BÁO CÁO<br />
KINH TẾ VĨ MÔ VIỆT NAM<br />
Quý 2 - 2014<br />
<br />
i<br />
<br />
Báo cáo này được thực hiện với sự hỗ trợ của<br />
<br />
Bộ Ngoại giao và Thương mại Ôx-trây-lia<br />
ii<br />
<br />
iii<br />
<br />
Danh mục từ viết tắt<br />
<br />
Bộ KH-ĐT<br />
Bộ LĐ-TB-XH<br />
BoJ<br />
BSC<br />
DN<br />
ĐTNN<br />
ECB<br />
Eurozone<br />
FDI<br />
Fed<br />
FMCG<br />
GDP<br />
HSCB<br />
IMF<br />
lhs<br />
NHNN<br />
OECD<br />
PMI<br />
qoq<br />
rhs<br />
TCTK<br />
TTCK<br />
UN<br />
USD<br />
VAMC<br />
VCB<br />
VEPR<br />
VND<br />
WB<br />
yoy<br />
<br />
Bộ Kế hoạch và Đầu tư<br />
Bộ Lao động-Thương binh-Xã hội<br />
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản<br />
Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam<br />
Doanh nghiệp<br />
Đầu tư nước ngoài<br />
Ngân hàng Trung ương Châu Âu<br />
Khu vực Đồng tiền chung Châu Âu<br />
Đầu tư trực tiếp nước ngoài<br />
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ<br />
Hàng tiêu dùng nhanh<br />
Tổng sản lượng quốc nội<br />
Ngân hàng Thương mại Hồng Kông-Thượng Hải<br />
Quỹ Tiền tệ Quốc tế<br />
trục trái<br />
Ngân hàng Nhà nước<br />
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế<br />
Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng<br />
Thay đổi so với quý trước<br />
trục phải<br />
Tổng cục Thống kê<br />
Thị trường chứng khoán<br />
Cơ sở dữ liệu Liên hợp quốc<br />
Đồng dollar Mỹ<br />
Công ty Quản lý Tài sản Việt Nam<br />
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam<br />
Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách<br />
Đồng Việt Nam<br />
Ngân hàng Thế giới<br />
Thay đổi so với cùng kỳ năm trước<br />
<br />
iv<br />
<br />
Mục lục<br />
Tóm lược kinh tế thế giới ............................................................................ 1<br />
Tóm lược kinh tế Việt Nam ......................................................................... 2<br />
Tăng trưởng ............................................................................................. 4<br />
Lạm phát .................................................................................................. 4<br />
Sản xuất công nghiệp ............................................................................... 5<br />
Thị trường nhân tố ................................................................................... 5<br />
Tiêu dùng ................................................................................................. 6<br />
Đầu tư ...................................................................................................... 6<br />
Thương mại .............................................................................................. 6<br />
Cán cân ngân sách ................................................................................... 7<br />
Cán cân thanh toán ................................................................................... 7<br />
Thị trường vốn ......................................................................................... 7<br />
Thị trường tiền tệ ..................................................................................... 8<br />
Thị trường chứng khoán .......................................................................... 8<br />
Thị trường bất động sản ........................................................................... 8<br />
Thị trường vàng ....................................................................................... 8<br />
Triển vọng kinh tế ........................................................................................ 9<br />
Khuyến nghị chính sách ............................................................................. 10<br />
<br />
v<br />
<br />