Ấ
Ậ
Ả
Ể
KH U CHUYÊN CH B NG
CHƯƠNG II: B O HI M HÀNG HÓA XU T NH P Ở Ằ
ĐƯ NG BI N
Ờ
Ẩ
Ể
I. Khái quát v b o hi m hàng h i ả ề ả ể
II. B o hi m hàng hoá xu t nh p kh u chuyên ch ở ấ ậ ẩ
1
ả b ng ằ ể đư ng bi n ể ờ
I. KHÁI QUÁT V B O HI M HÀNG H I Ả
Ề Ả
Ể
1. Khái ni m v BH hàng h i ả ề
ệ
ủ
2. R i ro trong b o hi m hàng h i ả ả
ủ
ể 2.1. Căn c vào nguyên nhân sinh ra r i ro 2.2. Căn c vào nghi p v b o hi m
ệ ụ ả
ứ ứ
ể
3. T n th t trong b o hi m hàng h i ả
ể
ả
ổ
ấ 3.1. Khái ni mệ 3.2. Phân lo iạ
2
1. Khái ni m v b o hi m hàng h i ả ề ả ệ ể
ạ
ữ
ủ
ể
- KN: là lo i hình BH cho nh ng r i ro trên bi n và đ n hành trình ế đư ng bi n gây ra t n th t cho ấ ổ
ữ ậ
ể
ằ
ờ
nh ng r i ro trên b , trên sông liên quan ộ ủ v n chuy n b ng ể ĐTBH chuyên ch trên bi n. ở
ể
- 3 lo i hình BHHH c
ạ
ả
ơ b n, truy n th ng:
ố
ề + BH hàng hóa (Cargo Insurance) + BH thân tàu (Hull Insurance) + BH TNDS c a ch tàu (P&I Insurance) ủ ủ
3
2. R i ro trong b o hi m hàng h i ả ả ủ ể
ứ ủ
2.1. Căn c vào nguyên nhân sinh ra r i ro a. Thiên tai (Acts of God) b. Tai n n c a bi n (Perils of the sea/ Accident of ạ ủ ể
the sea)
c. R i ro do các hi n t d. R i ro do các hành ợ đ ng riêng l ộ ư i ờ
ỗ ủ ả ể
ủ ủ i c a b n thân ng - do l - do hành vi ác ý c a ngủ
4
ệ ư ng chính tr xã h i ộ ị c a con ng ẻ ủ ư i ờ đư c b o hi m ợ ả ư i khác ờ e. R i ro do các nguyên nhân khác ủ
2. R i ro trong b o hi m hàng h i ả ủ ể ả
đư c b o hi m ể
ệ ụ ả ư ng ờ ể
5
2.2. Căn c vào nghi p v b o hi m ể ứ a. Nhóm r i ro thông th ợ ả ủ b. Nhóm r i ro ph i b o hi m riêng ả ả ủ c. Nhóm r i ro lo i tr ạ ừ ủ
a. Nhóm r i ro thông th ủ ư ng ờ đư c b o hi m ợ ả ể
đư c b o hi m m t cách bình ộ ủ ợ ả
ể thư ng theo các ĐKBH g c ố
- Là các r i ro ờ - Hai lo i: ạ
6
+ R i ro chính ủ + R i ro ph ủ ụ
R i ro chính ủ
+ là các hi m ho ch y u c a bi n, th ể ư ng xuyên ờ ể
ạ ủ ế ủ x y ra và gây t n th t l n ấ ớ ổ ả ể
+ đư c b o hi m trong............................ + bao g m các r i ro sau:
7
ợ ả ồ ủ 1/ M c c n ắ ạ 3/ Cháy nổ 5/ M t tích ấ 2/ Chìm đ mắ 4/ Đâm va 6/ V t kh i tàu ỏ ứ
1/
M C C N (STRANDING)
Ạ
Ắ
đáy tàu ch m ạ ặ
ư ng ợ ộ ạ
ộ
Là hi n tệ n m trên m t ch ớ ằ không ch y ạ đư c, hành trình b gián ợ ph i nh tác ủ ắ ạ ờ đáy bi n ho c ể ư ng ng i v t làm cho tàu ậ đo n và ạ ị ạ ự đ thoát c n đ ng c a ngo i l c ạ ể ư ng h p: ư ng m c c n trong 2 tr ờ ả ờ Ch b i th ỉ ồ ợ
ấ đư c quy là h p lý là do m c c n ắ ạ ợ ợ
8
BT t n th t ổ gây ra
2/
CHÌM Đ M (SINKING)
Ắ
ợ ộ ẳ ị
ể
ị
Là hi n tệ xu ng n ố ch y ạ đư c, hành trình b hu b hoàn toàn - chìm đ m do thiên tai, tai n n b t ng ư ng toàn b con tàu b chìm h n ư c, ớ đáy tàu ch m ạ đáy bi n, tàu không ợ ắ ỷ ỏ ạ ấ ờ
ế ế ắ ặ
9
- chìm đ m do chi n tranh ho c vũ khí chi n tranh
3/
CHÁY N (FIRE) Ổ
ể
ậ
-
Là hi n tệ ư ng ôxy hàng hoá hay v t th khác trên tàu có to nhi ả
ợ ệ ư ng cao t l ợ
-
Cháy thông thư ng: cháy do nguyên nhân khách quan
ờ
-
lên men, t a nhi
t và
ự
ỏ
ệ
do b n ch t c a ĐTBH
Cháy n i tỳ: cháy do ĐTBH t ộ b c cháy ố
ấ ủ
ả
10
4/
ĐÂM VA (COLLISION)
-
ậ
ạ
ậ
ương ti n v n chuy n va ch m ệ ể đ ng nào trên ể ố đ nh hay di ộ ị
Là hi n tệ ư ng ph ợ v i b t kỳ v t th c ớ ấ bi n, ngo i tr n ể
ạ ừ ư c ớ
+ Tàu đâm va v i tàu
ớ
ể
ậ
ầ
đá ng m, b ầ
+ Tàu đâm va vào v t th khác ngoài tàu bi n (c u ể ăng trôi, các công trình ki n ế c ng, t ng ả ả trúc trên bi n)ể
11
5/
M T TÍCH (MISSING)
Ấ
-
ậ
ế
ợ ị
ể ờ ợ
ủ
ề
Là hi n tệ ư ng tàu v n chuy n không đ n c ng ả đích quy đ nh và sau m t th i gian h p lý k t ể ừ ợ ộ ậ đư c tin t c gì v con tàu ngày ch tàu không nh n ứ đó. Th i gian h p lý: ờ
ợ
- + Pháp:
+ Anh:
+ Vi
t Nam:
ệ
12
6/
V T KH I TÀU (JETTISON)
Ứ
Ỏ
-
ớ
ứ
ụ đích ỏ đ c u tàu , hàng khi ể ứ
ỏ
- + + m t b ph n c a tàu (v t ph m hay các TTB trên
Là hành đ ng v t tài s n kh i tàu v i m c ả ộ làm nh tàu, làm cân đ i tàu ố ẹ có hi m ho . ạ ể TS v t kh i tàu: ứ hàng hoá ộ ộ
ủ
ậ
ẩ
ậ
tàu)
- Không BT n u:ế
13
ủ ụ
ữ
- Là nh ng r i ro ít x y ra, th ủ
ư ng phát sinh
đ i v i ố ớ
- Có th mua b o hi m r i ro ph kèm
hàng hoá và ch ỉ đư c BH trong............................ ủ
ụ
ể
ả
R i ro ph ờ ả ợ ể v i..........................
ớ
ồ ơi
- Bao g m các r i ro sau: ủ 8/ Đ v 1/ H p hấ ổ ỡ 9/ B p, cong, vênh 2/ Nóng ẹ 10/ Va đ pậ 3/ Lây h iạ ưa 11/ Nư c mớ 4/ Lây b nẩ 12/ Tr m c p 5/ Han gỉ ắ ộ 13/ Cư p bi n 6/ Móc c uẩ ể ớ 14/ Hành vi ác ý 7/ Rách 15/ Giao thi u ho c không giao hàng ặ
ế
14
b. Nhóm r i ro ph i b o hi m riêng ả ả ủ ể
- ủ ố
ị ạ ợ ế
là các r i ro b lo i tr trong các ĐKBH g c, ừ nhưng có th ể đư c BH n u mua thêm các ĐKBH đ c bi t. ệ ặ
15
- Bao g m 2 r i ro sau: ủ ồ
c. Nhóm r i ro lo i tr ạ ừ ủ
ủ ấ
- Là nh ng r i ro không ữ ả đ m trong m i tr nh n b o ả đư c ng ư i BH ch p ợ ờ ọ ư ng h p ợ ờ ậ
ư i ờ đư c BHợ ủ
ủ ả ăng đi bi nể
16
đáng 1/ L i c ý c a ng ỗ ố 2/ Buôn l uậ 3/ N i tỳộ 4/ n tỳẩ 5/ Tàu không đ kh n 6/ Tàu đi ch ch hệ ư ng không có lý do chính ớ
c. Nhóm r i ro lo i tr ạ ừ ủ
ủ ự ủ ề
ậ ủ đư c b o hi m gây ra
đ y ầ đ ho c sai quy cách ế
ủ ặ ạ ả ứ ạ
17
7/ M t kh n ch v tài chính c a ch tàu ả ăng t ủ ấ t h i tài chính do ch m tr ngay c 8/ Các thi ễ ả ậ ệ ạ khi ch m tr là do r i ro ể ợ ả ễ ặ đóng gói không 9/Bao bì không đ y ầ đ ho c ủ thích h pợ 10/ X p hàng không 11/ Phóng x , nhi m phóng x , ph n ng h t ạ ễ nhân, năng lư ng nguyên t ợ ử
3. T n th t trong b o hi m hàng h i ả ả ổ ể ấ
3.1. Khái ni mệ •
ỉ
ộ
ổ
ấ
ậ
ữ
ấ
ạ
ả
ạ ủ
ự
đo lư ng và ph n ánh m c
ứ đ ộ
ộ ấ ấ
ổ ổ
ả
đ ch tình tr ng m t T n th t là m t thu t ng dùng ể mát, hư h i hay gi m giá tr , giá tr s d ng c a ĐTBH ị ị ử ụ đ ng c a r i ro. theo m t HĐBH do s tác ủ ủ ộ T n th t là h u qu c a r i ro ả ủ ủ ậ T n th t là đ i lạ ư ng ợ ờ nghiêm tr ng c a r i ro ủ ủ
ộ
ứ đ (quy mô) c a t n th t:
ủ ổ
ấ
ọ 3.2. Phân lo iạ a. Căn c vào m c ứ - T n th t b ph n (Partial Loss) ậ - T n th t toàn b (Total Loss) ộ
ấ ộ ấ
ổ ổ
18
T N TH T B PH N (PARTIAL LOSS) Ấ Ộ Ậ Ổ
• TTBP là s m t mát, h ự ấ ỏ ả
m t ph n ĐTBH theo m t HĐBH. ộ
ầ • Trách nhi m c a ng ủ ư h ng hay gi m giá tr ị ộ ư i BH: ờ
ệ - A = V
19
- A < V
T N TH T TOÀN B (TOTAL LOSS) Ộ Ổ Ấ
• TTTB là s m t mát, h ự ấ ỏ ả
ư h ng hay gi m giá tr ị ộ
hoàn toàn ĐTBH theo m t HĐBH. ạ • TTTB g m hai lo i: ồ
(Actual Total Loss)
20
+ TTTB th c t + TTTB ư c tính (Constructive Total Loss) ự ế ớ
T N TH T TOÀN B TH C T Ộ Ự Ế
Ổ
Ấ
• Là t n th t toàn b , th c t
m t trong các
ự ế đã x y ra
ả
ộ
ở ộ
ấ ợ
ổ ờ ị
trư ng h p sau: + b phá hu hoàn toàn ỷ
ậ
ọ
ỏ
+ b hị ư h ng nghiêm tr ng d n ế ph m v i hình d ng và tính ch t ban ạ
ẫ đ n không còn là v t ấ
đ uầ
ẩ
ớ
+ ngư i ờ đư c BH b t
ị ư c quy n s h u v i ĐTBH ề ở ữ ớ
ợ
ớ
• TN c a ngủ
ư i BH:
ờ
21
T N TH T TOÀN B
Ộ Ư C TÍNH
Ớ
Ổ
Ấ
• ĐN: là t n th t c a ĐTBH
ấ ủ
ổ
chưa
ứ
ở ể
ưng chi phí b ra ỏ ằ
đư c nh ợ đưa ĐTBH v ề đích l
i ạ b ng ho c
m c hoàn toàn ỏ ho c ặ đ c u ch a, ữ ể ứ ặ vư t ợ
nhưng xét th y ấ TTTBTT là không th tránh kh i có th tránh ể khôi ph c và ụ quá tr giá c a nó ủ ị Các trư ng h p: ợ ờ không tránh kh i + TTTB th c t ỏ ự ế + TTTB x y ra v m t tài chính ề ặ ả
• X lý:ử
22
T b ừ ỏ đ i tố ư ng b o hi m ợ ể ả
ả
• Là hành đ ng c a ng ộ ủ b m i quy n l ệ ừ ỏ ọ
ự t ể đ i v i i nguy n t ố ớ ư ng h p t n th t ĐTBH cho ngư i BH trong tr ấ ợ ổ ờ toàn b ộ ư c tính ợ ồ ư i ờ đư c b o hi m ợ ề ợ c a mình ủ ờ ư ng toàn b đ ể đư c b i th ộ ờ
ớ • Tác d ng:ụ
+ Ngư i b o hi m: ờ ả ể
23
+ Ngư i ờ đư c b o hi m: ợ ả ể
T b ừ ỏ đ i tố ư ng b o hi m ợ ể ả
ăn b nả
ằ
ợ
• Nguyên t c: ắ - Vi c t ệ ừ ỏ + Thông báo t
ả đư c làm b ng v b ĐTBH - NOA (Notice of
b ph i ừ ỏ Abandonment):
ngày phát sinh s ki n
ph i g i trong ... ngày k t
ự ệ
ể ừ đ ng TBĐTBH ộ i ch p nh n hay t
ậ
ấ
ừ ố ngày nh n
ể ừ ừ ỏ đã đư c ch p nh n thì không thay ấ
ch i NOA ậ đư c NOA ợ đ i ổ
ậ
ợ
ề
ệ
ợ
đi u ki n và h p lý b khi còn trong hành trình b khi ch
+ ch t + ch t
ả ử d n ẫ đ n hành ế + Văn b n tr l ả ờ ả ph i g i trong.... ngày k t ả ử b - Khi t đư c n a ợ ữ - TB ph i vô ả ỉ ừ ỏ ỉ ừ ỏ
ưa x y ra TTTBTT
ả
24
3.2. Phân lo iạ
b. Căn c vào trách nhi m c a các quy n l
ệ
ề ợ
i có m t trên ặ
ứ tàu đ i v i TT (tính ch t c a TT) ố ớ Các quy n l i c
ủ ấ ủ ề ợ ơ b n có m t trên tàu: ả
ặ
- T n th t riêng (Particular Average)
TTR
ấ
ổ
- T n th t chung (General Average)
TTC
ấ
ổ
25
a.
T n th t riêng (particular Average)
ấ
ổ
ệ ạ
ỉ
ề ợ ứ
ố ớ
ộ
• ĐN: là TT ch gây thi m t ch s h u quan đ n các quy n l
i khác có m t trong hành trình
i c a ủ ủ ở ữ đ i v i tài s n b TT ch không liên ả ế
t h i cho riêng quy n l ị ặ
ề ợ
• Nguyên nhân:
• Tính ch t t n th t:
ấ ổ
ấ
26
T N TH T RIÊNG (PARTICULAR AVERAGE) Ổ Ấ
• Đ a ị đi m x y ra: ể
ả
• M c ứ đ :ộ
• Giá tr t n th t riêng: là giá tr c a tài s n b t n th t ấ
ị ủ
ị ổ
ị ổ
ấ
ả
riêng
t
ầ
ế
ế ổ
ể
ạ
ấ
ợ
BH ch b i th
• Chi phí t n th t riêng (chi phí riêng): chi phí c n thi ấ ụ đích gi m thi u, h n ch t n th t. ả ờ
ổ h p lý nh m m c ằ ỉ ồ
ư ng n u ế
27
T N TH T CHUNG (GENERAL AVERAGE) Ổ Ấ
• Đ nh nghĩa – Nguyên t c xác ắ ị đ nhị
• Đ c trặ ưng c a TTC ủ
• N i dung c a TTC ủ ộ
• Trách nhi m c a các bên khi x y ra TTC ủ ệ ả
28
• Lu t l gi ậ ệ ả i quy t TTC ế
• Phân b TTC ổ
Đ nh nghĩa – Nguyên t c xác ắ ị đ nhị
ặ
ế
ớ
ố
ệ đư c ợ t ụ đích c u ứ ằ ộ ự nguy hi m ể ự đ i v i chúng trong m t hành trình
hi sinh hay chi phí đ c bi nh m m c h u ýữ và h p lýợ thoát kh i m t s ỏ ộ ớ
• ĐN: TTC là nh ng ữ ti n hành m t cách ộ tàu, hàng và cư c phí chung, th c sự chung trên bi n.ể
các quy n l
i có m t trong hành trình:
ề ợ
ặ
ắ
đ nh: ị
ả
• Nguyên t c xác - TTC ph i vì an toàn chung - Nh ng chi phí phát sinh tuy không ph i là c n thi
ữ
ả
ế đ ể t ầ ưng là h u qu tr c ả ự ậ i ích chung nên cũng
ế
tránh hi m ho cho tàu và hàng nh ạ ể ti p c a hành đ ng TTC và vì l ợ ộ ủ đư c công nh n là TTC. ậ
ợ
29
Đ c trặ ưng c a t n th t chung ủ ổ ấ
ả ơ th c s , ự ự đe do nghiêm tr ng ạ ọ
i toàn b hành trình 1/Ph i có nguy c t ớ ộ
đ ng TTC ộ ả
ộ
ụ ệ ờ
ứ ộ ỏ
30
2/Ph i có hành đ ng hoàn toàn t - Hành đ ng TTC là hành ự ộ ư i trên tàu nh m nguy n và có d ng ý c a ng ằ ủ m c ụ đích c u toàn b hành trình thoát kh i hi m ể ho .ạ
ả ấ ỏ ư ng và vì ờ
3/Hi sinh và chi phí b ra ph i b t th an toàn chung
Đ c trặ ưng c a t n th t chung ủ ổ ấ
4/Hi sinh và chi phí b ra ph i h p lý ả ợ ỏ
ổ ủ ấ ậ
5/T n th t là h u qu ............................ c a ả hành đ ng TTC ộ
31
6/TTC ch x y ra ............................ ỉ ả
N i dung c a t n th t chung ủ ổ ộ ấ
ổ
Là s hi sinh m t ph n tài s n ả đ c u nh ng tài ể ứ ữ
1/Hi sinh t n th t chung (HSTTC) ấ ầ ộ i trong hành đ ng TTC ự s n còn l ả ạ ộ
ổ
2/Chi phí t n th t chung (CPTTC) ấ Là nh ng chi phí ph i tr cho ng ứ ả ả
ạ ớ
ữ ệ ứ ữ
32
ư i th ba ờ ư c phí thoát n n trong vi c c u tàu, hàng và c ho c nh ng chi phí làm cho tàu ti p t c hành ế ụ ặ trình
ồ
ổ
ạ ả
ả
ế ể ệ ị
ủ ố ề đư c công nh n là t n th t ế ụ ậ ờ ợ ấ
Chi phí t n th t chung bao g m: ấ + chi phí làm n i tàu khi m c c n ắ ạ ổ + chi phí thuê lai d t kéo tàu ắ i c ng lánh n n + chi phí t ạ - chi phí ra vào c ng lánh n n ạ - chi phí d ch chuy n, x p d hàng hoá, nhiên li u, ỡ đ d tr ồ ự ữ - chi phí lưu kho, lưu bãi hàng hoá - chi phí tăng thêm c a nhiên li u ệ ủ - chi phí s a ch a t m th i, thay th ph tùng ữ ạ ử + ti n lãi c a s ti n ổ ề chung
33
Trách nhi m c a các bên khi x y ra TTC ủ ệ ả
- Ch tàu: ủ
ố
ổ
ả
+ tuyên b TTC + m i chuyên viên GĐTT + m i chuyên viên phân b TTC + l p kháng ngh hàng h i (n u c n) ế ầ ị đoan đóng góp TTC cho ch ủ + g i 2 VB cam ờ ờ ậ ử
34
đoan đóng góp TTC (Average Bond) hàng B n cam ả
Trách nhi m c a các bên khi x y ra TTC
ủ
ệ
ả
đoan ĐGTTC (Average Guarantee): Gi y cam ấ
Không có b o lãnh: ả
- Ch hàng: ủ
ị
35
+ kê khai b sung giá tr hàng hoá (n u c n) ổ + nh n 2 VBCĐĐGTTC t ế ầ ư ngở thuy n tr ề ừ ậ
Lu t l gi ậ ệ ả i quy t TTC ế
ắ ắ
ẫ ự
36
- Quy t c York 1864 - Quy t c York – Antwerp 1924 + 1950, 1974,1990,1994, 2004 i thích + ĐK gi ả i cao + ĐK t ố + ĐK ký hi u m u t ệ + ĐK ký hi u sệ ố
Phân b t n th t chung ổ ổ ấ
ệ ề
- Là vi c tính toán phân chia s ti n mà các quy n ụ đóng góp vào ứ ợ
ố ề i ợ đư c c u thoát có nghĩa v l TTC.
đ nh ch s phân b t n th t chung - Bư c 1: xác ổ ổ ỉ ố ấ ị
37
ớ l (t ỷ ệ đóng góp):
Phân b t n th t chung ổ ổ ấ
38
Xác đ nh giá tr ch u phân b c a tàu, hàng: ổ ủ ị ị ị
Phân b t n th t chung ổ ổ ấ
ị đ nh s ti n ph i ố ề ả đóng góp vào
i (Contribution): - Bư c 2: xác ớ TTC c a t ng quy n l ủ ừ ề ợ
đ nh k t qu tài chính c a t ng ủ ừ ế ả ị
39
i: - Bư c 3: xác ớ quy n l ề ợ
II. B O HI M HÀNG HOÁ XU T NH P KH U
Ậ
Ẩ
Ể
Ả CHUYÊN CH B NG
Ở Ằ
ĐƯ NG BI N
Ể
Ấ Ờ
t c a BHHHXNKCCBĐB
1. S c n thi ự ầ
ế ủ
2. Các đi u ki n b o hi m
ể
ề
ệ
ả
3. Ph m vi trách nhi m c a ng
ủ
ệ
ạ
ư i b o hi m
ờ ả
ể
4. H p ợ đ ng b o hi m
ể
ả
ồ
5. Giám đ nh, khi u n i và b i th
ế
ạ
ồ
ị
ư ng t n th t ấ ổ
ờ
40
1. ự ầ t c a BH HHXNK chuyên ch ở
S c n thi ế ủ b ng ằ đư ng bi n ể ờ
ự ề ủ ứ đ ng nhi u r i ro
ấ
ợ ở ằ ị
ư i chuyên ch ĐB theo ở
ủ ấ ạ
lâu ở ằ ừ
41
i ĐB ch a 1/ V n t ậ ả 2/ V n t c ch m, hành trình kéo dài, xác su t ậ ố ậ x y ra r i ro cao ủ ả 3/ Kh i lố ư ng và tr giá HH chuyên ch b ng ĐB l nớ 4/ Trách nhi m c a ng ờ ệ các CƯQT còn r t h n ch ế 5/ BH cho HHXNK chuyên ch b ng ĐB t đã tr thành m t t p quán trong TMQT ộ ậ ở
2. Các đi u ki n b o hi m ệ ể ề ả
ả ệ ề
ủ ể
ể ả ăm 1779) ủ
ộ
ăm 1963)
ộ
ăm 1982)
42
ộ
ăm 2009) 2.1. Các đi u ki n b o hi m c a Anh a. SG form 1779 (Đơn b o hi m dành cho tàu, hàng c a Lloyd’s n b. ICC 1963 (B các ĐKBH dành cho hàng hóa c a ILU n ủ c. ICC 1982 (B các ĐKBH dành cho hàng hóa c a ILU n ủ d. ICC 2009 (B các ĐKBH dành cho hàng hoá c a ILU n ủ
a. SG form 1779
• Là m u ẫ đơn b o hi m do Lloyd’s phát hành n ể
ả
ăm 1779 (The ship and good form of Marine Insurance Policy)
Dành cho c tàu và hàng ả S d ng ti ng Anh c làm cho vi c di n ổ ế ử ụ r i ro là không rõ ràng, d gây hi u nh m ủ
b t c p ấ ậ ệ ể
ễ
ễ đ t các ạ ầ
43
b. ICC 1963
• • G m 5 ĐKBH ch y u:
ILU (Institute of London Underwriters) ủ ế
ồ
1/ FPA – Free of Particular Average 2/ WA – With Average 3/ AR – All Risks 4/ WR – War Risk 5/ SRCC – Strikes, Riots, Civil Commotion
44
b. ICC 1963
Ỉ
• ƯU ĐI M: Ể - CH DÀNH CHO HÀNG HOÁ - CÓ NHI U ĐKBH CHO NG
Ề
Ư I THAM GIA BH L A
Ờ
Ự
CH NỌ
Ủ
Ổ
Ế
Ọ
Ẫ Ử Ụ Ệ Ụ LÀ KHÔNG H P LÝ, D GÂY HI U NH M
Ợ
Ầ
- CÓ HAI ĐKBH Đ C BI T CHO R I RO CT, ĐC Ệ Ặ • NHƯ C Ợ ĐI M: Ể - V N S D NG TI NG ANH C - VI C G I TÊN CÁC ĐKBH THEO NGHĨA V CHÍNH Ễ Ề Ậ Đ N RR C Ế
Ư P BI N TRONG ĐKBH
- CHƯA Đ C P
Ể Ể
Ớ
- B T BU C S D NG M U SG FORM
G CỐ Ắ
Ộ Ử Ụ
Ẫ
45
c. ICC 1982
• ICC 1963 ICC 1982 • G m 5 ĐKBH ch y u: ủ ế
46
ồ 1/ C 2/ B 3/ A 4/ WR 5/ SRCC
2. Các đi u ki n b o hi m ệ ề ể ả
2.2. Các đi u ki n b o hi m c a Vi t Nam ủ ể ệ ả ệ
ề • QTC 1965:
• QTC 1990:
47
QTCB 1995, QTCB 1998, QTCB 2004
3. Ph m vi trách nhi m c a ng ệ ạ ư i BH – ICC ờ
ủ 1982
ờ
ư i BH theo A, B, C
ố ớ ủ
ổ
3.1. TN c a ngủ a. TN đ i v i r i ro, t n th t ấ b. Không gian và th i gian trách nhi m ờ
ệ
ư i BH theo ĐKBH WR, SRCC (SGK)
ờ
3.2. TN c a ngủ a. ĐKBH chi n tranh – WR ế b. ĐKBH đình công – SRCC
48
3.1. TN c a ngủ ư i BH theo A, B, C ờ
ố ớ ủ
đư c b o hi m: ổ ể
a. TN đ i v i r i ro, t n th t ấ • R i ro ợ ả ủ • R i ro lo i tr : ạ ừ ủ
49
- R i ro lo i tr t - R i ro lo i tr tuy t ạ ừ ương đ iố ệ đ iố ạ ừ ủ ủ
R i ro, t n th t ổ ấ đư c b o hi m (C) ợ ả ủ ể
đ m, cháy n , t úpậ ắ ổ đâm va, l
t ộ ị ậ đ ổ ậ ờ
ặ
ấ
ứ ố
50
1/ M c c n, chìm ắ ạ 2/ D hàng t i c ng lánh n n ạ ạ ả ỡ ể đư ng b b l 3/ Phương ti n v n chuy n ệ ho c tr t bánh ậ 4/ Tàu và hàng m t tích 5/ V t hàng xu ng bi n ể 6/ Hi sinh t n th t chung ổ ấ
R i ro, t n th t ổ ấ đư c b o hi m (C) ợ ả ủ ể
ợ
đư c phân b cho CH ổ ợ ứ
i ỡ ưu kho bãi và ti p g i hàng t ế ử ạ
51
hàng ầ ch ủ ph i ả ch u ị
7/ Các chi phí h p lý: - M c ............................ - Chi phí ............................ - Chi phí ............................ - Chi phí ............................ - Chi phí ............................ - Chi phí d hàng, l c ng lánh n n ạ ả - Ph n TN mà theo.....................
ệ ủ ả
ị
52
Ph n trách nhi m mà ch hàng ph i ầ ch u theo ĐK “Both – to – blame collission”
R i ro, t n th t ổ ấ đư c b o hi m (B) ợ ả ủ ể
Đi u ki n B = ệ ề
đánh
đ t, núi l a phun, sét ử ỏ
ố ể
8/ Đ ng ộ ấ 9/ Nư c cu n kh i tàu 10/ Nư c bi n, sông, h tràn vào h m tàu, khoang ầ ồ ương ti n v n ch a hàng, xà lan, container, ph ệ ớ ớ ứ ậ
iả
t 11/
ỏ ố ế ỡ ho c b ị ặ ho c xà ặ
53
............................ do rơi kh i tàu rơi trong quá trình x p d xu ng tàu lan
R i ro, t n th t ổ ấ đư c b o hi m (A) ợ ả ủ ể
ờ ọ ấ ư ng m i m t mát, h ư h ng c a ĐTBH ủ ỏ
ủ
• B i thồ ừ Li ệ - R i ro lo i tr t ủ tr .................................. t kê c th các r i ro lo i tr : ạ ừ ụ ể ạ ừ ương đ iố : ph i b o hi m riêng ả ả ể
theo các ĐKBH đ c bi t: ặ ệ
54
ĐKBH WR 1. Chi n tranh ế 2. Đình công ĐKBH SRCC ệ đ i)ố - R i ro lo i tr (tuy t ạ ừ ủ
R i ro lo i tr tuy t ạ ừ ệ đ iố ủ
Trong m i trọ ư ng h p không b o hi m cho: ợ ờ ả
ể ư i ờ đư c b o hi m ợ ả ủ
ụ ể ờ ư ng v tr ng
ợ ố ư ng, hao mòn t ự
ẩ
55
i ho c sai quy cách 1/ L i c ý c a ng ỗ ỗ 2/ Rò r hay hao h t thông th ề ọ ỉ nhiên c a hàng lư ng, kh i l ủ ợ 3/ Bao bì không đ y ầ đ ho c không thích h p ợ ủ ặ 4/ N i tỳ, n tỳ c a hàng hoá ủ 5/ X p hàng quá t ả ộ ế ặ
R i ro lo i tr tuy t ạ ừ ệ đ iố ủ
ủ ả ăng t
ủ ậ ự ủ ề ễ
ăng ả ứ ạ
ử ợ
ả ăng đi bi n ể ương ủ
56
ch v tài chính c a ch tàu 6/M t kh n ấ 7/ Thi t h i do ch m tr ngay c khi ch m tr ễ ả ậ ệ ạ là do RRĐBH gây ra 8/ Nhi m phóng x , ph n ng h t nhân, n ạ ễ lư ng nguyên t 9/ Tàu ho c xà lan không hay tình tr ng không thích h p c a các ph ti n v n t ặ ạ i trong chuyên ch ậ ả đ kh n ủ ợ ở ệ
b. Không gian và th i gian trách nhi m ờ ệ
ề
ể ư i b o hi m b t
ứ ờ ả ặ • Đi u kho n hành trình (transit clause): ủ khi hàng hoá r i kho ho c n ờ
ể
ơi ch a hàng t ệ ự ờ
ợ
i c ng ạ ả ả ờ
57
đi u kho n hành trình: i thích Gi ả ắ đ u k - Trách nhi m c a ng ể ầ ệ i t ạ ừ đ a ị đi m ghi trên HĐBH, có hi u l c trong su t ố ư ng và trách quá trình v n chuy n bình th ể ậ đ n ế nhi m ệ đó k t thúc khi hàng hoá giao vào kho ế đư c d ra ho c h t 60 ngày k t khi hàng hoá ỡ ể ừ ặ ế ư ng h p nào x y đ n, tuỳ tr kh i tàu t ợ ế ỏ ra trư cớ ả ề ả
b. Không gian và th i gian trách nhi m ờ ệ
- Không gian:
i ạ đó hàng hoá đư c ợ đóng gói hoàn
ệ ậ
ỉ
+ Kho đi: kho t ch nh, s n sàng cho vi c v n chuy n ể ẵ + Kho đ n:ế
đ nh trong HĐBH
ậ
* kho c a ngủ ờ * kho ho c nặ ơi ch a hàng tr
ứ
ớ ơi đ n ho c ế
ặ
ư i nh n hàng quy ị ư c khi t ớ ư i ờ đư c BH l a ch n ự
nở ơi đ n mà ng ế
i n ọ đ :ể
ợ
lưu kho ngoài HTVC bình thư ngờ phân ph i hàng hoá ố
58
b. Không gian và th i gian trách nhi m ờ ệ
- Th i gian: ờ
+ B t ắ đ u: ầ + K t thúc: ế
ể ừ đư c d ợ ỡ
* hàng đư c ợ đưa vào kho đ nế ngày hàng * h t 60 ngày k t đích i c ng ạ ả
59
Đi u kho n “...............................................” ế ra kh i tàu t ỏ ả ề
3.2. TN c a ngủ ư i BH theo 2 ĐKBHĐB (SGK) ờ
a. ĐKBH chi n tranh – WR ế ấ đư c b o hi m ợ ả ủ ể ổ
• R i ro, t n th t • Không gian và th i gian trách nhi m ờ ệ
b. ĐKBH đình công – SRCC
ủ ấ đư c b o hi m ợ ả ể ổ
60
• R i ro, t n th t • Không gian và th i gian trách nhi m ờ ệ
a.
ĐKBH chi n tranh – WR
ế
ổ ủ ể
ế ạ ộ
• R i ro, t n th t ấ đư c b o hi m ợ ả 1/ Chi n tranh, n i chi n, cách m ng, kh i ế ở đ t dân s phát sinh t ừ ự ộ ạ đ ng thù ố đó hay b t c hành ấ ứ ộ
ạ ị ữ , ki m ch ề ế
ế đo t, t ch thu, b t gi i ạ
61
nghĩa, n i lo n, xung ổ nh ng bi n c ế ữ đ ch nào ị 2/ B chi m ắ ị 3/ Vũ khí chi n tranh còn sót l ế 4/ Đóng góp t n th t chung ổ ấ
a.
ĐKBH chi n tranh – WR
ế
• Không gian và th i gian trách nhi m: ờ ệ
- Không gian: - Th i gian: ờ
i c ng đích + B t ắ đ u: ầ + K t thúc: ế * hàng đư c d ra kh i tàu t ợ ỡ ỏ ạ ả
quy đ nhị
ể ử đêm ngày tàu c p ậ
62
* h t 15 ngày k n a ế đích quy đ nhị c ng ả
b.
Đkbh đình công – srcc
ủ
ạ đ ng, r i lo n ạ ố • R i ro, t n th t ổ 1/ Đình công, c m xấ
lao đ ng hay n i d y c a dân chúng ộ
ư i nào hành ờ đ ng ộ ủ
ấ đư c b o hi m ể ợ ả ư ng, b o ộ ở ổ ậ ủ 2/ Kh ng b hay b t c ng ấ ứ ố vì m c ụ đích chính trị
ổ ấ
63
3/ T n th t chung và chi phí c u n n ứ ạ • Không gian và th i gian trách nhi m: ệ ờ Đi u kho n ......................................... ề ả
4. H p ợ đ ng b o hi m ồ ể ả
đ n HĐBH
ế ể
64
4.1. Khái ni mệ 4.2. Tính ch tấ liên quan 4.3. Các ch ng t ứ ừ 4.4. Các lo i h p ạ ợ đ ng b o hi m ả ồ 4.5. M t s n i dung ch y u c a HĐBH ủ ế ủ ộ ố ộ
4.1. KHÁI NI MỆ
ệ ữ
ư ng cho bên ờ
ổ
65
đã n p phí BH. • Khái ni m: là VB tho thu n gi a hai bên, trong ả ậ đư c ợ đó bên BH cam k t s b i th ế ẽ ồ BH nh ng t n th t c a ĐTBH do các RRĐBH ấ ủ ữ đư c BH gây ra v i ĐK bên ợ ớ ộ
4.2. TÍNH CH TẤ
- Là m t h p ộ ợ đ ng ............................ ồ
- Là m t h p ộ ợ đ ng............................ ồ
66
............................ - Là m t ch ng t ộ ứ ừ
4.3. Các ch ng t liên quan đ n HĐBH ứ ừ ế
ấ ể
• Gi y yêu c u b o hi m: ầ không có giá tr pháp lý nh ưng là cơ s ở đ l p ể ậ
ả ị b o hi m ể ừ ả b o hi m: ể ừ ả đơn BH ho c gi y ch ng ứ ấ ặ
ch ng t ứ • Ch ng t ứ nh n BHậ ằ
đã đư c ký k t ế ợ i quy t tranh ch p phát sinh ấ
67
Là b ng ch ng c a HĐBH ủ ứ Là cơ s pháp lý gi ế ả ở • Văn b n s a ổ ổ ả ử đ i b sung (Endorsement)
Đơn b o hi m ả ể
đ ngể
ư i l p ờ ậ
• M t trặ
ớ
ộ
ư c: là các ô, c t, m c đơn BH đi n thông tin vào, bao g m:
ị
ờ
ư i BH và ng
ụ đ tr ng ể ố ồ ư i ờ đư c BHợ ố ậ đơn
ư ng, s v n
ợ
ả
ể ả
i (n u có) ế
ứ ồ ữ
ư i BHờ
ề + Tên, đ a ch c a ng ỉ ủ + Tên hàng, s lố ư ng, tr ng l ợ ọ + Tên tàu, ngày kh i hành ở đ n, c ng chuy n t đi, c ng ả + C ng ả ế + ĐKBH, A, V, R, I + Nơi và cơ quan giám đ nh t n th t ấ ị ổ ư ngờ + Nơi và cách th c b i th + Ngày, tháng và ch ký c a ng ủ • M t sau: in s n quy t c, th l ẵ
ể ệ
ắ
ặ
ủ
, ĐKBH c a công ty BH 68
4.4. Các lo i h p ạ ợ đ ng b o hi m ồ ể ả
69
a. HĐBH chuy nế b. HĐBH bao c. HĐBH đ nh giá ị d. HĐBH không đ nh giá ị
a. HĐBH chuy n (Voyage Policy) ế
• Là h p ợ đ ng BH cho m t chuy n hàng ộ
đư c ợ ế đ n ế đ a ị đi m ể ể
chuyên ch t khác quy đ nh trên HĐBH ồ ở ừ đ a ị đi m này ị
• Hi u l c: ệ ự
70
• Hình th c:ứ
b. HĐBH bao/ m (Cover/ Open Policy) ở
• Là HĐBH cho nhi u chuy n hàng trong m t ộ ế
th i gian nh t ề ấ đ nh. ị
ờ • ưu đi m:ể
• Hi u l c: ệ ự
71
• Hình th c:ứ
c. HĐBH đ nh giá (Valued Policy) ị
ờ ồ
ớ ớ
ặ ờ ổ
• Đ228.2c BLHH 2005: Đơn BH đ nh giá là ị đ ng ý tr ư c giá tr ĐBH trong đó ngư i BH ị c a ĐTBH ghi trong ĐBH, phù h p v i giá tr ợ ị ủ i quy t b i đư c s d ng khi gi đư c BH và ế ồ ả ợ ử ụ ư ng t n thư ng t n th t toàn b ho c b i th ổ ồ ộ ấ th t b ph n ậ ợ ờ ấ ộ
72
V:
c. HĐBH đ nh giá (Valued Policy)
ị
• Đ228.2d BLHH 2005: Đơn BH không đ nh giá ị ưng s ố
73
là ĐBH không ghi giá tr c a ĐTBH nh ti n b o hi m ph i ả đư c ghi rõ trong ĐBH ị ủ ợ ề ể ả
4.5. M t s n i dung ch y u c a HĐBH ủ ế ủ ộ ố ộ
ể
ợ ả ả ể ể
74
a. Ngư i ờ đư c b o hi m ể b. Đ i tố ư ng b o hi m ợ c. Tr giá b o hi m ị ả d. S ti n b o hi m ả ố ề e. Phí b o hi m ể ả
a. Ngư i ờ đư c b o hi m ợ ả ể
• Ngư i XK: ờ
75
• Ngư i NK: ờ
đúng cho hàng hoá Căn c ứ đ mua BH ể
ể ấ ủ
ạ
ậ
76
+ Đ c ặ đi m, tính ch t c a hàng hoá + Cách th c ứ đóng gói và lo i bao bì + Cách th c x p hàng ứ ế + Phương ti n v n chuy n ể ệ + Hành trình chuyên chở + Tình tr ng c a c ng x p d ủ ả ế ạ ỡ
b. Đ i tố ư ng b o hi m ợ ể ả
• Hàng hoá XNK chuyên ch b ng
ở ằ
đư ng bi n ể
ờ
• Lãi d tính (n u có yêu c u): là m t t
l
ăm
ộ ỷ ệ
ế
ầ
ph n tr ầ
ự ị
nh t ấ đ nh c a giá CIF. ủ
77
c. Tr giá b o hi m - V ả ể ị
ủ
ặ
n
ố ộ
ể
ề
• Đ232 BLHH 2005: Giá tr BH c a hàng hoá là giá tr ị ị nở ơi b c hàng ho c giá th hàng hoá ghi trên hoá đơn ị ở ơi và th i ờ đi m hàng c ng v i phí BH, ti n trư ng ớ ờ cư c v n chuy n và có th c ti n lãi ớ ớ ậ
ư c tính
ể ả ề
ể
78
d. S ti n b o hi m - A ố ề ả ể
• Nguyên t c: A <= V ắ
• B o hi m trùng (Đ234): là tr
- A < V - A = V - A > V ể
ờ
ợ
ộ
ả ợ
t c các
ủ ấ ả
ả ợ
ư ng h p m t ĐTBH đư c BH theo hai hay nhi u công ty BH cho cùng m t ộ ề đơn r i ro hàng h i mà t ng s ti n BH c a t ố ề ổ ủ i vạ ư t quá tr giá BH BH đó l ị ờ
ư ng theo nguyên t c............................... ắ
b i thồ
79
e. Phí b o hi m - I ể ả
• Công th c:ứ
• N p phí BH (DD240 BLHH 2005): n p ngay sau khi
ộ
ộ ợ ấ
đư c c p ĐBH ho c GCNBH
ặ
80
f. T l phí b o hi m - R ỷ ệ ể ả
phí b o hi m ả
ể
sau:
l ỷ ệ ụ
ế ố
• R: t • R ph thu c vào các y u t ộ ấ ủ
ể
ể
ệ
đóng thêm ph ụ
- đ c ặ đi m, tính ch t c a hàng hoá - cách đóng gói, bao bì - phương ti n v n chuy n (tàu già ậ phí tàu già) - hành trình v n chuy n ể - đi u ki n b o hi m ệ
ậ ả
ề
ể
81
5. Giám đ nh, khi u n i và b i th ồ ư ng t n th t ấ ổ ờ ế ạ ị
ổ
ế ế
ư ng t n th t ấ ổ
ư ngờ
82
5.1. Giám đ nh t n th t ấ ị 5.2. Khi u n i ạ ế a. Th i h n khi u n i ạ ờ ạ ộ ồ ơ khi u n i b.B h s ạ 5.3. B i thồ ờ a. Nguyên t cắ b.Cách tính s ti n b i th ố ề c. Th i h n b i th ồ ồ ư ngờ ờ ạ
5.1. Giám đ nh t n th t ấ ị ổ
• Trách nhi m GĐTT: ệ
• M c ụ đích: ị ị
Xác đ nh ............................ d n - ẫ đ n TT ế - Xác đ nh ............................ c a TT ủ - Phân đ nh ............................ c a các bên liên quan ủ
ị
• KQGĐTT: ch ng th
ư GĐTT ứ - BBGĐTT (Survey Report) - GCNGĐTT (Certificate Report)
83
5.2. Khi u n i ạ ế
ờ ạ
•
ngày x y ra t n th t
ể ừ
ấ
ả
ổ
ệ ổ
ặ
•
ngày xay ra t n th t
ể ừ
ấ
ổ
a. Th i h n khi u n i ạ ế ICC 1963/ QTC 1965: ... năm k t ho c phát hi n t n th t ấ ICC 1982/ QTC 1990: ... năm k t ho c phát hi n t n th t ấ
ệ ổ
ăm k t
ngày phát
ặ ộ
ậ
ể ừ
ề
ấ
• B Lu t HHVN 2005 (Đ257): ... n sinh quy n khi u n i ạ ế • Trong trư ng h p t n th t có liên quan ợ ổ ờ i: ... tháng k t
ba có l
ể ừ
ỗ
ư i th ứ ờ ngày phát sinh quy n khi u n i ạ ế
đ n ng ế ề
84
5.2. Khi u n i ạ ế
b.B h s ế
ộ ồ ơ khi u n i ạ • Yêu c u v hình th c: ứ ề ầ - Đ y ầ đ :ủ
ứ
c n thi t ế ỗ ứ ừ ạ
+ N i dung không mâu thu n ẫ + B HSKN ph i ả đư c g i trong th i h n KN ợ ử ờ ạ
85
+ Đ các lo i ch ng t ừ ầ ạ ủ ủ ố ư ng các b n v i m i lo i ch ng t + Đ s l ớ ả ợ : - H p l ợ ệ ộ ộ ầ ầ • Yêu c u v n i dung: ề ộ Yêu c u v các lo i ch ng t ề trong b HSKN ộ ừ ứ ạ
Ch ng t ứ ừ ư i b o ờ ả
trong b HSKN ng ộ hi mể
ế
v hàng hoá (HĐMB, HĐTM…)
ề ờ
b o l ị ậ
1/ Đơn khi u n i ạ 2/ Đơn BH ho c GCNBH ặ 3/ Ch ng t ừ ề ứ 4/ B/L ho c C/P ặ ừ ả ưu quy n KN ng 5/Ch ng t ư i th ba ứ ứ 6/ Kháng ngh hàng h i/ Nh t ký hàng h i ả ả 7/ Đ i v i t ng tr ờ ố ớ ừ • Hàng đ v , h ấ
86
ư ng h p c th : ợ ụ ể ẩ ả ỏ đ nh t n th t (Survey Report) ị ổ ỡ ư h ng, gi m ph m ch t: ổ + Biên b n giám ả ấ
Ch ng t ứ ừ ư i b o ờ ả
trong b HSKN ng ộ hi mể
ả
ế
+ Biên b n d hàng (COR) ỡ ả ổ ỡ ư h ng do C ng gây ra + Biên b n ả đ v h ỏ + Thư d kháng (LOR) n u nghi ng t n th t ấ ự
ế
ị
ế
ờ ổ • Hàng b thi u nguyên bao, nguyên ki n: ệ ậ ậ i (n u có) ế
ạ
+ B n k t toán nh n hàng v i tàu (ROROC) ả ớ + Gi y ch ng nh n hàng thi u ế ứ ấ + K t toán l ế • TTC:
ả
ấ đoan đóng góp t n th t chung
+ Tuyên b t n th t chung ấ ố ổ + B n tính toán phân b t n th t chung ổ ổ + 2 văn b n cam ấ
ả
ổ
87
5.3. B i thồ ư ng t n th t ấ ờ ổ
a. Nguyên t cắ
b.Cách tính s ti n b i th ố ề ồ ư ngờ
88
c. Th i h n b i th ờ ạ ồ ư ngờ
a. Nguyên t cắ
ờ
• B i thồ • Gi ủ ư i BH: STBT ờ
ả ị
ợ ể ư t quá A. ư ng có th v ớ ờ
89
ư ng ............................ i h n trách nhi m c a ng ≤ A ớ ạ ệ đ i v i s t n - Ngư i BH v n ph i ch u TN ờ ố ớ ố ổ ẫ th t c ng v i các chi phí h p lý cho dù t ng s ố ổ ấ ộ ti n b i th ồ ề - Các chi phí h p lý bao g m: ợ ợ ồ
a. Nguyên t cắ
th ớ ờ • Trư c khi b i ồ
ợ đư c ợ ư i BH ư ng, ng ư i ờ ề ả ư i th ba có ng ứ ờ ợ ừ
th ờ phép ............................ các kho n ti n mà ng ể đã đòi đư c t đư c b o hi m ả TN đ i v i TT ố ớ • Sau khi b i ồ ư ng, ng ờ ờ
đư c ợ đi đòi
90
ư i BH phép ............................ ngư i ờ đư c BH ngư i th ba ph n TT thu c TN c a ng ư i ờ đó ợ ủ ứ ầ ộ ờ
b. Cách tính s ti n b i th ố ề ồ ư ngờ
• T n th t riêng: ấ ổ
ổ
* Có t b hàng và - T n th t toàn b : ộ ấ + TTTBTT: + TTTBƯT: ừ ỏ đư c ch p nh n: ấ ậ ợ
b hàng ho c t b không ừ ỏ ặ ừ ỏ đư c ợ
91
* Không t ch p nh n: ấ ậ
b. Cách tính s ti n b i th ố ề ồ ư ngờ
ổ
• T n th t riêng: ấ - T n th t b ph n: ấ ộ ậ
(1)
ổ + A = V
(2)
92
+ A < V
b. Cách tính s ti n b i th ố ề ồ ư ngờ
93
• T n th t chung: ấ ổ
c. Th i h n b i th ờ ạ ồ ư ngờ
… ngày k t
ể ừ
ngày nh n HSKN đ y ầ đ và h p l
ậ đư c b ợ ộ ợ ệ
ủ
94