
Dao §éng C¬
Câu 1: Có hai con l c đ n mà đ dài c a chúng khác nhau 63cm, dao đ ng cùng m t n i có gia t cắ ơ ộ ủ ộ ở ộ ơ ố
tr ng tr ng là g = ọ ườ π2 m/s2. Sau cùng m t kho ng th i gian, con l c th nh t th c hi n đ c 21 daoộ ả ờ ắ ư ấ ự ệ ượ
đ ng, con l c th hai th c hi n đ c 28 dao đ ng. Chu kì dao đ ng c a m i con l c l n l t làộ ắ ứ ự ệ ượ ộ ộ ủ ỗ ắ ầ ượ
A. T1 = 1,4 s; T2 = 0,7 s B. T1 = 2,4 s; T2 = 1,8 s
C. T1 = 2,4 s; T2 = 1,2 s D. T1 = 1,4 s; T2 = 1,05 s
Câu 2: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa th c hi n 30 dao đ ng m t 15s. Bi t kh i l ng c a v t là 50g.ắ ộ ề ự ệ ộ ấ ế ố ượ ủ ậ
L y ấ
2
10
π =
. Ng i ta xác đ nh đ c đ c ng c a lò xo làườ ị ượ ộ ứ ủ
A. 4 N/m B. 16 N/m C. 2 N/m D. 8 N/m
Câu 3: Con l c lò xo treo th ng đ ng. Th i gian v t đi t v trí th p nh t đ n v trí cao nh t cách nhauắ ẳ ứ ờ ậ ừ ị ấ ấ ế ị ấ
10 cm là 1,5s. Ch n g c th i gian khi v t qua v trí ọ ố ờ ậ ị
x = 2, 5 3 (cm)
theo chi u âm, ph ng trình dao đ ngề ươ ộ
là:
A.
3π π
x = 5cos( t ) (cm)
2 6
−
B.
2π π
x = 5cos( t ) (cm)
3 6
+
C.
2π 7π
x = 5cos( t ) (cm)
3 6
−
D.
2π 5π
x = 5cos( t ) (cm)
3 6
−
Câu 4: Con l c đ n dao đ ng trên m t Trái Đ t có t n s là fắ ơ ộ ặ ấ ầ ố 1. N u đ a con l c đó lên đ nh núi đ caoế ư ắ ỉ ở ộ
h so v i m t đ t thì t n s s là fớ ặ ấ ầ ố ẽ 2. G i r là bán kính Trái Đ t, t s fọ ấ ỉ ố 2/f1 b ng:ằ
A.
r
r h
+
B.
r h
r
+
C.
2
r
r h
+
D.
2
r h
r
+
Câu 5: Trong dao đ ng t t d n, biên đ và v n t c c c đ i, đ i l ng nào gi m nhanh theo th i gian?ộ ắ ầ ộ ậ ố ự ạ ạ ượ ả ờ
A. Gi m nh nhau.ả ư B. không đ i.ổC. V n t c.ậ ố D. Biên đ .ộ
Câu 6: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s f = 2Hz, có biênộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố
đ l n l t là 6cm và 8cm và có đ l ch pha ộ ầ ượ ộ ệ
rad
3
π
∆ϕ =
. Cho
2
10
π =
. Gia t c c a v t khi nó có v n t cố ủ ậ ậ ố
= π
v 4 73 cm/s
là.
A.
=
2
a 2 3 m/s
B.
2
a 16 2 m/s
=
C.
=
2
a 8 3 m/s
D.
=
2
a 32 3 m/s
Câu 7: Th năng c a v t n ng dao đ ng đi u hòa bi n đ i theo th i gianế ủ ậ ặ ộ ề ế ổ ờ
A. tu n hoàn v i t n s 2f.ầ ớ ầ ố B. chu kì v i chu kì T.ớ
C. tu n hoàn v i t n s ầ ớ ầ ố
f
2
.D. theo m t hàm d ng sin.ộ ạ
Câu 8: Ng i ta đ a m t đ ng h qu l c t m t đ t lên đ cao ườ ư ộ ồ ồ ả ắ ừ ặ ấ ộ
=h 2,5km
, coi nhi t đ không đ i.ệ ộ ổ
Bi t bán kính trái đ t là 6400 km. M i ngày đêm đ ng h ch y ch m m t l ng làế ấ ỗ ồ ồ ạ ậ ộ ượ
A. 5,76s B. 6,75s C. 33,75s D. 37,56s
Câu 9: Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c:ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ
A. h s l c c n tác d ng lên v t dao đ ng.ệ ố ự ả ụ ậ ộ
Trang 1/4 - Mã đ thi 12083ề

B. biên đ ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ộ ạ ự ầ ụ ậ
C. pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ầ ủ ạ ự ầ ụ ậ
D. t n s ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t.ầ ố ạ ự ầ ụ ậ
Câu 10: Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c:ộ ỏ ủ ắ ơ ụ ộ
A. kh i l ng c a con l c.ố ượ ủ ắ
B. Kh i l ng riêng c a con l c.ố ượ ủ ắ
C. tr ng l ng c a con l c.ọ ượ ủ ắ
D. t s c a tr ng l ng và kh i l ng c a con l c.ỉ ố ủ ọ ượ ố ượ ủ ắ
Câu 11: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà có ph ng trình dao đ ng l n l t là:ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ộ ầ ượ
1
π
x 8cos(2πt )cm
3
= +
và
2
5π
x 8cos(2πt )cm
6
= +
, l y ấπ2 = 10. Khi v t có v n t c ậ ậ ố
v 8 6π cm / s
=
thì gia
t c c a v t là:ố ủ ậ
A.
2
320 2 m / s
B.
2
40 2 m / s
C.
2
160 2 m / s
D.
2
80 2 m / s
Câu 12: Ch n câu ọsai.
A. Biên đ c a dao đ ng t ng h p ph thu c vào t n s chung c a hai dao đ ng.ộ ủ ộ ổ ợ ụ ộ ầ ố ủ ộ
B. Li đ x = Acos(ộωt +ϕ) c a dao đ ng đi u hoà b ng 0 khi pha c a dao đ ng b ng ủ ộ ề ằ ủ ộ ằ π/2.
C. V n t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khi li đ b ng 0.ậ ố ủ ấ ể ộ ề ộ ớ ự ạ ộ ằ
D. Đ ng năng c a v t dao đ ng đi u hòa bi n đ i theo th i gian tu n hoàn v i t n s ộ ủ ậ ộ ề ế ổ ờ ầ ớ ầ ố ω/π.
Câu 13: Ch n câu ọsai.
A. T n s góc là đ i l ng xác đ nh pha dao đ ng.ầ ố ạ ượ ị ộ
B. Pha dao đ ng là đ i l ng xác đ nh tr ng thái dao đ ng c a v t vào th i đi m t.ộ ạ ượ ị ạ ộ ủ ậ ờ ể
C. T n s góc là góc pha bi n thiên trong m t đ n v th i gian.ầ ố ế ộ ơ ị ờ
D. li đ và gia t c là hai dao đ ng ng c pha.ộ ố ộ ượ
Câu 14: M t thanh OA đ ng ch t, ti t di n đ u, dài l = 1m, có kh i l ng m, quay quanh tr c n mộ ồ ấ ế ệ ề ố ượ ụ ằ
ngang đi qua đ u O c a thanh, đ u A g n v t nh có kh i l ng m, l y g = ầ ủ ầ ắ ậ ỏ ố ượ ấ π2 m/s2. Cho thanh dao đ ngộ
đi u hoà, thì chu kì c a thanh làề ủ
A. 1,89 s B. 2,31 s C. 0,82 s D. 1,4 s
Câu 15: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng có ph ng trình:ộ ậ ự ệ ồ ờ ộ ề ươ ươ
1 1
x A cos( t )
= ω + ϕ
và
2 2
5
x A sin( t )
6
π
= ω + ϕ+
. Biên đ c a dao đ ng t ng h p làộ ủ ộ ổ ợ
A.
= + +
2
1 2 1 2
A (A A ) 2A A
B.
2
1 2 1 2
A (A A ) 2A A= + −
C.
= − +
2
1 2 1 2
A (A A ) 3A A
D.
= − −
2
1 2 1 2
A (A A ) 3A A
Câu 16: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i t n s f, biên đ A, V trí cân b ng c a ch tộ ấ ể ộ ề ụ ớ ầ ố ộ ị ằ ủ ấ
đi m trùng v i g c t a đ và đ c ch n làm g c th năng, kho ng th i gian ng n nh t đ nó đi t v tríể ớ ố ọ ộ ượ ọ ố ế ả ờ ắ ấ ể ừ ị
có đ ng năng b ng th năng đ n v trí biên làộ ằ ế ế ị
A. 1/3f B. 1/8f C. 1/6f D. 1/12f
Câu 17: Dao đ ng c ng b c là dao đ ngộ ưỡ ứ ộ
Trang 2/4 - Mã đ thi 12083ề

A. có biên đ t l ngh ch v i biên đ ngo i l c tu n hoàn.ộ ỉ ệ ị ớ ộ ạ ự ầ
B. có biên đ thay đ i theo th i gian.ộ ổ ờ
C. có năng l ng t l v i biên đ ngo i l c tu n hoànượ ỉ ệ ớ ộ ạ ự ầ
D. có chu kì b ng chu kì c a ngo i l c c ng b c.ằ ủ ạ ự ưỡ ứ
Câu 18: Ch n câu phát bi u chính xác nh t.ọ ể ấ
A. M t con l c lò xo, mu n gi m t n s dao đ ng còn m t n a thì ph i gi m kh i l ng 4 l n.ộ ắ ố ả ầ ố ộ ộ ử ả ả ố ượ ầ
B. Trong dao đ ng đi u hoà c a m t v t quanh v trí cân b ng l c kéo v tác d ng lên v t t l v iộ ề ủ ộ ậ ị ằ ự ề ụ ậ ỉ ệ ớ
kho ng cách t v t đ n v trí cân b ng và h ng v v trí y.ả ừ ậ ế ị ằ ướ ề ị ấ
C. M t con l c lò xo đang dao đ ng, trong quá trình đi t v trí biên d ng qua v trí cân b ng đ t iộ ắ ộ ừ ị ươ ị ằ ể ớ
biên đ âm thì v n t c c a v t ch đ i chi u m t l n.ộ ậ ố ủ ậ ỉ ổ ề ộ ầ
D. Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c vào biên đ .ộ ỏ ủ ắ ơ ụ ộ ộ
Câu 19: Gia t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hòa b ng 0 khiố ủ ấ ể ộ ề ằ
A. v n t c c c đ i ho c c c ti u.ậ ố ự ạ ặ ự ể B. li đ c c ti u.ộ ự ể
C. v n t c b ng 0.ậ ố ằ D. li đ c c đ i.ộ ự ạ
Câu 20: Ch n câu ọđúng: G i ọl là chi u dài dây treo, ề
o
,
α α
l n l t là li đ góc và biên đ góc. V n t cầ ượ ộ ộ ậ ố
c a v t dao đ ng đi u hòa c a m t con l c đ n làủ ậ ộ ề ủ ộ ắ ơ
A.
max o
v 2gl
= α
B.
2 2
o
v g (sin sin )
2 2
α α
= −l
C.
o
max
v 2 gl.sin 2
α
=
D.
max o
v 2 gl= α
Câu 21: Ch n câu ọsai:
A. Khi c ng h ng dao đ ng, t n s c a ngo i l c c ng b c b ng t n s riêng c a h dao đ ng.ộ ưở ộ ầ ố ủ ạ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ệ ộ
B. T n s c a dao đ ng c ng b c luôn b ng t n s riêng c a h dao đ ng.ầ ố ủ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ệ ộ
C. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian.ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờ
D. Dao đ ng c ng b c là dao đ ng d i tác d ng c a m t ngo i l c bi n thiên tu n hoàn.ộ ưỡ ứ ộ ướ ụ ủ ộ ạ ự ế ầ
Câu 22: Ch n câu ọđúng.
A. M t con l c lò xo, mu n tăng chu kì dao đ ng g p đôi thì ph i tăng g p đôi kh i l ng c a v t.ộ ắ ố ộ ấ ả ấ ố ượ ủ ậ
B. Đ i v i m t con l c đ n dao đ v i biên đ góc ố ớ ộ ắ ơ ộ ớ ộ α0 nh l c căng T c c ti u khi góc l ch ỏ ự ự ể ệ α = 0 và
c c đ i khi ự ạ α = α0.
C. Khi ch t đi m đi qua v trí cân b ng, nó co v n t c c c đ i, gia t c c c ti u.ấ ể ị ằ ậ ố ự ạ ố ự ể
D. M t con l c lò xo đang dao đ ng, trong quá trình đi t v trí biên d ng qua v trí cân b ng đ t iộ ắ ộ ừ ị ươ ị ằ ể ớ
biên đ âm thì gia t c c a v t có h ng không thay đ i.ộ ố ủ ậ ướ ổ
Câu 23: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i chu kì T. v trí cân b ng c a ch t đi m trùngộ ấ ể ộ ề ụ ớ ị ằ ủ ấ ể
v i g c t a đ , kho ng th i gian ng n nh t đ nó đi t v trí có li đ xớ ố ọ ộ ả ờ ắ ấ ể ừ ị ộ 1 = A đ n v trí có li đ ế ị ộ
=
2
A
x2
là:
A. T/12 B. T/3 C. T/6 D. T/8
Câu 24: M t v t dao đ ng đi u hoà v i t n s góc ộ ậ ộ ề ớ ầ ố ω. Th năng c a v t yế ủ ậ ấ
Trang 3/4 - Mã đ thi 12083ề

A. bi n đ i tu n hoàn v i chu kì ế ổ ầ ớ π/ω.
B. là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s góc ộ ạ ờ ớ ầ ố ω.
C. là m t hàm d ng sin theo th i gian v i t n s góc 2ộ ạ ờ ớ ầ ố ω.
D. bi n đ i tu n hoàn v i chu kì ế ổ ầ ớ ω/π.
Câu 25: Ch n câu ọsai.
A. M t dao đ ng t t d n d i tác d ng c a m t l c bi n đ i đi u hoà có t n s góc riêng b ng t nộ ộ ắ ầ ướ ụ ủ ộ ự ế ổ ề ầ ố ằ ầ
s góc c a ngo i l c thì biên đ c a dao đ ng c ng b c đ t c c đ i g i là c ng h ng dao đ ng.ố ủ ạ ự ộ ủ ộ ưỡ ứ ạ ự ạ ọ ộ ưở ộ
B. M t v t chuy n đ ng đi qua cùng m t v trí đ c l p l i liên ti p và mãi mãi g i là dao đ ng tu nộ ậ ể ộ ộ ị ượ ặ ạ ế ọ ộ ầ
hoàn.
C. M t dao đ ng t t d n đ c bù thêm năng l ng do m t l c đ c đi u khi n b i chính dao đ ngộ ộ ắ ầ ượ ượ ộ ự ượ ề ể ở ộ
y mà không làm thay đ i t n s góc riêng g i là dao đ ng duy trì.ấ ổ ầ ố ọ ộ
D. M t dao đ ng mà các ph ng trình tr ng thái có d ng là hàm cosin hay sin c a th i gian nhân v iộ ộ ươ ạ ạ ủ ờ ớ
m t h ng s , g i là dao đ ng đi u hoà.ộ ằ ố ọ ộ ề
-----------------------------------------------
----------- H T ----------Ế
Trang 4/4 - Mã đ thi 12083ề