
PH N I: CÂU H I TR C NGHI MẦ Ỏ Ắ Ệ
Câu 1. T bào nhân s có đ c đi m là kích th c ……(1)……., ch a có nhân hoàn ch nh, có r t ế ơ ặ ể ướ ư ỉ ấ
…….(2)…… bào quan.
Các t /c m t c n đi n vào v trí (1), (2) l n l t là:ừ ụ ừ ầ ề ị ầ ượ
A. 1 – l n; 2 – ítớB. 1 – nh ; 2 – nhi uỏ ề C. 1 – l n; 2 – nhi uớ ề D. 1 – nh ; 2 – ítỏ
Câu 2. T bào nhân s có kích th c nh nên trao đ i ch t, sinh tr ng và sinh s n ……(1)……ế ơ ướ ỏ ổ ấ ưở ả
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Nhanh B. Kém C. Ch mậD. V aừ
Câu 3. T bào nhân s có đ c đi m nào sau đây? ế ơ ặ ể
A.Kích th c nh , ch a có nhân hoàn ch nh, có nhi u bào quan.ướ ỏ ư ỉ ề
B.Kích th c nh , ch a có nhân hoàn ch nh, có r t ít bào quan.ướ ỏ ư ỉ ấ
C.Kích th c nh , có nhân hoàn ch nh, có r t ít bào quan.ướ ỏ ỉ ấ
D.Kích th c nh , có nhân hoàn ch nh, có nhi u bào quan.ướ ỏ ỉ ề
Câu 4. T bào nhân s có kích th c nh nênế ơ ướ ỏ
A.trao đ i ch t nhanh nh ng sinh tr ng và sinh s n kém.ổ ấ ư ưở ả
B.trao đ i ch t, sinh tr ng và sinh s n nhanh.ổ ấ ưở ả
C.trao đ i ch t ch m d n đ n sinh tr ng và sinh s n kém.ổ ấ ậ ẫ ế ưở ả
D.trao đ i ch t ch m nh ng l i phát tri n và sinh s n r t nhanhổ ấ ậ ư ạ ể ả ấ
Câu 5. T bào nhân s trao đ i ch t nhanh chóng v i môi tr ng xung quanh là nh vào…ế ơ ổ ấ ớ ườ ờ
A.kích th c nh nên S/V l n.ướ ỏ ớ B.kích th c nh nên S/V nh .ướ ỏ ỏ
C.kích th c l n nên S/V nh .ướ ớ ỏ D.kích th c l n nên S/V l n.ướ ớ ớ
Câu 6. Bi t r ng S là di n tích b m t, V là th tích t bào. Vi khu n có kích th c nh nên t l S/V l n. ế ằ ệ ề ặ ể ế ẩ ướ ỏ ỷ ệ ớ
Đi u này giúp cho vi khu n:ề ẩ
A.d dàng bi n đ i tr c môi tr ng s ng.ễ ế ổ ướ ườ ố B.d dàng tránh đ c k thù, hóa ch t đ c.ễ ượ ẻ ấ ộ
C.d dàng trao đ i ch t v i môi tr ng.ễ ổ ấ ớ ườ D.d dàng gây b nh cho các loài v t ch .ễ ệ ậ ủ
Câu 7. Thành ph n chính c a t bào nhân s , ầ ủ ế ơ ngo i tr :ạ ừ
A.Màng t bào.ếB.T bào ch t.ế ấ C.Vùng nhân. D.Thành t bào.ế
Câu 8. Trong t bào ch t c a vi khu n, có m t s phân t có ch c năng d tr các ch t là ……..(1)…….ế ấ ủ ẩ ộ ố ử ứ ự ữ ấ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Plasmid B. Ribosome. C. H t và th vùi.ạ ể D. DNA
Câu 9. Bào quan duy nh t c a t bào nhân s là ……….(1)……..ấ ủ ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Ribosome 80S B. Ribosome 70S C. Plasmid. D. Nhân
Câu 10. Ribosome có ch c năng là ………(1)………ứ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. B o v cho t bàoả ệ ế B. T ng h p năng l ng atpổ ợ ượ
C. Tham gia vào quá trình phân bào D. T ng h p protein ổ ợ
Câu 11. Trong t bào ch t c a vi khu n, có m t s phân t qui đ nh tính kháng thu c g i là ……..(1)ế ấ ủ ẩ ộ ố ử ị ố ọ
……..
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Plasmid B. Ribosome. C. H t d tr .ạ ự ữ D. Th vùi.ể
Câu 12. Đ i v i m i lo i b nh do vi khu n gây ra, bác sĩ th ng s d ng các lo i thu c kháng sinh ố ớ ỗ ạ ệ ẩ ườ ử ụ ạ ố
khác nhau do thu c kháng sinh ……..(1)………ố
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Di t khu n không có tính ch n l c.ệ ẩ ọ ọ B. Di t khu n có tính ch n l c.ệ ẩ ọ ọ
C. Gi m s c căng b m t.ả ứ ề ặ D. Oxygen hóa các thành
ph n t bào.ầ ế
Câu 13. Ba thành ph n chính c a t bào nhân s g m:ầ ủ ế ơ ồ

A.Màng t bào, t bào ch t, vùng nhân.ế ế ấ B.Thành t bào, t bào ch t, vùng nhân.ế ế ấ
C.Màng sinh ch t, thành t bào, vùng nhân.ấ ế D.V nh y, thành t bào, màng t bào.ỏ ầ ế ế
Câu 14. Sinh v t nào sau đây có c u t o t t bào nhân s :ậ ấ ạ ừ ế ơ
A.N m.ấB.Vi rút. C.Vi khu n.ẩD.Đ ng v t.ộ ậ
Câu 15. T bào vi khu n đ c g i là t bào nhân s , vì nguyên nhân nào sau đây?ế ẩ ượ ọ ế ơ
A.T bào vi khu n xu t hi n r t s m.ế ẩ ấ ệ ấ ớ B.T bào vi khu n có c u trúc đ n bào.ế ẩ ấ ơ
C.T bào vi khu n có c u t o r t thô s .ế ẩ ấ ạ ấ ơ D.T bào vi khu n ch a có màng nhân.ế ẩ ư
Câu 16. Ý nào sau đây không ph iả là đ c đi m chung c a t t c các t bào nhân s ?ặ ể ủ ấ ả ế ơ
A.Không có màng nhân. B.Không có nhi u lo i bào quan.ề ạ
C.Không có h th ng n i màng.ệ ố ộ D.Không có thành t bào b ng peptidoglican.ế ằ
Câu 17. Vùng nhân c a t bào vi khu n có đ c đi m:ủ ế ẩ ặ ể
A.G m m t phân t ồ ộ ử DNA xo n kép, d ng vòng.ắ ạ B.G m m t phân t ồ ộ ử DNA m ch th ng, xo n kép.ạ ẳ ắ
C.G m m t phân t ồ ộ ử DNA liên k t v i protein.ế ớ D.G m m t phân t ồ ộ ử DNA d ng th ng, đ n.ạ ẳ ơ
Câu 18. Câu nào sau đây đúng nh t khi nói v vùng nhân c a t bào nhân s ?ấ ề ủ ế ơ
A.Ch a m t phân t ứ ộ ử DNA d ng th ng, kép.ạ ẳ B.Không liên k t v i các lo i protein khác.ế ớ ạ
C.Khu trú vùng màng t bào.ở ế D.Không đ c bao b c b i màng nhân.ượ ọ ở
Câu 23. Vùng nhân c a t bào nhân s làm nhi m v nào sau đây?ủ ế ơ ệ ụ
A.B o v và quy đ nh hình d ng t bào.ả ệ ị ạ ế
B.N i di n ra các ph n ng trao đ i ch t.ơ ễ ả ứ ổ ấ
C.Th c hi n quá trình trao đ i ch t.ự ệ ổ ấ
D.Mang thông tin di truy n quy đ nh đ c đi m c a t bàoề ị ặ ể ủ ế
Câu 24. Thành t bào vi khu n c u t o t :ế ẩ ấ ạ ừ
A.Xenlulozo. B.Pôlisaccarit. C.Kitin D.Peptidoglican.
Câu 25. T bào vi khu n có các h t ế ẩ ạ ribosome làm nhi m v gì?ệ ụ
A.Ch a ch t d tr cho t bào.ứ ấ ự ữ ế B.T ng h p protein cho t bào.ổ ợ ế
C.B o v cho t bào.ả ệ ế D.Tham gia vào quá trình phân bào.
Câu 26. Đ c đi m ặ ể không có t bào nhân s là:ở ế ơ
A.Kích th c nh nên sinh tr ng, sinh s n nhanh.ướ ỏ ưở ả
B.Thành t bào c u t o ch y u là kitin.ế ấ ạ ủ ế
C.Bào quan không có màng bao b c.ọ
D.Ch a có h th ng n i màng, ch a có màng nhân.ư ệ ố ộ ư
Câu 27. Các thành ph n ầkhông b t bu c c u t o nên t bào nhân s ?ắ ộ ấ ạ ế ơ
A.V nhày, thành t bào, roi, lông.ỏ ế B.Vùng nhân, t bào ch t, roi, lông.ế ấ
C.Vùng nhân, t bào ch t, màng sinh ch t, roi.ế ấ ấ D.Màng sinh ch t, thành t bào, v nhày, vùng nhân.ấ ế ỏ
Câu 28. Lông c a sinh v t nhân s có đ c đi m nào gi ng v i roi?ủ ậ ơ ặ ể ố ớ
A.Có b n ch t là protein.ả ấ B.Có vai trò trong giao ph iố
sinh v t nhân s .ở ậ ơ
C.Có s l ng nhi u.ố ượ ề D.Di chuy n.ể
Câu 29. T bào nhân s trao đ i ch t nhanh chóng v i môi tr ng xung quanh là nh vào kíchế ơ ổ ấ ớ ườ ờ

th c ……(1)……. nên S/V ……..(2)………ướ
Các t /c m t c n đi n vào v trí (1), (2) l n l t là:ừ ụ ừ ầ ề ị ầ ượ
A. 1 – l n; 2 – l nớ ớ B. 1 – nh ; 2 – nhỏ ỏ C. 1 – nh ; 2 – l nỏ ớ D. 1 – l n; 2 – nhớ ỏ
Câu 30. Vùng nhân c a t bào vi khu n có đ c đi mủ ế ẩ ặ ể g m m t phân t DNA ……….(1)……….ồ ộ ử
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. M ch th ng đ nạ ẳ ơ B. Liên k t v i proteinế ớ
C. M ch th ng và xo n képạ ẳ ắ D. Xo n kép và d ng vòngắ ạ
Câu 31. Ch c năng chính c a thành t bào nhân s là …………(1)……….ứ ủ ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.B o v và quy đ nh hình d ng t bào.ả ệ ị ạ ế
B.N i di n ra các ph n ng trao đ i ch t.ơ ễ ả ứ ổ ấ
C.Th c hi n quá trình trao đ i ch t.ự ệ ổ ấ
D.Mang thông tin di truy n quy đ nh đ c đi m c a t bào.ề ị ặ ể ủ ế
Câu 32. T bào vi khu n đ c g i là t bào nhân s , vì nguyên nhân là ……….(1)……..ế ẩ ượ ọ ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.T bào vi khu n xu t hi n r t s m.ế ẩ ấ ệ ấ ớ B.T bào vi khu n có c u trúc đ n bào.ế ẩ ấ ơ
C.T bào vi khu n có c u t o r t thô s .ế ẩ ấ ạ ấ ơ D.T bào vi khu n ch a có màng nhân.ế ẩ ư
Câu 33. T bào ch t có ch c năng là ……..(1)……..ế ấ ứ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.B o v và quy đ nh hình d ng t bào.ả ệ ị ạ ế B.N i di n ra các ph n ng trao đ i ch t.ơ ễ ả ứ ổ ấ
C.Th c hi n quá trình trao đ i ch t.ự ệ ổ ấ D.Mang thông tin di truy n quy đ nh đ c đi m c a tề ị ặ ể ủ ế
bào.
Câu 34. Màng t bào c a t bào nhân s có vai trò là ……….(1)……….ế ủ ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.B o v và quy đ nh hình d ng t bào.ả ệ ị ạ ế B.N i di n ra các ph n ng trao đ i ch t.ơ ễ ả ứ ổ ấ
C.Th c hi n quá trình trao đ i ch t.ự ệ ổ ấ D.Mang thông tin di truy n quy đ nh đ c đi m c a tề ị ặ ể ủ ế
bào.
Câu 35. Thành t bào vi khu n c u t o t …….(1)……...ế ẩ ấ ạ ừ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Xenlulase. B.Polysaccaride. C.Kitin. D.Peptidoglican.\
Câu 36. T bào vi khu n có các h t ế ẩ ạ ribosome làm nhi m v là …………(1)…………ệ ụ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Ch a ch t d tr cho t bào.ứ ấ ự ữ ế B.T ng h p protein cho t bào.ổ ợ ế
C.B o v cho t bào.ả ệ ế D.Tham gia vào quá trình phân bào.
Câu 37. Lông c a sinh v t nhân s có đ c đi m là có b n ch t là …..(1)…… và có vai trò trong ……(2)ủ ậ ơ ặ ể ả ấ
…… sinh v t nhân s .ở ậ ơ
Các t /c m t c n đi n vào v trí (1), (2) l n l t là:ừ ụ ừ ầ ề ị ầ ượ
A. 1 – Protein; 2 –Kdi chuy nểB. 1 – Lipid; 2 –Ktrao đ i ch tổ ấ
C. 1 – Protein; 2 – giao ph iốD. 1 – Lipid; 2 – giao ph iố
Câu 38. M t s lo i vi khu n gây b nh ng i, bên ngoài thành t bào còn có l p v nh y giúpộ ố ạ ẩ ệ ở ườ ế ớ ỏ ầ
nó ……….(1)……….
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. D di chuy n.ễ ể B. D th c hiên trao đ i ch t.ễ ự ổ ấ
C. Ít b các t bào b ch c u tiêu di t.ị ế ạ ầ ệ D. Không b tiêu di t b i thu c kháng sinh.ị ệ ở ố
Câu 39. Bào quan có m t t bào nhân s là …….(1)……..ặ ở ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. L p th .ạ ể B. Trung th .ểC. Ti th .ểD. Ribosome.

Câu 40. Plasmid không ph i là v t ch t di truy n t i c n thi t đ i v i t bào nhân s vì……..(1)…..ả ậ ấ ề ố ầ ế ố ớ ế ơ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. S l ng nucleotide r t ít.ố ượ ấ B. Nó có d ng kép vòng.ạ
C. Chi m t l r t ít.ế ỷ ệ ấ D. Thi u nó t bào v n phát tri n bình th ng.ế ế ẫ ể ườ
Câu 41. T bào ch t là ch t d ch keo l ng ho c keo đ c. Thành ph n c a nó bao g mế ấ ấ ị ỏ ặ ặ ầ ủ ồ
………(1)…….
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Cacbohiđrat, NaCl… B.N c, ch t h u c , ch t vô c .ướ ấ ữ ơ ấ ơ
C.N c, ch t h u c .ướ ấ ữ ơ D.Ch t vô c .ấ ơ
Câu 42. vi khu n màng nh y có tác d ng là …….(1)……Ở ẩ ầ ụ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Gi m cho t bào.ữ ấ ế B. Gi m ma sát khi v n đ ng.ả ậ ộ
C. B o v t bào.ả ệ ế D. Thay đ i hình d ng t bào.ổ ạ ế
Câu 43. Plasmid g m nhi u phân t DNA d ng ……(1)……., có kích th c ……(2)….. n mồ ề ử ạ ướ ằ
ngoài vùng nhân.
Các t /c m t c n đi n vào v trí (1), (2) l n l t là:ừ ụ ừ ầ ề ị ầ ượ
A. 1 – Th ng; 2 –ẳKnhỏB. 1 – Th ng ; 2 –ẳKl nớ
C. 1 – Vòng; 2 – nhỏD. 1 – Vòng; 2 – l nớ
Câu 44. Khi nhuôm màu b ng ph ng pháp nhu m Gram, vi khu n gram âm có màu …..(1)…..ằ ươ ộ ẩ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Màu xanh. B.Màu tím. C.Màu vàng. D.Màu đ .ỏ
Câu 45. S khác nhau c a hai nhóm vi khu n G- và G+ là đ c đi m …….(1)………ự ủ ẩ ở ặ ể
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Thành peptidoglican. B. Màng sinh ch t.ấ
C. T bào ch t.ế ấ D. V t ch t di truy n.ậ ấ ề
Câu 46. Vi c phân chia vi khu n thành hai lo i ệ ẩ ạ Gram âm và Gram d ngươ có ý nghĩa
A. đ phân lo i màu s c vi khu n khi nhu m b ng thu c nhu m Gramể ạ ắ ẩ ộ ằ ố ộ
B. phân lo i vi khu n gây b nh đ có ph ng án s d ng kháng sinh h p lí.ạ ẩ ệ ể ươ ử ụ ợ
C. phân lo i kh năng sinh s n, sinh tr ng và phát tri n c a vi khu nạ ả ả ưở ể ủ ẩ
D. phân lo i kh năng thích nghi v i môi tr ng s ng c a vi khu nạ ả ớ ườ ố ủ ẩ
Câu 47. V m t c u t o, ề ặ ấ ạ vi khu n Grẩ- khó tiêu di t b ng kháng sinh h nệ ằ ơ vi khu n Grẩ+ vì có ch a ứ
A. l p màng ngoài có ch a kháng nguyên có b n ch t lipopolysaccharide.ớ ứ ả ấ
B. l p màng ngoài có ch a kháng nguyên có b n ch t lipoprotein.ớ ứ ả ấ
C. l p màng ngoài có ch a kháng nguyên và l p peptidoglycan dày h n. ớ ứ ớ ơ
D. l p màng ngoài có ch a kháng nguyên và l p peptidoglycan m ng h n.ớ ứ ớ ỏ ơ
Câu 48. Màng t bào (màng sinh ch t) c a vi khu nế ấ ủ ẩ đ c c u t o t ượ ấ ạ ừ
A. L p kép phospholipid + protein.ớB. L p kép carbohydrate + protein.ớ
C. L p kép cellulose + protein.ớD. L p kép peptidoglycan + protein.ớ
Câu 49. Nhi u vi khu n gây b nh ng i th ng có thêm c u trúc giúp chúng có th ít b b chề ẩ ệ ở ườ ườ ấ ể ị ạ
c u tiêu di t h n. C u trúc đó là ……..(1)……..ầ ệ ơ ấ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. Màng sinh ch t.ấB. Roi. C. Lông. D. V nh y.ỏ ầ
Câu 50. Đem lo i b thành t bào c a các lo i vi khu n có hình d ng khác nhau, sau đó cho cácạ ỏ ế ủ ạ ẩ ạ
t bào tr n này vào dung d ch có n ng đ các ch t tan b ng n ng đ các ch t tan có trong t bàoế ầ ị ồ ộ ấ ằ ồ ộ ấ ế
thì các t bào tr n này sẽ có hình …….(1)……..ế ầ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Hình b u d c.ầ ụ B.Hình c u.ầC.Hình ch nh t.ữ ậ D.Hình vuông.
Câu 51. Thu c kháng sinh ốpenicilin c ch s phân chia t bào vi khu n b ng cách ứ ế ự ế ẩ ằ

A. C t đ t liên k t peptide gi a các amino acid c a thành t bào.ắ ứ ế ữ ủ ế
B. C t đ t liên k t glycosidic gi a các amino acid c a thành t bào.ắ ứ ế ữ ủ ế
C. C t đ t liên k t ester gi a các phân t phospholipid c a màng t bào.ắ ứ ế ữ ử ủ ế
D. C t đ t liên k t hydrogen gi a các nucleotide c a DNA vùng nhân.ắ ứ ế ữ ủ
Câu 52. N i di n ra các ph n ng hoá sinh c a t bào làơ ễ ả ứ ủ ế
A. T bào ch t.ế ấ B. Nhân. C. Thành t bào.ếD. Màng t bào.ế
Câu 53. Các thành ph n phầ ụ có th có ho c không c a t bào nhân s làể ặ ủ ế ơ
A. thành t bào, nhân, t bào ch t.ế ế ấ B. màng t bào, t bào ch t, vùng nhân.ế ế ấ
C. v nh y, plasmid, lông, roi.ỏ ầ D. Thành t bào, t bào ch t, vùng nhân.ế ế ấ
Câu 54. Thành t bào vi khu n đ c c u t o ch y u tế ẩ ượ ấ ạ ủ ế ừ
A. cellulose. B. chitin. C. peptidoglycan. D. carbohydrate.
Câu 55. Đ i v i m i lo i b nh do vi khu n gây ra, ố ớ ỗ ạ ệ ẩ bác sĩ th ng s d ng các lo i thu c kháng sinh ườ ử ụ ạ ố
khác nhau do thu c kháng sinh?ố
A. Di t khu n không có tính ch n l c.ệ ẩ ọ ọ B. Di t khu n có tính ch n l c.ệ ẩ ọ ọ
C. Gi m s c căng b m t.ả ứ ề ặ D. Oxygen hóa các thành
ph n t bào.ầ ế
Câu 56. Ti n hành thí nghi m, lo i b thành t bào c a các lo i vi khu n có hình d ng khác nhau, ế ệ ạ ỏ ế ủ ạ ẩ ạ
sau đó cho các t bào tr n này vào trong dung d ch có n ng đ ch t tan b ng n ng đ các ch t tan có ế ầ ị ồ ộ ấ ằ ồ ộ ấ
trong t bào thì t t c các t bào đ u có d ng hình c u. Thí nghi m này ch ng minh ế ấ ả ế ề ạ ầ ệ ứ thành t bào vi ế
khu n có ch c năngẩ ứ
A. quy đ nh hình d ng t bào.ị ạ ế B. có ch c năng b o v t bào.ứ ả ệ ế
C. không có ch c năng gì.ứD. th c hi n trao đ i ch t.ự ệ ổ ấ
Câu 57. Đem lo i b thành t bào c a các loài vi khu n có hình d ng khác nhau, sau đó cho các t ạ ỏ ế ủ ẩ ạ ế
bào tr n này vào dung d ch có n ng đ các ch t tan b ng n ng đ các ch t tan có trong t bào thì các t ầ ị ồ ộ ấ ằ ồ ộ ấ ế ế
bào tr n này sẽ có hình gì?ầ
A. hình b u d c.ầ ụ B. hình c u.ầC. hình ch nh t.ữ ậ D. hình vuông.
Câu 58. Ng iườ ta d a vào c u trúc nào đ chia vi khu n thành hai lo i Grự ấ ể ẩ ạ + và Gr- ?
A. Màng t bào.ếB. T bào ch t.ế ấ C. Vùng nhân. D. Thành t bào.ế
Câu 59. Khi nhu m b ng thu c nhu m Gram, vi khu n Grộ ằ ố ộ ẩ + có màu
A. đ .ỏB. Xanh tím. C. Xanh l cụ.D. vàng.
Câu 60. Khi nhu m b ng thu c nhu m Gram, vi khu n ộ ằ ố ộ ẩ Gr- có màu
A. nâu. B. đ .ỏC. xanh. D. vàng.
Câu 61. Trong y h c, dùng ph ng pháp xét nghi m nh m phân bi t đ c hai nhóm vi khu nọ ươ ệ ằ ệ ượ ẩ
Gram âm và Gram d ng v i m c đích ……..(1)………ươ ớ ụ
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A.Ch n đ c lo i vi khu n đem ng d ng trong kỹ thu t di truy n.ọ ượ ạ ẩ ứ ụ ậ ề
B.Đ bi t cách k t h p các ph ng pháp đi u tr .ể ế ế ợ ươ ề ị
C.S d ng ph ng pháp hóa tr li u phù h p.ử ụ ươ ị ệ ợ
D.S d ng các lo i thu c kháng sinh đ c hi u đ tiêu di t t ng lo i vi khu n gây b nh.ử ụ ạ ố ặ ệ ể ệ ừ ạ ẩ ệ
Câu 62. Cho thông tin b ng sau:ở ả
C u trúcấĐ c đi mặ ể
1. Thành t bàoế
2. T bào ch tế ấ
3. Nhân
4. Màng sinh ch tấ
#a. Ch a nhi u ribosome 70S, không màngứ ề
b. DNA xo n kép, d ng vòngắ ạ
c. Phân lo i 2 lo i vi khu n Gramạ ạ ẩ
d. L p kép phospholipid + proteinớ
Khi n i các thông tin c t A và c t B, cách n i nào d i đây là h p lí?ố ở ộ ộ ố ướ ợ K
A. 1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – b B. 1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – b
C. 1 – b; 2 – a; 3 – d; 4 – c D. 1 – c; 2 – a; 3 – b; 4 – d
Câu 63. V m t c u t o, vi khu n Grề ặ ấ ạ ẩ - khó tiêu di t b ng kháng sinh h n vi khu n Grệ ằ ơ ẩ + vì có ch a ứ
…………(1)……….
T /C m t (1) là:ừ ụ ừ
A. L p màng ngoài có ch a kháng nguyên có b n ch t lipopolysaccharide.ớ ứ ả ấ
B. L p màng ngoài có ch a kháng nguyên có b n ch t lipoprotein.ớ ứ ả ấ
C. L p màng ngoài có ch a kháng nguyên và l p peptidoglycan dày h n. ớ ứ ớ ơ

