Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
BÀI 3
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
XÁC Đ NH MÔDUN ĐÀN H I TR
T G
Ồ
Ị
ƯỢ
I. M c đích thí nghi m:
ụ
ệ
Nh m xác đ nh môđun đàn h i tr t G c a thép và đ ng, ki m nghi m đ nh lu t Hooke. ồ ượ ằ ị ủ ể ệ ậ ồ ị
đây ta ti n hành thí nghi m xác đ nh môđun đàn h i tr Ở ồ ượ ế ệ ị t G c a đ ng. ủ ồ
II. C s lý thuy t:
ơ ở
ế
Khi xo n thu n túy thanh m t c t ngang hình tròn, góc xo n t ằ ắ ắ ươ ắ ầ ặ ắ ng đ i gi a hai m t c t ữ ố
ngang A và B cách nhau m t đo n LAB là: ạ ộ
AB
AB
j
=
=
G
LM Z JG
LM Z AB j AB J
P
P
· · (cid:222) · ·
Trong đó: MZ : mômen xo n.ắ
AB
j
JP : mômen quán tính đ c c c c a m t c t ngang. ộ ự ủ ặ ắ
Z, JP, LAB và đo đ
N u xác đ nh đ c M thì có th suy ra môđun đàn h i tr t G. ế ị ượ c ượ ồ ượ ể
III. Mô hình thí nghi m:ệ
2.
1. Qu Cân. ả
3.
Thanh treo qu cân. ả
4.
lăn. Ổ
5.
Đ ng h so. ồ ồ
6.
Thanh ngang.
D m ( Đ ng ). ầ ồ
-
Ngàm. 7.
có ti ầ Mô hình thí nghi m là d m ệ ế ệ t di n
hình tròn, m t đ u đ c ngàm ầ ộ ượ ch c đ u kia ầ ặ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 1
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B lăn. Thanh 2 và móc treo dùng đ treo các qu cân t o ra mômen xo n M
z. Kho ngả
t a lên ự ổ ể ả ạ ắ
gi a ngàm và lăn có g n 2 thanh ngang t i A và B, t i m i đ u thanh ngang A’ và B’ có ữ ổ ắ ạ ạ ỗ ầ
[
đ t hai đ ng h so. ồ ặ ồ
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
-
Khi đ t qu cân d m 6 ch u xo n thu n tuý nh đ ng h so đo đ ắ ờ ồ ầ ặ ả ầ ồ ị ượ
T P R H G C c chuy n v ∆A’ ể M
ị
A và φB t
và ∆B’ t i v trí A’ B’, t ạ ị ừ đó tính g c xo n φ ố ắ ạ ị ệ ố i v trí A và B ( là góc xo n tuy t đ i ắ
'
'
'
'
gi a m t c t ngang A và B so v i ngàm ) vì góc xo n bé nên ta có : ớ ặ ắ ữ ắ
A
B
A
B
AB
A
B
j
=
j
=
=
j
j
=
j
;
;
A a
B a
a
D - D D D -
- D ng c thí nghi m: G m th c k p, B ph n treo cân và các qu cân. ụ ụ ệ ồ ướ ẹ ậ ả ộ
IV. Chu n b thí nghi m và tính toán k t qu : ả ệ
ẩ ị
ế
-
Đo các kích th c ướ : đ ngồ
+ Đ ng kính m u d = 26 (mm) ườ ẫ
4
4
p
+ Kho ng cách LAB=116 (mm); a = 194 (mm); b = 388 (mm).Tính ả
)
=
=
=
44863
5,
J P
p d ( 32
26 32
-
·
-
Đ t các Đ ng h so t a vào thanh ngang. ự ặ ồ ồ
A’i - B’i
B ng ghi k t qu thí nghi m nh sau: ư ế ệ ả ả
1 2 3 4 5
0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
A’i ( mm ) 0.06 0.15 0.24 0.33 0.42
B’i ( mm ) 0.04 0.09 0.15 0.2 0.25
( mm ) 0.02 0.06 0.09 0.13 0.17
i S đ c trên Đ ng h so ầ ặ ả ố ọ ồ ồ T i tr ng ả ọ Pi (Kg) L n đ t t th iứ
Mô t thí nghi m: ả ệ
1, đ c các ch s
B’i trên đ ng h so ( Đi u ch nh kim đ ng h so v 0 đ d đ c các tr s c a nó ).
- Xem tr ng l mg móc treo và thanh 2 là t i tr ng ban đ u P ượ ọ ả ọ ầ ỉ ố A’i và ọ
ể ễ ọ ị ố ủ ề ề ồ ồ ồ ồ ỉ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 2
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
B’i
- L n l ng 0.5 kg, vào móc treo đ c các tr s ầ ượ c đ t các qu cân có kh i l ả ố ượ ặ ị ố A’i và ọ
[
ng d n đ c tr s trên đ ng h so ). t ươ ứ ng ng trên đ ng h so ( l u ý ph n h ồ ầ ướ ư ồ ị ố ẫ ọ ồ ồ
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
i ta có:
- ng v i m i t
i tr ng P ỗ ả ọ Ứ ớ
AB
AB
=
=
=
G
i
LbP i j
p
p
32 4 d
32 4 d
LM Z AB j AB J i
P
AB i
LbaP i ' ' A B i i
· · · · · · · · D - D ·
Ta có b ng k t qu tính toán nh sau: ả ư ế ả
T i tr ng ả ọ Pi( kg )
G1
0,50
4868,1
G2
1,00
3245,4
G3
1,50
3245,4
G4
2,00
2995,7
G5
2,50
2863,6
n
G
Gi Đ ngồ (kg/mm² ) Môduyn đàn h iồ Gi
i
=
- V y Moduyn đàn h i tr
i
=
=
G
3444
l n
(cid:229) t G c a ( kg/mm² ). ồ ượ ậ ủ Đ ng s là: ẽ ồ
V. Nh n xét k t qu thí nghi m:
ệ
ế
ậ
ả
p
- Trên m t c t ngang c a thanh ch u xo n thu n túy ch t n t ỉ ồ ạ ứ ặ ắ i ng su t ti p theo ấ ế ủ ắ ầ ị
t và phân t ố
t
g
·= Gp
ph ng vuông góc bán kính, g i là đang xét tr ng thái tr t thu n túy.Áp ươ ọ ở ạ ượ ầ
. d ng đ nh lu t Hooke, ta có: ậ ụ ị
t c a phân t Trong đó: τ là góc tr ượ ủ ố
+ Khi tăng t i tr ng P thì chuy n v cũng tăng theo. T i tr ng càng l n thì chuy n v ả ọ ả ọ ể ể ớ ị ị
càng l n s tuy n tính c a chuy n v đ c đ c trên các đ ng h so t ng đ i di u nhau ớ ự ị ượ ủ ế ể ọ ồ ồ ươ ề ố
khi tăng t i tr ng. ả ọ
+ S đo chuy n v tăng d n khi t ể ầ ố ị ả ọ i tr ng tăng nh ng chuy n v t ư ể ị ạ i A l n h n chuy n v ơ ể ị ớ
i B khi đ c tăng t t ạ ượ ả ọ i tr ng b ng nhau. ằ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 3
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
=
G
- G đ
E )m+
( 12
c tính theo công th c ượ ứ
[
4 (KN/cm2) = 1.2x104 (kg/mm2); μ = 0.32
+ Đ i v i đ ng: E = 1.2x10 ố ớ ồ
2 2 0 0 1 1 3 0
4
Y e a r ]
·
T P R H G C M
10
=
=
4545
5.
DG
2.1 (
)
+ 32.012
(cid:222) ( kg/mm² ). ·
Ta có Sai s % gi a k t qu G thu đ thí nghi m và G tính thewo công th c trên là: ữ ế ả ố c t ượ ừ ứ ệ
G
G
4545
5.
3444
thucnghiem
=
=
G
%100
= %2,24%100
D
lythuyet G
4545
5.
lythuyet
- - · · D
K t qu cho th y gi a th c nghi m và lý thuy t thí Đ ng có moduyn đàn h i tr t G là ồ ượ ữ ự ế ệ ế ả ấ ồ
-
t ươ ng đ i l n. ố ớ
Đo các kích th : thép c ướ
+ Đ ng kính m u d = 26 (mm) ườ ẫ
4
4
p
+ Kho ng cách LAB=156 (mm); a = 193 (mm); b = 361 (mm).Tính ả
)
=
=
=
44863
5,
J P
p d ( 32
26 32
-
·
-
Đ t các Đ ng h so t a vào thanh ngang. ự ặ ồ ồ
A’i - B’i
B ng ghi k t qu thí nghi m nh sau: ư ế ệ ả ả
1 2 3 4 5
0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
A’i ( mm ) 0.03 0.06 0.1 0.13 0.16
B’i ( mm ) 0.01 0.03 0.0 5 0.07 0.09
( mm ) 0.02 0.03 0.05 0.06 0.07
i S đ c trên Đ ng h so ầ ặ ả ố ọ ồ ồ T i tr ng ả ọ Pi (Kg) L n đ t t th iứ
Mô t thí nghi m: ả ệ
1, đ c các ch s
- Xem tr ng l mg móc treo và thanh 2 là t i tr ng ban đ u P ượ ọ ả ọ ầ ỉ ố A’i và ọ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 4
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B B’i trên đ ng h so ( Đi u ch nh kim đ ng h so v 0 đ d đ c các tr s c a nó ). ề ồ
ể ễ ọ ị ố ủ ề ồ ồ ồ ỉ
- L n l ng 0.5 kg, vào móc treo đ c các tr s ầ ượ c đ t các qu cân có kh i l ả ố ượ ặ ị ố A’i và ọ
[
B’i
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
ng d n đ c tr s trên đ ng h so ). t ươ ứ ng ng trên đ ng h so ( l u ý ph n h ồ ầ ướ ư ồ ị ố ẫ ồ ồ ọ
i ta có:
- ng v i m i t
i tr ng P ỗ ả ọ Ứ ớ
AB
AB
=
=
=
G
i
LbP i j
p
p
32 4 d
32 4 d
LM Z AB j AB J i
P
AB i
LbaP i ' ' A B i i
· · · · · · · · D - D ·
Ta có b ng k t qu tính toán nh sau: ả ư ế ả
T i tr ng ả ọ Pi( kg )
G1
0,50
6056,7
G2
1,00
8075,6
G3
1,50
7268
G4
2,00
8075,6
G5
2,50
8652,4
n
G
Gi thép (kg/mm² ) Môduyn đàn h iồ Gi
i
=
- V y Moduyn đàn h i tr
i
=
=
G
7626
l n
(cid:229) ( kg/mm² ). ồ ượ ậ t G c a Đ ng s là: ồ ủ ẽ
VI. Nh n xét k t qu thí nghi m:
ệ
ế
ậ
ả
p
- Trên m t c t ngang c a thanh ch u xo n thu n túy ch t n t ỉ ồ ạ ứ ặ ắ i ng su t ti p theo ấ ế ủ ắ ầ ị
t và phân t ố
t
g
·= Gp
ph ng vuông góc bán kính, g i là đang xét tr ng thái tr t thu n túy.Áp ươ ọ ở ạ ượ ầ
. d ng đ nh lu t Hooke, ta có: ậ ụ ị
t c a phân t Trong đó: τ là góc tr ượ ủ ố
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 5
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
+ Khi tăng t i tr ng P thì chuy n v cũng tăng theo. T i tr ng càng l n thì chuy n v ả ọ ả ọ ể ể ớ ị ị
càng l n s tuy n tính c a chuy n v đ c đ c trên các đ ng h so t ng đ i di u nhau ớ ự ị ượ ủ ế ể ọ ồ ồ ươ ề ố
[
khi tăng t i tr ng. ả ọ
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
+ S đo chuy n v tăng d n khi t ể ầ ố ị ả ọ i tr ng tăng nh ng chuy n v t ư ể ị ạ i A l n h n chuy n v ơ ể ị ớ
=
G
- G đ
i B khi đ c tăng t t ạ ượ ả ọ i tr ng b ng nhau. ằ
E )m+
( 12
c tính theo công th c ượ ứ
4 (KN/cm2) = 2x104 (kg/mm2); μ = 0.25
4
+ Đ i v i thép: E = 2x10 ố ớ
3
=
=
10.8
DG
)
10 2 ( + 25.01
2
· (cid:222) ( kg/mm² ). ·
3
Ta có Sai s % gi a k t qu G thu đ thí nghi m và G tính theo công th c trên là: ữ ế ả ố c t ượ ừ ứ ệ
10.8
7626
G
G
thucnghiem
=
=
G
%100
= %7.4%100
D
3
lythuyet G
10.8
lythuyet
- - · · D
K t qu cho th y gi a th c nghi m và lý thuy t thì thép có moduyn đàn h i tr t G là ồ ượ ữ ự ế ệ ế ả ấ
t ươ ng đ i nh . ỏ ố
BÀI 4
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 6
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
Ủ XÁC Đ NH MOĐUYN ĐÀN H I E C A
Ồ
Ị
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
V T LI U D M CH U U NG
Ố
Ậ
Ầ
Ệ
Ị
T P R H G C M
NGANG PH NGẲ
I. M c đích thí nghi m:
ụ
ệ
Xác đ nh môđun đàn h i E c a thép và đ ng, thông qua đó ki m nghi m đ nh lu t Hooke. ủ ệ ể ậ ồ ồ ị ị
đây ta ti n hành thí nghi m xác đ nh môđun đàn h i E c a đ ng. Ở ủ ồ ế ệ ồ ị
II. C s lý thuy t:
ơ ở
ế
- D i tác d ng c a t
- Xét d m công-xôn liên k t ch u l c nh hình: ị ự ư ế ầ
ụ ủ ả ọ ặ ẳ
i tr ng P N m trong m t ph ng quán tính chính trung tâm, d m ầ ế ng pháp tính chuy n v đã h c ta có các k t ị ẳ ằ ử ụ ươ ể ọ
ướ s ch u u ng ngang ph ng, s d ng ph ẽ ị ố qu sau: ả
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 7
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
)
)
L
2 PL C
L C
2 PL B
B
=
=
+
=
+
y
;
y
y
;
B
A
C
3 PL B 3 EJ
- -
NHÓM II, L P Ớ 112430B ( 3 PL L B A 3 2 EJ EJ
3 PL B 3 EJ
( L B 2 EJ
x
x
x
x
x
[
B, LC, LA, Jx, P đi uề
ng L ể ị ể ồ ồ ạ ượ
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
- Dùng đ ng h so đ đo tr c ti p chuy n v trên các đ i l c xác đ nh d n đ n các k t qu c n tìm s là:
đ ự ế ế ả ầ ượ ẽ ế ẫ ị
)
L
)
L C
B
=
=
+
=
+
E
;
: Eor
;
: Eor
3 PL B 3 J y
3 PL B 3 J y
2 ( PL B y
L A 2
j
3 PL C 3 y J
2 ( PL C y
L B 2
j
B
x
A
x
A
X
C
x
C
X
- -
- Vì đ ườ ể ậ ạ ấ ị
ng đàn h i c a d m trong đo n AB là b t nh t nên có th xác đ nh góc xoay c a m t c t ngang t ặ ắ ủ i B thông qua chuy n v : ể ị ồ ủ ầ ạ
A
B
=q B
-
y L
y L
A
B
-
III. Mô hình thí nghiêm:
ệ ẳ ầ
- Mô hình thí nghi m là m t thanh th ng có ti ầ
ộ c ngàm ch c, d u A t ự ặ ể ị ứ ồ
- D ng c thí nghi m: Th
ặ i B đ t móc đ treo các qu cân. S đ b trí thí nghi m nh hình: t di n hình ch nh t c nh b x h, Đ u D ữ ậ ạ ủ do. T i A đ t m t đ ng h so đ đo chuy n v đ ng c a ể ệ ế ệ ộ ồ ơ ồ ố đ ượ d m t ầ ạ ả ư ể ặ ạ
c k p, th c lá, đ ng h so, b ph n treo cân và các qu ụ ệ ướ ẹ ướ ậ ồ ộ ồ ả
ụ cân.
IV. Chu n b thí nghiêm và tính toán k t qu : ả
ẩ ị
ế
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 8
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
- Đo các kích th
c c a m u : b = 23,8 (mm), h = 11,7(mm),LA = 430(mm),LB = ướ ủ
NHÓM II, L P Ớ 112430B ẫ
300(mm), LC=220(mm)
[
3
3
8,23
12
=
=
=
J
3176
5,
- Xác đ nh momen quan tính :
· · (mm4) ị
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
hb 12
12
T P R H G C M
- Gá các đ ng h so, móc treo qu cân vào đúng v trí thích h p.
ả ồ ồ ợ ị
- L p b ng và ghi k t qu thí nghi m: ế ệ ậ ả ả
ặ L n đ t ầ T i tr ng ả ọ Tr s chuy n v ể ị ị ố Tr s chuy n v ể ị ị ố
t ả
i th i ứ 1 2 3 4 5 6 Pi (kg) 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 YAi (mm) 0,22 0,47 0,7 0,94 1,18 1,45 YCi (mm) 0,08 0,16 0,25 0,35 0,45 0,53
-
Mô t thí nghi m : ả ệ
1 ghi nh n các ch s đ c trên đ ng h so Y
A ( Đi uề
Xem tr ng l ng móc treo cân P ọ ượ ỉ ố ọ ậ ồ ồ
-
ch nh kim đ ng h so v 0 khi đã có moc treo) ề ồ ồ ỉ
L n l ng 0.5kg vào móc treo đ c các tr s Y ầ ượ ặ c đ t các qu cân có tr ng l ả ọ ượ ị ố Ai t ọ ngươ
-
ng trên chuy n v k và ghi k t qu vào b ng. ứ ị ế ể ế ả ả
c vì ∆P không đ i thì Ki m soát k t qu b ng s tuy n tính gi a Pi và các s đ c đ ế ố ọ ượ ả ằ ự ữ ế ể ổ
∆YA cũng không đ i n u sai l ch nhi u c n ph i xem l ề ầ ế ệ ả ổ ạ i cách đ t các đ ng h so hay cách ồ ặ ồ
b trí thí nghi m. ố ệ
i th i áp d ng công th c sau tính Ei t - Ứ ớ ng v i m i l n ch t t ỗ ầ ấ ả ứ ụ ứ ươ ứ : ng ng
L
)
B
=
+
E
i
3 LP Bi 3 J y
2 ( LLP Bi A y 2
J
Ai
x
Ai
x
-
Ta tính đ c Ei t ng ng trong b ng sau : ượ ươ ứ ả
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 9
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
YAi ( mm )
Ei Đ ngồ ( kg/mm² )
T i tr ng ả ọ Pi( kg )
Môduyn đàn h i Eồ i
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
E1 Môduyn đàn h i Eồ i E2
0,50 ả ọ T i tr ng Pi( kg ) 1,00
10624,9 Ei Đ ngồ ( kg/mm² ) 9946,7
E1 E3
0,50 1,50
10624,9 10017,8
E2 E4
1,00 2,00
9946,7 9946,7
E3 E5
1,50 2,50
10017,8 9904,6
E4 E6
2,00 3,00
9946,7 9672,3
E5
2,50
9904,6
0,22 Ybi ( mm ) 0,47 0,133 0,7 0,284 0,94 0,424 1,18 0,569 1,45 0,715
E6
3,00
9672,3
- Khi
n
E
0,879 ti nế
i
== i
E
tbinh
l n
4
E
(cid:229) hành n l n đo thì giá tr c a moduyn đàn h i c n đo là : ồ ầ ị ủ ầ
i
i
=
=
E
10018
8,
tbinh
=l 4
=
y
-
(cid:229) (kg/mm²). (cid:222)
Bi
3 LP Bi 3 JE i
x
Khi tính đ c các Ei t ng ng t công th c ượ ươ ứ ừ ứ
- Tóm t c trong b ng sau : ắ ẳ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 10
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
-
T ng t ng v i m i l n đ t t i th i ta cũng tính đ c góc xoay θBi t ươ ự ứ ỗ ầ ặ ả ớ ứ ượ ươ ứ : ng ng
Ai
Bi
q
=
Bi
-
y L
y L
Ai
Bi
-
Tóm t c trong b ng sau: ắ ả
Góc xoay θBi
Yai - Ybi (mm)
Lai - Lbi (mm)
L n đ t ặ ầ t i th i ứ ả
0,087
130
6,41.10-4
0,50
130
14,3.10-4
0,186
1,00
130
21,23.10-4
0,276
1,50
130
28,54.10-4
0,371
2,00
130
35,46.10-4
0,465
2,50
130
43,55.10-4
0,571
3,00
-
Đ th bi u di n s liên h gi a chuy n v th ng và góc xoay theo t i tr ng P ồ ị ể ễ ự ệ ữ ị ẳ ể ả ọ
+ Đ th bi u di n s liên h gi a chuy n v th ng theo t i tr ng P ể ị ẳ ồ ị ể ễ ự ệ ữ ả ọ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 11
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
+ Đ th bi u di n s liên h gi a góc xoay theo t i tr ng P ồ ị ể ễ ự ệ ữ ả ọ
IV. Nh n xét k t qu thí nghi m:
ệ
ế
ả
ậ
-
A đo đ
i tr ng ∆P không đ i, ta th y ∆y Khi s gia t ố ả ọ ấ ổ ượ ớ c cũng không sai l ch quá l n ệ
xem nh không đ i. ư ổ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 12
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
-
NHÓM II, L P Ớ 112430B Nh n xét sai s gi a k t qu thí nghi m v i k t qu thí nghi m theo lý thuy t: ệ ả
ố ữ ế ớ ế ệ ế ả ậ
E
E
thucnghiem
=
- ·
[
Saiso
%100
lythuyet E
lythuyet
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
+ Đ i v i đ ng: ố ớ ồ
đ ng lt
ồ
K t qu lý thuy t : E = 1.2x104 (kg/mm2) ế ế ả
đ ng tn ồ
4
K t qu thí nghi m : E = 10032.1 (kg/mm2) ệ ế ả
2.1
10
10018
8,
= %5.16%100
4
2.1
10
-
- · · Sai s % = ố ·
i ti n hành thí Nguyên nhân gây ra sai s có th là do sai s d ng c đo, do ng ể ố ụ ụ ố ườ ế
nghi m, trong lúc tính toán, đo đ c… ệ ạ
V. Chu n b thí nghiêm và tính toán k t qu : ả
ẩ ị
ế
- Đo các kích th
c c a m u : b = 22(mm), h = 10(mm),LA = 430(mm),LB = 310(mm), ướ ủ ẫ
3
3
LC=165(mm)
22
10
=
=
=
J
1833
- Xác đ nh momen quan tính :
hb 12
12
- Gá các đ ng h so, móc treo qu cân vào đúng v trí thích h p.
· · (mm4) ị
ả ồ ồ ợ ị
- L p b ng và ghi k t qu thí nghi m: ệ ế ả ậ ả
ặ L n đ t ầ T i tr ng ả ọ Tr s chuy n v ể ị ị ố Tr s chuy n v ể ị ị ố
Pi (kg) YAi (mm) YCi (mm) t ả i th i ứ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 13
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
0,21 0,43 0,65 0,87 1,10 0,05 0,09 0,14 0,2 0,25 1 2 3 4 5 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
T P R H G C M
-
Mô t thí nghi m : ả ệ
1 ghi nh n các ch s đ c trên đ ng h so Y
A ( Đi uề
Xem tr ng l ng móc treo cân P ọ ượ ỉ ố ọ ậ ồ ồ
-
ch nh kim đ ng h so v 0 khi đã có moc treo) ề ồ ồ ỉ
L n l ng 0.5kg vào móc treo đ c các tr s Y ầ ượ ặ c đ t các qu cân có tr ng l ả ọ ượ ị ố Ai t ọ ngươ
-
ng trên chuy n v k và ghi k t qu vào b ng. ứ ị ế ể ế ả ả
c vì ∆P không đ i thì Ki m soát k t qu b ng s tuy n tính gi a Pi và các s đ c đ ế ố ọ ượ ả ằ ự ữ ể ế ổ
∆YA cũng không đ i n u sai l ch nhi u c n ph i xem l ề ầ ế ệ ả ổ ạ i cách đ t các đ ng h so hay cách ồ ặ ồ
b trí thí nghi m. ố ệ
i th i áp d ng công th c sau tính Ei t - Ứ ớ ng v i m i l n ch t t ỗ ầ ấ ả ứ ụ ứ ươ ứ : ng ng
L
)
B
=
+
E
i
3 LP Bi 3 J y
2 ( LLP Bi A y 2
J
Ai
x
Ai
x
-
Ta tính đ c Ei t ng ng trong b ng sau : ượ ươ ứ ả
YAi ( mm )
Ei thép ( kg/mm² )
ả ọ T i tr ng Pi( kg )
Môduyn đàn h i Eồ i
E1
0,50
20388,6
0,21
E2
1,00
19914,4
0,43
E3
1,50
19761,2
0,65
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 14
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
E4
2,00
19685,5
0,87
E5
2,50
19461,8
1,10
[
n
2 2 0 0 1 1 3 0
E
(cid:229)
Y e a r ]
i
T P R H G C M
-
== i
E
tbinh
l n
Khi ti n hành n l n đo thì giá tr c a moduyn đàn h i c n đo là : ồ ầ ị ủ ế ầ
Ybi ( mm )
Ei Đ ngồ ( kg/mm² )
T i tr ng ả ọ Pi( kg )
Môduyn đàn h i Eồ i
E1
0,50
20388,6
0,133
E2
1,00
19914,4
0,27
E3
1,50
19761,2
0,411
E4
2,00
19685,5
0,55
E5
2,50
19461,8
4
E
0,696
i
i
=
=
E
19842
3,
tbinh
=l 5
=
y
-
(cid:229) (kg/mm²). (cid:222)
Bi
3 LP Bi 3 JE i
x
Khi tính đ c các Ei t ng ng t công th c ượ ươ ứ ừ ứ
- Tóm t c trong b ng sau : ắ ẳ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 15
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
- T ng t ng v i m i l n đ t t i th i ta cũng tính đ c góc xoay θBi t ươ ự ứ ỗ ầ ặ ả ớ ứ ượ ươ ứ : ng ng
Ai
Bi
q
=
Bi
-
y L
y L
Ai
Bi
-
Tóm t c trong b ng sau: ắ ả
Góc xoay θBi
Yai - Ybi (mm)
Lai - Lbi (mm)
L n đ t ặ ầ t i th i ứ ả
0,077
120
6,25.10-4
0,50
120
13,10.10-4
0,158
1,00
120
19,55.10-4
0,239
1,50
120
26,40.10-4
0,32
2,00
120
33,40.10-4
0,404
2,50
- Đ th bi u di n s liên h gi a chuy n v th ng và góc xoay theo t i tr ng P ồ ị ể ễ ự ệ ữ ị ẳ ể ả ọ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 16
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
+ Đ th bi u di n s liên h gi a chuy n v th ng theo t i tr ng P ể ị ẳ ồ ị ể ễ ự ệ ữ ả ọ
+ Đ th bi u di n s liên h gi a góc xoay theo t i tr ng P ồ ị ể ễ ự ệ ữ ả ọ
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 17
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
VI. Nh n xét k t qu thí nghi m:
ệ
ế
ả
ậ
-
A đo đ
i tr ng ∆P không đ i, ta th y ∆y Khi s gia t ố ả ọ ấ ổ ượ ớ c cũng không sai l ch quá l n ệ
xem nh không đ i. ư ổ
- Nh n xét sai s gi a k t qu thí nghi m v i k t qu thí nghi m theo lý thuy t: ố ữ ế ớ ế ế ệ ệ ả ả ậ
E
E
thucnghiem
=
Saiso
%100
lythuyet E
lythuyet
- ·
+ Đ i v i đ ng: ố ớ ồ
thép lt = 2x104 (kg/mm2)
3,
K t qu lý thuy t : E ế ế ả
19842 (kg/mm2)
thép tn =
4
K t qu thí nghi m : E ế ệ ả
2
10
19842
3,
= %78,0%100
4
2
10
-
- · · Sai s % = ố ·
i ti n hành thí Nguyên nhân gây ra sai s có th là do sai s d ng c đo, do ng ể ố ụ ụ ố ườ ế
nghi m, trong lúc tính toán, đo đ c… ệ ạ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 18
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
BÀI 5
XÁC Đ NH MÔMEN QUÁN TÍNH
Ị
I. M c đích thí nghi m:
ụ
ệ
-
Xác đ nh mômen quán tính c a v t th chuy n đ ng song ph ng. - ủ ậ ể ể ẳ ộ ị
So sánh k t qu xác đ nh b ng th c nghi m v i k t qu tính toán theo lý thuy t. ớ ế ự ệ ế ế ả ằ ả ị
II. C s lý thuy t:
ơ ở
ế
-
Con lăn có kh i l ngm đ c xem là m t v t r n, lăn không tr ố ượ ượ ộ ậ ắ ượ ẳ t trên m t ph ng ặ
-
nghiêng góc a d i nh h ng c a Mômen quán tính Jc. ướ ả ưở ủ
Ph ng trình chuy ng đ ng c a con lăn theo lý thuy t (Áp d ng đ nh lý bi n thiên ươ ụ ủ ế ế ể ộ ị
2
đ ng năng): ộ
a
. t
g
2
=
L
g
t
J
.1
2 . mR
C
1 ·= 2
. Sin .2 L
+
1
2
a Sin J C mR
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:222) · · (cid:247) (cid:231) ł Ł
Trong đó:
2.
ng, g = 9,81 m/s + g : Gia t c tr ng tr ố ọ ườ
0 – dtr cụ
+ L: Quãng đ ng con lăn đi đ c, L = L ườ ượ
+ m : Kh i l ng con lăn (Kg). ố ượ
+ R : Bán kính con lăn.
III. Mô hình thí nghi m:ệ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 19
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 20
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
[
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
- ằ Mô hình thí nghi m là m t b n ph ng quay quanh m t kh p, h p v i m t ph ng n m ợ ớ ộ ả ệ ẳ ặ ẳ ớ ộ
ngang góc α.
- S đ b trí thí nghi m nh hình trên. ơ ồ ố ư ệ
- D ng c thí nghi m: Th c dây, Th c, Th c lá th c k p, Đ ng h ụ ụ ệ ướ c b t n ướ ọ ướ ướ ướ ẹ ồ ồ
b m giây, cân bàn. ấ
IV.Chu n b thí nghi m và tính toán k t qu : ả
ẩ ị
ế
ệ
a. Xác đ nh theo th c nghi m t
k t qu thí nghi m:
ệ ừ ế
ự
ệ
ả
ị
-
Dùng th c lá, th c k p đo các ch s sau : a = 9 (mm), b = 50 (mm) ướ ướ ẹ ỉ ố
L = 1000 (mm), h0 = 67 (mm), R = 16 (mm)
-
- Đi u ch nh đ ng h b m giây. ồ ấ ề ồ ỉ
Cân các con lăn ta đ cượ : m = 1,76 (kg)
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 21
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
L p b ng và k t qu - ế ậ ả ả
Mô t thí nghi m : ả ệ
[
=
a tg
-
k( góc nghiên αk :
k
ng v i m i chi u cao h ),Đ t con lăn vào v trí cao Ứ ề ớ ỗ ặ
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
h k ++ bla
T P R H ị G C M
ế nh t, buông tay đ con lăn chuy n đ ng, đ ng th i b m đ ng h đ tính th i gian. Ti n ồ ờ ấ ồ ể ể ể ấ ộ ồ ờ
-
hành 3 l n đo. ầ
k 3 l n, l p l
Thay đ i chi u cao h i thí nghi m theo các b ề ổ ặ ạ ầ ệ ướ ế c trên ghi vào b ng k t ả
L n đo th
Góc nghiêng
Th i gian đo
Momen quán
ầ
ứ
Chi u cao ề
ờ
đ
c (giây)
tính (kg.m²)
hk (mm)
αk (đ )ộ
ượ
50
2,7
100
5,39
150
8,06
i 1 2 3 1 2 3 1 2 3
8,20 8,19 8,25 5,25 5,22 5,25 4,16 4,14 4,12
6,8x10-3 6,7x10-3 6,9x10-3 5,5x10-3 5,4x10-3 5,5x10-3 5,1x10-3 5x10-3 4,9x10-3
3
3
=
J
quả :
Mômen quán tính trung bình
C
ki J conlan 33
= 1
k
= 1
i
5,8x10-3
(cid:229) (cid:229) ·
a. Xác đ nh theo lý thuy t:
ế
ị
Ta xét con lăn nhôm – đ ngồ
Jcon lăn = 2.Jnhôm + Jđ ngồ + 2.Jđ m thép
ệ
=
J nhôm
2 Rm . . 1 1
Rm . . 2
2 2
1 2
1 2
- V i: ớ
Trong đó: + m = 1,58(kg): kh i l ng c a con lăn. ố ượ ủ
+ R1 = 82.5(mm) bán kính c a đĩa nhôm ủ
+ R2 = 10 (mm) : bán kính c a ph n nhôm b khoét b đi. ủ ầ ỏ ị
+ R3 = 16(mm) : bán kính c a con lăn đ ng. ủ ồ
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 22
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
+ R4 = 21(mm): bán kính c a đ m lót thép. ủ ệ
ng c a 1 đĩa nhôm. ố ượ ủ m1 = V1.γnhôm : kh i l
[
2
=
p
=
=
5.12
5,82
14.3
5.12
267145
V 1
2 R 1
· · · · (mm³) = 0.27 (dm³)
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
γnhôm = 2,7 (kg/dm3)
→ m1 ≈ 0,73(kg)
2
=
p
=
=
ng ph n nhôm b khoét. m2 = V2.γnhôm : kh i l ố ượ ầ ị
V
R
5.12
10
14.3
5.12
3925
2
2 2
γnhôm = 2,7 (kg/dm3)
· · · · (mm³) = 3,925x10-3 (dm³)
→ m2 ≈ 0,01 (kg).
3
=
=
73.0
5,82(
23 )10
01.0
10(
10
23 )
48.2
10
J nhôm
2 Rm . . 1 1
Rm . . 2
2 2
1 2
1 2
1 ·= 2
1 2
=
- - · · · · - · · - (cid:222) (kg/m²)
J dong
Rm . . 3
2 3
Rm . . 4
2 2
1 2
1 2
- V i: ớ
2
=
p
=
=
ng con lăn đ ng. ố ượ ồ m3 = V3.γđồng : kh i l
26
16
14.3
26
20899
8,
V 3
2 R 3
γđồng = 8.96 (kg/dm3)
· · · · (mm³) = 20,899x10-3 (dm³)
→ m3 ≈ 0,187 (kg).
ng ph n nhôm b khoét kh i l ố ượ ố ượ ầ ị ầ ng đ ng thêm vào ph n ồ m4 = V4.γđồng : kh i l
2
=
p
=
=
nhôm b khoét và trên h n đ m lót b khoét. ệ ầ ị ị
V
R
+ )5.35.12(
10
14.3
16
5024
4
2 2
γđồng = 8.96 (kg/dm3)
· · · · (mm³) = 5.024x10-3 (dm³)
→ m4 ≈ 0,045(kg).
3
=
=
.0
187
16(
10
23 )
.0
045
10(
10
23 )
.0
022
10
J dong
2 Rm . . 3 3
Rm . . 4
2 2
1 2
1 2
1 ·= 2
1 2
- - - · · · · - · · - (cid:222)
(kg/m²)
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 23
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
=
J diemthep
Rm . . 5
2 4
2 Rm . . 2 6
1 2
1 2
- V i: ớ
[
ng đi m lót thép ố ượ ệ m5 = V5.γthep : kh i l
2 2 0 0 1 1 3 0
Y e a r ]
T P R H G C M
=
p
=
=
R
5.3
2 21
14.3
5.3
4846
6,
V 5
2 4
γthep = 7.8(kg/dm3)
· · · · (mm³) = 4,847x10-3 (dm³)
→ m5 ≈ 0,037 (kg)
2
=
p
=
=
ng ph n đi m lót thép b khoét ố ượ ệ ầ ị m6 = V6.γthep : kh i l
V
R
5.3
10
14.3
5.3
1099
6
2 2
γthep = 7.8(kg/dm3)
· · · · (mm³) = 1.1x10-3 (dm³)
→ m6 ≈ 0,009 (kg).
3
=
=
.0
037
21(
10
23 )
.0
009
10(
10
23 )
,0
008
10
J thep
Rm . . 5
2 4
Rm . . 6
2 2
1 2
1 2
1 ·= 2
1 2
- - - · · · · - · · - (cid:222)
(kg/m²)
Suy ra: = 2 x 2.48x10-3 + 0.022x10-3 + 2 x 0,008x10-3 Jcon lăn = 2.Jnhôm + Jđ ngồ + 2.Jđ m thép
ệ
= 4,9x10-3 (kg/m²).
→ Jcon lăn
IV. Nh n xét k t qu thí nghi m:
ệ
ế
ậ
ả
-
c ta nh n th y momen quán tính có s ph
T b ng k t qu tính mômen quán tính J ừ ả ế ả ự ậ ấ ụ
2
thu c vào góc nghiêng α ộ ổ k, khi ta thay đ i hổ k thì αk thay đ i theo d n đ n th i gian t thay đ i. ế ẫ ổ ờ
a
. t
g
2
=
L
g
t
J
.1
2 . mR
C
1 ·= 2
. Sin .2 L
+
1
2
a Sin J C mR
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) - (cid:222) · · (cid:247) (cid:231) T công th c: → monem quán tính Jc thay ứ ừ ł Ł
đ i.ổ
- Sai s gi a k t qu đo đ c và k t qu tính toán lý thuy t. ố ữ ế ả ượ ế ế ả
J
J
Cthucnghie
m
%100
Clythuyêt J
Clythuyêt
- · Sai s = ố
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 24
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20
Báo Cáo Thí Nghi m C H c
ơ ọ
ệ
NHÓM II, L P Ớ 112430B
lt = 5x10-3 (kg.m²)
K t qu lý thuy t : J ế ế ả
tn = 5,75x10-3 (kg.m² )
K t qu th c nghi m : J ả ự ế ệ
[
3
3
9,4
10
8,5
10
=
- - · - · · (cid:222)
2 2 0 0 1 1 3 0
Saiso
= %18%100
-
Y e a r ]
3
T P R H G C M
9,4
10
-
·
T k t qu tính sai s ta th y ph n trăm sai s là t ng đ i v a. ừ ế ầ ấ ả ố ố ươ ố ừ
- Nguyên nhân gây ra sai s có th do d ng c đo, do trong khi tính toán, đo đ c. ụ ụ ể ạ ố
…......00000……..
NHÓM BÁO CÁO: 2
TRANG 25
NĂM H C 2013 – 2014 TPHCM
Ọ
TR TR 20 20