BÀI T PẬ
Bài 1.
ố ệ ặ DNTM kinh doanh 3 m t hàng A,B, C có s li u kinh doanh trong năm k ế
ư ạ ho ch nh sau:
ặ ỉ Ch tiêu
ổ M t hàng A 126 B 88 C 87
ấ ỷ ế Chi phí bi n đ i (trđ) ế T su t chi phí bi n 70 65 60 đ i %ổ
ố ị Chi phí c đ nh (trđ) 80
ố ị ệ ặ ổ ổ ồ ả T ng chi phí c đ nh phân b cho c 3 m t hàng này là 175 tri u đ ng
ố ị ặ ổ trong đó chi phí c đ nh phân b cho m t hàng A và C theo t ỷ ệ l ủ doanh thu c a
ủ ặ ầ ổ hai m t hàng này trong t ng doanh thu c a chúng. Yêu c u:
ị ợ ậ ủ ừ ặ 1. Xác đ nh l i nhu n c a t ng m t hàng
ư ượ ệ ặ 2. Trong khi ch a tìm đ ế c m t hàng khác thay th , doanh nghi p có nên
ừ ặ ạ ng ng kinh doanh m t hàng B hay không? T i sao?
ụ ầ ổ ị ế ể ạ ượ ợ 3. Xác đ nh t ng doanh thu tiêu th c n thi t đ DN đ t đ c l ậ i nhu n
ế ạ trong năm k ho ch là 12trđ
Bài 2
ư ệ ặ ấ ộ ộ M t doanh nghi p có tình hình kinh doanh m t hàng n i th t nh sau:
I- Năm báo cáo
Doanh thu bán hàng : 4.992 trđ
Chi phí:4 592,64 trđ
ỷ ấ ế ổ T su t chi phí bi n đ i: 75%
ồ Giá bán: 100 ngàn đ ng / sp
ế ạ II Năm k ho ch
ự ế ệ ợ ậ ớ Doanh nghi p d ki n tăng 50% l i nhu n so v i năm báo cáo. Tăng chi
ầ ư ả ồ ả ị ệ phí qu ng cáo 56 tri u đ ng / tháng. Đ u t ố ị thêm tài s n c đ nh tr giá 4.800
ự ị ố ượ ể ệ ấ ồ ế tri u đ ng d đ nh kh u hao h t trong 5 năm. Đ tăng kh i l ng hàng hóa tiêu
ự ị ụ ả ớ th DN d đ nh gi m giá 5% so v i năm báo cáo.
Yêu c u :ầ
ố ượ ụ ụ ế ạ ị 1. Xác đ nh kh i l ng tiêu th , doanh thu tiêu th năm k ho ch
ợ ậ ự ế ế ạ 2. Tính l i nhu n d ki n năm k ho ch
ủ ể ố ị ỉ 3. Xác đ nh các ch tiêu c a đi m hòa v n
ả ị ụ ượ ả ẩ ầ 4. Gi đ nh sau khi tiêu th đ c 56.000 s n ph m thì giá đ u vào tăng
ị ả ế ẩ ổ ơ ồ làm cho chi phí bi n đ i bình quân trên 1 đ n v s n ph m tăng them 5000 đ ng.
ể ạ ượ ợ ự ế ế ậ ạ ờ ạ Đ đ t đ c l i nhu n theo d ki n k ho ch, Trong th i gian còn l i doanh
ệ ầ ụ ề ệ ả ả ẩ ớ nghi p c n ph i tiêu th them bao nhiêu s n ph m v i đi u ki n giá bán không
thay đ i.ổ
Ậ Ứ BÀI T P CUNG NG HÀNG HÓA
Bài t p 1ậ
ư ộ M t DNTM có tình hình kinh doanh năm báo cáo nh sau :
- ố ượ ụ ả ẩ Kh i l ng tiêu th 250.000 s n ph m
- ộ ơ ệ ặ ồ Chi phí m t đ n đ t hàng là 2,1 tri u đ ng
- ỷ ấ ả ả T su t chi phí b o qu n là 12%
- ơ ồ Đ n giá mua vào : 2000 đ ng
ự ế ố ượ ế ạ ụ D ki n trong năm k ho ch kh i l ớ ể ng tiêu th có th tăng 28% so v i
ệ ể ấ ấ ả năm báo cáo. Doanh nghi p ph n đ u gi m chi phí nên chi phí bình quân đ có
ỷ ấ ể ả ộ ơ ặ ồ ớ m t đ n đ t hàng có th gi m 100.000 đ ng so v i năm báo cáo. T su t chi phí
ả ả ớ ả b o qu n gi m 2% so v i năm báo cáo.
Yêu c u :ầ
ố ượ ị ạ ố ư ế ạ Xác đ nh kh i l ng đ t hàng t i u trong năm k ho ch. 1.
ố ầ ế ậ ạ ị Xác đ nh s l n nh p hàng trong năm k ho ch. 2.
ữ ả ầ ậ ờ ị Xác đ nh kho ng th i gian gi a hai l n nh p hàng trong năm k ế 3.
ho ch.ạ
ặ ể ủ ậ
ờ ầ ệ ừ ờ ế ằ t r ng ngày nh p ế ặ lúc đ t hàng đ n lúc lúc
ậ ậ Tính tr i đi m đ t hàng và nh p hàng c a doanh nghi p. Bi ạ ế hàng đ u tiên trong năm k ho ch là 5/1 và th i gian t nh p hàng là 10 ngày.
Bài 2
ụ ủ ử ề ả ệ ả ẩ Kh năng tiêu th c a c a hàng M v s n ph m bóng đi n Compact là
ử ẩ ả ậ ỗ ố 90000 s n ph m m i năm. Cu i năm báo cáo, c a hàng nh n đ ượ ờ c t báo giá
ố ệ ư ấ ộ ớ ủ c a m t nhà cung c p v i các s li u nh sau :
- ướ ỗ ầ ứ ả ẩ Mua d ấ i 30.000 s n ph m m i l n thì m c giá mà nhà cung c p
ả ẩ ồ ư đ a ra là 6 nghìn đ ng/ s n ph m.
- ế ừ ế ả ẩ ướ ả ẩ N u mua t 30.000 s n ph m đ n d i 45.000 s n ph m thì nhà
ấ ẽ ả cung c p s gi m 10% trên giá bán.
- ứ ế ề ẽ ả ẩ ả ơ N u mua nhi u h n 45.000 s n ph m thì m c gi m s là 15%.
Yêu c u :ầ
ố ượ ị ặ ố ư ỗ ơ 1. Xác đ nh kh i l ng đ t hàng t i u cho m i đ n hàng.
ố ầ ủ ệ ậ 2. Tính s l n nh p hàng trong năm c a doanh nghi p.
ữ ả ầ ậ 3. Kho ng cách gi a hai l n nh p hàng.
ế ằ ỷ ấ ế ợ ầ ồ ồ Bi t r ng chi phí ký k t h p đ ng là 2.000 nghìn đ ng/ l n; T su t chi
ả ả phí b o qu n 10%.
BÀI T PẬ
Bài 1
ệ ế ặ ạ DNTM có tình hình kinh doanh m t hàng bàn là đi n trong năm k ho ch
ư nh sau:
ả ẩ ồ Giá mua hàng hóa: 280 ngàn đ ng/s n ph m
ự ế ạ ở ờ ố ị ế ể Chi phí c đ nh d ki n cho năm k ho ch ố th i đi m cu i năm báo cáo
ệ ồ là 1.750 tri u đ ng
ự ế ệ ệ ạ ầ ươ Đ u năm k ho ch doanh nghi p th c hi n ch ớ ả ng trình qu ng cáo m i
ệ ồ ớ v i chi phí là 900 tri u đ ng.
ề ươ ả ẩ ồ Ti n l ả ng theo s n ph m cho nhân viên bán hàng là 20 ngàn đ ng/s n
ph mẩ
ả ẩ ồ Chi phí bao bì: 30 ngàn đ ng/s n ph m
ệ ả ồ Chi phí qu n lý bán hàng 30 tri u đ ng
ầ ư ụ ụ ệ ồ ị Đ u t ớ ổ TSCĐ ph c v bán hàng v i t ng tr giá 1000 tri u đ ng, d ự
ớ ớ ử ệ ế ấ ử ki n kh u hao trong 5 năm. thuê thêm 2 c a hàng m i v i giá 85 tri u/năm/c a
hàng
ể ậ ả ẩ ồ Chi phí v n chuy n 20 ngàn đ ng/s n ph m
ằ ố ồ ồ ố ạ ệ Tăng thêm v n kinh doanh 1.500 tri u đ ng b ng ngu n v n vay dài h n
ấ ớ ngân hàng v i lãi su t 8%/năm.
ả ẩ ồ Giá bán 480 ngàn đ ng /s n ph m.
ụ ố ả ủ ệ ả ẩ Kh năng tiêu th t i đa c a doanh nghi p là 50.000 s n ph m/năm
ạ ự ế ế ệ ạ ệ Hi n t i trong năm k ho ch, doanh nghi p d ki n tiêu th đ ụ ượ c
ẩ ả 37.500 s n ph m.
Yêu c u:ầ
ế ế ả ổ ổ ổ ị ẩ 1. Xác đ nh t ng chi phí bi n đ i, chi phí bi n đ i bình quân/s n ph m,
ố ị ố ị ổ ổ t ng chi phí c đ nh, chi phí c đ nh bình quân và t ng chi phí trong năm k ế
ho chạ
ị ỷ ủ ế ấ ả ẩ ổ 2. Xác đ nh t su t chi phí bi n đ i và giá thành/s n ph m c a doanh
ế ệ ạ nghi p trong năm k ho ch
ị ợ ậ ủ ế ạ 3. Xác đ nh l ệ i nhu n c a doanh nghi p trong năm k ho ch.
BÀI GI IẢ
Tóm t t:ắ
ồ Pm = 280 ngàn đ ng = 0,28 trđ
FCĐL = 1 750 trđ
FQC = 900 trđ
FTL = 20 ngđ/sp = 0,02 trđ/sp
FBB = 30 ngđ/sp = 0,03 trđ/sp
FQL = 30 trđ
ấ FTSCĐ = 1000 trđ (5 năm kh u hao)
FVKD = 1 500 trđ
Pbán = 480ngđ/sp = 0,48 trđ/sp
Q* = 50.000 sp/năm
QL = 37.500 sp
1/ Tính TFbđ, v, TFcđ,TF:
ử ử ầ ớ Thuê thêm 2 c a hàng v i chi phí 85trđ/năm/c a hàng => TSCĐ c n có đ ể
ử thuê thêm 2 c a hàng trong 5 năm là:
85 x 2 = 170 trđ
ầ ư ổ T ng chi phí đ u t cho TSCĐ là:
1000/5 + 170 =370 trđ
ế ổ ổ T ng chi phí bi n đ i:
ươ
ậ
TFbđ = Fmua hàng +Fl
ng/sp
+ Fbao bì + Fv n chuy n ể
= Pmua hàng x QL + PL x QL + Pbao bì x QL
+ Pvc x QL
= (0,28 +0,02 + 0,03 + 0,02) 37.500 = 13.125 trđ
ế ổ Chi phí bi n đ i bình quân:
= = 13.125/37.500 = 0,35 trđ/sp
ố ị ổ T ng chi phí c đ nh:
TFCĐ = FQC + FQL + FĐTTSCĐ + Fvay lãi + FCĐ(L)
= 900 + 30 + 370+ 1500.0,08+1750
= 3170 (trđ)
ố ị Chi phí c đ nh bình quân:
= =0,08 (trđ)
ế ạ ổ T ng chi phí trong năm k ho ch:
TF = TFCĐ +TFBĐ = 13125 + 3170 = 16295 (trđ)
ị 2/ Xác đ nh f
v; Z:
Fv = v/P = 0,35 /0,48 = 0,73 (%)
ủ ế ạ Giá thành/ sp c a DN trong năm k ho ch:
Z = TF/Q = 16295/37500 = 0,44 (trđ)
ị ợ ậ ủ ế ạ 3/ Xác đ nh l i nhu n c a DN năm k ho ch:
ủ Doanh thu c a DN là = P
B xQ = 0,48 x 37500 = 18000(trđ)
ậ ợ ướ L i nhu n tr ế c thu :
LNtt = DT – TF = 18000 – 16295 = 1705 9(trđ)
Bài 2.
ố ệ ặ DNTM kinh doanh 3 m t hàng A,B, C có s li u kinh doanh trong năm k ế
ư ạ ho ch nh sau:
ặ ỉ Ch tiêu
ổ M t hàng A 126 B 88 C 87
ấ ỷ ế Chi phí bi n đ i (trđ) ế T su t chi phí bi n 70 65 60 đ i %ổ
80
ố ị Chi phí c đ nh (trđ) ổ ố ị ổ ệ ặ ồ ả T ng chi phí c đ nh phân b cho c 3 m t hàng này là 175 tri u đ ng
ố ị ặ ổ trong đó chi phí c đ nh phân b cho m t hàng A và C theo t ỷ ệ l ủ doanh thu c a
ủ ặ ầ ổ hai m t hàng này trong t ng doanh thu c a chúng. Yêu c u:
ị ợ ậ ủ ừ ặ 4. Xác đ nh l i nhu n c a t ng m t hàng
ư ượ ệ ặ 5. Trong khi ch a tìm đ ế c m t hàng khác thay th , doanh nghi p có nên
ừ ặ ạ ng ng kinh doanh m t hàng B hay không? T i sao?
ụ ầ ổ ị ế ể ạ ượ ợ 6. Xác đ nh t ng doanh thu tiêu th c n thi t đ DN đ t đ c l ậ i nhu n
ế ạ trong năm k ho ch là 12trđ
Bài gi i:ả
ị ợ ậ ủ ừ ặ 1/ Xác đ nh l i nhu n c a t ng m t hàng:
Fv = FBĐ/DT
ặ Doanh thu c a m t hàng A là : ủ
DTA = FBĐ/fvA = 126/0,7 = 180 (trđ)
ủ ặ Doanh thu c a m t hàng B là:
88/0,65 = 135,4 (trđ)
ủ ặ Doanh thu c a m t hàng C là:
87/0,6 = 145 (trđ)
ừ ặ % doanh thu t ổ m t hàng A trong t ng doanh thu A +C là:
%DTA = DTA/DTA+C =180/180+145 = 55,4%
ừ ặ % doanh thu t m t hàng C là:
145/180+145 = 44,6(%)
ố ị ậ ặ V y chi phí c đ nh cho m t hàng A là:
FCĐA = %DTA.TFCĐ(A+C)
= 0,554(15780) = 42,7(trđ)
ươ T ng t F ự CĐC = 34,3 (trđ)
ặ ổ T ng chi phí cho m t hàng:
A là: TFA =FBDA+FCĐA =126+42,7 = 168,6(trđ)
B là: 88+60=168(trđ)
C là: 87+34,3=121,3(trđ)
ậ ợ ậ ủ ừ ặ Do v y l i nhu n c a t ng m t hàng là:
LNA = DTATFA = 180 – 168,7 =11,3 (trđ)
LNB = 135,4 168 =32(trđ)
LNC = 145 – 121,3 = 23,7 (trđ)
ư ượ ế ệ ặ 2/ Trong khi ch a tìm đ ừ c m t hàng thay th doanh nghi p có nên ng ng
ặ ạ kinh doanh m t hang B hay không? T i sao?
Ta có:
ụ ủ ế ổ ơ ị Chi phí bi n đ i bình quân /1 đ n v hàng hóa tiêu th c a B là:
= fvB. PB = 0,65PB
ị ụ ơ Giá thành trên 1 đ n v hàng hóa tiêu th
Z = TF/Q = TF/DT/P = TF.P/DT = 168/135,4.P = 1,24P
ư ậ ấ ừ ẽ ặ Nh v y ta th y vì Z>P>= => DN s ng ng kinh doanh m t hàng B vì
ư ư ụ ặ ạ ỉ ờ ể ế ụ m c đích l u thông ho c DN có th ti p t c kinh doanh nh ng ch là t m th i.
ệ ầ ắ ượ ố ị ẽ vi c kinh doanh này s ph n nào bù đ p đ c chi phí c đ nh và khi đó giá bán
ể ấ ấ ẫ ế ậ ấ ổ th p nh t v n có th ch p nh n = chi phí bi n đ i bình quân/sp => v=P hay 0,65
P =P
ắ ầ Ph n bù đ p = F
CĐB – LNB = 80 32,6 = 47,4 (trđ)
ố ượ ứ ợ ạ ậ ự ế 3/ Kh i l ng đ t m c l i nhu n d ki n:
QL = FCĐ+LNtt/P = 157+12/P0,65P = 169/0,35P
ụ ầ ổ ế ể ạ ượ ợ T ng doanh thu tiêu th c n thi t đ DN đ t đ c l ậ i nhu n trong
ế ạ năm k ho ch là 12trđ:
DTL = P x QL = P. 169/0,35P = 482,86(trđ)
Bài 3
ư ệ ặ ấ ộ ộ M t doanh nghi p có tình hình kinh doanh m t hàng n i th t nh sau:
III Năm báo cáo
Doanh thu bán hàng : 4.992 trđ
Chi phí:4 592,64 trđ
ỷ ấ ế ổ T su t chi phí bi n đ i: 75%
ồ Giá bán: 100 ngàn đ ng / sp
ế ạ IV Năm k ho ch
ự ế ệ ợ ậ ớ Doanh nghi p d ki n tăng 50% l i nhu n so v i năm báo cáo. Tăng chi
ầ ư ả ồ ả ị ệ phí qu ng cáo 56 tri u đ ng / tháng. Đ u t ố ị them tài s n c đ nh tr giá 4.800
ự ị ố ượ ể ệ ấ ồ ế tri u đ ng d đ nh kh u hao h t trong 5 năm. Đ tăng kh i l ng hàng hóa tiêu
ự ị ụ ả ớ th DN d đ nh gi m giá 5% so v i năm báo cáo.
Yêu c u :ầ
ố ượ ụ ụ ế ạ ị 5. Xác đ nh kh i l ng tiêu th , doanh thu tiêu th năm k ho ch
ợ ậ ự ế ế ạ 6. Tính l i nhu n d ki n năm k ho ch
ủ ể ố ị ỉ 7. Xác đ nh các ch tiêu c a đi m hòa v n
ả ị ụ ượ ả ẩ ầ 8. Gi đ nh sau khi tiêu th đ c 56.000 s n ph m thì giá đ u vào tăng
ị ả ế ẩ ổ ơ ồ làm cho chi phí bi n đ i bình quân trên 1 đ n v s n ph m tăng them 5000 đ ng.
ể ạ ượ ợ ự ế ế ậ ạ ờ ạ Đ đ t đ c l i nhu n theo d ki n k ho ch, Trong th i gian còn l i doanh
ệ ầ ụ ề ệ ả ả ẩ ớ nghi p c n ph i tiêu th them bao nhiêu s n ph m v i đi u ki n giá bán không
thay đ i.ổ
BÀI GI IẢ
Tóm t tắ
ạ Năm báo cáo ế Năm k ho ch
DT= 4 992 trđ
DLNtt = 50%
F = 4592,64 trđ
DFQC= 56trđ/ tháng=> t ngổ
Fv = 75% DFQC=56x12=672 trđ
P= 100ngđ/sp=0,1 trđ/sp
DFCĐ= 4800tr/5 năm =
960trđ/năm
DP gi mả = 5% = 0,95(trđ)
ị 1/ Xác đ nh Q,DT:
Ta có:
f= v/P => v= f.P = 0,75 x 0,1 = 0,075 (trđ/sp)
ế ổ chi phí bi n đ i:
f= FBĐ/DT => FBĐ=f.DT = 0,75 x 4992 = 3744 (trđ)
FCĐ = TF FBĐ= 4592 – 3744 = 848,64 (trđ)
ủ
LNtt c a năm báo cáo là: DT –TF = 4992 – 4592,64 = 399,36(trđ)
ợ ậ ớ ệ ự ế Doanh nghi p d ki n tăng 50% l i nhu n so v i năm báo cáo ta có:
LNtt(L) = DTL – TFL
= QL(PL – vL) FCĐ(L)
LNtt(kh) = LNtt(BC) + DLN(L) = 399,36 + 399,36x 50/100 = 599,04(trđ)
ố ị ế ạ Chi phí c đ nh trong năm k ho ch là:
FCĐ(kh) = FCĐ(BC)+ Fqc+FTSCĐ
= 848,64 + 56X12 +4800/5 = 2480,64 (TRĐ)
ả ớ ị DN đ nh gi m 5% P so v i năm báo cáo:
Pkh = Pbc –DP = 0,1 – 0,5/100 =0,095 (trđ)
Q(P’v) = F’
CĐ
Qhv = F’
CĐ
Bài t p 1ậ
ư ộ M t DNTM có tình hình kinh doanh năm báo cáo nh sau :
ố ượ ụ ẩ ả - Kh i l ng tiêu th 250.000 s n ph m
ộ ơ ệ ặ ồ - Chi phí m t đ n đ t hàng là 2,1 tri u đ ng
ỷ ấ ả ả - T su t chi phí b o qu n là 12%
ơ ồ - Đ n giá mua vào : 2000 đ ng
ự ế ố ượ ế ạ ụ D ki n trong năm k ho ch kh i l ớ ể ng tiêu th có th tăng 28% so v i
ể ệ ấ ả ấ năm báo cáo. Doanh nghi p ph n đ u gi m chi phí nên chi phí bình quân đ có
ỷ ấ ể ả ộ ơ ặ ồ ớ m t đ n đ t hàng có th gi m 100.000 đ ng so v i năm báo cáo. T su t chi phí
ả ả ớ ả b o qu n gi m 2% so v i năm báo cáo
Yêu c u :ầ
ố ượ ạ ố ư ế ạ ị 4. Xác đ nh kh i l ng đ t hàng t i u trong năm k ho ch.
ố ầ ế ậ ạ ị 5. Xác đ nh s l n nh p hàng trong năm k ho ch.
ữ ế ạ ả ậ ầ ờ ị 6. Xác đ nh kho ng th i gian gi a hai l n nh p hàng trong năm k ho ch.
ủ ể ệ ặ ậ ờ 7. Tính tr i đi m đ t hàng và nh p hàng c a doanh nghi p. Bi ế ằ t r ng
ế ầ ậ ạ ờ ừ ngày nh p hàng đ u tiên trong năm k ho ch la 5/1 và th i gian t ặ lúc đ t hàng
ậ ế đ n lúc lúc nh p hàng là 10 ngày.
Bài gi i:ả
Tóm t tắ
NĂM BC NĂM KH
D= 250.000 sp Dkh = 250 000+0,28 x 250000 =320000sp
I = 10% FĐH = 2,1 trđ
ả ồ I = 12% FĐH gi m 100 000 đ ng => F
ĐH =2000 000
Pmua = 2000 đ ngồ trđ
ố ượ ặ ố ư ế ạ 1. Kh i l ng đ t hàng t i u trong năm k ho ch
Q* = = =80 000 sp
ố ầ ế ậ ạ 2. S l n nh p hàng trong năm k ho ch
N = D/Q* = 320 000/80 000 =4 l nầ
ữ ế ả ầ ạ ậ 3/ Kho ng cách gi a 2 l n nh p hàng trong năm k ho ch
T = 360/4 = 90 ngày
ậ ờ ừ ế ặ 4/ T=90 ngày: nh p hàng ngày 5/1 và th i gian t lúc đ t hàng đ n lúc lúc
ậ ầ ớ nh p hàng là 10 ngày.v i N = 4 l n ta có:
ờ ờ L nầ ặ ể Th i đi m đ t ậ ể Th i đi m nh p
hàng hàng
25/12/BC 5/4/ KH 15/7/ KH 25/10/KH 5/1/KH 15/4/KH 25/7/KH 5/11/KH 1 2 3 4
Bài 2
ụ ủ ử ề ả ệ ả ẩ Kh năng tiêu th c a c a hàng M v s n ph m bóng đi n Compact là
ử ẩ ả ậ ỗ ố 90000 s n ph m m i năm. Cu i năm báo cáo, c a hàng nh n đ ượ ờ c t báo giá
ố ệ ư ấ ộ ớ ủ c a m t nhà cung c p v i các s li u nh sau :
- ướ ỗ ầ ứ ả ẩ Mua d ấ i 30.000 s n ph m m i l n thì m c giá mà nhà cung c p
ẩ ả ồ ư đ a ra là 6 nghìn đ ng/ s n ph m.
- ế ừ ế ả ẩ ướ ẩ ả N u mua t 30.000 s n ph m đ n d i 45.000 s n ph m thì nhà
ấ ẽ ả cung c p s gi m 10% trên giá bán.
- ứ ẽ ề ế ả ẩ ả ơ N u mua nhi u h n 45.000 s n ph m thì m c gi m s là 15%.
Yêu c u :ầ
ố ượ ị ặ ố ư ỗ ơ 4. Xác đ nh kh i l ng đ t hàng t i u cho m i đ n hàng.
ố ầ ủ ệ ậ 5. Tính s l n nh p hàng trong năm c a doanh nghi p.
ữ ả ầ ậ 6. Kho ng cách gi a hai l n nh p hàng.
ế ằ ỷ ấ ế ợ ầ ồ Bi t r ng chi phí ký k t h p đòng là 2.000 nghìn đ ng/ l n; T su t chi
ả ả phí b o qu n 10%.
BÀI GI IẢ
Tóm t t:ắ
D=90.000 sp
ầ ồ FHĐ = 2000 nghìn đ ng/l n
I = 10%
Q<30.000 sp P1 =6nđ/sp
ả 30.00045000 P2 gi m 10% so v i P ớ 1 ; P2 = 5,4 nđ/sp
Q>45000 => P3= 5,1 nđ/sp
ị ượ ặ ố ư ứ 1/ Xác đ nh l ng đ t hàng t ừ i u cho t ng m c giá
Q = =
Q1 =24495(sp)
Q2= 25820(sp)
Q3= 26568 (sp)
ướ ỉ ề B c 2: đi u ch nh Q:
ề ầ ỏ ỉ Q1 =24495(sp)<3000 th a mãn nên không c n đi u ch nh
ể ượ ưở ỏ ế ấ c h ng chi t kh u v i P Q2= 25820(sp) không th a mãn đ đ ớ 2 nên c nầ
*
ề ỉ đi u ch nh Q
2 = 30.000sp
ể ượ ưở ỏ ế ấ c h ng chi t kh u v i P Q3= 26568 (sp) không th a mãn đ đ ớ 3 nên c nầ
*
ề ỉ đi u ch nh Q
3 = 45000 sp
ướ ổ ồ B c 3: tính t ng chi phí hàng t n kho
TFtk = FĐH xD/Q* + IxQ*/2+PxD
TFtk =2000 x 90 000/24495 + 0,1x 6x24495/2 +6x90000= 554696,94(ngđ)
TFtk2 = 2000 x 90 000/30 000 + 0,1x 5,4x30000/2 +5,4 x 90000=
500100(ngđ)
TFtk3 = 2000 x 90 000/45000 + 0,1x 5,1x45000/2 +5,1x90000= 474475(ngđ)
ướ ấ ấ ỏ ị ượ ặ ố ư B c 4: th y TF ng đ t hàng t ỗ i u cho m i
3 là nh nh t nên xác đ nh l
ơ đ n hàng là 45000sp
ố ầ ủ ệ ậ 2/ s l n nh p hàng trong năm c a doanh nghi p là
N=D/Q3
=90000/45000=2 l nầ
ữ ầ ả ậ 3/ kho ng cách gi a hai l n nh p hàng=360/2 =180 (ngày)= 6 tháng