Ậ Ớ
BÀI T P L N
ƯƠ
MÔN PH
NG PHÁP TÍNH
Ố ƯƠ
Ị GVCTh.s : TR NH QU C L
NG
ầ
ế
ượ
ừ t theo t ng hàm
c vi
ồ
ờ
ả
ả
ế
i cho k t qu bài toán đ ng th i
ể
ướ
c trung gian
ề
ả
ươ
ụ
ứ ng trình chính ng d ng các ộ i toàn b bài toán
ụ
ả
ậ
i các ví d và bài t p trong
Yêu c u chung : Các yêu câu đ Hàm gi ị hi n th các b Các hàm đ u ph i có chú thích Vi ế t ch ể ả hàm đ gi ng d ng gi ụ Ứ giáo trình
ậ ả ầ ươ ế 1. L p trình gi i g n đúng ph ng trình phi tuy n
f(x) = 0
ả
t c các kho ng cách ly nghiêm
ươ ằ ả ụ ng
ướ ệ ớ ệ c và tính sai
ớ ớ v i f là hàm liên t c trên kho ng [a,b] b ng ph pháp chia đôi Vi ế t hàm x ấ ả ị ác đ nh t Vi ả ể ế t hàm ki m tra kho ng cách ly nghi m Vi ế n v i n cho tr t hàm tìm nghi m x ố ươ ứ s t ng ng Vi ệ ế t hàm tìm nghi m v i sai s ố ε cho tr cướ
ậ ả ầ ươ ế i g n đúng ph ng trình phi tuy n
2. L p trình gi x=g(x)
ằ ả
ụ ơ
ệ ớ c và tính ộ ụ ướ n v i n cho tr
ng ng
ệ t hàm tìm nghi m v i sai s ố ε cho tr cướ
ớ ệ ệ ớ v i g là hàm liên t c trên kho ng [a,b] b ng ươ ặ ng pháp l p đ n ph Vi ề ể ế t hàm ki m tra đi u ki n h i t Vi ệ ế t hàm tìm nghi m x ố ươ ứ sai s t Vi ế Dùng công th c tiên nghi m ứ Dùng công th c h u nghi m ứ ậ
ả ầ ươ ế i g n đúng ph ng trình phi tuy n
ậ 3. L p trình gi f(x)=0
ằ ả ụ ươ ng
ặ
ế ệ ề
t hàm ki m tra đi u ki n h i t ệ t hàm tìm nghi m x
ằ ớ c và tính ng ng b ng công th c sai s t ng quát
ớ ớ v i f là hàm liên t c trên kho ng [a,b] b ng ph pháp l p Newton Vi ể Vi ế ố ươ ứ sai s t Vi ế ộ ụ ướ n v i n cho tr ố ổ ứ ố ε cho tr ệ t hàm tìm nghi m v i sai s cướ
ậ ế ả ệ ươ i h ph ng trình tuy n tính
4. L p trình gi Ax=b ươ ậ ớ ng pháp Cholesky v i A là ma tr n vuông
ị
ng trình
ổ i h pt tam giác trên ướ i h pt tam giác d
ươ ố ứ ị
T
i
ằ B ng ph c p nấ Vi ế Vi ế Vi ế Vi ế Vi ế Vi ế Vi ế ể t hàm ki m tra tính đ i x ng ể ng t hàm ki m tra tính xác đ nh d t hàm k ủ ệ ươ ể i m tra tính n đ nh c a h ph ả ệ t hàm gi ả ệ t hàm gi t hàm Phân tích A=BB ả ệ t hàm gi i h Ax=b theo Cholesky
ậ ả ầ ế 5. L p trình gi ệ i g n đúng h pt tuy n tính
Ax=b
ớ ấ
ề ể
ế ế ế ướ ậ ậ ẩ t hàm tính chu n ma tr n ệ t hàm ki m tra đi u ki n h i t ớ ệ t hàm tính nghi m x c và tính sai ộ ụ nv i n cho tr
ế ệ t hàm tìm nghi m v i sai s ố ε cho tr cướ
ớ ệ ệ ằ b ng pp Jacobi v i A là ma tr n vuông c p n Vi Vi Vi số Vi Dùng công th c tiên nghi m ứ Dùng công th c h u nghi m ứ ậ
ậ ả ầ ế 6. L p trình gi ệ i g n đúng h pt tuy n tính
Ax=b
ớ ấ ậ
ể ề
ế ế ế ướ ậ ẩ t hàm tính chu n ma tr n ệ t hàm ki m tra đi u ki n h i t ớ ệ t hàm tính nghi m x c và tính sai ộ ụ nv i n cho tr
ế ệ t hàm tìm nghi m v i sai s ố ε cho tr cướ
ớ ệ ệ ằ b ng pp GaussSeidel v i A là ma tr n vuông c p n Vi Vi Vi số Vi Dùng công th c tiên nghi m ứ Dùng công th c h u nghi m ứ ậ
x
xo x1 x2 . . . xn
y
yo y1 y2 . . . yn
ả ố 7. Cho hàm f và b ng s
ằ ứ ị ủ
ể ầ ứ ộ t hàm tính đa th c n i suy Lagrange t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút
ể ầ t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút
ế ầ ậ L p trình tình g n đúng giá tr c a f(x) b ng đa th c ộ n i suy Lagrange Vi ế Vi ế cách đ uề Vi ế không cách đ uề Vi ố t hàm tính sai s
x
y
xo x1 x2 . . . xn yo y1 y2 . . . yn
ả ố 8. Cho hàm f và b ng s
ằ ầ ứ ị ủ
ỉ
ữ ạ ể ầ t hàm tính các t sai phân và sai phân h u h n t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút
ể ầ t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút
ế ậ L p trình tình g n đúng giá tr c a f(x) b ng đa th c ế ộ n i suy Newton ti n Vi ế Vi ế cách đ uề Vi ế không cách đ uề Vi ố t hàm tính sai s
x
xo x1 x2 . . . xn
y
yo y1 y2 . . . yn
ả ố 9. Cho hàm f và b ng s
ỉ
ữ ạ ể
ầ ằ ứ ị ủ
ầ
ể ầ t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút
ế ậ L p trình tình g n đúng giá tr c a f(x) b ng đa th c ộ n i suy Newton lùi Vi ế t hàm tính các t sai phân và sai phân h u h n Vi ế t hàm tính g n đúng f(x) cho TH các đi m nút cách đ uề Vi ế không cách đ uề Vi ố t hàm tính sai s
x
xo x1 x2 . . . xn
y
yo y1 y2 . . . yn
ả ố 10. Cho hàm f và b ng s
ự ự nhiên n i suy hàm f
ế t hàm tính các h s a
ế ộ ệ ố k, bk, ck, dk ự nhiên
ự t hàm xây d ng Spline t ầ ế ậ ị ậ L p trình xây d ng Spline t Vi Vi Vi t hàm nh p tr x, tính g n đúng f(x)
x
xo x1 x2 . . . xn
y
ả ố 11. Cho hàm f và b ng s
ự
ế t hàm tính các h s a
ự ế ộ ộ ệ ố k, bk, ck, dk ộ t hàm xây d ng Spline ràng bu c
yo y1 y2 . . . yn ậ L p trình xây d ng Spline ràng bu c n i suy hàm f Vi Vi Vi
ế ầ ậ ị t hàm nh p tr x, tính g n đúng f(x)
x
xo x1 x2 . . . xn
ả ố 12. Cho b ng s
ả
ỉ ả ệ ự ể ơ
yo y1 y2 . . . yn y ậ ỉ ự ấ i bài toán x p x th c nghi m tìm hàm f L p trình gi ươ ố ấ x p x b ng s theo pp bình ph ng c c ti u cho l p hàm f(x) = Af1(x)+Bf2(x) Vi ế BPCT Vi ế
ỉ ả ố ấ t hàm tìm hàm f(x) x p x b ng s theo pp
ầ t hàm tính g n đúng f(x)
x
xo x1 x2 . . . xn
ả ố 13. Cho b ng s
ấ ả
ỉ ả ệ ự ể ơ
yo y1 y2 . . . yn y ậ ỉ ự i bài toán x p x th c nghi m tìm hàm f L p trình gi ươ ố ấ ng c c ti u cho l p x p x b ng s theo pp bình ph hàm f(x) = Af1(x)+Bf2(x)+Cf3(x) Vi ế BPCT Vi ế
ỉ ả ố ấ t hàm tìm hàm f(x) x p x b ng s theo pp
ầ t hàm tính g n đúng f(x)
x
xo x1 x2 . . . xn
y
yo y1 y2 . . . yn ị ủ ạ
ố ớ ể ả 14. Cho hàm f và b ng s v i các đi m nút cách đ uề
ậ ’(x) b ng ằ
ế
(1)(x)]’
ứ ộ ế ế ầ ế ứ ộ t hàm tính đa th c n i suy Newton ti n và lùi t hàm tính g n đúng f
(2)(x)]’
ế ầ ầ L p trình tình g n đúng giá tr c a đ o hàm f đa th c n i suy Newton ti n và lùi Vi Vi Vi t hàm tính g n đúng f ’(x)≈[Nn ’(x)≈[Nn
ầ ậ 15. L p trình tính g n đúng tích phân
ứ ở ộ
ế
ớ ng ng v i n cho tr
ị ầ ế
ươ ứ ằ b ng công th c hình thang m r ng Vi ầ ươ ứ t Vi đúng c a tích phân t ố t hàm tính g n đúng tích phân và sai s ướ c ố ε, tính n và giá tr g n ậ t hàm nh p sai s ủ ng ng
ầ ậ 16. L p trình tính g n đúng tích phân
ứ ở ộ
ế ầ
ớ ng ng v i n cho tr
ị ầ ế
ươ ứ ằ b ng công th c simpson m r ng Vi ươ ứ t Vi đúng c a tích phân t ố t hàm tính g n đúng tích phân và sai s ướ c ố ε, tính n và giá tr g n ậ t hàm nh p sai s ủ ng ng
ả ầ
i g n đúng bài toán Cauchy 17. Gi y’ = f(x, y), ∀x ∈ [a,b]
y(a) = y0
ằ ả ứ ế
k}
ệ
ệ ớ B ng công th c Euler, Euler c i ti n và RungeKutta b c 4ậ Tính nghi m g n đúng {y ầ So sánh v i nghi m chính xác
ả ầ ệ i g n đúng h pt vi phân
1k}, {y2k}
ệ
ệ 18. Gi y’1 = f1(x, y1, y2) y’2 = f2(x, y1, y2), ∀x ∈ [a,b] y1(a) = α1, y2(a) = α2 ả ế ứ ằ b ng công th c Euler c i ti n và Runge Kutta Tính nghi m g n đúng {y ầ So sánh v i nghi m chính xác ớ
ả ầ ấ 19. Gi i g n đúng pt vi phân c p 2
y” = f(x, y, y’), ∀x ∈ [a,b] y(a) = α1, y’(a) = α2
ằ
1k}, {y2k}
ệ ầ
ệ ớ ả ế ứ B ng công th c Euler c i ti n va RungeKutta Tính nghi m g n đúng {y So sánh v i nghi m chính xác
ế ấ 20. Gi i g n đúng pt vi phân tuy n tính c p 2
ả ầ p(x)y” + q(x)y’ + r(x)y = f(x), a≤x≤b y(a) = α, y(b) = β
ằ ươ ữ ạ
k}
ng pháp sai phân h u h n ệ
ệ B ng ph Tính nghi m g n đúng {y ầ So sánh v i nghi m chính xác ớ