
BẢNG KÝ HIỆU DÙNG TRONG THỦY LỰC
(Theo tiêu chuẩn ISO)
ðường ống và ñầu nối Bơm và motor thủy lực
ðường ống làm việc Bơm thủy lực lưu lượng cố ñịnh
ðường dầu ñiều khiển Bơm thủy lực lưu lượng thay ñổi
ðường dầu thoát Bơm thủy lực mạch kín lưu lượng cố
ñịnh
ðường ñiện
Bơm thủy lực mạch kín lưu lượng thay
ñổi
ðường ống mềm Motor thủy lực lưu lượng cố ñịnh
ðiểm nối ống Motor thủy lực lưu lượng thay ñổi
ðiểm ñường ống giao nhau
(không thông)
Motor thủy lực quay hai chiều lưu
lượng cố ñịnh
Lỗ thông hơi Motor thủy lực quay hai chiều lưu
lượng thay ñổi
Nút bịt
Bơm/Motor thủy lực thuận nghịch có
lưu lượng cố ñịnh
Khớp nối nhanh
Bơm/Motor thủy lực thuận nghịch có
lưu lượng thay ñổi