Tài li u khóa h c ọ : Luy n k c p t c ỹ ấ ố ệ ệ

Ph n ng oxi hóa - kh

ả ứ

2 t o ra s n ph m CuO, Fe

ố ạ ả ẩ

2O3 và SO2 thì 2 phân tử

ng 22 electron. ng 26 electron. B. nh n 22 electron. D. nh ng 24 electron. Câu 1: Trong ph n ng đ t cháy CuFeS ả ứ CuFeS2 s ẽ A. nh ườ C. nh ườ ậ ườ

(cid:190) fi (cid:190) Câu 2: Trong ph n ng: 3K

2MnO4 + 2H2O

2KMnO4 + MnO2 + 4KOH ả ứ

́

ỉ ̣

Nguyên tô Mn A. ch bi oxi hoá. C. v a bi oxi hoá, v a bi kh . ̣ ử ỉ ừ ừ B. ch bi kh . ̣ ử D. không bi oxi hoá, không bi kh . ̣ ử ̣ ̣

(cid:190) fi (cid:190) Câu 3: Trong ph n ng: 2NO

2 + 2NaOH

NaNO2 + NaNO3 + H2O ả ứ

NOử Phân t 2 A. ch là ch t oxi hoá. ấ ỉ B. ch là ch t kh . ấ ỉ ử C. v a là ch t oxi hoá, v a là ch t kh . ấ ử ừ ừ D. không ph i ch t oxi hoá, không ph i ch t kh . ử ả ả ấ

ấ ot Câu 4: Trong ph n ng phân hu : 4HNO

3

4NO2 + O2 + 2H2O ả ứ ỷ (cid:190) (cid:190) fi

ng.

ỉ ỉ ỉ ừ ấ

Câu 5: Phan ng co s thay đôi sô oxi hoá cua săt la Axit nitric đóng vai trò gì ? A. Ch là ch t t o môi tr ườ ấ ạ B. Ch là ch t kh . ấ ử C. Ch là ch t oxi hoá. ấ D. V a là ch t kh , v a là ch t oxi hoá. ử ừ ấ ́ ư ̉ ứ ̉ ́ ̉ ́ ̀

B. dd FeCl3 + dd AgNO3. D. Fe(OH)2 + dd HNO3 loang. ̣ ́ ̃

Câu 6: Trong ph n ng: A. dd FeSO4 + dd NaOH. C. Fe2O3 + dd H2SO4 đăc, nong. ả ứ

(cid:190) fi (cid:190) 10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O

ấ ng. Axit H2SO4 đóng vai trò A. v a là ch t kh , v a là ch t oxi hoá. ấ ử ừ C. ch là ch t t o môi tr ấ ạ ừ ỉ ườ B. ch là ch t kh . ấ ử D. ch là ch t oxi hoá. ấ ỉ ỉ

(cid:190) fi (cid:190) Câu 7: Cho ph n ng: a Al + b HNO

3

c Al(NO3)3 + d NH4NO3 + e H2O ả ứ

ệ ố ữ ả ấ ằ ố ổ

Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên đ n gi n nh t. T ng (d + e) b ng A. 15. ơ C. 12. D. 18. B. 9.

(cid:190) fi (cid:190)

2SO4

4MgSO4 + X + 4H2O Câu 8: Co ph n ng: 4Mg + 5H ả ứ ́

́ ́ ̉ ́ ̉ ̀ ́ ̀

́ ệ ố ̀ B. S. Cho biêt tât ca cac h s đêu đung. Hoi X la chât gi ? A. SO2. C. SO3. D. H2S.

(cid:190) fi (cid:190) Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O Câu 9: Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ

i gi n) c a t t c các ch t là ệ ố ố ố ả ấ

T ng h s (các s nguyên, t ổ A. 34. B. 55. ủ ấ ả C. 47. D. 25.

(cid:190) fi (cid:190) Câu 10: Cho ph n ng: a Fe

xOy + b HNO3

c Fe(NO3)3 + d NO + e H2O ả ứ

Các h s a, b, c, d, e là nh ng s nguyên đ n gi n nh t. T ng (a + b + e) b ng ệ ố ữ ả ấ ằ ố ơ ổ

Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ ủ ọ ệ

Tài li u khóa h c ọ : Luy n k c p t c ỹ ấ ố ệ ệ

A. 24x – 4y + 3. C. 18x – 3y + 3. B. 1 + 9x – 3y. D. 1 + 12x – 2y.

Câu 11: Cho ph n ng: ả ứ (5x – 2y) M + (18x – 6y) HNO3 fi (5x – 2y) M(NO3)n + 3NxOy + (9x – 3y) H2O

́ ệ ố ̀ ́ ́ ̉ ́ ̣ ̀

C. Cu. D. Al.

(cid:190) fi Biêt tât ca cac h s đêu đung. Kim loai M la B. Ag. A. Zn. Câu 12: Cho phương trình hoá h c:ọ Fe3O4 + HNO3 (cid:190) Fe(NO3)3 + NxOy+ H2O

Sau khi cân b ngằ phương trình hoá h cọ trên với hệ số c aủ các ch tấ là những số nguyên, iố gi nả thì h s c a HNO t ệ ố ủ

3 là B. 46x – 18y.

A. 13x – 9y. C. 45x – 18y. D. 23x – 9y.

Giáo viên: Ph m Ng c S n ạ ọ ơ

Hocmai.vn Ngu n: ồ

Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi t ườ ủ ọ ệ