Danh sách nhóm 3

1. Trần Nguyễn Thanh

Trâm…………………………….11029471

2. Nguyễn Ánh

Tuyến…………………………………….12142981

3. Nguyễn Quốc

Thái………………………………………12143371

4. Đặng Hoàng

Sâm………………………………………..12019341

5. Nguyễn Thùy

Linh……………………………………...12144001

6. Nguyễn Vi

Phương…………………………………….12144711

7. Phan Thị Thanh

Huyền………………………………..12000563

8. Trương Phúc

Hòa……………………………………….12144131

9. Đặng Thị Thu

Thảo……………………………………...11009327

10.Nguyễn Thị

Trang……………………………………...11000317

1. S TUY T Đ I TRONG Ệ Ố Ố TH NG KÊ Ố

NG Đ I TRONG

2. S T Ố ƯƠ TH NG KÊ Ố

N I DUNG NGHIÊN C UỨ

3. S TRUNG BÌNH (S Ố BÌNH QUÂN)

1. S TUY T Đ I TRONG TH NG KÊ

Ệ Ố

• KHÁI Ni M, Ý NGHĨA VÀ Đ C

1.1

Đi M S TUY T Đ I Ệ Ố

Ệ Ố

• Đ N V TÍNH C A S Ủ Ố

Ơ Ị

TUY T Đ I Ệ Ố

1.2

• CÁC LO I S TUY T Đ I Ệ Ố Ạ Ố

1.3

1.1 KHÁI NI M, Ý NGHĨA VÀ Đ C ĐI M S TUY T Đ IỐ

ng

-

a. Khái ni mệ : - S tuy t i u hi n qui mô, kh i l ệ đ iố trong th ng kê b ố ố ượ ể ố c a hi n t ế xã h i trong đi u ki n th i gian và ng kinh t ệ ượ ủ ờ ề ộ đ a đi m c th ể ị

ụ ể

Ví d : ụ Năm 2011, s công nhân viên c a doanh nghi p ị ả

ố i, giá tr s n xu t công nghi p là ấ

ườ

X là 3.000 ng 5.000.000.000 đ ng.ồ

S đ n v c a t ng th hay ị ủ ổ ố ơ ậ ( s xí nghi p, s b ph n ố ố ộ công nhân, s di n tích gieo ố ệ tr ng….)

ế

ị ố ủ

ấ ổ ẩ ả

ả ổ

Tr s c a m t ch tiêu kinh t ộ nào đó ( giá tr s n xu t, t ng chi ị ả phí s n xu t, t ng s n ph m ấ ổ ả c (GDP), t ng s n trong n ướ ph m qu c gia (GNP)….) ố ẩ

ệ đ iố S tuy t có th bi u ể ể hi n ệ

Thông qua s tuy t đ i chúng ta có th ể ệ ố

tế

bi c th ngu n tài nguyên c a đ t n c, các ấ ướ ụ ể k t qu ti m tàng trong n n kinh t qu c ố ế ế , văn dân, các k t qu phát tri n kinh t ế ả

ả ề ế

ủ ề ể

hoá,

xã h i ộ .

ứ ể ây d ng các ch ỉ ự

Còn là căn c đ x tiêu phát tri n kinh t

ế

- xã h i ộ

b. Ý nghĩa

ố ượ

Ch tiêu m c đ kh i l ng ỉ ứ tuy t đ i trong th ng kê luôn ệ ố luôn g n li n v i hi n t ng ệ ượ ớ ắ ề - xã h i nh t đ nh kinh t ấ ị ế

ng

ệ ố ề

ế

M i con s m c đ kh i l ố ượ ố ứ tuy t đ i đ u mang trong nó nh t đ nh m t n i dung kinh t ấ ị ộ ộ t ng th i gian và đ a đi m ở ừ ể ị ờ nh t đ nh. ấ ị

ủ ế

ề ệ ố ị

ộ ủ

Do đó, đi u ki n ch y u đ ể ệ có s tuy t đ i chính xác là ph i xác đ nh chính xác n i ộ dung kinh t -xã h i c a ch tiêu ỉ ế nghiên c u.ứ

C. Đ c ặ đi mể

nhiên : ng

i,

ơ

ậ ự

ườ

Đ n v hi n v t t ị ệ cái, chi c, con... ế

c : kg, t

,

Đ n v hi n v t ị ệ

ơ

ướ , ngày...

Đ n v hi n v t qui ị ệ ơ t n, lít, m, phút, gi ờ ấ

Đ n v hi n v t tiêu chu n : ị ệ ẩ ậ ơ ng th c qui ra thóc, đ h p l ự ồ ộ ươ ng 400gr... có tr ng l ượ ọ

ị ờ

Đ n v th i gian lao đ ng : gi

công, ngày công

ơ ờ

ng kép : kilowatt-

Đ n v đo l ườ ị g , t n-km...

ơ ờ ấ

: đ ng, rúp,

ị ề ệ

Đ n v ti n t ơ đôla...

1.2. Đ n v tính c a s tuy t đ i ệ ố ủ ố ơ ị

S tuy t đ i th i ờ ệ ố ố đi m ể

1.3 Các lo i ạ s tuy t đ i ệ ố

S tuy t đ i th i kỳ ệ ố ờ ố

S tuy t ố ệ đ i th i ờ ố đi m ể

ệ ố

ng

Khái ni m ệ :là s ố tuy t đ i ph n ánh qui mô kh i ố ng c th l ượ ụ ể c a hi n t ệ ượ ủ m t x y ra ở ộ ả th i đi m nh t ấ ể ờ đ nh. ị

Ví d ụ : S công ố nhân có m t ngày 01/5/2009 c a ủ doanh nghi p “X” ệ là 2.000 ng i, s ườ ố nguyên v t li u ậ ệ t n kho c a ủ ồ doanh nghi p “Z” ệ ngày 01/5/2009 là 500 t n.ấ

S tuy t đ i ệ ố ố th i kỳ ờ

ấ ủ

đ ng.

Ví d ụ :Gía tr ị s n xu t c a ả doanh nghi p ệ “X” trong năm ỷ 2009 là 5 t đ ng, t ng ổ doanh thu là 4.5 t ỷ ồ

Khái ni m ệ :ph n ả ánh quy mô, kh i ố ng c a hi n l ủ ượ ng nghi n c u t ứ ệ ượ trong m t đ dài ộ ộ th i gian nh t đ nh, ấ ị có th c ng đ c ượ ể ộ v i nhau đ có tr s ị ố ể ớ c a m t th i kì dài ờ ủ h n.ơ

2. S t

ng đ i trong th ng kê

ố ươ

ng

S t

ố ươ đ iố

t

2.1 khái niêm,ý nghĩa c a s ủ ố ng đ i ố

ươ

2.2 đ n v tính ơ c a s t ng ủ ố ươ đ iố

2.3 các loại số tương đối

2.1 Khái ni m và ý nghĩa s t

ố ươ

ng đ i ố

Là ch tiêu bi u hi n quan h ệ ể so sánh gi a hai m c đ c a ộ ủ

Khái ni mệ

hi n t

ệ ượ

ứ ứ . ng nghiên c u

ị ả

ấ ủ

Gía tr s n xu t c a doanh nghi p “X” trong năm 2009 so v i năm 2008 là 110% ớ

Ví dụ

2.1 Khái ni m và ý nghĩa s t

ố ươ

ng đ i ố

nh ng ch tiêu

Ý nghĩa

- Có ý nghĩa quan tr ng, là m t trong . phân tích th ng kê - T o kh năng cho ta đi sâu nghiên c u, phân tích ứ ả ng và quá b n ch t và m i quan h c a các hi n t ệ ượ ệ ủ - xã h i. trình kinh t ộ

ế

ố ươ

Đ c đi m

.

S t ả ế sánh gi a hai ch tiêu đã có. Do v y, s ố ậ ng đ i nào cũng có g c so sánh t ươ

ng đ i trong th ng kê là k t qu so ữ ố

2.2 Đ n v tính c a s t

ố ươ

ơ

ng đ i ố

ng đ i trong th ng kê đ ố ố ượ

ố ươ ơ ườ ị

ườ ằ

ơ i/km2, s n ph m/ng i ). c tính b ng S t ằ các đ n v đo l ng khác nhau : s l n, s ố ầ ố ph n trăm (%), ho c b ng đ n v đo l ng ặ ầ kép ( ng ả ị ườ ườ ẩ

2.3 Các lo i s t ng pháp tính ạ ố ươ ng đ i và ph ố ươ

a. S t

ng đ i đ ng thái (t)

ố ươ

ố ộ

Là quan h so sánh c a hai m c đ ộ ng, nh ng 2 kỳ khác nhau và ư ệ ượ c bi u hi n b ng s l n hay s ph n trăm ố ầ ằ ệ

Đ nh nghĩa: ị c a cùng hi n t ủ đ ể ượ (%).

1

ng đ i đ ng thái

ố ộ

t =

0

y y

Trong đó: t: s t ố ươ y1: m c đ kì báo cáo ộ ứ y0: m c đ kì g c ộ ứ

a. S t

ng đ i đ ng thái (t)

ố ươ

ố ộ

1

Hay :

t =

%100

*0

y y

xây d ng c b n c a đ a ơ ả

ươ

ệ ố ộ

ố ươ

ư

ự ng “X” năm 2009 là 200 tri u USD, năm 2010 là ng đ i đ ng thái nh sau: ệ i:ả

Ví dụ: : V n đ u t ầ ư ph 220 tri u USD, ta có s t Bài gi t = 220/200 = 1,1 l n ầ hay t = (220/200)x 100 (% ) = 110 %

b. S t b. S t

ố ươ ố ươ

ng đ i k ho ch ố ế ng đ i k ho ch ố ế

ạ ạ

ụ ặ

ố ươ

ụ ị ả

ệ ấ ủ

ị ả

c c a hi n t

ệ ượ

ủ ự

ủ ệ

ng đ i k Đ nh nghĩa : S t ố ế ng đ i ph n ho ch là s t ả ố ố ươ ạ c n đ t đ c ho c ánh t l ặ ạ ượ ỷ ệ ầ đã đ t đ ng ủ ạ ượ nghiên c u.ứ

Ví d : Nhi m v đ t ra v giá tr s n xu t c a doanh nghi p “X” năm 2010 là b ng 120% giá tr s n c a c a năm 2009. Tình hình th c hi n k ho ch c a ế năm 2010 là 110%.

b. S t

ng đ i k ho ch

ố ươ

ố ế

ng đ i th c hi n ự ố hk) : là quan

ố ươ ụ ế

ữ đ t đ

ứ ạ

ng đ i nhi m S t ệ nk) : là v k ho ch (t quan h so sánh gi a ữ ệ m c đ nhi m v k ụ ế ệ ộ ho ch (y k) v i m c ứ ớ o). đ kỳ g c (y ố

S t ố ươ k ho ch (t ạ ế h so sánh gi a m c ệ ứ c đ th c t ộ ự ế ạ ượ trong kỳ nghiên c u ứ (y1) v i m c đ k ộ ế ứ ho ch đ t ra cùng kỳ ặ ạ (yk).

nkt =

yk 0y

hk

t

1= y y k

ng thép

ả ượ

Bài gi i : ả Áp d ng công th c: ụ

hk

t

ệ ấ

1= y y k

ng đ i hoàn Ta có s t ố ươ thành k ho ch ạ ế năm 2008 c a doanh ủ nghi p là: ệ

ng

ả ượ

thk = = 1,08 hay

3,1 2,1

Ví d : S n l c a 1 doanh nghi p ủ luy n kim đen “X” năm 2008 là 1,3 tri u t n, k ế ho ch d ki n năm ự ế 2008 ph i đ t 1,2 tri u ệ ả ạ t n. Hãy xác đ nh s ố ấ ng đ i hoàn thành t ố ươ k ho ch s n l ạ ế thép.

108 %

b. S t ng đ i hoàn thành nhi m v k ho ch ố ươ ụ ế ệ ạ ố

iả : Bài gi Áp d ng công th c: ụ

nkt =

yk 0y

ng thép c a 1

ả ượ

ủ ệ

ng đ i nhi m ủ

Ví d ụ : S n l doanh nghi p luy n kim ệ đen “X” năm 2009 là 1 tri u t n, k ho ch d ệ ấ ự ế ki n năm 2010 ph i đ t ế ả ạ i 1,2 tri u t n t ệ ấ . ớ

Ta có s t ố ươ v k ho ch năm 2010 c a ạ ụ ế Doanh nghi p là: tnk = 1,2/1 = 1,2 hay 120%

b. S t ng đ i nhi m v k ho ch ố ươ ụ ế ệ ạ ố

c. S t

ố ươ

ng đ i k t c u (d) ố ế ấ

ịĐ nh nghĩa Đ nh nghĩa

Ví dụVí dụ

ổ ị

d =

%100

ế ị

Là quan h so sánh ệ gi a các m c đ c a ữ ộ ủ ứ b ph n v i m c đ ộ ứ ớ ậ ộ c a t ng th . ể ủ ổ y bp .tt y ng đ i k t

ố ươ

ố ế

T ng giá tr tài s n c ố ị đ nh c a doanh nghi p ệ “X” là 10 t đ ng. Trong ỷ ồ đó giá tr c a nhà c a, ử ị ủ đ ng, v t ki n trúc là 5 t ỷ ồ ế t b là 4 t máy móc thi ỷ đ ng, tài s n c đ nh ả ố ị khác là 1 t đ ng. ỷ ồ Yêu c u: ầ Xác đ nh s ố ị t ng đ i k t c u c a ố ế ấ ươ ủ t ng b ph n? ậ ộ ừ

ộ ộ ộ ổ

ứ ứ

d : s t c uấ ybp : m c đ b ph n ậ ytt : m c đ t ng th ể

c. S t

ố ươ

ng đ i k t c u (d) ố ế ấ

d. S t

ng đ i c

ng đ

ố ươ

ố ườ

ế ộ ủ

ứ ng ệ ượ i có ạ ư

Là k t qu so sánh m c đ c a hai hi n t khác nhau nh ng l liên quan v i nhau

ả ả

Dùng đ bi u hi n trình ể ể đ phát tri n s n xu t, ấ ể trình đ đ m b o v ộ ả ề m c s ng c a dân c ư ủ ố ứ c a m t n c ộ ướ ủ

Hình th c bi u hi n ứ ệ c a s t ng đ i ố ươ ủ ố c ng đ là đ n v đo ơ ộ ườ ng kép l ườ

d. S t

ng đ i c

ng đ

ố ươ

ố ườ

e. S t

ng đ i không gian

ố ươ

ậ ặ

ộ ề ề

ể ứ ư

Bi u hi n quan h so sánh gi a các ệ ể b ph n khác nhau trong cùng t ng ộ th ho c bi u hi n quan h so sánh ệ ể gi a hai m c đ c a cùng m t hi n ộ ủ ữ t ng, nh ng khác nhau v đi u ượ ki n không gian. ệ

3. S trung bình ( s bình quân )

S trung bình

ng

3.2 Các lo i ạ s trung bình ố và ph ươ pháp tính.

3.1 Khái ni m, ý nghĩa và đ c ặ đi m s ố trung bình.

ạ ượ ể

ố ể ệ ấ ủ

Khái ni mệ

ấ ố ượ ồ

ộ ổ

S bình quân trong th ng kê là đ i l ng bi u hi n m c đ chung nh t, đi n hình ứ ộ ng nào đó nh t c a m t tiêu th c s l ứ ộ c a m t t ng th bao g m nhi u đ n v ị ơ ề ủ cùng loài.

ấ ơ

3.1 Khái ni m, ý nghĩa và đ c đi m ể ặ c a s ố ủ trung bình

2Ví d ụ

Năng su t lao đ ng bình quân, giá ộ thành đ n v s n ph m bình quân, ị ả th i gian lao đ ng bình quân m t đ n ộ ơ ộ v s n ph m…

ờ ị ả

3.2.2.

3.2.1

3.2.3

S bình ố quân nhân

S bình ố quân đi u hòa ề

S bình ố quân c ngộ

3.2 Các lo i s trung bình và ph ng pháp tính ạ ố ươ

3.2.1 S bình quân c ng

ạ ố :

ộ ượ

ơ

c xác ổ ng bi n c a tiêu ố ơ ổ

S bình quân c ng : ố s bình quân đ ố đ nh b ng cách đem t ng ằ ị các l ế ượ th c chia cho t ng s đ n ứ v t ng th . ể ị ổ

Các lo i s bình quân c ng ộ S bình quân c ng ố gi n đ n ả S bình quân c ng gia ố quy nề

3.2.1.1 S bình quân c ng gi n đ n

ơ

• S bình quân gi n đ n đ c tính t tài li u ả ơ ố ượ ừ ệ

1

x

x n

+= x

không phân t .ổ

++ 2 ... n

• Công th c :ứ x

x xi ( i= ) : các tr s l n : s đ n v t ng th ể

: s bình quân n,1 ng bi n ị ố ượ ế

ố ơ ị ổ

3.2.1.1 S bình quân c ng gi n đ n

ơ

x

3.2.1.2 S bình quân c ng gia quy n

c tính ề ượ

n

fx ii

S bình quân c ng gia quy n : đ ộ ố . tài li u phân t t ổ ừ ệ

+

+

1

2

i

=

(cid:229)

= 1 n

x

+

+

1

2

....

n

fx 1 f

fx 2 f +

fx ... nn f

i

f

hay = x

= 1

i

n,1

(cid:229)

ề fi (i= ) : các quy n s . ố

3.2.1.2 S bình quân c ng gia quy n

ng bình quân c a phân x ứ ươ ưở ủ

ng A Ví d ụ : M c l thu c Doanh nghi p X trong tháng báo cáo theo ệ s li u trong b ng d ộ ố ệ ả

(ng

B c l ậ ươ

ng (đ ng) ồ

S công nhân ố

i)ườ

ượ

(T n s : fi) ầ ố 21 15 12 9 3 60

(L ng bi n: xi) ế 900.000 1.000.000 1.200.000 1.500.000 1.700.000 Cộng

i ướ D li u tính toán ữ ệ

Yêu c u: tính ti n l

ề ươ

ng bình quân c a m t công nhân trong ộ

ủ tháng báo cáo

ế

B c l

xidi

ậ ươ

ữ ệ ng(đ ng) ồ

K t qu tính toán ả Gia quy nề

D li u tính toán S công ố nhân(ng

i)ườ

K t qu công ả ế ố ầ nhân(s l n)

(L ng bi n: xi)

(xifi)

ượ

ế

(T n s : fi) ầ ố 21

(t n su t); di= ấ ầ 0,35

900.000

18.900.000

315.000

1.000.000

15

0,25

15.000.000

250.000

1.200.000

12

0,20

14.400.000

240.000

1.500.000

9

0,15

13.500.000

225.000

3 60

0,05 1,00

5.100.000 66.900.000

85.000 1.115.000

1.700.000 C ngộ

Yêu c u: tính ti n l

ề ươ

ng bình quân c a m t công nhân trong ộ

ủ tháng báo cáo

x

x

3.2.2 S bình quân đi u hòa

ịĐ nh ị Đ nh nghĩa nghĩa

Phân Phân lo iạlo iạ

i ta không s d ng

ườ

ề ồ

ị ố ủ ừ

ả ố

S bình quân đi u hòa cũng bao g m hai lo i : ạ s bình quân đi u ố hòa gi n đ n ơ ả s bình quân đi u hòa gia quy n.ề

ư ậ ề

ượ ố

Khi tính s bình quân ố ng ử ụ tr s c a t ng l ng ượ i) mà dùng đ i ạ bi n (xế l ng ngh ch đ o c a ủ ị ượ chúng (1/xi). S bình quân đ c tính nh v y g i là s bình quân đi u ọ hòa

3.2.2.1 S bình quân đi u hòa gi n đ n

ơ

=

x

n n

S bình quân đi u hòa gi n đ n. ề ả ơ ố

1 x i

= 1

i

(cid:229)

trong đó:

1 ix bi nế

: đ i l ng ngh ch đ o c a l ng ạ ượ ủ ượ ả ị

n: s l ng bi n ố ượ ế

3.2.2.1 S bình quân đi u hòa gi n đ n

ơ

t ả ấ

ừ ỉ ượ ề ớ ậ ố

t nh A đ n t nh B, t ế ỉ t v ) v i v n t c , 46 , 60 km/gi ờ ờ

i ch hàng t ở t đi, 2 l ượ c là 40 km/gi ờ

Ví d :ụ M t xe t ộ c 4 l n (2 l ầ ả ch y l n l ạ ầ ượ . km/gi Yêu c u: Xác đ nh v n t c bình quân c a ậ ố xe t ạ và 50 km/gi ờ ầ ị i trong 4 l n ch y. ầ ả

3.2.2.1 S bình quân đi u hòa gi n đ n

ơ

x

3.2.2.2 S bình quân đi u hòa gia quy n

n

n

d i

M i

=

=

x

= 1 i n

x

= 1 i n

i

(cid:229) (cid:229)

1 dx 1

1 Mx i i

= 1

i

= 1

i

n,1

(cid:229) (cid:229)

3.2.2.2 S bình quân đi u hòa gia quy n

ủ ệ

ng bình quân tháng c a công nhân ng A thu c Doanh nghi p X theo s ố i đây

ế

B c l

S công

ậ ươ

K t qu tính toán Gia quy nề

ề ươ ưở ướ D li u tính toán ố nhân(ng

i)ườ

(L ng bi n: xi)

Mi=(xifi)

ượ

ế

(T n s : fi) ầ ố 21

900.000

18.900.000

1.000.000

15

15.000.000

1.200.000

12

14.400.000

1.500.000

9

13.500.000

3 60

5.100.000 66.900.000

1.700.000 C ngộ

Ví d :ụ Tính ti n l d t trong phân x ệ li u trong b ng d ệ ữ ệ ng(đ ng) ồ

3.2.2.2 S bình quân đi u hòa gia quy n

n

Mi

= 1

x

i n

(cid:229)

Mi xi

= 1

i

(cid:229)

3.2.3 S bình quân nhân

ng

ườ

ượ ế ượ

ng h p các l ợ ố ớ ộ

Đ c s d ng trong tr ượ ử ụ bi n có m i liên h tích s v i nhau và ố đ c dùng đ tính các t c đ phát tri n ể bình quân

S bình quân nhân bao g m hai lo i : s bình quân nhân gi n đ n ơ s bình quân nhân gia quy n ề

ố ố

3.2.3.1 S bình quân gi n đ n

ơ

m

m

=

m

x

ix

1

Công th c tính : ứ

mx

...

= 1

i

= . x xx hay 2 Trong đó: n,1

(cid:213)

ng bi n. ị ố ượ ế

ượ

(cid:213) xi ( i= ): các tr s l ng l m: s l ng bi n. ế ố ượ : kí hi u tích s . ố ệ

3.2.3.1 S bình quân gi n đ n

ơ

ố ư

ằ ằ ằ ằ ằ ằ

ớ ớ ớ ớ ớ ớ

Ví d ụ : T c đ phát tri n s n xu t c a m t doanh nghi p “X” ấ ủ ộ nh sau: Năm 2004 so v i năm 2003 b ng 1,16% Năm 2005 so v i năm 2004 b ng 1,11% Năm 2006 so v i năm 2005 b ng 1,12% Năm 2007 so v i năm 2006 b ng 1,13% Năm 2008 so v i năm 2007 b ng 1,12% Năm 2009 so v i năm 2008 b ng 1,11%

3.2.3.1 S bình quân gi n đ n

ơ

x

3.2.3.2 S bình quân nhân gia quy n

1

2

i

f

x

...

x

• S bình quân nhân gia quy n. ề ố

(cid:229)=

f xx 1

f 2

f m m

m

i

f

i

f

=

x

hay

ix

= 1

i

(cid:229) (cid:213)

3.2.3.2 S bình quân nhân gia quy n

ờ ộ ố ể ả

ấ ủ

ầ ố ư ể ủ ộ ỗ

ế ể

Trong th i gian 8 năm, t c đ phát tri n s n xu t c a Doanh nghi p nh sau : ệ  3 năm đ u t c đ hát tri n c a m i năm là 108%  2 năm ti p theo m i năm phát tri n 110% ỗ  3 năm cu i m i năm phát tri n 115% ể ố ỗ

ố ể

T c đ phát tri n bình quân năm trong 8 năm là ộ bao nhiêu?

3.2.3.2 S bình quân nhân gia quy n

i : ả Bài gi T c đ phát tri n bình quân năm trong 8 ộ ố năm là :

m

1

= if

x

fx 1

i

= 1

3

3

=

=x

08,18

2 15,1*1,1*

11,1

(cid:229) (cid:213)

CẢM ƠN CÔ VÀ CÁC BẠN ĐÃ LẮNG NGHE !!!!!!!!!!!!!!

Kiểm tra kiến thức

ệ ượ

Câu 1 : Có th dùng s tuy t đ i đ so sánh ố ệ ố ể hai hi n t ng cùng lo i nh ng khác nhau v ề ư ạ qui mô.

A : Đúng

B : Sai

Kiểm tra kiến thức

Đáp án B :

ệ ố

Vì s tuy t đ i không có tính ch t so sánh, S tuy t đ i bi u ể ệ ố ố ng, m c hi n qui mô, kh i l ố ượ ng đ c a hi n t

ấ ệ ộ ủ

ệ ượ

Kiểm tra kiến thức

Câu 2 : Không th c ng các s ể ộ ố tuy t đ i li n nhau đ có s tuy t ệ ể ệ ố ề đ i c a th i kì dài h n ơ ờ ố ủ A : Đúng B : Sai

Kiểm tra kiến thức

Đáp án B :

Vì b n ch t c a s tuy t đ i th i kì là ờ ệ ố ố ấ ủ s tích lũy m t l ng ng c a hi n t ệ ượ ủ ặ ượ ự theo th i gian. Vì v y có th c ng d n ể ộ ồ ậ ờ các s tuy t đ i th i kì cùng m t tiêu đ ề ộ ờ ệ ố có tr s c a th i kì dài h n. ờ

ố ị ố ủ

ơ

Kiểm tra kiến thức

ng đ i nhi m v k Câu 3 : S t ụ ế ệ ố ươ so sánh gi a m c đ l ho ch là t ộ ứ ữ ỷ ệ ạ th i kì g c v i m c đ c n th c t ộ ầ ớ ự ế ở ờ đ t t ạ ớ ủ

ố i c a m t ch tiêu nào đó. ỉ

A : Đúng

B : Sai

Kiểm tra kiến thức

Đáp án A :

Vì s t ng đ i nhi m v k ho ch ố ươ ụ ế ệ ạ ố

đã đ t đ ộ ầ ạ c c a ch tiêu y ỉ ạ ượ ế ủ

l so sánh gi a m c đ c n đ t t Nó là t i ỷ ệ ạ ớ ứ ữ c a ch tiêu nào đó trong kỳ k ho ch v i ớ ỉ ủ m c đ th c t ấ ộ ự ế ứ kỳ g c ố ở

Kiểm tra kiến thức

ể ộ

ệ ố ạ ớ ờ

Câu 4 : Không th c ng các s ố i v i nhau tuy t đ i th i đi m l ể đ cượ

A : Đúng B : Sai

Kiểm tra kiến thức

Đáp án A :

Vì n u c ng thì s x y ra ế hi n t ệ ượ sau l p l

ẽ ả ộ ng trùng l p, qui mô ặ i qui mô tr

c.

ặ ạ

ướ

Kiểm tra kiến thức

ố ế ấ

ế ố ủ

ố ươ ả ả ổ

ệ ố ủ ừ

ng đ i k t c u Câu 5 : S t là k t qu so sánh tr s tuy t ệ ị ố đ i c a c t ng th v i tr s ể ớ ị ố tuy t đ i c a t ng b ph n A : Đúng

B : Sai

Kiểm tra kiến thức

Đáp án B:

ế

ộ ả ổ c xác đ nh ị

ườ

ng đ i k t c u là k t qu so Vì S t ố ế ấ ố ươ sánh tr s tuy t đ i c a t ng b ph n ậ ệ ố ủ ừ ị ố (ybp ) v i tr s tuy t đ i c a c t ng ệ ố ủ ớ ị ố ng đ tt ). Nó th th ( yể ượ b ng s ph n trăm: ố ằ d = (ybp / ytt )*100%