Ố Ồ
Ở TR
Ụ NG TRUNG C P T NG H P ĐÔNG NAM Á ƯỜ Ợ CƯỢ
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THÀNH PH H CHÍ MINH Ạ Ấ Ổ KHOA D
BÁO CÁO MÔN TH C T P TH C T Ự Ế Ự Ậ T I NHÀ THU C THIÊN ÂN Ố
Ạ
i th c hi n: TR N TH LÀNH Ầ
Ị
ự
Ng ườ ệ L p: 10TP03 ớ
Khóa III
THÀNH PH H CHÍ MINH Ố Ồ Năm 2012
L I M Đ U Ờ Ở Ầ
Qua 2 năm h c t p tr ng TCTH Đông Nam Á, đ c s giúp đ c a nhà ọ ậ ở ườ ượ ự ỡ ủ
tr ng, em đã tr i qua 3 đ t th c t 3 c s đó là Tr m y t ườ ự ế ở ả ợ ơ ở ạ ế , B nh vi n và nhà ệ ệ
thu c. Trong đó Nhà thu c là n i th c t p vô cùng quan tr ng, b i vì Nhà thu c là ự ậ ố ố ơ ọ ở ố
n i giúp em có đi u ki n ti p xúc tr c ti p v i thu c, tr c ti p t ơ ự ế ư ấ ự ế ố v n và bán thu c ề ệ ế ớ ố
cho b nh nhân. Vì th , Nhà thu c là n i t o đi u ki n thu n l ố ơ ạ ậ ợ ệ ế ề ệ i, quan tr ng đ em ọ ể
sau này t ng làm vi c trong chuyên ngành c a mình, đ c bi t là Nhà ố t nghi p ra tr ệ ườ ủ ệ ặ ệ
thu c.ố
Thu c là m t s n ph m c n thi t nh h ộ ả ầ ẩ ố ế ả ưở ng tr c ti p đ n s c kh e con ế ự ứ ế ỏ
ng i D c sĩ bi t cách bán thu c, bi t cách ph i h p thu c và bi ườ i. M t ng ộ ườ ượ ế ố ế ố ợ ố ế t
cách t v n s d ng thu c cho b nh nhân thì b nh nhân s kh i b nh. Ng ư ấ ử ụ ỏ ệ ệ ệ ẽ ố ượ ạ i, c l
i D c sĩ bán thu c không đúng cách thì b nh nhân s không kh i b nh. Có n u ng ế ườ ượ ỏ ệ ệ ẽ ố
th nói vai trò c a ng ủ ể ườ i D c sĩ trong Nhà thu c là r t quan tr ng, quy t đ nh sinh ấ ế ị ượ ố ọ
m ng con ng i, cho nên ng ạ ườ ườ ứ ầ i D c sĩ c n ph i n m v ng nh ng ki n th c c n ữ ả ắ ượ ữ ế ầ
thi t v thu c cho chuyên ngành c a mình. Vì v y, tr c khi t ng, ế ề ủ ậ ố ướ ố t nghi p ra tr ệ ườ
chúng ta c n ph i tr i qua các đ t th c t p các c s khác nhau, đ c bi t là Nhà ự ậ ở ả ả ầ ợ ơ ở ặ ệ
thu c.ố
Bài Báo Cáo Th c T p Nhà thu c là m t quy n tóm t ậ ở ự ể ố ộ t l ắ ạ ọ ậ i quá trình h c t p
nhà tr ng và ở ườ ở Nhà thu c. V i nh ng ki n th c còn h n ch nên bài Báo Cáo ứ ữ ế ế ạ ố ớ
không th tránh kh i nh ng thi u sót, em r t mong nh n đ ậ ượ ự c s thông c m và đóng ả ữ ể ấ ỏ
2
góp ý ki n c a các quý th y cô. ế ủ ầ ế
L I C M N Ờ Ả Ơ
Nhà thu c Thiên Ân, em th y mình là ng Su t kho ng th i gian th c t p ờ ự ậ ở ả ố ấ ố ườ i
th c s may m n vì có đ c quý cô t n tình giúp đ và chia s kinh nghi m bán ự ự ắ ượ ẻ ệ ậ ỡ
thu c trong Nhà thu c. Và cũng nh quý cô mà em có đ ố ố ờ ượ ứ ầ c nh ng ki n th c c n ế ữ
thi t cho riêng mình. Em vô cùng bi ế ế ơ t n quý cô đã giúp đ em trong th i gian qua. ỡ ờ
Em xin chân thành c m n quý cô và xin chúc quý cô s c kh e và thành đ t. ả ơ ứ ạ ỏ
M t l n n a em xin chân thành c m n đ n các quý th y cô ng TCTH ả ơ ộ ầ ữ ế ầ tr ở ườ
i đ em Đông Nam Á đã giúp đ em trong th i gian qua và đã t o đi u ki n thu n l ờ ậ ợ ể ề ệ ạ ỡ
ng h c t p t t. Em xin chúc nhà tr ng ngày càng phát tri n, các quý có m t môi tr ộ ườ ọ ậ ố ườ ể
th y cô d i dào s c kh e đ hoàn thành nhi m v d y h c c a mình. ỏ ể ọ ủ ụ ạ ứ ệ ầ ồ
3
Em xin trân tr ng c m n! ọ ả ơ
Nh n Xét C a Đ n V Th c T p ơ
ự ậ
ủ
ậ
ị
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
TP. HCM, Ngày….. tháng….. năm 2012
Đ n v th c t p ị ự ậ ơ
4
(Ký tên, xác nh n)ậ
Nh n Xét C a Giáo Viên H ng D n
ướ
ủ
ẫ
ậ
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
...............................................................................................................................
TP. HCM, Ngày…..tháng…..năm 2012
Giáo viên h ướ ng d n ẫ
5
(Ký tên, xác nh n)ậ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Ộ Ủ Ệ
Đ c l p- T do- H nh phúc ộ ậ ự ạ
B NG CH M ĐI M TH C T T T NGHI P
Ự Ế Ố
Ả
Ấ
Ể
Ệ
H và Tên sinh viên : Tr n Th Lành ầ ọ ị
: 10TP03 L pớ
Mã s sinh viên : 31100465 ố
: Nhà thu c Thiên Ân Tên c s th c t p th c t ơ ở ự ậ ự ế ố
Tên cán b tr c ti p h ng d n t i c s : Ngô Thanh H ng ộ ự ế ướ ẫ ạ ơ ở ằ
Tên giáo viên h : ướ ng d n ẫ
Th i gian th c t p: ự ậ ờ
T ngày 02 tháng 04 năm 2012 ừ
Đ n ngày 28 tháng 04 năm 2012 ế
ĐI M T I ĐA ĐI M Đ T STT N I DUNG Ộ Ố Ể Ạ Ể
A 5 THÁI Đ H C T P C A SINH VIÊN Ộ Ọ Ậ Ủ
1 2 Đ o d c ạ ứ
2 Tác phong 1
3 2 Chuyên c nầ
B N I DUNG BÀI BÁO CÁO 5 Ộ
1 2 Hình th cứ
2 N i dung 3 ộ
T NG C NG Ổ Ộ
(Sinh viên ph i đ t >60 % s đi m m i đ t yêu c u) ả ạ ớ ạ ố ể ầ
XÁC NH N C A C S TH C T P Ủ Ơ Ở Ự Ậ Ậ
6
(Ký tên, đóng d u)ấ
M C L C
Ụ
Ụ
N i dung báo cáo Trang ộ
1. Tên và đ a ch đ n v th c t p
I THI U CHUNG V Đ N V TH C T P PH N IẦ : GI Ớ Ề Ơ Ị Ự Ậ .........................8 Ệ
2. Nhi m v và quy mô c a t
ị ự ậ ....................................................................8 ỉ ơ ị
3. Ch c năng và nhi m v c a D c sĩ trung c p t
ch c ủ ổ ứ .............................................................8 ụ ệ
i c s ụ ủ ấ ạ ơ ở......................10 ượ ứ ệ
1. Các hình th c bán l
: BÁO CÁO K T QU TH C T P – TH C T PH N IIẦ Ự Ậ Ự Ế.........................11 Ả Ế
2. Đi u ki n kinh doanh thu c
thu c ứ ẻ ố .........................................................................11
3. So sánh đi u ki n c a c s th c t p v i
ố .......................................................................11 ề ệ
4. Các ho t đ ng ch y u c a m t c s bán l
ệ ủ ơ ở ự ậ ớ ................................................12 ề
5. Yêu c u đ i v i ng
thu c ủ ế ủ ộ ơ ở ạ ộ ẻ ố ..............................13
i bán l thu c ố ớ ầ ườ ẻ ố .........................................................15
6. Danh m c thu c đ ụ
c phép kinh doanh t i Nhà thu c ố ượ ạ ố ...........................16
7. Ho t đ ng h ạ ộ
8. M t s nhãn thu c c a Nhà thu c
ng d n s d ng thu c ướ ẫ ử ụ ố ......................................................22
ố ủ ộ ố ố ............................................................26
7
: K T LU N – KI N NGH PH N III Ầ Ậ Ế Ế Ị..........................................................57
GI
I THI U CHUNG V Đ N V TH C T P
PH N I:Ầ
Ớ
Ề Ơ Ị
Ự Ậ
Ệ
1. Tên và đ a ch đ n v th c t p ỉ ơ ị ự ậ ị
Nhà thu c Thiên Ân ố
268/7 Phan Văn H n, KP6, Tân Th i Nh t, Q.12, TP. HCM ấ ớ ớ
(D c sĩ ph trách: Ngô Thanh H ng). ượ ụ ằ
2. Nhi m v và quy mô c a t ch c: ủ ổ ứ ụ ệ
2.1. Nhi m vệ ụ
ng, ch t l ng cho nhu c u đi u tr ậ ế ạ ả ố ượ ố ả ấ ượ ề ầ ị _ L p k ho ch cung ng thu c đ m b o s l ứ
b nh.ệ
thu c theo nhu c u đi u tr b nh và các nhu c u khác. ệ ả ẻ ị ệ ề ầ ầ ố _ Qu n lý, theo dõi vi c bán l
_ B o qu n thu c theo đúng nguyên t c th c hành t
t b o qu n thu c (GSP) ự ắ ả ả ố ố ả ả ố
v n s d ng thu c, tham gia c nh giác d ự ư ấ ử ụ ả ố c ượ _ Th c hi n công tác t ệ
_ Tham gia theo dõi, qu n lý kinh phí s d ng thu c ố
ử ụ ả
_ Qu n lý ho t đ ng c a Nhà thu c theo đúng quy đ nh
ạ ộ ủ ả ố ị
Trách nhi m c a ch nhà thu c: ủ ủ ố ệ
nhân, nên m i ho t đ ng c a nhà thu c đ u do d ố ư ố ề ạ ộ ủ ọ ượ c sĩ đi u hành, ề _ Là nhà thu c t
ch d n và ch u trách nhi m tr c pháp lu t v : ỉ ẫ ệ ị ướ ậ ề
ấ ượ ng thu c ố _ Ch t l
ng pháp kinh doanh ươ _ Ph
ế ộ ế ộ ự ệ ả ố ố ơ _ Th c hi n ch đ qu n lý thu c theo ch đ thu c bán theo đ n và không bán theo
đ n.ơ
ậ ế ạ ử ụ _ L p k ho ch s d ng thu c ố
_ B o đ m các lo i thu c thi
ả ả ạ ố t y u ế ế
ụ ộ ự ủ ệ ị _ Th c hi n nghĩa v n p thu theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ ế
2.2. Quy mô t ch c ổ ứ
2.2.1. C s v t ch t ấ ở ở ậ
ủ ẹ ệ ắ ạ ố ẽ _ Nhà thu c khang trang, sáng s a trang trí đ p m t và v sinh s ch s
_ Có qu y t
ch c ch n đ trình bày b o qu n thu c, cân s c kh e, ph c v khách ầ ủ ắ ụ ụ ứ ể ả ả ắ ố ỏ
8
hàng.
_ Các thu c đ
, ngăn kéo, theo nhóm thu c kê đ n và không kê ố ượ ắ c s p x p trong t ế ủ ố ơ
đ n, theo ngu n ngo i nh p. Đ đ m b o 3 d : “D l y, d th y, d ki m tra” và ả ơ ễ ể ễ ấ ể ả ễ ấ ễ ạ ậ ồ
theo nguyên t c thu c h t h n tr c xu t tr c. ố ế ạ ắ ướ ấ ướ
_ N i quy nhà thu c và b ng giá theo quy đ nh
ả ố ộ ị
_ T đi n tra c u các lo i thu c tân d
ừ ể ứ ạ ố c ượ
_ Báo cáo đ nh kỳ các lo i s sách hàng tháng, quý, năm ạ ổ
ị
2.2.2. Ch đ s sách, báo cáo, ki m tra: ế ộ ổ ể
c th hi n rõ ràng trên s sách và đ ố ượ ể ệ ổ ượ ậ c c p _ Tình hình kinh doanh nhà thu c đ
ng xuyên : nh t th ậ ườ
_ S theo dõi l
ng thu c mua vào ổ ượ ố
ằ ổ _ S theo dõi h ng ngày
ữ ệ ệ ặ ổ ơ ặ _ S theo dõi nh ng m c hàng nào khách hàng mua không có đ n ti n cho vi c đ t
hàng
_ S theo dõi xu t nh p kho đ theo dõi s l ậ
ng hàng. ố ượ ể ấ ổ
2.2.3. Cách tr ng bày và phân lo i thu c trong nhà thu c: ư ố ố ạ
Đ thu n l ể ậ ợ i cho vi c bán thu c và giao ti p v i khách hàng, nhà thu c đ t phía ớ ố ặ ệ ế ố
ngoài m t qu y bàn hình ch L có chi u cao kho ng 1,2m đ giao d ch, phía bên ữ ề ể ả ầ ộ ị
trong qu y là t ng h c s p x p thu c theo t ng nhóm r t d dàng cho vi c bán ộ ắ ấ ễ ừ ừ ế ệ ầ ố
thu c. Phía ngoài là 2 t ố ủ ố kính l n đ đ t nh ng thu c dùng ngoài cũng nh thu c ố ể ặ ữ ư ớ
Đông y.
Thu c đ c chia làm 2 nhóm: Thu c n i và thu c ngo i. ố ượ ố ộ ạ ố
2.2.4. B o qu n thu c: ố ả ả
ng thu c t t hay x u đi u nh h ấ ượ ố ố ề ả ấ ưở ng tr c ti p đ n s c kh e con ng ế ứ ự ế ỏ ườ i, _ Ch t l
tính m ng và ti n c a xã h i. Vì v y, vi c b o qu n nh m gi vũng ch t l ề ủ ệ ậ ả ả ằ ạ ộ ữ ấ ượ ng
thu c đây là m t nhi m v không th thi u đ c c a nh ng ng i làm công tác ụ ệ ể ế ộ ố ượ ủ ữ ườ
c.ượ d
ố ượ ắ ế c s p x p ngăn n p, g n gàng và đ m b o 3 d : ễ ắ ả ả ọ _ Các lo i thu c đ ạ
+ D th y ễ ấ
+ D l yễ ấ
+ D ki m tra ễ ể
9
ả ả ờ ồ ố _ Đ ng th i cũng đ m b o 5 ch ng :
+ Ch ng m nóng ẩ ố
+ Ch ng m i m t, n m m c ố ấ ố ố ọ
+ Ch ng cháy n ổ ố
+ Ch ng nh m l n, đ v , m t mát. ẫ
+ Ch ng quá h n dùng ạ ố
ỗ ỡ ấ ầ ố
2.3. Ch c năng và nhi m v c a d c sĩ trung c p t ụ ủ ượ ứ ệ i c s : ấ ạ ơ ở
_ Th c hi n quy trình bán thu c theo s h
ng d n c a d ự ướ ự ệ ố ẫ ủ ượ c sĩ ph trách, t ụ ư ấ v n
cho khách hàng v cách s d ng thu c và cách phòng ng a b nh, gi ừ ệ ử ụ ề ố ả ắ i đáp m i th c ọ
m c c a khách hàng, theo dõi và ph n h i tình hình s d ng thu c c a khách hàng. ồ ắ ủ ố ủ ử ụ ả
ắ ế ầ ủ ả ả ố ố _ S p x p, b o qu n thu c theo yêu c u c a Nhà thu c.
10
ọ ệ ố _ Tham gia d n v sinh Nhà thu c.
: BÁO CÁO K T QU TH C TÂP – TH C T
PH N IIẦ
Ự Ế
Ự
Ả
Ế
1. Các hình th c bán l thu c, đ a bàn đ m c s bán l ứ ẻ ể ở ơ ở ố ị ẻ ạ thu c, ph m vi ho t ạ ố
Nhà thu cố : Do D c sĩ Đ i h c đ ng tên ph trách.
đ ngộ
ạ ọ ứ ượ ụ
Đ c m t i đ a bàn t t c các đ a ph ng trên c n ượ ở ạ ị ấ ả ị ươ ả ướ ủ c. Ph m vi ho t đ ng c a ạ ộ ạ
c bán l thu c thành ph m và pha ch thu c theo đ n. Nhà thu c là đ ố ượ ẻ ế ẩ ố ố ơ
Qu y thu c ầ
ố : Do D c sĩ Đ i h c ho c D c sĩ Trung h c đ ng tên ph trách. ượ ọ ứ ạ ọ ượ ụ ặ
Đ c m t i đ a bàn huy n, xã c a các huy n ngo i thành, ngo i th đ i v i các ượ ở ạ ị ị ố ớ ủ ệ ệ ạ ạ
ng. Ph m vi ho t đ ng c a Qu y thu c là đ t nh, thành ph tr c thu c trung ố ự ỉ ộ ươ ạ ộ ủ ầ ạ ố ượ c
bán l thu c thành ph m. ẻ ẩ ố
i có trình đ chuyên môn t D c tá
Đ i lý thu c c a doanh nghi p ố ủ
ệ : Do ng ạ ườ ộ ừ ượ
tr lên đ ng tên ph trách. ụ ứ ở
Đ c m t i đ a bàn các huy n, xã c a các huy n ngo i thành, ngo i th c a các ượ ở ạ ị ị ủ ủ ệ ệ ạ ạ
t nh, thành ph tr c thu c trung ố ự ỉ ộ ươ ủ ng. Ph m vi ho t đ ng c a đ i lý thu c c a ạ ộ ủ ạ ạ ố
doanh nghi p là đ c bán l thu c thành ph m theo doanh m c thu c thi t y u. ệ ượ ẻ ụ ẩ ố ố ế ế
: i có trình đ chuyên môn t D c tá tr lên
T thu c c a Tr m y t ố ủ
ủ ạ ế Do ng ườ ộ ừ ượ ở
đ ng tên ph trách. ứ ụ
Đ c m t ượ ở ạ ị ố ủ i đ a bàn các xã c a các huy n ngo i thành ph , ngo i th xã đ i c a ạ ủ ệ ạ ố ị
các t nh, thành ph tr c thu c trung ng. Ph m vi ho t đ ng c a t ố ự ộ ỉ ươ ạ ộ ủ ủ ạ thu c là đ ố ượ c
bán l thu c thành ph m theo danh m c thu c thi t y u s d ng cho tuy n y t ẻ ụ ẩ ố ố ế ế ử ụ ế ế ấ c p
xã.
thu c không đ c bán nguyên li u hóa d c làm thu c. L u ýư : Các c s bán l ơ ở ẻ ố ượ ệ ượ ố
2. Đi u ki n kinh doanh thu c ố ệ ề
Các lo i gi y phép c n thi ạ ầ ấ ế ể ủ ề ố t đ đ đi u ki n kinh doanh hình th c Nhà thu c, ứ ệ
Qu y thu c. ầ ố
c: Ch ng ch hành ngh d ỉ ề ượ ứ
_ Đ c c p cho cá nhân đăng ký hành ngh d
c, do Giám đ c S Y t c p và có ượ ấ ề ượ ố ở ế ấ
hi u l c 5 năm k t ngày ký. ệ ự ể ừ
c c p Ch ng ch hành ngh d i đ ườ ượ ấ ề ượ ứ ỉ c ph i có các đi u ki n sau đây: ề ệ ả _ Ng
+ Có văn b ng, ch ng ch chuyên môn phù h p v i yêu c u c a t ng hình th c ứ ầ ủ ừ ứ ằ ớ ợ ỉ
11
kinh doanh thu c.ố
+ Đã qua th c hành ngh nghi p ít nh t t i c s d ấ ừ ự ề ệ 2 năm đ n 5 năm t ế ạ ơ ở ượ ợ c h p
pháp đ i v i t ng hình th c kinh doanh.
ố ớ ừ ứ + Có đ o đ c ngh nghi p. ạ ứ ề ệ
+ Có đ y đ s c kh e. ầ ủ ứ ỏ
Gi y đăng ký kinh doanh ấ
Nhà thu c t nhân ph i có Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh d ố ư ứ ấ ậ ả ượ c ph m (do ẩ
Phòng đăng ký kinh doanh – S K ho ch và đ u t ở ế ầ ư ấ ỉ c p t nh c p) và đã đ ấ ạ ượ ở c S Y
, thành ph tr c thu c trung t ế ố ự ộ ươ ng c p Gi y ch ng nh n đ đi u ki n hành ngh ậ ủ ề ứ ệ ấ ấ ề
bán l ẻ thu c. ố
Gi y ch ng nh n đ t GPP ậ ạ ứ ấ
v GPP, t Theo quy đ nh m i nh t c a B Y t ớ ấ ủ ộ ị ế ề ừ ạ 2/2011, các Nhà thu c không đ t ố
chu n GPP ch đ c bán l ỉ ượ ẩ ẻ ạ thu c thu c danh m c thu c không kê đ n và ch ho t ố ụ ố ộ ơ ỉ
đ ng đ n h t 31/12/2011. ế ộ ế
Gi y ch ng nh n đ t chu n GPP có th i h n 3 năm ẩ ờ ạ ứ ấ ậ ạ
Đ đ t chu n GPP, ch Nhà thu c ph i có ch ng ch hành ngh d ố ể ạ ề ượ ủ ứ ả ẩ ỉ ặ c và có m t
2, đ
t ạ ử i c a hàng thu c trong th i gian ho t đ ng; Nhà thu c ph i có di n tích t ạ ộ ệ ả ố ờ ố ố ể i thi u
t b đ b o qu n thu c… 10mừ t c đ t ượ ặ ở ị đ a đi m c đ nh; có đ thi ố ị ủ ể ế ị ể ả ả ố
Gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh thu c ố ậ ủ ề ứ ệ ấ
Đ c c p cho c s kinh doanh thu c, do Giám đ c S Y t ượ ấ ơ ở ố ố ở ế và có hi u l c 5 năm ệ ự
ngày ký. k t ể ừ
C s kinh doanh đ ơ ở ượ ố c c p Gi y ch ng nh n đ đi u ki n kinh doanh thu c ủ ề ứ ệ ấ ậ ấ
ph i có đ các đi u ki n sau đây: ề ủ ệ ả
_ C s v t ch t, k thu t và nhân s có trình đ chuyên môn c n thi
ơ ở ậ ự ầ ấ ậ ộ ỹ ế ừ t cho t ng
hình th c kinh doanh thu c. ứ ố
_ Ng
i qu n lý chuyên môn v d c đã đ c c p Ch ng ch hành ngh d ườ ề ượ ả ượ ấ ề ượ c ứ ỉ
phù h p v i hình th c kinh doanh. ứ ợ ớ
3. So sánh đi u ki n c a c s th c t p v i n i dung quy đ nh c a GPP ệ ủ ơ ở ự ậ ớ ộ ủ ề ị
ệ Nhà thu c Thiên Ân là c s th c t p đã đ t chu n GPP. Nh v y đi u ki n ơ ở ự ậ ư ậ ề ạ ẩ ố
ng đ c a c s th c t p t ủ ơ ở ự ậ ươ ươ ề ng v i n i dung quy đ nh c a GPP. D i đây là đi u ủ ớ ộ ướ ị
ki n c a c s th c t p và cũng là n i dung quy đ nh c a GPP. ệ ủ ơ ở ự ậ ủ ộ ị
12
3.1. V nhân s : ự ề
i ph trách ho c ch Nhà thu c ph i có ch ng ch hành ngh d ườ ề ượ ủ ụ ứ ả ặ ố ỉ c (D c sĩ ượ _ Ng
Đ i h c). ạ ọ
ạ ộ ứ ự ợ _ Nhân l c thích h p và đáp ng quy mô ho t đ ng.
_ Nhân viên có văn b ng chuyên môn v d ằ
ề ượ ệ c và th i gian th c hành ngh nghi p ự ề ờ
phù h p, đ s c kh e, không b b nh truy n nhi m, không b k lu t t c nh cáo ị ỷ ậ ừ ả ủ ứ ị ệ ễ ề ỏ ợ
tr lên có liên quan đ n chuyên môn y d c. ế ở ượ
3.2. V di n tích xây d ng và thi t k , b trí các v trí trong Nhà thu c: ề ệ ự ế ế ố ố ị
2 (Di n tích c s th c t p - Nhà thu c Thiên Ân là 12m
2,
_ Di n tích t ệ
i thi u 10 m ố ể ơ ở ự ậ ệ ố
phù h p v i quy mô kinh doanh), có khu v c tr ng bày b o qu n, giao ti p khách ư ự ế ả ả ợ ớ
hàng, có n i r a tay dành cho ng ơ ử ườ i bán thu c, khu v c dành riêng cho t ự ố ư ấ v n
khách hàng và gh ng i ch , có khu v c dành riêng cho nh ng s n ph m không ự ữ ế ả ẩ ồ ờ
ph i là thu c. ả ố
_ Đ a đi m c đ nh riêng bi
ố ị ể ị ệ ễ t, cao ráo, thoáng mát, an toàn, cách xa ngu n ô nhi m, ồ
xây d ng ch c ch n có tr n ngăn b i, n n d làm v sinh và đ ánh sáng ụ ề ễ ự ủ ệ ắ ắ ầ
3.3. Thi ế ị ả t b b o qu n thu c ố ả
t b b o qu n thu c, tránh đ ng b t l ủ ế ị ả ả ố ượ c nh ng nh h ữ ả ưở ấ ợ ố i đ i _ Nhà thu c có đ thi ố
v i thu c. ớ ố
, qu y, giá, k ch c ch n, tr n nh n, d v sinh, thu n ti n cho ố ủ ễ ệ ệ ệ ắ ắ ậ ẵ ầ ơ _ Nhà thu c có t
bày bán, b o qu n và đ m b o th m m , có nhi ả ẩ ả ả ả ỹ ệ ẩ t m k , có h th ng thông gió và ệ ố ế
chi u sáng. ế
3.4. H s , s sách, tài li u chuyên môn ồ ơ ổ ệ
_ Nhà thu c có đ tài li u h
c hi n hành. ệ ướ ủ ố ng d n s d ng thu c và các quy ch đ ố ẫ ử ụ ế ượ ệ
_ Có h s , s sách liên quan đ n ho t đ ng kinh doanh thu c, g m s sách và máy
ồ ơ ổ ạ ộ ế ồ ổ ố
tính, có ph n m m qu n lý thu c t n tr , h s , s sách l u d li u v b nh nhân, ữ ồ ơ ổ ư ữ ệ ố ồ ề ệ ề ả ầ
v ho t đ ng mua bán thu c, pha ch thu c. ề ạ ộ ế ố ố
_ Các h s s sách ph i l u tr ít nh t là 1 năm k t ả ư
ồ ơ ổ ể ừ ữ ấ khi thu c h t h n dùng. ố ế ạ
t c quy trình chuyên ự ự ệ ẩ ấ ả _ Xây d ng và th c hi n các quy trình thao tác chu n cho t
môn.
4. Các ho t đ ng ch y u c a m t c s bán l ủ ế ủ ộ ơ ở ạ ộ ẻ thu c ố
4.1. Mua thu cố
_ Ngu n thu c đ
13
c mua t i c s kinh doanh thu c h p pháp. ố ượ ồ ạ ơ ở ố ợ
ồ ơ ấ ượ ự ấ ả ả ọ ố ng thu c _ Có h s theo dõi, l a ch n các nhà cung c p có uy tín, đ m b o ch t l
trong quá trình kinh doanh.
c phép l u hành. Thu c mua còn nguyên v n và có đ y đ ố ượ ỉ ư ẹ ầ ố ủ _ Ch mua các thu c đ
bao gói c a nhà s n xu t, nhãn đúng quy đ nh theo quy ch hi n hành. Có đ hóa ế ệ ủ ủ ả ấ ị
h p l đ n, ch ng t ơ ứ ừ ợ ệ ủ c a thu c mua v . ề ố
i bán l ki m tra h n dùng, ki m tra các thông tin trên nhãn ố ườ ẻ ể ể ạ _ Khi nh p thu c, ng ậ
thu c theo quy ch ghi nhãn, ki m tra ch t l ng và có ki m soát trong quá trình ấ ượ ế ể ố ể
b o qu n. ả ả
_ Nhà thu c ph i có đ thu c thu c Danh m c thu c thi ố
t y u dùng cho tuy n C ủ ụ ả ố ộ ố ế ế ế
trong Danh m c thu c thi t y u Vi t Nam do S Y t đ a ph ng quy đ nh. ụ ố ế ế ệ ở ế ị ươ ị
4.2. Bán thu cố
Các b c c b n trong ho t đ ng bán thu c, bao g m: ướ ơ ả ạ ộ ố ồ
i bán l h i ng i mua nh ng câu h i có liên quan đ n b nh, đ n thu c mà ườ ẻ ỏ ườ ữ ế ệ ế ố ỏ _ Ng
ng i mua yêu c u. ườ ầ
_ Ng
i bán l thu c t v n cho ng ườ ẻ ố ư ấ ườ ố i mua v l a ch n thu c, cách dùng thu c, ề ự ọ ố
i nói. Tr ng h p không có đ n thu c kèm h ướ ng d n cách s d ng thu c b ng l ử ụ ố ằ ẫ ờ ườ ợ ơ ố
theo, ng i bán l ph i h ườ ẻ ả ướ ng d n s d ng thu c thêm b ng cách vi ố ẫ ử ụ ằ ế ặ t tay ho c
đánh máy, in g n lên đ bao gói. ắ ồ
_ Ng
i bán l ườ ẻ thu c cung c p các thu c phù h p, ki m tra đ i chi u thu c bán ra ợ ể ế ấ ố ố ố ố
ng, s l ng, ch ng lo i thu c. v nhãn thu c, c m quan v ch t l ả ề ề ấ ượ ố ố ượ ủ ạ ố
4.3. Các quy đ nh v t v n cho ng i mua ề ư ấ ị ườ
v n đúng đ n, đ m b o hi u qu đi u tr ườ i mua thu c c n nh n đ ố ầ ậ c s t ượ ự ư ấ ả ề ệ ắ ả ả ị _ Ng
và phù h p v i nhu c u, nguy n v ng. ệ ọ ầ ợ ớ
_ Ng
i bán l ph i xác đ nh rõ tr ng h p nào c n có t v n c a ng i có chuyên ườ ẻ ả ị ườ ầ ợ ư ấ ủ ườ
v n cho ng môn phù h p v i lo i thu c cung c p đ t ạ ể ư ấ ấ ợ ớ ố ườ ố i mua thông tin v thu c, ề
giá c và l a ch n các thu c không c n kê đ n. ự ầ ả ọ ố ơ
ườ ệ ố i b nh c n ph i có ch n đoán c a th y thu c m i có th dùng thu c, ủ ể ẩ ầ ầ ả ố ớ _ Đ i v i ng ố ớ
ng i bán l c n ph i t v n đ b nh nhân t i khám th y thu c chuyên môn thích ườ ẻ ầ ả ư ấ ể ệ ớ ầ ố
h p ho c bác sĩ đi u tr . ị ợ ề ặ
i mua thu c ch a c n thi ườ ư ầ ố ế ố ầ t ph i dùng thu c, nhân viên bán thu c c n ả ố _ Đ i v i ng ố ớ
14
gi i thích rõ cho h hi u và t chăm sóc, t theo dõi tri u ch ng b nh. ả ọ ể ự ự ứ ệ ệ
i bán l c n t ố ớ ệ ủ ả ả ườ ẻ ầ ư ấ v n _ Đ i v i b nh nhân nghèo, không đ kh năng chi tr thì ng
l a ch n lo i thu c có giá c h p lý, đ m b o đi u tr b nh và gi m t ự ả ợ ị ệ ề ả ả ả ạ ố ọ ớ ấ i m c th p ứ
nh t kh năng chi phí. ấ ả
c ti n hành các ho t đ ng thông tin, qu ng cáo thu c t ượ ạ ộ ố ạ ơ ố i n i bán thu c ế ả _ Không đ
trái v i quy đ nh v thông tin qu ng cáo thu c, không khuy n khích ng i mua coi ế ề ả ớ ố ị ườ
thu c là hàng hóa thông th ng và không khuy n khích ng ố ườ ế ườ ố i mua mua thu c
t. nhi u h n c n thi ề ơ ầ ế
4.4. Bán thu c theo đ n ố ơ
i bán l có trình ự ế ủ ự ố ơ ườ ẻ _ Khi bán các thu c theo đ n ph i có s tham gia tr c ti p c a ng ả
ộ đ chuyên môn phù h p và tuân th theo các quy đ nh, quy ch hi n hành c a B Y ộ ế ệ ủ ủ ợ ị
t ế ề v bán thu c theo đ n. ố ơ
_ Ng
i bán l ph i bán theo đúng đ n thu c. Tr ườ ẻ ả ố ơ ườ ố ng h p phát hi n đ n thu c ệ ợ ơ
không rõ ràng v tên thu c, n ng đ , hàm l ng, s l ng ho c có sai ph m v ề ố ồ ộ ượ ố ượ ạ ặ ề
pháp lý, chuyên môn ho c nh h ng đ n s c kh e ng i b nh, ng i bán l ặ ả ưở ế ứ ỏ ườ ệ ườ ẻ
ph i thông báo l i cho ng t. ả ạ ườ i kê đ n bi ơ ế
i bán l i thích gi i thích rõ cho ng i mua và có quy n t ườ gi ẻ ả ả ườ ề ừ ố ố ch i bán thu c _ Ng
theo đ n trong các tr ơ ườ ng h p đ n thu c không h p l ố ợ ệ ơ ặ , đ n thu c có sai sót ho c ợ ơ ố
nghi v n, đ n thu c kê không nh m m c đích ch a b nh. ữ ệ ụ ằ ấ ơ ố
i bán l là ng ườ ẻ ườ ố i D c sĩ đ i h c có quy n thay th thu c b ng môt thu c ạ ọ ượ ề ế ằ ố _ Ng
khác có cùng ho t ch t, d ng bào ch , cùng li u l ề ượ ế ạ ấ ạ ng khi có s đ ng ý c a ng ự ồ ủ ườ i
mua.
i bán l ườ h ẻ ướ ng d n ng ẫ ườ ệ i mua v cách s d ng thu c, nh c nh th c hi n ở ự ử ụ ề ắ ố _ Ng
đúng đ n thu c. ơ ố
ổ ư ơ ệ ả ố ố ố ả _ Sau khi bán thu c gây nghi n, nhân viên nhà thu c ph i vào s , l u đ n thu c b n
chính.
4.5. B o qu n thu c ố ả ả
ố ượ ả c b o qu n theo yêu c u ghi trên nhãn thu c. ầ ả ố _ Thu c đ
c s p x p theo tác d ng d c lý. ố ượ ắ ế ụ ượ _ Thu c đ
_ Các thu c kê đ n n u đ
c bày bán và b o qu n t i khu v c riêng có ghi rõ ế ố ơ ượ ả ạ ả ự
“Thu c kê đ n” ho c trong cùng m t khu v c ph i đ riêng các thu c bán theo ả ể ự ặ ơ ố ộ ố
đ n. Vi c s p x p đ m b o s thu n ti n, tránh nh m l n. ả ự ơ ệ ắ ế ả ệ ầ ậ ẫ
15
5. Yêu c u đ i v i ng i bán l ầ ố ớ ườ ẻ thu c ố
i làm vi c trong c s bán l 5.1. Đ i v i ng ố ớ ườ ơ ở ệ ẻ thu c ố
_ Có thái đ hòa nhã, l ch s khi ti p xúc v i ng ị
i mua thu c. ự ế ộ ớ ườ ố
_ H ng d n, gi
ướ ẫ ả i thích, cung c p thông tin và l ấ ờ i khuyên đúng đ n v cách dùng ắ ề
thu c cho ng i mua ho c b nh nhân và có các t v n c n thi ố ườ ặ ệ ư ấ ầ ế t nh m đ m b o s ả ả ử ằ
d ng thu c h p lý, an toàn và hi u qu . ả ụ ố ợ ệ
_ Gi
bí m t các thông tin v ng i b nh trong quá trình hành ngh nh b nh t ữ ề ậ ườ ệ ư ệ ề ậ t,
các thông tin ng i b nh yêu c u. ườ ệ ầ
_ Trang ph c áo Blouse tr ng, s ch s , g n gàng và ph i đeo b n tên.
ẽ ọ ụ ả ả ạ ắ
c, t c. ế ượ ự ự ệ nguy n tuân th đ o đ c hành ngh d ủ ạ ứ ề ượ ệ _ Th c hi n đúng các quy ch d
_ Th
ườ ng xuyên tham gia các l p đào t o, c p nh t ki n th c chuyên môn và pháp ậ ứ ế ậ ạ ớ
lu t Y t ậ .. ế
5.2. Đ i v i ng ố ớ ườ i qu n lý chuyên môn ho c ch c s bán thu c: ặ ủ ơ ở ố ả
ng xuyên có m t trong lúc ho t đ ng ườ ạ ộ ặ _ Ph i th ả
v n cho ng i mua thu c. ự ế ơ ư ấ ố ườ ố _ Tr c ti p tham gia vi c bán các thu c kê đ n, t ệ
ng d n các nhân viên t i c s bán l ạ ướ ẫ ạ ơ ở . ẻ _ Đào t o h
_ Theo dõi và thông tin cho c quan Y t
v tác d ng có h i c a thu c. ơ ế ề ạ ủ ụ ố
‡ c phép kinh doanh t i Nhà thu c 6. Danh m c thu c đ ụ ố ượ ố (k tên ể ạ ố 30 lo i thu c ạ
kèm hình ch p ho c bao bì) ụ ặ
THU C KHÁNG SINH Ố
Cefalexin 500 mg Amoxicillin 500 mg
Lincomycin 500 mg Ampicillin
16
500 mg
THU C GI M ĐAU – KHÁNG VIÊM Ố Ả
Paracetamol 500 mg Fencecod (Ibuprofen 200mg, Codein 8 mg)
Hapacol (Paracetamol 500mg, Dozoltac (Paracetamol 325 mg,
Codein phosphat 30mg) Clorpheniramin 4 mg)
THU C TIÊU HÓA Ố
17
TV – Omeprazol (Omeprazole) No – spa (Drotaverine)
Domperidon Ercefuryl (Nifuroxazide 200mg)
Smecta (Diosmectite 3g) Bisacodyl 5mg
Oresol (Gói 27,9g, g m có: ồ
Sodium chloride, Potassium chloride, Sorbitol 5 g
18
Sodium citrate)
Duphalac (Lactulose 10g/15ml) Sagofene (Natri thiosulfat)
THU C CH A HO HEN Ữ Ố
Amproxol Bromhexin 8mg
Tragutan (Eucaluptol 100mg, Tinh d u t n 0,18mg, ầ ầ
19
Tinh d u g ng 0,5mg, Menthol 0,5mg) ầ ừ
THU C THAY TH HORMON Ố Ế
Metformin 500mg Mifestad 10 (Mifepristone 10mg)
THU C CH A B NH NGOÀI DA Ữ Ệ Ố
N c Oxy già 10 th tích 3% Maxgel (Betametasone, ướ ể
(Hydrogen peroxyl 30ml) Clotrimazole, Gentamicin)
20
Kem ngh Ery (Tinh ch t ngh ,Erythromycin) ấ ệ ệ
THU C CH A M T, TAI MŨI H NG Ắ Ữ Ọ Ố
Neocin (Neomycin sulfat 5ml/ 25mg) Efticol (Natri clorid 10ml/ 0,9%)
Nostravin (Xylometazoline 8ml) Coldi b (Oxymetazoline 15ml)
THU C KHÁNG HISTAMIN H1 Ố
21
Nautamine (Diphenhydramine 90mg) Loratadin 10mg
Cetirizin 10mg
VITAMIN VÀ KHOÁNG CH TẤ
Vitamin C (Acid ascorbic 1000mg) Vitamin B1 (Thiamin 50mg, 250mg)
Vitamin E 400 (Tocoferol 400 mg) Vitamin B6 (Pyridoxine 250mg).
h ạ ộ 7. Ho t đ ng ngướ
d n s d ng thu c ố ẫ ử ụ
B nh nhân 1: ệ
H tên: Nguy n Th Hoa ễ ọ ị
Tu i: 36 ổ
Gi i tính: N ớ ữ
Ngh nghi p: Công nhân ề ệ
Đ a ch : KP6A, P. Tân Th i Nh t, Q.12 ấ ớ ỉ ị
Ch n đoán: Viêm đa kh p ớ ẩ
1) Diclofenac 50mg 15 viên
22
1 viên x 3 l n/ngày ầ
2) Paracetamol 500mg 15 viên
1 viên x 3 l n/ngày ầ
3) Vitamin B1 250mg 10 viên
1 viên x 2 l n/ngày ầ
4) Vitamin A-D 10 viên
1 viên x 2 l n/ngày ầ
Gi i thích: ả
1) Diclofenac: Gi m đau – kháng viêm không steroid, gi m đau trong các tr ả ả ườ ợ ng h p
đau x ng và c ươ ơ
2) Peracetamol và Diclofenac: hi p l c tác d ng gi m đau ệ ự ụ ả
3) Vitamin B1: Ch ng m t m i, tăng tác d ng gi m đau kh p ớ ỏ ụ ệ ả ố
4) Vitamin A-D: có tác d ng làm x ụ ươ ng kh p kh e m nh. ỏ ạ ớ
B nh nhân 2: ệ
H tên: Tô Thanh Ng c ọ ọ
Tu i: 64 ổ
Gi i tính: Nam ớ
Ngh nghi p: Buôn bán ệ ề
Đ a ch : KP2, P. Tân Th i Nh t, Q.12 ấ ớ ỉ ị
Ch n đoán: Viêm ph qu n ế ả ẩ
1) Amoxicilin 500mg 15 viên
1 viên x 3 l n/ngày ầ
2) Paracetamol 500mg 15 viên
1 viên x 3 l n/ngày ầ
3) a chymotripsin 20 viên
2 viên x 2 l n/ngày ầ
4) Salbutamol 2mg 30 viên
2 viên x 3 l n/ngày ầ
5) Mg B6
1 viên x 2 l n/ngày ầ
Gi i thich: ả
1) Amoxicillin: Kháng sinh có tác d ng tr nhi m trùng hô h p ấ ụ ễ ị
23
2) Paracetamol: H nhi ạ ệ t, gi m đau ả
3) a chymotripsin: Thu c kháng viêm d ng men ố ạ
4) Salbutamol: Giãn ph qu n ế ả
5) Mg B6: Vitamin – Khoáng ch t.ấ
B nh nhân 3: ệ
H tên ng i b nh: Lê Văn Chu ọ ườ ệ
Tu i: 56 ổ
Gi i tính: Nam ớ
Ngh nghi p: S a xe máy ử ệ ề
Đ a ch : KP7, Tân Th i Nh t, Q.12 ấ ớ ỉ ị
Ch n đoán: Cao huy t áp, ti u đ ng. ể ườ ế ẩ
1) Amlodipin 5mg 20 viên
1 viên x 2 l n/ngày ầ
2) Metformin 850mg20 viên
1 viên x 2 l n/ngày ầ
3) Vitamin C 500mg 10 viên
1 viên x 2 l n/ngày ầ
4) Paracetamol 500mg 15 viên
1 viên x 3 l n/ngày ầ
Gi i thích: ả
1) Amlodipin: Đi u tr tăng huy t áp ề ế ị
2) Metformin: Đi u tr ti u đ ng ị ể ườ ề
3) Vitamin C: Tăng c ng s c đ kháng c th ườ ứ ề ơ ể
4) Paracetamol: H nhi t, gi m đau. ạ ệ ả
B nh nhân 4: ệ
H tên: Tr n Minh ầ ọ
Tu i: 37 ổ
Gi i tính: Nam ớ
Ngh nghi p: Công nhân ề ệ
24
Đ a ch : KP7, P. TTN, Q.12 ỉ ị
Ch n đoán: Viêm hô h p trên ẩ ấ
1) Cefalexin 500 mg 15 viên
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
2) Seratiopeptidase 15 viên
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
3) Paracetamol 500 mg 15 viên
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
4) Bromhexin 8 mg
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
Gi i thích: ả
1) Kháng sinh Cefalexin có tác d ng di t khu n. ụ ệ ẩ
2) Seratiopeptidase: Kháng viêm.
3) Paracetamol: H nhi t, gi m đau. ạ ệ ả
t ngh n mãn, giãn 4) Bromhexin: Tr viêm ph qu n, viêm hô h p mãn, b nh ph i t ả ổ ắ ệ ế ấ ị ẽ
ph qu n… ế ả
B nh nhân 5: ệ
H tên: Nguy n Th Ái ễ ọ ị
Tu i: 60 ổ
Gi i tính: N ớ ữ
Ngh nghi p: Buôn bán ệ ề
Đ a ch : KP5, P. TTN, Q. !2 ị ỉ
Ch n đoán: R i lo n ti n đình ố ề ẩ ạ
1) Cinnarizin 25 mg 15 viên
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
2) Paracetamol 500 mg 15 viên
1 viên/l n x 3 l n/ngày. ầ ầ
3) Mg B6 10 viên
1 viên/l n x 2 l n/ngày. ầ ầ
Gi i thích: ả
1) Cinnarizin: Tr r i lo n ti n đình ị ố ề ạ
2) Paracetamol: H nhi t, gi m đau. ạ ệ ả
25
3) Mg B6: Tăng tác d ng gi m đau. ụ ả
8. M t s nhãn thu c c a Nhà thu c ố ố ủ ộ ố
THU C GI M ĐAU – KHÁNG VIÊM Ố Ả
ALAXAN
Thành ph nầ :
M i viên nén ch a: ứ ỗ
Ibuprofen..................................................200 mg
Paracetamol..............................................325 mg
Ch đ nh: ị ỉ
ơ ươ ả ơ ư ng nh đ n trung bình nh đau c , đau vai, đau l ng, ư ẹ ế ổ _ Gi m các c n đau c x
ạ căng c b p tay ho c b p chân, c ng c c , viêm kh p, th p kh p, viêm bao ho t ơ ổ ặ ắ ơ ắ ứ ấ ớ ớ
d ch, bong gân, viêm gan. ị
ứ ụ ứ ả ầ ẳ ổ _ Gi m nh c đ u vì căng th ng tinh th n, đau b ng kinh, nh c răng, đau sau nh ầ
răng và ti u ph u. ể ẫ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Gi ng nh các thu c kháng viêm không steroid khác, nên dùng ibuprofen + ư ố ố
paracetamol li u th p nh t trong th i gian ng n nh t mà có hi u qu t t. ở ề ả ố ệ ấ ắ ấ ấ ờ
i l n và tr t khi c n, ho c u ng theo ườ ớ ẻ ừ 12 tu i tr lên: u ng 1 viên m i 6 gi ố ổ ở ỗ ờ ặ ố ầ _ Ng
ng d n c a bác sĩ. h ướ ẫ ủ
ề ơ ướ ng d n. ẫ _ Không dùng nhi u h n li u đã h ề
ng d n c a bác sĩ. ự ướ ế ẫ ủ _ Không dùng quá 10 ngày n u không có s h
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
B nh nhân d ng v i paracetamol, ibuprofen, aspirin, các kháng viêm không steroid ị ứ ệ ớ
khác, ti n s đ t qu , nh i máu c tim, tăng huy t áp không đ c ki m soát, suy tim ề ử ộ ế ồ ơ ỵ ượ ể
sung huy t, có thai ho c cho con bú, loét tiêu hóa ti n tri n, b nh gan th n n ng, hen ế ể ệ ế ặ ậ ặ
26
ho c co th t ph qu n, r i lo n ch y máu. ế ả ả ặ ắ ạ ố
IBUPARAVIC
Công th c:ứ
Paracetamol..............................................300 mg
Ibuprofen..................................................200 mg
Cafein.......................................................20 mg
Tá d c v.đ ..............................................1 viên ượ
Ch đ nh: ị ỉ
Dùng trong các tr ng h p đau nh c nh nh c đ u, nh c răng, đau b ng khi có kinh, ườ ư ứ ầ ụ ứ ứ ợ
đau n a đ u, đau nh c th n kinh, viêm đau kh p sau ph u thu t, th p kh p. ử ầ ứ ẫ ấ ậ ầ ớ ớ
Li u dùng: ề
i l n: m i l n u ng 1-2 viên, ngày 3 l n. ườ ớ ỗ ầ ố ầ _ Ng
ng d n c a th y thu c. ự ướ ẻ ẫ ủ ầ ố _ Tr em: theo s h
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
ạ ầ ứ ậ ố _ R i lo n t m trong ch c năng gan hay th n.
ế ẩ ứ ệ ế ể ạ ố ấ _ Tri u ch ng thi u máu tan huy t b m sinh, r i lo n chuy n hóa Porphyrin gan c p
tính.
ầ ủ ị ứ ớ ố _ D ng v i thành ph n c a thu c.
ẻ ơ _ Không dùng cho tr s sinh, không dùng trong thai kỳ.
Tác d ng ph : ụ ụ
i m a, khó tiêu, đau d dày, đau th ng v ạ ồ ố ố ử ạ ượ ị _ R i lo n tiêu hóa: bu n nôn,
da, ả ứ ẫ ở ở ệ h hô h p, phù. ấ _ Ph n ng quá m n:
Thông báo cho bác sĩ bi ế ử ụ t nh ng tác d ng không mong mu n g p ph i khi s d ng ụ ữ ặ ả ố
thu c.ố
27
T ng tác thu c: ươ ố
ể ạ ồ ờ ớ ố ố _ Dùng đ ng th i ibuprofen v i các thu c ch ng đông lo i coumarin có th làm tăng
nguy c xu t huy t. ơ ấ ế
ể ạ ấ ớ ồ ộ _ Dùng kèm v i acid salicylic có th h th p n ng đ ibuprofen trong máu và làm
gi m ho t tính kháng viêm. ả ạ
ớ ề ể ả ộ _ Dùng lâu dài paracetamol v i li u cao có th làm tăng tác đ ng gi m prothrombin
huy t c a thu c ch ng đông máu. ế ủ ố ố
PANADOL
VIÊN S IỦ
Thành ph n:ầ
Paracetamol..............................................500 mg
Tá d c v.đ ..............................................1 viên ượ
Ch đ nh: ị ỉ
nh đ n v a bao g m: ị ơ ề ừ ẹ ế ừ ồ _ Đi u tr c n đau t
Đau đ u, đau n a đ u, đau b ng kinh, đau h ng, đau c x ng kh p, s t và đau ử ầ ơ ươ ụ ầ ọ ố ớ
sau tiêm phòng, đau sau các th thu t nha khoa/nh răng, đau răng, đau trong viêm ủ ậ ổ
kh p m n tính. ạ ớ
_ H s t ạ ố
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Ng i l n, tr em t ườ ớ ẻ ừ 12 tu i tr lên: ổ ở
n u c n. ấ ử ố ướ c cho m i 4-6 gi ỗ ờ ế ầ _ Hòa tan 1-2 viên trong ít nh t n a c c n
i 12 tu i. ề ẻ ướ ổ _ Không đ ngh dùng cho tr em d ị
i thi u dùng li u l p l i: 4 gi . ố ề ặ ạ ể ờ _ Kho ng cách t ả
i đa cho ng i l n: 4000 mg/ngày (8 viên/ngày). ề ằ ố ườ ớ _ Li u dùng h ng ngày t
ử ụ ứ ớ ố _ Không nên s d ng v i các thu c khác có ch a paracetamol.
ề ị ỉ _ Không dùng quá li u ch đ nh.
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ẫ Ch ng chĩ đ nh dùng PANADOL viên s i cho nh ng b nh nhân có ti n s quá m n ề ử ủ ữ ệ ố ị
v i paracetamol ho c b t c thành ph n nào c a thu c. ớ ặ ấ ứ ủ ầ ố
28
Th n tr ng và c nh báo đ c bi t: ọ ả ặ ậ ệ
ẻ ể ầ _ Đ xa t m tay tr em.
ứ ế ệ ế ẳ ỏ _ N u các tri u ch ng còn dai d ng, h i ý ki n bác sĩ.
ứ ủ ậ ố ỗ _ M i viên thu c PANADOL viên s i ch a 427 mg Natri, do v y không dùng
PANADOL viên s i cho b nh nhân kiêng mu i. ủ ệ ố
Tác d ng ph ụ ụ:
ạ ả ụ ạ ầ _ Da và các ph n ph : Nh y c m, phát ban da/mày đay, phù m ch.
c bi ế ả ệ ố ệ ắ ấ ặ ượ ế ế ở t đ n _ H th ng hô h p: Làm n ng thêm b nh co th t ph qu n đã đ
nh ng b nh nhân nh y c m v i aspirin và các thu c ch ng viêm khác. ạ ả ữ ệ ớ ố ố
ệ ạ ể ạ ạ _ H t o máu: Lo n th t ng.
(cid:210)
DECOLGEN
Ace
Công th c: ứ
M i viên ch a: ứ ỗ
Acetaminophen........................................500 mg
Tá d c v.đ ..............................................1 viên ượ
Ace r t h u hi u trong đi u tr các ch ng nh c đ u do căng th ng,
_ Decolgen
: Ch đ nh ỉ ị (cid:210) ấ ữ ứ ứ ệ ề ầ ẳ ị
Ace hi u qu trong đi u tr các ch ng đau nh đau răng, đau b ng kinh, ứ
_ Decolgen
t. stress, đau n a đ u, m t ng , viêm xoang và do th i ti ủ ử ầ ờ ế ấ (cid:210) ụ ư ệ ề ả ị
Ace cũng r t hi u qu trong h s t. ạ ố
_ Decolgen
ng. đau c , đau dây th n kinh, th p kh p, viêm kh p và đau c x ấ ơ ươ ầ ơ ớ ớ (cid:210) ệ ả ấ
Li u dùng: ề
Cho nh ng tr ữ ườ ng h p nh : ẹ ợ
ẻ ổ ................................1/2 viên _ Tr em trên 6 tu i
i l n 1 viên ườ ớ _ Ng
Cho nh ng tr ng h p t trung bình đ n n ng: ữ ườ ợ ừ ế ặ
ẻ ổ ................................1 viên _ Tr em trên 6 tu i
Ace 3 ho c 4 l n m t ngày, nên u ng sau khi ăn.
i l n 2 viên ườ ớ _ Ng (cid:210) U ng Decolgen ố ầ ặ ộ ố
Tác d ng ph : ụ ụ
Acetaminophen t ng ng không đ c ươ ứ ộ ở ề ầ li u đi u tr . Ph n ng ngoài da g m ban s n ả ứ ề ồ ị
29
ng a và m đay hi m khi đ c ghi nh n. ứ ề ế ượ ậ
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
M n c m v i thu c ho c suy th n. ố ẫ ả ậ ặ ớ
L u ý: Nên s d ng theo li u đ ngh vì quá li u nghiêm trong có th gây đ c tính ử ụ ư ể ề ề ề ộ ị
trên gan m t s b nh nhân. ở ộ ố ệ
IPALZAC
Công th c:ứ
Acid mefenamic.......................................250 mg
Tá d c (Tinh b t s n: 80 mg, Talc: 12 mg, Magnesi ượ ộ ắ
stearat: 8 mg).
Ch đ nh: ị ỉ
_ Đau kinh và rong kinh, đau nh c c th và đau viêm th n kinh t
nh đ n t ứ ơ ể ầ ừ ẹ ế ươ ng
đ i n ng. ố ặ
ứ ầ ấ ươ ố ng, sau sanh, h u ph u, đau răng và s t ậ ẫ _ Nh c đ u, đau n a đ u, đau do ch n th ử ầ
sau b t kỳ tình trang viêm nào. ấ
Li u dùng: U ng sau b a ăn ề ữ ố
i l n: 2 viên x 3 l n/ngày. ườ ớ ầ _ Ng
_ Tr em: Theo s ch đ nh c a bác sĩ, li u trung bình 5 mg/kg cân n ng/24 gi
ự ỉ ủ ẻ ề ặ ị . ờ
Th n tr ng: ọ ậ
Loét d dày tá tràng c p ấ ạ
Tác d ng ph : ụ ụ
ề ả ạ ầ ặ ả ạ ẫ ổ ố ầ _ R i lo n tiêu hóa, n i m n da, m đay, chóng m t, tr m c m, gi m b ch c u
thoáng qua
t c l n. ặ ơ ơ ậ ơ ớ _ Làm n ng h n các c n hen, co gi
T ươ ố : ng tác thu c
Tránh dùng ph i h p v i 1 lo i thu c lo i thu c ch ng viêm không ph i steroid khác, ố ợ ạ ả ạ ớ ố ố ố
30
ng tiêu hóa. vì tăng nguy c loét d dày và ch y máu đ ạ ả ơ ườ
THU C KHÁNG SINH Ố
LINCOMYCIN
Thành ph nầ : M i viên nang ch a: ỗ ứ
Lincomycin hydrochloride BP t ng đ ươ ươ ớ ng v i
Lincomycin 500 mg
Ch đ nh: ị ỉ
Đi u tr nh ng nhi m khu n do các chu n a khí Gram d ị ữ ẩ ư ễ ề ẩ ươ ố ng nh y c m v i thu c ạ ả ớ
(nh liên c u, ph c u, t ầ ế ầ ụ ầ ễ c u) ho c do các khu n k khí nh y c m nh nhi m ỵ ạ ả ư ư ặ ẩ
khu n đ ng hô h p trên và d i, nhi m khu n da và mô m m, nhi m khu n x ẩ ườ ấ ướ ẩ ươ ng ễ ễ ề ẩ
kh p, nhi m khu n huy t và viêm màng trong tim. ế ễ ẩ ớ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
U ng thu c ít nh t 1 gi c khi ăn. ấ ố ố tr ờ ướ
i l n: Nhi m khu n ch a th t nghiêm tr ng, u ng m i l n 500 mg, cách ườ ớ ỗ ầ ư ễ ậ ẩ ọ ố _ Ng
quãng 8 gi . Nhi m khu n nghiêm tr ng m i l n 500 mg cách quãng 6 gi ờ ỗ ầ ễ ẩ ọ . ờ
ể ọ ỗ ầ ẻ ờ ọ , tùy thu c đ t m tr ng ộ ộ ầ _ Tr em: M i l n 30 mg/kg th tr ng, cách quãng 6-8 gi
c a nhi m khu n. ễ ủ ẩ
làm tan máu, ph i duy trì dùng lincomycin ít nh t 10 ầ b Chú thích: N u nhi m liên c u ễ ế ấ ả
ngày, đ gi m kh năng có th s t đa kh p ho c viêm ti u c u th n ti p theo. ể ầ ể ả ể ố ế ặ ậ ả ớ
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
Ng i b nh tr c đây có m n c m v i Lincomycin. ườ ệ ướ ẫ ả ớ
Tác d ng ph : ụ ụ
ụ ể ả ồ ố ị _ Tiêu hóa: Bu n nôn, khó ch u vùng b ng, tiêu ch y kéo dài và khi u ng có th viêm
31
th c qu n.. ự ả
ấ ạ ế ọ ả ầ ạ ầ ạ ạ ầ ả _ Huy t h c: Gi m b ch c u trung tính, gi m b ch c u, m t b ch c u h t và ban
xu t huy t gi m ti u c u. ả ể ầ ế ấ
ệ ặ ở ẫ ả ả ứ ệ ế ả ạ ầ _ Ph n ng quá m n c m: Phù th n kinh m ch, b nh huy t thanh và ph n v , g p
m t s ng i quá nh y c m v i penicillin. ộ ố ườ ạ ả ớ
ứ ế ạ ỏ ố ộ _ Hi m: Ban đ đa d ng có khi gi ng h i ch ng Steven-Johnson.
ứ ề ế ạ ặ _ Da và màng nhày: Ng a, phát ban ngoài da, m đay, viêm âm đ o, hi m g p viêm
da ph ng mun n c và tróc m ng. ồ ướ ả
ng. ứ ấ ườ _ Gan: Vàng da, test ch c năng gan b t th
DOVOCIN 500mg
Thành ph n:ầ
Levofloxacin hemihydrat t ng ng Levofloxacin ..............500 mg ươ ứ
Tá d c v a đ ượ ừ ủ.........................................................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ Đi u tr các tr ị ề ườ ẩ ng h p nhi m khu n do các vi khu n ẩ ễ ợ
nh y c m v i Levofloxacin: ạ ả ớ
_ Viêm xoang c pấ
ễ ạ ấ ẩ ổ _ Nhi m khu n hô h p: viêm ph qu n c p và m n, viêm ph i, áp xe ph i ổ ế ả ấ
ng ti u có và không có bi n ch ng ẩ ườ ễ ứ ể ế _ Nhi m khu n đ
_ Viêm th n-b th n ể ậ ậ
ễ ẩ ấ _ Nhi m khu n da và c u trúc da.
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ầ ủ ặ ẫ ặ ớ _ Quá m n v i Levofloxacin ho c các quinolone khác ho c các thành ph n c a thu c ố
t, đ ng kinh ậ ộ _ Ti n s co gi ề ử
ệ ử ụ ệ ế ơ _ B nh nhân đau gân c liên quan đ n vi c s d ng fluoroquinolone
ụ ữ _ Ph n đang mang thai và cho con bú
ng (d i 18 tu i). ế ẻ ặ ờ ưở ướ ổ _ Tr em ho c thanh thi u niên đang trong th i kỳ tăng tr
T ng tác thu c ươ ố : Dùng cách 2 gi ờ ớ ứ v i các ion kim lo i, thu c kháng acid ch a ạ ố
Magne, nhôm, sucralfate do có th làm gi m h p thu Levofloxacin. ể ả ấ
ng co gi não có th gi m đáng k khi dùng Levofloxacin v i Theophyllin, ưỡ t ậ ở ể ả ể ớ _ Ng
32
Fenbufen, NSAID.
ố ả ữ ậ ớ ưở ng s bài ti ự ế t _ Nên th n trong khi dùng chung levofloxacin v i nh ng thu c nh h
ng th n nh probenecid và cimetidine, đ c bi t là trên b nh nhân suy th n. ở ố ư ặ ậ ệ ệ ậ
ớ ố ờ _ Dùng Levofloxacin chung v i thu c kháng Vitamin K (warfarin) làm kéo dài th i
gian đông máu.
Tác d ng ph : ụ ụ
Th ng g p ườ ặ : Bu n nôn, tiêu ch y, tăng enzyme gan. ả ồ
ặ Ít g pặ : Chán ăn, ói m a, khó tiêu, đau b ng, n i m n, ng a, nh c đ u, chóng m t, ứ ầ ử ụ ứ ẫ ổ
bu n ng , m t ng , tăng bilirubin và creatinine huy t thanh, tăng b ch c u ái toan và ủ ấ ủ ế ạ ầ ồ
gi m b ch c u. ạ ả ầ
Ngoài ra còn có m t s tác d ng ph hi m g p khác. ụ ế ộ ố ụ ặ
Cách dùng và li u dùng ề : Dùng u ngố
Cách dùng: Dùng u ng trong ho c ngoài b a ăn. ữ ặ ố
Ng i l n có ch c năng th n bình th ng (thanh th i creatinine > 50 ml/phút): ườ ớ ứ ậ ườ ả
ầ ấ ố _ Viêm xoang c p: u ng 500 mg x 1 l n/ngày, trong 10-14 ngày.
_ Đ t k ch phát c p c a viêm ph qu n m n: u ng 500 mg x 1 l n/ngày, trong 7-10 ạ
ế ả ấ ủ ợ ị ầ ố
ngày.
ầ ắ ả ổ ộ ồ ố _ Viêm ph i m c ph i trong c ng đ ng: u ng 500 mg x 1-2 l n/ngày, trong 7-14
ngày.
Ng
£ i l n b suy th n (thanh th i creatinine 50 ml/phút): ườ ớ ả ậ ị
50-20 ml/phút: li u đ u 500 mg, li u sau đó 250 mg ộ ừ ề ề ầ _ Đ thanh th i creatinine t ả
m i 12 gi ho c 24 gi . ỗ ờ ặ ờ
19-10 ml/phút: li u đ u 500 mg, li u sau đó 125 mg ộ ừ ề ề ầ _ Đ thanh th i creatinine t ả
m i 12 gi ho c 24 gi . ỗ ờ ặ ờ
i 10 ml/phút: li u đ u 500 mg, li u sau đó 125 mg ộ ướ ề ề ầ _ Đ thanh th i creatinine d ả
m i 24 gi . ỗ ờ
AMOXICILIN 500 mg
Công th cứ : cho 1 viên
Amoxicillin..............................................500 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
33
ẩ ườ ễ ng hô h p trên. ấ _ Nhi m khu n đ
ng hô h p d i do liên c u khu n, ph c u khu n, t ẩ ườ ễ ấ ướ ẩ ụ ầ c u ế ầ ầ ẩ _ Nhi m khu n đ
khu n. không ti t penicilinase và H.influenzae. ẩ ế
ng ti t ni u không bi n ch ng. ẩ ườ ễ ế ứ ế ệ _ Nhi m khu n đ
ệ ậ _ B nh l u.
ng m t. ẩ ườ ễ ậ _ Nhi m khu n đ
ẩ ụ ầ ễ ầ ẩ ớ c u khu n, E.coli nh y c m v i ạ ả ẩ _ Nhi m khu n da, c do liên c u khu n, t ơ
Amoxicilin.
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
Ng i b nh có ti n s d ng v i b t kỳ lo i Penicilin nào và Cephalosporin. ườ ệ ề ử ị ứ ớ ấ ạ
T ng tác thu c: ươ ố
ng b i th c ăn trong d dày, do đó có th ị ả ấ ưở ứ ạ ở ể _ H p thu Amoxicilin không b nh h
c ho c sau b a ăn. u ng tr ố ướ ữ ặ
ấ _ Nifedipin làm tăng h p thu Amoxicilin.
ẽ ả ủ _ Khi dùng Alopurinol cùng Amoxicilin s làm tăng kh năng phát ban c a
Amoxicilin.
ự ố ữ ể ấ ệ ẩ t khu n Amoxicilin và các ch t kìm khu n ấ ẩ _ Có th có s đ i kháng gi a ch t di
nh : Cloramphenicol, Tetracyclin. ư
Tác d ng ph : ụ ụ
Th ng g p ườ ặ , ADR > 1/100
Ngo i ban (3-10%), th ạ ườ ng xu t hi n ch m, sau 7 ngày đi u tr . ị ề ệ ậ ấ
Ít g pặ , 1/1000 < ADR < 1/100
ả ồ _ Tiêu hóa: Bu n nôn, nôn, tiêu ch y.
ả ứ ặ ầ ẫ ỏ ệ t là h i ch ng Stevens- ứ ộ _ Ph n ng quá m n: Ban đ , ban dát s n và mày đay, đ c bi
Johnson.
Hi m g p, ặ ADR < 1/1000 ế
ẹ _ Gan: Tăng nh SGOT
ng: Kích đ ng, v t vã, lo l ng, m t ng , lú l n, thay đ i ng x ầ ươ ổ ứ ủ ấ ẫ ậ ắ ộ ử _ Th n kinh trung
và/ ho c chóng m t. ặ ặ
ể ầ ể ầ ế ế ả ạ ả ầ ư _ Máu: Thi u máu, gi m ti u c u, ban xu t huy t gi m ti u c u, tăng b ch c u a ấ
eosin, gi m b ch c u, m t b ch c u h t. ầ ầ ạ ấ ạ ạ ả
34
Li u dùng và cách dùng: U ng thu c tr c b a ăn 30 phút ho c sau b a ăn 2 gi ề ố ố ướ ữ ữ ặ . ờ
i l n và tr em t 12 tu i tr lên: u ng 1-2 viên/l n, cách 8 gi ườ ớ ẻ ừ ổ ở ầ ố ờ 1 l n. ầ _ Ng
ng nh h n. ướ i 12 tu i nên dùng d ng bào ch có hàm l ạ ế ổ ượ ỏ ơ _ Tr em d ẻ
ề ề ấ ặ ắ ơ ố ợ ượ ộ c dùng trong m t _ Li u cao h n, u ng li u duy nh t ho c trong các đ t ng n, đ
vài b nh:ệ
i m t l n n a sau 8 gi ể ề ắ ạ ầ ố ị ộ ầ ữ . ờ _ Đ đi u tr áp xe quanh răng: u ng 6 viên/l n, nh c l
ng ti ẩ ấ ể ề ị ườ ế ầ t ni u không bi n ch ng: u ng 6 viên/l n, ứ ệ ế ố _ Đ đi u tr nhi m khu n c p đ ễ
nh c l i m t l n n a sau 10-12 gi . ắ ạ ộ ầ ữ ờ
ồ ề ầ ầ ườ ệ i b nh nhi m khu n đ ễ ẩ ườ ng _ Dùng phác đ li u cao 6 viên/l n, 2 l n/ngày cho ng
hô h p n ng ho c tái phát. ấ ặ ặ
i suy th n, ph i gi m li u theo h s thanh th i Creatinin: ườ ệ ố ề ả ả ậ ả _ Đ i v i ng ố ớ
.ờ _ Cl creatinin < 10 ml/phút: 500 mg/24 gi
.ờ _ Cl creatinin > 10 ml/phút: 500 mg/12 gi
THU C KHÁNG HISTAMIN H1 Ố
CHLORPHENIRAMINE 4 mg
Công th c:ứ
Chlorpheniramine maleate.......................4 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
ị ứ _ Viêm mũi d ng mùa và quanh năm.
ị ứ ữ ệ _ Nh ng tri u ch ng d ng khác. ứ
ạ ị ứ ế ế ậ ạ _ Mày đay, viêm mũi v n m ch do histamine, viêm k t m c d ng, viêm da ti p xúc,
phù m ch, phù Quinke, d ng th c ăn, ph n ng huy t thanh. ả ứ ị ứ ứ ế ạ
_ Côn trùng đ t.ố
i b nh b s i ho c th y đ u. ng ứ ở ườ ệ ủ ậ ị ở ặ _ Ng a
Cách dùng:
i l n và tr em trên 12 tu i: 1 viên, m i 4-6 gi . T i đa 6 viên/ngày. ườ ớ ẻ ổ ỗ ờ ố _ Ng
6-12 tu i: 1/2 viên, m i 4-6 gi . T i đa 3 viên/ngày. ừ ổ ỗ ờ ố _ Tr em t ẻ
2- d i 6 tu i: 1/4 viên, m i 4-6 gi . T i đa 1½ viên/ngày. ừ ướ ổ ỗ ờ ố _ Tr em t ẻ
ướ i 2 tu i: dùng theo ch d n c a bác s . ỹ ỉ ẫ ủ ổ _ Tr em d ẻ
35
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ầ ủ ẫ ả ộ ớ ố _ M n c m v i m t trong các thành ph n c a thu c.
t. ườ ệ i b nh đang c n hen c p, phì đ i tuy n ti n li ấ ề ế ạ ơ ệ _ Ng
_ Glaucoma góc h p.ẹ
ắ ổ _ T c c bàng quang.
ạ ị _ Loét d dày chít, t c môn v - tá tràng. ắ
ướ i 1 tháng tu i và tr sinh thi u tháng. ẻ ế ổ _ Tr em d ẻ
ệ ế _ B nh nhân đã hay đang dùng các thu c c ch monoaminoxydase (IMAO) trong ố ứ
vòng 2 tu n tr c đó. ầ ướ
Tác d ng ph : ụ ụ
Bu n ng , an th n, khô mi ng, chóng m t, bu n nôn. ệ ủ ặ ầ ồ ồ
T ng tác thu c: ươ ố
ố ứ ụ ế ố ế t _ Các thu c c ch monoaminoxydase làm kéo dài và tăng tác d ng ch ng ti
Acetylcholin c a thu c kháng histamin. ủ ố
ế ẩ ứ ồ ượ ủ ể ặ ầ ố _ R u, các ch ph m ch a c n ho c các thu c an th n gây ng có th tăng tác
ng c a Chlorpheniramine. d ng c ch h th n kinh trung ế ệ ầ ụ ứ ươ ủ
ể ẫ ứ ế ể ế ộ ộ _ Chlorpheniramine c ch chuy n hóa Phenytoin và có th d n đ n ng đ c
Phenytoin.
(cid:210)
THERALENE
5mg
Thành ph n:ầ
Alimemazin..............................................5 mg
Tá d c vđ ...............................................1 viên ượ
Ch đ nh: ị ỉ
ườ ng h p th nh tho ng b m t ng (ví d đi xa) và/ho c thoáng qua ủ ị ấ ụ ả ặ ợ ỉ _ Dùng trong tr
(ví d khi có m t bi n c c m xúc). ế ố ả ụ ộ
ệ ị ứ ố ớ ị ệ ứ ề ể _ Trong đi u tr tri u ch ng đ i v i các bi u hi n d ng nh : ư
• Viêm mũi (ví d : viêm mũi theo mùa, viêm mũi không theo mùa,…), ụ
• Viêm k t m c (viêm m t), ạ ế ắ
• N i m đay. ề ổ
ể ả ứ ặ ệ t là khi ho v chi u ho c v đêm. ề ặ ề ề _ Đ gi m ho khan và ho do kích ng, đ c bi
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
36
ề ử ị ứ ớ ố _ Ti n s d ng v i thu c kháng Histamin,
i 6 tu i, ướ ổ _ Tr em d ẻ
ề ử ấ ạ ạ ớ ầ _ Ti n s m t b ch c u h t v i các phenothiazin khác.
t ho c nguyên nhân khác, ể ề ế ệ ặ _ Khó ti u do nguyên nhân tuy n ti n li
ộ ố ể ệ _ M t s th b nh glocom (tăng nhãn áp).
ng không nên dùng thu c này trong các tr ng h p sau đây, tr khi có ườ ố ườ ừ ợ _ Thông th
s ch đ nh c a bác s : ỹ ự ỉ ủ ị
ầ _ Trong 3 tháng đ u thai kỳ
ữ ằ ờ ẹ _ Trong th i gian nuôi con b ng s a m
ế ợ ớ _ Dùng k t h p v i sultopride.
T ng tác thu c: ươ ố
Các ph i h p không nên dùng: ố ợ
R uượ
ng b t l i trên ượ Ả ụ ố ưở ấ ợ _ R u làm tăng tác d ng an th n c a thu c kháng Histamin. nh h ầ ủ
s s t nh táo có th gây nguy hi m khi lái xe và v n hành máy móc. ể ự ự ỉ ể ậ
ứ ố ứ ồ ữ ố _ Tránh dùng các th c u ng có c n và nh ng thu c có ch a c n. ồ
Sultopride
ng tác ế ố ơ ẫ ặ ấ ạ ị ệ t là xo n đ nh, do tăng c ỉ ắ ườ _ Nguy c d n đ n r i lo n nh p th p, đ c bi
d ng đi n sinh lý. ệ ụ
Li u dùng: ề
Theo h ng: ướ ng d n kê toa c a bác sĩ, thông th ủ ẫ ườ
Kháng histamine, ch ng ho ố
U ng l p l i nhi u l n trong ngày trong tr ng h p có nhu c u, nh ng không quá 4 ặ ạ ố ề ầ ườ ư ầ ợ
l n trong ngày. ầ
i l n: 1-2 viên m i l n. ườ ớ ỗ ầ _ Ng
ầ ứ ổ ứ ỗ ầ ẻ _ Tr em trên 6 tu i (t c 20 kg): 0,125 đ n 0,25 mg/kg/l n, t c ½-1 viên m i l n. ế
Tác d ng trên gi c ng ụ ấ ủ
U ng 1 l n lúc đi ng . ủ ầ ố
i l n: 5 đ n 20 mg, t c 1 đ n 4 viên. ườ ớ ứ ế ế _ Ng
ứ ế ẻ ổ _ Tr em trên 6 tu i: 0,25 đ n 0,5 mg/kg, t c:
•Tr em t ẻ ừ 20 đ n 40 kg (6 đ n 10 tu i): 1 viên. ế ế ổ
37
•Tr em t ẻ ừ 40 đ n 50 kg (10 đ n 15 tu i): 2 viên. ế ế ổ
Cách dùng:
Dùng đ ườ ng u ng. ố
U ng viên thu c v i m t ít n c. ố ớ ộ ố ướ
Th i gian u ng thu c ố ố ờ
Vì thu c có tác d ng gây bu n ng , t ụ ủ ố ồ ố t nh t nên b t đ u đi u tr các bi u hi n d ề ắ ầ ệ ị ể ấ ị
ng vào bu i t i. ứ ổ ố
Th i gian đi u tr ị ề ờ
Ch nên đi u tr tri u ch ng ng n ngày (vài ngày). N u tr ho, ch nên dùng thu c vào ị ệ ứ ề ế ắ ố ỉ ỉ ị
nh ng lúc b ho. ữ ị
Tác d ng không mong mu n và b t l i: ấ ợ ụ ố
M t s tác d ng c n ng ng đi u tr ngay và h i ý ki n c a bác sĩ: ế ủ ộ ố ụ ư ề ầ ỏ ị
ả ứ ị ứ _Ph n ng d ng
• N i m n ngoài da (đ da, eczema, ban xu t huy t, n i m đay). ề ế ấ ẩ ỏ ổ ổ
• Phù Quinke (n i m đay kèm s ng phù m t và c có th gây khó th ). ở ư ể ề ặ ổ ổ
• S c ph n v . ệ ả ố
ng da m n c m v i ánh n ng. ệ ượ ẫ ả ắ ớ _Hi n t
ể ể ự ệ ệ ằ ấ ả ạ ầ ọ ặ _ Gi m b ch c u nghiêm tr ng trong máu có th bi u hi n b ng s xu t hi n ho c
tái di n s t đi kèm có ho c không đi kèm v i các d u hi u nhi m khu n. ễ ố ễ ệ ấ ẩ ặ ớ
ng trong máu có th bi u hi n b ng ch y máu ể ả ấ ộ ườ ể ể ệ ằ ả _ Gi m ti u c u m t cách b t th ầ
cam ho c ch y máu l i. ả ặ ợ
ộ ố ụ ườ ng g p h n: ặ ơ _M t s tác d ng khác th
ủ ả ắ ầ ệ ơ ề ạ ồ ỉ _Bu n ng , gi m t nh táo rõ r t h n trong giai đo n b t đ u đi u tr . ị
i nhà). ặ ự ậ ng ặ ở ườ ặ ạ ớ ố _R i lo n trí nh ho c s t p trung, chóng m t (hay g p
ố ợ ậ ấ ộ _M t ph i h p v n đ ng, run.
_Lú l n, o giác. ẫ ả
ồ ộ ệ ế ạ ạ ố ị _Khô mi ng, r i lo n th giác, bí ti u, táo bón, h i h p, h huy t áp. ể
FANOZO
Thành ph n:ầ
Fexofenadin hydroclorid..........................60 mg
38
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh đi u tr : ị ề ỉ ị
_ Làm gi m các tri u ch ng do viêm mũi d ng
‡ i l n và tr em ng ị ứ ở ườ ớ ứ ệ ẻ ả 12 tu iổ
nh h t h i, ch y n c mũi, ng a mũi, ng a vòm mi ng và h ng, m t ng a đ ư ắ ơ ả ướ ứ ỏ ứ ứ ệ ắ ọ
và ch y n ả ướ c m t. ắ
_ Đi u tr các tri u ch ng m đay t ệ
‡ phát mãn tính i l n và tr em ng 12 ứ ề ề ị ự ở ườ ớ ẻ
tu i.ổ
Li u l : ng và cách dùng ề ượ
_ Ng
‡ i l n và tr em ườ ớ ẻ ỗ 12 tu i: u ng m i l n 1 viên, ngày 2 l n ho c u ng m i ặ ố ỗ ầ ầ ổ ố
l n 2 viên, ngày 1 l n. ầ ầ
i suy th n là u ng li u duy nh t 60mg m i ngày. ở ầ ề ườ ề ậ ấ ố ỗ _ Li u kh i đ u cho ng
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
Quá m n v i b t c thành ph n nào c a thu c. ớ ấ ứ ủ ẫ ầ ố
T ng tác thu c: ươ ố
gan hóa gan nên không t ng tác v i các ể ở ở ươ ớ _ Fexofenadin không qua chuy n hóa
ớ thu c khác qua c ch gan. Dùng ph i h p fexofenadin hydroclorid v i ế ơ ố ố ợ
erythromycin ho c ketoconazol làm tăng n ng đ trong huy t t ế ươ ặ ồ ộ ủ ng c a
fexofenadin g p 2-3 l n. Tuy nhiên s gia tăng này không nh h ự ả ấ ầ ưở ng kho ng QT ả
và không gây gia tăng tác d ng ph so v i các thu c trên khi dùng riêng l ụ ụ ớ ố . ẻ
ng trên d c đ ng h c c a erythromycin và ả ưở ượ ủ ộ ọ _ Fexofenadin không nh h
ketoconazol.
ươ ố ng tác gi a fexofenadin và omeprazol. Tuy nhiên, n u u ng thu c ữ ế ố _ Không có t
kháng acid có ch a gel hydroxyd nhôm và magiê tr c khi u ng fexofenadin ứ ướ ố
ố hydroclorid 15 phút s gây gi m sinh kh d ng c a fexofenadin, do g n k t thu c ả ụ ủ ẽ ế ả ắ
ng tiêu hóa. Nên u ng fexofenadin hydroclorid cách xa 2 gi đ i v i các đ ở ườ ố ờ ố ớ
thu c kháng acid có ch a gel nhôm hay magiê. ứ ố
Tác d ng ph : ụ ụ
Ch y u là nh c đ u, bu n ng , bu n nôn, l ứ ầ ủ ế ủ ồ ồ ừ ừ đ và m t m i. T l ệ ỷ ệ ỏ tác d ng ph ụ ụ
này t ng đ ng t tác d ng ph khi dùng placebo. ươ ươ l ỷ ệ ụ ụ
FEXO 60
Thành ph n:ầ
Fexofenadin hydoclorid...........................60 mg
39
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
ứ ỏ ả ướ c ắ ơ ị ứ ứ ả ọ _ Viêm mũi d ng (h t h i, ch y mũi, ng a mũi/vòm h ng, ng a/đ /ch y n
m t, ngh t mũi). ẹ ắ
ạ _ Mày đay vô căn m n tính.
i 12 tu i. ề ẻ ướ ổ _ Cách dùng và li u dùng: Không dùng cho tr em d
ườ ớ i l n và tr em trên 12 tu i: U ng 1 viên m i l n, ngày 2 l n. ố ỗ ầ ẻ ầ ổ _ Ng
ứ ệ ậ ả ố ỗ _ Trên b nh nhân gi m ch c năng th n: U ng 1 viên m i ngày.
Ho c theo h ng d n c a th y thu c. ặ ướ ẫ ủ ầ ố
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
i 12 tu i. ế ư ẻ ệ ướ ổ _ B nh nhân có ti n s Không dùng cho tr em d
ườ ớ i l n và tr em trên 12 tu i: U ng 1 viên m i l n, ngày 2 l n. ố ỗ ầ ẻ ầ ổ _ Ng
ứ ệ ậ ả ố ỗ _ Trên b nh nhân gi m ch c năng th n: U ng 1 viên m i ngày.
Ho c theo h ng d n c a th y thu c. ặ ướ ẫ ủ ầ ố
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
ế ử ị ứ ớ ấ ứ ủ ệ ầ ố _ B nh nhân có ti n s d ng v i b t c thành ph n nào c a thu c.
i 12 tu i. ướ ổ _ Tr em d ẻ
ụ ữ _ Ph n có thai và cho con bú.
ọ Th n tr ng: ậ
Th n tr ng khi dùng thu c v i b nh nhân suy th n. ố ớ ệ ậ ậ ọ
Tác d ng ph : ụ ụ
ng g p: C m cúm, bu n nôn, bu n ng , khó tiêu, m t m i, đau l ng, viêm ườ ư ủ ệ ả ặ ồ ồ ỏ _ Th
xoang, chóng m t.ặ
ng. ủ ặ ệ ủ ạ ấ ầ ặ ẳ ấ ố ưở _ Ít g p: M t ng , căng th ng th n kinh, r i lo n gi c ng ho c b nh hoang t
ả ứ ị ứ ứ ư ế ể ệ ẫ ặ ổ ớ _ Hi m g p: N i m n, mày đay, ng a, ph n ng d ng v i các bi u hi n nh phù
ị m ch, t c ng c, khó th , đ m t và ph n v toàn thân. Có th gây ra r i lo n nh p ả ệ ở ỏ ặ ự ứ ể ạ ạ ố
tim.
X lý: Ng ng s d ng thu c khi g p các ph n ng d ng v i thu c. ặ ử ụ ả ứ ị ứ ư ử ố ố ớ
T ng tác thu c: ươ ố
ố ớ ẽ ặ ờ ồ ồ ộ _ Dùng đ ng th i thu c v i ketoconazol ho c erythromycin s làm tăng n ng đ
40
thu c trong huy t t ng. ế ươ ố
ố ầ ứ ể ố ờ ố ố _ Không nên u ng thu c g n th i đi m u ng các thu c kháng acid ch a nhôm và
magnesi.
ứ ố ố ấ _ Nên dùng thu c và các thu c kháng acid ch a nhôm và magnesi cách nhau ít nh t 2
gi .ờ
THU C HÔ H P Ố Ấ
TOPRALSIN
Thành ph n:ầ
Oxomemazin hydroclorid t ng ng oxomemazin ......1,65 mg ươ ứ
Guaifenesin......................................................................33,3 mg
Paracetamol.....................................................................33,3 mg
Natri benzoat...................................................................33,3 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ..............................................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
t ho nhi u v đêm (ho do d ng và kích ng). Đi u tr tri u ch ng ho khan, đ c bi ứ ị ệ ề ặ ệ ị ứ ứ ề ề
Cách dùng và li u dùng : Nên đi u tr ng n h n trong vài ngày. ề ị ắ ề ạ
i l n: U ng 2-6 viên/ngày, chia làm 2-3 l n. ườ ớ ầ ố _ Ng
ự ỉ ẫ ủ ẻ ầ ố _ Tr em: Dùng theo s ch d n c a th y thu c.
Ch ng ch đ nh : ố ỉ ị
B nh nhân suy hô h p, suy gan. ệ ấ
Th n tr ng: ọ ậ
ố ượ u trong th i gian đi u tr . ị ề ờ _ Không u ng r
i lái xe và v n hành máy móc v nguy c gây bu n ng ườ ề ậ ồ ơ ủ _ L u ý ng ư
ụ ữ ữ ờ _ Ph n trong nh ng tháng đ u c a thai kỳ và th i kỳ cho con bú. ầ ủ
Tác d ng ph : ụ ụ
t ph qu n, khô mi ng, táo bón, bí ti u, chóng ấ ế ủ ộ ồ ế ệ ể ả _ Bu n ng , tăng đ quánh ch t ti
m t, ban đ . ỏ ặ
ử ế ả ạ ặ ố ồ _ Hi m khi g p các r i lo n tiêu hóa: chán ăn, bu n nôn, ói m a, tiêu ch y.
ử ụ ế ấ ậ ặ ạ ộ ố ộ _ R t hi m g p: Lo n v n đ ng mu n do s d ng kéo dài thu c kháng histamine
thu c nhóm phenotiazin, gi m b ch c u và m t b ch c u h t, hi n t ng kích ấ ạ ệ ượ ạ ạ ầ ầ ả ộ
thích tr em và tr còn bú. ở ẻ ẻ
41
T ng tác thu c: ươ ố
ậ Không dùng thu c v i Zidovudin, levodopa, guanethidin và các ch t cùng h . Th n ấ ố ớ ọ
ố ợ tr ng khi dùng thu c v i mu i, oxyd, và hydroxyd c a Mg, Al, Ca. M t s ph i h p ộ ố ủ ố ớ ố ọ
khác cũng c n l u ý: các thu c h huy t áp, atropin, và các ch t có tác d ng atropinic, ố ạ ầ ư ụ ế ấ
các thu c gây tr m c m h th n kinh. ệ ầ ầ ả ố
MUXYSTINE
Công th cứ :
M i gói thu c c m ch a 200 mg acetylcystein và ố ố ứ ỗ
các tá d ng tr ng, natri clorid, c v a đ (đ ượ ừ ủ ườ ắ
acid tartaric, ch t t o mùi). ấ ạ
Ch đ nh: ị ỉ
Đi u tr các r i lo n v ti ố ạ ề ế ị ạ t d ch c a niêm m c ủ ề ị
đ ườ ủ ng hô h p (ph qu n và xoang), viêm ph qu n c p tính và giai đo n s m c a ế ả ấ ế ả ạ ớ ấ
viêm ph qu n m n tính. ế ả ạ
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ẫ ả _ M n c m v i acetylcystein ớ
ệ ạ _ B nh nhân loét d dày- tá tràng
_ Phenylceton ni uệ
i 2 tu i. ướ ổ _ Tr em d ẻ
Tác d ng không mong mu n: ụ ố
Li u cao có th gây ra các r i lo n v d dày- ru t (đau d dày, bu n nôn và tiêu ề ạ ề ể ạ ạ ố ồ ộ
ch y). N u các tri u ch ng này x y ra thì ph i gi m li u dùng. ứ ệ ề ế ả ả ả ả
T ng tác thu c: ươ ố
M t s kháng sinh nh amphotericin, ampicillin natri, erythromycin lactobionat và ộ ố ư
tetracycline ho c là t ặ ươ ỗ ng k v i acetylcystein ho c là không có ho t tính trong h n ỵ ớ ạ ặ
h p v i acetylcystein/ ợ ớ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Ng i l n và tr em trên 7 tu i ườ ớ ổ : 1 gói x 3 l n/ngày. ẻ ầ
2-7 tu i Tr em t ẻ ừ ổ : 1 gói x 2 l n/ngày. ầ
Hòa tan c m trong n a ly n c khi u ng. ử ố ướ ố
EUCAPHOR
42
Thành ph n:ầ
Eucalyptol................................................100 mg
Camphor...................................................12 mg
Guaiacol...................................................12 mg
Tá d c vđ ượ ...............................................1 viên nang m mề
Ch đ nh: ị ỉ
Tr ho, sát trùng đ ng hô h p, làm long đàm. Dùng trong tr ị ườ ấ ườ ả ng h p ho do c m ợ
ng hô h p. l nh, c m cúm, nhi m trùng đ ạ ễ ả ườ ấ
Li u dùng: ề
_ Ng
‡ i l n và tr em 15 tu i: 1-2 viên/l n, ngày 2-3 l n. ườ ớ ẻ ầ ầ ổ
i 15 tu i: dùng theo s ch d n c a th y thu c. ướ ự ỉ ẫ ủ ầ ổ ố _Tr em d ẻ
Th n tr ng: Khi s d ng Eucaphor cho tr em d i 15 tu i. ử ụ ẻ ậ ọ ướ ổ
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
i 5 tu i. ẻ ướ ổ _Không dùng cho tr em d
i m n c m v i m t trong các thành ph n nào c a thu c. ườ ẫ ả ủ ầ ộ ớ ố _Ng
Tác d ng ph : ụ ụ
Hi n ch a phát hi n đ c tác d ng không mong mu n c a thu c. ệ ượ ư ệ ố ủ ụ ố
METHORFAR 15
Công th c:ứ
Dextromethorphan hydrobromid.............15 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
ế ả ị ệ ứ ề ọ ị _ Đi u tr tri u ch ng ho do h ng và ph qu n b kích
thích khi c m l nh thông th ạ ả ườ ả ng ho c khi hít ph i ặ
ch t kích thích gây ho. ấ
ạ ờ _ Ho m n tính không có đ m.
Li u dùng và cách dùng: ề
2-6 tu i: u ng ½ viên, 6-8 gi /l n, t i đa 2 viên/24 gi ừ ố ổ ờ ầ ố . ờ _ Tr em t ẻ
6-12 tu i: u ng 1 viên, 6-8 gi /l n, t i đa 4 viên/24 gi ừ ổ ố ờ ầ ố . ờ _ Tr em t ẻ
43
i l n và tr em trên 12 tu i: u ng 2 viên, 6-8 gi i đa 8 viên/24 gi ườ ớ ẻ ổ ố , t ờ ố . ờ _ Ng
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ầ ủ ị ứ ộ ớ ố _ D ng v i m t trong các thành ph n c a thu c.
i đang s d ng thu c c ch MAO. ườ ử ụ ố ứ ế _ Ng
i 2 tu i. ướ ổ _ Tr em d ẻ
T ng tác thu c: ươ ố
ờ ớ ế ầ ố ứ ồ ươ ng có th tăng c ể ườ ụ ng tác d ng _ Dùng đ ng th i v i thu c c ch th n kinh trung
c ch th n kinh trung ng c a nh ng thu c này ho c c a Dextromethorphan. ứ ế ầ ươ ặ ủ ữ ủ ố
ố ủ ụ _ Quinidin làm tăng các tác d ng không mong mu n c a Dextromethorphan.
Tác d ng ph : ụ ụ
ủ ố ế ạ ấ ồ _ R t hi m gây bu n ng , r i lo n tiêu hóa.
44
ể ị ệ ư ề ế ặ ặ ỏ ổ ị _ Có th b m t m i, chóng m t, nh p tim nhanh, n i m đay nh ng hi m g p.
MITUX
Công th c:ứ
Acetylcystein............................................ 200 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 gói
Ch đ nh: ị ỉ
Đi u tr các r i lo n v ti ố ề ế ị ạ t d ch c a niêm m c ủ ề ạ ị
đ ng hô h p trong các b nh viêm ph qu n, viêm ườ ệ ế ả ấ
khí ph qu n, viêm ph qu n ph i c p và mãn tính, viêm mũi, viêm thanh qu n, viêm ổ ấ ế ế ả ả ả
xoang, viêm tai gi a ti t d ch. ữ ế ị
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ẫ ả _ M n c m v i Acetylcystein. ớ
i 2 tu i. ướ ổ _ Tr em d ẻ
Th n tr ng: ọ ậ
Th n tr ng khi dùng cho ph n có thai, b nh nhân b loét d dày- tá tràng, b hen ụ ữ ệ ạ ậ ọ ị ị
suy n.ễ
T ng tác thu c: ươ ố
Vi c k t h p thu c đi u hòa ch t nh y và các thu c ho và/ho c làm khô d ch ti ế ợ ề ệ ầ ấ ặ ố ố ị ế t
đàm là không h p lý. ợ
Tác d ng ph : ụ ụ
Hi m g p ặ : r i lo n tiêu hóa (đau d dày, bu n nôn, tiêu ch y). ạ ế ả ạ ố ồ
ử ụ Thông báo cho bác s nh ng tác d ng không mong mu n g p ph i khi s d ng ữ ụ ả ặ ố ỹ
thu c.ố
Li u dùng và cách dùng : ề
2 đ n 6 tu i: 1 gói x 2 l n/ngày. ừ ế ầ ổ _ Tr em t ẻ
i l n: 1 gói x 3 l n/ngày. ẻ ổ ườ ớ ầ _ Tr em trên 6 tu i và ng
45
Ho c theo ch d n c a th y thu c. ỉ ẫ ủ ặ ấ ố
THU C TIM M CH Ố Ạ
(cid:210)
Nifehexal
retard
Viên nén phóng thích kéo dài
Ho t ch t: Nifedipine ạ ấ (cid:210) : NifeHEXAL retard đ c dùng trong các Ch đ nh ỉ ị ượ
tr ườ ng h p: ợ
ế _ Tăng huy t áp.
ự ổ ứ ắ ắ ị _ Đau th t ng c n đ nh m n tính (đau do g ng s c). ạ
ự ự ế ắ ạ ắ ổ _ Đau th t ng c do co m ch (đau ki u Prinzmetal, đau th t ng c bi n đ i). ể
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
ẫ ả ấ ứ ủ ầ ớ _ M n c m v i Nifedipine hay b t c thành ph n nào c a thu c ố
_ Shock
ẹ _ H p van tim
ứ ự ệ ế ắ ớ ơ ỉ _ Có các tri u ch ng sau khi ngh ng i (đau và co th t vùng ng c) kèm v i thi u cung
i c tim (đau th t ng c) c p oxy t ấ ớ ơ ự ắ
ị ộ ầ ỵ _ B đ t qu trong vòng 4 tu n qua
ứ ố ố ố _ Đang dùng các thu c ch a rifampicin (thu c ch ng lao)
_ Có thai và cho con bú. (cid:210) L u ý đ c bi t khi dùng NifeHEXAL retard: ư ặ ệ (cid:210) Đi u tr v i NifeHEXAL retard c n đ nh kỳ ki m tra n u: ị ớ ề ể ế ầ ị
ế ế ấ _ Huy t áp th p (huy t áp tâm thu < 90 mmHg)
_ Suy tim sung huy tế
ể ả ế ể ả ầ ẩ _ Th m tách máu kèm theo tăng huy t áp và gi m th tích tu n hoàn, vì có th x y ra
t huy t áp n ng. t ụ ế ặ
Li u dùng: ề
N u không có ch d n nào khác c a bác sĩ, li u thông th ỉ ẫ ủ ế ề ườ ng nh sau: ư
B nh m ch vành, cao huy t áp: ệ ế ạ
1 viên/l n x 2 l n/ngày (t ng đ ng 40 mg/ngày). ầ ầ ươ ươ
Cách dùng:
46
ườ ng u ng. ố _ Dùng đ
ng n c v a đ (m t c c n c, không dùng cùng n ớ ượ ố ướ ừ ộ ố ướ ủ ướ c _ Dùng viên thu c v i l
i) sau b a ăn, nên dùng vào bu i sáng và bu i t i, n u có th hãy dùng vào cùng b ưở ổ ố ữ ổ ể ế
m t th i đi m trong ngày. ể ờ ộ
Tác d ng ph : ụ ụ
Nh ng tác d ng ph có th x y ra: ể ả ụ ữ ụ
Hay g p:ặ
ặ ệ t khi m i đi u tr . ị ề ớ _ Đau đ u, đ c bi ầ
c nh phù chân do giãn m ch máu (phù ngo i biên), đ c bi n ữ ướ ư ạ ạ ặ ệ ề t khi m i đi u ớ _ Gi
tr .ị
Th ườ ng g p: ặ
ệ ắ ặ _ Chóng m t, hoa m t, m t m i ỏ
_ Đánh tr ng ng c ự ố
_ Nôn
tay và chân, đ c bi ỏ ư ỏ ừ ặ ở ặ ệ t khi b t đ u đi u tr . ị ắ ầ ề _ Đ b ng m t, ban đ , s ng đau
Ngoài ra còn có các tác d ng ph khác ít g p và hi m g p. ụ ụ ặ ặ
VASTAREL ế (cid:210) MR
Thành ph n:ầ
Trimetazidine dihydrochloride................35 mg
Ch đ nh: ị ỉ
Thu c này đ ố ượ c khuy n ngh dùng đ : ể ế ị
ị ự ự ề ắ ơ _ Đi u tr d phòng các c n đau th t ng c.
ù ụ ợ ứ ị ệ ứ ề ặ _ Đi u tr tri u ch ng ph tr ch ng chóng m t và
tai.
ng h p r i lo n th giác có ngu n g c tu n hoàn. ề ườ ợ ố ầ ạ ồ ố ị _ Đi u tr b tr trong tr ị ổ ợ
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ớ ấ ứ ế ị ứ ủ ầ ố _ Không dùng Vastarel MR n u d ng v i b t c thành ph n nào c a thu c.
c khuy n ngh dùng trong su t th i gian cho con bú. ố ượ ế ờ ố ị _ Thu c không đ
C nh báo và th n tr ng: ọ ả ậ
Không dùng thu c này đ đi u tr gi m đau trong c n đau th t ng c ho c đi u tr ể ề ị ả ự ề ắ ặ ố ơ ị
47
kh i đ u cho đau th t ng c không n đ nh. Không dùng đ đi u tr nh i máu c tim. ể ề ở ầ ự ắ ồ ổ ơ ị ị
Trong tr ng h p có c n đau th t ng c ph i thông báo cho bác sĩ. Có th ph i làm ườ ự ể ắ ả ả ợ ơ
m t s xét nghi m và vi c đi u tr có th ph i đi u ch nh. ề ể ả ộ ố ệ ệ ề ị ỉ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Đ ng u ng ườ ố
Li u l ng th ng dùng là 1 viên m t l n vào bu i sáng và bu i t i. U ng viên bao ề ượ ườ ộ ầ ổ ố ổ ố
d ng phóng thích m i này v i m t c c n ớ ạ ộ ố ướ ớ c vào b a ăn. ữ
Tác d ng ph : ụ ụ
ạ ạ ử ế ặ ộ ố _ R i lo n d dày-ru t (bu n nôn, nôn m a) hi m g p. ồ
ẽ ấ ử ộ ứ ụ ụ ế ế ấ ừ _ Run, co c ng, khó c đ ng: r t hi m g p. Tác d ng ph này s m t đi n u ng ng ặ
đi u tr . ị ề
(cid:210)
AMLODIPIN STADA
5 mg
Thành ph n:ầ
M i viên nang ch a: ứ ỗ
Amlodipin (besylat).................................5 mg
Tá d c v a đ ượ ử ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
c dùng riêng l các ượ ẻ ế ợ ớ hay k t h p v i _ Amlodipin đ
thu c ch ng tăng huy t áp khác đ đi u tr tăng ể ề ế ố ố ị
huy t áp. ế
ượ ắ c dùng đ đi u tr đau th t ng c ki u Prinzmetal và đau th t ự ể ề ể ắ ị _ Amlodipin cũng đ
ố ng c n đ nh m n tính. Thu c có th dùng m t mình hay k t h p v i các thu c ế ợ ự ổ ể ạ ố ộ ớ ị
ch ng đau th t ng c khác. ắ ự ố
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
(cid:210) Amlodipin STADA
5 mg đ c dùng b ng đ ượ ằ ườ ữ ng u ng và không ph thu c vào b a ụ ố ộ
ăn.
Li u l ng: ề ượ
Tăng huy t áp: ế
i l n: Li u kh i đ u thông th ng c a amlodipin là 2,5- 5 mg x 1 l n/ngày. ườ ớ ở ầ ề ườ ủ ầ _ Ng
Ng i già và nh ng ng i g y y u nên dùng li u kh i đ u 2,5 mg x 1 l n/ngày. ườ ữ ườ ầ ở ầ ế ề ầ
ả ủ Li u dùng ti p theo nên đi u ch nh tùy thu c vào huy t áp và đ thanh th i c a ề ế ề ế ộ ộ ỉ
ng đ b nh nhân, nh ng không quá 10 mg x 1 l n/ngày. Li u duy trì thông th ệ ư ề ầ ườ ể
48
đi u tr tăng huy t áp ng i l n là 5-10 mg x 1 l n/ngày. ề ế ị ở ườ ớ ầ
6 tu i tr lên: Li u th ng dùng có hi u qu c a amlodipin là 2,5- 5 mg ừ ổ ở ề ườ ả ủ ệ _ Tr em t ẻ
x 1 l n/ngày. ầ
Đau th t ng c: ắ ự
ề Đ đi u tr đau th t ng c ki u Prinzmetal hay đau th t ng c n đ nh m n tính, li u ể ề ự ổ ự ể ắ ạ ắ ị ị
th ng dùng cho ng i l n là 5-10 mg x 1 l n/ngày. Ng ườ ườ ớ ầ ườ ấ i già nên dùng li u th p ề
h n, 5 mg x 1 l n/ngày. Li u duy trì là 10 mg m i ngày. ề ơ ầ ỗ
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
B nh nhân quá m n v i amlodipin, b t c thu c ch n kênh calci khác hay b t c ấ ứ ấ ứ ệ ẹ ẫ ớ ố
thành ph n nào c a thu c. ủ ầ ố
Tác d ng ph : ụ ụ
Th ng g p ườ ặ : Phù c chân, đ b ng, đau đ u, ban da và m t m i. ỏ ừ ệ ầ ổ ỏ
ng và ngo i vi, tiêu hóa, toàn thân, h c Ít g p:ặ Tim m ch, h th n kinh trung ệ ầ ạ ươ ệ ơ ạ
ng, tâm th n, h hô h p, da và các ph n ph ,… x ươ ụ ệ ầ ấ ầ
Các tác d ng ph khác : Nh i máu c tim và đau th t ng c. ụ ụ ự ắ ồ ơ
THU C TIÊU HÓA Ố
SAGOFENE
ng: Công th cứ : Cho m t viên bao đ ộ ườ
Natri Thiosulfat........................................0,330 g
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
ắ ụ ị ứ ứ ồ _ Các ch ng d ng tiêu hóa: Bu n nôn, co th t b ng, táo
bón.
ứ ệ ề ổ _ B nh ngoài da: N i m đay, eczema, ng a.
ng hô h p. ệ ườ ấ _ B nh mãn tính đ
ạ ặ ộ ộ ủ _ Ng đ c kim lo i n ng: Bismuth, th y ngân, arsen.
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
Không dùng trong các tr ườ ầ ng h p có ti n căn d ng v i m t trong các thành ph n ớ ị ứ ề ợ ộ
t là v i l u huỳnh và các sulfite. c a thu c, đ c bi ố ủ ặ ệ ớ ư
49
Th n tr ng: ọ ậ
_ Tr
ng h p ch đ ăn kiêng mu i ho c ít mu i, ph i tính đ n n ng đ Natri có ườ ế ộ ế ả ặ ợ ộ ồ ố ố
trong m t viên bao là 61,16 mg. ộ
ng h p mang thai và đang cho con bú ph i h i ý ki n c a Bác sĩ. ườ ế ủ ả ỏ ợ _ Tr
Tác d ng không mong mu n: ụ ố
li u cao. Tr ng h p này nên ng ng đi u tr ụ ặ ơ ở ề ườ ừ ề ợ ị _ Nguy c tiêu ch y ho c đau b ng ả
và h i ý ki n c a bác sĩ. ế ủ ỏ
ng ế ả ở ườ ị ệ ễ i b b nh suy n ơ ự ể ắ _ Các sulfite có th gây hay làm tăng h n s co th t ph qu n
(khó th c p tính). ở ấ
Li u dùng: ề
Ng i l n u ng m i l n 2-4 viên, ngày 2 l n vào gi a b a ăn. ườ ớ ố ữ ữ ỗ ầ ầ
U ng liên t c 10 ngày. ụ ố
PEPSANE
Thành ph n:ầ
Guaiazulene..............................................0,004 g
Dimeticone...............................................3 g
Ch đ nh: ị ỉ
Thu c này đ ố ượ c ch đ nh trong đi u tr đau d dày. ề ạ ị ị ỉ
Ch ng ch đ nh : Không có ố ỉ ị
T ng tác thu c: ươ ố
Nh m tránh các t ắ ươ ặ ng tác có th x y ra gi a nhi u thu c, c n báo cho bác sĩ ho c ể ả ữ ề ầ ố
c sĩ bi t m i đi u tr khác đang theo. d ượ ế ề ọ ị
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Đ ƯỜ NG U NG Ố
U ng tr c ti p, 1 đ n 2 gói, 2 đ n 3 l n m i ngày vào lúc đau. ế ự ế ế ầ ố ỗ
Tác d ng ph và khó ch u: ụ ụ ị
Thông báo cho bác sĩ nh ng tác d ng không mong mu n g p ph i khi s d ng thu c. ử ụ ữ ụ ả ặ ố ố
STOMAFAR
Thành ph n:ầ
50
Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide.
Ch ỉ đ nh: ị
Đi u tr ng n h n và dài h n các ch ng loét đ ng tiêu hóa và gi m do tăng ti t acid, ứ ề ạ ạ ắ ị ườ ả ế
tăng v n đ ng d dày, ru t b kích ng & co th t, đ y h i khó tiêu, viêm d dày, ộ ị ứ ắ ầ ạ ậ ạ ộ ơ ợ
ễ chua, viêm tá tràng, viêm th c qu n, thoát v khe, ch đ ăn không thích h p, nhi m ế ộ ự ả ợ ị
tr em. đ c alcool, đau sau ph u thu t, cũng có tác d ng gi m đau b ng ộ ụ ở ẻ ụ ả ậ ẫ
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
Glaucoma góc đóng. T c k t ru t, h p môn v . ị ắ ẹ ẹ ộ
T ng tác thu c: ươ ố
Không dùng v i Tetracyclin. ớ
Tác d ng ph ụ ụ:
Đôi khi: m t m i, bu n nôn, nh c đ u. ứ ầ ệ ỏ ồ
Chú ý đ phòng: ề
B nh nhân suy m ch vành, suy tim ho c phì đ i ti n li t tuy n. ạ ề ệ ặ ạ ệ ế
Li u l ng: ề ượ
ườ ng tiêu hóa và viêm d dày: 2-4 viên m i 4 gi ạ ỗ . ờ _ Loét đ
t acid d dày: 1-2 viên sau khi ăn hay khi c n. ế ầ ạ _ Tăng ti
THU C THAY TH HORMON Ố Ế
(cid:210)
DIAMICRON
MR
Thành ph n:ầ
ứ ạ ấ ộ ướ i _ Ho t ch t: M t viên ch a 30 mg gliclazide d
d ng bào ch phóng thích duy trì. ạ ế
_ Tá d
c: Calcium hydrogen phosphate dehydrate, ượ
maltodextrin, hypromellose, magnesium stearate,
andydrous colloidal silica.
Ch đ nh: ị ỉ
Diamicron MR đ c dùng đ đi u tr m t d ng đái tháo đ ng (typ2) ng ượ ị ộ ạ ể ề ườ ở ườ ớ i l n,
khi ch đ dinh d ế ộ ưỡ ng, th d c và gi m cân đ n thu n không đ đ đ t đ ơ ủ ể ạ ượ ể ụ ả ầ ứ c m c
đ ng. ườ ng huy t bình th ế ườ
51
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ị ứ ớ ớ ộ ượ ủ ố c c a thành ph m, v i thu c ẩ ớ _ D ng v i gliclazide hay v i m t trong các tá d
khác cùng nhóm sulphonylurea, ho c v i các thu c có liên quan khác (Sulphonamide ặ ớ ố
ng huy t). h đ ạ ườ ế
ng ph thu c insulin (typ1). ườ ụ ộ _ Đái tháo đ
ng trong n c ti u, ti n hôn mê hay hôn mê do đái tháo ễ ườ ướ ể ề _ Có nhi m ceton và có đ
đ ng. ườ
ặ ậ ặ _ Suy gan ho c suy th n n ng.
ị ấ ề ố _ Đang dùng các thu c đi u tr n m.
ờ _ Th i kỳ cho con bú.
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Li u l ng: ề ượ
ng dùng hàng ngày là t 1 đ n 4 viên (t ườ ừ ế ố i đa 120 mg), m i ngày u ng 1 ỗ ố _ Li u th ề
l n duy nh t vào th i đi m ăn sáng. Li u dùng ph thu c vào đáp ng đi u tr . ị ề ầ ứ ụ ể ề ấ ờ ộ
ở ị ằ ố ợ ữ ế ệ ớ ố _ N u kh i tr b ng li u pháp ph i h p gi a Diamicron MR v i metformine, thu c
ứ ừ c ch alpha glucosidase ho c insulin, bác sĩ s quy t đ nh li u phù h p cho t ng ế ị ề ẽ ế ặ ợ
lo i thu c ố ạ
Hãy báo ngay cho bác sĩ ho c d ặ ượ ặ c sĩ n u c m th y Diamicron MR quá m nh ho c ế ả ấ ạ
ch a đ m nh trong vi c ki m soát đ ng huy t. ư ủ ạ ệ ể ườ ế
Ph ng pháp và đ ng dùng: ươ ườ
ườ ng u ng. ố _ Dùng đ
c nhai viên thu c. ố ả ả ố ượ ố _ Ph i nu t c viên thu c. Không đ
ộ ố ướ ố c vào th i đi m ăn sáng. ể ờ _ U ng thu c v i m t c c n ố ớ
ả ố ố _ Luôn ph i u ng thu c sau khi ăn sáng.
Tác d ng ngo i ý: ụ ạ
ng huy t. ổ ế ạ ườ ấ ế _ Ph bi n nh t là h đ
ạ ề ố _ R i lo n v gan, da, máu, tiêu hóa, m t. ắ
MIFESTAD 10
Thành ph n:ầ
M i viên nén ch a: ứ ỗ
52
Mifepriston...............................................10 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Ch đ nh: ị ỉ
Mifestad 10 đ c ch đ nh cho nh ng tr ng h p tránh thai kh n c p trong vòng 120 ượ ữ ị ỉ ườ ẩ ấ ợ
gi sau l n giao h p không đ ờ ầ ợ c b o v . ượ ả ệ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Mifestad 10 đ c dùng b ng đ ượ ằ ườ ng u ng. ố
U ng 1 viên Mifestad 10 trong vòng 120 gi sau khi giao h p. Tuy nhiên, dùng càng ố ờ ợ
s m hi u qu càng cao. ớ ệ ả
Ch ng ch đ nh: ố ị ỉ
ấ ứ ủ ầ ẫ ớ ố _ Quá m n v i mifepriston hay b t c thành ph n nào c a thu c.
ụ ữ _ Ph n có thai, cho con bú.
ng th n mãn tính. ế ượ ậ _ Suy tuy n th
ể ệ ặ _ B nh hen n ng không ki m soát.
ậ ặ _ Suy th n ho c suy gan.
ể ề ạ ố _ R i lo n chuy n hóa porphyrin di truy n.
T ươ ố : ng tác thu c
ấ Không nên dùng aspirin và các NSAID cùng v i mifepriston vì theo lý thuy t các ch t ế ớ
c ch t ng h p prostaglandin có th làm thay đ i tác d ng c a mifepriston. ứ ế ổ ủ ụ ể ợ ổ
Tác d ng ph : ụ ụ
ng là: ụ ườ ụ ụ ẹ ễ ả _ Ngoài tr kinh, các tác d ng khác ít x y ra và nh . Các tác d ng ph th
xu t huy t, bu n nôn, nôn, tiêu ch y, đau b ng d i, m t m i, nh c đ u, chóng ụ ế ả ấ ồ ướ ứ ầ ệ ỏ
m t, căng ng c. ự ặ
ớ ự ế ụ ữ ệ ả ả ơ ụ _ H n 50% ph n có kỳ kinh l ch kho ng 2 ngày so v i d ki n và kho ng 9% ph
kỳ kinh nguy t đ u tiên sau khi dùng thu c. n tr kinh h n 7 ngày ữ ễ ơ ở ệ ầ ố
POSTOP
Thành ph nầ :
Levonorgestrel.........................................0,75 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
53
: Ch đ nh ỉ ị
Postop là thu c tránh thai kh n c p, có th tránh th thai n u dùng thu c trong vòng ể ẩ ấ ụ ế ố ố
72 gi sau cu c giao h p không đ ờ ộ ợ c b o v . ượ ả ệ
Cách dùng và li u dùng: ề
Thu c ch dùng cho nh ng tr ng h p tránh thai kh n c p, không đ c dùng th ữ ố ỉ ườ ẩ ấ ợ ượ ườ ng
xuyên. Postop có th đ c dùng b t c lúc nào trong chu kỳ kinh. N u nôn trong vòng ể ượ ấ ứ ế
2 gi sau khi dùng thu c, ph i u ng l ờ ả ố ố ạ i thu c. Dùng thu c li u cao có th gây nam ề ể ố ố
tính hóa thai nhi n .ữ
(thay vì sau 48 gi và không mu n h n 72 ầ ố ờ ờ ơ ộ _ Nên u ng viên đ u tiên trong vòng 48 gi
gi ) sau khi giao h p (vì hi u qu c a thu c s gi m n u dùng thu c mu n h n 48 ố ẽ ả ả ủ ệ ế ơ ợ ờ ố ộ
gi ).ờ
sau khi u ng viên đ u. ữ ố ờ ầ ố _ U ng thêm 1 viên n a cách 12 gi
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
Quá m n v i levonorgestrel ho c v i các thành ph n c a thu c. Mang thai ho c nghi ầ ủ ặ ớ ặ ẫ ớ ố
mang thai. Ch y máu âm đ o b t th ng không ch n đoán đ c nguyên nhân. Viêm ấ ả ạ ườ ẩ ượ
t c tĩnh m ch ho c b nh huy t kh i t c m ch th ho t đ ng. B nh gan c p tính, u ắ ặ ệ ạ ộ ố ắ ế ể ệ ạ ấ ạ
gan lành ho c ác tính. Carcinom vú ho c có ti n s b nh đó. Vàng da ho c ng a dai ề ử ệ ứ ặ ặ ặ
c. d ng trong l n có thai tr ầ ẳ ướ
Tác d ng ph : ụ ụ
ườ ng g p: Nh c đ u, tr m c m, hoa m t, chóng m t, phù, đau vú, bu n nôn, ắ ứ ả ặ ặ ầ ầ ồ _ Th
nôn, ra máu (ch y máu th ng xuyên hay kéo dài, và ra máu ít), vô kinh. ả ườ
ụ ả ậ ặ ặ ổ ồ _ Ít g p: Thay đ i cân n ng, gi m d c tính, r m long, ra m hôi, hói.
i nào kêu đau b ng vùng d Cách x lýử : Ng ng dùng thu c. B t kỳ ng ừ ấ ố ườ ụ ướ ề ả i đ u ph i
thăm khám đ lo i tr có thai ngoài t ể ạ ừ ử ụ cung. Thông báo cho th y thu c các tác d ng ầ ố
không mong mu n g p ph i khi dùng thu c. ặ ả ố ố
T ng tác thu c: ươ ố
Các ch t c m ng enzyme gan nh barbiturate, phenytoin, primidon, phenobarbiton, ấ ả ứ ư
ủ rifampicin, carbamazepin và griseofulvin có th làm gi m tác d ng tránh thai c a ụ ể ả
ủ levonorgestrel. S d ng đ ng th i các thu c kháng sinh có th làm gi m tác d ng c a ố ử ụ ụ ể ả ồ ờ
thu c, do can thi p vào h vi khu n đ ng ru t. ẩ ườ ệ ệ ố ộ
VITAMIN VÀ KHOÁNG CH TẤ
(cid:210)
FATIG
54
ng: Thành ph n đ nh tính và đ nh l ị ầ ị ượ
Magnesi gluconat.....................................0,426 g
Calci glycerophosphat.............................0,456 g
Cho m t ng 10 ml ộ ố
ứ : M t ng có ch a ộ ố
Phosphor nguyên t :ố ................................67 mg (2.17
mmol)
Calci nguyên t :ố .......................................87,3 mg (2.17 mmol)
Magnesi nguyên t :ố .................................25 mg (1.03 mmol)
Ch đ nh: ị ỉ
c dùng đ đi u tr suy nh c ch c năng. ượ ể ề ị ượ ứ _ Thu c này đ ố
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
t là v i parabens. ầ ủ ị ứ ặ ớ ộ ị ệ ớ _ D ng v i m t trong các thành ph n c a dung d ch, đ c bi
ng trong máu ho c trong n c ti u. ấ ộ ồ ườ ặ ướ ể _ N ng đ calci tăng b t th
ặ _ Có c n calci trong mô.
ng fructose (vì thu c này có ch a sorbitol và ế ộ ườ ứ ố _ Đang theo ch đ ăn kiêng đ
sucrose).
i 6 tu i. ẻ ướ ổ _ Tr d
c u ng k t h p cùng v i KAYEXALATE, tr khi có Nói chung thu c này không đ ố ượ ố ế ợ ừ ớ
ch đ nh c a th y thu c. ủ ầ ố ỉ ị
S d ng thu c này nh th nào ư ế ử ụ ố
ỉ ườ ớ i l n và tr trên 6 tu i. ẻ ổ _ Ch dùng cho ng
ầ _ Không dùng thu c này quá 4 tu n. ố
c tiêm thu c này. ượ ố _ Không đ
Li u dùng: ề
i l n: 2-3 ng m i ngày. ườ ớ ỗ ố _ Ng
ử 6-15 tu i: 1 ng m i ngày. ố ổ ỗ _ Tr em t ẻ
Cách dùng:
Pha loãng ng thu c trong m t ít n c b a ăn. ố ố ộ ướ c và u ng tr ố ướ ữ
55
Tác d ng ph : ụ ụ
Đ i v i m t s ng ộ ố ườ ố ớ i, thu c này có th có tác d ng không mong mu n gây khó ch u ị ụ ể ố ố
m c đ n ng hay nh ở ứ ộ ặ ẹ: vì thu c có ch a sorbitol, nên có th có r i lo n tiêu hóa và ứ ể ạ ố ố
tiêu ch y. ả
VITAMIN E 400
Công th c:ứ M i viên nang m m ch a: ứ ề ỗ
Alpha tocopherol acetate.........................400 mg
Tá d c v a đ ượ ừ ủ......................................1 viên
Công d ngụ :
Vitamin E ph i h p v i selenium và vitamin C ớ ố ợ
bào nh các b nh khô da, nám da. Các ch đ nh khác nh làm thu c ch ng oxy hóa t ố ố ế ư ệ ỉ ị ư
ạ s y thai tái di n, vô sinh, nhi m đ c thai nghén, x v a đ ng m ch, b nh m ch ẩ ơ ữ ễ ệ ễ ạ ộ ộ
vành…Phòng thi u vitamin E trong các tr ế ườ ư ả ng h p b nh th n kinh c nh gi m ệ ầ ợ ơ
ph n x , li t c m t, b nh võng m c nhi m s c t ạ ệ ơ ắ ắ ố ệ ễ ạ ả , thoái hóa s i tr c th n kinh, tr ợ ụ ầ ẻ
em thi u vitamin E có th d n đ n x nang tuy n t y ho c kém h p thu m do teo ế ụ ể ẫ ế ế ặ ấ ỡ ơ
đ ng d n m t ho c thi u betaliypoprotein huy t, tr s sinh thi u tháng r t nh ườ ế ế ẫ ặ ậ ẻ ơ ế ấ ẹ
cân khi đ .ẻ
Li u l ng và cách dùng: ề ượ
Ng i l n và tr em trên 12 tu i u ng 1 viên x 3 l n/ngày, u ng trong b a ăn. ườ ớ ổ ố ữ ẻ ầ ố
L u ý:ư
Không dùng quá li u ch đ nh. ề ỉ ị
Tham kh o ý ki n th y thu c khi dùng cho tr em. ẻ ế ầ ả ố
THU C CÓ TÁC D NG Đ I V I MÁU Ụ Ố Ớ Ố
ADOFEX
Công th cứ : M i viên nang Adofex có ch a: ứ ỗ
Ion s tắ ......................................................60,0 mg
Vitamin B6...............................................3,0 mg
Vitamin B12.............................................15,0 mcg
Acid Folic.................................................1,5 mg
Tá d c: Natri benzoat, Lactose, Parafin l ng v a đ 1 viên. ượ ừ ủ ỏ
Ch đ nh : Adofex đ ng h p thi u máu thi u s t do ỉ ị ượ c ch đ nh s d ng cho các tr ử ụ ị ỉ ườ ế ắ ế ợ
các nguyên nhân sau:
56
ụ ữ ế _ Ph n thi u máu khi mang thai, rong kinh hay phá thai.
c toàn thân, do nhi m giun ữ ệ ế ế ượ ễ _ Nh ng b nh nhân thi u máu do thi u ăn gây suy nh
móc, loét d dày, b nh trĩ. ệ ạ
ng và đang trong th i kỳ ữ ệ ế ấ ậ ẫ ươ ờ _ Nh ng b nh nhân thi u sau ph u thu t, sau ch n th
d ưỡ ng b nh. ệ
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
ễ ệ _ B nh gan nhi m s t. ắ
ệ ế ế _ B nh thi u máu huy t tán.
ệ ồ _ B nh đa h ng c u ầ
ệ ị _ B nh nhân b u ác tính.
ẫ ả ủ ệ ầ ố _ B nh nhân m n c m v i b t c thành ph n nào c a thu c. ớ ấ ứ
Cách dùng- li u dùng: ề
Dùng u ng trong ho c sau b a ăn. ữ ặ ố
M i l n u ng 1 viên, ngày 1 l n. ỗ ầ ố ầ
Tác d ng ph : ụ ụ
Đôi khi có r i lo n tiêu hóa nh : chán ăn, nôn, bu n nôn, táo bón, phân màu đen… ư ạ ố ồ
T ng tác thu c: ươ ố
Không dùng chung v i các ch ph m ch a s a, trà, café, ch ph m có ch a Tanin, ứ ữ ứ ế ế ẩ ẩ ớ
Penicilamin, Tetracyclin, Levodopa vì làm gi m s h p thu thu c. ự ấ ả ố
ACID FOLIC
Thành ph n:ầ Folic acid 5 mg
Ch đ nh: ị ỉ
Thi u máu h ng c u do thi u acid folic, suy dinh ế ế ầ ồ
ng, ph n trong th i gian mang thai và cho con d ưỡ ụ ữ ờ
bú.
Ch ng ch đ nh: ố ỉ ị
Thi u máu tán huy t, đa h ng c u. ế ế ầ ồ
T ng tác thu c: ươ ố
57
Gi m h p thu penicillamine, tetracyclin. ấ ả
Li u l ng: ề ượ
58
U ng 1 viên 5 mg x 1 l n/ngày. ầ ố
PH N III: K T LU N
Ậ - KI N NGH Ị Ế
Ầ
Ế
Qua 2 năm h c t p tr ng TCTH Đông Nam Á, em đã h c t p đ ọ ậ ở ườ ọ ậ ượ ề c nhi u
ữ ki n th c h u ích cho riêng mình. Đó là nh ng ki n th c c b n nh t mà nh ng ứ ơ ả ứ ữ ữ ế ế ấ
ng ườ ọ i h c trong chuyên ngành D c c n ph i có. Đ ng th i, em cũng nâng cao và ả ượ ầ ồ ờ
h c h i thêm nhi u ki n th c m i m đ sau này khi t ứ ọ ẻ ể ề ế ỏ ớ ố t nghi p ra tr ệ ườ ế ng có ki n
t cho chuyên ngành th c công tác ngh nghi p. M t trong nh ng ki n th c c n thi ộ ứ ầ ứ ữ ế ề ệ ế
D c là Đ o đ c và l ng tâm ngh nghi p. Nh Bác H đã d y: “L ng y nh t ạ ứ ượ ươ ư ề ệ ạ ồ ươ ư ừ
m u”, nghĩa là ta c n ph i t n t m t n l c làm vi c h t mình vì ng i b nh, xem ả ậ ậ ậ ự ệ ế ẫ ầ ườ ệ
ng i b nh nh là ng ườ ệ ư ườ i thân c a mình. ủ
Nhà thu c Thiên Ân, d i s t n tình giúp Su t kho ng th i gian th c t p ờ ự ậ ở ả ố ố ướ ự ậ
đ c a quý cô, em đã h c t p đ ỡ ủ ọ ậ ượ ắ c nhi u ki n th c nh cách bán thu c, cách s p ứ ư ế ề ố
x p, b o qu n thu c, cách t ả ế ả ố ư ấ v n thu c cho ng ố ườ ệ ỡ i b nh… Và em cũng đã giúp đ và
ắ chia s cho quý cô m t s công vi c nh trên. Tuy nhiên, th i gian th c t p còn ng n ự ậ ộ ố ư ẻ ệ ờ
và ki n th c c a em còn h n ch nên em không th tránh kh i nh ng sai sót trong ứ ủ ữ ế ể ế ạ ỏ
quá trình th c t p. Em r t mong nh n đ ự ậ ậ ượ ự ạ c s thông c m c a quý cô và mong cô t o ủ ả ấ
59
đi u ki n cho em th c t p nhi u h n. ự ậ ề ệ ề ơ