
BÀI T P MÔN KINH T MÔI TR NGẬ Ế ƯỜ
Bài 1 : Gi s ho t đ ng s n xu t xi măng trên th tr ng có hàm chi phí c n biên MCả ử ạ ộ ả ấ ị ườ ậ
= 16 + 0.04Q , hàm l i ích c n biên MB = 40 – 0.08Q , hàm chi phí ngo i ng c n biênợ ậ ạ ứ ậ
MEC = 8 + 0.04Q ( Q tính b ng t n , P là m t s n ph m tính b ng USD )ằ ấ ộ ả ẩ ằ
a. Xác đ nh m c s n xu t hi u qu cá nhân và hi u qu xã h i và m c giá t ngị ứ ả ấ ệ ả ệ ả ộ ứ ươ
ng ?ứ
b. Đ di u ch nh ho t đ ng v m c t i u xã h i c n áp d ng m c thu là bao nhiêu ?ề ề ỉ ạ ộ ề ứ ố ư ộ ầ ụ ứ ế
Tính t ng doanh thu thu ? So sánh v i t ng chi phí ngo i ng do ho t đ ng đó gây raổ ế ớ ổ ạ ứ ạ ộ
khi khai thác m c hi u qu xã h i ?ở ứ ệ ả ộ
c. So sánh phúc l i xã h i t i m c ho t đ ng t i u cá nhân và xã h i đ th y đ cợ ộ ạ ứ ạ ộ ố ư ộ ể ấ ượ
thi t h i do ho t đ ng s n xu t gây ra cho xã h i ?ệ ạ ạ ộ ả ấ ộ
d. Bi u di n các k t qu trên đ th ?ể ễ ế ả ồ ị
Bài làm :
a. M c s n xu t hi u qu cá nhân và giá t i đó là :ứ ả ấ ệ ả ạ
MB = MC 40- 0.08Q = 16 + 0.04Q
0.12 Q = 24
Qb = 24/0.12 => Q = 200 ( t n )ấ
Thay vào MB ta có : 40 – 0.08Q = 40 – 0.08. 200 = 24 ( USD )
•M c s n xu t hi u qu xã h i và giá t i đó là :ứ ả ấ ệ ả ộ ạ
- Ngo i ng tiêu c c : MSC = MC + MEC = 16 + 0.04Q + 8 + 0.04Qạ ứ ự
- = 24 + 0.08Q
- + M c s n xu t hi u qu xã h i :ứ ả ấ ệ ả ộ
- MSC = MSB = MC 24 + 0.08Q = 40 -0.08Q
- 0.16Q = 16
- Qe = 16/0.16 = 100 ( t n )ấ
- Thay Qe vào MB ta có : 40 – 0.08Q = 40- 0.08. 100 = 32 ( USD )
b.
Đ đi u ch nh ho t đ ng v m c t i u xã h i c n áp d ng m c thu là :ề ề ỉ ạ ộ ề ứ ố ư ộ ầ ụ ứ ế
Ta có : t* = MEC ( Qe ) = 8 + 0.04.100 = 12 ( USD/ t n )ấ
T ng doanh thu thu :ổ ế
T = t* x Qe = 12 x 100 = 1200 ( USD )
* T ng chi phí ngo i ng do ho t đ ng m c hi u qu xã h i :ổ ạ ứ ạ ộ ở ứ ệ ả ộ
TEC =
∫100
0
MEC
=
∫(
8 + 0.04Q ) dQ = ( 8Q + 0.02Q
2
)
100
0
= 1000 ( USD )
=.> T > TEC
c.
Phúc l i m c ho t đ ng t i u cá nhân là :ợ ở ứ ạ ộ ố ư

NSB Qb = 200 , NSB Qe = 100
NSB =
∫
200
0
(
MSB – MSC ) dQ =
∫
200
0
40(
- 0.08Q – 24 – 0.08Q ) dQ
=
∫
200
0
(
16 – 0.16Q ) = ( 16Q – 0.16 Q
2
/ 2 )
200
0
= 0
*) Phúc l i m c ho t đ ng t i u xã h i là :ợ ở ứ ạ ộ ố ư ộ
NSB Qe =
∫100
0(
MSB – MSC ) dQ =
∫
100
0
(
16 – 0.16Q ) = ( 16 – 0.16 Q
2
/ 2 )
100
0
= 800
∆
NSB = NSB Qb – NSB Qe = 0 – 800 = - 800
thi t h i do ho t đ ng gây ra cho xã h i là 800 USD ệ ạ ạ ộ ộ
d. Các b n t v ạ ự ẽ
Bài 2. Gi s c 2 doanh nghi p d t cùng đ a n c th i s n xu t vào m t h n c tả ử ả ệ ệ ư ướ ả ả ấ ộ ồ ướ ự
nhiên và gây ra ô nhi m h n c đó . Bi t r ng các hàm chi phí gi m th i c n biên c aễ ồ ướ ế ằ ả ả ậ ủ
doanh nghi p nh sau : ( Q là l ng n c th i / mệ ư ượ ướ ả
3
, chi phí gi m th i là USD )ả ả
MAC1 = 900 – Q
MAC2 = 400 – 0.5Q
a, N u không có qu n lý c a nhà n c , t ng th i c a 2 doanh nghi p là bao nhiêu ?ế ả ủ ướ ổ ả ủ ệ
b. Doanh nghi p nào có kh năng gi m th i kém h n ? T i sao ?ệ ả ả ả ơ ạ
c. Đ b o v h n c , c quan qu n lý môi tr ng mu n t ng th i c a 2 doanh nghi pể ả ệ ồ ướ ơ ả ườ ố ổ ả ủ ệ
ch còn 800 mỉ
3
b ng bi n pháp thu m t m c phí th i nh nhau cho m i m3 n c th i .ằ ệ ộ ứ ả ư ỗ ướ ả
Hãy xác đ nh m c phí th i đó và l ng n c th i mà m i hãng s x vào h ?ị ứ ả ượ ướ ả ỗ ẽ ả ồ
d. Xác đ nh t ng chi phí gi m th i c a 2 doanh nghi p ?ị ổ ả ả ủ ệ
e. N u c quan qu n lý v n mu n đ t m c tiêu môi tr ng nh tr c nh ng ch quyế ơ ả ẫ ố ạ ụ ườ ư ướ ư ỉ
đ nh chu n m c th i đ ng đ u cho 2 doanh nghi p thì chi phí gi m th i m i doanhị ẩ ự ả ồ ề ệ ả ả ỗ
nghi p là bao nhiêu ?ệ
f, Th hi n k t qu trên đ th ể ệ ế ả ồ ị
Bài làm :
a. N u không có s qu n lý c a nhà n c thì dn s th i m c th i t i đa và khôngế ự ả ủ ướ ẽ ả ở ứ ả ố
b ra m t kho n chi phí nào ỏ ộ ả
Ta có : MAC1 = 0 900 – Q = 0 Q1 = 900 m
3
MAC2 = 0 400 – 0.5Q = 0 Q2 = 800 m
3
V y t ng l ng th i c a 2 doanh nghi p là : 900 + 800 = 1700 mậ ổ ượ ả ủ ệ
3
b.

Gi s t i m c th i Q = 500 mả ử ạ ứ ả
3
thay l n l t vào MAC1 và MAC2 ta có ầ ượ
MAC 1 = 900 – Q = 900 – 500 = 400 ( m
3
)
MAC 2 = 400 – 0.5Q = 400 – 0.5.500 = 150 ( m
3
)
MAC 1 > MAC 2 => DN 1 có kh năng gi m th i kém h n .ả ả ả ơ
c. Khi quy đ nh m t m c phí th i đ ng nh t thì hi u qu v chi phí / d ch v xã h iị ộ ứ ả ồ ấ ệ ả ề ị ụ ộ
đ t đ c là :ạ ượ
MAC 1 = MAC 2 = G*
Vì MAC 1 = MAC 2 = 900 –Q1 = 400 – 0.5Q2
( Q1 – 0.5Q2 ) = ( 900 -400 )
Q1 – 0.5Q2 = 500 (1)
Q1 + Q2 = 800 (2 )
T (1) và ( 2 ) ta có : Q1 – 0.5Q2 = 500ừ
Q1 + Q2 = 800
Gi i h ph ng trình ta có Q1 = 600 mả ệ ươ
3
, Q2 = 200 m
3
Thay Q1 vào MAC 1 và Q2 vào MAC 2 ta đ u có k t qu là G* = 300 ( USD )ề ế ả
V y l ng n c th i mà hãng 1 th i vào h là 600 m3 và hãng 2 là 200 m3 . M cậ ượ ướ ả ả ồ ứ
phí th i đ ng nh t mà c hai hãng ph i tr là 300 USDả ồ ấ ả ả ả
d. T ng chi phí gi m th i c a 2 doanh nghi p là :ổ ả ả ủ ệ
AC1 =
∫
900
600
MAC 1 dQ =
∫900
600
( 900 – Q ) dQ = ( 900 -Q
2
/ 2 )
900
600
= 45.000 ( USD )
AC2 =
∫
800
200
MAC 2 dQ =
∫
800
200
( 400 – 0.5Q ) dQ = ( 400Q – 0.5Q
2
/ 2 )
800
200
= 90.000
( USD )
Nh v y t ng chi phí gi m th i c a 2 doanh nghi p là : AC1 + AC 2 = 90000 + 45000ư ậ ổ ả ả ủ ệ
= 135000 ( USD )
e. N u c quan qu n lý mu n đ t m c tiêu môi tr ng t c là Q1 = Q2 = 800 m3 vàế ơ ả ố ạ ụ ườ ứ
đ ng đ u nh nhau t c là Q1 = Q2 = 400 m3 thì chi phí gi m th i c a m i dn s là :ồ ề ư ứ ả ả ủ ỗ ẽ
DN 1 : AC1 =
∫900
400
MAC1 dQ =
∫
900
400
( 900 –Q ) dQ = ( 900Q – 0.5Q
2
/2 )
900
400
= 125.000
( USD )
DN 2 : AC2 =
∫800
400
MAC2 dQ =
∫800
400
( 400 -0.5Q ) dQ = ( 400 Q – 0.5Q
2
/ 2 )
800
400
=
40.000 ( USD )
V y chi phí gi m th i c a DN1 là 125.000 USD và DN2 là 40.000 USD .ậ ả ả ủ
