ươ

Ch C U TRÚC TH TR

NG

ng 6 Ị ƯỜ

ị ườ

ng 1. Th tr • Khái ni mệ • Các tiêu th c phân lo i ạ ứ 2. C u trúc t ấ 2 • T2 CTHH • ĐQ •

T2 CTr không hoàn h oả

KHÁI NI MỆ

Các tiêu th c phân lo i ạ ứ

ườ

ố ượ

i bán và mua ẩ

ng

ị ườ

• S l ng ng • Tính ch t c a s n ph m ấ ủ ả • Thông tin KT • S c m nh th tr ạ • Rào c nả • Hình th c c nh tranh phi giá

ứ ạ

ng

ạ ạ

Các lo i th tr ạ ị ườ • C nh tranh hoàn h o ả • C nh tranh không hoàn h o ả - C nh tranh đ c quy n ề ộ - Đ c quy n t p đòan ề ậ

ạ ộ • Đ c quy n ề

B NG PHÂN LO I TH TR

NG

Ị ƯỜ

Qu ngả cáo

T/ch t ấ c a spủ

S ø c m ¹nh ng th tr ị ườ

V« sè

không

Thông Tin KT

§ång nhÊt

Kh«n g

Hoàn H oả

C¸c lo¹i TT C¹nh tranh HH

NhiÒu

ThÊp

R tấ C nầ

Mét sè

Cao

Thi uế

Dị biÖt Hóa sp Gi ng,ố khácnhau

VÝ dô S è l­ îng H2ngsản ngM,b¸n ngoại tệ nước géi ®Çu, n cướ i khát Gi ả Xi măng dÇu, « t«

Thi uế Nhi uề

C¹nh tranh §Q §Q TĐOÀN

Chút ít

Duy nhÊt

Mét

RÊt cao

§Q

§iÖn, n­íc

Chút ít

R tấ Thi uế

S L

Ố ƯỢ

NG NG TH TR

I THAM GIA NG

ƯỜ Ị ƯỜ

CTHH

CTĐQ

ĐQTĐ

ĐQ

1

V

1

S

Ô

N

H

C

I

Ù

N

U

G

t

THÔNG TIN KINH TẾ

R t ấ thi uế

THI UẾ NHI UỀ

TH TR TH TR

NG NG

Ị ƯỜ Ị ƯỜ

THI UẾ

HOÀN H OẢ

S C M NH TH TR

NG

Ị ƯỜ

ẤR T CAO R T CAO

CAOCAO

TH PẤTH PẤ

K. CÓK. CÓ

TH TR

NG C NH TRANH

Ị ƯỜ

i bán

ườ

HOÀN H OẢ • Vô s ng i mua, ng ố ườ • S n ph m đ ng nh t ấ ồ ẩ • Thông tin hoàn h oả • Gia nh p và rút lui t • Không c n hình th c qu ng cáo ứ ầ

do ả

Đ c đi m c a DN CTHH ủ

• QDN << Qt => DN CTHH k có

i” ch p nh n giá c t ả 2 ậ

SMTT • Là “ng ườ • D≡ P = MR = AR ( AR = TR/Q = P.Q/Q=P) • D c a DN là D n m ngang

NG C U VÀ DOANH THU

Đ ƯỜ C N BIÊN C A HÃNG CTHH Ậ

P

P

S

E

D=MR

P*

PE

D

Q

Q

Q1 Q2 Q3

QE ng CTHH

Th tr

ị ườ

i ạ ng

m c ứ

i ch p nh n giá”

Hãng CTHH - Đ ng c u D n m ngang t ằ ầ ườ giá cân b ng c a th tr ủ ằ ị ườ - “ng ậ ấ ườ - MR=MC => P = MR => P = MC

Ố Ớ

T I ĐA HÓA L I NHU N Đ I V I Ậ HÃNG CTHH

P

ữ ng

MC

E

(cid:213)

D=MR

ệ i m i m c s n l ứ ả ượ ỗ › Q s ẽ › (cid:213) fl Q s ẽ › *: P = MC (cid:222)

max

• Doanh nghi p so sánh gi a P và MC t P > MC (cid:222) P < MC (cid:222) T i Qạ

P*

(cid:213)

Q

Q1 Q* Q2

ng Q* khi MC=P

• Qui t cắ : hãng CTHH ch p ấ ng và ch n nh n giá th tr ị ườ ậ s n l ả ượ nh m thu đ ằ

ượ (cid:213) c

max

QUY T Đ NH SX C A DN CTHH TRONG NG N H N

Ủ Ắ

Π > 0

P

MC

P*

ATC ATC

Q*Q*

(cid:213) (cid:213)

hãng lựa chọn    hãng lựa chọn  sản lượng Q* sản lượng Q* theo nguyên tắc  theo nguyên tắc  P = MC   P = MC max = TR­TC   max = TR­TC = Q* (P ­ ATC*)     = Q* (P ­ ATC*) P > ATC    P > ATC  => => (cid:213)  > 0 > 0

Q (cid:213)

HÒA V NỐ

MC

ATC

(cid:213) = 0P=AC P=MC MC = ATCMIN

(cid:222) QHV = Q0 p0 (cid:222) P = MC =PHV=P0 (Q0=FC/(P0-AVC) AVCMIN=AVCq=0

Q0

TI P T C S N XU T

P

MC

Π<0

ATC

AVC

(cid:213) < 0 AVCMINQ =>

PT

AFC

.

FC

AVC

ATC

Q

QT

(cid:213)

ĐÓNG C A S N XU T Ử Ả

MC

P

­FC=П<0

ATC

ATC

AVC

AFC

Pđ/c

toàn b FC

(cid:213) < 0 P ≤ AVCMIN AVCMIN=AVCq=0 + Khi P = AVCMIN thì DN l ỗ + N u P < AVC ế

AVC

MIN toàn b FC ộ thêm 1 ph n VC ầ

thì DN l và l ỗ

Qđ/c

Q

ĐÓNG C A S N XU T Ử Ả

MC

P

ATC

ATC

AVC

AFC

AVC

Pđ/c

AVC

thêm 1 ph n

(cid:213) < 0 P < AVCMIN AVCMIN=AVCq=0 + khi P < AVCMIN toàn b thì DN l ộ ỗ FC và l ỗ VC

Qđ/c

Q

­(1fan VAC+FC) = П

MC

QĐSX ? P

ATC

P*

ΠMAX > 0 t Π = 0  P0 , Q0

min

P0

AVC

Pt PĐ/C

AFC

DN QĐSX: P = MC i Pạ *,Q* • • hòav n: MC=AC Π < 0  Pt , Qt • DN Ti p t c sx khi ế ụ AVCmin< P < ACmin • Π < 0  PĐ/C ,QĐ/C DN đóng c a sx PĐ/C.SX ≤ AVCMIN AVCMIN=AVCq=0

Q

QĐ/C  Qt  Q0   Q*

ườ

Đ ng cung c a DN CTHH ủ trong ng n h n ắ • DN X§ q*cạnh tranh t­¬ng øng víi sù thay ®æi cña P th«ng qua ®­êng MC (cid:222) MC ®ãng vai trß nh­ ®­êng cung ng¾n h¹n, nh­ng

• khi P£ AVCmin(cid:222) DN chÊm døt SX

®­êng cung cña DN c¹nh tranh lµ mét

phÇn cña ®­êng MC tÝnh tõ ®iÓm AVCmin trë lªn

)

PS = MC (P> AVCMIN

" (cid:222)

Ư

TH NG D TIÊU DÙNG VÀ TH NG D S N XU T TRONG NG N H N

Ặ Ư Ả

ườ

ườ ả

ườ

i tiêu dùng thu đ t ư

ượ t c các

-Đ ng c u D ph n ánh MU ườ ầ - T i mi n MU>P ng i tiêu ề ạ iợ dùng có l - Ng c ượ th ng d tiêu dùng t t c các ừ ấ ả ặ đ n v tr đ n v cu i cùng ơ ị ừ ơ ị ố - Th ng d tiêu dùng là di n tích ư ặ ệ ng D, trên m c giá i đ d ướ ườ

ấ ướ

ườ

P

S=MC

CS

CS =(P­P0).Q/2

-Đ ng cung S ph n ánh MC ườ ả - T i mi n MC

PS=(P – C).Q/2

PO

PS

D=MU

Q

Q

Q

Q

TH NG D S N XU T Ư Ả

2) = TR – VC

i P/S

ướ

• Th ng d sx: PS ư PS/1đvsp = P – MC PS/tb sp(tộ = dtΔd • So sánh PS v i ớ Π PS = TR – VC Π = TR – TC = TR – VC – FC PS - Π = FC => Π = PS – FC

HÃY TR L I CÂU H I Ỏ

Ả Ờ

DNđóng c a SX khi PS ≤ 0 Đ/S

PS và П; PS và đóng c a SX

1. PS và П • PS = TR – VC • П = TR – TC ; TC = VC + FC П = TR – VC – FC => PS - П = FC 2. PS và đóng c a SX ử PS = TR – VC = Q(P – AVC) P ≤ AVCMIN thì DN đ/c SX => TR ≤ VC => TR – VC ≤ 0 => PS ≤ 0 thì DN đ/c SX

ườ

ủ 2

Đ ng cung ng n h n c a t ắ CTHH

• QS = ∑ qi (i = 1,n)

2

P

PS T

MC1 MC2

PP11 PP22

Q

Q

q1 q2

CÂN B NG DÀI H N ng d n t

i:

• L i nhu n d

Ằ ậ ươ

ẫ ớ

ng

–các hãng m i gia nh p th tr ớ

ị ườ

–Các hãng hi n có m r ng s n

ở ộ

xu tấ

• Cung th tr

ng tăng

ị ườ

i

=> giá th tr ng gi m t ị ườ ả P = LACmin , => (cid:213) =0

Đ TH CB DÀI H N

P

LMC

MC

AC

S1

P1

LAC

S2

P2

MC

D

DN

Q

THỊ TRƯỜNG

AC

ĐI U KI N CÂN B NG DÀI H N

• T t c các hãng trong ngành đ u ch n s n l

ng

ọ ả ượ

ấ ả

theo nguyên t c t

i đa hóa l

ắ ố

ề i nhu n ậ

– Không có đ ng c cho thay đ i m c s n l

ng

ứ ả ượ

ơ

(SMC=MR=P)

– Không có đ ng c cho thay đ i quy mô nhà máy

ơ

(LMC=MR=P)

• T t c các hãng đ u thu đ

i nhu n kinh t

c l ượ ợ

ế

ấ ả b ng 0 ằ – Không còn đ ng c gia nh p ho c rút lui kh i ngành

ơ

c xác đ nh b i cân b ng cung-c u

• Giá s n ph m đ ả

ượ

th tr

ng

ị ườ

L a ch n Q trong dài h n c a DN CTHH

P*= MR = SMC = SAC = LMC = LAC =>QLR

LMC

P MC1 P

S

AC1 MC AC S* PCB

LAC

P*CB

Q Q QLR

ườ

Đ ng cung dài h n c a ngành CTHH CÓ CHI PHÍ KHÔNG Đ IỔ

ở ộ

i P

D ↑ => P ↑ => DN ≠ gia nh p + dn m r ng qmô => S ↑ => P ↓  chi phí không đ i =>đ h n n m ngang t ạ ạ

ng cung dài ườ S=ACMIN=LMC=LAC=>ПKT=0

D*

D

P P MC S

S* AC

P2 P2 SL = LMC = LAC

P1 P1

q1

q3

q2

Q Q

ườ

Đ ng cung dài h n c a ngành CTHH CÓ CHI PHÍ TĂNG

Pităng =>AC tăngPS =MC2= AC2MIN=>ПKT=0 VD: ngµnh cã tay nghÒ kü thuËt cao

P MC1 S2 P MC2 S1 AC2 LAC P2 P2

C

AC1

P3 P1 P1

D2 D1

q1    q2

Q Q Q1 Q2 Q3

i LAC

D

• Khi giá (P1) x (MC) = q1 t • N u D↑đ t ng t t

ộ ừ 1÷D2=> P ↑t

1, Pừ 1 ÷

ế P2

=> Q ↑ t

Qừ 1 ÷ Q2 qừ 1 ÷ q2 d ch chuy n d c ể

=>

(cid:222)

ở ộ

ớ ầ i C (P

3 >P1)

ớ ạ

(cid:222)

DN tăng Q t theo MC1 , Π↑ => DN m i gia nh p + m r ng quy mô => D đ u vào tăng => S↑ =>xác l p CB m i t ậ do ngành có chi phí tăng(khi ngành

m r ng quy mô

ở ộ

(cid:222)

ế

ề ỹ

2) x (LAC2 MIN) => ằ

ạ ở ể

ạ ủ

ườ

ườ

đi m C n m trên ng cung dài h n c a ngành. Đ ng m c Q cao ố m c P cao h n đ bù đ p chi phí ể

ở ứ ắ

ơ

=> thi u tay ngh k thu t, tài nguyên khan hi m) => LAC ↑ ÷ ế LAC2, vì LAC ↑ => MC ↑ d ch chuy n lên (MC ể CB dài h n đ LAC d c lên khi ngành sx h n ơ ở ứ đ u vào ↑ ầ

L U ÝƯ

• Thu t ng “ chi phí ữ

↑” đ c p ề ậ ng ườ

ậ đ n s d ch chuy n các đ ế ự ị LAC dài h nạ

ch không ph i đ n b n thân đ ộ ả ế ng chi phí

ứ d c đ ố ườ

ườ

Đ ng cung dài h n c a ngành CTHH CÓ CHI PHÍ GI MẢ

i th qmô l n, mua P ớ

ế

D↑ =>ngành tranh th ủ l

AC↓=>Π↑=>S↑=>P↓+Ql n h n+CP

ơ

i r (ẻ ↓) => ↓=>LACd c ố ớ xug XĐ PS =MC2 , => (MC2)x(AC2MIN) =>П KT= 0

P MC2 P S1 MC1

AC1

P2 P2

AC2 D2

S2

P1 P3 P1

D1 LAC

Q Q q1 q2 Q1 Q2 Q3

Tóm l

iạ

• Đ ng LAC d c xu ng ch phát ố

ườ sinh khi + giá đ u vào gi m ả ầ + DN s d ng tính KT theo quy mô ử ụ ớ

ệ ố

đ sx v i chi phí th p h n ơ ể • Vd: h th ng v n t

t h n i t ậ ả ố ơ

ế

Thu /đvsp c a DN trong ng n h n: t/đvsp

P MCt=MC+t MC

t

AVC+t P

AVC

• MCt = MC + t , do AVCt = AVC + t VCT = AVCT.Q =AVC.Q+t.Q VCT = VC + t.Q MCT = dVCT/dQ = MC + t • ПT =TR – VC– tQt - FC

Q Qt    Q

Thu /đvsp c a ngành trong ng n h n ạ

ế

t = tTD + tSX; tTD = Pt – Pe; tSX = t – tTD TRt = t.Qt; TRtTD = tTD.Qt; TRtSX = tSX.Qt

P S

S*

t Pt

Pe D

Q Q Qt

ế

Thu /đvsp c a ngành trong dài h nạ

t = P + t

P PS P

LACt

LAC PS

Pt t

Pe Pe PD

Q Q Q Qt Qe

TH

1S CHÍNH SÁCH Ố NG M I ƯƠ

Ạ QU C TỐ

• Khi tham gia vào TMQT thì

ế

Qm i n c < P n i đ a + n u P qu c t ộ ị ố ế ế => xu t kh u H ẩ 2 < Pn i đ a + n u P qu c t ộ ị ố ế Ẩ => NH P KH U

NH P KH U

P

SNĐ

DWL

E

TRTAX

E

D

C

Pn i đ a:P ộ ị PW + t

G

F

Pqt

: Pế W

H

I

DNĐ

0 Q1 Q3 QE Q4 Q2

Q

NH P KH U

do => trong n

c s sx Q

Ộ ng m i t ươ

= PE => NH P KH U ạ ự

ướ

• PW < PN I ĐIA • Do th

1

trong khi TD là Q2 => nh p kh u: Q

quy mô sx trong n

c gi m (Q ả

2 – Q1 ướ

E – Q1) c ướ

ể ả

ế

ậ ạ

=>đ b o h các ngành sx trong n ộ Chính ph s d ng 2 công c : ủ ử ụ ụ + hàng rào thu quan: thu nh p kh u và ế h n ngh ch + phi thu quan

ế

THU NH P KH U Ậ

ể ả

ướ

c ướ ế 2 nh p kh u ậ ấ

do => đánh thu : P

ế t = PW + t

ấ ẽ

ế

• Đ b o h H ộ 2 SX trong n => CH ph đánh thu H ủ i hình th c: + thu su t tính theo % d ế + t/đvsp * PW là P t • Thu su t s là P

W (1 + t) =>

c ↑ thành Q

• P n i đ a ộ ị ↑ => • Q các DN trong n

ướ

3 => • ↓ quy mô nh p kh u xu ng còn (Q

4 – Q3)

M C ĐÍCH

ng

i TD sang ng

i SX và

• Chuy n U t ườ ườ CPhủ CS(TMt

do) = dt

ΔAFPW, PS= ΔPWGB

CS(có thu ) = dt

ế

ΔACPW+t

=> CS↓ = PW+t CFPW PS↑ = PW+t DGPW TRTAX = DCIH = t.(Q4- Q3) DWL = ΔGDH +ΔICF => Cái giá ph i tr cho vi c b o h trong

ả ả

ệ ả

n

c:DWL

ướ

H N NG CH

* TM t

ạ CPh v s l ủ ề ố ượ do v i P ự

• Đ/N: h n ngh ch nh p kh u là quy đ nh c a ủ ẩ ậ c phép nh p kh u 2 đ ng H ẩ ượ ớ W  nh p kh u (Q ậ

ị ậ 2 – Q1)

* n u q đ nh HNgNK (Q

ế

ế

=> H2 khan hi m(thi u h t) ế => P↑t

ư

4 – Q3) ụ Pừ W ÷ PW+t=> Dnh p kh u = HNgNK ậ ΔGDH +ΔICF ủ

ượ

c thu ế

• L u ý: + DWL = + khi SD HNgNK thì CPh không thu đ

DCIH

XuÊt khÈu

P

A

SNĐ

DWL

H

K J

G

D

PW + a PW

C

PW - t

I

F

E

PE

TRTAX

DNĐ

B

0 Q3 Q1 Q5 QE Q6

Q

Q2 Q4

XU T KH U

c TD là Q

Ộ ng m i t ươ

= PE => XU T KH U do => trong n ạ ự

ướ

• PW > PN I ĐIA • Do th

1

ộ ị

ế

trong khi SX là Q2 2 – Q1 , PW = Pn i đ a = P qt => xu t kh u: Q ấ

PS = PWCB, CS = ADPW Chính ph s d ng 2 công c đ i v i H

ụ ố ớ

ủ ử ụ

2 xu t ấ

kh uẩ

ợ ấ

+ chính sách tr c p + đánh thu ế => thay đ i P, Q xu t kh u, U các thành viên

tr c p xu t kh u

ợ ấ

• CPh tr c p a/đvsp ủ ợ ấ => P↑ thành(PW+ a) => TD trong n

c ướ ↓còn Q3

SX ↑ thành Q4 Pth c thu là (P ự

W+ a) => quy mô xu t kh u tăng lên thành (Q ẩ

4 – Q3)

Ẩ ấ

ế

ế

THU XU T KH U Ấ ẩ ạ ộ ế ế 2xu t kh u: t/đvsp ẩ ấ ủ

t + t = Pw => Pt ↓ thành PW – t

ướ

5

c lên Q ố

6 – Q5)

t P trên th tr

ng ch sách

ị ườ

ể ề

ế

• Thay vì khuy n khích ho t đ ng xu t kh u: tr/c • N u CPh đánh thu H ủ khi TMTD là PW thì đó là P CPh sau khi đánh thu gi¸ n i đ a P ộ ị => ↑TD trong n ↓ xu t kh u xu ng còn (Q ẩ TRTAX = IJKF DWL = DKF + IGC • y/n: tr /c ho c đánh thu ế => thay đ i qmô xu t kh u ẩ ấ ổ P n i đ a ộ ị đây là bpháp gián ti p đ đi u ti ế

Đ C QUY N

ế

ng

ị ườ

ứ ổ

ườ

ng cung t giá

• Kn • Phân lo iạ • Nguyên nhân d n đ n ĐQ • Đ c đi m • QĐ SX c a DNĐQ ủ • Quy t c đ nh gía ị ắ • S c m nh th tr ạ • T n th t XH ấ • ĐQ không có đ • Chính sách phân bi

KHÁI NI M VÀ PHÂN LO I Ạ

ộ ộ ệ ạ

ị ườ

• KN: DN Đ c quy n là DN đ m nh n ho c toàn ậ b vi c mua, ho c toàn b vi c bán m t ộ ộ ệ ng và lo i hàng hóa nào đó trên th tr không có hàng hóa thay th ế • Phân lo iạ

– ĐQ mua: đ m nh n toàn b vi c mua ậ ả – ĐQ bán: đ m nh n toàn b vi c bán ậ ả – ĐQ song ph

ộ ệ ộ ệ ng: (1M) X (1B)

ươ

CÁC NGUYÊN NHÂN D N Đ N Đ C QUY N

Nguyên nhân d n đ n ĐQ

ế

c các yt

ế đvào

- Tính KT theo qmô - B ng phát minh sáng ch ằ - Ki m soát đ ố ể - L i th t ợ - Quy đ nh c a nhà n

c

ượ nhiên ủ

ế ự ị

ướ

Đ2 c a th tr

ng ĐQ

ị ườ

• K có SP thay th ế • Rào c n r t cao ả ấ • Đ ng c u nghiêng xu ng v phía ầ

ườ ph iả

• P > MC ( n đ nh P) ị ấ • MR < D tr đi m đ u tiên ầ ừ ể • PD = aQ + b => MR = 2aQ + b

n đ nh giá (P > MC)

Ấ ị

• Hãng có s c m nh th tr ứ

ị ườ

ng l n ớ

=> Là ng

i n đ nh giá (P > MC)

ườ ấ

i MR = MC,

• CM: ΠMAX t

MR = ΔTR/ΔQ = (P.ΔQ + Q.ΔP)/ΔQ = P(1 + 1/E)

E < 0 => 1/E <0 => (1 + 1/E)<1 => P(1 + 1/E) < 1.P

MR < P => P > MC

Đ

NG C U VÀ DOANH THU BIÊN

ƯỜ

ng,

ườ

ườ

• Đ ng c u c a nhà đ c quy n ề ủ ầ ườ ộ ng c u c a th tr chính là đ ị ườ ủ ầ ườ i v phía ph i d c xu ng d ả ướ ề • Doanh thu biên luôn n m d i ướ ằ ng c u tr đi m đ u tiên đ ầ ừ ể • Doanh thu biên có đ d c l n g p 2 ộ ố ớ l n đ ầ

ng c u ầ

Ị ƯỜ

NG D VÀ DOANH THU BIÊN Đ TH Đ PD =aQ+b,TR=PD.Q=aQ2+bQ=>MR=TR’=2aQ+b

P

MC

MR P*

E = 1 TRMAX

D

Q Q* MR = 0

QĐ SX c a ĐNĐQ ủ

P > MC; (Q) = (MR) X(MC),(P) = (Q) X (D); П = TR – TC = Q(P-ATC)>0 KHI P >ATC

P

MC П>0

ATC

P

ATC

MCMC D min của ATC

MR

Q Q

L u ý: khi P = ATC =>

ư

П = 0 P>MC; (P) = (Q) X (D); П = TR – TC

P

MC П=0 ATC

P,ATC

min của ATC

D

MR

Q Q

ư

П<0 L u ý: khi P < ATC => P>MC; (P) = (Q) X (D); П = TR – TC

P П<0 MC

ATC ATC

P

min của ATC

D

MR

Q Q

XĐ P bán, L, DWL và c a nhà ĐQ

ng: L (Lerner)

ị ườ

P = MC/(1 + 1/E) => (P – MC)/P = - 1/E ừ ct – Q*)(P* - MC)/2 ổ

• MR = ΔTR / ΔQ = P(1 + 1/E) đ ể ПMAX thì MR = MC => P = MC/(1 + 1/E) • S c m nh th tr ạ L = (P – MC)/P = - 1/E, (0 ≤ L ≤ 1) t • T n th t XH: DWL = (Q P = MC => Qct ; Q* => MC • BT4

T N TH T XÃ H I: DWL

P

MC

DWL

P*

DWL=(QCT–Q*)(P*­MC)/2

MC

D

MR

Q Q* QCT

ĐQ bán không có đ

ng cung

ườ

(Q)=(MR)X(MC), (P)=(Q)X(D)=>Không có qh 1: 1 P thay đ i => Q = const; P = const => Q thay đ i ổ

P P

DD MC D1 MC P1

P1,P2 P2 DD22 D2 MR1

MRMR22 MRMR11

MR2

Q Q q1,2 q1 q2

CÇu thay ®æi dÉn ®Õn gi¸ thay ®æi, s¶n l­îng gi÷ nguyªn.

p

MC

P 1

P 2

D1

D2 MR2

Q

Q1

= Q2

MR1

CÇu thay ®æi dÉn ®Õn s¶n l­îng thay ®æi, gi¸ gi÷ nguyªn.

p

MC

p1 P 2=

D2

MR2

D1

Q

Q1

Q2 MR1

Thu đánh vào t ng đvsp đv i DNĐQ

ế

MCt = MC + t, do AVCt = AVC + t ;MR = MCt=> Qt => П T = TR – TC – t .Qt

P

Pt

MCt =MC +t P

MC

D t

MR

Q Q Qt

Các ph

ng pháp phân bi

t giá

ươ

ng ( P c p 2)

ố ượ

ấ ể

c Ptheo th i kỳ)

ng

• Pbi t giá theo t ng sp (P C p1, P hoàn h o) ệ • pbi t giá theo kh i l ệ • pbi t giá theo nhóm khách hàng (P c p 3) ệ • p bi t giá theo th i đi m(đ t p cao đi m) ặ ể ờ ệ • pbi t giá theo th i kỳ(chi n l ế ượ ờ ệ • đ t giá hai ph n ặ • bán kèm • bán trói bu c( bán tr n gói) ộ • Bán theo s l ố ượ

Phân bi

t giá c p 1

ế

• Yêu c u: sx đ n Q

CT

ng tách bi

t ệ

th tr ị ườ • Cách th c hi n ệ Nhà ĐQ chia m i khách hàng 1 ỗ i đa khác nhau mà h ọ ả

sp, 1 giá t ố s n sàng tr ẵ

Phân bi

t P hoàn h o)

t giá c p1(Pbi ấ

Пc p1ấ =ПMAX+ dtΔNPE =ПMAX+DWL+CS=>ΔΠ=ΠC1-ΠMAX=DWL+CS

P

MC

M P*

K

E

N

MC I D

MR

Q

0

Q* QCT

PHÂN BI T GIÁ C P 1(sx đ n Q

ế

CT)

P

CS

Nhà ĐQ chia mỗi khách      Nhà ĐQ chia mỗi khách  hàng 1 sp , 1 P tối đa khác  hàng 1 sp , 1 P tối đa khác  nhau mà Họ sẵn sàng trả   nhau mà Họ sẵn sàng trả

MC

M

  ΠΠMAXMAX=TR–TC=TR­VC­FC =TR–TC=TR­VC­FC

P*

E

= 0P*MQ* ­ 0INQ* ­FC = 0P*MQ* ­ 0INQ* ­FC

N

= IP*MN – FC = IPN ­ FC = IP*MN – FC = IPN ­ FC

MC I

MR

D

­ FC =   – 0IEQCTCT­ FC =

=0PEQCTCT – 0IEQ

Q*

Q

QCT

O

  ΠΠC1C1=0PEQ IPE – FC =>=>ΔΔΠΠ = = ΠΠC1 – C1 – ΠΠMAX MAX = =  IPE – FC  NPE = CS+DWL NPE = CS+DWL

  CS = 0, P =MR, SX tại  CS = 0, P =MR, SX tại

QQCTCT

Phân bi

t giá c p2(theo kh i l

ng sp)

ố ượ

ng tách bi

t ệ

• Yêu c u: sx đ n Q ế ầ 0 th tr ị ườ • Cách t.h - Nhà ĐQ chia th tr

ị ườ

ng theo kh i ố

ng SP khác nhau l ượ - Đ t P cho t ng kh i ố ặ - P↓d n theo kh i l ố ượ Đ t Pặ 1choQ1spđ u tiên,P

ế

ng đã mua 2choQ2spti p ế theo …Pn…Qn sp cu i cùng cho đ n Q ố

0

Ph©n b iÖt g i¸ c Êp 2: Đ t Pặ 1cho q1 sp đ u tiên P2 cho q2…PA cho QA Sp cu i cùng P

P 1

P * P 2 P 3

ATC

MC D

Q

QQAA

D p

Q* Khèi 3 q3

MR

Khèi 1 q1 Khèi 2 q2

YÊU C U VÀ CÁCH TH C HI N

t giá theo nhóm khách hàng

• Y/C: pbi • Cách T.H: - Nhà ĐQ chia th tr

ng theo các nhóm

ị ườ

c u riêng ầ

- Đ t P cho t ng nhóm: (p ừ

i) = (qi) x (Di)

(qi) = (MRi) x(MC) QT = ∑qi , MRi = MRT = MC(Q)

Ph©n biÖt gi¸ cÊp 3

p

p

p

MC

p1

p2

DT

MC1

MCT

MC2 D1

D2

Q1 *

Q2 *

Q1

Q2

Q* T

QT

MR1

MR2

MRT

Ph©n biÖt gi¸ cÊp 3

p

p

p

MC

p

MRT

DT

MR1

D1

D2

Q2 *

Q1 *

Q1

Q2

Q* T

QT

MR2

MR1

MRT

ng

i 2 th tr

ng có các đ

ườ

ị ườ

1

t ph

Công ty M bán hàng t c cho b i: D đ ở ượ ng I : P1 = 40 – Q Th tr ị ườ ng II : P2 = 25 – 0,5Q Th tr ị ườ 2 ủ ng trình đ

ươ

ầ ổ ươ

ổ ế ng trình doanh thu biên t ế

ị ườ

ị c là bao

i đa đ t đ

ạ ượ

ng tách bi

ng s i đa hoá l

t, t i m i th tr ị ườ ệ ạ ng b ng bao nhiêu đ t ể ố

ị ườ ả ượ

i ợ

Hàm t ng chi phí c a công ty là: TC = 100 + 8Q ng c u t ng c ng và 1. Vi ườ ng ng. ph ứ ươ ng hòa thành m t và Công ty bu c 2. N u 2 th tr ộ ộ ị ườ ng. hãy xác đ nh s n ph i bán hàng trên c 2 th tr ả ả ả l i nhu n t ng, giá bán và l ậ ố ượ nhiêu? 3. N u 2 th tr ế bán giá và s n l nhu n?ậ 4. V đ th minh h a các k t qu trên. ọ

ẽ ồ ị

ế

Gi¶i BT PC3

1. P1 = 40 – Q1 => Q1 = 40 –P1 P2 = 25 – 0,5Q2=> Q2 = 50 – 2P2 • X§ ®iÓm gÉy Q2=50-2P2 Q2=0=>P2=25 Q1 = 40 – P1= 40 – 25 = 15PG =25; QG=15 Q = Q1 + Q2 = 90 -3P (0≤ P<25)  P = 30 – Q/3 (Q>15) • X§ DT và MRT DT : P = 40 – Q (015) 30 – 2Q/3

i MR =MC

2. ΠMAX t TC=100+8Q=>MC=8  8 = 40 – 2Q (0 Q = 16  lo iạ 30 – 2Q/3 (Q>15) => Q* = 33; P* = 30 -33/3 =19 Π= TR – TC; TR = P.Q = 19.33=627 ; TC = 100 + 8.33 =364 ΠMAX= 627 – 364 = 263 Q1 = 40 – 19 = 21; Q2 = 50 – 2.19=12

Ph©n biÖt gi¸ cÊp 3

p

p

p 4040

MC

25

19

DT

8

MCT

D1

D2

15 21

15 33

Q1

Q2

QT

12

MR1

MR2

MRT

3.

Gi¶i BT PC3 Ph©n chia s¶n l­îng:MRi = MCQT ; MC=8 MR1 = 8  40-2Q1 =8 => Q1=16=>P1=40 – 16 = 24 TR1 = P.Q = 24.16= 384 MR2 = 8  25-Q2 =8 •

=> Q2=17 => P2 = 25 – 0,5.17 = 16,5 TR2 = P.Q = 16,5.17= 280,5 • ПMAX = TR – TC = 664,5 -364 =300,5 TR= TR1+ TR2 = 664,5 TC = 100+ 8Q = 100+8.(16+17)= 364

Ph©n biÖt gi¸ cÊp 3

p

p

p 4040

MC

25 24

16,5

DT

MCT

8

D1

D2

15 16

17

15 33

Q1

Q2

QT

MR1

MR2

MRT

ớ ủ

ộ ố ầ

t ph

ế

ồ ằ ơ ằ ng trình doanh thu c n biên cho hãng ậ

ươ

ả ượ

ể i u c a hãng. ủ ố ư

2 thì giá và s n l

ng thay đ i ổ

ả ượ

ế

ẽ ồ ị

ế

BT Phân bi t giá c p 3 ấ M t hãng đang ho t đ ng trong th tr ng s n ph m X ẩ ả ạ ộ ị ườ 2 ; g pặ do m t s hãng ki m soát v i TC = 1,5Q + Q ể hàm c u sau v s n ph m c a mình: ề ả Q1 = 15 – P1, v i P > 12; P tính b ng trăm nghìn đ ng ớ Q2 = 9 – 0,5P,v i P< 12 ;Q tính b ng trăm nghìn đ n v ị ớ 1. Vi này. 1. Tìm kho ng th ng đ ng c a MR trong đó MC có ứ ng th thay đ i mà không làm thay đ i giá và s n l t 3. N u TC = 3,5Q + Q ntn? 4. V đ th minh h a các k t qu trên. ọ

Đ th bài 1 – Phân bi

ồ ị

t P c p 3 ấ

P 18

MC = 3,5 + 2Q

D2

15 MC = 1,5 + 2Q

12,125

9

12

6

I

D

K

D1

3,5

1,5

2,875 3

Q

0 9 15

t giá c p 3

B1: ĐQ - Phân bi

1. MR1 = 15 – 2Q1(v i Q <3); MR2 = 18 – 4Q2(v i Q >3) 2. MR = IK = Pi – Pk; Pi = MR1LQ=3 = 15 – 2.3 = 9 => IK = 9 -6 = 3 ; PK= MR2LQ =3 = 18 – 4.3 = 6 3. khi TC = 1,5Q + Q2 => MC = 1,5 + 2Q; MR2 = MC => Q = 2,75 => lo i ( ĐK: Q > 3) khi TC = 3,5Q + Q2 => MC = 3,5 + 2Q; MR1 = MC => Q = 2,875 => P = 15 – 2,875 = 12,125 => ∆P = 12,125 – 12 = 0,125; ∆Q = 2,875 – 3 = - 0,125

BT Phân bi

t giá c p 3 ấ

Công ty A có đ

ườ

ng c u đ ầ

c cho b i: ở

ớ ớ

2

ườ

ộ ồ ị i có d ng nh v y? ạ ổ

2

ườ

câu 1.

ượ ≤ 50 P1 = 30 – 0,1Q , v i 0 < Q P2 = 40 – 0,3Q , v i Q > 50 Hàm t ng chi phí c a công ty là TC = 100 + 3Q + 0,3Q ổ i thích vì sao V đ ng D, MR, MC trên m t đ th . Gi ả ẽ ườ đ ng c u c a công ty t i sao l ư ậ ạ ủ ầ ạ 2. P, Q, П c a công ty s thay đ i ntn? ẽ ủ n u TC = 100 + 3Q + 0,3Q ế • Tính kho ng c a đ ả chuy n nh ng không làm thay đ i P,Q t ư 4. Minh h a các k t qu tìm đ ế ọ

ng MR mà trong đó MC có th d ch ể ị i u c a công ty. ố ư ổ c vào đ th đã v ồ ị ượ

ẽ ở

Đáp án

1.QT = Σ qi ; MR = MC => QT => PT => MRT; MC = TC‘ 2. ∆P = 0,7; ∆Q = -45,5 ; ∆П = - 761 3. MRQ = 50= IK = Pi – Pk; Pi = MR1LQ=50 = 30 – 0,2.50 = 20 PK= MR2LQ=50 = 40 – 0,6.50 = 10 => IK = 20 – 10 = 10

t giá c p 3 ĐQ: Phân bi ấ ệ c cho b i: ng c u đ ở ượ ầ ườ

ớ ớ

i sao l

ng c u c a công ty t ủ

i thích vì ng D, MR, MC trên m t đ th . Gi ả i có d ng nh ư ạ

ộ ồ ị ạ

ế

ườ

ng MR mà trong đó MC có i ố

ể ể ị u c a công ty. ủ

c vào đ th đã v ồ ị

ẽ ở

ượ

ế

P1 = 30 – 0,1Q , v i 0 < Q ≤ 50 P2 = 40 – 0,3Q , v i Q > 50 Hàm t ng chi phí c a công ty là TC = 100 + 3Q + 0,3Q2 1. V đ ẽ ườ sao đ ườ v y? ậ 2. P, Q, П c a công ty s thay đ i ntn?,n u TC = 100 + 3Q + 0,3Q2 . 3. Tính kho ng c a đ th d ch chuy n nh ng không làm thay đ i P,Q t ư ư 4. Minh h a các k t qu tìm đ câu 1.

Công ty A có đ

Đ th bài 1 – Phân bi

ồ ị

t P c p 3 ấ

P 40

D2

MC MC =0,6Q + 3

30

26

MR2

20 I

MRT

10 K DT

MR1

D1

3

133,3 50 84,3

Q

300 433,3 0

ĐÆt gi¸ cao ®iÓm

• §K: thÞ tr­êng cã ®ặc điểm cÇu tËp trung lín ë tgian nµo ®ã trong n¨m (Hàng hóa theo mïa) • VD: ngành ngh du l ch ị •T.H - Đ t P cao cho chính v ụ ặ - Đ t P th p cho trái v ụ ấ ặ

Phân bi

t giá theo th i kỳ

c P theo th i kỳ t Pc p 3 + đ t P cao

• T.H: chi n l ế ượ k t h p pbi ệ

ờ ặ

ế ợ đi mể

- ®iÒu chØnh gi¸ ®Æt theo thêi

gian

- ®iÒu chØnh gi¸ ®Æt theo không

gian

•vÝ dô: - gi¸ vÐ m¸y bay (2 lo¹i

kh¸ch)

- c­íc l¾p ®Æt ®iÖn tho¹i

(61 tØnh)

ĐÆt gi¸ 2 phÇn

• T.H - Gi¸ H2 ®­îc chia lµm 2 phÇn + PhÇn thø nhÊt tiÒn tr¶ cho ‘quyÒn’ ®­îc mua

hµng

+ PhÇn thø 2 lµ gi¸ cña SP mµ kh¸ch hµng mua - §Æt gi¸ cho tõng phÇn • VD: héi chî - gi¸ vµo cæng - gi¸ H2 mua ph¶i tr¶

Đ C QUY N MUA

• Kn: §QM lµ thÞ tr­êng trong ®ã cã

nhiÒu ng­êi b¸n nh­ng chØ cã 1 ng M duy nhÊt

§QT§M lµ thÞ tr­êng cã mét vµi ng

M

=> ngM

– cã søc m¹nh §QM  cã kh¶ n¨ng

thay ®æi P cña H2 – cã thÓ M ë P < P CT

Q§SX cña nhµ §QM

• X§ P, Q, II ? DWL ? (Q*) = (ME) x (MU)  (Q*) = (ME) x (D) ( P* ) = (Q*) (AE) D = P = MV = MU S = AE (S: cho biÕt sè tiÒn chi tr¶ cho 1 ®vÞ

H2

S = f(Q) S = AE ME > AE ( muèn mua thªm ph¶i t¨ng P) P* < P CT ; Q* < QCT • DWL = (QCT – Q*)(P ME – P*)/2

Đå thÞ

P

ME

S=AE

DWL

PPMEME PC

P*

D

Q

Q*

QC

P

P* < PMV biÓu hiÖn ë møc tû lÖ h¹ gi¸ TP = (MV – P)/P = 1/ES => E lín  TP nhá; E nhá  TP lín P P

E<1

E>1

D=MV

ME

ME

PME

S=AE S=AE

P*

S=AE

P*

Q*

Q*

C¸c nh©n tè ¶h’tíi Søc m¹nh §QM

•ES

P

•Sè l­îng ng M •C¸c t¸c ®éng lÉn nhau gi÷a c¸c

ng M vµ B

TH TR

NG

Ị ƯỜ C NH TRANH KHÔNG HOÀNH O

• C nh tranh đ c quy n ề ộ • Đ c quy n t p đoàn ề ậ

ạ ộ

Th tr

ng c nh tranh đ c quy n

ị ườ

ng

ị ườ CT§Q lµ t2 trong ®ã cã

• Kn: Th tr nhiÒu DNb¸n nh÷ng sp cã thÓ thay thÕ

gÇn

gòi, nh­ng kh«ng ph¶i lµ hoµn h¶o vµ ®­îc ph©n biÖt b»ng sù dÞ biÖt ho¸ sp, mçi

DN

ộ ầ ...

chØ cã kh¶ n¨ng kiÓm so¸t ®­îc gi¸ c¶, sp cña DN m×nh. • VD: ®å uèng, mü phÈm, nước g i đ u,

ng CTĐQ

Đ c đi m th tr ể

ị ườ

i mua và bán

ể ề

t hóa => ị ườ ố

ườ

• Đ c đi m gi ng c nh tranh ố * Có nhi u ng ườ * rào c n th p ấ ả • Đ c đi m gi ng đ c quy n ố ể * Sp có s d bi ự ị ệ chút ít s c m nh th tr ng => P > MC ạ ứ * Đ ng c u nghiêng xu ng v phía ph i ả ầ * MR < D(tr đi m đ u tiên) ầ ừ ể * P=aQ+b=>MR=2aQ+b

Đ

NG C U TH TR

NG và

ƯỜ

Đ

Ị ƯỜ NG C U DN Ầ

Ầ ƯỜ

P

P

D

D

P1

P1

E>1

P2

E<1

P2

Q1

Q1

Q2

QQ22

QĐSX trong ng n h n và dài h n ắ

(Q) = (MR)X(MC), (P)=(Q) X (D),Π=Q(P – AC)

P

П>0 П=0

P

LMC

D

LAC

MC

P*

P=L AC AC

AC

MR

Q*Q*

QLR

T I SAO Đ ƯỜ Ạ

LRTI P XÚC V I LAC T I MI N D C XU NG Ố

NG D Ề

• Do PLR > MC => AC > MC • PLR = AC => kéo AC ↓ n u MC < AC khi đó Q ↑ thì AC↓ ≈

ế AC’<0

AC’ = 1/Q.( MC – AC) => MC AC ↓ d nầ

ĐQ t p đoàn ậ

ụ ạ

•KN: §QT§ lµ t2 trong ®ã chØ cã vµi DN b¸n nh÷ng sp ®ång nhÊt hoÆc ph©n biÖt •Ph©n lo¹i: + §QT§ thuÇn tuý: sx sp gièng nhau VD: ngµnh xi m¨ng, ngµnh giÊy, d ch v m ng đi n tho i di ị đ ngộ ,...

+ §QT§ ph©n biÖt: sx sp kh¸c nhau

VD: « t«,xe máy,...

Đ c đi m ĐQ t p đoàn

• M t s hãng l n chia nhau t tr

ộ ố ườ

ph n th ị ầ ồ

ng ch còn bao g m 1 s ố

ớ ng (vì th tr ị ườ hãng ctranh tr c ti p) ự ế • Các hãng ĐQTĐ ph thu c nhau r t ch t ặ ụ

ch ẽ

t ệ

ế

ả ấ

• Sp có th đ ng nh t ho c phân bi ể ồ ấ • Thông tin thi u nhi u ề • Rào c n r t cao

Các DN ph thu c nhau ụ

ẽ và đ i m t ặ ố ắ QĐsx c a 1DN ng tr c ti p đ n QĐsx c a các DN ủ ế

ắ ự ế

- T c đ ph n ng r t nhanh: n u hãng ĐQTĐ

ả ứ

ế

ấ đi n hình thay đ i P ả ứ

ng hi u,… c n

ươ

- Vi c ph n ng có đ tr khi hãng ĐQTĐ thay ộ ễ ầ

• Các DN ph thu c nhau r t ch t ch ụ ặ ộ v i v n đ không ch c ch n, ề ớ ấ s có nh h ưở ả ẽ iạ còn l ố ộ ể ệ ổ ỹ ả

đ i k thu t v ki u dáng, th ậ ề ể ph i có th i gian ờ

Rào c n r t cao ả ấ

ng h

ệ ố ậ ng Roy: đ u nh => khuy ch ả ưở

ướ

- Lu t pháp ậ - Thu nh p kh u ẩ ế ậ - B n quy n ĐQ công ngh ề - Tính KT c a qmô ủ + L i th CP tuy t đ i: ế + CP hãng gia nh p > CP hãng trong ngành + Xu h ế đ iạ

(VD: ngSX => bán buôn => bán l => ngTD) Khuy n m i => ôm hàng => D gi m

ẻ ả

ế

QUY T Đ NH SX- CÂN B NG NASH

• Nguyên t c ắ + cân b ng Nash là cb không h p tác + m i DN luôn ch n cho mình hành đ ng ọ

t ố

+ m i khi ra QĐ luôn tính đ n hành đ ng

ế

ng

+ coi đ i th cũng thông minh nh mình và

ươ ủ

ư

hành đ ng nh mình

ỗ t nh t có th ấ ỗ c a đ i ph ủ ố ố ộ

ư

S CÓ 2 DN

MA TR N: GI Ậ

Ả Ử

P CAO

P TH PẤ

DN 1

DN 2

1 1

0 3

P TH PẤ

P CAO 3 0

2 2

ĐK H P TÁC Ợ

i nhu n t

Đ có t ng l ế

ấ ễ ị

i đa thì c 2 đ u ph i ả ậ ố đ t P cao: n u đ t P cao thì r t r b phá v vì ặ m iỗ

DN luôn ch n cho mình hành đ ng t

t nh t (đ t ấ

th p đ chi m th ph n) => luôn t

phá h y

ế

P ấ mình

ng

=> c 2 ph i h p tác ả ả ợ => đi u ki n h p tác ề ợ ệ • có s c m nh t ng đ ạ ươ ươ ứ • Cùng có l iợ

• Lu t pháp cho phép

Đ

ƯỜ

NG C U GÃY VÀ GIÁ C Ả KÉM LINH HO TẠ

P

P ắ ”

B

MC

“Giá c ng nh c ứ A

A

PA

MC’

C

D

pB PA PC

MR1

D’

Q

QA

QB

QC’

QC

F

D’ G Q MR2

QA

ườ

ng c u ầ

ưở ứ

ng ng vi c tăng giá, ệ

ủ ẽ

Chú ý: Không có mô hình đ c thù riêng cho đ trong ĐQTĐ Các đ i th s không h nh ng s h ả

ố ẽ ưở ứ

ng ng vi c gi m giá ệ

ư

Tính c ng nh c c a giá

ắ ủ

P>P*=>E>1=>P tăng =>TR gi m, P

*=>E<1=>P gi m =>TR gi m ả

P

MC*

MC

P*

D

MR

Q Q*

CÁC GI

I PHÁP CHO V N Đ Ề

Ấ KHÔNG CH C CH N Ắ

ế

ng “giá c ng

C nh tranh giá và “chi n tranh giá c ” ả => các hãng hay đ t giá th p ấ ặ C nh tranh phi giá c và ả hi n t ệ ượ

nh c”ắ

=> các hãng không thay đ i giá ChØ ®¹o(Lãnh đ o) giá C u k t và h p nh t ấ

ấ ế

ĐQTĐ không c u k t: mô hình Cournot ế

ng ĐQ ho c nh ĐQ

ưỡ

t Dế

+ gi¶ đ nh • t2 có 2 ng bán: l • MC1 = const • sxSp gi ng nhau ố • bi

ủ ạ

ả ử

ứ s MC =0,

T: P=f(Q),Q=Q1+Q2 • Ra QĐSX cùng 1 lúc, ? Q + b/c: m i DN coi Q c a đ i th c nh tranh là c ố ố đ nh => đ a ra m c Q cho mình ư + QĐSX: gi đ ể ПMAXthì MRi = MC => MRi =0

mô hình Counot

PP11

DT= D1 (0)

D1(50)

MR1(0)

MC

D1(75)

MR1(50) MR1(75)

Q2 50 12,5 25

QĐSX C A NH ĐQ Ủ

+ đ

ng ph n ng c a DN1: Q

ườ

ả ứ

1(Q2)

ế

• n u DN2đ t Q

ế

• n u DN2 đ t Q

• n u DN2 đ t Q

ế

ế

• n u DN2 đ t Q

2 =0=>DN1=>D1=DT=>Q1=50 2 =50=>DN1=>Q1= 25 2 =75=>DN1=>Q1= 12,5 2 =100=>DN1=>Q1= 0

+ đ

ng ph n ng c a DN2: Q

ườ

ả ứ

2(Q1)

* L u ý: khi MC

ư

=> đ

1 ≠ MC2 ả ứ

ườ

ng ph n ng c a DN1≠ DN2 ủ

Đ thÞ m« h×nh Cournot (Nas h – Cournot)

Q1

100 ư

Đ ng p. DN 2 ườ Q2 = b/2a –Q1/2

Cân bằng cournot 50

12,512,5

ư 25 Đ ng p. DN 1 ườ Q1 =b/2a –Q2/2

2525

100 Q2 50 75

Gi

Đ NH:P

Ả Ị

T =-aQ +b,MC1=MC2=0,Q=Q1+Q2 D

2- aQ1Q2+ bQ1

(cid:222)

Ư ủ

ườ

Q1 = b/2a – Q2/2

(cid:222)

(cid:222)

Ư ủ

ườ

QĐSX: đ ể ПMAXthì MRi = MC <=> MRi =0 PD=-aQ+b=>TR1 = PD. Q1 =(-aQ+b)Q1 TR1 =[-a(Q1+Q2) + b]Q1= -aQ1 MR1 = -2aQ1 - aQ2 + b = 0 Đ ng P. c a dn1: MR2 = -2aQ2 - aQ1 + b = 0 Đ ng P. c a dn2:

Q2 = b/2a – Q1/2

ế

1=b/3a=Q2 ,QT =2b/3a ,P=b/3

Th (2)vào(1)=>Q KL: CÂN B NG COURNOT: Q

1= Q2= b/3a =>Vd: P = 30 – Q => Q1 = 15 - 0,5Q2 ; Q2 = 15-0,5Q1

=> Q1 = Q2 = 10

(cid:222)

Đ th ồ ị

Q1

b/a

ư

Đ ng p. DN 2 ườ Q2 = b/2a –Q1/2

Cân bằng cournot b/2a

ư b/3a

Đ ng p. DN 1 ườ Q1 =b/2a –Q2/2

b/a Q2 b/3a b/2a

m« h×nh Co urno t tro ng tr­ê ng hîp nhiÒu h·ng

(Q c¶ tËp ®oµn)

• B¸n cïng lo¹i sp • D c a T2 là P = P(Q) ; víi Q = q1 + q2 + …+ qn Пi=P(Q) .qi – TCi(qi)=> max dПi/dqi= dP(Q)/dqi .qi +P – MCi = 0 dP(Q)/dqi =dP/dQ .dQ/dqi dПi/dqi= dP/dQ .dQ/dqi .qi +P – MCi = 0 =>MCi =P+ dP/dQ.P/Q.dQ/dqi Q/P.qi =>MCi =P(1+dP/dQ.Q/P.dQ/dqi.qi /Q) =>MCi =P[1+1/(dQ/dP.P/Q) .dQ/dqi.qi /Q] MC = P(1+1/E . Si . dQ/dqi); (1)

• Si=qi/Q lµ tû phÇn t2 cña h·ng thø i • dQ/dqi biÓu thÞ tÇm quan trängmqh gi÷a

nh÷ng thay ®æi trong s¶n l­îng cña h·ng thø i vµ nh÷ng thay ®æi trong Q cña tÊt c¶ c¸c DN trong ngµnh – NÕu h·ng i Q 1®v mµ c¸c h·ng kh¸c kh«ng ph¶n

øng th× t2 1®v: => dQ/dqi = 1

– NÕu….mµ… a ®v th× t2 (1+a)®v=> dQ/dqi = 1+a

(2)

thÕ 2 vµo1 => MC = P (1+ Si/E . (1+a) => P = MC / (1 + Si / E . (1+a)) (3) => P = MC . E/ (E + Si(1+a)) a: yÕu tè ®o møc ®é ph¶n øng cña c¸c ®èi thñ CTr

+ CTHH: Si = 0 => P = MC

+ §Q: a=0; Si=1 =>P = MC/(1+1/E)

CM: ct X§ P cña nhµ §QT§(cÊu kÕt ngÇm) • Si = qi/Q ; Q = qi / Si NÕu h·ng i 1®v mµ t2 a ®v dQ/dqi = 1+a Si = (qi + 1)/(Q+1+a)=> Q+1+a = (qi+1)/Si a = (qi+1)/Si -1 – Q = (qi+1)/Si -Si/Si - qi/Si => a = (1 - Si)/Si (4) ; l¾p (4) vµo (3) => P = MC/( 1 + Si(1+a)/E) ; thay a => P = MC/( 1 + Si(1+ (1 - Si)/Si )/E) §Q: a =0; Si =1 P = MC / (1 + 1/E)

Mô hình Stackelberg

i hành đ ng tr

c

l ợ

i th c a ng ế ủ

ườ

ướ

ủ ntn? hãng còn l

ướ i d a ạ ự

c đ ra QĐ Q cho mình ể DN2:Q

2= b/2a – Q1/2

2+bQ1-aQ1Q2

2+bQ1-aQ1(b/2a–Q1/2)-aQ1

2/2+bQ1/2

•gđ: TC1 = TC2=0=> MC1= MC2 = 0, Q = Q1+Q2 •QĐSX: 1 trong 2 hãng đ t Q c a mình tr c và d tính hãng kia s p. ẽ ư vào Q c a hãng đ t tr ặ ướ DN1QĐ Q1c đ nh=>p. ư ố ị =>TR1=PD.Q1, PD=-aQ+b =>TR1=[-a(Q1+Q2)+b]Q1=-aQ1 =>TR1=-aQ1 =>MR1= -aQ1 + b/2=0 =>Q1= b/2a,Q2=b/4a Vd:MR1=15-Q1=0=>Q1=15,Q2=15-0,5Q1= 7,5

C

ƯỚ

L I CÓ L I H N

CÓ VÔ LÝ KHI Đ T Q TR Ợ Ơ ?

ng

d tính đ i ph

ế

ươ ơ

ự • N u đ i th đ t Q l n h n =>đ y ủ ặ ố t P↓=>c 2 b thi ệ ị ả • V i mt là ki m ti n => s không đ t ặ ề ế

Q l n h n ơ

=> Ctr b ng P + s khác bi

t hóa Sp

Cân b ng Nash: Sp khác nhau ự

ằ ằ

c xđ thông qua

ế ẫ b n, ti n ích c a s n ph m ẩ ề

ệ ủ

• Khi sp ≠ => th ph n s đ ầ ẽ ượ t hóa sp P bán + s khác bi ệ • XĐ Pbán: căn c vào tk m u mã,qcáo,đ ộ ứ ủ ả • gđ: Dc a DN là tuy n tính Q = f(P), MC ế

i=0

DN1:Q1 = a – b P1+ cP2 DN2:Q2 = d – e P2+ fP1 . c,f >0 do 2 hàng hóa thay th . ế

Cournot , Stackelberg

ế

ư

Xác đ nh P ị + SD Cournot n u c 2 DN cùng xác l p P ậ ả c + SD Stackelberg n u 1 DN đ a ra P tr ướ ế П1=P1Q1 – TC1= P1(a – b P1+ cP2) - TC1 П2=P2Q2 – TC2 = P2 (d – e P2+ fP1)– TC2 dП/dP1=0 => P1 = (a +cP2)/2b, P2 = (d + fP1)/2e

Đ th v QĐSX c a nh ĐQ ồ ị ề theo mô hình CB NASH

P1

Đ ng p. DN 2 ườ ư

P1 Cân bằng Nash

Đ ng p. DN 1 ườ ư

a/2b

P2 d/2e P2

ĐQTĐ c u k t công khai: Cartel

ế

ế

ứ ấ ậ

ữ ộ

ư

ố ậ

MIN cho c t p

• gđ: sp gi ng nhau • Kn:cartel là 1 hình th c c u k t gi a các hãng nh m ằ ctr b ng cách xáp nh p và hành đ ng nh 1 hãng ĐQ,XĐ Q và P bán chung đ ể ПMAXcho c kh i(t p đoàn), r i sau đó ti n hành đàm phán quota(phân ế chia Q cho các hãng tv)theo ngt c TCắ ả ậ đoàn

(cid:229)

víi MCi , NÕu liªn minh thµnh 1 khèi: MC= MCi theo nguyªn t¾c: Q = Qi DTlµ ®­êng D cña c¶

cartel

P*,Q* ®­îc X§ t¹i MR = MC Ph©n chia Q theo ng t¾c TCMIN

(cid:229)

Lagrange)

C¸ch X§ s¶n l­îng (sd ph2 nhân t

TC = TC1 + TC2 => min Q1 + Q2 = Q => Q -(Q1 + Q2)= 0 L = TC1 + TC2 + λ[Q -(Q1 + Q2)] => min ∂L/∂Q1 = MC1 –λ=0 => λ= MC1 ∂L/∂Q2 = MC2 –λ=0 => λ= MC2 ∂L/∂ λ = Q -(Q1 + Q2)= 0 => Q = Q1 + Q2 => MC1 = MC2 = MCQ* => Q1 Lµ s¶n Lù¬ng cña h·ng 1 Q2 Lµ s¶n Lù¬ng cña h·ng 2

ồ ị

ế

Đ th ĐQTĐ c u k t công khai: ấ Cartel

P

MC1

MC2 MCT

P*

E

D

MR

Q Q Q1 Q2

Thu t toán gi

i BT cartel

G

(cid:229) (cid:229)

t pt MC

ế

Gvà Q QG ả

Q i Qạ

T ,

• B1: XĐ đi m g y => Q ể • B2: MCT = MCi , QT = qi T v i Q > Q • B3: vi • B4: XĐ Q,Pbán chung đ ể ПMAX cho c kh i ố MR = MCT => QT => PT= PD • B5: đàm phán quota, tính MCT t MCi = MCQ => qi • B6: tính П bình quân = PT – ACi, t ng ổ П m iỗ TV

£

ế

Mô hình ch đ o P: C u k t ỉ ạ ng mầ

nhi u dn nh là “ng

• gđ: + Sp gi ng nhau L + t2 có 1 dn l n(hãng ch đ o) v i MC ủ ạ i ch p nh n P”: MC ậ ườ

F

• cách XĐ phân chia Q

Hãng l n đ t P bán theo ngt c

iạ MRCĐ = MC => QCĐ = QL

ặ ПMAX XĐ QCĐ t QCĐ => PCĐ = PT , MCF = PT ,=> QF • BT12

ồ ị

ế

Đ th ĐQTĐ c u k t ng m(ch ủ ấ đ o P) ạ

P

MCL

D MCF

A PA

P*

G PG

DL B PB

QL QT QB QF Q

MRL

Thu t toán gi

i BT mô hình ch ỉ

G, QG

ườ

i P = MC F

l t ng D ạ

£ ‡

˙

lkhi PG P < PA(0

Q

L= MCL=> QL, PL

ả đ o Pạ i Q = 0=> P F t i MC • B1: XĐ đi m g y t ạ ẫ ạ l v i Pớ PG,Q QG ng D • B2: XĐ 1 ph n đ ườ ầ • B3: XĐ đi m ch n trên c a đ ủ ặ MCF (D) => QA, PA • B4: XĐ ph n trên c a D ầ MR = MCT => QT => PT= PD i MRạ • B5: tính QLt i Pạ L = MCF • B6: tính QF t • B6: tính QT = QF + QL

£

2 CTĐQ

Đ C ĐI M C A T Ể

ườ

1. Gi ng c nh tranh ạ ố • Nhi u ng i bán ề • Gia nh p và rút lui kh i th tr

ng r t

ị ườ

t hóa,

ự ị

ế ở ứ ộ

ậ d dàng ễ 2. Gi ng đq ố • S n ph m có s d ( khác )bi ả ẩ nh ng thay th ư ạ

• C nh tranh phi giá c , s d ng qu ng

cáo và khác bi

ệ m c đ cao ả ử ụ t hóa s n ph m ẩ ả

S KHÁC BI T S N PH M Ệ

• Ch t l

ng s n ph m

ấ ượ

• D ch v ị

• L i th đ a đi m ế ị

• Bao bì và xúc ti n bán hàng

ế

Đ

NG C U C A HÃNG CTĐQ

ƯỜ

P

Dct®q

Dcthh

ườ ố ơ

ầ ủ ư ớ ộ

D®q

Q

ng các đ i th và ố

ộ ủ ế ầ

Đ ng c u c a hãng d c xu ng nh ng co dãn nhi u h n so v i đ c ề quy n. ề Đ co dãn ph thu c vào ụ ộ s l ố ượ kh năng thay th g n gũi ả c a s n ph m ẩ . ủ ả

QUY T Đ NH S N XU T NG N H N Ấ C A CTĐQ

Ả Ủ

• Ch n Q* theo nguyên

MC

L i ợL i ợ nhu nậnhu nậ

ATC

P*

t c MR = MC ắ • P* t

ứ ng c u và ầ

P=AR

ATC *

ng ng Q* ươ theo đ ườ P* > MC

MR

Q*

ả ượ ỏ ơ ng t

(cid:213) max = (P*-ATC*)Q* • S n l ng c a hãng ủ nh h n m c s n ứ ả i ATCmin l ạ ượ

CÂN B NG DÀI H N C A CTĐQ

• L i nhu n kinh

LMC

ợ = 0ế t

Π = 0

LAC

P*

P=AR

MR

Q*

• Hãng s n xu t ấ ả m c s n ở ứ ả l ng nh h n ượ ỏ ơ s n l i ng t ả ượ ạ LACmin => công su t th a ừ ấ