
BÀI T P ÔN THI T T NGHI PẬ Ố Ệ
T CH C-Đ NH M C LAO Đ NGỔ Ứ Ị Ứ Ộ
(LIÊN THÔNG CAO Đ NG - Đ I H C QU N TR NHÂN L C 2010)Ẳ Ạ Ọ Ả Ị Ự
PH N T CH C LAO Đ NGẦ Ổ Ứ Ộ
Bài 1. Tính s máy có th b trí (n) cho 01 CN theo đi u ki n t ch c đ ng nhi u máyố ể ố ề ệ ổ ứ ứ ề
và v s đ minh h a quá trình làm vi c c a CN. Trên c s đó, tính th i gian tr ng (Tẽ ơ ồ ọ ệ ủ ơ ở ờ ố TR),
th i gian gián đo n (Tờ ạ GĐ) và h s b n vi c (Kệ ố ậ ệ BV) cho các tr ng h p sau:ườ ợ
1. Tbcv = 24 phút, Tm = 18 phút, Tt = 06 phút.
2. Tbcv = 20 phút, Tm = 14 phút, Tt = 06 phút.
Bài 2. Tính s máy có th b trí (n) cho 01 CN theo đi u ki n t ch c đ ng nhi u máyố ể ố ề ệ ổ ứ ứ ề
và v s đ minh h a quá trình làm vi c c a CN. Trên c s đó, tính th i gian tr ng (Tẽ ơ ồ ọ ệ ủ ơ ở ờ ố TR),
th i gian gián đo n (Tờ ạ GĐ) và h s b n vi c (Kệ ố ậ ệ BV) cho các tr ng h p sau:ườ ợ
1. Tbcv1= 24 phút, Tm1= 18 phút, Tt1= 06 phút.
Tbcv2= 12 phút, Tm2= 09 phút, Tt2= 03 phút.
2. Tbcv1= 15 phút, Tm1= 12 phút, Tt1= 03 phút.
Tbcv2= 07 phút, Tm2= 05 phút, Tt2= 02 phút.
Bài 3. M t phân x ng tr n th c ăn gia súc b trí 24 máy tr n gi ng nhau. Qua kh o sátộ ưở ộ ứ ố ộ ố ả
th i gian làm vi c c a 02 công nhân đ ng máy tr n, cán b t ch c-đ nh m c lao đ ng đãờ ệ ủ ứ ộ ộ ổ ứ ị ứ ộ
t ng k t đ c các s li u sau:ổ ế ượ ố ệ
- Th i gian tác nghi p b ng tay tr c ti p c a công nhân (g m c th i gian di chuy n)ờ ệ ằ ự ế ủ ồ ả ờ ể
đ hoàn thành 01 m tr n g m:ể ẻ ộ ồ
+ Th i gian chu n b 01 m tr nờ ẩ ị ẻ ộ : 08 phút
+ Th i gian đóng bao hoàn t t 01 m tr nờ ấ ẻ ộ : 03 phút
- Th i gian máy ch y t đ ng đ tr n xong 01 m là 30 phút.ờ ạ ự ộ ể ộ ẻ
Yêu c uầ:
Xác đ nh s máy t i đa mà công nhân có th ph c v theo đi u ki n t ch c đ ngị ố ố ể ụ ụ ề ệ ổ ứ ứ
nhi u máy và v s đ minh h a quá trình làm vi c c a CN. Trên c s đó, tính th i gianề ẽ ơ ồ ọ ệ ủ ơ ở ờ
tr ng (TốTR), th i gian gián đo n (Tờ ạ GĐ) và h s b n vi c (Kệ ố ậ ệ BV)? Bi t: ế
+ Th i gian tác nghi p b ng tay đ tính s máy g m: Th i gian tác nghi p b ng tayờ ệ ằ ể ố ồ ờ ệ ằ
tr c ti p và th i gian quan sát;ự ế ờ
+ Th i gian quan sát cho 01 m tr n b ng 05% so v i th i gian máy ch y t đ ngờ ẻ ộ ằ ớ ờ ạ ự ộ
đ tr n xong 01 m .ể ộ ẻ
+ T t c các công vi c đ u đòi h i c 02 CN ph i cùng làm.ấ ả ệ ề ỏ ả ả
Bài 4. Đ hoàn thành s n ph m A c n tr i qua 08 b c công vi c. Qua thu th p và xể ả ẩ ầ ả ướ ệ ậ ử
lý d li u kh o sát, cán b t ch c đ nh m c tính đ c th i gian tác nghi p trung bình hoànữ ệ ả ộ ổ ứ ị ứ ượ ờ ệ
thành t ng b c công vi c nh sau:ừ ướ ệ ư
B c công vi cướ ệ Th i gian tác nghi pờ ệ (Giây/SP)
1 10
2 34
3 27
4 35
5 28
6 15
7 54
8 46
1

Yêu c uầ: Hãy ch n b c công vi c có năng su t lao đ ng cao nh t làm chu n đ xácọ ướ ệ ấ ộ ấ ẩ ể
đ nh ph ng án đ nh biên lao đ ng tr c ti p s n xu t cho các b c công vi c s n xu t s nị ươ ị ộ ự ế ả ấ ướ ệ ả ấ ả
ph m A nh m đ m b o s cân đ i, đ ng b và có hi u qu ? Bi t:ẩ ằ ả ả ự ố ồ ộ ệ ả ế
- Th i gian tác nghi p trung bình trong ca làm vi c quy đ nh là 400 phút;ờ ệ ệ ị
- T ng s lao đ ng đ nh biên tr c ti p s n xu t không v t quá 60 ng i.ổ ố ộ ị ự ế ả ấ ượ ườ
Bài 5. Đ hoàn thành s n ph m A c n tr i qua 04 b c công vi c (A1, A2, A3 và A4),ể ả ẩ ầ ả ướ ệ
m i b c công vi c có ph ng pháp lao đ ng khác nhau. Qua thu th p và x lý d li u kh oỗ ướ ệ ươ ộ ậ ử ữ ệ ả
sát, cán b t ch c lao đ ng tính đ c th i gian tác nghi p trung bình hoàn thành b c côngộ ổ ứ ộ ượ ờ ệ ướ
vi c A1 là 180 giây, b c công vi c A2 là 290 giây, b c công vi c A3 là 55 giây và b cệ ướ ệ ướ ệ ướ
công vi c A4 là 220 giây.ệ
Yêu c uầ:
1. Hãy ch n b c công vi c A3 làm chu n đ xác đ nh ph ng án đ nh biên lao đ ngọ ướ ệ ẩ ể ị ươ ị ộ
tr c ti p s n xu t cho các b c công vi c s n xu t s n ph m A nh m đ m b o cân đ i,ự ế ả ấ ướ ệ ả ấ ả ẩ ằ ả ả ố
đ ng b và có hi u qu ? Bi t th i gian tác nghi p quy đ nh trong ca làm vi c là 420 phút vàồ ộ ệ ả ế ờ ệ ị ệ
t ng s lao đ ng đ nh biên tr c ti p s n xu t không v t quá 45 ng i.ổ ố ộ ị ự ế ả ấ ượ ườ
2. V i ph ng án đ nh biên đã ch n, hãy xác đ nh s ca làm vi c 01 ngày-đêm c a bớ ươ ị ọ ị ố ệ ủ ộ
ph n s n xu t s n ph m A trong tháng 05/2012? Bi t nhi m v giao cho b ph n s n xu tậ ả ấ ả ẩ ế ệ ụ ộ ậ ả ấ
s n ph m A trong tháng là 32.240 s n ph m, công nhân đ c b trí ngh vào ch nh t hàngả ẩ ả ẩ ượ ố ỉ ủ ậ
tu n và 01 ngày l (01/05).ầ ễ
Bài 6. M t phân x ng d t b trí 80 máy d t gi ng nhau, năng su t m i máy đ t 11,0ộ ưở ệ ố ệ ố ấ ỗ ạ
mét v i/gi . Th c t phân x ng đang b trí 01 công nhân ph c v 04 máy d t, t ch c nghả ờ ự ế ưở ố ụ ụ ệ ổ ứ ỉ
h ng tu n vào ngày ch nh t và th i gian ch y máy quy đ nh trong ca 8 gi là 420 phút. Kằ ầ ủ ậ ờ ạ ị ờ ế
ho ch giao cho phân x ng trong tháng 05/2012 là 432.500 mét.ạ ưở
Yêu c uầ:
1. Xác đ nh s ca làm vi c trong m t ngày đêm c a phân x ng d t trong thángị ố ệ ộ ủ ưở ệ
05/2012.
2. B trí ch đ đ o ca h p lý b ng s đ đúng theo l ch c a tháng 05/2012.ố ế ộ ả ợ ằ ơ ồ ị ủ
3. N u m i ca làm vi c đ u b trí h t các máy d t ho t đ ng thì đ n ngày nào c aế ỗ ệ ề ố ế ệ ạ ộ ế ủ
tháng 05/2012, phân x ng s hoàn thành nhi m v đ c giao.ưở ẽ ệ ụ ượ
Bài 7. M t t s n xu t m t lo i ly nh a b trí 24 máy đúc gi ng nhau. M c s n l ngộ ổ ả ấ ộ ạ ự ố ố ứ ả ượ
giao cho 01 công nhân ph c v 02 máy trong 01 ca làm vi c là 900 cái.ụ ụ ệ
Yêu c uầ:
1. Xác đ nh s ca làm vi c 01 ngày-đêm c a t s n xu t nói trên trong tháng 05/2012?ị ố ệ ủ ổ ả ấ
Bi t nhi m v s n xu t giao cho t trong tháng 05/2012 (t ch c ngh h ng tu n vào ngàyế ệ ụ ả ấ ổ ổ ứ ỉ ằ ầ
ch nh t) là 758.160 cái.ủ ậ
2. V bi u đ ch đ đ o ca h p lý cho t s n xu t trong tháng 05/2012 nh m đ mẽ ể ồ ế ộ ả ợ ổ ả ấ ằ ả
b o:ả
+ C sau 06 ngày làm vi c m i đ i ca.ứ ệ ớ ổ
+ Công nhân và máy đ c ngh 01 ngày trong tu n.ượ ỉ ầ
3. N u m i ca làm vi c đ u b trí h t các máy ho t đ ng thì đ n ngày nào c a thángế ỗ ệ ề ố ế ạ ộ ế ủ
05/2012, phân x ng s hoàn thành nhi m v đ c giao.ưở ẽ ệ ụ ượ
2

PH N Ầ Đ NH M C LAO Đ NGỊ Ứ Ộ
Bài 1. Xem ví d t i slide 85 – 88.ụ ạ
Bài 2. Hãy xây d ng hàm tiêu chu n đ nh m c th i gian (b ng ph ng pháp đ th ho cự ẩ ị ứ ờ ằ ươ ồ ị ặ
ph ng pháp bình ph ng bé nh t) cho công vi c v n chuy n s n ph m A trên quãng đ ngươ ươ ấ ệ ậ ể ả ẩ ườ
có c ly t ự ừ 2m đ n ế18m. Bi t nhân t nh h ng là đ dài quãng đ ng (ế ố ả ưở ộ ườ L), quy lu t c nậ ầ
tìm là m t đ ng th ng và kh o sát TG hao phí th c t b ng b m gi ta thu đ c b ng sộ ườ ẳ ả ự ế ằ ấ ờ ượ ả ố
li u sau:ệ
L (m) 2 5,2 8,4 11,6 14,8 18
T (phút) 0,108 0,2116 0,3234 0,4318 0,5472 0,665
Bài 3. Qua kh o sát ch p nh b c công vi c X s n xu t s n ph m A, cán b đ nhả ụ ả ướ ệ ả ấ ả ẩ ộ ị
m c đã t ng k t đ c các lo i th i gian nh sau:ứ ổ ế ượ ạ ờ ư
TCA TCK tt Tnn tt TPV tt TLP
480 12 35 60 33
Sau khi nghiên c u tình hình t ch c n i làm vi c và trên c s s li u kh o sát, cán bứ ổ ứ ơ ệ ơ ở ố ệ ả ộ
đ nh m c d ki n các ị ứ ự ế lo i th i gian trong ca nh sau: ạ ờ ư
- Tckđm và Tnnđm đ c gi nguyên nh hao phí th c t .ượ ữ ư ự ế
- Tpvđm đ c tính theo t l dpv (dượ ỉ ệ pvtt = dpvđm).
- S n l ng th c t bình quân qua ch p nh là 170 sp/caả ượ ự ế ụ ả
Yêu c u:ầ
1. Tính m c lao đ ng ứ ộ b c công vi c X s n xu t SP A theo k t qu kh o sát ch pướ ệ ả ấ ế ả ả ụ
nhả?
2. Tính m c lao đ ng ứ ộ b c công vi c X ướ ệ s n xu t s n ph m Aả ấ ả ẩ theo k t qu kh o sátế ả ả
ch p nh & b m giụ ả ấ ờ? Bi t s li u b m gi (ế ố ệ ấ ờ B c công vi c X g m 3 thao tácướ ệ ồ ) nh sau:ư
Thao tác
(ĐVT: Giây) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 H+ođ
110 9 13 10 12 10 11 10 11 11 10 10 1,4
265 62 60 61 61 63 61 62 60 61 62 61 1,1
39 8 7 9 7 8 8 10 9 9 9 10 1,3
Bài 4. Qua kh o sát ca làm vi c 8 gi c a công nhân s n xu t s n ph m A, cán b đ nhả ệ ờ ủ ả ấ ả ẩ ộ ị
m c t ng k t đ c s li u nh sau :ứ ổ ế ượ ố ệ ư
- Tcktt = 15 phút/ca; - Tpvtt = 60 phút/ca
- Tnntt = 25 phút/ca; - Tlp = 40 phút/ca
- Th i gian tác nghi p bình quân c a m t s n ph m là: 6,6 phút/s n ph mờ ệ ủ ộ ả ẩ ả ẩ
Sau khi cân đ i, cán b đ nh m c d ki n các lo i th i gian đ nh m c nh sau:ố ộ ị ứ ự ế ạ ờ ị ứ ư
- Tckđm và Tnnđm đ c gi nguyên nh hao phí th c t .ượ ữ ư ự ế
- Tpv đm đ c tính theo t l dpv (dượ ỉ ệ pvtt = dpvđm).
Yêu c u :ầ
1. Xác đ nh m c lao đ ng c a s n ph m A theo ph ng pháp phân tích kh o sát?ị ứ ộ ủ ả ẩ ươ ả
2. N u bi t chi phí lao đ ng công ngh c a s n ph m B là 0,24 gi -ng i/s n ph m vàế ế ộ ệ ủ ả ẩ ờ ườ ả ẩ
đ nh biên lao đ ng t i phân x ng X (s n xu t 02 lo i s n ph m A và B) nh sau:ị ộ ạ ưở ả ấ ạ ả ẩ ư
- Lao đ ng ph tr phân x ng là: 05 ng iộ ụ ợ ưở ườ
- Lao đ ng qu n lý phân x ng là: 03 ng i ộ ả ưở ườ
Hãy tính m c lao đ ng t ng h p cho m t đ n v s n ph m A và B trong ph m vi phânứ ộ ổ ợ ộ ơ ị ả ẩ ạ
x ng, bi t: Chi phí lao đ ng ph tr và qu n lý đ c phân b theo t tr ng chi phí lao đ ngưở ế ộ ụ ợ ả ượ ổ ỉ ọ ộ
công ngh đ nh m c c a t ng lo i s n ph m, v i: Qệ ị ứ ủ ừ ạ ả ẩ ớ A= 600 sp/ca và QB= 250 sp/ca (Phân
x ng ch t ch c làm 01 ca/01 ngày- đêm).ưở ỉ ổ ứ
3

4