ƯƠ
NG TRÌNH
CH ETEP
Ậ Ấ T P HU N MODULE 3 – MÔN TOÁN
KI M TRA ĐÁNH GIÁ H C SINH THPT/THCS
ƯỚ Ẩ Ấ Ể THEO H NG PHÁT TRI N PH M CH T, NĂNG
ườ
Ọ Ể L CỰ
ễ
Ng
i báo cáo:
TS. Nguy n Đăng Minh Phúc Tháng 11/2020
Ầ
Ầ
Ạ
YÊU C U C N Đ T
Ổ
T NG QUAN
Ơ Ử
Ế Ỷ
Ụ ĐÁNH GIÁ TRONG GIÁO D C TOÁN H N N A TH K
NHÌN L IẠ
...
2020
2010
2000
1990
1980
1970
? ? ? ? ? ?
dụng) (thực vấn đề quyết giải
năng lực toán học tiêu chuẩn
vận dụng toán vào thực tế
Kết nối toán học với các lĩnh vực
kỹ năng cơ bản (trong kêu gọi trở lại với cơ bản)
Ẫ
Ẽ
Ế
hiểu khái niệm trong tân toán học
Ế
Ư SUY NG M: ĐÁNH GIÁ S NH TH NÀO TRONG 10.N NĂM TI P THEO?
Ụ ƯỚ
NHÌN VŨ TR D
I GÓC NHÌN TOÁN
ĐÁNH GIÁ PHÁT TRI NỂ
ị
ứ
Th ị Tr cự
ị Th – Thính V Kh u – Xúc Tr cự
TOÁN H C Ọ HOÁ
HOÁ THC T ỰẾ
I
I
Ế Ớ TH GI TOÁN
Ế Ớ TH GI TH CỰ
Ế Ớ
Ẫ
Ế Ớ
Ớ
Ự
I TOÁN KHÁC V I TH GI
Ư I TH C NH
Ế
SUY NG M: TH GI TH NÀO?
Ể
ƯỜ
Ư Ộ
Ụ
Ỏ
THÂN TH NG
I NH M T VŨ TR THU NH
Ị
BÀI TOÁN NH P TIM
ị
ố
ượ
ổ
ế
c khuy n cáo = 220 – tu i
Nh p tim t ị
i đa đ ố
ượ
ổ
ớ
ế
Nh p tim t
i đa đ
c khuy n cáo m i = 208 – (0,7×tu i)
Ở ổ
ứ
ộ
ớ tu i nào thì công th c cũ và m i cho chính xác cùng m t giá
a. tr ? ị
ứ
ả
ị
ể ụ ế
ấ ứ
ỉ ố
ượ
ủ
ớ
Nghiên c u ch ra r ng t p th d c có hi u qu nh t khi nh p tim là 80% ị c a nh p tim t
ệ ậ c khuy n cáo theo công th c m i.
ằ i đa đ
ệ
ị
ể ụ ẽ ả i c th , nh p tim hi u qu nh t đ t p th d c s ộ
ấ ể ậ ổ
ố ớ ổ
ườ
ườ ụ ể ộ b. Đ i v i m t ng ư ế thay đ i nh th nào khi ng
i đó tăng lên m t tu i?
Ứ
Ề
Ẫ
Ậ
Ể
Ể
Ể
ƯỜ
I QUA
Ế
SUY NG M: CÓ TH PHÁT TRI N NH N TH C V THÂN TH NG Ư TOÁN NH TH NÀO?
Ộ
Ủ N I DUNG C A ĐÁNH GIÁ
Ụ GIÁO D C TOÁN
ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH HÌNH
Ứ
Ậ
ĐÁNH GIÁ NH N TH C
Ẩ
Ể
THÀNH VÀ PHÁT TRI N PH M
Ế Ớ
Ự
Ủ
TH GI
I TH C C A HS
Ự
Ấ
CH T & NĂNG L C
QUA TOÁN
Ủ Ế
Ự
Ấ
Ẩ
PH M CH T CH Y U VÀ NĂNG L C CHUNG
Ự
Ẩ
ĐÁNH GIÁ NĂNG L C & PH M CH TẤ
Ọ
Ự
NĂNG L C TOÁN H C
Ầ Ủ Ạ Ầ
YÊU C U C N Đ T C A MÔN TOÁN
NĂNG LỰC TOÁN HỌC CỐT LÕI
ƯƠ
CH
NG TRÌNH 2018
PISA (20002020)
Ứ
Ế
KI N TH C TRONG ĐÁNH GIÁ
Ứ
Ạ
Ế M CH KI N TH C
ƯƠ
PISA (2000 – 2020)
CH
NG TRÌNH 2018
Ệ
KHÁI NI M ĐÁNH GIÁ
Ậ
Ữ THU T NG ĐÁNH GIÁ
̀
́
́
̀
́
̀
̀ ơ
ử
ệ
ệ
ậ
̣ ̣ ̉
́ Qua tri nh thu th p va x li kip th i, co h thô ng thông tin vê hi n trang, kha
̀
̀
́
́
́ ư
ệ
̛ợ
̉ ̉ ̣ ̣
năng hay nguyên nhân cua châ t lu ng va hi u qua gia o duc căn c va o muc
̀
́
́
́
̀
ơ ở
̉ ươ
̃ ư
ộ
ệ
̣
tiêu gia o duc, la m c s cho nh ng chu tr
̀ ng, bi n pha p va ha nh đ ng gia o
̀
́
́
́
́
́
̉ ử
̃ ư
̣
duc tiê p theo nhă m pha t huy kê t qua, s a ch a thiê u so t.
̀
́
̀
́
̀
́
́
́
́ ư
́ ư
́ ư
ộ
ậ
̉ ̣
Đa nh gia la qua tri nh thu th p ca c ch ng c vê kiê n th c cua m t hoc
sinh vê :̀
̀
́
ử
́ ươ
• kha năng s dung toa n va khuynh h
̉ ̣ ̣
́ ng toa n hoc;
́
́
́
́
̀
́
́
̀ ậ ư
ư
ệ
ư
́ ư
• vi c đ a ra ca c kê t lu n t
̣
ch ng c đo cho nhiê u muc đi ch kha c
nhau.
Ể
ƯỜ
KI M TRA VÀ ĐO L
NG
Ậ
Ữ THU T NG ĐÁNH GIÁ
Ẫ
Ệ
ƯỜ
Ẩ
Ị
SUY NG M: PHÂN BI T ĐO L
NG, ĐÁNH GIÁ & TH M Đ NH?
Ả Ọ Ậ
Ế
K T QU H C T P
Ậ
Ữ THU T NG ĐÁNH GIÁ
Ẫ
Ẩ
Ệ
SUY NG M: PHÂN BI T ĐÁNH GIÁ THEO CHU N VÀ THEO TIÊU CHÍ?
Ẩ
CHU N ĐÁNH GIÁ
Ậ
Ữ THU T NG ĐÁNH GIÁ
ụ
ụ
ụ
ẩ
• Chu n đánh giá chính là m c tiêu giáo d c (YCCĐ). M c tiêu này đ
ượ ụ ể c c th
ự
ụ
ề
ấ
ẩ
hoá thành các m c tiêu v năng l c, ph m ch t.
ườ
ượ
ả ọ ậ
ả ượ ượ
ụ
ế
ể • Đ đo l
ng đ
c k t qu h c t p thì các m c tiêu ph i đ
c l
ng hoá
ể
ườ
ượ
ẩ thành các chu n có th đo l
ng đ
c.
ượ
ứ
ụ
ụ
ộ
ậ
ế
ạ ủ • Phân lo i c a Bloom l
ng hoá m c tiêu giáo d c theo 6 m c đ : Nh n bi
t
ậ
ụ
ể
(knowledge); Thông hi u (comprehension); V n d ng (application); Phân tích
ổ
ợ
(analysis); T ng h p (synthetic) và Đánh giá (assessment).
Ẫ
ƯỢ
Ư
Ụ
Ụ
Ể
SUY NG M: L
Ế NG HOÁ YCCĐ THÀNH CÁC M C TIÊU C TH NH TH
Ẫ
ƯỚ
ƯỚ
Ữ
Ề
SUY NG M: CÓ CÁC TH
NÀO? C ĐO NÀO KHÁC? TH
C ĐO NÀO B N V NG?
Ẩ
Ấ
Ự ĐÁNH GIÁ NĂNG L C & PH M CH T
NGUYÊN T CẮ
1
2
3
Đảm bảo tính giá trị
Đảm bảo độ tin cậy
Đảm bảo tính công bằng
4
5
6
7
Đảm bảo tính toàn diện và linh hoạt
Đảm bảo tính phát triển HS
Đảm bảo phù hợp với đặc thù môn học
Đảm bảo đánh giá trong bối cảnh thực tiễn
Ấ
Ẩ
Ự ĐÁNH GIÁ NĂNG L C & PH M CH T
QUY TRÌNH
ế
ử ụ
ử
ể
ấ
ụ ụ
ả S d ng k t qu đánh giá trong phát ẩ tri n ph m ch t, ự ọ năng l c h c sinh
Phân tích m c đích đánh giá, m c tiêu ọ ậ ẽ h c t p s đánh giá
B
B
B
B
X lý, phân ả ế tích k t qu ể ki m tra, đánh giá c ướ 5
c ướ 7
ế ế ọ ự L a ch n, thi t k ụ ể công c ki m tra, đánh giá c ướ 3
c ướ 1
B
B
B
c ướ 2
c ướ 6
c ướ 4
ệ
ự
ả
ả ồ ế
Th c hi n ể ki m tra, đánh giá
i thích và ph n Gi ả h i k t qu đánh giá
ế ự Xây d ng k ể ạ ho ch ki m tra, đánh giá
Ế Ậ Ộ
Ự
ĐÁNH GIÁ TI P C N N I DUNG <> NĂNG L C
PHÂN BI TỆ
ướ
ế ậ
ộ
ướ
ế ậ
Tiêu chí
ĐG theo h
ng ti p c n n i dung
ĐG theo h
ự ng ti p c n năng l c
1
2
3
4
5
Ẫ
Ể
Ể
Ư Ẩ
Ấ
Ế SUY NG M: RA BÀI TOÁN NH TH NÀO Đ ĐÁNH GIÁ PHÁT TRI N PH M CH T?
Ế Ậ Ộ
Ự
ĐÁNH GIÁ TI P C N N I DUNG <> NĂNG L C
PHÂN BI TỆ
ướ
ế ậ
ộ
ướ
ế ậ
STT
ĐG theo h
ng ti p c n n i dung
ĐG theo h
ự ng ti p c n năng l c
ụ
ủ
ế
ệ
ố
ế
ọ ậ
ng pháp h c t p,
Quan tâm
ạ
ọ
ươ ệ ủ
ươ
Quan tâm đ n m c tiêu cu i cùng c a vi c d y h c.
Quan tâm đ n đ n ph ph
ế ng pháp rèn luy n c a HS.
K t quế
ể
ạ
ả
ẩ
ố ả HS ghi đi m s .
HS t o ra s n ph m.
ộ
N i dung
ứ
ậ
ự ế
ự
ậ
ạ
ế T p trung vào ki n th c hàn lâm.
T p trung vào năng l c th c t
và sáng t o.
ế ự
ả
ủ ộ
ế
đánh
ườ
Ng
i ĐG
ự
ấ Các c p qu n lí và GV, ít xét đ n t ủ giá c a HS.
GV và HS ch đ ng trong đánh giá, khuy n đánh giá và đánh giá chéo. khích t
ạ
ứ
ế
ẩ
ọ
Ph m ẩ ch tấ
ọ Ể
Ẫ
ự
ấ
ấ ủ Đánh giá ph m ch t c a HS, chú tr ng đ n Ể năng l c cá nhân. Ấ
ế Ư Ẩ
ệ Đánh giá đ o đ c HS chú tr ng đ n vi c Ế SUY NG M: RA BÀI TOÁN NH TH NÀO Đ ĐÁNH GIÁ PHÁT TRI N ch p hành. PH M CH T?
Ụ
Ử Ụ M C TIÊU – S D NG – QUY MÔ
Ạ
LO I HÌNH ĐÁNH GIÁ
Ả Ọ Ậ
Ả
Ế
Ế
K T QU H C T P – C I TI N
Ể
QUAN ĐI M ĐÁNH GIÁ
Ợ
Ạ
ĐA D NG – H P LÝ – PHONG CÁCH
Ạ
Ế
ĐÁNH GIÁ KI N T O
Mong chờ sự đa dạng, hợp lý, phong cách riêng của
học sinh khi tiếp cận nội dung toán.
Ứ Ở
Ọ
Đ NG
GÓC NHÌN H C SINH
Ạ
Ế
ĐÁNH GIÁ KI N T O
Giả sử cái mà học sinh làm là hợp lý rồi tìm cách mô
tả nó từ quan điểm của học sinh.
ĐÁNH GIÁ ĐA KHÍA C NHẠ
Ạ
Ế
ĐÁNH GIÁ KI N T O
Khảo sát việc sử dụng ví dụ, hình ảnh, ngôn ngữ, định nghĩa…
để tạo nên mô hình thể hiện được sự hiểu biết của người học về
nội dung toán đó.
Ệ
KHÁI NI M OPENENDED QUESTION
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
ỏ ư ỏ ạ ấ ặ
ề ế ở ả ờ ộ ố ế ầ ở Câu h i (ho c v n đ ) k t thúc m là lo i câu h i trong đó GV đ a ra m t tình hu ng m và yêu c u HS tìm ki m câu tr l i.
ể ữ ỏ ả
ặ ả ặ ỏ ơ ỏ ữ ề ả ả ẫ i thích, mô t ế thuy t, gi
ế ậ Nó có th là các câu h i đ n gi n ho c là nh ng câu h i liên quan ả ế đ n nh ng v n đ đòi h i HS ph i đ t gi ồ r i rút ra k t lu n.
ả ờ ộ ợ i m t cách phù h p tùy
ộ ư ở ỏ ế Câu h i k t thúc m cho phép HS tr l ứ theo m c đ t ủ duy c a HS.
ộ ụ ỗ ỏ ở ộ ố ượ ề ng các đi u
ỏ ộ ứ ệ M c đ "m " trong m i câu h i ph thu c vào s l ki n ràng bu c trong câu h i.
Ụ Ề
Ở
Ỏ Ế VÍ D V CÂU H I K T THÚC M (tt)
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
Ỏ Ế
Ụ Ề
Ở
VÍ D V CÂU H I K T THÚC M
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
ờ ấ ộ ể
ộ ắ ậ
ỏ ờ ấ ữ 1. T gi y A4 có th xem là m t hình ch nh t có 4 góc. Dùng kéo c t đi m t góc, h i t gi y còn bao nhiêu góc?
ừ ờ ấ ể ắ ầ ạ 2. T t i thành:
ữ ộ ộ gi y A4, hãy c t nó thành các ph n đ ghép l ậ b. M t hình vuông
a. M t hình ch nh t
ộ ề c. M t tam giác đ u
Ỏ Ế
Ụ Ề
Ở
VÍ D V CÂU H I K T THÚC M
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
ệ ấ
ộ
ệ ấ ộ ắ ừ ờ ấ gi y A4 hãy c t dán thành m t 3. T t ờ ấ ố gi y hình kh i đa di n, sau đó l y các t ố ể ắ khác đ c t dán thành m t hình kh i đa ể di n có th tích g p đôi.
ệ ữ ố ờ ấ ướ gi y kích th c A0, A1,
4. Hãy tìm các m i quan h gi a các t A2... ,A7 (xem hình).
Ụ Ả
Ậ
VÍ D TH O LU N NHÓM
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
ố ề
ẽ ồ ị ấ ồ ị ủ t kê càng nhi u tính ố ồ ệ V đ th các hàm s sau r i li ch t chung c a các đ th càng t t.
Ỏ Ế
Ụ Ề
Ở
VÍ D V CÂU H I K T THÚC M
Ỏ Ế CÂU H I K T THÚC MỞ
Ỏ Ự Ậ
CÂU H I T LU N
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
Ỏ Ự Ậ
PHÂN TÍCH CÂU H I T LU N
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
A
N
ệ ụ ầ
18
136(cid:0)
ủ ượ ụ ế
B
ộ ậ ử Nhi m v đ u tiên c a HS là s ể d ng các thông tin đ t đ c vi thành l p m t mô hình toán.
N
ướ ứ ế
330(cid:0)
ế ộ ủ ả
C
ượ i thi u là phát th o đ
ự ộ ỏ B c này liên quan đ n ki n th c và ý ể ề ướ ng c a m t đi m và kh năng nghĩa v h ả ể ố c góc và d ng, t đ dài đòi h i.
Ỏ Ự Ậ
PHÂN TÍCH CÂU H I T LU N (tt)
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
ậ ả ọ ể ả ủ ằ
ượ ụ ị i tam giác ể ử ợ c là đ nh lý sin là công c phù h p đ s
ả ọ ượ ụ ứ ồ H c sinh ph i nh n ra r ng em có đ các thông tin đ gi ABC và thông tin em có đ d ng. R i em ph i g i ra đ c công th c:
ề ạ ứ ổ ợ ế
ố ế ọ ủ H c sinh bi n đ i công th c này v d ng thích h p, tính các góc c a tam giác và cu i cùng là ti n hành tính toán
Ấ
Ạ
Ọ
Ẫ
Ế
ƯỚ
Ậ
Ể
Ữ C HI U THU T NG
ƯỚ
Ộ
Ủ
Ể
SUY NG M: N U H C SINH TH T B I NGAY B H
NG C A M T ĐI M?
ƯỞ
Ỏ
NG CHO CÂU H I
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
Ấ Ề Đ XU T Ý T TNKQ
ỏ ắ ớ ợ ề ệ ng đ xu t câu h i tr c nghi m khách quan phù h p v i
ưở ỏ ự ậ ấ ầ ộ ố M t s ý t câu h i t lu n ban đ u:
ữ ướ ể ậ ủ ể
1. Hi u thu t ng h
ng c a đi m
ổ ể ệ ể ẽ ễ 2. Chuy n đ i bi u di n ký hi u sang hình v
ể ộ ệ ề
3. Đi u ki n đ m t tam giác gi
ả ượ i đ c
ộ ạ ủ ộ ộ
4. Tính đ dài m t c nh c a m t tam giác gi
ả ượ i đ c
ƯỚ
Ủ
Ể
H
NG C A ĐI M
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
N
W
O
E
40(cid:0)
ướ ủ ng c a
ẽ Theo hình v bên, h ừ O là: đi m ể A t
S
A. 400 B. 500 C. 1300 D. 2200
A
Ể Ổ Ể
Ễ
CHUY N Đ I BI U DI N TOÁN
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
N
N
N
N
N
35(cid:0)
35(cid:0)
35(cid:0)
A. B. 35(cid:0) C. D. E. 35(cid:0)
A
B
A
C
C
136(cid:0)
B
136(cid:0)
C
136(cid:0)
A
136(cid:0)
B
136(cid:0)
A
N
N
N
N
N
C
B
A
C
330(cid:0)
330(cid:0)
330(cid:0)
B
330(cid:0)
330(cid:0)
Ệ
Ả
Ể
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
ĐI U KI N Đ TAM GIÁC GI I Đ
Ề CƯỢ
ủ ể
ộ Trong các tam giác I, II, III, IV thì tam giác nào có đ thông tin đ tính đ dài đo n ạ XY?
Z
Z
80(cid:0)
4 cm
80(cid:0)
70(cid:0)
30(cid:0)
70(cid:0)
30(cid:0)
A. B.
X
Y
X
Y
Z
Z
5 cm
3 cm
5 cm
100(cid:0)
3 cm
D.
X
Y
C.
X
Y
Ả
GI I TAM GIÁC
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
Ả
GI I TAM GIÁC (tt)
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
Ả
GI I TAM GIÁC (tt)
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
Ự
Ế
Ỏ TH C HÀNH VI T CÂU H I
Ừ Ự Ậ
Ế
T T LU N Đ N TNKQ
ọ ự ậ ồ ể ế lu n r i phân tích đ vi t các câu
ỏ ắ ươ ộ Hãy ch n m t bài toán t ệ h i tr c nghi m khách quan t ứ ng ng.
ệ ự ư ọ ươ ễ L u ý: Có phân tích vi c l a ch n các ph ng án nhi u
Link tham kh o:ả
https://www.truyenthong.edu.vn/2020/11/21/tailieumodule3kiem tradanhgiahocsinhthcsthpttheohuongphattrienphamchat vananglucmontoan/
Ả
Ậ
Ậ
TH O LU N VÀ BIÊN T P
BÀI TOÁN TH C TỰ Ế
ợ ị ợ ọ ả ị
ủ ồ
ả ợ ổ ả ị
ả ọ ạ ồ ả ỗ ỏ ả ả Bài toán: Ch H p đi ch mua trái cây. Ch ch n 3 qu cam và 4 ị qu quýt. Cô bán hàng b o giá c a chúng là 17 nghìn đ ng. Ch H p thay đ i ý đ nh, ch n l i 3 qu quýt và 4 qu cam, cô bán hàng b o giá là 18 nghìn đ ng. H i m i qu giá bao nhiêu?
Ậ
Ậ
Ả
TH O LU N VÀ BIÊN T P
BÀI TOÁN TH C TỰ Ế
ắ
ồ
ệ
ề
ả ừ
ấ ạ
ề ố
ệ
ừ
ồ ủ ể
ệ
ử ẹ Bài toán: M đi v ng g i ể ả Nam 630 nghìn đ ng đ tr ti n đi n. Sau khi tr xong Nam th y còn th a ti n nên ch y đi mua cu n tranh 28 nghìn truy n ỏ ố ề đ ng. H i s ti n th a có đ đ Nam mua truy n không?
Ậ
Ậ
Ả
TH O LU N VÀ BIÊN T P
BÀI TOÁN TH C TỰ Ế
ộ
ấ ướ
ừ
ẫ
ừ ộ ị
ườ
ượ
ở
ị
m t v trí xác đ nh
t n vào góc
ngoài v
ẹ ầ Bài toán: M t con Tò vò m c n m n tha t ng hòn đ t đ ể nhà đ xây t
c vo tròn t ổ .
ầ
ủ
ấ
ờ Ở .
ổ
n. Trong 8 phút nó bay vào nhà xây t
ườ ấ ở ạ ườ ấ
ấ
ề
n l y đ t. Quá trình này đ
lúc đ u c a quan sát, Tò vò đang l y . Trong 3 phút sau nó ờ ộ m t cách có
i trong nhi u gi
ượ ặ ạ c l p l
Nam quan sát con Tò vò trong 1 gi đ t ngoài v tr l i v quy t c.ắ
ộ ờ ở Sau m t gi , Tò vò :
ườ ườ ấ ể ấ n đ l y đ t b. Trên đ ng bay vào nhà
ườ ườ
a. Ngoài v c. Đang xây tổ
d. Trên đ ng bay ra v n
Ả
Ậ
Ậ
TH O LU N VÀ BIÊN T P
BÀI TOÁN TH C TỰ Ế
ố ủ ể ạ ố
ỏ ấ ỏ ộ ộ
ầ ượ ộ ợ ở ỏ ạ
ạ ắ i cho hai anh Bài toán: B c a Nam và B c đang h p h i. Ông đ l ạ t em 2 th i vàng hình tam giác. M t th i có đ dài hai c nh l n l là 2cm và 6cm, góc h p b i hai c nh là 300. Th i kia có đ dài 3 c nh là 2cm, 3cm, 4cm.
ượ ọ ề ướ ọ ỏ ỏ
a. Nam là anh đ
c quy n ch n tr c, h i Nam ch n th i nào?
ỏ ượ ủ ồ ể ắ
b. Th i vàng c a B c đ
ọ ồ ớ ỏ ắ c c t g t đ làm thành đ ng xu hình ấ ủ tròn. H i bán kính l n nh t c a đ ng xu là bao nhiêu?
Ụ
Ị
XÁC Đ NH M C TIÊU
Ự
Ạ
Ế XÂY D NG K HO CH ĐÁNH GIÁ
ạ
ạ ủ ẩ ề ủ ề ấ ủ ế ầ ọ ự ị
ặ ầ Phân tích yêu c u c n đ t c a ch đ / bài d y môn Toán, xác ạ ụ đ nh m c tiêu d y h c v ph m ch t ch y u, năng l c chung và ự năng l c đ c thù
Ẩ
Ấ
Ự ĐÁNH GIÁ NĂNG L C & PH M CH T
ƯỚ Ự Ệ CÁC B C TH C HI N
ế
ử ụ
ử
ể
ấ
ụ ụ
ả S d ng k t qu đánh giá trong phát ẩ tri n ph m ch t, ự ọ năng l c h c sinh
Phân tích m c đích đánh giá, m c tiêu ọ ậ ẽ h c t p s đánh giá
B
B
B
B
X lý, phân ả ế tích k t qu ể ki m tra, đánh giá c ướ 5
c ướ 7
ế ế ọ ự L a ch n, thi t k ụ ể công c ki m tra, đánh giá c ướ 3
c ướ 1
ả
ệ
ự
B
B
B
ả ồ ế
c ướ 2
c ướ 6
c ướ 4