tu i (3,5 4 tu i), 25% < 2 tu i ế S t, ốS t, ố đđau h ng, ngh t ti ng, 90% di n ti n nhanh trong au h ng, ngh t ti ng, 90% di n ti n nhanh trong ế
ố ố ờ ờ ớ ọ ưư c b t, không ớ ọc b t, không n u ng, ng i t ăăn u ng, ng i t ế ử ồ ưư th ng i th ng i ế ử ồ
vòng 6 – 24 gi vòng 6 – 24 gi 70% ch y nả 70% ch y nả hoahoa
Ấ Ấ
Ệ Ệ
VIÊM THANH THI T C P VIÊM THANH THI T C P
(cid:0)
ấ ế ấ ế t, ± t, ±
ở ờ t c ắ t c ắ đưđư ng th . ng th . ở ờ ề ỏ ầ đđ , nhi u ch t ti , nhi u ch t ti m mi ng: vùng h u ề ỏ ầ m mi ng: vùng h u đđáy láy lưư i.ỡi.ỡ ỏ t sệ ưưng ng đđ nhô lên trên ỏ nhô lên trên t sệ
ệ ệ
ệ ệ ấ ấ t 50%(+) t 50%(+)
ể Tránh đđè lè lưư i ỡi ỡ (cid:0) Tránh ệ ẻ ự ở Tr t ệ ẻ ự ở Tr t thanh thi thanh thi ậ ậC n lâm sàng: C n lâm sàng: ng cao > 10.000/mm3: 85% CTM: BC tăăng cao > 10.000/mm3: 85% CTM: BC t ổ X quang c nghiêng: d u hi u ngón tay cái ổ X quang c nghiêng: d u hi u ngón tay cái C y máu 7590%(+)/b m t thanh thi C y máu 7590%(+)/b m t thanh thi ế ạ NgNgưưng k t h t Latex/n ng k t h t Latex/n ế ạ ấ ấ ề ặ ề ặ ớ ưư c ti u tìm KN HiB ểc ti u tìm KN HiB ớ
Ấ Ấ
Ệ Ệ
VIÊM THANH THI T C P VIÊM THANH THI T C P
ở đđ t NKQ/ m khí qu n ả ở t NKQ/ m khí qu n ở ả ở ố ể ố ể