B
B
Đ
Đ
B
Đ
ÔN TP
GIA K 1
TOÁN T TÂM
ttt
KHI 11
NĂM HC: 2025 - 2026
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 11
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 1
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào luôn đúng ?
A.
cos cosxx
. B.
sin sinxx
.
C.
2


sin cosxx
. D.
cos cosxx
» Câu 2. Biu thc
sin cos cos sinx y x y
bng
A.
cos xy
. B.
cos xy
. C.
sin xy
D.
sin yx
.
» Câu 3. Tt c các nghim của phương trình
1
6



sin x
.
A.
3
xk
k
. B.
2
6
xk
k
.
C.
2
3
x k k
D.
52
6
xk
k
» Câu 4. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
4cotyx
. B.
6tanyx
. C.
2sinyx
. D.
cosyx
» Câu 5. Cho các dãy s sau. Dãy s nào là dãy s tăng?
A.
11 2 4 4; ; ; ; ;...
. B.
1 1 1
12 4 8
; ; ; ;...
. C.
2 4 6 8; ; ; ;...
D.
13
12
22
; ; ; ;...
.
» Câu 6. Cho các mệnh đề sau. Hãy chn mệnh đề đúng.
A. Hai mt phng có một điểm chung thì chúng có một đường thng chung duy nht
.
.
B. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua 3 điểm phân bit.
C. Có mt và ch mt mt phẳng đi qua một điểm và một đường thng.
D. Hai mt phng có một điểm chung thì chúng có vô s đim chung khác na.
» Câu 7. Cho Cho các gi thiết sau. Gi thiết nào kết luận được đường thng
a
song song vi mt
phng
?
A.
//ab
//b
. B.
//a
//
.
C.
//ab
b
. D.
a
.
» Câu 8. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mt phng có một điểm chung thì chúng có vô s đim chung khác na.
B. Hai mt phng mt điểm chung thì chúng chúng một đường thng chung duy
nht.
C. Hai mt phng phân bit có một điểm chung thì chúng có một đưng thng chung duy
nht
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
D. Hai mt phẳng cùng đi qua ba điểm không thng hàng thì hai mt phẳng đó trùng
nhau
» Câu 9. Rút gn biu thc
44

sin sinxx
ta được:
A.
2sinx
. B.
2cosx
. C.
2sin x
. D.
2cosx
.
» Câu 10. Tng T các nghim của phương trình
22
22 cos sin sinx x x
trong khong t
04( , )
là:
A.
11
4
. B.
23
8
. C.
31
8
. D.
19
2
.
» Câu 11. Cho dãy s
n
u
biết
45
1
n
n
un
. Xét tính b chn ca dãy s
n
u
A. Dãy s b chn trên. B. Dãy s b chặn dưới.
C. Dãy s b chn. D. Dãy s không b chn.
» Câu 12. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang đáy lớn
CD
. Gi
M
trung điểm ca
cnh
SA
,
N
giao điểm ca cnh
SB
mt phng
MCD
. Mệnh đề nào sau đây
mệnh đề đúng?
A.
MN
SD
ct nhau. B.
MN CD
.
C.
MN
SC
ct nhau. D.
MN
CD
chéo nhau.
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Cho hàm s
2 2 2
44


cos siny x x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tập xác định ca hàm s .
(b)
Rút gn biu thức ta được
22 sinyx
.
(c)
Hàm s tun hoàn vi chu kì .
(d)
Nếu
2
2 2 2
4 4 3


cos sinxx
thì giá tr biu thc
2 2 2
4 2 3 2
tan cot
tan cot
xx
Pxx
17
29
.
» Câu 14. Cho phương trình lượng giác
2 3 0 1
12


sin ( )t
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Phương trình (1) tương đương với phương trình
12 3

sin sint
(b)
Phương trình (1) có các nghiệm là:
7
22
4 12
; ( )t k t k k
.
(c)
Phương trình (1) có nghiệm âm ln nht bng
4
.
(d)
Mt vật dao động xung quanh v t cân bằng theo phương trình
23
12


sinyt
; trong đó
t
thời gian được tính bng giây
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
quãng đường
hy
đưc tính bng mét là khoảng cách theo phương
ngang ca chất điểm đối vi v trí cân bng. Trong khong t 0 đến 20
giây thì vật đi qua vị trí cân bng 6 ln.
» Câu 15. Cho dãy s
n
u
tng
n
s hạng đầu được tính bi công thc:
2
13
23
.
n
nn
S
vi
*
n
.
Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
S hng th nht ca dãy s
13u
.
(b)
S hng th hai ca dãy s
24u
.
(c)
S hng tng quát ca dãy s
2
1
3
nn
u
.
(d)
Dãy s
n
u
là dãy s tăng.
» Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành tâm
O
,
M
một điểm thuộc đoạn
SA
sao cho
2MA SM
, điểm
N
điểm thuộc tia đối ca tia
OS
sao cho
3ON SO
,
G
trng tâm tam giác
SCD
. K
// ,OE SA
E
thuc
MN
K
giao điểm ca
SD
GMN
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
1
2
OE
MA
.
(b)
//SC GMN
.
(c)
//GK SC
.
(d)
2
3
SK
SD
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Cho
12
13
sina
;
32
2a
. Khi đó
23
23


sin sin sin
cos cos cos
x x x a
x x x b
( vi
a
b
ti gin). Tng
ab
bng
Tr li:
» Câu 18. Gi
;Mm
lần lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
2
24cosyx
trên đoạn
3
4

;
. Khi đó
3Mm
bng bao nhiêu?
Tr li:
» Câu 19. Vi
06
;x
, phương trình
2 2 3 1 0 sin cos sin cosx x x x
có bao nhiêu nghim?
Tr li:
» Câu 20. Cho cấp số cộng
n
u
24
48,uu
. Khi đó
8
u
bằng
Tr li:
» Câu 21. Cho t din
ABCD
ba điểm
,,P Q R
lần lượt ly trên ba cnh
, , .AB CD BC
Cho
//PR AC
2.CQ QD
Gọi giao điểm ca
AD
PQR
.S
Khi đó
.DS k DA
. Tính
k
? Làm tròn kết qu đến hàng phần trăm.
Tr li:
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
» Câu 22. Cho hình chóp
.S ABCD
SA SB SC SD
, đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
10.
M
điểm trên
SA
sao cho
2
3
.
SM
SA
Mt mt phng
đi qua
M
song song vi
AB
,CD
ct
,SB SD
lần lượt ti
,NQ
. Tính
NQ
(làm tròn hai ch s thp phân)?
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------