MÔ CHÍNH SÁCH TH NG M I QU C TƯƠ
BÀI T P CH NG 7 ƯƠ
Bài 1
Cho hàm cung và c u đ i v i m t hàng X c a m t qu c gia nh sau: ư
Qd = 360-4P
Qs = -120+6P
Gi thi tđây là m t n c nh và giá th gi i Pw = 30, chi phí nguyên li u c n nh p kh u là ế ướ ế
Cw = 18
a. Hãy phân tích tiêu dùng, s n xu t và nh p kh u trong tr ng h p th ng m i t do. ườ ươ
b. Gi s chính ph đánh thu nh p kh uv i m c thu su t 40% đ i v i s n ph m này. ế ế
Hãy phân tích tácđ ng c ahànhđ ng này lên th ng d s n xu t, th ng d tiêu dùng, ư ư
ngân sách nhà n c và phúc l i xã h i.ướ
c. Gi s m c thu quan đ i v i nguyên li u nh p kh u là 15 %. Tính t l b o h danh ế
nghĩa thu quan và t l b o h hi u qu .ế
Bài 2
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a m t hàng X nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): Q = 200-2Pườ
Đ ng cung (S): Q = P-10ườ
* Xác đ nh ph ng trình đ ng c u nh p kh u ươ ườ
* Xác đ nh l ng nh p kh u trong đi u ki n TMTD bi t đ ng cung nh p kh u Q = ượ ế ườ
-70+4P
* Nhà n c áp h n ng ch cho m t hàng X là 60 (đ n v kh i l ng/năm, đ ng th i trongướ ơ ượ
áp d ng m c thu su t 15% theo giá nh p kh u c a hàng hóa X. Xác đ nh s thay đ i ế
trong th ng d s n xu t, th ng d c a ng i đ c c p h n ng ch, th ng d tiêu ư ư ườ ượ ư
dùng, thu ngân sách nhà n c, và phúc l i xã h i.ướ
V đ th minh h a.
Bài 3
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a m t hàng X nh sau:ươ ườ ư
12/2013
Đ ng c u (D): Q = 180 – 2Pườ
Đ ng cung (S): Q = - 65 + 5Pườ
* Xác đ nh ph ng trình đ ng c u nh p kh u ươ ườ
* Xác đ nh l ng nh p kh u trong đi u ki n TMTD bi t đ ng cung nh p kh u Q = ượ ế ườ
- 15 + 6P
* Nhà n c áp h n ng ch cho m t hàng X 63 n v kh i l ng/năm). Xác đ nh ướ ơ ượ s
thay đ i trong th ng d s n xu t, ư th ng d c a ng i đ c c p h n ng ch ư ườ ượ , th ng d ư
tiêu dùng, thu ngân sách nhà n cướ , và phúc l i xã h i.
V đ th minh h a.
Bài 4
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a m t hàng X nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): Q = 100 – Pườ
Đ ng cung (S): Q = - 50 + 2Pườ
* Xác đ nh ph ng trình đ ng c u nh p kh u ươ ườ
* Xác đ nh l ng nh p kh u trong đi u ki n TMTD bi t đ ng cung nh p kh u Q = ượ ế ườ
-10+P
* Nhà n c áp h n ng ch cho m t hàng X 15 n v kh i l ng/năm). Xác đ nh sướ ơ ượ
thay đ i trong th ng d s n xu t, th ng d c a ng i đ c c p h n ng ch, th ng d ư ư ườ ượ ư
tiêu dùng, thu ngân sách nhà n c, và phúc l i xã h i.ướ
V đ th minh h a.
Bài 5
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a s n ph m A nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): Q = 360 – 4Pườ
Đ ng cung (S): Q = -120+6Pườ
Giá qu c t c a s n ph m A là 30 (nghìn đ ng) ế
* Xác đ nh đi m cân b ng cung c u trong đi u ki n t cung t c p
* Xác đ nh kim ng ch XNK, th ng d s n xu t và th ng d tiêu dùng trong đi u ki n ư ư
th ng m i t do.ươ
* Xác đ nh s thay đ i trong th ng d tiêu dùng, th ng d s n xu t, thu ngân sách nhà ư ư
n c và phúc l i xã h i trong đi u ki n áp thu nh p kh u t = 25%.ướ ế
Bài 6
12/2013
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a s n ph m A nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): P = 170 – Qườ
Đ ng cung (S): P = Q – 10ườ
Giá qu c t c a s n ph m A là 40 (nghìn đ ng) ế
Xác đ nh đi m cân b ng cung c u trong đi u ki n t cung t c p
Xác đ nh kim ng ch XNK, s gia tăng (suy gi m) c a s n xu ttiêu dùng trong đi u
ki n th ng m i t do. ươ
Xác đ nh ∆CS, ∆PS, ∆G phúc l i h i trong đi u ki n áp thu nh p kh u t = ế
20%.
V đ th minh h a.
Bài 7
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a m t hàng thép nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): Q = 300 – 8Pườ
Đ ng cung (S): Q = - 20 + 2Pườ
Xác đ nh ph ng trình đ ng c u nh p kh u ươ ườ
Xác đ nh l ng nh p kh u trong đi u ki n TMTD bi t đ ng cung nh p kh u Q = ượ ế ườ
18P – 100.
Nhà n c áp h n ng ch cho m t hàng thép 100 tri u t n/năm. Xác đ nh ∆CS, ∆PS,ướ
∆G, th ng d c a ng i đ c c p h n ng ch, ∆ phúc l i xã h i. ư ườ ượ
V đ th minh h a.
Bài 8
Cho ph ng trình đ ng cung, c u n i đ a m t hàng X nh sau:ươ ườ ư
Đ ng c u (D): Q = 1000 - 5Pườ
Đ ng cung (S): Q = -500+5Pườ
* Xác đ nh ph ng trình đ ng c u nh p kh u ươ ườ
* Xác đ nh l ng nh p kh u trong đi u ki n TMTD bi t đ ng cung nh p kh u Q = ượ ế ườ
-110+4P
* Nhà n c áp h n ng ch cho m t hàng X 250 n v kh i l ng/năm, đ ng th iướ ơ ượ
trong áp d ng m c thu su t 5% theo giá nh p kh u c a hàng hóa X. Xác đ nh s thay ế
đ i trong th ng d s n xu t, th ng d c a ng i đ c c p h n ng ch, th ng d tiêu ư ư ườ ượ ư
dùng, thu ngân sách nhà n c, và phúc l i xã h i.ướ
12/2013
V đ th minh h a.
Bài 9:
Ô Innova trên th gi i giá 56000$. Giá th c t ô này bán t i th tr ng n i đ a ế ế ườ
147000$, đã bao g m thu nh p kh u 63%, thu TTĐB 40% thu VAT 10%. Sau ngày ế ế ế
23/04/2010, b tài chính gi m thu nh p kh u ô xu ng còn 50%. Giá bán t i th tr ng lúc ế ườ
này 138000 $. Tính t su t b o h danh nghĩa b o h danh nghĩa th c t i 2 th i đi m
trên.
Bài 10
Ô TOYOTA đ c nh p kh u t Nh t B n v i giá 50000$, thu nh p kh u 70%. Đ iượ ế
v i ô nh p kh u thu tiêu th đ c bi t 50%, thu VAT 20%. Đ i v i ô s n xu t trong ế ế
n c thu TTĐB là 30%, VAT là 10%. Giá bán th c t trên th tr ng n i đ a là 135.000$.ướ ế ế ườ
Sau đó, thu nh p kh u gi m xu ng còn 50%, ô s n xu t trong n c không b đánh thuế ướ ế
TTĐB n a. Giá bán th c t trên th tr ng n i đ a lúc này 120.000$. Tính t su t b o h ế ườ
danh nghĩa thu quan và b o h danh nghĩa th c trong hai th i đi m.ế
12/2013